Danh sách mã trường THPT tỉnh Tây Ninh
Tất cả các mã trường THPT tỉnh Tây Ninh năm 2020 như: THPT Dương Minh Châu, Hoàng Văn Thụ,...
Mã trường THPT tỉnh Tây Ninh năm 2020
->>>BẤM VÀO ĐÂY ĐỂ BẮT ĐẦU TRA
MÃ TRƯỜNG THPT và KHU VỰC ƯU TIÊN
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện |
Tên Quận/Huyện | Mã Trường |
Tên Trường | Địa Chỉ | Khu Vực |
46 | Tây Ninh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_46 | Khu vực 2 | |
46 | Tây Ninh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_46 | Khu vực 2 | |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 001 | THPT Trần Đại Nghĩa | Phường 3, Thành phố Tây Ninh | Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 002 | THPT Lê Quý Đôn | Phường 4, Thành phố Tây Ninh | Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 003 | THPT chuyên Hoàng Lê Kha | Phường 3, Thành phố Tây Ninh | Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 004 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường 3, Thành phố Tây Ninh | Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 005 | THPT Tây Ninh | Phường 3, Thành phố Tây Ninh | Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 006 | Phổ thông dân tộc nội trú Tây Ninh | KP Ninh Trung, Phường Ninh sơn, Tp Tây Ninh | Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 007 | TTGDTX Thành phố Tây Ninh | KP 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh | Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 008 | TC Tân Bách Khoa |
Số 18 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Tp. Tây Ninh, |
Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 009 | TC Y tế Tây Ninh | Đại lộ 30-4 Thành phố Tây Ninh | Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 010 | Cao đẳng Nghề Tây Ninh |
Số 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, Tp. TâyNinh |
Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 033 | TTGDTX Tỉnh Tây Ninh | Phường 4, Thành phố Tây Ninh | Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 048 |
TT GDNN-GDTX Thành phố Tây Ninh |
Khu phố 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh | Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 02 | Huyện Tân Biên | 011 | THPT Trần Phú | Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 02 | Huyện Tân Biên | 012 | THPT Nguyễn An Ninh | Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 02 | Huyện Tân Biên | 013 | THPT Lương Thế Vinh | Mỏ Công , Tân Biên, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 02 | Huyện Tân Biên | 014 | TTGDTX Tân Biên | Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 02 | Huyện Tân Biên | 049 | TT GDNN-GDTX Tân Biên | Thị trấn Tân Biên, Tân Biên | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 03 | Huyện Tân Châu | 015 | THPT Tân Châu | Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 03 | Huyện Tân Châu | 016 | THPT Lê Duẩn | Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 03 | Huyện Tân Châu | 017 | THPT Tân Hưng | Tân Hưng, Tân Châu, Tây Ninh | Khu vực 1 |
46 | Tây Ninh | 03 | Huyện Tân Châu | 018 | THPT Tân Đông | Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh | Khu vực 1 |
46 | Tây Ninh | 03 | Huyện Tân Châu | 019 | TTGDTX Tân Châu | Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 03 | Huyện Tân Châu | 050 | TT GDNN-GDTX Tân Châu | Thị trấn Tân Châu, Tân Châu | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 04 | Huyện Dương Minh Châu | 020 | THPT Dương Minh Châu | Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 04 | Huyện Dương Minh Châu | 021 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
Ấp Phước Hòa, Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh |
Khu vực 1 |
46 | Tây Ninh | 04 | Huyện Dương Minh Châu | 022 | THPT Nguyễn Thái Bình | Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 04 | Huyện Dương Minh Châu | 023 | TTGDTX Dương Minh Châu | Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 04 | Huyện Dương Minh Châu | 051 |
TT GDNN-GDTX Dương Minh Châu |
Thị trấn Dương Minh Châu, Dương Minh Châu | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 04 | Huyện Dương Minh Châu | 057 | THPT Dương Minh Châu (Cơ sở 2) |
Xã Suối Đá, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 1 |
46 | Tây Ninh | 05 | Huyện Châu Thành | 024 | THPT Hoàng Văn Thụ | Thị trấn Châu Thành, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 05 | Huyện Châu Thành | 025 | THPT Châu Thành | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 05 | Huyện Châu Thành | 026 | THPT Lê Hồng Phong | Hoà Thạnh, Châu Thành, Tây Ninh | Khu vực 1 |
46 | Tây Ninh | 05 | Huyện Châu Thành | 027 | TTGDTX Châu Thành | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 05 | Huyện Châu Thành | 028 | TC Kinh tế - Kỹ thuật Tây Ninh | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 05 | Huyện Châu Thành | 052 | TT GDNN-GDTX Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, Châu Thành | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 06 | Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) | 029 |
THPT Lý Thường Kiệt (Trước 01/02/2020) |
Thị trấn Hoà Thành, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 06 | Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) | 030 |
THPT Nguyễn Chí Thanh (Trước 01/02/2020) |
Trường Tây, Hoà Thành, Tây Ninh | Khu vực 1 |
46 | Tây Ninh | 06 | Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) | 031 |
THPT Nguyễn Trung Trực (Trước 01/02/2020) |
Long Thành Trung, Hoà Thành, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 06 | Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) | 032 | TTGDTX Hoà Thành |
Cửa số 3 , Nội ô Toà Thánh, TT Hòa Thành, Tây Ninh |
Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 06 | Huyện Hòa Thành (trước 01/02/2020) | 053 |
TT GDNN-GDTX Hòa Thành (Trước 01/02/2020) |
Thị trấn Hòa Thành, Hòa Thành | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 07 | Huyện Bến Cầu | 034 | THPT Nguyễn Huệ | Thị trấn Bến Cầu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 07 | Huyện Bến Cầu | 035 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Long Giang, Bến Cầu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 07 | Huyện Bến Cầu | 036 | TTGDTX Bến Cầu | Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh | Khu vực 1 |
46 | Tây Ninh | 07 | Huyện Bến Cầu | 054 | TT GDNN-GDTX Bến Cầu | Lợi Thuận, Bến Cầu | Khu vực 1 |
46 | Tây Ninh | 08 | Huyện Gò Dầu | 037 | THPT Quang Trung | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 08 | Huyện Gò Dầu | 038 | THPT Nguyễn Văn Trỗi | Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 08 | Huyện Gò Dầu | 039 | THPT Trần Quốc Đại | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 08 | Huyện Gò Dầu | 040 | THPT Ngô Gia Tự | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 08 | Huyện Gò Dầu | 041 | TTGDTX Gò Dầu | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 08 | Huyện Gò Dầu | 055 | TT GDNN-GDTX Gò Dầu | Thị trấn Gò Dầu, Gò Dầu | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 09 | Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) | 042 |
THPT Nguyễn Trãi (Trước 01/02/2020) |
Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 09 | Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) | 043 |
THPT Trảng Bàng (Trước 01/02/2020) |
Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 09 | Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) | 044 | THPT Lộc Hưng (Trước 01/02/2020) | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 09 | Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) | 045 |
THPT Bình Thạnh (Trước 01/02/2020) |
Bình Thạnh, Trảng Bàng, Tây Ninh | Khu vực 1 |
46 | Tây Ninh | 09 | Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) | 046 | TTGDTX Trảng Bàng | Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 09 | Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) | 047 |
TC nghề khu vực Nam Tây Ninh (Trước 01/02/2020) |
Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 09 | Huyện Trảng Bàng (trước 01/02/2020) | 056 |
TT GDNN-GDTX Trảng Bàng (Trước 01/02/2020) |
Thị trấn Trảng Bàng, Trảng Bàng | Khu vực 2 NT |
46 | Tây Ninh | 10 | Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) | 058 |
THPT Lý Thường Kiệt (Từ 01/02/2020) |
Phường Long Hoa, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 10 | Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) | 059 |
THPT Nguyễn Chí Thanh (Từ 01/02/2020) |
Xã Trường Tây, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 1 |
46 | Tây Ninh | 10 | Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) | 060 |
THPT Nguyễn Trung Trực (Từ 01/02/2020) |
Phường Long Thành Trung, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 10 | Thị xã Hòa Thành (từ 01/02/2020) | 061 |
TT GDNN-GDTX Hòa Thành (Từ 01/02/2020) |
Phường Long Hoa, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 11 | Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) | 062 | THPT Nguyễn Trãi (Từ 01/02/2020) |
Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 11 | Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) | 063 | THPT Trảng Bàng (Từ 01/02/2020) |
Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 11 | Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) | 064 | THPT Lộc Hưng (Từ 01/02/2020) |
Phường Lộc Hưng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 11 | Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) | 065 | THPT Bình Thạnh (Từ 01/02/2020) |
Xã Phước Bình, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 1 |
46 | Tây Ninh | 11 | Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) | 066 |
TC nghề khu vực Nam Tây Ninh (Từ 01/02/2020) |
Phường Gia Lộc, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
46 | Tây Ninh | 11 | Thị xã Trảng Bàng (từ 01/02/2020) | 067 |
TT GDNN-GDTX Thị xã Trảng Bàng (Từ 01/02/2020) |
Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh |
Khu vực 2 |
Theo TTHN
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |