TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM |
Mã trường |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
Khu phố 6, phường Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM. ĐT: (08) 38963350; Fax: (08) 38960713 |
NLS |
|
|
5300 |
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
4.120 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
D510201 |
A |
120 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
|
D540301 |
A,B |
160 |
Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
A,D1 |
120 |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
|
D510206 |
A |
50 |
Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
D520216 |
A |
50 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
D510203 |
A |
60 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
|
D510205 |
A |
60 |
Công nghệ kĩ thuật hoá học |
|
D510401 |
A,B |
120 |
Chăn nuôi |
|
D620105 |
A,B |
160 |
Thú y |
|
D640101 |
A,B |
190 |
Nông học |
|
D620109 |
A,B |
140 |
Bảo vệ thực vật |
|
D620112 |
A,B |
90 |
Lâm nghiệp |
|
D620201 |
A,B |
210 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
D620301 |
A,B |
180 |
Công nghệ thực phẩm |
|
D540101 |
A,B |
290 |
Công nghệ sinh học |
|
D420201 |
A,B |
160 |
Kĩ thuật môi trường |
|
D520320 |
A,B |
120 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
|
D850101 |
A,B |
220 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
|
D540105 |
A,B |
60 |
Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp |
|
D140215 |
A,B |
100 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
|
D620113 |
A,B |
160 |
Kinh tế |
|
D310101 |
A,D1 |
200 |
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
A,D1 |
280 |
Kinh doanh nông nghiệp |
|
D620114 |
A,D1 |
60 |
Phát triển nông thôn |
|
D620116 |
A,D1 |
60 |
Kế toán |
|
D340301 |
A,D1 |
120 |
Quản lí đất đai |
|
D850103 |
A,D1 |
360 |
Bản đồ học |
|
D310501 |
A,D1 |
100 |
Ngôn ngữ Anh |
|
D220201 |
D1 |
120 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
540 |
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
A,D1 |
110 |
Quản lí đất đai |
|
C850103 |
A,D1 |
120 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
C510201 |
A |
80 |
Kế toán |
|
C340301 |
A,D1 |
150 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
C620301 |
B |
80 |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM TẠI GIA LAI (ĐC: 126 Lê Thánh Tôn, TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai) |
NLG |
|
|
360 |
ĐT: (059) 3877665 |
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
Nông học |
|
D620109 |
A,B |
50 |
Lâm nghiệp |
|
D620201 |
A,B |
50 |
Kế toán |
|
D340301 |
A,D1 |
50 |
Quản lí đất đai |
|
D850103 |
A,D1 |
60 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
|
D850101 |
A,B |
50 |
Công nghệ thực phẩm |
|
D540101 |
A,B |
50 |
Thú y |
|
D640101 |
A,B |
50 |
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HỒ CHÍ MINH TẠI NINH THUẬN ( ĐC: Thị Trấn Khánh Hải, huyện Ninh Thuận, tỉnh Ninh Thuận.). |
NLN |
|
|
280 |
ĐT: (068) 247252 |
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
Kinh tế |
|
D310101 |
A,D1 |
70 |
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
A,D1 |
70 |
Kế toán |
|
D340301 |
A,D1 |
70 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
|
D850101 |
A,B |
70 |