Danh mục mã trường THPT tỉnh Quảng Ngãi
Mã trường THPT tại tỉnh Quảng Ngãi năm 2020: THPT Huỳnh Thúc Kháng, Trần Quang Diệu, Đinh Tiên Hoàng,...
Mã trường THPT tại tỉnh Quảng Ngãi 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
35 | Quảng Ngãi | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_35 | 58, Hùng Vương, TP Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_35 | 58 Hùng Vương, TP Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 01 | Huyện Bình Sơn | 001 | Trường THPT Trần Kỳ Phong | Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 01 | Huyện Bình Sơn | 002 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Xã Bình Trung, H. Bình Sơn | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 01 | Huyện Bình Sơn | 003 | Trường THPT Bình Sơn | TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 01 | Huyện Bình Sơn | 004 | Trường THPT Vạn Tường | Xã Bình Phú, H. Bình Sơn | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 01 | Huyện Bình Sơn | 005 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn |
Xã Bình Long, H. Bình Sơn | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 01 | Huyện Bình Sơn | 060 |
Trường CĐN Kỹ thuật - Công nghệ Dung Quất (Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất) |
Xã Bình Hải, H. Bình Sơn | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 02 | Huyện Sơn Tịnh | 006 | Trường THPT Ba Gia | Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 02 | Huyện Sơn Tịnh | 007 | Trường THPT Tư thục Trương Định | Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 02 | Huyện Sơn Tịnh | 054 |
Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 02 | Huyện Sơn Tịnh | 055 |
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 02 | Huyện Sơn Tịnh | 056 |
Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 02 | Huyện Sơn Tịnh | 057 |
Trung tâm DN-GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 02 | Huyện Sơn Tịnh | 065 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước) | Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 008 | Trường THPT Võ Nguyên Giáp | Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 009 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | Ph. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 010 | Trường THPT Sơn Mỹ | Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 011 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | Ph. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 012 | Trường THPT Lê Trung Đình | Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 013 | Trường THPT chuyên Lê Khiết | Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 014 |
Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi |
Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 015 |
Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Ph. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 016 |
Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ |
Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 017 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh |
Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 018 |
Trung tâm DN-GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi |
Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 061 |
Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (Trung cấp Kỹ thuật Quảng Ngãi) (TN từ năm 2016 đến năm 2019) |
Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 062 |
Trường TCN Kinh tế - Công nghệ Dung Quất (Trường Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Dung Quất) |
Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 066 |
Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc - Quảng Ngãi |
236, Hoàng Hoa Thám, P.Quảng Phú | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 068 |
Trường Cao đẳng Quảng Ngãi (Trường Cao đẳng Kỹ thuật – Công nghiệp Quảng Ngãi) |
Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 069 |
Trường Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm |
Ph. Trần Phú, Tp. Quảng Ngãi | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 04 | Huyện Tư Nghĩa | 019 | Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa | TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 04 | Huyện Tư Nghĩa | 020 | Trường THPT Chu Văn An | TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 04 | Huyện Tư Nghĩa | 021 | Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 04 | Huyện Tư Nghĩa | 022 | Trường THPT Thu Xà | Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 04 | Huyện Tư Nghĩa | 023 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa |
TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 04 | Huyện Tư Nghĩa | 063 |
Trường Cao đẳng nghề Cơ giới (Cao đẳng Cơ giới) |
Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 05 | Huyện Nghĩa Hành | 024 | Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành | TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 05 | Huyện Nghĩa Hành | 025 | Trường THPT Nguyễn Công Phương | TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 05 | Huyện Nghĩa Hành | 026 | Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành | Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 05 | Huyện Nghĩa Hành | 027 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành |
Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 06 | Huyện Mộ Đức | 028 | Trường THPT Số 2 Mộ Đức | Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 06 | Huyện Mộ Đức | 029 | Trường THPT Phạm Văn Đồng | TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 06 | Huyện Mộ Đức | 030 | Trường THPT Nguyễn Công Trứ | Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 06 | Huyện Mộ Đức | 031 | Trường THPT Trần Quang Diệu | Xã Đức Lân, H. Mộ Đức | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 06 | Huyện Mộ Đức | 032 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức |
TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 07 | Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) | 033 | Trường THPT Số 1 Đức Phổ | Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 07 | Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) | 034 | Trường THPT Lương Thế Vinh | Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 07 | Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) | 035 | Trường THPT Số 2 Đức Phổ | Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 07 | Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) | 036 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ |
Thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 07 | Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) | 058 |
Trường THPT số 2 Đức Phổ (Trước 25/01/2017) |
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 07 | Huyện Đức Phổ (Trước 01/02/2020) | 064 |
Trường Trung cấp nghề Đức Phổ (TN từ năm 2017 trở về trước) |
Thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ | Khu vực 2 NT |
35 | Quảng Ngãi | 08 | Huyện Ba Tơ | 037 | Trường THPT Ba Tơ | TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 08 | Huyện Ba Tơ | 038 | Trường THPT Phạm Kiệt | Xã Ba Vì, H. Ba Tơ | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 08 | Huyện Ba Tơ | 039 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ |
TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 09 | Huyện Minh Long | 040 | Trường THPT Minh Long | Xã Long Hiệp, H. Minh Long | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 09 | Huyện Minh Long | 041 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long |
Xã Long Hiệp, H. Minh Long | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 10 | Huyện Sơn Hà | 042 | Trường THPT Quang Trung | Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 10 | Huyện Sơn Hà | 043 | Trường THPT Sơn Hà | TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 10 | Huyện Sơn Hà | 044 | Trường THCS và THPT Phạm Kiệt | Xã Sơn Kỳ, H.Sơn Hà | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 10 | Huyện Sơn Hà | 045 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà |
TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 11 | Huyện Sơn Tây | 046 | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng | Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 11 | Huyện Sơn Tây | 047 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 12 | Huyện Trà Bồng | 048 | Trường THPT Trà Bồng | Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 12 | Huyện Trà Bồng | 049 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng |
Xã Trà Thủy, H. Trà Bồng | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 12 | Huyện Trà Bồng | 074 |
Trường THPT Tây Trà (Từ 01/02/2020) |
Xã Trà Phong, H. Trà Bồng | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 13 | Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) | 050 |
Trường THPT Tây Trà (Trước 01/02/2020) |
Xã Trà Phong, H. Tây Trà | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 13 | Huyện Tây Trà (Trước 01/02/2020) | 051 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà |
Xã Trà Phong, H. Tây Trà | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 14 | Huyện Lý Sơn | 052 | Trường THPT Lý Sơn | Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 14 | Huyện Lý Sơn | 053 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn |
Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 15 | Thị xã Đức Phổ | 070 |
Trường THPT số 1 Đức Phổ (Từ ngày 01/02/2020) |
Phường Phổ Ninh, thị xã Đức Phổ | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 15 | Thị xã Đức Phổ | 071 |
Trường THPT Lương Thế Vinh (Từ 01/02/2020) |
Phường Phổ Ninh, thị xã Đức Phổ | Khu vực 2 |
35 | Quảng Ngãi | 15 | Thị xã Đức Phổ | 072 |
Trường THPT Số 2 Đức Phổ (Từ 01/02/2020) |
Xã Phổ Khánh, thị xã Đức Phổ | Khu vực 1 |
35 | Quảng Ngãi | 15 | Thị xã Đức Phổ | 073 |
Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Đức Phổ (Từ 01/02/2020) |
Phường Nguyễn Nghiêm, thị xã Đức Phổ | Khu vực 2 |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |