Danh sách 100 thí sinh có điểm thi cao nhất khối C02 năm 2020

Các em tham khảo dưới đây danh sách 100 thí sinh có điểm thi khối C02 cao nhất trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2020

Danh sách 100 thí sinh có điểm thi cao nhất khối C02 năm 2020

  Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm khố C02 Chi tiết điểm
1 51...02 Sở GDĐT An Giang 29.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 9.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25;
2 55...46 Sở GDĐT Cần Thơ 29.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5;
3 16...42 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 28.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.4;
4 55...92 Sở GDĐT Cần Thơ 28.65 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 6; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.4;
5 51...70 Sở GDĐT An Giang 28.6 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.2;
6 30...68 Sở GDĐT Hải Phòng 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6;
7 19...70 Sở GDĐT Bắc Ninh 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6;
8 25...86 Sở GDĐT Nam Định 28.55 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.2;
9 37...42 Sở GDĐT Bình Định 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8;
10 25...49 Sở GDĐT Nam Định 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
11 20...62 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 28.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4;
12 50...96 Sở GDĐT Đồng Tháp 28.4 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
13 51...43 Sở GDĐT An Giang 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.25;
14 28...10 Sở GDĐT Thanh Hoá 28.35 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4.75; Tiếng Anh: 8.4;
15 49...40 Sở GDĐT Long An 28.3 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6;
16 55...07 Sở GDĐT Cần Thơ 28.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8;
17 51...88 Sở GDĐT An Giang 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.8;
18 10...62 Sở GDĐT Hà Nội 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 9.2;
19 38...15 Sở GDĐT Gia Lai 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 4.8;
20 58...80 Sở GDĐT Trà Vinh 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 5.4;
21 55...71 Sở GDĐT Cần Thơ 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 9.4;
22 26...60 Sở GDĐT Thái Bình 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.4;
23 17...63 Sở GDĐT Quảng Ninh 28.15 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.6;
24 10...63 Sở GDĐT Hà Nội 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4;
25 51...70 Sở GDĐT An Giang 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4;
26 52...76 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6;
27 51...60 Sở GDĐT An Giang 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 6.6;
28 10...84 Sở GDĐT Hà Nội 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.6;
29 55...24 Sở GDĐT Cần Thơ 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.4;
30 25...30 Sở GDĐT Nam Định 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 4;
31 44...53 Sở GDĐT Bình Dương 28.1 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.2;
32 41...35 Sở GDĐT Khánh Hoà 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 9;
33 30...41 Sở GDĐT Hải Phòng 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 8.4;
34 35...05 Sở GDĐT Quảng Ngãi 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.8;
35 59...88 Sở GDĐT Sóc Trăng 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 7.4;
36 44...50 Sở GDĐT Bình Dương 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.8;
37 30...55 Sở GDĐT Hà Tĩnh 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.2;
38 25...01 Sở GDĐT Nam Định 28.05 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6;
39 26...53 Sở GDĐT Thái Bình 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.6;
40 44...64 Sở GDĐT Bình Dương 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
41 55...68 Sở GDĐT Cần Thơ 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 7;
42 44...23 Sở GDĐT Bình Dương 28 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8;
43 26...22 Sở GDĐT Thái Bình 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7;
44 10...27 Sở GDĐT Hà Nội 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.4;
45 32...29 Sở GDĐT Quảng Trị 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.4;
46 44...28 Sở GDĐT Bình Dương 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 9.4;
47 28...02 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 5.4;
48 44...99 Sở GDĐT Bình Dương 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 9;
49 51...80 Sở GDĐT An Giang 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4;
50 25...32 Sở GDĐT Nam Định 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.2;
51 33...11 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.9 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.2;
52 55...23 Sở GDĐT Cần Thơ 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4;
53 50...17 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8;
54 51...52 Sở GDĐT An Giang 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.2;
55 10...57 Sở GDĐT Hà Nội 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.25;
56 33...30 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 6;
57 25...84 Sở GDĐT Nam Định 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8;
58 51...63 Sở GDĐT An Giang 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.2;
59 25...77 Sở GDĐT Nam Định 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.4;
60 26...66 Sở GDĐT Thái Bình 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.6;
61 43...57 Sở GDĐT Bình Phước 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7.4;
62 28...35 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.8;
63 55...14 Sở GDĐT Cần Thơ 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6.8;
64 26...06 Sở GDĐT Thái Bình 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 4.4;
65 42...00 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
66 26...23 Sở GDĐT Thái Bình 27.85 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.4;
67 25...38 Sở GDĐT Nam Định 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8;
68 42...28 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 6.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.2;
69 20...44 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8.4;
70 17...26 Sở GDĐT Quảng Ninh 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 5.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.25; Tiếng Anh: 6.6;
71 43...45 Sở GDĐT Bình Phước 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.2;
72 16...57 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2;
73 28...64 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 4.4;
74 25...94 Sở GDĐT Nam Định 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.6;
75 41...35 Sở GDĐT Khánh Hoà 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.4;
76 20...41 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
77 28...56 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6.4;
78 10...07 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 4.8;
79 10...27 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 6.4;
80 28...42 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 4; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 4.8;
81 19...75 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6;
82 10...40 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 4.25; Tiếng Anh: 7.4;
83 10...20 Sở GDĐT Hà Nội 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 9;
84 44...09 Sở GDĐT Bình Dương 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 9;
85 44...44 Sở GDĐT Bình Dương 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
86 44...61 Sở GDĐT Bình Dương 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 7.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 6.4;
87 28...42 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.8 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.4;
88 42...37 Sở GDĐT Lâm Đồng 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 7.8;
89 48...17 Sở GDĐT Đồng Nai 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
90 44...44 Sở GDĐT Bình Dương 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 7.6;
91 50...46 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 7.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.2;
92 10...71 Sở GDĐT Hà Nội 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 4; Tiếng Anh: 8.2;
93 26...35 Sở GDĐT Thái Bình 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 4.2;
94 55...25 Sở GDĐT Cần Thơ 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 6.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 6.6;
95 26...06 Sở GDĐT Thái Bình 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.8;
96 25...17 Sở GDĐT Nam Định 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 7.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.6;
97 52...31 Sở GDĐT Bà Rịa-Vũng Tàu 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.75;
98 44...74 Sở GDĐT Bình Dương 27.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.2;
99 30...10 Sở GDĐT Hà Tĩnh 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 3.6;
100 53...65 Sở GDĐT Tiền Giang 27.7 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.75; Tiếng Anh: 8.4;

Theo TTHN 

  • Điểm sàn đánh giá năng lực 2024 - Tất cả các trường

    Điểm sàn ĐGNL (mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển/ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đại học chính quy năm 2024 theo phương thức xét điểm thi đánh giá năng lực/đánh giá tư duy) của các trường Đại học, Học viện trên cả nước được Tuyensinh247 liên tục cập nhật dưới đây.

  • Những lưu ý quan trọng đối với thí sinh xét tuyển Đại học 2024

    Thí sinh cần làm những gì để xét tuyển vào các trường Đại học năm 2024. Xem chi tiết các việc thí sinh phải làm: tìm hiểu đề án tuyển sinh các trường, đăng ký xét tuyển sớm theo quy định của trường, đăng ký nguyện vọng trên hệ thống của Bộ GD, xác nhận nhập học,...

  • Thông tin tuyển sinh Trường Sĩ quan Tăng Thiết giáp 2024

    Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp tuyển sinh 144 chỉ tiêu ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp năm 2024, xem chi tiết thông tin tuyển sinh của trường dưới đây.

  • Danh sách phương thức xét tuyển Đại học 2024

    Theo quy định của Bộ GD năm 2024 có tất cả 20 phương thức xét tuyển. Dưới đây là mã phương thức, tên phương thức được sử dụng xét tuyển Đại học năm 2024.