Danh mục mã trường THPT tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình có tổng 35 trường THPT + TTGDTX, dưới đây là danh sách tất cả các mã trường THPT năm 2020 tại tỉnh Ninh Bình:
Mã trường THPT tỉnh Ninh Bình 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
27 | Ninh Bình | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_27 | Khu vực 3 | |
27 | Ninh Bình | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_27 | Khu vực 3 | |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | CNY | CĐ Y tế Ninh Bình |
297 Hải Thượng Lãn Ông, p. Nam Thành,Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 002 | TC Kinh tế kỹ thuật và Tại chức | Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 003 | TC Y Dược Tôn Thất Tùng | Ph. Bích Đào, TP Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 011 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy | Ph. Tân Thành TP Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 012 | THPT Đinh Tiên Hoàng | Ph. Bích Đào TP Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 013 | THPT Trần Hưng Đạo | Ph. Ninh Phong TP Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 014 | THPT Ninh Bình - Bạc Liêu | Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 015 | THPT Nguyễn Công Trứ | Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 016 | GDTX Ninh Bình | Phường Tân Thành, TP Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 017 | CĐ nghề LiLaMa 1 | Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 018 | TC nghề Thành Nam | Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 019 | TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình | Phố Phúc Trì, P.Phúc Thành, TP Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 020 |
TC nghề kinh tế - KT Công Đoàn Ninh Bình |
Số 25 Trần Hưng Đạo, Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình |
Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 091 | THPT Bán công Ninh Bình | Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 092 | THPT dân lập Nguyễn Công Trứ | Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình | Khu vực 2 |
27 | Ninh Bình | 02 | Thành phố Tam Điệp | 021 | THPT Nguyễn Huệ | Ph. Bắc Sơn TP Tam Điệp | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 02 | Thành phố Tam Điệp | 022 | THPT Ngô Thì Nhậm | Ph. Đông Sơn TP Tam Điệp | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 02 | Thành phố Tam Điệp | 023 | TTGDTX Tam Điệp | Ph. Trung Sơn TP Tam Điệp | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 02 | Thành phố Tam Điệp | 024 |
CĐ nghề Cơ điện - Xây dựng Tam Điệp |
Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 02 | Thành phố Tam Điệp | 025 | CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình | Xã Yên Bình, TP Tam Điệp | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 02 | Thành phố Tam Điệp | 026 | TC Nghề số 13 | Ph. Nam Sơn, TP Tam Điệp | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 02 | Thành phố Tam Điệp | 027 | TC Nghề số 14 | Xã Yên Sơn, TP Tam Điệp | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 02 | Thành phố Tam Điệp | 028 | TC Nghề Việt Can | Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 02 | Thành phố Tam Điệp | 029 | GDNN - GDTX Tam Điệp | phường Trung Sơn, TP Tam Điệp | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 03 | Huyện Nho Quan | 031 | THPT Nho Quan A | Xã Quỳnh Lưu H. Nho Quan | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 03 | Huyện Nho Quan | 032 | THPT Nho Quan B | TTr. Nho Quan H Nho Quan | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 03 | Huyện Nho Quan | 033 | THPT Dân tộc nội trú | TTr. Nho Quan H Nho Quan | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 03 | Huyện Nho Quan | 034 | TTGDTX Nho Quan | TTr. Nho Quan H Nho Quan | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 03 | Huyện Nho Quan | 035 | THPT Nho Quan C | Xã Gia Lâm H. Nho Quan | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 03 | Huyện Nho Quan | 036 | TC Nghề Nho Quan | Xã Lạng Phong, TT Nho Quan | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 03 | Huyện Nho Quan | 037 | GDNN - GDTX Nho Quan | TTr. Nho Quan H Nho Quan | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 04 | Huyện Gia Viễn | 041 | THPT Gia Viễn A | Xã Gia Phú H Gia Viễn | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 04 | Huyện Gia Viễn | 042 | THPT Gia Viễn B | Xã Gia Lập, huyện Gia Viễn | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 04 | Huyện Gia Viễn | 043 | THPT Gia Viễn C | Xã Gia Sinh H Gia Viễn | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 04 | Huyện Gia Viễn | 044 | TTGDTX Gia Viễn | TTr. Me H Gia Viễn | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 04 | Huyện Gia Viễn | 045 | GDNN - GDTX Gia Viễn | Thị trấn Me, huyện Gia Viễn | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 05 | Huyện Hoa Lư | 001 | TC Công nghệ và Y tế Pasteur |
Phố Thiên Sơn, Ttr Thiên Tôn, H. Hoa Lư, Ninh Bình |
Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 05 | Huyện Hoa Lư | 051 | THPT Hoa Lư A | Thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 05 | Huyện Hoa Lư | 052 | THPT Trương Hán Siêu | Xã Ninh Mỹ, huyện Hoa Lư | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 05 | Huyện Hoa Lư | 053 | TTGDTX Hoa Lư | TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 05 | Huyện Hoa Lư | 054 | GDNN - GDTX Hoa Lư | TTr. Thiên tôn, huyện Hoa Lư | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 05 | Huyện Hoa Lư | 093 | THPT dân lập Hoa Lư | Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 06 | Huyện Yên Mô | 061 | THPT Yên Mô A | Xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 06 | Huyện Yên Mô | 062 | THPT Yên Mô B | Xã Yên Mạc, huyện Yên Mô | Khu vực 1 |
27 | Ninh Bình | 06 | Huyện Yên Mô | 063 | TTGDTX Yên Mô | Xã Yên Phong H Yên Mô | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 06 | Huyện Yên Mô | 064 | THPT Tạ Uyên | Xã Yên Phong, huyện Yên Mô | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 06 | Huyện Yên Mô | 065 | GDNN - GDTX Yên Mô | Xã Yên Phong, huyện Yên Mô | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 07 | Huyện Kim Sơn | 071 | THPT Kim Sơn A | thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 07 | Huyện Kim Sơn | 072 | THPT Kim Sơn B | Xã Hùng Tiến, huyện Kim Sơn | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 07 | Huyện Kim Sơn | 073 | THPT Bình Minh | thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 07 | Huyện Kim Sơn | 074 | TTGDTX Kim Sơn | Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 07 | Huyện Kim Sơn | 075 | THPT Kim Sơn C | Xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 07 | Huyện Kim Sơn | 076 | GDNN - GDTX Kim Sơn | xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 08 | Huyện Yên Khánh | 081 | THPT Yên Khánh A | Xã Khánh Hội, huyện Yên Khánh | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 08 | Huyện Yên Khánh | 082 | THPT Yên Khánh B | Xã Khánh Cư H Yên Khánh | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 08 | Huyện Yên Khánh | 083 | THPT Vũ Duy Thanh | Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 08 | Huyện Yên Khánh | 084 | TTGDTX Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 08 | Huyện Yên Khánh | 085 | THPT Yên Khánh C | Xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 08 | Huyện Yên Khánh | 086 | GDNN - GDTX Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh | Khu vực 2 NT |
27 | Ninh Bình | 08 | Huyện Yên Khánh | 094 | THPT dân lập Yên Khánh | Xã Khánh Cường H Yên Khánh | Khu vực 2 NT |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |