141 thí sinh đạt điểm 10 môn tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025
Kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025, có 141 thí sinh đạt điểm 10 môn Tiếng Anh. Xem chi tiết danh sách 141 thí sinh dưới đây:
Danh sách 141 thí sinh đạt điểm 10 môn tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025:
>> XEM TRA CỨU XẾP HẠNG THEO TỔ HỢP XÉT TUYỂN TẠI ĐÂY
| STT | Số báo danh | Sở GDĐT | Điểm môn Tiếng Anh | Chi tiết điểm |
| 1 | xxx0387 | Sở GDĐT Tuyên Quang | 10 | Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 7.5; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 2 | xxx02886 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 10 | Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 4.75; Tiếng Anh: 10; |
| 3 | xxx1700 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 8; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 4 | xxx1702 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 8; Môn Giáo dục công dân: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
| 5 | xxx10206 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 5.25; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 6 | xxx00277 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 10 | Môn Toán: 5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 5.5; Tiếng Anh: 10; |
| 7 | xxx1960 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 8 | xxx1186 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 9 | xxx00324 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 10 | xxx1188 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 11 | xxx04415 | Sở GDĐT Tây Ninh | 10 | Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6; Tiếng Anh: 10; |
| 12 | xxx18210 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Hóa: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 13 | xxx8830 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 7; Môn Lý: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 14 | xxx4790 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 15 | xxx00299 | Sở GDĐT Gia Lai | 10 | Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 16 | xxx04183 | Sở GDĐT Phú Thọ | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 17 | xxx2205 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 18 | xxx1467 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 19 | xxx00054 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 20 | xxx6837 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 21 | xxx2212 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 22 | xxx2214 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 23 | xxx9817 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 5.5; Môn Địa: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
| 24 | xxx00330 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 25 | xxx1361 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 26 | xxx04482 | Sở GDĐT Ninh Bình | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 27 | xxx5086 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 28 | xxx6066 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 5.6; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 29 | xxx00851 | Sở GDĐT Gia Lai | 10 | Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 4; Môn Tin: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 30 | xxx3712 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 31 | xxx01988 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6; Môn Lý: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 32 | xxx08969 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 10 | Môn Toán: 8.75; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 33 | xxx04497 | Sở GDĐT Ninh Bình | 10 | Môn Toán: 4.6; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 6.25; Tiếng Anh: 10; |
| 34 | xxx07518 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 10 | Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 7.75; Môn Địa: 7.35; Tiếng Anh: 10; |
| 35 | xxx00352 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 36 | xxx13680 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 10 | Môn Toán: 5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 37 | xxx3311 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 38 | xxx5623 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 39 | xxx00131 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 40 | xxx0546 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 6; Môn Lý: 5.85; Tiếng Anh: 10; |
| 41 | xxx1230 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 8; Môn Địa: 7.25; Tiếng Anh: 10; |
| 42 | xxx00132 | Sở GDĐT Phú Thọ | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.5; Môn Địa: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 43 | xxx3776 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
| 44 | xxx3319 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 45 | xxx2496 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 6.5; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 46 | xxx2006 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 47 | xxx1263 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 48 | xxx10032 | Sở GDĐT Khánh Hoà | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 6.25; Môn Hóa: 7.25; Tiếng Anh: 10; |
| 49 | xxx02218 | Sở GDĐT Đồng Nai | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
| 50 | xxx2944 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 10; |
| 51 | xxx00150 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 10 | Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 52 | xxx02438 | Sở GDĐT Thanh Hoá | 10 | Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 8.75; Môn Giáo dục công dân: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 53 | xxx11635 | Sở GDĐT Đồng Nai | 10 | Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 6; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 54 | xxx5029 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 8.25; Môn Hóa: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 55 | xxx0294 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 56 | xxx3115 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Tiếng Anh: 10; |
| 57 | xxx1863 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 58 | xxx05652 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 10 | Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 59 | xxx2678 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 60 | xxx2037 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.25; Tiếng Anh: 10; |
| 61 | xxx1294 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 9.25; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 62 | xxx7672 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 3; Môn Văn: 4.25; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 63 | xxx06061 | Sở GDĐT Tây Ninh | 10 | Môn Toán: 4.25; Môn Văn: 7.5; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 64 | xxx1602 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 3.1; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 65 | xxx2044 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 5.75; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 66 | xxx5474 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 67 | xxx14689 | Sở GDĐT Hải Phòng | 10 | Môn Toán: 4; Môn Văn: 7; Môn Địa: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 68 | xxx09917 | Sở GDĐT Đắk Lắk | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 69 | xxx20812 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 10 | Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 70 | xxx03009 | Sở GDĐT An Giang | 10 | Môn Toán: 6.5; Môn Văn: 6; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 71 | xxx4395 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
| 72 | xxx2186 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 5.5; Môn Văn: 4.25; Môn Lý: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
| 73 | xxx0645 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 74 | xxx00283 | Sở GDĐT Quảng Ngãi | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 75 | xxx8581 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 76 | xxx08269 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 10 | Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 77 | xxx2960 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 7; Môn Văn: 7; Môn Lý: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
| 78 | xxx00460 | Sở GDĐT Hưng Yên | 10 | Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 79 | xxx4990 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 9.5; Môn Hóa: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 80 | xxx4663 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 7.5; Môn Hóa: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 81 | xxx4154 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 82 | xxx2912 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 4.85; Môn Văn: 7.25; Môn Sử: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 83 | xxx5920 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 84 | xxx7588 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 85 | xxx11698 | Sở GDĐT An Giang | 10 | Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 8; Môn Sử: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 86 | xxx3430 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 7.5; Môn Hóa: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
| 87 | xxx00132 | Sở GDĐT Ninh Bình | 10 | Môn Toán: 6.35; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 88 | xxx2729 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 8.5; Môn Giáo dục công dân: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 89 | xxx2084 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 90 | xxx5546 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 4; Môn Lý: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
| 91 | xxx13512 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 92 | xxx08608 | Sở GDĐT Đồng Tháp | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Địa: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 93 | xxx9068 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 7; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 94 | xxx4683 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 95 | xxx3350 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 96 | xxx3367 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 9; Môn Văn: 6.25; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 97 | xxx9074 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 98 | xxx2640 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 99 | xxx00801 | Sở GDĐT Điện Biên | 10 | Môn Toán: 4.75; Môn Văn: 6.75; Môn Sử: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 100 | xxx8687 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Địa: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 101 | xxx9616 | Sở GDĐT Hải Phòng | 10 | Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 7; Môn Địa: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 102 | xxx3167 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 103 | xxx2655 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 7.75; Môn Địa: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 104 | xxx3684 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 105 | xxx00082 | Sở GDĐT Gia Lai | 10 | Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 6.35; Tiếng Anh: 10; |
| 106 | xxx2916 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 107 | xxx3245 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 5.25; Môn Văn: 6.25; Môn Giáo dục công dân: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 108 | xxx1114 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 4.2; Môn Văn: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 109 | xxx0582 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 110 | xxx09364 | Sở GDĐT Quảng Ninh | 10 | Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Tiếng Anh: 10; |
| 111 | xxx3436 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 112 | xxx2954 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 4.85; Môn Văn: 6.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 10; |
| 113 | xxx0858 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 9.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 114 | xxx09546 | Sở GDĐT Tây Ninh | 10 | Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 6.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 10; |
| 115 | xxx3694 | Sở GDĐT Đà Nẵng | 10 | Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 6; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 116 | xxx15026 | Sở GDĐT Hải Phòng | 10 | Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.75; Tiếng Anh: 10; |
| 117 | xxx1849 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.5; Môn Lý: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 118 | xxx03927 | Sở GDĐT Thái Nguyên | 10 | Môn Toán: 5.35; Môn Văn: 7.5; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 119 | xxx1225 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 4.85; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 120 | xxx8949 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 5.75; Môn Văn: 7; Môn Sử: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 121 | xxx7118 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 3.75; Môn Văn: 7.25; Môn Giáo dục công dân: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 122 | xxx04123 | Sở GDĐT Ninh Bình | 10 | Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 123 | xxx00041 | Sở GDĐT Hưng Yên | 10 | Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 124 | xxx5066 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 125 | xxx00541 | Sở GDĐT Bắc Ninh | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 8.5; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 126 | xxx01325 | Sở GDĐT Cà Mau | 10 | Môn Toán: 6.25; Môn Văn: 7; Môn Lý: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
| 127 | xxx0758 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.6; Tiếng Anh: 10; |
| 128 | xxx3469 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.5; Môn Văn: 6.75; Môn Lý: 7; Tiếng Anh: 10; |
| 129 | xxx03012 | Sở GDĐT Quảng Trị | 10 | Môn Toán: 6.75; Môn Văn: 8.75; Môn Địa: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 130 | xxx12721 | Sở GDĐT Cần Thơ | 10 | Môn Toán: 7.75; Môn Văn: 9.5; Môn Sử: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 131 | xxx0371 | Sở GDĐT Tuyên Quang | 10 | Môn Toán: 5; Môn Văn: 7; Môn Địa: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 132 | xxx3730 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.25; Môn Văn: 7.75; Môn Giáo dục công dân: 9; Tiếng Anh: 10; |
| 133 | xxx10540 | Sở GDĐT Đắk Lắk | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 7.75; Môn Hóa: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 134 | xxx06192 | Sở GDĐT Lâm Đồng | 10 | Môn Toán: 8; Môn Văn: 8.25; Môn Hóa: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 135 | xxx4211 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 5; Môn Văn: 7.5; Môn Địa: 8; Tiếng Anh: 10; |
| 136 | xxx7818 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 7.6; Môn Văn: 8; Môn Sử: 8.25; Tiếng Anh: 10; |
| 137 | xxx1938 | Sở GDĐT Hà Nội | 10 | Môn Toán: 6; Môn Văn: 6.75; Môn Giáo dục công dân: 8.5; Tiếng Anh: 10; |
| 138 | xxx2741 | Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh | 10 | Môn Toán: 7.1; Môn Văn: 7.75; Môn Địa: 7.75; Tiếng Anh: 10; |
| 139 | xxx19692 | Sở GDĐT Đắk Lắk | 10 | Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.25; Môn Lý: 9.25; Tiếng Anh: 10; |
| 140 | xxx00140 | Sở GDĐT Gia Lai | 10 | Môn Toán: 8.5; Môn Văn: 8; Môn Lý: 10; Tiếng Anh: 10; |
| 141 | xxx01283 | Sở GDĐT An Giang | 10 | Môn Toán: 8.25; Môn Văn: 7.75; Môn Sử: 8.75; Tiếng Anh: 10; |
Theo TTHN
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn ôn thi ĐGNL/ĐGTD nhưng lo lắng xuất phát muộn?
- Em muốn được luyện đề chất lượng, chuẩn cấu trúc các kì thi?
- Em muốn ôn thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Cá nhân hoá lộ trình học: Bổ sung kiến thức nền tảng/ Luyện thi/ Luyện đề phù hợp với mục tiêu và mức học lực hiện tại.
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

