Danh mục mã trường THPT tỉnh Quảng Trị
Danh sách mã trường THPT tại tỉnh Quảng Trị năm 2020 như: THPT Nguyễn Du, chuyên Lê Quý Đôn, Nguyễn Công Trứ.
Danh mục mã trường THPT tỉnh Quảng Trị 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
32 | Quảng Trị | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_32 | 01 Tạ Quang Bửu | Khu vực 3 |
32 | Quảng Trị | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_32 | 01 Tạ Quang Bửu | Khu vực 3 |
32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 000 | Sở GD&ĐT Quảng Trị | Phường 1-TP. Đông Hà | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 024 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | Phường 5-TP. Đông Hà | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 025 | THPT Đông Hà | Phường 1- TP. Đông Hà | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 026 | THPT Lê Lợi | Phường 5- TP. Đông Hà | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 027 | THPT Phan Châu Trinh | Phường 1- TP. Đông Hà | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 028 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh | Phường 1- TP. Đông Hà | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 051 | Trung tâm GDTX Đông Hà | Phường 1-Thị xã Đông hà | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 063 | TC nghề Quảng Trị | Phường 5, TP Đông Hà | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 066 | TH, THCS và THPT Trưng Vương | Đông Hà, Quảng Trị | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 071 |
Trung tâm GDNN-GDTX TP. Đông Hà |
Phường 1, TP. Đông hà | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 080 |
Trường Hội nhập Quốc tế iSchool Quảng Trị |
TP Đông Hà | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 02 | Thị xã Quảng Trị | 002 | Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 02 | Thị xã Quảng Trị | 016 | THPT Thị xã Quảng Trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 02 | Thị xã Quảng Trị | 017 | Phổ thông DTNT tỉnh | Phường1-Thị xã Quảng Trị | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 02 | Thị xã Quảng Trị | 018 | THPT Nguyễn Huệ | Phường1-Thị xã Quảng Trị | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 02 | Thị xã Quảng Trị | 053 | Trung tâm GDTX TX Quảng trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 02 | Thị xã Quảng Trị | 057 | Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị | Phường1-Thị xã Quảng Trị | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 02 | Thị xã Quảng Trị | 073 |
Trung tâm GDNN-GDTX TX. Quảng trị |
Phường1, TX. Quảng Trị | Khu vực 2 |
32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 003 | Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 043 | THPT Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 044 | THPT Cửa Tùng | Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 045 | THPT Nguyễn Công Trứ | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 046 | THCS&THPT Bến Quan | TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 056 | Trung tâm GDTX Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 058 | Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 067 | THCS&THPT Bến Hải | Xã Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 076 | Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Linh | TT Hồ Xá, H. Vĩnh Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 081 | THPT Bến Quan | TT Bến Quan, H.Vĩnh Linh | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 082 | THPT Bến Hải | Xã Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 04 | Huyện Gio Linh | 004 | Phòng GD&ĐT Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 04 | Huyện Gio Linh | 039 | THCS&THPT Cồn Tiên | Xã Hải Thái-H. Gio Linh | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 04 | Huyện Gio Linh | 040 | THPT Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 04 | Huyện Gio Linh | 041 | THPT Nguyễn Du (đến 28/7/2019) | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 04 | Huyện Gio Linh | 055 | Trung tâm GDTX Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 04 | Huyện Gio Linh | 075 | Trung tâm GDNN-GDTX Gio Linh | TT Gio Linh, H. Gio Linh | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 04 | Huyện Gio Linh | 077 | THCS&THPT Cửa Việt | Thị trấn Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 04 | Huyện Gio Linh | 083 | THPT Cồn Tiên | Xã Hải Thái-H. Gio Linh | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 05 | Huyện Cam Lộ | 005 | Phòng GD&ĐT Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 05 | Huyện Cam Lộ | 030 | THPT Tân Lâm (đến 23/02/2020) | Xã Cam Thành-H. Cam Lộ | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 05 | Huyện Cam Lộ | 031 | THPT Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 05 | Huyện Cam Lộ | 032 | THPT Lê Thế Hiếu | Xã Cam Chính-H. Cam Lộ | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 05 | Huyện Cam Lộ | 050 | Trung tâm GDTX Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 05 | Huyện Cam Lộ | 064 | THPT Chế Lan Viên | Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 05 | Huyện Cam Lộ | 070 | Trung tâm GDNN-GDTX Cam Lộ | TT Cam Lộ, H. Cam Lộ | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 05 | Huyện Cam Lộ | 079 | THCS&THPT Tân Lâm | Cam Thành, Cam Lộ | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 06 | Huyện Triệu Phong | 006 | Phòng GD&ĐT Triệu Phong | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 06 | Huyện Triệu Phong | 020 | THPT Triệu Phong | Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 06 | Huyện Triệu Phong | 021 | THPT Chu Văn An | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 06 | Huyện Triệu Phong | 022 | THPT Vĩnh Định | Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 06 | Huyện Triệu Phong | 054 | Trung tâm GDTX Triệu Phong | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 06 | Huyện Triệu Phong | 062 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 06 | Huyện Triệu Phong | 074 |
Trung tâm GDNN-GDTX Triệu Phong |
TT ái Tử, H. Triệu Phong | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 07 | Huyện Hải Lăng | 007 | Phòng GD&ĐT Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 07 | Huyện Hải Lăng | 011 | THPT Bùi Dục Tài | Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 07 | Huyện Hải Lăng | 012 | THPT Hải Lăng | Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 07 | Huyện Hải Lăng | 013 | THPT Trần Thị Tâm | Xã Hải Quế -H. Hải Lăng | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 07 | Huyện Hải Lăng | 014 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 07 | Huyện Hải Lăng | 052 | Trung tâm GDTX Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 07 | Huyện Hải Lăng | 072 | Trung tâm GDNN-GDTX Hải Lăng | TT Hải Lăng, H. Hải Lăng | Khu vực 2 NT |
32 | Quảng Trị | 08 | Huyện Hướng Hóa | 008 | Phòng GD&ĐT Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 08 | Huyện Hướng Hóa | 034 | THPT Hướng Hoá | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 08 | Huyện Hướng Hóa | 035 | THPT Lao Bảo | Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 08 | Huyện Hướng Hóa | 048 | Trung tâm GDTX Hướng Hoá | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 08 | Huyện Hướng Hóa | 059 | THPT Hướng Phùng | Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 08 | Huyện Hướng Hóa | 061 | THPT A Túc | Xã A Túc H. Hướng Hoá | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 08 | Huyện Hướng Hóa | 068 |
Trung tâm GDNN-GDTX Hướng Hoá |
TT Khe Sanh, H. Hướng Hoá | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 09 | Huyện Đakrông | 009 | Phòng GD&ĐT Đakrông | Xã Mò ó-H. Đakrông | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 09 | Huyện Đakrông | 037 | THPT Đakrông | TT Krông Klang-H. Đakrông | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 09 | Huyện Đakrông | 049 | Trung tâm GDTX Đakrông | TT Krông Klang-H. Đakrông | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 09 | Huyện Đakrông | 060 |
THPT Số 2 Đakrông (đến 23/02/2020) |
Xã Tà Rụt-H. Đakrông | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 09 | Huyện Đakrông | 069 | Trung tâm GDNN-GDTX Đakrông | TT Krông Klang, H. Đakrông | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 09 | Huyện Đakrông | 078 | THCS&THPT Đakrông | Tà Rụt | Khu vực 1 |
32 | Quảng Trị | 10 | Huyện đảo Cồn Cỏ | 065 | Huyện đảo Cồn Cỏ | Khu vực 1 |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |