Danh sách ĐKXT Đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên 2015
Tính đến ngày 6/8, ĐH Kỹ thuật công nghiệp - ĐH Thái Nguyên đã nhận được 450 hồ sơ xét tuyển NV1 vào trường.
Danh sách thí sinh ĐKXT Đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên 2015
Xem danh sách đầy đủ cập nhật 3 ngày 1 lần tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-ky-thuat-cong-nghiep-dai-hoc-thai-nguyen-DTK.html
| STT | SBD | Họ Tên | ĐTƯT | KVƯT | Ngành NV1 | Tổ hợp môn NV1 | Toán | Văn | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | N.Ngữ |
| 1 | BKA014253 | LÊ ANH TUẤN | 2NT | D520201 | A01 | 5.5 | 4.5 | 4.75 | 6.5 | 2 | ||||
| 2 | DCN006271 | KHỔNG KHÁNH LINH | 2NT | D510604 | D01 | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 3.5 | |||||
| 3 | DCN010042 | TRẦN VĂN THANH | 01 | 1 | D520201 | D01 | 6 | 5.75 | 4.75 | 3.5 | ||||
| 4 | HDT004263 | LƯU HỮU DŨNG | 1 | D520103 | A01 | 5.75 | 4.25 | 5.5 | 4.5 | 5.25 | 3.5 | |||
| 5 | HDT022899 | NGUYỄN TUẤN THÀNH | 1 | D510301 | A01 | 4 | 4.75 | 6.5 | 3.5 | 3.25 | ||||
| 6 | HDT025337 | LÊ VĂN THƯ | 2NT | D510205 | A01 | 3 | 5.75 | 5 | 7 | 3.5 | ||||
| 7 | HDT027494 | HOÀNG VŨ TRỌNG | 2NT | D520201 | A01 | 5.25 | 5.5 | 6.25 | 5 | 2.5 | ||||
| 8 | HDT027897 | ĐOÀN KIM TÚ | 1 | D520201 | A01 | 6.5 | 5.25 | 6.25 | 5.75 | 1.75 | ||||
| 9 | HDT028936 | ĐINH NGỌC TUYỀN | 1 | D520216 | A01 | 6.25 | 4 | 7 | ||||||
| 10 | HHA002944 | LÊ THÀNH ĐẠT | 1 | D510205 | A01 | 4.25 | 5 | 5.5 | 4.25 | 2 | ||||
| 11 | HHA003366 | QUÁCH VĂN ĐỨC | 1 | D905228 | A01 | 4.75 | 5 | 5.75 | 4.5 | 4.25 | 3.75 | |||
| 12 | HHA005517 | PHẠM MINH HOÀNG | 2 | D520201 | A01 | 5 | 5.5 | 6.75 | 6.5 | 4.5 | ||||
| 13 | HVN000668 | PHÙNG THẾ ANH | 2 | D520201 | A01 | 5.5 | 6 | 7 | ||||||
| 14 | HVN002075 | ĐỖ ĐĂNG ĐẠT | 2NT | D520216 | A00 | 5.25 | 5.5 | 8 | 1.75 | |||||
| 15 | HVN008523 | NGUYỄN MINH QUANG | 2NT | D520201 | A01 | 7 | 5 | 6 | 6.5 | 2.75 | ||||
| 16 | HVN008755 | NGUYỄN SỸ QUYỀN | 2NT | D510205 | A01 | 5.5 | 4.25 | 6 | 5.5 | 3.25 | ||||
| 17 | HVN009229 | NGUYỄN ĐÌNH TÂN | 2NT | D520201 | A01 | 6.75 | 4.25 | 5.25 | 6.25 | 5.75 | 2.25 | |||
| 18 | HVN011524 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 2NT | D520114 | A01 | 6.75 | 5 | 7.75 | 4 | 3.25 | 2.5 | |||
| 19 | KHA009007 | NGUYỄN KHẮC THÀNH | 03 | 2 | D520201 | A01 | 6.5 | 5.5 | 6.5 | 5.5 | 3.75 | |||
| 20 | KQH005897 | ĐỖ HOÀNH HUY | 2 | D510301 | A01 | 5.25 | 5.25 | 5.25 | 4.75 | 2.25 | ||||
| 21 | KQH006897 | NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG | 2 | D510604 | A01 | 4 | 5.5 | 5.25 | 5.5 | 3.25 | 3 | |||
| 22 | KQH006984 | NGÔ THẾ KHẢI | 2 | D520216 | A01 | 6.25 | 4.75 | 5.25 | 4.5 | 3.5 | 2 | |||
| 23 | KQH007232 | NGUYỄN TRỌNG KIÊN | 2 | D520207 | A01 | 6 | 3.5 | 4.5 | 4.5 | 2 | ||||
| 24 | KQH007278 | VƯƠNG TRUNG KIÊN | 2 | D520214 | A01 | 4.5 | 5.5 | 5.5 | 4.5 | 1.75 | ||||
| 25 | KQH007299 | NGUYỄN DUY KIM | 2 | D520103 | A01 | 6 | 5 | 4.5 | 3.5 | |||||
| 26 | KQH009292 | HOÀNG VĂN NAM | 01 | 1 | D520216 | A00 | 6.25 | 5.5 | 6.75 | 2.25 | ||||
| 27 | KQH012031 | ĐỖ VĂN TÀI | 2 | D520103 | A01 | 4.5 | 5 | 5.25 | 5.5 | 2 | ||||
| 28 | KQH014246 | TRẦN HỮU TOÀN | 2 | D520216 | D01 | 4.5 | 6 | 2.5 | 5.75 | 5.75 | ||||
| 29 | KQH015316 | NGUYỄN DUY TUÂN | 2 | D520201 | A01 | 4.5 | 5 | 4.5 | 7.25 | 3 | 2.5 | |||
| 30 | LNH002277 | TRẦN QUANG ĐỨC | 2 | D520103 | A01 | 4 | 5 | 4.5 | 7.5 | 1.75 |
Tuyensinh247.com Tổng hợp
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn ôn thi ĐGNL/ĐGTD nhưng lo lắng xuất phát muộn?
- Em muốn được luyện đề chất lượng, chuẩn cấu trúc các kì thi?
- Em muốn ôn thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Cá nhân hoá lộ trình học: Bổ sung kiến thức nền tảng/ Luyện thi/ Luyện đề phù hợp với mục tiêu và mức học lực hiện tại.
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

