Đã có danh sách trúng tuyển năm 2021 trường Sĩ Quan Công Binh

Trường Sĩ Quan Công Binh công bố danh sách 257 thí sinh trúng tuyển năm 2021 theo phương thức xét điểm thi Tốt nghiệp THPT.

Đã có danh sách trúng tuyển năm 2021 trường Sĩ Quan Công Binh

STT

Họ và tên thí sinh

Số
báo danh

Ngày sinh

Ban TS

Toán

Vật lý

Hóa học/
tiếng Anh

ưu tiên

Khu vực

Tổng điểm

Ghi chú

1

ĐINH HẢI HÀM ĐAN

52004213

19/08/2001

M6

8.40

8.25

8.25

2.00

0.50

27.40

 

2

NGUYỄN HỮU THẮNG

29031890

19/07/2001

29

8.60

7.75

8.25

2.00

0.75

27.35

 

3

CÙ HUY QUÂN

30009026

08/04/2003

30

8.40

8.00

8.25

2.00

0.50

27.15

 

4

NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC

30008751

05/03/2003

30

9.20

8.50

8.75

 

0.50

26.95

 

5

NGỌ TIẾN TÂM

18012112

14/10/2003

18

8.80

8.75

8.50

 

0.75

26.80

 

6

TRẦN TRUNG HIẾU

27010389

23/04/2003

27

9.00

8.25

8.80

 

0.75

26.80

 

7

ĐỖ TRUNG HIẾU

23002823

26/11/2002

23

8.40

8.75

8.75

 

0.75

26.65

 

8

CHUNG THÀNH MẬU

61005204

03/01/2003

61

8.40

9.00

8.50

 

0.75

26.65

 

9

ĐỖ VĂN NGỌ

27004433

31/10/2002

27

8.80

8.50

9.00

 

0.25

26.55

 

10

LÊ PHONG VINH

54003267

07/05/2003

54

9.00

7.25

10.00

 

0.25

26.50

 

11

BÙI DUY ĐÔ

29013935

23/05/2003

29

9.20

7.75

9.00

 

0.50

26.45

 

12

TRẦN ĐỖ THÀNH HƯNG

25016585

25/01/2003

25

8.40

8.75

8.75

 

0.50

26.40

 

13

PHẠM TIẾN DŨNG

44000725

23/07/1999

44

9.00

7.50

7.25

2.00

0.50

26.25

 

14

TRƯƠNG HẢI ĐĂNG

28031912

05/11/2003

28

9.20

8.25

8.25

 

0.50

26.20

 

15

PHẠM NHẬT MINH

55009789

20/04/2001

61

8.60

8.25

8.60

 

0.75

26.20

 

16

TRẦN MINH TẤN

31004667

02/10/2003

31

8.40

8.50

8.75

 

0.50

26.15

 

17

CAO THÀNH LONG

01086370

10/08/2003

01

8.60

9.00

8.25

 

0.25

26.10

 

18

PHẠM QUYỀN LINH

30008312

10/06/2003

30

8.60

8.00

9.00

 

0.50

26.10

 

19

CHU MINH TRÍ

15008746

23/11/2003

15

8.80

8.25

8.50

 

0.50

26.05

 

20

HOÀNG TRUNG NGUYÊN

38000606

18/04/2002

38

9.00

8.00

8.25

 

0.75

26.00

 

21

LƯƠNG VĂN HẢI

27002572

14/08/2003

27

8.20

8.50

8.50

 

0.75

25.95

 

22

TRẦN KHÁNH AN

44000679

29/09/2002

44

9.20

7.75

8.75

 

0.25

25.95

 

23

HỒ SỸ NGHĨA

30008968

20/01/2003

30

8.40

8.75

8.25

 

0.50

25.90

 

24

PHAN SỸ KHOA

29011954

15/10/2003

29

8.40

8.50

8.25

 

0.75

25.90

 

25

LƯƠNG HỮU HÙNG

30008852

10/07/2003

30

8.40

8.25

8.75

 

0.50

25.90

 

26

VŨ ĐÌNH ANH

28006056

29/05/2003

28

8.80

8.00

8.80

 

0.25

25.85

 

27

ĐOÀN VĂN GIÀU

56007543

10/02/2003

56

8.60

7.75

8.75

 

0.75

25.85

 

28

TRẦN VIỆT HOÀNG

12001535

14/11/2003

11

7.80

8.00

7.25

2.00

0.75

25.80

 

29

ĐỒ HUY MẪN

59007886

15/10/2003

59

7.80

7.50

7.75

2.00

0.75

25.80

 

30

TRẦN NGỌC TÚ

25005050

17/07/2003

25

9.00

8.00

8.25

 

0.50

25.75

 

31

PHAN VĂN CƯỜNG

29017040

25/10/2003

29

8.00

8.25

8.75

 

0.75

25.75

 

32

LÊ ANH TUẤN

30004205

09/12/2003

30

8.00

8.00

8.25

1.00

0.50

25.75

 

33

NGUYỄN VIỆT HOÀNG

31007804

15/08/2003

31

8.20

8.00

9.20

 

0.25

25.65

 

34

NGUYỄN DUY HOÀNG PHÚC

30007325

03/11/2003

30

9.60

7.00

8.50

 

0.50

25.60

 

35

NGUYỄN TRỌNG HƯNG

22005961

19/10/2003

22

8.60

7.75

8.75

 

0.50

25.60

 

36

DƯƠNG TUẤN KIỆT

64001220

26/10/2003

64

8.80

7.75

8.25

 

0.75

25.55

 

37

THẠCH NHẬT QUÍ

57002573

25/11/2002

57

7.80

6.75

8.25

2.00

0.75

25.55

 

38

TỪ XUÂN ĐỨC

01089860

17/01/2003

01

9.00

8.00

8.25

 

0.25

25.50

 

39

TRẦN ĐỨC HOÀNG

31007806

27/06/2003

31

7.80

8.25

9.20

 

0.25

25.50

 

40

NGUYỄN BÁ HOÀNG

29009539

11/04/2001

L5

7.20

7.75

7.75

2.00

0.75

25.45

 

41

NGUYỄN THẾ ANH

25008165

11/09/2002

25

8.80

7.75

8.40

 

0.50

25.45

 

42

LÊ ANH NGHI

39007805

08/11/2003

39

9.20

8.50

7.50

 

0.25

25.45

 

43

TRẦN VĂN THÁI

27007593

16/12/2002

27

8.40

8.50

8.00

 

0.50

25.40

 

44

LÊ TRẦN NHẬT DƯƠNG

33001753

01/03/2003

33

8.40

8.25

8.00

 

0.75

25.40

 

45

TRẦN QUỐC KHANG

60002005

12/02/2003

60

8.40

8.25

8.00

 

0.75

25.40

 

46

VÕ VĂN VŨ

31010477

02/06/2003

31

8.60

8.00

8.25

 

0.50

25.35

 

47

NGUYỄN TIẾN DŨNG

26005766

18/03/2003

26

8.80

7.75

8.25

 

0.50

25.30

 

48

TRẦN NGỌC DUY

27007843

26/11/2003

27

8.80

8.00

8.00

 

0.50

25.30

 

49

KIM CHANE SÔ PHI

58003300

17/10/2003

58

7.80

7.00

7.75

2.00

0.75

25.30

 

50

PHAN ANH TÚ

52009567

07/10/2003

52

7.60

6.75

8.20

2.00

0.75

25.30

 

51

ĐỖ TẤN LỘC

55005258

11/10/2003

61

9.00

7.25

8.50

 

0.50

25.25

 

52

THÁI VĂN KHẢI

32002632

02/02/2003

32

9.20

8.25

7.50

 

0.25

25.20

 

53

TRƯƠNG THÀNH TRUNG

31009708

13/09/2003

31

8.40

8.50

7.75

 

0.50

25.15

 

54

TRẦN XUÂN HÙNG

18016447

28/10/2003

18

8.40

7.75

8.25

 

0.75

25.15

 

55

NGUYỄN TRẦN TẤN DANH

61002576

22/12/2002

61

8.40

8.25

7.75

 

0.75

25.15

 

56

PHẠM VĂN KHẢI

03019250

20/04/2003

03

8.60

8.25

8.00

 

0.25

25.10

 

57

NGUYỄN VĂN SÂM

24007183

31/12/2003

24

8.60

7.75

8.25

 

0.50

25.10

 

58

LÊ VĂN BÌNH

28022644

18/11/2003

28

8.60

7.75

8.25

 

0.50

25.10

 

59

DƯƠNG CHÍ VIỆT DŨNG

31004249

24/09/2003

31

8.60

7.75

8.00

 

0.75

25.10

 

60

PHẠM GIA BẢO

22001648

28/08/2003

22

8.60

7.50

8.50

 

0.50

25.10

 

61

VŨ HỮU THÀNH ĐẠT

27001627

02/12/2003

27

8.40

7.00

9.20

 

0.50

25.10

 

62

NGUYỄN ĐỨC THIỆN

29022638

24/01/2003

29

8.80

9.00

6.50

 

0.75

25.05

 

63

TRƯƠNG HỮU QUỐC HIẾU

30007139

30/04/2003

30

8.80

8.25

7.50

 

0.50

25.05

 

64

PHẠM VĂN HOÀNG

21004050

15/05/2000

21

8.80

8.25

7.50

 

0.50

25.05

 

65

TRẦN THANH HOÀNG

38010600

18/09/2003

38

7.80

8.25

8.25

 

0.75

25.05

 

66

PHẠM HẢI THANH

25020840

12/07/2003

25

9.00

7.50

8.00

 

0.50

25.00

 

67

PHAN CÔNG HÙNG CƯỜNG

29033815

12/03/2003

29

8.00

8.50

7.75

 

0.75

25.00

 

68

LU VĂN ANH

29032339

19/09/2003

29

8.00

7.25

7.00

2.00

0.75

25.00

 

69

LÊ XUÂN CƯỜNG

47001763

06/10/2003

47

9.00

7.50

7.75

 

0.75

25.00

 

70

TRẦN NGỌC HOÀNG

38005093

08/10/2003

38

8.00

7.75

8.50

 

0.75

25.00

 

71

TRẦN VĂN HẠNH

30008787

29/01/2003

30

8.20

8.50

7.75

 

0.50

24.95

 

72

TẠ SƠN TRUNG NGUYÊN

59008944

19/06/2003

59

8.20

8.25

7.75

 

0.75

24.95

 

73

NGUYỄN QUANG ĐỨC PHÚ

52009454

18/06/2002

52

8.40

7.00

8.80

 

0.75

24.95

 

74

LÊ VĂN TRƯỜNG

29015612

12/06/2003

29

8.40

8.25

7.75

 

0.50

24.90

 

75

PHẠM QUANG HUY

25017510

29/05/2003

25

8.40

8.25

7.75

 

0.50

24.90

 

76

LÊ TUẤN ĐẠT

03000047

04/01/2003

03

8.40

8.00

8.25

 

0.25

24.90

 

77

LÊ THẾ TRUNG

01060439

09/09/2003

01

8.40

7.75

8.50

 

0.25

24.90

 

78

NGUYỄN PHƯƠNG NAM

22004063

15/01/2002

22

8.40

7.50

8.50

 

0.50

24.90

 

79

LỖ NĂNG HUY

29010742

26/08/2003

29

8.40

7.00

8.00

1.00

0.50

24.90

 

80

HÀ HUY HOÀN

30015577

19/06/2003

30

9.00

7.75

7.40

 

0.75

24.90

 

81

NGÔ MINH HOÀNG

44012944

25/08/2003

44

8.40

8.25

7.75

 

0.50

24.90

 

82

VÕ HOÀI HIỆN

46004553

04/09/2003

46

8.40

8.25

7.75

 

0.50

24.90

 

83

DƯƠNG QUỐC CƯỜNG

34008752

06/05/2003

34

8.40

7.75

8.25

 

0.50

24.90

 

84

TRẦN QUỐC LÃM

60002323

24/08/2003

60

8.40

7.75

8.00

 

0.75

24.90

 

85

NGUYỄN TRUNG ĐỨC

06003408

05/04/2003

06

8.60

7.75

7.75

 

0.75

24.85

 

86

TRẦN ĐÌNH TÂN

31001067

17/03/2003

31

8.60

7.75

7.75

 

0.75

24.85

 

87

NGUYỄN NHẬT ANH

29009316

30/08/2003

29

8.60

6.75

8.75

 

0.75

24.85

 

88

ĐINH NGUYỄN NGỌC ĐẠT

17012866

31/05/2002

17

8.00

8.00

8.60

 

0.25

24.85

 

89

PHẠM NGỌC ĐẠI

27007858

18/07/2003

27

8.80

7.50

8.00

 

0.50

24.80

 

90

TRẦN MINH QUANG

25017611

29/10/2003

25

8.80

7.50

8.00

 

0.50

24.80

 

91

HUỲNH TRUNG HẬU

46008850

01/09/2002

46

8.80

8.00

7.50

 

0.50

24.80

 

92

NGÔ QUANG DỰ

25006560

30/12/2003

25

9.00

8.00

7.25

 

0.50

24.75

 

93

PHAN TẤN ĐẠT

30008747

30/11/2002

30

9.00

7.75

7.50

 

0.50

24.75

 

94

NGUYỄN SỸ CHIẾN

29013114

22/11/2003

29

9.00

7.50

7.50

 

0.75

24.75

 

95

KIỀU ĐÌNH HÙNG

29031658

16/09/2003

29

9.00

7.25

7.75

 

0.75

24.75

 

96

ĐỖ ANH MINH

25006146

31/12/2001

25

8.00

8.75

7.50

 

0.50

24.75

 

97

LÊ QUỐC THÁI

50007657

19/04/2002

50

8.00

8.25

8.00

 

0.50

24.75

 

98

TRẦN MINH HIẾU

40018294

29/11/2003

63

8.00

8.25

7.75

 

0.75

24.75

 

99

NGUYỄN CHÍ TRƯỜNG AN

41000892

02/12/2003

41

8.00

8.00

8.50

 

0.25

24.75

 

100

NGUYỄN THÀNH KHIÊM

64000077

03/12/2003

64

8.00

8.00

8.25

 

0.50

24.75

 

101

TỪ HỬU NGHỊ

60003165

10/11/2003

60

8.00

8.00

8.00

 

0.75

24.75

 

102

LÊ CÔNG HẢI

43004432

05/01/2002

43

8.60

7.00

8.40

 

0.75

24.75

 

103

LÊ VĂN THẮNG

28004864

17/12/2002

28

8.20

7.50

8.75

 

0.25

24.70

 

104

NGUYỄN NGỌC DƯƠNG

28033288

10/02/2003

28

8.40

7.00

8.80

 

0.50

24.70

 

105

NGUYỄN KHẮC DUY

61004689

10/11/2003

61

9.20

7.50

7.25

 

0.75

24.70

 

106

NGUYỄN TRỌNG THÁM

49007462

09/07/2003

49

8.20

7.25

8.75

 

0.50

24.70

 

107

NGUYỄN HÀ VĨNH HOÀNG

38013867

03/07/2002

38

8.20

7.25

8.50

 

0.75

24.70

 

108

TRẦN MINH TƯỞNG

44001358

30/03/2002

44

8.20

7.00

9.00

 

0.50

24.70

 

109

LÂM PHÚC TÂY

30004533

19/05/2001

30

8.40

8.75

7.00

 

0.50

24.65

 

110

PHẠM TRỌNG TUỆ

27006462

08/05/2003

27

8.40

7.75

8.00

 

0.50

24.65

 

111

NGUYỄN MINH LONG

29005864

26/08/2002

29

8.40

7.50

8.25

 

0.50

24.65

 

112

NGUYỄN QUỐC DUY

27007164

05/06/2003

27

8.40

7.25

8.50

 

0.50

24.65

 

113

LÝ VĂN LONG

16007953

21/11/2002

16

7.40

7.25

7.25

2.00

0.75

24.65

 

114

PHAN XUÂN ĐỨC

29011237

28/09/2002

29

8.00

7.75

8.40

 

0.50

24.65

 

115

LÊ HỮU THẾ

56006682

28/01/2003

56

8.40

7.50

8.25

 

0.50

24.65

 

116

HỒ THANH TRUYỀN

58001232

15/10/2003

58

8.40

7.25

8.25

 

0.75

24.65

 

117

ĐÀO XUÂN ĐỨC

38001676

20/03/2001

M3

7.40

7.25

7.25

2.00

0.75

24.65

 

118

LÊ ĐỨC THẢO

04003633

08/04/2001

04

8.40

7.25

9.00

 

 

24.65

 

119

HOÀNG MINH NHẬT

22006774

31/03/2003

22

8.60

8.25

7.25

 

0.50

24.60

 

120

NGŨ DUY HÒA

29022296

01/06/2002

29

8.60

7.50

8.00

 

0.50

24.60

 

121

TRẦN VĂN MINH

28031522

02/06/2001

28

8.60

7.25

8.25

 

0.50

24.60

 

122

CHAU PHONG

51008445

24/10/2003

51

7.60

6.75

7.50

2.00

0.75

24.60

 

123

NGUYỄN NGỌC HƯNG

38001792

20/08/2003

38

8.00

7.25

8.60

 

0.75

24.60

 

124

HUỲNH TUẤN CHÍ

02070987

10/04/2003

02

7.80

8.00

8.80

 

 

24.60

 

125

ĐỖ TUẤN HÙNG

18007146

26/02/2002

18

8.80

6.50

8.50

 

0.75

24.55

 

126

NGUYỄN VĂN ĐẠT

48016236

22/09/2003

28

7.80

8.25

8.00

 

0.50

24.55

 

127

NGUYỄN HOÀNG TÚ

31008837

09/12/2002

31

8.40

7.50

8.40

 

0.25

24.55

 

128

ĐỖ NGỌC TÚ

44002554

31/01/2002

44

8.80

8.00

7.25

 

0.50

24.55

 

129

NGUYỄN QUANG LINH

15006399

31/01/2001

15

8.00

8.00

7.75

 

0.75

24.50

 

130

HOÀNG XUÂN TÂM

28019127

02/12/2003

28

8.00

7.75

8.25

 

0.50

24.50

 

131

LÊ VĂN ĐÔ

29011224

07/09/2002

29

8.00

7.75

8.00

 

0.75

24.50

 

132

TRẦN HỮU LỢI

32000812

27/09/2003

32

8.00

8.00

8.00

 

0.50

24.50

 

133

TRẦN MINH DUY

54001013

04/10/2003

54

8.00

7.25

8.50

 

0.75

24.50

 

134

NGUYỄN CẢNH CÔNG

29024040

17/10/2003

29

8.20

8.00

7.75

 

0.50

24.45

 

135

NGUYỄN THẾ KHOA

29006386

16/01/2003

29

8.20

8.00

7.75

 

0.50

24.45

 

136

NGUYỄN XONG TOÀN

25016247

09/06/2002

25

8.20

7.75

8.00

 

0.50

24.45

 

137

LƯU VĂN TÙNG

25010111

28/02/2003

25

8.20

7.50

8.25

 

0.50

24.45

 

138

NÔNG HUY HOÀNG

06003460

21/11/2003

06

8.20

6.00

7.50

2.00

0.75

24.45

 

139

CHU BẢO KHANH

01058778

19/02/2002

01

8.20

8.00

8.00

 

0.25

24.45

 

140

TRẦN LÊ TRỌNG ĐỨC

53004437

19/09/2002

53

8.20

8.50

7.50

 

0.25

24.45

 

141

LÊ VĂN THÀNH

42006984

03/11/2001

42

8.20

8.25

7.25

 

0.75

24.45

 

142

VÕ NGUYỄN TRỌNG NHÂN

53014962

03/08/2002

53

8.20

8.00

7.75

 

0.50

24.45

 

143

NGUYỄN PHÚC KHANG AN

59006898

11/04/2003

59

8.20

7.75

7.75

 

0.75

24.45

 

144

PHẠM ANH TÚ

38006428

01/01/2003

38

8.20

7.50

8.00

 

0.75

24.45

 

145

LÊ THANH VŨ

49007264

12/09/2003

49

8.40

7.75

7.80

 

0.50

24.45

 

146

NGUYỄN HẢI DƯƠNG

24007373

29/11/2003

24

8.40

8.00

7.50

 

0.50

24.40

 

147

TRỊNH TÙNG DƯƠNG

27010707

03/12/2003

27

8.40

8.00

7.25

 

0.75

24.40

 

148

BÙI VĂN PHONG

30009007

04/03/2003

30

8.40

7.50

8.00

 

0.50

24.40

 

149

NGUYỄN TRỌNG ĐẠO

28032552

01/11/2003

28

8.40

7.00

8.50

 

0.50

24.40

 

150

PHAN VĂN ĐẠI

15011862

18/04/2003

15

8.40

7.00

8.25

 

0.75

24.40

 

151

TRẦN HUỲNH PHƯỚC HUY

57009210

09/01/2003

57

8.40

7.75

7.75

 

0.50

24.40

 

152

PHẠM NGỌC HIỆU

63001073

01/04/2002

63

7.40

7.50

8.75

 

0.75

24.40

 

153

PHẠM HOÀNG ANH TUẤN

46007716

07/07/2003

31

8.60

8.25

7.00

 

0.50

24.35

 

154

LÊ ANH TÚ

01083819

21/01/2003

01

8.60

8.00

7.50

 

0.25

24.35

 

155

PHÙNG SỸ THÀNH

28037376

20/11/2003

28

8.60

7.75

7.25

 

0.75

24.35

 

156

HOÀNG QUANG BẢO

31008242

12/06/2003

31

8.60

7.50

8.00

 

0.25

24.35

 

157

NGUYỄN NGÂN THANH

28023629

02/01/2003

28

7.60

8.25

8.00

 

0.50

24.35

 

158

TRẦN NGUYÊN THỊNH

41010859

02/05/2003

41

8.60

7.50

8.00

 

0.25

24.35

 

159

NGUYỄN THANH VẠN

61010920

19/12/2003

61

8.60

7.50

7.50

 

0.75

24.35

 

160

NGUYỄN TRẦN SINH QUÂN

34005377

18/08/2003

34

8.60

7.00

8.50

 

0.25

24.35

 

161

TRẦN NINH NGHIỆP

43007930

08/11/2003

43

8.60

7.00

8.00

 

0.75

24.35

 

162

HỒ THANH TÚ

43008982

28/07/2002

43

8.60

6.75

8.25

 

0.75

24.35

 

163

PHẠM VĂN TRƯỜNG

28033751

20/01/2003

28

7.80

8.25

7.75

 

0.50

24.30

 

164

CAO BÁ HUỲNH

29020102

01/10/2002

29

7.80

8.00

8.00

 

0.50

24.30

 

165

NGUYỄN PHƯỚC LÀNH

24005616

23/07/2003

24

7.80

7.75

8.25

 

0.50

24.30

 

166

NGUYỄN XUÂN HẢI

44001007

24/11/2002

44

8.80

7.00

8.25

 

0.25

24.30

 

167

BÙI NGUYỄN ĐẠT TÂN

30011550

01/09/2003

30

9.00

7.50

7.50

 

0.25

24.25

 

168

NGUYỄN QUỐC THẮNG

25007364

14/11/2003

25

8.00

8.00

7.75

 

0.50

24.25

 

169

ĐẶNG QUANG ĐẠT

29015700

27/04/2001

29

8.00

7.75

8.00

 

0.50

24.25

 

170

BÙI QUANG HUY

23003481

11/03/2003

23

8.20

6.50

6.80

2.00

0.75

24.25

 

171

ĐOÀN NHẬT QUANG HUY

63000465

05/03/2003

63

8.00

8.25

7.25

 

0.75

24.25

 

172

CAO QUỐC VIỆT

25016356

30/09/2001

25

8.20

8.25

7.25

 

0.50

24.20

 

173

NGUYỄN MINH QUANG

29023763

22/11/2003

29

8.20

8.00

7.50

 

0.50

24.20

 

174

TRẦN ĐĂNG QUANG

12000752

21/10/2003

12

8.20

7.75

8.00

 

0.25

24.20

 

175

NGUYỄN DUY NHẤT

25016058

29/07/2002

25

8.20

7.75

7.75

 

0.50

24.20

 

176

ĐỖ ĐỨC ĐÔNG

24005230

26/12/2002

24

8.20

7.75

7.75

 

0.50

24.20

 

177

TRẦN NGỌC ANH

31000464

06/06/2002

31

8.20

7.75

7.50

 

0.75

24.20

 

178

PHẠM VÕ TRƯỜNG PHƯỚC

30016530

15/07/2003

30

8.20

7.25

8.00

 

0.75

24.20

 

179

TRỊNH GIA HIẾU

52000234

25/03/2003

52

8.20

7.75

8.00

 

0.25

24.20

 

180

TRẦN ĐỨC HUY

02084469

04/09/2003

02

8.20

7.75

8.00

 

0.25

24.20

 

181

PHẠM ĐĂNG KHOA

50012485

09/07/2003

50

8.20

7.75

7.75

 

0.50

24.20

 

182

TRẦN THANH MIỀN

61002910

16/08/2002

61

8.20

7.75

7.75

 

0.50

24.20

 

183

TRẦN THÀNH PHÁT

53016141

20/03/2003

53

8.20

7.50

8.00

 

0.50

24.20

 

184

LÊ HIẾU THÀNH

48010786

09/07/2003

48

8.20

7.25

8.50

 

0.25

24.20

 

185

LƯ THANH NAM

44001203

28/06/2002

44

8.20

7.00

8.75

 

0.25

24.20

 

186

ĐÀM TRẦN KHÁNH LONG

44002155

09/06/2003

44

8.20

7.75

8.00

 

0.25

24.20

 

187

HOÀNG VĂN KHUYẾN

03019265

23/04/2003

03

8.40

8.50

7.00

 

0.25

24.15

 

188

NGUYỄN ĐỨC THỊNH

26014238

09/02/2002

26

8.40

7.50

7.75

 

0.50

24.15

 

189

TRẦN QUỐC CHIẾN

29019905

07/12/2003

29

8.40

7.00

8.25

 

0.50

24.15

 

190

NGUYỄN ĐỨC CHÍNH

30013679

09/11/2003

30

7.40

8.50

7.75

 

0.50

24.15

 

191

NGUYỄN VĂN SÁNG

30014069

24/09/2002

30

7.40

8.00

8.25

 

0.50

24.15

 

192

LÂM SỸ ĐAN

01064728

28/09/2003

09

7.40

7.50

6.50

2.00

0.75

24.15

 

193

TRẦN ANH QUÂN

10001891

28/10/2003

10

7.40

5.50

8.50

2.00

0.75

24.15

 

194

DƯƠNG HOÀNG TÂM

48027860

02/04/2002

48

8.40

8.25

7.25

 

0.25

24.15

 

195

PHẠM KHÔI NGUYÊN

40015798

06/09/2003

40

8.40

8.00

7.00

 

0.75

24.15

 

196

NGUYỄN DUY LƯỢNG

02088180

15/10/2003

49

8.40

7.00

8.75

 

 

24.15

 

197

TRẦN HUỲNH QUỐC ANH

53005274

01/09/2003

53

8.40

6.75

8.50

 

0.50

24.15

 

198

CHAU ĐA RÔ

51008479

08/06/2003

51

7.40

8.00

6.00

2.00

0.75

24.15

 

199

NGUYỄN QUANG HUY

28035922

26/04/2003

28

8.60

8.25

6.75

 

0.50

24.10

 

200

HÀ VĂN HÙNG

28018914

31/03/2003

28

8.60

7.25

7.75

 

0.50

24.10

 

201

NGUYỄN MẠNH CƯỜNG

30016200

01/10/2003

30

8.60

6.75

8.00

 

0.75

24.10

 

202

BÙI QUAN NHÂN

46009433

01/10/2003

02

8.60

8.00

7.00

 

0.50

24.10

 

203

BÙI MẠNH HUY

49003383

20/10/2003

49

7.60

8.25

8.00

 

0.25

24.10

 

204

LÊ TRƯỜNG GIANG

02073905

04/09/2002

48

7.60

8.00

8.25

 

0.25

24.10

 

205

PHÙNG THẾ TÀI

30013447

01/01/2003

30

8.80

7.75

7.00

 

0.50

24.05

 

206

NGUYỄN TUẤN ANH

27004723

20/08/2003

27

8.80

7.25

7.75

 

0.25

24.05

 

207

ĐỖ TIẾN THÀNH

08003894

12/12/2003

08

7.80

7.50

8.00

 

0.75

24.05

 

208

VÕ TRƯỜNG KHANG

51003869

25/11/2003

51

8.80

7.50

7.25

 

0.50

24.05

 

209

HOÀNG VŨ CƠ

02082252

10/03/2003

02

8.80

7.00

8.00

 

0.25

24.05

 

210

NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG

61003483

01/11/2002

61

8.80

6.50

8.25

 

0.50

24.05

 

211

VŨ TUẤN ANH

26008027

05/09/2003

26

9.00

7.25

7.25

 

0.50

24.00

 

212

ĐINH QUANG HƯNG

21018200

02/08/2003

21

8.00

8.00

7.75

 

0.25

24.00

 

213

LÊ VĂN TÀI

29028080

07/02/2002

29

8.00

8.00

7.50

 

0.50

24.00

 

214

NGUYỄN HOÀNG PHÚC

03017661

23/05/2002

03

8.00

7.50

8.25

 

0.25

24.00

 

215

LÒ VIỆT DŨNG

62004573

28/10/2003

62

7.00

6.00

8.25

2.00

0.75

24.00

 

216

MAI VĂN MẠNH

02067655

27/07/2002

02

9.00

6.75

8.00

 

0.25

24.00

 

217

BÀNH VŨ PHƯƠNG

60004179

29/01/2003

60

8.00

8.00

7.25

 

0.75

24.00

 

218

NGUYỄN SỸ ĐAN

44000820

09/05/2002

44

8.00

7.25

8.25

 

0.50

24.00

 

219

LÊ CÔNG HÙNG

42008194

04/06/2002

42

8.00

6.75

8.50

 

0.75

24.00

 

220

TRẦN VĂN HÒA

19009255

21/08/2002

19

8.20

8.50

6.75

 

0.50

23.95

 

221

TRẦN ĐẠI NGHĨA

25010394

23/09/2003

25

8.20

7.75

7.50

 

0.50

23.95

 

222

NGUYỄN BỈNH QUÂN

29011590

04/06/2002

29

8.20

7.75

7.25

 

0.75

23.95

 

223

TRƯƠNG ANH QUỐC

29001513

20/12/2003

29

8.20

7.50

8.00

 

0.25

23.95

 

224

LÊ XUÂN HUY

21004062

04/10/2002

21

8.20

7.50

7.75

 

0.50

23.95

 

225

NGUYỄN QUỐC CƯỜNG

30016203

23/11/2003

30

8.20

7.25

7.75

 

0.75

23.95

 

226

NGUYỄN THÀNH THƯỢNG

10009499

19/03/2003

10

8.20

7.25

5.75

2.00

0.75

23.95

 

227

ĐỖ TRUNG QUÂN

25018244

21/01/2002

25

8.20

7.00

8.25

 

0.50

23.95

 

228

PHẠM VIỆT LỘC

29022418

04/09/2003

29

8.20

7.00

8.25

 

0.50

23.95

 

229

TRỊNH XUÂN LỘC

19014816

28/03/2003

19

8.20

6.75

8.50

 

0.50

23.95

 

230

TRƯƠNG BÁ HÒA

28031390

28/02/2002

28

7.20

8.50

7.75

 

0.50

23.95

 

231

NGUYỄN HOÀNG SANG

57011404

18/03/2003

57

8.20

7.75

7.50

 

0.50

23.95

 

232

NGUYỄN THÁI SƠN

44007795

23/09/2003

44

8.20

7.50

8.00

 

0.25

23.95

 

233

TRẦN THÊ HÙNG

02067043

25/01/2001

02

8.40

6.75

8.80

 

 

23.95

 

234

NGUYỄN VĂN KHÁNH

19013471

01/09/2003

19

8.40

7.50

7.50

 

0.50

23.90

 

235

VƯƠNG ĐÌNH TRIỀU

29016484

14/02/2003

29

8.40

7.50

7.25

 

0.75

23.90

 

236

TRƯƠNG HOÀNG VIỆT

29011784

02/12/2002

29

7.40

8.00

8.00

 

0.50

23.90

 

237

NGUYỄN VIẾT HÀ

29009086

20/09/2003

29

7.40

8.00

8.00

 

0.50

23.90

 

238

NGUYỄN ĐỨC QUÝ

05000387

28/04/2003

05

8.00

6.75

8.40

 

0.75

23.90

 

239

NGUYỄN THẾ ANH HIẾU

21013821

13/08/2003

21

8.60

7.50

7.50

 

0.25

23.85

 

240

ĐINH VĂN DƯƠNG

29011191

13/08/2002

29

8.60

7.50

7.25

 

0.50

23.85

 

241

NGUYỄN VĂN TÙNG

01090560

28/11/2003

01

8.60

7.25

7.75

 

0.25

23.85

 

242

ĐỖ HOÀNG HẢI

22000496

04/11/2003

22

8.60

7.25

7.75

 

0.25

23.85

 

243

HOÀNG SỸ ĐẠT

28037690

02/09/2003

28

8.60

6.50

8.00

 

0.75

23.85

 

244

PHAN HUY KHÁNH

29011388

27/05/2002

29

7.60

7.25

8.50

 

0.50

23.85

 

245

ĐẶNG TRỌNG THI

29023239

06/09/2003

29

8.80

7.50

7.00

 

0.50

23.80

 

246

ĐÀO MINH HUẤN

16005117

12/04/2001

16

9.00

7.25

6.75

 

0.75

23.75

 

247

LƯƠNG TIẾN THÀNH

06002927

24/05/2001

06

9.00

5.75

6.25

2.00

0.75

23.75

 

248

PHAN HOÀNG SƠN

10000423

09/02/2003

10

8.00

8.00

5.00

2.00

0.75

23.75

 

249

NGUYỄN TUẤN CƯỜNG

30007043

05/01/2003

30

8.00

7.75

7.50

 

0.50

23.75

 

250

PHẠM ĐỨC MẠNH

30013917

25/08/2003

30

8.00

7.25

8.00

 

0.50

23.75

 

251

NGUYỄN VĂN TIẾN

21016156

15/11/2002

21

8.20

8.25

6.75

 

0.50

23.70

 

252

LÊ DUY DƯƠNG

28033901

27/09/2001

28

8.20

7.75

7.25

 

0.50

23.70

 

253

NGUYỄN VĂN HÙNG

29011340

12/04/2001

29

8.20

7.50

7.50

 

0.50

23.70

 

254

ĐẶNG TUẤN ANH

62000011

11/06/2003

62

8.20

7.50

7.25

 

0.75

23.70

 

255

NGUYỄN HẢI HƯNG

30015597

17/01/2003

30

8.20

7.00

7.75

 

0.75

23.70

 

256

LÊ DUY NAM

43003891

11/08/2000

43

8.77

8.20

7.53

 

0.75

25.25

HB

257

HỒ NGỌC BỀN

50001865

02/11/2003

50

8.37

7.87

7.83

 

0.5

24.57

HB

Danh sách có 257 thí sinh.

Theo TTHN

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

  • Danh sách các trường ĐH đào tạo ngành Du lịch - Khách sạn

    Tổng hợp các trường ĐH đào tạo ngành Du lịch - Khách sạn tại Hà Nội, TPHCM,... Tư vấn chọn ngành và trường đăng ký xét tuyển năm 2025, giúp bạn các em tìm được ngành nghề ưa thích theo trường dựa điểm chuẩn các trường của các năm trước.

  • Danh sách các trường ĐH đào tạo ngành Công an - Quân đội

    Tổng hợp các trường ĐH tại các tỉnh, thành phố trên khắp cả nước đào tạo ngành Công an - Quân đội. Tư vấn chọn ngành và trường đăng ký xét tuyển năm 2025, giúp bạn các em tìm được ngành nghề ưa thích theo trường dựa điểm chuẩn các trường của các năm trước.

  • Danh sách các trường ĐH đào tạo ngành Khoa học tự nhiên khác

    Tổng hợp các trường ĐH đào tạo ngành Khoa học tự nhiên khác tại Hà Nội, HCM, ... Tư vấn chọn ngành và trường đăng ký xét tuyển năm 2025, giúp bạn các em tìm được ngành nghề ưa thích theo trường dựa điểm chuẩn các trường của các năm trước.

  • Danh sách các trường ĐH đào tạo ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học xã hội

    Tổng hợp các trường ĐH đào tạo ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học xã hội tại Hà Nội, HCM, ... Tư vấn chọn ngành và trường đăng ký xét tuyển năm 2025, giúp bạn các em tìm được ngành nghề ưa thích theo trường dựa điểm chuẩn các trường của các năm trước.