STT |
SBD |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Hóa học |
Chi tiết điểm |
1 |
xxxxx938 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
2 |
xxxxx943 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.55 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.4; |
3 |
xxxxx615 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7.6; |
4 |
xxxxx166 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.2; |
5 |
xxxxx046 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
6 |
xxxxx736 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.3 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
7 |
xxxxx020 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6; |
8 |
xxxxx804 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 7; |
9 |
xxxxx631 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
29.2 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.2; |
10 |
xxxxx516 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
11 |
xxxxx432 |
Sở GDĐT Nam Định |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
12 |
xxxxx838 |
Sở GDĐT Bình Dương |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.8; |
13 |
xxxxx066 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.2; |
14 |
xxxxx527 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; |
15 |
xxxxx940 |
Sở GDĐT Gia Lai |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9; |
16 |
xxxxx536 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6; |
17 |
xxxxx012 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9; |
18 |
xxxxx385 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.6; |
19 |
xxxxx990 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8; |
20 |
xxxxx808 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
29.1 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7; |
21 |
xxxxx532 |
Sở GDĐT Gia Lai |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.4; |
22 |
xxxxx983 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.05 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7; |
23 |
xxxxx069 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; |
24 |
xxxxx808 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
29 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.2; |
25 |
xxxxx666 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7; |
26 |
xxxxx518 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
27 |
xxxxx326 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 4.4; |
28 |
xxxxx578 |
Sở GDĐT Phú Yên |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.6; |
29 |
xxxxx455 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 5.8; |
30 |
xxxxx938 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 5.4; |
31 |
xxxxx845 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
32 |
xxxxx046 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.2; |
33 |
xxxxx810 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7; |
34 |
xxxxx961 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.6; |
35 |
xxxxx985 |
Sở GDĐT Long An |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.6; |
36 |
xxxxx845 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 6.2; |
37 |
xxxxx821 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4; |
38 |
xxxxx228 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.6; |
39 |
xxxxx470 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2; |
40 |
xxxxx238 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.6; |
41 |
xxxxx947 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 4.75; |
42 |
xxxxx274 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.2; |
43 |
xxxxx618 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.2; |
44 |
xxxxx059 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.6; |
45 |
xxxxx257 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.6; |
46 |
xxxxx266 |
Sở GDĐT Long An |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4; |
47 |
xxxxx668 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6; |
48 |
xxxxx828 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.6; |
49 |
xxxxx172 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.6; |
50 |
xxxxx988 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7.6; |
51 |
xxxxx301 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 6.2; |
52 |
xxxxx920 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.9 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.8; |
53 |
xxxxx850 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.8; |
54 |
xxxxx489 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 4.6; |
55 |
xxxxx664 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.4; |
56 |
xxxxx638 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8; |
57 |
xxxxx271 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.2; |
58 |
xxxxx897 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.8; |
59 |
xxxxx415 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
60 |
xxxxx761 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.4; |
61 |
xxxxx157 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.8; |
62 |
xxxxx589 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8; |
63 |
xxxxx339 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.2; |
64 |
xxxxx155 |
Sở GDĐT Hưng Yên |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 5.2; |
65 |
xxxxx698 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.85 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.2; |
66 |
xxxxx907 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.6; |
67 |
xxxxx742 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; |
68 |
xxxxx377 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 5.6; |
69 |
xxxxx967 |
Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế |
28.8 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 6.2; |
70 |
xxxxx942 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6; |
71 |
xxxxx165 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.8 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8; |
72 |
xxxxx084 |
Sở GDĐT Tiền Giang |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 8.6; |
73 |
xxxxx759 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; |
74 |
xxxxx520 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 5; |
75 |
xxxxx459 |
Sở GDĐT Bắc Giang |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 7.4; |
76 |
xxxxx108 |
Sở GDĐT Khánh Hoà |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 8.6; |
77 |
xxxxx093 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6; |
78 |
xxxxx978 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.8; |
79 |
xxxxx397 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.6; |
80 |
xxxxx226 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 3.8; |
81 |
xxxxx853 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 7.6; |
82 |
xxxxx967 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6; |
83 |
xxxxx899 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.4; |
84 |
xxxxx957 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6; |
85 |
xxxxx371 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
86 |
xxxxx193 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.4; |
87 |
xxxxx815 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.2; |
88 |
xxxxx284 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6; |
89 |
xxxxx139 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.2; |
90 |
xxxxx781 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.2; |
91 |
xxxxx579 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.4; |
92 |
xxxxx771 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.4; |
93 |
xxxxx561 |
Sở GDĐT Gia Lai |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.6; |
94 |
xxxxx396 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.8; |
95 |
xxxxx109 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
96 |
xxxxx488 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
97 |
xxxxx119 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.2; |
98 |
xxxxx045 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.8; |
99 |
xxxxx756 |
Sở GDĐT Hải Dương |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 8.8; |
100 |
xxxxx785 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.7 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 6.8; |