Danh sách 100 thí sinh có điểm thi cao nhất khối C05 năm 2020

Thí sinh có số báo danh 51...70 (Sở GDĐT An Giang) là thí sinh có điểm thi khối C05 cao nhất trong kì tốt nghiệp THPT năm 2020 với tổng điểm 3 môn Ngữ văn, Vật lí, Hóa học là 28.5 điểm

Danh sách 100 thí sinh có điểm thi cao nhất khối C05 năm 2020

# Số báo danh Sở GDĐT Tổng điểm khối C05 Chi tiết điểm
1 51...70 Sở GDĐT An Giang 28.5 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.2;
2 37...42 Sở GDĐT Bình Định 28.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8;
3 28...84 Sở GDĐT Thanh Hoá 28 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.2;
4 25...86 Sở GDĐT Nam Định 28 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.2;
5 50...96 Sở GDĐT Đồng Tháp 27.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 7.4;
6 25...38 Sở GDĐT Nam Định 27.75 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.8;
7 10...27 Sở GDĐT Hà Nội 27.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.4;
8 25...84 Sở GDĐT Nam Định 27.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.8;
9 25...86 Sở GDĐT Nam Định 27.75 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 7.8;
10 19...75 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.75 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6;
11 38...15 Sở GDĐT Gia Lai 27.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 4.8;
12 25...49 Sở GDĐT Nam Định 27.75 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 8.8;
13 28...02 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.75 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 5.4;
14 26...09 Sở GDĐT Thái Bình 27.75 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.6;
15 16...42 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 7.4;
16 55...07 Sở GDĐT Cần Thơ 27.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8;
17 55...46 Sở GDĐT Cần Thơ 27.5 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5;
18 26...04 Sở GDĐT Thái Bình 27.5 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8.2;
19 53...06 Sở GDĐT Tiền Giang 27.5 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.6;
20 26...35 Sở GDĐT Thái Bình 27.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 4.2;
21 25...73 Sở GDĐT Nam Định 27.5 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 6.6;
22 51...80 Sở GDĐT An Giang 27.5 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4;
23 28...06 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.5 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7;
24 44...44 Sở GDĐT Bình Dương 27.5 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 10; Tiếng Anh: 8.6;
25 30...55 Sở GDĐT Hà Tĩnh 27.5 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.2;
26 17...63 Sở GDĐT Quảng Ninh 27.5 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.6;
27 44...74 Sở GDĐT Bình Dương 27.5 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 8.2;
28 44...23 Sở GDĐT Bình Dương 27.5 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8.8;
29 10...68 Sở GDĐT Hà Nội 27.5 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 3.25; Tiếng Anh: 7.2;
30 33...11 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.5 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.2;
31 55...23 Sở GDĐT Cần Thơ 27.25 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4;
32 30...10 Sở GDĐT Hà Tĩnh 27.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 3.6;
33 21...07 Sở GDĐT Hải Dương 27.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 4.2;
34 10...26 Sở GDĐT Hà Nội 27.25 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6;
35 26...53 Sở GDĐT Thái Bình 27.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8.6;
36 26...01 Sở GDĐT Thái Bình 27.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.6;
37 45...07 Sở GDĐT Ninh Thuận 27.25 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.4;
38 51...85 Sở GDĐT An Giang 27.25 Môn Toán: 8.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 4.2;
39 28...87 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.25 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 8;
40 29...71 Sở GDĐT Nghệ An 27.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 4.4;
41 49...26 Sở GDĐT Long An 27.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6;
42 25...24 Sở GDĐT Nam Định 27.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 8.75; Tiếng Anh: 7.2;
43 26...82 Sở GDĐT Thái Bình 27.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8;
44 51...88 Sở GDĐT An Giang 27.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.5; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 6.8;
45 17...54 Sở GDĐT Quảng Ninh 27.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 5.6;
46 24...21 Sở GDĐT Hà Nam 27.25 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 5.8;
47 35...05 Sở GDĐT Quảng Ngãi 27.25 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 8.8;
48 26...85 Sở GDĐT Thái Bình 27.25 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.6;
49 26...27 Sở GDĐT Thái Bình 27.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 6.8;
50 59...50 Sở GDĐT Sóc Trăng 27.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 7.8;
51 43...57 Sở GDĐT Bình Phước 27.25 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7.4;
52 30...37 Sở GDĐT Hải Phòng 27.25 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6.2;
53 15...73 Sở GDĐT Phú Thọ 27.25 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 7.2;
54 28...56 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.25 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 6.4;
55 25...17 Sở GDĐT Nam Định 27.25 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 5.4;
56 28...82 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 5.4;
57 29...40 Sở GDĐT Nghệ An 27.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.5; Tiếng Anh: 6.2;
58 22...41 Sở GDĐT Hưng Yên 27.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 6.6;
59 24...36 Sở GDĐT Hà Nam 27.25 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8;
60 26...58 Sở GDĐT Thái Bình 27.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.6;
61 26...60 Sở GDĐT Thái Bình 27.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 7.4;
62 33...38 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27.25 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 7.8;
63 26...06 Sở GDĐT Thái Bình 27.25 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.75; Tiếng Anh: 4.4;
64 26...42 Sở GDĐT Thái Bình 27.25 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6;
65 29...93 Sở GDĐT Nghệ An 27.25 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 8.6;
66 28...36 Sở GDĐT Thanh Hoá 27.25 Môn Toán: 10; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.6;
67 25...40 Sở GDĐT Nam Định 27.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7;
68 25...90 Sở GDĐT Nam Định 27.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.4;
69 80...33 Sở GDĐT Lào Cai 27.25 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 7.4;
70 19...70 Sở GDĐT Bắc Ninh 27.25 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.6;
71 51...38 Sở GDĐT An Giang 27 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 5.8;
72 50...17 Sở GDĐT Đồng Tháp 27 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 8;
73 29...18 Sở GDĐT Nghệ An 27 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 5.8;
74 28...91 Sở GDĐT Thanh Hoá 27 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 6;
75 53...03 Sở GDĐT Tiền Giang 27 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7.4;
76 26...49 Sở GDĐT Thái Bình 27 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.75; Tiếng Anh: 8;
77 22...34 Sở GDĐT Hưng Yên 27 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 5.2;
78 28...54 Sở GDĐT Thanh Hoá 27 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 8.6;
79 20...08 Sở GDĐT TP. Hồ Chí Minh 27 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 8.6;
80 10...63 Sở GDĐT Hà Nội 27 Môn Toán: 9.6; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 9.4;
81 28...86 Sở GDĐT Thanh Hoá 27 Môn Toán: 9; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 4.8;
82 26...21 Sở GDĐT Thái Bình 27 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 8.2;
83 33...02 Sở GDĐT Thừa Thiên -Huế 27 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 8.25; Tiếng Anh: 8;
84 38...24 Sở GDĐT Gia Lai 27 Môn Toán: 9; Môn Văn: 9; Môn Lý: 8.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 4.8;
85 25...63 Sở GDĐT Nam Định 27 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 6.4;
86 18...42 Sở GDĐT Bắc Giang 27 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.25; Tiếng Anh: 7.4;
87 49...20 Sở GDĐT Long An 27 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6.25; Tiếng Anh: 6.6;
88 44...64 Sở GDĐT Bình Dương 27 Môn Toán: 10; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 8.8;
89 43...45 Sở GDĐT Bình Phước 27 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 9; Tiếng Anh: 6.2;
90 16...57 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 8; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 10; Môn Sinh: 9.5; Tiếng Anh: 5.2;
91 10...70 Sở GDĐT Hà Nội 27 Môn Toán: 9.8; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.5; Môn Hóa: 9.75; Môn Sinh: 3.75; Tiếng Anh: 8.6;
92 41...10 Sở GDĐT Khánh Hoà 27 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 9;
93 26...50 Sở GDĐT Thái Bình 27 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 7.75; Môn Lý: 9.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7; Tiếng Anh: 7.2;
94 26...86 Sở GDĐT Thái Bình 27 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 5.25; Tiếng Anh: 4.2;
95 10...91 Sở GDĐT Hà Nội 27 Môn Toán: 9; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 7.5; Tiếng Anh: 7.4;
96 16...66 Sở GDĐT Vĩnh Phúc 27 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.25; Môn Lý: 9.25; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8.5; Tiếng Anh: 6;
97 53...75 Sở GDĐT Tiền Giang 27 Môn Toán: 9.2; Môn Văn: 8.5; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 8; Tiếng Anh: 7;
98 10...11 Sở GDĐT Hà Nội 27 Môn Toán: 8.8; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 8.75; Môn Hóa: 9.5; Môn Sinh: 6; Tiếng Anh: 4.4;
99 53...46 Sở GDĐT Tiền Giang 27 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 9.25; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 8.75; Môn Sinh: 7.75; Tiếng Anh: 8;
100 26...12 Sở GDĐT Thái Bình 27 Môn Toán: 9.4; Môn Văn: 8.75; Môn Lý: 9; Môn Hóa: 9.25; Môn Sinh: 6.5; Tiếng Anh: 6.4;

Tuyensinh247.com

  • Điểm sàn đánh giá năng lực 2024 - Tất cả các trường

    Điểm sàn ĐGNL (mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển/ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đại học chính quy năm 2024 theo phương thức xét điểm thi đánh giá năng lực/đánh giá tư duy) của các trường Đại học, Học viện trên cả nước được Tuyensinh247 liên tục cập nhật dưới đây.

  • Những lưu ý quan trọng đối với thí sinh xét tuyển Đại học 2024

    Thí sinh cần làm những gì để xét tuyển vào các trường Đại học năm 2024. Xem chi tiết các việc thí sinh phải làm: tìm hiểu đề án tuyển sinh các trường, đăng ký xét tuyển sớm theo quy định của trường, đăng ký nguyện vọng trên hệ thống của Bộ GD, xác nhận nhập học,...

  • Thông tin tuyển sinh Trường Sĩ quan Tăng Thiết giáp 2024

    Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp tuyển sinh 144 chỉ tiêu ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp năm 2024, xem chi tiết thông tin tuyển sinh của trường dưới đây.

  • Danh sách phương thức xét tuyển Đại học 2024

    Theo quy định của Bộ GD năm 2024 có tất cả 20 phương thức xét tuyển. Dưới đây là mã phương thức, tên phương thức được sử dụng xét tuyển Đại học năm 2024.