Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng công bố phương án tuyển sinh 2017
Năm 2017, trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng xét tuyển dựa theo kết quả thi THPT Quốc gia và thi tuyển kết hợp xét tuyển với các ngành có môn năng khiếu
Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
Ký hiệu: DDS
1. Đối tượng tuyển sinh: Học sinh tốt nghiêp THPT;
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước;
3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa theo kết quả thi THPT Quốc gia và thi tuyển kết hợp xét tuyển với các ngành có môn năng khiếu
4. Chỉ tiêu tuyển sinh:
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Theo xét KQ thi THPT QG | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | |||
1 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | 55 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm - Hát | ||
2 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | 55 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||
3 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | 45 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | |
4 | 52140209 | Sư phạm Toán học | 45 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
5 | 52140210 | Sư phạm Tin học | 45 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
6 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | 45 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
7 | 52140212 | Sư phạm Hóa học | 45 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |
8 | 52140213 | Sư phạm Sinh học | 45 | Toán, Hóa học, Sinh học | ||
9 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 45 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | ||
10 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 45 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | |
11 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | 45 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | ||
12 | 52140221 | Sư phạm Âm nhạc | 10 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu âm nhạc 2 | ||
13 | 52220113 | Việt Nam học | 90 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
14 | 52220310 | Lịch sử | 90 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | |
15 | 52220330 | Văn học | 180 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
16 | 52220340 | Văn hóa học | 90 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
17 | 52310401 | Tâm lý học | 90 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
18 | 52310501 | Địa lý học | 90 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |
19 | 52320101 | Báo chí | 180 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
20 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 90 | Toán, Hóa học, Sinh học | ||
21 | 52440102 | Vật lý học | 90 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
22 | 52440112 | Hóa học | 230 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |
23 | 52440217 | Địa lý tự nhiên | 90 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Sinh học, Địa lí | |
24 | 52440301 | Khoa học môi trường | 90 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |
25 | 52460112 | Toán ứng dụng | 140 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
26 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 180 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
27 | 52480201CLC | Công nghệ thông tin (CLC) | 50 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | |
28 | 52760101 | Công tác xã hội | 90 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |
29 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 90 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Theo Thethaohangngay
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |