Danh mục mã trường THPT tỉnh Nghệ An
Mã trường THPT tỉnh Nghệ An năm 2020 gồm trường THPT, trung giáo dục thường xuyên như THPT Quỳnh Lưu, THPT Anh Sơn,...
Mã trường THPT tỉnh Nghệ An 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
29 | Nghệ An | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_29 | Khu vực 3 | |
29 | Nghệ An | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_29 | Khu vực 3 | |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 002 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 003 | THPT Hà Huy Tập | Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 004 | THPT Lê Viết Thuật | Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 005 | THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh |
Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An |
Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 006 | THPT Chuyên Phan Bội Châu | Số 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 007 | Chuyên Toán ĐH Vinh | Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 008 | THPT DTNT Tỉnh | Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 009 | THPT VTC | Số 83- Ngư Hải | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 010 | THPT Nguyễn Huệ | Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 011 | PT Hermann Gmeiner | Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 012 | PT năng khiếu TDTT Nghệ An | Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 013 | THPT DTNT Số 2 | TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 098 | THPT Nguyễn Trãi | Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 104 | TTGDTX Vinh | Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 131 |
CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc |
Nghi phú, Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 132 | CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức | Hưng Dũng, Tp. Vinh | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 134 | TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 | TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 135 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh |
Tp.Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 140 | TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng | Tp.Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 141 |
TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An |
Tp. Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 145 | TC KT-KT Hồng Lam | Tp. Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 153 | Trần Đại Nghĩa | Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 165 |
Trường Cao đẳng Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng |
Số 27, Hoàng Phan Thái, Nghi Phú, TP Vinh | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 02 | Thị xã Cửa Lò | 014 | THPT Cửa Lò | TX Cửa Lò, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 02 | Thị xã Cửa Lò | 099 | THPT Cửa Lò 2 | TX Cửa Lò, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 02 | Thị xã Cửa Lò | 105 | TTGDTX Số 2 | Thị xã Cửa Lò, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 02 | Thị xã Cửa Lò | 133 |
CĐ Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An |
TX Cửa Lò, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 03 | Huyện Quỳ Châu | 016 | THPT Quỳ Châu | Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 03 | Huyện Quỳ Châu | 106 | TTGDTX Quỳ Châu | Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 03 | Huyện Quỳ Châu | 152 | Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu | Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 04 | Huyện Quỳ Hợp | 017 | THPT Quỳ Hợp 2 | Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 04 | Huyện Quỳ Hợp | 018 | THPT Quỳ Hợp | Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 04 | Huyện Quỳ Hợp | 101 | THPT Quỳ Hợp 3 | Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 04 | Huyện Quỳ Hợp | 107 | TTGDTX Quỳ Hợp | Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 04 | Huyện Quỳ Hợp | 155 | TTGDNN-GDTX Quỳ Hợp | TT Quì Hợp, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 05 | Huyện Nghĩa Đàn | 024 | THPT 1-5 | Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 05 | Huyện Nghĩa Đàn | 026 | THPT Cờ Đỏ | Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 05 | Huyện Nghĩa Đàn | 108 | TTGDTX Nghĩa Đàn | Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 05 | Huyện Nghĩa Đàn | 156 | TTGDNN-GDTX Nghĩa Đàn | Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 06 | Huyện Quỳnh Lưu | 029 | THPT Quỳnh Lưu 1 | Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 06 | Huyện Quỳnh Lưu | 030 | THPT Quỳnh Lưu 2 | Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 06 | Huyện Quỳnh Lưu | 031 | THPT Quỳnh Lưu 3 | Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 06 | Huyện Quỳnh Lưu | 032 | THPT Quỳnh Lưu 4 | Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 06 | Huyện Quỳnh Lưu | 033 | THPT Nguyễn Đức Mậu | Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 06 | Huyện Quỳnh Lưu | 035 | THPT Cù Chính Lan | Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 06 | Huyện Quỳnh Lưu | 102 | THPT Lý Tự Trọng | Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 06 | Huyện Quỳnh Lưu | 109 | TTGDTX Quỳnh Lưu | Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 06 | Huyện Quỳnh Lưu | 138 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An |
Quỳnh Lưu, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 07 | Huyện Kỳ Sơn | 037 | THPT Kỳ Sơn | Thị trấn Mường xén, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 07 | Huyện Kỳ Sơn | 110 | TTGDTX Kỳ Sơn | Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 07 | Huyện Kỳ Sơn | 157 | TTGDNN-GDTX Kỳ Sơn | Thị Trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 08 | Huyện Tương Dương | 039 | THPT Tương Dương 1 | Thị trấn Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 08 | Huyện Tương Dương | 040 | THPT Tương Dương 2 | Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 08 | Huyện Tương Dương | 111 | TTGDTX Tương Dương | Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 08 | Huyện Tương Dương | 158 | TTGDNN-GDTX Tương Dương | Thị trấn Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 09 | Huyện Con Cuông | 042 | THPT Con Cuông | Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 09 | Huyện Con Cuông | 043 | THPT Mường Quạ | Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 09 | Huyện Con Cuông | 112 | TTGDTX Con Cuông | Thị trấn Con Cuông , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 09 | Huyện Con Cuông | 142 |
TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An |
Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 10 | Huyện Tân Kỳ | 044 | THPT Tân Kỳ | Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 10 | Huyện Tân Kỳ | 045 | THPT Lê Lợi | Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 10 | Huyện Tân Kỳ | 047 | THPT Tân Kỳ 3 | Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 10 | Huyện Tân Kỳ | 113 | TTGDTX Tân Kỳ | Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 10 | Huyện Tân Kỳ | 159 | TTGDNN-GDTX Tân Kỳ | Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành | 048 | THPT Yên Thành 2 | Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành | 049 | THPT Phan Thúc Trực | Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành | 050 | THPT Bắc Yên Thành | Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành | 051 | THPT Lê Doãn Nhã | Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành | 052 | THPT Yên Thành 3 | Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành | 054 | THPT Phan Đăng Lưu | Thị trấn yên Thành , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành | 100 | THPT Trần Đình Phong | Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành | 114 | TTGDTX Yên Thành | Thị trấn yên Thành , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành | 127 | THPT Nam Yên Thành | Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành | 137 |
TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành |
Yên Thành, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 055 | THPT Diễn Châu 2 | Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 056 | THPT Diễn Châu 3 | Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 057 | THPT Diễn Châu 4 | Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 058 | THPT Nguyễn Văn Tố | Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 059 | THPT Ngô Trí Hoà | Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 061 | THPT Nguyễn Xuân Ôn | Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 062 | THPT Diễn Châu 5 | Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 103 | THPT Quang Trung | Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 115 | TTGDTX Diễn Châu | Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 129 | THPT Nguyễn Du | Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 154 |
Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu |
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 13 | Huyện Anh Sơn | 063 | THPT Anh Sơn 3 | Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 13 | Huyện Anh Sơn | 064 | THPT Anh Sơn 1 | Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 13 | Huyện Anh Sơn | 065 | THPT Anh Sơn 2 | Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 13 | Huyện Anh Sơn | 116 | TTGDTX Anh Sơn | Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 13 | Huyện Anh Sơn | 161 | TTGDNN-GDTX Anh Sơn | Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 14 | Huyện Đô Lương | 067 | THPT Đô Lương 3 | Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 14 | Huyện Đô Lương | 068 | THPT Đô Lương 1 | Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 14 | Huyện Đô Lương | 069 | THPT Đô Lương 2 | Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 14 | Huyện Đô Lương | 071 | THPT Văn Tràng | Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 14 | Huyện Đô Lương | 072 | THPT Duy Tân | Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 14 | Huyện Đô Lương | 117 | TTGDTX Đô Lương | Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 14 | Huyện Đô Lương | 128 | THPT Đô Lương 4 | Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 14 | Huyện Đô Lương | 139 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương |
Đô Lương, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 15 | Huyện Thanh Chương | 073 | THPT Thanh Chương 3 | Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 15 | Huyện Thanh Chương | 074 | THPT Nguyễn Sỹ Sách | Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 15 | Huyện Thanh Chương | 075 | THPT Đặng Thúc Hứa | Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 15 | Huyện Thanh Chương | 076 | THPT Nguyễn Cảnh Chân | Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 15 | Huyện Thanh Chương | 078 | THPT Thanh Chương 1 | Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 15 | Huyện Thanh Chương | 079 | THPT Đặng Thai Mai | Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 15 | Huyện Thanh Chương | 118 | TTGDTX Thanh Chương | Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 15 | Huyện Thanh Chương | 123 | THPT Cát Ngạn | Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 15 | Huyện Thanh Chương | 162 | TTGDNN-GDTX Thanh Chương | Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 16 | Huyện Nghi Lộc | 080 | THPT Nghi Lộc 3 | Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 16 | Huyện Nghi Lộc | 081 | THPT Nguyễn Duy Trinh | Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 16 | Huyện Nghi Lộc | 082 | THPT Nghi Lộc 2 | Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 16 | Huyện Nghi Lộc | 084 | THPT Nguyễn Thức Tự | Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 16 | Huyện Nghi Lộc | 085 | THPT Nghi Lộc 4 | Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 16 | Huyện Nghi Lộc | 119 | TTGDTX Nghi Lộc | Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 16 | Huyện Nghi Lộc | 126 | THPT Nghi Lộc 5 | Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 16 | Huyện Nghi Lộc | 143 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc |
Nghi Lộc, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 17 | Huyện Nam Đàn | 087 | THPT Nam Đàn 1 | Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 17 | Huyện Nam Đàn | 088 | THPT Nam Đàn 2 | Xã Trung Phúc Cường, Nam Đàn, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 17 | Huyện Nam Đàn | 089 | THPT Kim Liên | Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 17 | Huyện Nam Đàn | 090 | THPT Sào Nam | Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 17 | Huyện Nam Đàn | 120 | TTGDTX Nam Đàn | Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 17 | Huyện Nam Đàn | 124 | THPT Mai Hắc Đế | Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 17 | Huyện Nam Đàn | 130 | Trường Quân sự Quân khu 4 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 17 | Huyện Nam Đàn | 160 | TTGDNN-GDTX Nam Đàn | Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 18 | Huyện Hưng Nguyên | 092 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 18 | Huyện Hưng Nguyên | 093 | THPT Phạm Hồng Thái | Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 18 | Huyện Hưng Nguyên | 094 | THPT Thái Lão | Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 18 | Huyện Hưng Nguyên | 095 | THPT Đinh Bạt Tụy | Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 18 | Huyện Hưng Nguyên | 121 | TTGDTX Hưng Nguyên | Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 18 | Huyện Hưng Nguyên | 125 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 18 | Huyện Hưng Nguyên | 163 | TTGDNN-GDTX Hưng Nguyên | Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 19 | Huyện Quế Phong | 097 | THPT Quế Phong | Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 19 | Huyện Quế Phong | 122 | TTGDTX Quế Phong | Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 19 | Huyện Quế Phong | 164 | TTGDNN-GDTX Quế Phong | Xã Mường Nọc, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 20 | Thị Xã Thái Hòa | 020 | THPT Sông Hiếu | TX Thái Hòa, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 20 | Thị Xã Thái Hòa | 021 | THPT Đông Hiếu | Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 20 | Thị Xã Thái Hòa | 023 | THPT Thái Hoà | Thị xã Thái Hoà, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 20 | Thị Xã Thái Hòa | 025 | THPT Tây Hiếu | Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 20 | Thị Xã Thái Hòa | 136 |
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây |
Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 20 | Thị Xã Thái Hòa | 144 | TTGDTX Thái Hòa | Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An | Khu vực 1 |
29 | Nghệ An | 21 | Thị Xã Hoàng Mai | 027 | THPT Bắc Quỳnh Lưu | Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 21 | Thị Xã Hoàng Mai | 034 | THPT Hoàng Mai | Phường Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 21 | Thị Xã Hoàng Mai | 036 | THPT Hoàng Mai 2 | Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | Khu vực 2 |
29 | Nghệ An | 21 | Thị Xã Hoàng Mai | 150 |
THPT Bắc Quỳnh Lưu (Trước năm 2013) |
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
29 | Nghệ An | 21 | Thị Xã Hoàng Mai | 151 | THPT Hoàng Mai (Trước năm 2013) | Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An | Khu vực 2 NT |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |