Danh sách mã trường THPT tỉnh Kiên Giang
Cập nhật Danh sách mã trường THPT tỉnh Kiên Giang năm 2020, các em tham khảo dưới đây:
Mã trường THPT tỉnh Kiên Giang năm 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
54 | Kiên Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_54 | Học ở nước ngoài_54 | Khu vực 3 |
54 | Kiên Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_54 | Quân nhân, Công an tại ngũ_54 | Khu vực 3 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 001 | THPT Nguyễn Trung Trực |
393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 002 | THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
Trần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 003 | THPT Nguyễn Hùng Sơn |
14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 004 | THPT iSCHOOL Rạch Giá |
487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 005 |
Trung cấp Kỹ thuật-Nghiệp vụ Kiên Giang |
31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 013 | PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang |
196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 022 | Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang |
C5 - Đặng Huyền Thông, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 041 | THPT Phó Cơ Điều |
Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 061 | THPT Ngô Sĩ Liên | X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 079 | Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang |
1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 085 | PT Đức Trí | Không | Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 087 | CĐ Cộng đồng Kiên Giang |
217 Chu Văn An, P An Hòa, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 088 |
Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang |
425 Mạc Cửu, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 089 | CĐ Sư phạm Kiên Giang |
449 Nguyễn Chí Thanh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 090 | CĐ Y tế Kiên Giang |
14 Phạm Ngọc Thạch, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 091 | Chính trị tỉnh Kiên Giang | 84 Đường Lạc Hồng | Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 092 | THPT Võ Văn Kiệt | Lô 7-9, Đường Tôn Đức Thắng | Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 093 | PTNC iSchool Rạch Giá |
487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 109 | Năng khiếu TDTT Kiên Giang | P An Bình, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 02 | Thành phố Hà Tiên | 006 | THPT Nguyễn Thần Hiến |
10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tp Hà Tiên, Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 02 | Thành phố Hà Tiên | 043 | Trung tâm GDTX TX Hà Tiên |
08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 02 | Thành phố Hà Tiên | 095 |
Trung tâm GDNN-GDTX TP Hà Tiên |
08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang |
Khu vực 2 |
54 | Kiên Giang | 03 | Huyện Kiên Lương | 007 | THPT Kiên Lương | TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 03 | Huyện Kiên Lương | 044 | Trung tâm GDTX Kiên Lương | TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 03 | Huyện Kiên Lương | 076 | THPT Ba Hòn |
TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 03 | Huyện Kiên Lương | 096 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kiên Lương |
TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 03 | Huyện Kiên Lương | 107 |
Trung cấp Nghề vùng Tứ Giác Long Xuyên |
X Bình An, H Kiên Lương, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 04 | Huyện Hòn Đất | 008 | THPT Hòn Đất | TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 04 | Huyện Hòn Đất | 038 | THPT Sóc Sơn | TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 04 | Huyện Hòn Đất | 045 | Trung tâm GDTX Hòn Đất | TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 04 | Huyện Hòn Đất | 055 | THPT Bình Sơn | X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 04 | Huyện Hòn Đất | 062 | THPT Phan Thị Ràng | X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 04 | Huyện Hòn Đất | 071 | THPT Nguyễn Hùng Hiệp | X Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 04 | Huyện Hòn Đất | 077 | THPT Nam Thái Sơn | X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 04 | Huyện Hòn Đất | 097 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hòn Đất |
TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 05 | Huyện Tân Hiệp | 009 | THPT Tân Hiệp | TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 05 | Huyện Tân Hiệp | 011 | THPT Thạnh Đông | X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 05 | Huyện Tân Hiệp | 046 | Trung tâm GDTX Tân Hiệp | TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 05 | Huyện Tân Hiệp | 056 | THPT Cây Dương | X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 05 | Huyện Tân Hiệp | 075 | THPT Thạnh Tây | X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 05 | Huyện Tân Hiệp | 098 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tân Hiệp |
TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 05 | Huyện Tân Hiệp | 108 | Trung cấp Nghề Tân Hiệp | TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 06 | Huyện Châu Thành | 012 | THPT Châu Thành | TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 06 | Huyện Châu Thành | 047 | Trung tâm GDTX Châu Thành | X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 06 | Huyện Châu Thành | 067 | THPT Mong Thọ | X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 06 | Huyện Châu Thành | 099 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành |
X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng | 014 | THPT Giồng Riềng |
Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng | 039 | THPT Hòa Thuận | X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng | 040 | THPT Long Thạnh | X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng | 048 | Trung tâm GDTX Giồng Riềng | TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng | 057 | THPT Thạnh Lộc | X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng | 063 | THPT Hòa Hưng | X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng | 069 | THPT Bàn Tân Định | X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng | 082 |
Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang |
X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng | 084 | THCS Thạnh Phước | X Thạnh Phước, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng | 100 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giồng Riềng |
TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 08 | Huyện Gò Quao | 015 | THPT Gò Quao | TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 08 | Huyện Gò Quao | 049 | Trung tâm GDTX Gò Quao | TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 08 | Huyện Gò Quao | 064 | THPT Định An | X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 08 | Huyện Gò Quao | 065 | THPT Vĩnh Thắng | X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 08 | Huyện Gò Quao | 070 | THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc | X Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 08 | Huyện Gò Quao | 072 | THPT Thới Quản | X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 08 | Huyện Gò Quao | 101 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Gò Quao |
TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 09 | Huyện An Biên | 016 | THPT An Biên | TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 09 | Huyện An Biên | 042 | THPT Đông Thái | X Đông Thái, H An Biên, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 09 | Huyện An Biên | 050 | Trung tâm GDTX An Biên | TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 09 | Huyện An Biên | 068 | THPT Nam Yên | X Nam Yên, H An Biên, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 09 | Huyện An Biên | 102 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện An Biên |
TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 10 | Huyện An Minh | 017 | THPT An Minh | TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 10 | Huyện An Minh | 051 | Trung tâm GDTX An Minh | TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 10 | Huyện An Minh | 059 |
THPT Nguyễn Văn Xiện (Trước 2017) |
X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 10 | Huyện An Minh | 066 | THPT Vân Khánh | X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 10 | Huyện An Minh | 094 | THPT Nguyễn Văn Xiện (Từ 2017) | X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 10 | Huyện An Minh | 103 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện An Minh |
TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang | Khu vực 2 NT |
54 | Kiên Giang | 11 | Huyện Vĩnh Thuận | 010 | THPT Vĩnh Phong | X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 11 | Huyện Vĩnh Thuận | 018 | THPT Vĩnh Thuận | TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 11 | Huyện Vĩnh Thuận | 052 | Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận | TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 11 | Huyện Vĩnh Thuận | 060 | THPT Vĩnh Bình Bắc | X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 11 | Huyện Vĩnh Thuận | 104 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Vĩnh Thuận |
TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 12 | Huyện Phú Quốc | 019 | THPT Phú Quốc | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 12 | Huyện Phú Quốc | 020 | THPT An Thới | TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 12 | Huyện Phú Quốc | 053 | Trung tâm GDTX Phú Quốc | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 12 | Huyện Phú Quốc | 080 | THPT Dương Đông | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 12 | Huyện Phú Quốc | 105 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Phú Quốc |
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 13 | Huyện Kiên Hải | 021 | THPT Kiên Hải | X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 13 | Huyện Kiên Hải | 074 | THPT Lại Sơn | X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 13 | Huyện Kiên Hải | 081 | THCS An Sơn | X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 13 | Huyện Kiên Hải | 110 | TH&THCS Nam Du | X Nam Du, H Kiên Hải, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 14 | Huyện U Minh Thượng | 058 | THPT U Minh Thượng | X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 14 | Huyện U Minh Thượng | 073 | THPT Minh Thuận | X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 14 | Huyện U Minh Thượng | 078 | THPT Vĩnh Hoà | X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 14 | Huyện U Minh Thượng | 086 |
Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng |
X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 15 | Huyện Giang Thành | 054 | THPT Thoại Ngọc Hầu | X Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 15 | Huyện Giang Thành | 083 | Trung tâm GDTX Giang Thành | X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang | Khu vực 1 |
54 | Kiên Giang | 15 | Huyện Giang Thành | 106 |
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giang Thành |
X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang | Khu vực 1 |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |