Danh mục mã trường THPT, khu vực tuyển sinh giúp thí sinh biết được trường, tỉnh, khu vực mình đang ở là mã gì để làm hồ sơ đăng ký dự thi THPT Quốc gia.
Danh mục mã trường THPT Thành phố Hà Nội 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | Mã Trường | Tên Trường | Khu Vực |
1 | 01 | Hà Nội | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài | Khu vực 3 |
2 | 01 | Hà Nội | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ | Khu vực 3 |
3 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 062 | THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình | Khu vực 3 |
4 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 066 | THPT Phan Đình Phùng | Khu vực 3 |
5 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 068 | THPT Phạm Hồng Thái | Khu vực 3 |
6 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 088 | TH,THCS&THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục | Khu vực 3 |
7 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 211 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình | Khu vực 3 |
8 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 223 | THPT Hoàng Long | Khu vực 3 |
9 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 401 | GDNN-GDTX quận Ba Đình | Khu vực 3 |
10 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 441 | GDTX Ba Đình | Khu vực 3 |
11 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 610 | CĐ nghề Hùng Vương | Khu vực 3 |
12 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 621 | CĐ nghề VIGLACERA | Khu vực 3 |
13 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 098 | THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm | Khu vực 3 |
14 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 111 | THPT Việt Đức | Khu vực 3 |
15 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 406 | GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm | Khu vực 3 |
16 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 456 | GDTX Nguyễn Văn Tố | Khu vực 3 |
17 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 501 | Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội | Khu vực 3 |
18 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 636 | TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN | Khu vực 3 |
19 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 024 | THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng | Khu vực 3 |
20 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 087 | THPT Thăng Long | Khu vực 3 |
21 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 097 | THPT Trần Nhân Tông | Khu vực 3 |
22 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 214 | THPT Đông Kinh | Khu vực 3 |
23 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 222 | THPT Hoàng Diệu | Khu vực 3 |
24 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 228 | THPT Hồng Hà | Khu vực 3 |
25 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 241 | THPT Mai Hắc Đế | Khu vực 3 |
26 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 271 | THCS&THPT Tạ Quang Bửu | Khu vực 3 |
27 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 295 | TH,THCS&THPT Vinschool | Khu vực 3 |
28 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 297 | THPT Hòa Bình-La Trobe-Hà Nội | Khu vực 3 |
29 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 405 | GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng | Khu vực 3 |
30 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 450 | GDTX Hai Bà Trưng | Khu vực 3 |
31 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 603 | CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội | Khu vực 3 |
32 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 612 | CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN | Khu vực 3 |
33 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 631 | TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long | Khu vực 3 |
34 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 027 | THPT Đống Đa | Khu vực 3 |
35 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 031 | THPT Hoàng Cầu | Khu vực 3 |
36 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 038 | THPT Kim Liên | Khu vực 3 |
37 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 041 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa | Khu vực 3 |
38 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 067 | THPT Phan Huy Chú-Đống Đa | Khu vực 3 |
39 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 074 | THPT Quang Trung-Đống Đa | Khu vực 3 |
40 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 201 | THCS&THPT Alfred Nobel | Khu vực 3 |
41 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 203 | THPT Bắc Hà-Đống Đa | Khu vực 3 |
42 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 218 | THPT Hà Nội | Khu vực 3 |
43 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 259 | THPT Nguyễn Văn Huyên | Khu vực 3 |
44 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 266 | THPT Phùng Khắc Khoan | Khu vực 3 |
45 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 275 | THPT Tô Hiến Thành | Khu vực 3 |
46 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 283 | THPT Văn Hiến | Khu vực 3 |
47 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 284 | THPT Văn Lang | Khu vực 3 |
48 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 301 | THCS&THPT TH School | Khu vực 3 |
49 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 403 | GDNN-GDTX quận Đống Đa | Khu vực 3 |
50 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 449 | GDTX Đống Đa | Khu vực 3 |
51 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 503 | Học viện âm nhạc QGVN | Khu vực 3 |
52 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 507 | Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội | Khu vực 3 |
53 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 601 | CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế | Khu vực 3 |
54 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 606 | CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội | Khu vực 3 |
55 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 625 | TC nghề Công đoàn Việt Nam | Khu vực 3 |
56 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 647 | TC nghề may và thời trang Hà Nội | Khu vực 3 |
57 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 648 | TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN | Khu vực 3 |
58 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 659 | TC nghề thông tin và truyền thông HN | Khu vực 3 |
59 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 668 | Trường Nghệ thuật Quân đội | Khu vực 3 |
60 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 008 | THPT Chu Văn An | Khu vực 3 |
61 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 082 | THPT Tây Hồ | Khu vực 3 |
62 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 213 | THPT Đông Đô | Khu vực 3 |
63 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 219 | THPT Hà Nội Academy | Khu vực 3 |
64 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 262 | THPT Phan Chu Trinh | Khu vực 3 |
65 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 270 | Song ngữ QT Horizon | Khu vực 3 |
66 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 410 | GDNN-GDTX quận Tây Hồ | Khu vực 3 |
67 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 463 | GDTX Tây Hồ | Khu vực 3 |
68 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 642 | TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT | Khu vực 3 |
69 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 007 | THPT Cầu Giấy | Khu vực 3 |
70 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 009 | THPT chuyên Đại học Sư phạm | Khu vực 3 |
71 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 010 | THPT chuyên Hà Nội Amsterdam | Khu vực 3 |
72 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 013 | THPT chuyên Ngoại ngữ | Khu vực 3 |
73 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 060 | THCS&THPT Nguyễn Tất Thành | Khu vực 3 |
74 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 117 | THPT Yên Hòa | Khu vực 3 |
75 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 215 | THPT Einstein | Khu vực 3 |
76 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 221 | PTDL Hermann Gmeiner | Khu vực 3 |
77 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 226 | THPT Hồng Bàng | Khu vực 3 |
78 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 236 | THCS&THPT Lương Thế Vinh | Khu vực 3 |
79 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 238 | THPT Lương Văn Can | Khu vực 3 |
80 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 239 | THPT Lý Thái Tổ | Khu vực 3 |
81 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 250 | THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy | Khu vực 3 |
82 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 253 | THCS&THPT Nguyễn Siêu | Khu vực 3 |
83 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 296 | THPT Global | Khu vực 3 |
84 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 402 | GDNN-GDTX quận Cầu Giấy | Khu vực 3 |
85 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 443 | GDTX&DN Cầu Giấy | Khu vực 3 |
86 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 505 | Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam | Khu vực 3 |
87 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 506 | Cao đẳng Sư phạm Trung ương | Khu vực 3 |
88 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 604 | CĐ nghề cơ điện Hà Nội | Khu vực 3 |
89 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 617 | CĐ nghề Phú Châu | Khu vực 3 |
90 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 619 | CĐ nghề Trần Hưng Đạo | Khu vực 3 |
91 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 669 | Trường CĐ Múa Việt Nam | Khu vực 3 |
92 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 011 | THPT chuyên Khoa học tự nhiên | Khu vực 3 |
93 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 065 | THPT Nhân Chính | Khu vực 3 |
94 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 096 | THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân | Khu vực 3 |
95 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 207 | THPT Đào Duy Từ | Khu vực 3 |
96 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 208 | THPT Đại Việt | Khu vực 3 |
97 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 224 | THPT Hồ Tùng Mậu | Khu vực 3 |
98 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 225 | THPT Hồ Xuân Hương | Khu vực 3 |
99 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 229 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Khu vực 3 |
100 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 251 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh | Khu vực 3 |
101 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 254 | THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây | Khu vực 3 |
102 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 255 | THPT Hoàng Mai | Khu vực 3 |
103 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 261 | THPT Phan Bội Châu | Khu vực 3 |
104 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 322 | THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) | Khu vực 3 |
105 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 335 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Khu vực 3 |
106 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 342 | THPT Đông Nam Á (Trước 12/2017) | Khu vực 3 |
107 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 411 | GDNN-GDTX quận Thanh Xuân | Khu vực 3 |
108 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 466 | GDTX Thanh Xuân | Khu vực 3 |
109 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 502 | BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp | Khu vực 3 |
110 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 626 | TC nghề Công nghệ ôtô | Khu vực 3 |
111 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 641 | TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor | Khu vực 3 |
112 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 652 | TC nghề số 10 | Khu vực 3 |
113 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 032 | THPT Hoàng Văn Thụ | Khu vực 3 |
114 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 102 | THPT Trương Định | Khu vực 3 |
115 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 112 | THPT Việt Nam-Ba Lan | Khu vực 3 |
116 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 252 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Khu vực 3 |
117 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 268 | THPT Phương Nam | Khu vực 3 |
118 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 279 | THPT Trần Quang Khải | Khu vực 3 |
119 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 294 | THCS&THPT Quốc tế Thăng Long | Khu vực 3 |
120 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 407 | GDNN-GDTX quận Hoàng Mai | Khu vực 3 |
121 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 453 | GDTX Hoàng Mai | Khu vực 3 |
122 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 611 | CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội | Khu vực 3 |
123 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 637 | TC nghề Du lịch Hà Nội | Khu vực 3 |
124 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 639 | TC nghề Giao thông Vận tải | Khu vực 3 |
125 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 646 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN | Khu vực 3 |
126 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 653 | TC nghề số 17 | Khu vực 3 |
127 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 045 | THPT Lý Thường Kiệt | Khu vực 3 |
128 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 059 | THPT Nguyễn Gia Thiều | Khu vực 3 |
129 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 085 | THPT Thạch Bàn | Khu vực 3 |
130 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 121 | THPT Phúc Lợi | Khu vực 3 |
131 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 234 | THPT Lê Văn Thiêm | Khu vực 3 |
132 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 273 | THPT Tây Sơn | Khu vực 3 |
133 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 282 | THPT Vạn Xuân-Long Biên | Khu vực 3 |
134 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 287 | THPT Wellspring-Mùa Xuân | Khu vực 3 |
135 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 300 | TH,THCS&THPT Vinschool The Harmony | Khu vực 3 |
136 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 408 | GDNN-GDTX quận Long Biên | Khu vực 3 |
137 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 471 | GDTX Việt Hưng | Khu vực 3 |
138 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 504 | Trung cấp Quang Trung | Khu vực 3 |
139 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 608 | CĐ nghề đường sắt I | Khu vực 3 |
140 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 616 | CĐ nghề Long Biên | Khu vực 3 |
141 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 061 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Khu vực 3 |
142 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 090 | THPT Thượng Cát | Khu vực 3 |
143 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 113 | THPT Xuân Đỉnh | Khu vực 3 |
144 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 122 | THPT Khoa học Giáo dục | Khu vực 3 |
145 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 212 | THPT Đoàn Thị Điểm | Khu vực 3 |
146 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 220 | THCS&THPT Hà Thành | Khu vực 3 |
147 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 245 | THCS&THPT Newton | Khu vực 3 |
148 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 272 | THPT Tây Đô | Khu vực 3 |
149 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 285 | THPT Việt Hoàng | Khu vực 3 |
150 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 298 | THPT Nguyễn Huệ | Khu vực 3 |
151 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 321 | THPT Lê Thánh Tông (từ 12/2013 đến 9/2015) | Khu vực 3 |
152 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 620 | CĐ nghề Văn Lang Hà Nội | Khu vực 3 |
153 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 634 | TC nghề Dân lập Quang Trung | Khu vực 3 |
154 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 638 | TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội | Khu vực 3 |
155 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 640 | TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long | Khu vực 3 |
156 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 054 | THPT Ngọc Hồi | Khu vực 2 |
157 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 057 | THPT Ngô Thì Nhậm | Khu vực 2 |
158 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 123 | THPT Đông Mỹ | Khu vực 2 |
159 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 233 | THPT Lê Thánh Tông | Khu vực 2 |
160 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 323 | THPT Lương Thế Vinh (từ 9/2015 đến 4/2017) | Khu vực 2 |
161 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 426 | GDNN-GDTX huyện Thanh Trì | Khu vực 2 |
162 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 448 | GDTX Đông Mỹ | Khu vực 2 |
163 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 465 | GDTX Thanh Trì | Khu vực 2 |
164 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 654 | TC nghề số 18 | Khu vực 2 |
165 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 657 | TC nghề T thục Formach | Khu vực 2 |
166 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 005 | THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | Khu vực 2 |
167 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 019 | THPT Dương Xá | Khu vực 2 |
168 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 064 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Khu vực 2 |
169 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 119 | THPT Yên Viên | Khu vực 2 |
170 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 205 | THPT Bắc Đuống | Khu vực 2 |
171 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 232 | THPT Lê Ngọc Hân | Khu vực 2 |
172 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 240 | THPT Lý Thánh Tông | Khu vực 2 |
173 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 276 | THPT Tô Hiệu-Gia Lâm | Khu vực 2 |
174 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 417 | GDNN-GDTX huyện Gia Lâm | Khu vực 2 |
175 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 446 | GDTX Đình Xuyên | Khu vực 2 |
176 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 457 | GDTX Phú Thị | Khu vực 2 |
177 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 615 | CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | Khu vực 2 |
178 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 624 | TC nghề Cơ khí xây dựng | Khu vực 2 |
179 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 003 | THPT Bắc Thăng Long | Khu vực 2 |
180 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 017 | THPT Cổ Loa | Khu vực 2 |
181 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 025 | THPT Đông Anh | Khu vực 2 |
182 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 043 | THPT Liên Hà | Khu vực 2 |
183 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 109 | THPT Vân Nội | Khu vực 2 |
184 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 202 | THPT An Dương Vương | Khu vực 2 |
185 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 246 | THPT Ngô Quyền-Đông Anh | Khu vực 2 |
186 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 248 | THPT Ngô Tất Tố | Khu vực 2 |
187 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 264 | THPT Phạm Ngũ Lão | Khu vực 2 |
188 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 291 | THPT Lê Hồng Phong | Khu vực 2 |
189 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 299 | THPT Kinh Đô | Khu vực 2 |
190 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 340 | THPT Hoàng Long (trước 7/2016) | Khu vực 2 |
191 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 416 | GDNN-GDTX huyện Đông Anh | Khu vực 2 |
192 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 447 | GDTX Đông Anh | Khu vực 2 |
193 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 614 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | Khu vực 2 |
194 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 618 | CĐ nghề Thăng Long | Khu vực 2 |
195 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 623 | TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội | Khu vực 2 |
196 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 020 | THPT Đa Phúc | Khu vực 2 |
197 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 037 | THPT Kim Anh | Khu vực 2 |
198 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 049 | THPT Minh Phú | Khu vực 2 |
199 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 078 | THPT Sóc Sơn | Khu vực 2 |
200 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 100 | THPT Trung Giã | Khu vực 2 |
201 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 114 | THPT Xuân Giang | Khu vực 2 |
202 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 209 | THPT Đặng Thai Mai | Khu vực 2 |
203 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 230 | THPT Lam Hồng | Khu vực 2 |
204 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 231 | THPT Lạc Long Quân | Khu vực 2 |
205 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 243 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Khu vực 2 |
206 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 244 | THPT Minh Trí | Khu vực 2 |
207 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 339 | THPT DL Nguyễn Thượng Hiền (trước 10/2017) | Khu vực 2 |
208 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 341 | THPT DL Phùng Khắc Khoan (Trước 7/2017) | Khu vực 2 |
209 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 424 | GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn | Khu vực 2 |
210 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 461 | GDTX Sóc Sơn | Khu vực 2 |
211 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 607 | CĐ nghề điện | Khu vực 2 |
212 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 628 | TC nghề Công trình I | Khu vực 2 |
213 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 630 | TC nghề Dân lập Cờ Đỏ | Khu vực 2 |
214 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 012 | THPT chuyên Nguyễn Huệ | Khu vực 3 |
215 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 040 | THPT Lê Lợi | Khu vực 3 |
216 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 042 | THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông | Khu vực 3 |
217 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 075 | THPT Quang Trung-Hà Đông | Khu vực 3 |
218 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 095 | THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông | Khu vực 3 |
219 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 217 | THPT Hà Đông | Khu vực 3 |
220 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 269 | PT Quốc Tế Việt Nam | Khu vực 3 |
221 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 288 | THPT Xa La | Khu vực 3 |
222 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 290 | THPT Ban Mai | Khu vực 3 |
223 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 292 | THPT Ngô Gia Tự | Khu vực 3 |
224 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 324 | PT Phùng Hưng (trước 9/2016) | Khu vực 3 |
225 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 404 | GDNN-GDTX quận Hà Đông | Khu vực 3 |
226 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 451 | GDTX Hà Tây | Khu vực 3 |
227 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 635 | TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex | Khu vực 3 |
228 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 660 | TC nghề Tổng hợp Hà Nội | Khu vực 3 |
229 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 036 | Hữu Nghị 80 | Khu vực 2 |
230 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 079 | THPT Sơn Tây | Khu vực 2 |
231 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 103 | THPT Tùng Thiện | Khu vực 2 |
232 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 115 | THPT Xuân Khanh | Khu vực 2 |
233 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 337 | PT Võ Thuật Bảo Long | Khu vực 2 |
234 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 344 | THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây (Trước 3/2019) | Khu vực 2 |
235 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 412 | GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây | Khu vực 2 |
236 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 462 | GDTX Sơn Tây | Khu vực 2 |
237 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 656 | TC nghề Sơn Tây | Khu vực 2 |
238 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 658 | TC nghề Thăng Long | Khu vực 2 |
239 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 001 | THPT Ba Vì | Khu vực 1 |
240 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 004 | THPT Bất Bạt | Khu vực 2 |
241 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 018 | PT Dân tộc nội trú | Khu vực 1 |
242 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 056 | THPT Ngô Quyền-Ba Vì | Khu vực 2 |
243 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 076 | THPT Quảng Oai | Khu vực 2 |
244 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 120 | THPT Minh Quang | Khu vực 1 |
245 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 149 | THPT Ba Vì (trước 4/2017) | Khu vực 1 |
246 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 150 | PT Dân tộc nội trú (trước 4/2017) | Khu vực 1 |
247 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 151 | THPT Minh Quang (trước 4/2017) | Khu vực 1 |
248 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 237 | THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì | Khu vực 2 |
249 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 278 | THPT Trần Phú-Ba Vì | Khu vực 2 |
250 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 413 | GDNN-GDTX huyện Ba Vì | Khu vực 2 |
251 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 442 | GDTX Ba Vì | Khu vực 2 |
252 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 609 | CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I | Khu vực 2 |
253 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 035 | Hữu Nghị T78 | Khu vực 2 |
254 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 055 | THPT Ngọc Tảo | Khu vực 2 |
255 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 072 | THPT Phúc Thọ | Khu vực 2 |
256 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 108 | THPT Vân Cốc | Khu vực 2 |
257 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 227 | PT Hồng Đức | Khu vực 2 |
258 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 422 | GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ | Khu vực 2 |
259 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 459 | GDTX Phúc Thọ | Khu vực 2 |
260 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 002 | THPT Bắc Lương Sơn | Khu vực 1 |
261 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 028 | THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất | Khu vực 2 |
262 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 069 | THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | Khu vực 2 |
263 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 086 | THPT Thạch Thất | Khu vực 2 |
264 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 216 | THPT FPT | Khu vực 2 |
265 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 263 | THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất | Khu vực 2 |
266 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 427 | GDNN-GDTX huyện Thạch Thất | Khu vực 2 |
267 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 467 | GDTX Thạch Thất | Khu vực 2 |
268 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 650 | TC nghề Phùng Khắc Khoan | Khu vực 2 |
269 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 661 | TC nghề Tư thục ASEAN | Khu vực 1 |
270 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 662 | TC nghề tư thục Âu Việt | Khu vực 2 |
271 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 006 | THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai | Khu vực 2 |
272 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 048 | THPT Minh Khai | Khu vực 2 |
273 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 077 | THPT Quốc Oai | Khu vực 2 |
274 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 258 | PT Nguyễn Trực | Khu vực 2 |
275 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 267 | PT Phú Bình | Khu vực 2 |
276 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 423 | GDNN-GDTX huyện Quốc Oai | Khu vực 2 |
277 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 460 | GDTX Quốc Oai | Khu vực 2 |
278 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 014 | THPT Chúc Động | Khu vực 2 |
279 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 015 | THPT Chương Mỹ A | Khu vực 2 |
280 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 016 | THPT Chương Mỹ B | Khu vực 2 |
281 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 039 | THPT Lâm Nghiệp | Khu vực 2 |
282 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 116 | THPT Xuân Mai | Khu vực 2 |
283 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 141 | ĐH Lâm Nghiệp (trước 11/2017) | Khu vực 2 |
284 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 210 | THPT Đặng Tiến Đông | Khu vực 2 |
285 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 247 | THPT Ngô Sỹ Liên | Khu vực 2 |
286 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 277 | THPT Trần Đại Nghĩa | Khu vực 2 |
287 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 414 | GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ | Khu vực 2 |
288 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 444 | GDTX Chương Mỹ | Khu vực 2 |
289 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 023 | THPT Đan Phượng | Khu vực 2 |
290 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 033 | THPT Hồng Thái | Khu vực 2 |
291 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 081 | THPT Tân Lập | Khu vực 2 |
292 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 257 | THPT Green City Academy | Khu vực 2 |
293 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 415 | GDNN-GDTX huyện Đan Phượng | Khu vực 2 |
294 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 445 | GDTX Đan Phượng | Khu vực 2 |
295 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 627 | TC nghề Công nghệ Tây An | Khu vực 2 |
296 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 029 | THPT Hoài Đức A | Khu vực 2 |
297 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 030 | THPT Hoài Đức B | Khu vực 2 |
298 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 107 | THPT Vạn Xuân-Hoài Đức | Khu vực 2 |
299 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 206 | THPT Bình Minh | Khu vực 2 |
300 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 293 | THCS&THPT Phạm Văn Đồng | Khu vực 2 |
301 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 418 | GDNN-GDTX huyện Hoài Đức | Khu vực 2 |
302 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 452 | GDTX Hoài Đức | Khu vực 2 |
303 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 602 | CĐ nghề bách Khoa | Khu vực 2 |
304 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 649 | TC nghề Nhân lực Quốc tế | Khu vực 2 |
305 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 664 | TC nghề Vân Canh | Khu vực 2 |
306 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 058 | THPT Nguyễn Du-Thanh Oai | Khu vực 2 |
307 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 083 | THPT Thanh Oai A | Khu vực 2 |
308 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 084 | THPT Thanh Oai B | Khu vực 2 |
309 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 204 | THPT IVS | Khu vực 2 |
310 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 274 | THPT Thanh Xuân | Khu vực 2 |
311 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 336 | THPT Bắc Hà-Thanh Oai | Khu vực 2 |
312 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 425 | GDNN-GDTX huyện Thanh Oai | Khu vực 2 |
313 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 464 | GDTX Thanh Oai | Khu vực 2 |
314 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 613 | CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S | Khu vực 2 |
315 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 663 | TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây | Khu vực 2 |
316 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 034 | THPT Hợp Thanh | Khu vực 2 |
317 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 050 | THPT Mỹ Đức A | Khu vực 2 |
318 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 051 | THPT Mỹ Đức B | Khu vực 2 |
319 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 052 | THPT Mỹ Đức C | Khu vực 2 |
320 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 338 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016) | Khu vực 2 |
321 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 420 | GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức | Khu vực 2 |
322 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 455 | GDTX Mỹ Đức | Khu vực 2 |
323 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 643 | TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân | Khu vực 2 |
324 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 021 | THPT Đại Cường | Khu vực 2 |
325 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 044 | THPT Lưu Hoàng | Khu vực 2 |
326 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 094 | THPT Trần Đăng Ninh | Khu vực 2 |
327 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 105 | THPT Ứng Hòa A | Khu vực 2 |
328 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 106 | THPT Ứng Hòa B | Khu vực 2 |
329 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 256 | THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa | Khu vực 2 |
330 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 429 | GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa | Khu vực 2 |
331 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 470 | GDTX Ứng Hòa | Khu vực 2 |
332 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 046 | THPT Lý Tử Tấn | Khu vực 2 |
333 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 063 | THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín | Khu vực 2 |
334 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 089 | THPT Thường Tín | Khu vực 2 |
335 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 093 | THPT Tô Hiệu-Thường Tín | Khu vực 2 |
336 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 110 | THPT Vân Tảo | Khu vực 2 |
337 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 265 | PT Phùng Hưng | Khu vực 2 |
338 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 428 | GDNN-GDTX huyện Thường Tín | Khu vực 2 |
339 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 468 | GDTX Thường Tín | Khu vực 2 |
340 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 644 | TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ | Khu vực 2 |
341 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 665 | TC nghề Việt Tiệp | Khu vực 2 |
342 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 026 | THPT Đồng Quan | Khu vực 2 |
343 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 070 | THPT Phú Xuyên A | Khu vực 2 |
344 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 071 | THPT Phú Xuyên B | Khu vực 2 |
345 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 080 | THPT Tân Dân | Khu vực 2 |
346 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 249 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Khu vực 2 |
347 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 421 | GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên | Khu vực 2 |
348 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 458 | GDTX Phú Xuyên | Khu vực 2 |
349 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 622 | TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà | Khu vực 2 |
350 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 655 | TC nghề số I Hà Nội | Khu vực 2 |
351 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 047 | THPT Mê Linh | Khu vực 2 |
352 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 073 | THPT Quang Minh | Khu vực 2 |
353 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 091 | THPT Tiền Phong | Khu vực 2 |
354 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 092 | THPT Tiến Thịnh | Khu vực 2 |
355 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 104 | THPT Tự Lập | Khu vực 2 |
356 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 118 | THPT Yên Lãng | Khu vực 2 |
357 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 343 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh (Trước 5/2019) | Khu vực 2 |
358 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 419 | GDNN-GDTX huyện Mê Linh | Khu vực 2 |
359 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 454 | GDTX Mê Linh | Khu vực 2 |
360 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 645 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch | Khu vực 2 |
361 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 022 | THPT Đại Mỗ | Khu vực 3 |
362 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 053 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội | Khu vực 3 |
363 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 099 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn | Khu vực 3 |
364 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 101 | THPT Trung Văn | Khu vực 3 |
365 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 235 | THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp | Khu vực 3 |
366 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 242 | THCS&THPT Marie Curie | Khu vực 3 |
367 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 260 | THPT Olympia | Khu vực 3 |
368 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 280 | THPT Trần Thánh Tông | Khu vực 3 |
369 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 281 | THPT Trí Đức | Khu vực 3 |
370 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 286 | THCS&THPT Việt Úc Hà Nội | Khu vực 3 |
371 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 289 | THPT Xuân Thủy | Khu vực 3 |
372 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 345 | THCS&THPT Phạm Văn Đồng (Trước 02/2020) | Khu vực 3 |
373 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 409 | GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm | Khu vực 3 |
374 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 469 | GDTX Từ Liêm | Khu vực 3 |
375 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 605 | CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội | Khu vực 3 |
376 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 629 | TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN | Khu vực 3 |
377 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 632 | TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ | Khu vực 3 |
378 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 633 | TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội | Khu vực 3 |
379 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 651 | TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN | Khu vực 3 |
380 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 666 | TC nghề Việt Úc | Khu vực 3 |
381 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 142 | THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
382 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 143 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
383 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 144 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
384 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 145 | THPT Thượng Cát (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
385 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 146 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
386 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 147 | THPT Trung Văn (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
387 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 148 | THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
388 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 320 | THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
389 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 325 | THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
390 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 326 | THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
391 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 327 | THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
392 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 328 | THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
393 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 329 | THCS-THPT Newton (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
394 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 330 | THPT Olympia (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
395 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 331 | THPT Tây Đô (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
396 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 332 | THPT Trí Đức (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
397 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 333 | THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
398 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 334 | THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
399 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 472 | GDTX Từ Liêm (trước 12/2013) | Khu vực 2 |
Theo TTHN
Dựa bản phân chia khu vực tuyển sinh năm 2016 dựa vào đó học sinh hoàn thiện hồ sơ đăng ký và biết được điểm cộng khu vực kv1,KV2, KV2-NT, KV3 là bao nhiêu năm 2016 trong việc ưu tiên xét tuyển đại học cao đẳng.
Đại học Bách khoa Hà Nội đã công bố lịch thi TSA 2025 gồm 3 đợt. Vậy khi nào mở đăng ký thi đánh giá tư duy 2025 đợt 1, 2, 3? Xem chi tiết dưới đây.
Cấu trúc đề thi đánh giá tư duy 2025 đã chính thức được Đại học Bách khoa Hà Nội công bố. Theo đó, bài thi đánh giá tư duy Bách khoa HN 2025 gồm 3 phần cụ thể như sau:
Lịch thi TSA 2025 - đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội đã chính thức được công bố gồm 3 đợt thi. Theo đó, đợt 1 bắt đầu từ tháng 1/2025. Cụ thể 3 đợt thi như sau:
Năm 2025, các đơn vị đại học vẫn tiếp tục được tổ chức các kỳ thi đánh giá năng lực, ĐGTD để lấy kết quả xét tuyển sinh. Tuy nhiên, Bộ GD sẽ giám sát chặt các kỳ thi này.