Danh mục mã trường THPT tỉnh Bắc Giang
Mã trường THPT trên toàn tỉnh Bắc Giang năm 2020 gồm các trường THPT Thái Thuận, Yên Thế, Lục Ngạn, Lục Nam,....
Mã trường THPT tỉnh Bắc Giang 2020 ->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP |
Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa Chỉ |
Khu Vực |
18 |
Bắc Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
800 |
Học ở nước ngoài_18 |
|
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
00 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
900 |
Quân nhân, Công an tại ngũ_18 |
|
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
011 |
THPT Ngô Sĩ Liên |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
012 |
THPT Chuyên Bắc Giang |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
013 |
THPT Thái Thuận |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
038 |
PTTH Dân lập Nguyên Hồng |
P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
039 |
PTTH Dân lập Hồ Tùng Mậu |
Xã Đa Mai, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
040 |
PT DTNT tỉnh Bắc Giang |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
041 |
TT GDTX tỉnh Bắc Giang |
P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
042 |
TT Ngoại ngữ -Tin học Bắc Giang |
P. Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
043 |
TT GD KTTH Hướng nghiệp |
P. Xương Giang, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
061 |
CĐ Nghề Bắc Giang |
Xã Dĩnh trì, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
067 |
CĐ Kỹ thuật Công nghiệp |
P. Trần Nguyên Hãn, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
077 |
TC Nghề Thủ công Mỹ nghệ 19.5 |
Xã Tân Mỹ, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
079 |
TC Nghề GTVT |
Xã Song Mai, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
080 |
TC Nghề Lái xe số 1 |
P. Trần Nguyên Hãn, Tp Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
082 |
THPT Giáp Hải |
Xã Tân Mỹ-Tp.Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
083 |
TC Văn hóa-Thể thao và Du lịch |
P. Thọ Xương, Tp.Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
084 |
CĐ nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang
|
Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
085 |
Tiểu học, THCS, THPT Thu Hương |
P. Hoàng Văn Thụ, Tp Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
086 |
TT GDTX - HN tỉnh Bắc Giang |
P. Dĩnh Kế, Tp. Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
01 |
Thành phố Bắc Giang |
101 |
THPT Nguyên Hồng |
Phường Trần Nguyên Hãn TP Bắc Giang |
Khu vực 2 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
014 |
THPT Yên Thế |
TTr. Phồn Xương, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
015 |
THPT Bố Hạ |
TTr Bố Hạ, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
044 |
THPT Mỏ Trạng |
Xã Tam Tiến, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
045 |
TT GDTX DN H.Yên Thế |
TTr. Cầu Gồ, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
02 |
Huyện Yên Thế |
075 |
TC Nghề MN Yên Thế |
TTr. Phồn Xương, H.Yên Thế |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
016 |
THPT Lục Ngạn số 1 |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
017 |
THPT Lục Ngạn số 2 |
Xã Tân Hoa, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
018 |
THPT Lục Ngạn số 3 |
Xã Phượng Sơn, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
046 |
THPT Lục Ngạn số 4 |
Xã Tân Sơn, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
047 |
TT GDTX-DN H.Lục Ngạn |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
068 |
PT DTNT H.Lục Ngạn |
Xã Kiên Thành, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
070 |
THPT Bán công H.Lục Ngạn |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
087 |
TT GDNN-GDTX H.Lục Ngạn |
TTr. Chũ, H.Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
03 |
Huyện Lục Ngạn |
102 |
THPT Lục Ngạn số 5 |
Xã Trù Hựu, Huyện Lục Ngạn |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
048 |
THPT Sơn Động số 1 |
Xã Vĩnh An, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
049 |
PT DTNT H.Sơn Động |
TTr. An Châu, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
050 |
THPT Sơn Động số 2 |
Xã Cẩm Đàn, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
051 |
TT GDTX-DN H.Sơn Động |
TTr. An Châu, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
069 |
THPT Sơn Động số 3 |
TTr. Tây Yên Tử, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
04 |
Huyện Sơn Động |
088 |
TT GDNN-GDTX H.Sơn Động |
TTr. An Châu, H.Sơn Động |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
019 |
THPT Lục Nam |
TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
020 |
THPT Cẩm Lý |
Xã Cẩm Lý, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
021 |
THPT Phương Sơn |
Xã Phương Sơn, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
022 |
THPT Tứ Sơn |
Xã Trường Sơn, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
052 |
PTTH dân lập Đồi Ngô |
Xã Tiên Hưng H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
053 |
TT GDTX-DN H.Lục Nam |
TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
071 |
THPT tư thục Thanh Hồ |
Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
089 |
THPT Đồi Ngô |
TTr Đồi Ngô, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
090 |
TT GDNN-GDTX H.Lục Nam |
TTr. Đồi Ngô, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Nam |
091 |
THPT Thanh Lâm |
Xã Thanh Lâm, H.Lục Nam |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
023 |
THPT Tân Yên số 1 |
TTr Cao Thượng, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
024 |
THPT Tân Yên số 2 |
Xã Lam Cốt, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
025 |
THPT Nhã Nam |
TTr. Nhã Nam, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
054 |
PTTH dân lập Tân Yên |
TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
055 |
TT GDTX-DN H.Tân Yên |
Xã Cao Xá, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
092 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
TTr. Cao Thượng, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
06 |
Huyện Tân Yên |
093 |
TT GDNN-GDTX H.Tân Yên |
Xã Cao Xá, H.Tân Yên |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
026 |
THPT Hiệp Hòa số 1 |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
027 |
THPT Hiệp Hòa số 2 |
Xã Bắc Lý, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
028 |
THPT Hiệp Hòa số 3 |
Xã Hùng Sơn, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
056 |
THPT dân lập Hiệp Hòa 1 |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
057 |
THPT Dân lập số 2 Hiệp Hòa |
Xã Hương Lâm, H. Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
058 |
TT GDTX-DN H. Hiệp Hòa |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 2 NT |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
074 |
THPT Hiệp Hòa số 4 |
Xã Hoàng An, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
081 |
THCS và THPT Hiệp Hòa |
Xã Đức Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
094 |
THPT Hiệp Hòa số 5 |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
095 |
TT GDNN-GDTX H. Hiệp Hòa |
TTr. Thắng, H.Hiệp Hòa |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hòa |
100 |
THPT Hiệp Hoà số 6 |
Xã Hương Lâm huyện Hiệp Hoà |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
029 |
THPT Lạng Giang số 1 |
Xã Yên Mỹ, H Lạng Giang |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
030 |
THPT Lạng Giang số 2 |
TTr Kép, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
031 |
THPT Lạng Giang số 3 |
Xã Mỹ Hà, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
059 |
THPT Dân lập Thái Đào |
Xã Thái Đào, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
060 |
THPT Dân Lập Phi Mô |
Xã Phi Mô, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
062 |
TT GDTX-DN H.Lạng Giang |
TTr. Vôi, H.Lạng Giang |
Khu vực 2 NT |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
076 |
TC Nghề số 12 Bộ Quốc phòng |
TTr. Vôi, H.Lạng Giang |
Khu vực 2 NT |
18 |
Bắc Giang |
08 |
Huyện Lạng Giang (Trước 01/01/2020) |
096 |
TT GDNN-GDTX H.Lạng Giang |
TTr. Vôi, H.Lạng Giang |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
032 |
THPT Việt Yên số 1 |
TTr. Bích Động, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
033 |
THPT Việt Yên số 2 |
Xã Tự Lạn, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
034 |
THPT Lý Thường Kiệt |
Xã Tiên Sơn, H. Việt Yên |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
063 |
TH, THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Xã Quảng Minh, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
064 |
TT GDTX-DN H.Việt Yên |
TTr Bích Động, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
18 |
Bắc Giang |
09 |
Huyện Việt Yên |
097 |
TT GDNN-GDTX H.Việt Yên |
TTr Bích Động, H.Việt Yên |
Khu vực 2 NT |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
035 |
THPT Yên Dũng số 1 |
TTr Nham Biền, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
036 |
THPT Yên Dũng số 2 |
TTr Tân An, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
037 |
THPT Yên Dũng số 3 |
Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
065 |
THPT Dân lập Yên Dũng |
Xã Tiền Phong, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
066 |
TT GDTX-DN H.Yên Dũng |
Xã Nham Sơn, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
072 |
THPT dân lập Quang Trung |
Xã Cảnh Thuỵ, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
073 |
THPT tư thục Thái Sơn |
Xã Quỳnh Sơn, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
098 |
TT GDNN-GDTX H.Yên Dũng |
TTr Nham Biền, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
18 |
Bắc Giang |
10 |
Huyện Yên Dũng |
099 |
THPT Quang Trung |
Xã Cảnh Thụy, H.Yên Dũng |
Khu vực 1 |
Theo TTHN
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|