Trường Đại học Y khoa Vinh thông báo danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển đợt 1 tất cả các ngành. Tổng số hồ sơ đã đăng ký được cập nhật cuối ngày 03-08-2015 như sau:
Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-y-khoa-vinh-YKV.html
STT | Số hồ sơ | SBD | Họ Tên | ĐTƯT | KVƯT | Ngành NV1 | Toán | Hóa | Sinh | Tổng điểm (chưa cộng ưu tiên) |
1 | 1060 | TDV025701 | VÕ THỊ NHƯ QUỲNH | 2NT | D720101 | 8.5 | 8.5 | 7.25 | 24.25 | |
2 | 1055 | TDV016949 | NGUYỄN THỊ THUỲ LINH | 2NT | D720101 | 9 | 8.25 | 6.75 | 24 | |
3 | 1034 | TDV030234 | LÊ THỊ THÙY | 2NT | D720101 | 8.75 | 8.5 | 6.5 | 23.75 | |
4 | 1040 | TDV031439 | NGUYỄN ĐÌNH TIẾN | 2NT | D720101 | 7.25 | 8.25 | 8 | 23.5 | |
5 | 1042 | TDV025076 | NGUYỄN THỊ HÀ QUYÊN | 2NT | D720101 | 9 | 7.5 | 7 | 23.5 | |
6 | 1083 | TDV008003 | THÁI DUY HÀ | 2NT | D720101 | 8 | 8 | 7.5 | 23.5 | |
7 | 1019 | TDV021394 | THÁI THỊ NGỌC | 1 | D720101 | 7.5 | 9 | 6.75 | 23.25 | |
8 | 1020 | TDV003528 | NGUYỄN THỊ CÔNG | 1 | D720101 | 8 | 7.25 | 8 | 23.25 | |
9 | 1029 | TDV003908 | NGUYỄN QUANG CƯỜNG | 1 | 1 | D720101 | 8 | 7.5 | 7.75 | 23.25 |
10 | 1032 | TDV037043 | NGUYỄN THỊ YẾN | 2NT | D720101 | 8 | 7.75 | 7.5 | 23.25 | |
11 | 1059 | TDV013329 | HỒ THỊ KHÁNH HUYỀN | 2 | D720101 | 7.25 | 7.5 | 8.5 | 23.25 | |
12 | 1072 | TDV015437 | NGUYỄN THỊ LÀI | 1 | D720101 | 7.5 | 8.5 | 7.25 | 23.25 | |
13 | 1076 | TDV034806 | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | 2NT | D720101 | 7.5 | 8.25 | 7.5 | 23.25 | |
14 | 1007 | TDV028823 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 2 | D720101 | 7.25 | 7.75 | 8 | 23 | |
15 | 1025 | TDV021678 | LÊ THỊ NGUYỆT | 1 | D720101 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 23 | |
16 | 1070 | TDV031488 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 6 | 2 | D720101 | 7.75 | 8.5 | 6.75 | 23 |
17 | 1014 | TDV017003 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 2NT | D720101 | 8.5 | 8.5 | 5.75 | 22.75 | |
18 | 1047 | HDT021230 | NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH | 6 | 2NT | D720101 | 7.5 | 7.75 | 7.5 | 22.75 |
19 | 1049 | TDV035635 | TRƯƠNG NHƯ UYÊN | 2NT | D720101 | 7.5 | 7.75 | 7.5 | 22.75 | |
20 | 1057 | HDT008317 | TRẦN THỊ THANH HIỀN | 2NT | D720101 | 7.25 | 8 | 7.5 | 22.75 | |
21 | 1065 | TDV036496 | PHAN ĐỨC VƯƠNG | 2NT | D720101 | 8.25 | 7.5 | 7 | 22.75 | |
22 | 1005 | TDV009571 | NGUYỄN THỊ HẬU | 2NT | D720101 | 7.25 | 8.25 | 7 | 22.5 | |
23 | 1011 | TDV021329 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 1 | D720101 | 7.25 | 7.75 | 7.5 | 22.5 | |
24 | 1013 | TDV025969 | LÊ THỊ SEN | 2NT | D720101 | 7.75 | 7.25 | 7.5 | 22.5 | |
25 | 1022 | THV013237 | TRỊNH ANH THƯ | 1 | D720101 | 7.5 | 8.25 | 6.75 | 22.5 | |
26 | 1044 | TDV032655 | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | 2NT | D720101 | 8.25 | 8 | 6.25 | 22.5 | |
27 | 1054 | TDV023577 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 2NT | D720101 | 7.25 | 7.5 | 7.75 | 22.5 | |
28 | 1064 | TDV027375 | VÕ HỒNG THÁI | 1 | D720101 | 7.75 | 7.25 | 7.5 | 22.5 | |
29 | 1066 | TDV011638 | DƯƠNG NHẬT HOÀNG | 1 | D720101 | 8.25 | 6.75 | 7.5 | 22.5 | |
30 | 1071 | TDV031262 | VŨ THỊ HUYỀN THƯƠNG | 2NT | D720101 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 22.5 | |
31 | 1084 | TDV019259 | LÊ THÁI BÌNH MINH | 2NT | D720101 | 6.5 | 8.25 | 7.75 | 22.5 | |
32 | 1088 | TDV001460 | TRẦN THỊ HƯỜNG ANH | 2 | D720101 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 22.5 | |
33 | 1090 | TDV000948 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 2NT | D720101 | 8.25 | 8.5 | 5.75 | 22.5 | |
34 | 1004 | TDV009366 | PHẠM THỊ HẰNG | 1 | D720101 | 7.25 | 7.75 | 7.25 | 22.25 | |
35 | 1006 | DND025775 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 2 | D720101 | 6.75 | 8 | 7.5 | 22.25 | |
36 | 1009 | TDV027231 | NGUYỄN VĂN TẾ | 1 | D720101 | 8.25 | 8.5 | 5.5 | 22.25 | |
37 | 1010 | TDV008732 | TRỊNH THỊ HỒNG HẠNH | 1 | D720101 | 7 | 7.5 | 7.75 | 22.25 | |
38 | 1017 | HDT013476 | NGUYỄN THỊ LÊ | 1 | D720101 | 7.5 | 7.75 | 7 | 22.25 | |
39 | 1067 | TDV029938 | TRẦN THỊ THU | 1 | D720101 | 7 | 8 | 7.25 | 22.25 | |
40 | 1073 | TDV016471 | HOÀNG THỊ MỸ LINH | 2NT | D720101 | 8.25 | 7 | 7 | 22.25 | |
41 | 1089 | TDV020434 | NGÔ THỊ NGA | 1 | D720101 | 7.75 | 7.75 | 6.75 | 22.25 | |
42 | 1018 | TDV013484 | NGÔ THỊ HUYỀN | 2NT | D720101 | 6.5 | 8.5 | 7 | 22 | |
43 | 1030 | TDV010955 | THÁI THỊ THANH HOA | 2NT | D720101 | 7.5 | 7.5 | 7 | 22 | |
44 | 1036 | TDV035512 | ĐẶNG THỊ UYÊN | 1 | D720101 | 9 | 7.5 | 5.5 | 22 | |
45 | 1038 | TDV006100 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 2 | D720101 | 7.25 | 7.75 | 7 | 22 | |
46 | 1041 | TDV016747 | NGUYỄN THỊ HOÀI LINH | 1 | D720101 | 8.25 | 7.25 | 6.5 | 22 | |
47 | 1012 | TDV001157 | NGUYỄN TUẤN ANH | 2NT | D720101 | 6.5 | 7.75 | 7.5 | 21.75 | |
48 | 1024 | HDT011974 | ĐỖ THỊ HƯƠNG | 2NT | D720101 | 9 | 7 | 5.75 | 21.75 | |
49 | 1027 | TDV014269 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 1 | D720101 | 7.5 | 8 | 6.25 | 21.75 | |
50 | 1028 | TDV028379 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 2NT | D720101 | 7.75 | 7.5 | 6.5 | 21.75 |
Tuyensinh247.com Tổng hợp
Đại học Hà Nội công bố danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 vào trường năm 2015 như sau:
Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Đại học Giao thông vận tải TPHCM năm 2015, được cập nhật đến ngày 3/8/2015 như sau:
Các phương thức tuyển sinh năm 2024 của trường Đại học Hải Dương như sau: Xét tuyển thẳng; Xét tuyển căn cứ kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển căn cứ kết quả học tập THPT và Xét tuyển kết hợp.
Năm 2024, trường Đại học Hoa Lư sử dụng 06 phương thức tuyển sinh như sau: Xét tuyển thẳng, Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT, Xét học bạ, Xét kết hợp, Xét kết quả thi ĐGNL Hà Nội.
Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (mã trường KTD) chính thức công bố Điểm chuẩn và kết quả dự kiến trúng tuyển sớm Đại học chính quy theo phương thức xét kết quả học tập THPT (học bạ) Đợt 1 năm 2024.