|
SBD |
Sở GDĐT |
Tổng điểm theo Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Chi tiết điểm |
1 |
xxxxx432 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.6 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
2 |
xxxxx720 |
Sở GDĐT Bình Định |
29.4 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
3 |
xxxxx453 |
Sở GDĐT Hà Nội |
29.4 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
4 |
xxxxx938 |
Sở GDĐT Thái Bình |
29.2 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.6; |
5 |
xxxxx472 |
Sở GDĐT Đắk Lắk |
29.15 |
Môn Toán: 9.8; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 9.6; |
6 |
xxxxx243 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.15 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
7 |
xxxxx225 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29.1 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
8 |
xxxxx687 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
9 |
xxxxx454 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
29 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; |
10 |
xxxxx016 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.4; |
11 |
xxxxx949 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; |
12 |
xxxxx582 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.95 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
13 |
xxxxx371 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
14 |
xxxxx518 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
15 |
xxxxx245 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.95 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
16 |
xxxxx046 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.9 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9.6; |
17 |
xxxxx784 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.9 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
18 |
xxxxx131 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.8 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
19 |
xxxxx245 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.75 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4; |
20 |
xxxxx531 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.75 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 10; |
21 |
xxxxx264 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
22 |
xxxxx332 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.75 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.6; |
23 |
xxxxx742 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.7 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.4; |
24 |
xxxxx738 |
Sở GDĐT Nghệ An |
28.6 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.8; |
25 |
xxxxx514 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.6 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9; |
26 |
xxxxx223 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.6 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.2; |
27 |
xxxxx328 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
28 |
xxxxx109 |
Sở GDĐT Cần Thơ |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9.6; |
29 |
xxxxx913 |
Sở GDĐT Đà Nẵng |
28.55 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
30 |
xxxxx244 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
31 |
xxxxx070 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.55 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4; |
32 |
xxxxx201 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.55 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.4; |
33 |
xxxxx380 |
Sở GDĐT Quảng Trị |
28.55 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 3.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4; |
34 |
xxxxx789 |
Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
35 |
xxxxx581 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.6; |
36 |
xxxxx439 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
37 |
xxxxx621 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; |
38 |
xxxxx864 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
39 |
xxxxx312 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
40 |
xxxxx594 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
41 |
xxxxx042 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; |
42 |
xxxxx047 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
43 |
xxxxx638 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
44 |
xxxxx415 |
Sở GDĐT Thái Bình |
28.5 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
45 |
xxxxx488 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
46 |
xxxxx623 |
Sở GDĐT Hải Phòng |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
47 |
xxxxx977 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
48 |
xxxxx317 |
Sở GDĐT Thái Nguyên |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 3.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
49 |
xxxxx491 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.5 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
50 |
xxxxx106 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.45 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
51 |
xxxxx074 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 5.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
52 |
xxxxx986 |
Sở GDĐT An Giang |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
53 |
xxxxx219 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.45 |
Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
54 |
xxxxx119 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.45 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.8; |
55 |
xxxxx275 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.45 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 10; |
56 |
xxxxx837 |
Sở GDĐT Ninh Bình |
28.4 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
57 |
xxxxx492 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.4 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
58 |
xxxxx583 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.4 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 10; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
59 |
xxxxx455 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.35 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.6; |
60 |
xxxxx709 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9; |
61 |
xxxxx705 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.8; |
62 |
xxxxx486 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.35 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9; |
63 |
xxxxx742 |
Sở GDĐT Lạng Sơn |
28.35 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
64 |
xxxxx058 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 3.25; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 9.6; |
65 |
xxxxx389 |
Sở GDĐT Hà Tĩnh |
28.35 |
Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.8; |
66 |
xxxxx229 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
67 |
xxxxx835 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.35 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 4.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
68 |
xxxxx092 |
Sở GDĐT Phú Thọ |
28.35 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
69 |
xxxxx582 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.35 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.4; |
70 |
xxxxx537 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.35 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; |
71 |
xxxxx144 |
Sở GDĐT Tây Ninh |
28.35 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4; |
72 |
xxxxx358 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.35 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
73 |
xxxxx876 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.35 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
74 |
xxxxx072 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.35 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9.4; |
75 |
xxxxx018 |
Sở GDĐT Bắc Ninh |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
76 |
xxxxx969 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.3 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.08; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.8; |
77 |
xxxxx467 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
78 |
xxxxx162 |
Sở GDĐT Thanh Hoá |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
79 |
xxxxx510 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.2; |
80 |
xxxxx656 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 4.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 9.6; |
81 |
xxxxx387 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
82 |
xxxxx077 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.8; |
83 |
xxxxx925 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.6; |
84 |
xxxxx552 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
85 |
xxxxx865 |
Sở GDĐT Bình Phước |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.6; |
86 |
xxxxx670 |
Sở GDĐT Quảng Nam |
28.3 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 9.8; |
87 |
xxxxx604 |
Sở GDĐT Quảng Ngãi |
28.3 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.8; |
88 |
xxxxx441 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 5.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.6; |
89 |
xxxxx138 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.3 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 9.2; |
90 |
xxxxx390 |
Sở GDĐT Vĩnh Phúc |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.6; |
91 |
xxxxx017 |
Sở GDĐT Hoà Bình |
28.3 |
Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.8; |
92 |
xxxxx264 |
Sở GDĐT Nam Định |
28.3 |
Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.6; |
93 |
xxxxx332 |
Sở GDĐT Hà Nội |
28.3 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6.25; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 9.2; |
94 |
xxxxx895 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.5; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; |
95 |
xxxxx738 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 9.4; |
96 |
xxxxx438 |
Sở GDĐT Bình Định |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 6; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4; |
97 |
xxxxx219 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 9.4; |
98 |
xxxxx311 |
Sở GDĐT An Giang |
28.3 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 7.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 9.4; |
99 |
xxxxx497 |
Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh |
28.25 |
Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 8.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 9.6; |
100 |
xxxxx675 |
Sở GDĐT Bình Dương |
28.25 |
Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 7; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 9.4; |