1
|
HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ
|
|
|
|
1238
|
a)
|
Các ngành đào tạo kỹ sư quân sự
|
KQH
|
D860210
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
488
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
390
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam
|
|
|
|
332
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ
|
|
|
|
15
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam
|
|
|
|
39
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ
|
|
|
|
04
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
98
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam
|
|
|
|
83
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ
|
|
|
|
04
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam
|
|
|
|
10
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ
|
|
|
|
01
|
b)
|
Các ngành đào tạo kỹ sư dân sự
|
DQH
|
|
|
600
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
130
|
|
- Ngành Kỹ thuật phần mềm
|
|
D480103
|
70
|
|
- Ngành Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D520201
|
140
|
|
- Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
|
D520216
|
140
|
|
- Ngành Kỹ thuật Cơ điện tử
|
|
D520114
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
60
|
|
- Ngành Kỹ thuật Xây dựng
|
|
D580208
|
60
|
c)
|
Đào tạo liên thông cao đẳng lên đại học hệ dân sự
|
DQH
|
|
|
150
|
|
- Ngành Công nghệ Thông tin
|
|
D480201
|
1.Toán, Lý, Hóa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
80
|
|
- Ngành Kỹ thuật điện, điện tử
|
|
D520201
|
70
|
2
|
HỌC VIỆN QUÂN Y
|
|
|
|
438
|
|
- Số 160, Phùng Hưng, Phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
- ĐT: 069 698 913
- Website: http://www.hocvienquany.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
YQH
|
|
|
238
|
|
* Ngành Bác sĩ đa khoa
|
|
D720101
|
1. Toán, Hóa, Sinh
2. Toán, Lý, Hóa
|
238
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
167
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00
|
|
|
|
100
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00
|
|
|
|
33
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00
|
|
|
|
11
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00
|
|
|
|
03
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam
|
|
|
|
17
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ
|
|
|
|
03
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
71
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp B00
|
|
|
|
43
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nam tổ hợp A00
|
|
|
|
14
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp B00
|
|
|
|
05
|
|
+ Xét tuyển thí sinh Nữ tổ hợp A00
|
|
|
|
01
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nam
|
|
|
|
07
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT - Thí sinh Nữ
|
|
|
|
01
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
DYH
|
|
|
200
|
|
- Ngành Bác sĩ đa khoa
|
|
D720101
|
1. Toán, Lý, Hóa
2 .Toán, Hóa, Sinh
|
150
|
|
- Ngành Dược sĩ đại học
|
|
D720401
|
Toán, Lý, Hóa
|
50
|
3
|
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ
|
|
|
|
228
|
|
- Số 322, đường Lê Trọng Tấn, Hoàng Mai, Hà Nội
- ĐT: 043 565 9449
- Email: hocvienkhqs@gmail.com hoặc hvkhqs.edu.vn@gmail.com
- Website: http://www.hvkhqs.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
NQH
|
|
|
128
|
|
* Ngành Trinh sát kỹ thuật
|
|
D860202
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
36
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
27
|
|
Thí sinh Nam
|
|
|
|
27
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
09
|
|
Thí sinh Nam
|
|
|
|
09
|
|
* Ngành Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
TIẾNG ANH, Toán, Văn
|
36
|
|
- Thí sinh Nam
|
|
|
|
33
|
|
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
22
|
|
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
08
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT
|
|
|
|
03
|
|
- Thí sinh Nữ
|
|
|
|
03
|
|
+ Xét tuyển
|
|
|
|
02
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT
|
|
|
|
01
|
|
* Ngành Quan hệ quốc tế
|
|
D310206
|
TIẾNG ANH, Toán, Văn
|
16
|
|
- Thí sinh Nam
|
|
|
|
14
|
|
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
10
|
|
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
03
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT
|
|
|
|
01
|
|
- Thí sinh Nữ
|
|
|
|
02
|
|
+ Xét tuyển
|
|
|
|
01
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT
|
|
|
|
01
|
|
* Ngành Ngôn ngữ Nga
|
|
D220202
|
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn
2. TIẾNG NGA, Toán, Văn
|
15
|
|
- Thí sinh Nam
|
|
|
|
13
|
|
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
09
|
|
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
03
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT
|
|
|
|
01
|
|
- Thí sinh Nữ
|
|
|
|
02
|
|
+ Xét tuyển
|
|
|
|
01
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT
|
|
|
|
01
|
|
* Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
|
|
D220204
|
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn
2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn
|
25
|
|
- Thí sinh Nam
|
|
|
|
23
|
|
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
16
|
|
+ Xét tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
05
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT
|
|
|
|
02
|
|
- Thí sinh Nữ
|
|
|
|
02
|
|
+ Xét tuyển
|
|
|
|
01
|
|
+ Tuyển thẳng HSG và UTXT
|
|
|
|
01
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
DNH
|
|
|
100
|
|
- Ngành Ngôn ngữ Anh
|
|
D220201
|
TIẾNG ANH, Toán, Văn
|
70
|
|
- Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
|
|
D220204
|
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn
2. TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn
|
30
|
4
|
HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG
|
BPH
|
|
|
205
|
|
- Phường Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội
- ĐT: 043 383 0531
- Website: http://www.hvbp.edu.vn
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
205
|
|
* Ngành Biên phòng
|
|
D860206
|
1. Văn, Sử, Địa
2.Toán, Lý, Tiếng Anh
|
205
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
92
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
78
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01
|
|
|
|
14
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế)
|
|
|
|
8
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
7
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01
|
|
|
|
1
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK5
|
|
|
|
29
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
24
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01
|
|
|
|
05
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK7
|
|
|
|
35
|
|
+ Thí sinh tổ hợp C00
|
|
|
|
29
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01
|
|
|
|
06
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK9
|
|
|
|
41
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
34
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A01
|
|
|
|
07
|
5
|
HỌC VIỆN HẬU CẦN
|
|
|
|
684
|
|
- Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội
- ĐT: 069 695 115
- Website: http://www.hocvienhaucan.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
HEH
|
|
|
484
|
|
* Ngành Hậu cần quân sự
|
|
D860226
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
484
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
315
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
169
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
HFH
|
|
|
150
|
|
- Ngành Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
60
|
|
- Ngành Kế toán
|
|
D340301
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
60
|
|
- Ngành Kỹ thuật xây dựng
|
|
D580208
|
Toán, Lý, Hóa
|
30
|
c)
|
Đào tạo liên thông đại học dân sự
|
HFH
|
|
|
50
|
|
- Ngành Tài chính - Ngân hàng
|
|
D340201
|
Toán, Lý thuyết tài chính, Tài chính doanh nghiệp
|
25
|
|
- Ngành Kế toán
|
|
D340301
|
Toán, Lý thuyết hạch toán kế toán, Kế toán doanh nghiệp
|
25
|
6
|
HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN
|
PKH
|
|
|
397
|
|
- Xã Kim Sơn, Sơn Tây, Hà Nội
- ĐT: 043 361 4557
- Website: http://www.Hocvienpkkq.com
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
397
|
|
* Ngành Kỹ thuật Hàng không
|
|
D520120
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
105
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
73
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
32
|
|
* Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử
|
|
D860203
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
292
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
204
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
88
|
|
|
|
|
|
|
7
|
HỌC VIỆN HẢI QUÂN
|
HQH
|
|
|
280
|
|
- Số 30 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa
- ĐT: (058)3 881 425; 069.754.636
- Website: http://www.hocvienhaiquan.edu.vn
- Email: tshvhq@gmai.com
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
280
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân
|
|
D860201
|
Toán, Lý, Hóa
|
280
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
182
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
98
|
8
|
TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ
|
LCH
|
|
|
595
|
|
- Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
- ĐT: 069 695 167
- Website: http://www.daihocchinhtri.edu.vn
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
595
|
|
* Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước
|
|
D310202
|
1. Văn, Sử, Địa
2. Toán, Lý, Hóa
3. Toán, Văn, tiếng Anh
|
595
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
387
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
232
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A00
|
|
|
|
116
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp D01
|
|
|
|
39
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
208
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp C00
|
|
|
|
125
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp A00
|
|
|
|
62
|
|
+ Thí sinh xét tuyển theo tổ hợp D01
|
|
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
9
|
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1
|
LAH
|
|
|
|
|
- Xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội
- ĐT: 069 598 219
- Website: http://www.sqlq1.edu.vn.
|
|
|
|
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
686
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
|
D860210
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
686
|
10
|
TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2
|
LBH
|
|
|
640
|
|
- Ấp Long Đức 1, Xã Tam Phước, Tp Biên Hòa, Đồng Nai.
- ĐT: 061 352 9100
- Website: http://www.dhnh.lucquan2.com
|
|
|
|
|
|
Đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
640
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân
|
|
D860210
|
Toán, Lý, Hóa
|
640
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên- Huế)
|
|
|
|
32
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK5
|
|
|
|
211
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK7
|
|
|
|
224
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú ở QK9
|
|
|
|
173
|
11
|
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH
|
PBH
|
|
|
152
|
|
- Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây, Hà Nội
- ĐT: 043 393 0194
- Website:http://www.tsqpb.edu.vn;
- Email: siquanphaobinh1957@gmail.com
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
152
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh
|
|
D860204
|
Toán, Lý, Hóa
|
152
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
106
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
46
|
12
|
TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH
|
|
|
|
323
|
|
- Số 229B, Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương
- ĐT: 0650 3859 632
- Website: http://www.tsqcb.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
SNH
|
|
|
173
|
|
* Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh
|
|
D860217
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
173
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
112
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
61
|
|
|
|
|
|
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
ZCH
|
|
|
150
|
|
- Ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
|
D580205
|
1.Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
70
|
|
- Ngành kỹ thuật xây dựng
|
|
D580208
|
1.Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
40
|
|
- Ngành kỹ thuật cơ khí
|
|
D520103
|
1.Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
40
|
13
|
TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN
|
|
|
|
609
|
|
- Số 101 Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hòa, Tp Nha Trang, Khánh Hòa.
- ĐT: (058)3 831 805; Email: tcu@tsqtt.edu.vn
- Website: http://www.tcu.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
TTH
|
|
|
379
|
|
* Ngành Chỉ huy kỹ thuật thông tin
|
|
D860219
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
|
379
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
246
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
133
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
TCU
|
|
|
160
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
3. Toán, Lý, Văn
4. Toán, Văn, Tiếng Anh
|
80
|
|
- Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
3. Toán, Lý, Văn
4. Toán, Văn, Tiếng Anh
|
80
|
c)
|
Các ngành ĐT liên thông từ cao đẳng lên đại học hệ dân sự
|
TCU
|
|
|
70
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
|
35
|
|
- Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
|
D520207
|
|
35
|
14
|
TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN
|
KGH
|
|
|
160
|
|
- Cổng 3 đường Biệt Thự, Tp Nha Trang, Khánh Hòa
- ĐT: 069 697 941
- Website: http://www.tsqkq.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
KGH
|
|
|
40
|
|
* Ngành Sĩ quan CHTM Không quân
|
|
D860202
|
Toán, Lý, Hóa
|
40
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
30
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
10
|
b)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng quân sự
|
KGC
|
|
|
120
|
|
* Ngành Kỹ thuật Hàng không
|
|
C520120
|
Toán, Lý, Hóa
|
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
60
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
60
|
|
|
|
|
|
|
15
|
TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP
|
TGH
|
|
|
130
|
|
- Xã Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc
- ĐT: 0211 353 9021
- Website:http://www.siquantangthietgiap.vn
- Email: Ktthanh1976ttg@gmail.com
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
130
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp
|
|
D860205
|
Toán, Lý, Hóa
|
130
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
91
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
39
|
16
|
TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG
|
DCH
|
|
|
110
|
|
- Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
- ĐT: 043 384 0625
- Website:http://www.tsqdc.edu.vn
- Email: tuyensinh_sqdc@yahoo.com.vn
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
110
|
|
* Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công
|
|
D860207
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
110
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
71
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
39
|
17
|
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA
|
HGH
|
|
|
60
|
|
- Xã Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội
- ĐT: 043 361 1253
- Website: http://www.sqph.edu.vn
|
|
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
|
|
|
60
|
|
* Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học
|
|
D860218
|
Toán, Lý, Hóa
|
60
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
42
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
18
|
18
|
TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ (VIN - HEM PICH)
|
|
|
|
355
|
|
- Số 189 Nguyễn Oanh, P.10, quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh
- ĐT: 083 984 2768- Website: ttp://www.tdnu.edu.vn
|
|
|
|
|
a)
|
Các ngành đào tạo đại học quân sự
|
VPH
|
D860210
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
155
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
62
|
|
- Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
93
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
ZPH
|
|
|
200
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
D480101
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
70
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Ôtô
|
|
D510205
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
60
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
|
|
D520103
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
|
70
|
19
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI
|
ZNH
|
|
|
295
|
|
- Số 101 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Tp Hà Nội. ĐT: 046 2663068
- Cơ sở 2: Số 140 đường Cộng hòa, phường 4, quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh. ĐT: 0838115897
- Website: http://www.vnq.edu..vn
|
|
|
|
|
a)
|
Đào tạo cao đẳng quân sự
|
|
|
|
25
|
|
Ngành Văn thư lưu trữ
|
|
C1320303
|
Văn, Sử, Địa
|
25
|
|
Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc
|
|
|
|
15
|
|
Xét tuyển thí sinh Nam
|
|
|
|
10
|
|
Xét tuyển thí sinh Nữ
|
|
|
|
05
|
|
Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam
|
|
|
|
10
|
|
Xét tuyển thí sinh Nam
|
|
|
|
07
|
|
Xét tuyển thí sinh Nữ
|
|
|
|
03
|
b)
|
Các ngành đào tạo đại học dân sự
|
|
|
|
120
|
|
Ngành Báo chí
|
|
D320101
|
Văn, Sử, Địa
|
29
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ngành Quản lý văn hóa
|
|
D220342
|
Văn và 2 môn năng khiếu
|
25
|
|
- Ngành Sư phạm âm nhạc
|
|
D140221
|
25
|
|
- Ngành Quay phim truyền hình
|
|
D210236
|
|
|
- Ngành Diễn viên kịch - Điện ảnh
|
|
D210234
|
|
|
- Ngành Sáng tác âm nhạc
|
|
D210203
|
03
|
|
- Ngành Đạo diễn sân khấu
|
|
D210227
|
06
|
|
- Ngành Chỉ huy âm nhạc
|
|
D210204
|
02
|
|
- Ngành Thanh nhạc
|
|
D210205
|
10
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
|
D210207
|
05
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
|
D210210
|
03
|
|
- Ngành Biên đạo múa
|
|
D210243
|
06
|
|
- Ngành Huấn luyện múa
|
|
D210244
|
06
|
c)
|
Các ngành đào tạo đại học liên thông từ cao đẳng lên đại học (2 năm)
|
|
|
|
100
|
|
- Ngành Khoa học thư viện
|
|
D320202
|
Văn và 2 môn năng khiếu
|
10
|
|
- Ngành Bảo tàng học
|
|
D320305
|
10
|
|
- Ngành Quản lý văn hóa
|
|
D220342
|
15
|
|
- Ngành Sư phạm âm nhạc
|
|
D140221
|
15
|
|
- Ngành Sáng tác âm nhạc
|
|
D210203
|
03
|
|
- Ngành Chỉ huy âm nhạc
|
|
D210204
|
02
|
|
- Ngành Thanh nhạc
|
|
D210205
|
15
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây
|
|
D210207
|
07
|
|
- Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
|
D210210
|
03
|
|
- Ngành Biên đạo múa
|
|
D210243
|
10
|
|
- Ngành Huấn luyện múa
|
|
D210244
|
10
|
|
|
|
|
|
|
d)
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự (3 năm)
|
|
|
|
50
|
|
- Ngành Văn thư lưu trữ
|
|
C320303
|
Văn, Sử, Địa
|
16
|
|
- Ngành Thiết kế âm thanh, ánh sáng
|
|
C1210303
|
Văn và 2 môn năng khiếu
|
20
|
|
- Ngành Diễn viên múa
|
|
C220342
|
14
|
20
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG
|
QPH
|
|
|
420
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự
|
|
|
|
420
|
|
- Ngành Kế toán
|
|
C340301
|
1. Toán, Lý, Hóa.
2. Toán, Lý, tiếng Anh.
3. Văn, Toán, Ngoại ngữ
|
90
|
|
- Ngành Tài chính - Ngân hàng
|
|
C340201
|
1. Toán, Lý, Hóa.
2. Toán, Lý, tiếng Anh.
3. Văn, Toán, Ngoại ngữ
|
60
|
|
- Ngành Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
1. Toán, Lý, Hóa.
2. Toán, Lý, tiếng Anh.
|
70
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
C510201
|
1. Toán, Lý, Hóa.
2. Toán, Lý, tiếng Anh.
|
105
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
1. Toán, Lý, Hóa.
2. Toán, Lý, tiếng Anh.
|
95
|
21
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT Ô TÔ
|
COT
|
|
|
250
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng chính quy
|
|
|
|
250
|
|
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
|
|
C510205
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, tiếng Anh
3. Toán, Văn, Tiếng Anh
|
100
|
|
- Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
|
|
C510201
|
40
|
|
- Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
40
|
|
- Ngành Công nghệ Thông tin
|
|
C480201
|
40
|
|
- Ngành Kế toán
|
|
C340301
|
30
|