Danh sách mã trường THPT tỉnh Bình Dương
Cập nhật danh sách mã trường THPT tỉnh Bình Dương 2020: THPT Nguyễn Đình Chiểu, Trịnh Hoài Đức, Trần Văn Ơn,...
Danh sách mã trường THPT tại Bình Dương 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
44 | Bình Dương | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_44 |
Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 3 |
44 | Bình Dương | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_44 |
Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 3 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 000 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 001 | Trung tâm GDTX tỉnh Bình Dương | 30 Tháng 4, p.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một- BD | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 002 | THPT chuyên Hùng Vương |
Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 003 | THPT Võ Minh Đức | 30 Tháng 4, Chánh Nghĩa, TDM, BD | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 004 | THPT An Mỹ | phường Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, BD | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 005 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | ĐL Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 006 | Trung-Tiểu học PéTrus-Ký | P. Hiệp Thành- Thủ Dầu Một - Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 008 | THPT Bình Phú | P. Định Hòa , Thủ Dầu Một, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 035 | TH-THCS-THPT Ngô Thời Nhiệm | P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, BD | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 040 | TCN tỉnh Bình Dương |
Số 100, đường Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 043 | TCN Việt Hàn Bình Dương |
Đại lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 045 | THCS-THPT Nguyễn Khuyến | P. Hòa Phú , TP.Thủ Dầu Một | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 047 | TCN Nghiệp vụ Bình Dương |
K1/A28, Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Mộ |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 048 | TH-THCS-THPT Việt Anh | Phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 055 |
Trung cấp Mỹ thuật-Văn hóa Bình Dương |
29 Bạch Đằng, P.Phú Cường, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 056 |
Trung cấp Nông lâm nghiệp Bình Dương |
Phường Định Hòa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 058 |
Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Đông Nam |
508 ĐL Bình Dương, P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 062 |
Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương |
P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 064 | Đại học Thủ Dầu Một |
06 Trần Văn Ơn, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 067 | Đại học Bình Dương |
P. Hiệp Thành, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 070 |
Trung tâm GDTX-BDNV tỉnh Bình Dương (Từ 18/6/2019) |
30 Tháng 4, p.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một- BD | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 072 |
Trung cấp Văn hóa Nghệ Thuật và Du lịch Bình Dương (Trước 2012) |
Tp. Thủ Dầu Một | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 02 | Thị xã Bến Cát | 007 | TT GDNN-GDTX TX.Bến Cát | Mỹ Phước , Bến Cát, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 02 | Thị xã Bến Cát | 009 | THPT Bến Cát | Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 02 | Thị xã Bến Cát | 010 | THPT Tây Nam | Xã Phú An , Bến Cát, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 02 | Thị xã Bến Cát | 054 | Trung cấp Kinh tế Bình Dương | Ấp 2, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 02 | Thị xã Bến Cát | 065 | THPT Bán công Lê Quý Đôn | Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 03 | Thị xã Tân Uyên | 012 | TT GDNN-GDTX TX.Tân Uyên | P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 03 | Thị xã Tân Uyên | 013 | THPT Huỳnh Văn Nghệ | P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 03 | Thị xã Tân Uyên | 014 | THPT Tân Phước Khánh | P. Tân Phước Khánh, Tân Uyên , BD | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 03 | Thị xã Tân Uyên | 015 | THPT Thái Hoà | P. Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 03 | Thị xã Tân Uyên | 044 | TCN Tân Uyên | Tân Uyên, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An | 019 | TT GDNN-GDTX TX.Thuận An | P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An | 020 | THPT Trịnh Hoài Đức | P. An Thạnh, Thuận An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An | 021 | THPT Nguyễn Trãi | P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An | 022 | THPT Trần Văn Ơn | P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An | 036 | CĐN Việt Nam - Singapore |
Đại lộ Bình Dương, Hoà Lân 2, Thuận Giao, Thuận An |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An | 041 | TCN KT và NV Công đoàn |
Đường N2, Cụm sản xuất An Thạnh, TX. Thuận An, BD |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An | 049 | TH-THCS-THPT Đức Trí | P. Thuận Giao, TX.Thuận An | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An | 059 | Trung cấp Công nghiệp Bình Dương |
Đường DT 743, KCN Sóng Thần, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An | 060 |
Trung cấp Tài chính Kế Toán Bình Dương |
102, Nguyễn Văn Tiết, Khu phố Đông Tư, Phường Lái Thiêu, TX Thuận An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An | 068 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương |
333 Đường Thuận Giao 16, P Thuận Giao, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 023 | TT GDNN-GDTX TX.Dĩ An | P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 024 | THPT Dĩ An | P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 025 | THPT Nguyễn An Ninh | P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 026 | THPT Bình An | P. Bình An, Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 037 | CĐN Đồng An | P. Bình Thắng, TX. Dĩ An, BD | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 038 | CĐN Công nghệ và NL Nam Bộ |
Quốc lộ 1K, ấp Nội Hoá, P. Bình An, TX. Dĩ An, BD |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 039 | Phân hiệu CĐN Đường sắt phía Nam |
Số 7, đường Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An , TX. Dĩ An, |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 042 | TCN Dĩ An | TX. Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 046 | TCN Khu Công nghiệp |
Đường T, khu trung tâm hành chính Dĩ An, Dĩ An, BD |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 050 | TH-THCS-THPT Phan Chu Trinh | P. Dĩ An, TX. Dĩ An | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 053 | THPT Hoàng Diệu | P. Dĩ An, TX. Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 061 | Trung cấp Bách Khoa Bình Dương |
Trạm khách A11, Đại Lộ độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần, TX Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 069 | Tiểu học - THCS - THPT Việt Anh 2 | phố nhị đồng 2, Đường số 13, Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 073 |
THPT Bán Công Dĩ An (Trước 2005) |
Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 06 | Huyện Phú Giáo | 027 | TT GDNN-GDTX H.Phú Giáo | TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 06 | Huyện Phú Giáo | 028 | THPT Phước Vĩnh | TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 06 | Huyện Phú Giáo | 029 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Tân Hiệp, Phú Giáo, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 06 | Huyện Phú Giáo | 030 | THPT Tây Sơn | Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 06 | Huyện Phú Giáo | 051 | THPT Phước Hòa | Ấp 1B, Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 06 | Huyện Phú Giáo | 057 | Trung cấp Kỹ thuật Phú Giáo |
Khu phố II, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú Giáo, Bình Dương |
Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 07 | Huyện Dầu Tiếng | 031 | TT GDNN-GDTX H.Dầu Tiếng | TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 07 | Huyện Dầu Tiếng | 032 | THPT Dầu Tiếng | TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 07 | Huyện Dầu Tiếng | 033 | THPT Thanh Tuyền | Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 07 | Huyện Dầu Tiếng | 034 | THPT Phan Bội Châu | Xã Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 07 | Huyện Dầu Tiếng | 052 | THPT Long Hòa | Xã Long Hòa, H.Dầu Tiếng, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 07 | Huyện Dầu Tiếng | 063 | THPT Bán công Định Thành | TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 07 | Huyện Dầu Tiếng | 071 |
THCS-THPT Minh Hòa (Từ 21/6/2019) |
Xã Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 08 | Huyện Bắc Tân Uyên | 016 | THPT Tân Bình | Xã Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 08 | Huyện Bắc Tân Uyên | 017 | THPT Thường Tân | Xã Thường Tân, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 08 | Huyện Bắc Tân Uyên | 018 | THPT Lê Lợi | Xã Tân Thành, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 09 | Huyện Bàu Bàng | 011 | THPT Bàu Bàng | Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 09 | Huyện Bàu Bàng | 066 | THPT Lai Uyên | Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | Khu vực 2 NT |
44 | Bình Dương | 10 | Thành phố Thuận An | 074 |
THPT Trịnh Hoài Đức (Từ 01/02/2020) |
P. An Thạnh, Tp.Thuận An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 10 | Thành phố Thuận An | 075 | THPT Nguyễn Trãi (Từ 01/02/2020) | P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 10 | Thành phố Thuận An | 076 | THPT Trần Văn Ơn (Từ 01/02/2020) | P. Thuận Giao, Tp.Thuận An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 10 | Thành phố Thuận An | 077 |
TH-THCS-THPT Đức Trí (Từ 01/02/2020) |
P. Thuận Giao, Tp.Thuận An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 10 | Thành phố Thuận An | 078 |
TT GDNN-GDTX Tp.Thuận An (Từ 01/02/2020) |
P. Lái Thiêu, Tp.Thuận An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 11 | Thành phố Dĩ An | 079 | THPT Dĩ An (Từ 01/02/2020) | P. Dĩ An, Tp.Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 11 | Thành phố Dĩ An | 080 |
THPT Nguyễn An Ninh (Từ 01/02/2020) |
P. Dĩ An, Tp.Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 11 | Thành phố Dĩ An | 081 | THPT Bình An (Từ 01/02/2020) | P. Bình An, Tp.Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 11 | Thành phố Dĩ An | 082 |
TT GDNN-GDTX Tp.Dĩ An (Từ 01/02/2020) |
P. Dĩ An, Tp.Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 11 | Thành phố Dĩ An | 083 |
TH-THCS-THPT Phan Chu Trinh (Từ 01/02/2020) |
P. Dĩ An, Tp. Dĩ An, Bình Dương | Khu vực 2 |
44 | Bình Dương | 11 | Thành phố Dĩ An | 084 |
TH - THCS - THPT Việt Anh 2 (Từ 01/02/2020) |
phố nhị đồng 2, Đường số 13, Tp.Dĩ An, Bình Dương |
Khu vực 2 |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |