Danh sách mã trường THPT tỉnh Đồng Nai
Danh sách mã trường THPT tỉnh Đồng Nai năm 2020 như: THPT Xuân Lộc, THPT Đoàn Kết, THPT Cẩm Mỹ, Sông Ray,...
Mã trường THPT tỉnh Đồng Nai năm 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
48 | Đồng Nai | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_48 | Khu vực 3 | |
48 | Đồng Nai | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_48 | Khu vực 3 | |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 000 | Sở GD&ĐT | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 001 | THPT Chuyên Lương Thế Vinh | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 002 | Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 003 | THPT Ngô Quyền | P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 004 | THPT Nam Hà | Xã Hiệp Hòa, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 005 | THPT Tam Hiệp | P. Tam Hiệp, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 006 | THPT Nguyễn Trãi | Ph. Tân Biên, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 007 | THPT Lê Hồng Phong | Ph. Hố Nai I, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 008 | THPT Chu Văn An | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 040 | THPT Tam Phước | Xã Tam Phước, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 041 | THPT Nguyễn Khuyến | Ph. Thống Nhất TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 042 | THPT Đức Trí | Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 043 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 044 | THPT Lê Quý Đôn | Ph. Tân Mai TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 047 | THPT Bùi Thị Xuân | Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 049 | TT GDNN-GDTX Biên Hòa | P.Quyết Thắng TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 053 | THPT Trấn Biên | Ph. Tam Hoà TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 067 | THPT Đinh Tiên Hoàng | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 069 | PT Năng Khiếu Thể Thao | P.Tân Phong, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 070 | CĐ nghề Đồng Nai | P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 071 | CĐ nghề Miền Đông Nam Bộ | P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 074 | TC nghề GTVT Đồng Nai | P.Bửu Long, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 075 | TC nghề 26/3 | P.Hố Nai, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 076 | TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 2 | P.Tam Hiệp, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 077 | TC nghề Đinh Tiên Hoàng | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 083 | TH-THCS-THPT Tân Hòa | P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 088 |
TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng |
P. Bửu Long, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 089 | TH-THCS-THPT Nguyễn Văn Trỗi | P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 090 | TH-THCS-THPT Thái Bình Dương | P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 093 | ĐH Đồng Nai | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 095 | TC Miền Đông | P.Hòa Bình, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 098 | TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai | P.Quang Vinh, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 099 | TT GDTX Tỉnh | D10, Thống Nhất, TP. Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 101 | Cao Đẳng Nghề Số 8 | P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 102 | Phổ thông Thực hành Sư phạm | kp2, Bình Đa, Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 202 | CĐ kỹ thuật Đồng Nai | P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 207 | TC Kinh tế - Kỹ thuật số 2 | P. Tân Mai, TP. Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 208 | TH-THCS-THPT Bùi Thị Xuân | Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 210 | TH-THCS-THPT Đức Trí | Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 211 |
TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn- Quyết Thắng |
154/20, Kp1, Hưng Đạo Vương, P Quyết Thắng | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 213 | TH-THCS-THPT Đinh Tiên Hoàng | P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 214 | THPT Lê Quý Đôn-Long Bình Tân |
Số 1, Đường 6A, KCN Biên Hòa 2, P.Long Bình Tân, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 02 | Huyện Vĩnh Cửu | 035 | THPT Vĩnh Cửu | Xã Thạnh Phú H.Vĩnh Cửu | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 02 | Huyện Vĩnh Cửu | 036 | THPT Trị An | TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 02 | Huyện Vĩnh Cửu | 039 | TT GDNN-GDTX Vĩnh Cửu | TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 02 | Huyện Vĩnh Cửu | 061 | THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ | Xã Phú Lý H.Vĩnh Cửu | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 02 | Huyện Vĩnh Cửu | 082 | TC nghề Cơ Điện Đông Nam Bộ | Xã Thiện Tân, H.Vĩnh Cửu | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 02 | Huyện Vĩnh Cửu | 085 | TH-THCS-THPT Hùng Vương | KP8, TT Vĩnh An, H.Vĩnh Cửu | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 03 | Huyện Tân Phú | 032 | TT GDNN-GDTX Tân Phú | TTr. Tân Phú H.Tân Phú | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 03 | Huyện Tân Phú | 033 | THPT Đoàn Kết | TTr. Tân Phú H.Tân Phú | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 03 | Huyện Tân Phú | 034 | THPT Thanh Bình | Xã Phú Bình H.Tân Phú | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 03 | Huyện Tân Phú | 038 | THCS-THPT Ngọc Lâm | Xã Phú Thanh H.Tân Phú | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 03 | Huyện Tân Phú | 060 | THPT Đắc Lua | Xã Đắc Lua H.Tân Phú | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 03 | Huyện Tân Phú | 063 | THPT Tôn Đức Thắng | Xã Phú Lập H.Tân Phú | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 03 | Huyện Tân Phú | 086 |
TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Tân Phú |
Xã Phú Lâm, H.Tân Phú | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 04 | Huyện Định Quán | 028 | TT GDNN-GDTX Định Quán | TT Định Quán H.Định Quán | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 04 | Huyện Định Quán | 029 | THPT Tân Phú | TT Định Quán H.Định Quán | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 04 | Huyện Định Quán | 030 | THPT Điểu Cải | Xã Túc Trưng H.Định Quán | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 04 | Huyện Định Quán | 031 | THPT Định Quán | TT Định Quán H.Định Quán | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 04 | Huyện Định Quán | 055 | THPT Phú Ngọc | Xã Phú Ngọc H.Định Quán | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 04 | Huyện Định Quán | 084 | THCS-THPT Lạc Long Quân | Xã Phú Lợi, H.Định Quán | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 04 | Huyện Định Quán | 091 | THCS-THPT Tây Sơn | Xã Thanh Sơn, H.Định Quán | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 04 | Huyện Định Quán | 400 | THCS-THPT Suối Nho | Xã Suối Nho, huyện Định Quán | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 05 | Huyện Thống Nhất | 010 | TT GDNN-GDTX Thống Nhất | Xã Xuân Thạnh , H.Thống Nhất | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 05 | Huyện Thống Nhất | 012 | THPT Thống Nhất | Xã Quang Trung, H.Thống Nhất | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 05 | Huyện Thống Nhất | 014 | THPT Kiệm Tân | Xã Gia Tân 2, H.Thống Nhất | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 05 | Huyện Thống Nhất | 018 | THPT Dầu Giây | Xã Xuân Thạnh, H.Thống Nhất | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 06 | Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) | 015 | TT GDNN-GDTX Long Khánh | P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 06 | Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) | 016 | THPT Long Khánh | P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 06 | Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) | 017 | THPT Trần Phú | Xã Suối Tre, TX Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 06 | Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) | 019 | THPT Văn Hiến | Thị Xã Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 06 | Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) | 045 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 06 | Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) | 058 | THPT Trương Vĩnh Ký | 170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 06 | Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) | 092 | THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh | P. Xuân Trung, TX.Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 06 | Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) | 209 | TH-THCS-THPT Trương Vĩnh Ký | 170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 07 | Huyện Xuân Lộc | 020 | TT GDNN-GDTX Xuân Lộc | TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 07 | Huyện Xuân Lộc | 021 | THPT Xuân Lộc | TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 07 | Huyện Xuân Lộc | 051 | THPT Hồng Bàng | TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 07 | Huyện Xuân Lộc | 059 | THPT Xuân Hưng | Xã Xuân Hưng H.Xuân Lộc | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 07 | Huyện Xuân Lộc | 068 | THPT Xuân Thọ | Xã Xuân Thọ, H.Xuân Lộc | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 07 | Huyện Xuân Lộc | 301 | PTDTNT THCS-THPT Điểu Xiểng | Nông Doanh, xã Xuân Định, Xuân Lộc | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 07 | Huyện Xuân Lộc | 401 | TH-THCS-THPT Hồng Bàng | TT Gia Ray, huyện Xuân Lộc | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành | 022 | TT GDNN-GDTX Long Thành | Xã Long Đức, H.Long Thành | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành | 023 | THPT Long Thành | TT Long Thành H.Long Thành | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành | 024 | THPT Long Phước | Xã Long Phước H.Long Thành | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành | 025 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | TT Long Thành H.Long Thành | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành | 054 | THPT Bình Sơn | Xã Bình Sơn H.Long Thành | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành | 072 | CĐ Công Nghệ Quốc Tế LiLaMa2 | TT Long Thành, H.Long Thành | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành | 078 |
CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch |
TT Long Thành, H.Long Thành | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành | 079 | TC nghề Tri Thức | TT Long Thành, H.Long Thành | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành | 203 | CĐ nghề công nghệ cao Đồng Nai | TT Long Thành, H.Long Thành | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 08 | Thị xã Long Khánh (Trước 10/4/2019) | 300 | THPT Hoàng Diệu | 126 Ngô Quyền, P. Xuân Thanh, TX. Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành | 403 | THCS-THPT Tri Thức | TT Long Thành, huyện Long Thành | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 09 | Huyện Nhơn Trạch | 026 | TT GDNN-GDTX Nhơn Trạch | Xã Long Thọ, H.Nhơn Trạch | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 09 | Huyện Nhơn Trạch | 027 | THPT Nhơn Trạch | Xã Phú Đông, H.Nhơn Trạch | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 09 | Huyện Nhơn Trạch | 048 | THPT Phước Thiền | Xã Phước Thiền H.Nhơn Trạch | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 09 | Huyện Nhơn Trạch | 087 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Khu TT, H.Nhơn Trạch | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 09 | Huyện Nhơn Trạch | 097 | TC Kinh tế- Kỹ thuật Đồng Nai | Xã Phú Hội, H.Nhơn Trạch | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 009 | THPT Dân tộc Nội trú tỉnh Đồng Nai | Xã Trung Hòa, H.Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 011 | THPT Thống Nhất A | TT Trảng Bom, H.Trảng Bom | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 013 | THPT Ngô Sĩ Liên | TT Trảng Bom, H.Trảng Bom | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 050 | THPT Văn Lang | Xã Hưng Thịnh H.Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 052 | THPT Trần Quốc Tuấn | Xã Trung Hòa H.Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 056 | TT GDNN-GDTX Trảng Bom | TT Trảng Bom H.Trảng Bom | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 064 | THPT Trịnh Hoài Đức | Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 065 | THCS THPT Bàu Hàm | Xã Bàu Hàm, H Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 066 | THPT Trần Đại Nghĩa | Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 073 | CĐ nghề Cơ giới - Thủy lợi | Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 080 | TC nghề Tân Mai | Xã Bắc Sơn, H.Trảng Bom | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 081 | TC nghề Hòa Bình | Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 094 | ĐH Lâm Nghiệp (cơ sở 2) | TT Trảng Bom, H.Trảng Bom | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 096 | TC Bách khoa Đồng Nai | Xã Hưng Thịnh, H.Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 204 | CĐ Cơ giới - Thủy lợi | Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 205 | CĐ Hòa Bình Xuân Lộc | Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 206 | TH-THCS-THPT Trịnh Hoài Đức | Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom | Khu vực 2 NT |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 212 | TH-THCS-THPT Trần Đại Nghĩa | Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 402 | TH-THCS-THPT Trần Quốc Tuấn | Xã Trung Hòa, huyện Trảng Bom | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 11 | Huyện Cẩm Mỹ | 037 | THPT Xuân Mỹ | Xã Xuân Mỹ H.Cẩm Mỹ | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 11 | Huyện Cẩm Mỹ | 046 | THPT Sông Ray | Xã Xuân Tây, H.Cẩm Mỹ | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 11 | Huyện Cẩm Mỹ | 057 | TT GDNN-GDTX Cẩm Mỹ | Xã Long Giao H.Cẩm Mỹ | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 11 | Huyện Cẩm Mỹ | 062 | THPT Võ Trường Toản | Xã Xuân Tây, H Cẩm Mỹ | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 11 | Huyện Cẩm Mỹ | 100 | THPT Cẩm Mỹ | Xã Long Giao, H.Cẩm Mỹ | Khu vực 1 |
48 | Đồng Nai | 13 | Thành phố Long Khánh | 404 | TT GDNN-GDTX Long Khánh | P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 13 | Thành phố Long Khánh | 405 | THPT Long Khánh | P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 13 | Thành phố Long Khánh | 406 | THPT Trần Phú | Xã Suối Tre, TX Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 13 | Thành phố Long Khánh | 407 | THPT Văn Hiến | P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 13 | Thành phố Long Khánh | 408 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 13 | Thành phố Long Khánh | 409 | THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh | P. Xuân Trung, TX.Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 13 | Thành phố Long Khánh | 410 | TH-THCS-THPT Trương Vĩnh Ký | P. Xuân Trung, TX.Long Khánh | Khu vực 2 |
48 | Đồng Nai | 13 | Thành phố Long Khánh | 411 | THPT Hoàng Diệu | P Xuân Thanh, Long Khánh | Khu vực 2 |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |