STT trường |
Tên trường ĐH |
TT ngành đào tạo |
Tên ngành đào tạo |
Trình độ đào tạo |
1 |
Học viện Âm nhạc Huế |
1 |
Chỉ huy Âm nhạc |
ĐH |
Học viện Âm nhạc Huế |
2 |
Thanh nhạc |
ĐH |
Học viện Âm nhạc Huế |
3 |
Sư phạm Âm nhạc |
|
Học viện Âm nhạc Huế |
4 |
Âm nhạc học |
ĐH |
2 |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
5 |
Sư phạm âm nhạc |
ĐH |
3 |
Học viện Hàng không |
6 |
Quản lý hoạt động bay |
ĐH |
4 |
Học viện Tài chính |
7 |
Hệ thống thông tin quản lý |
ĐH |
5 |
Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh |
8 |
Sư phạm âm nhạc |
ĐH |
6 |
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
9 |
Hội họa |
ĐH |
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
10 |
Gốm |
ĐH |
Trường ĐH Mỹ thuật Công nghiệp |
11 |
Thiết kế Công nghiệp |
ĐH |
7 |
Trường ĐH Mỹ thuật Tp HCM |
12 |
Điêu khắc |
ĐH |
Trường ĐH Mỹ thuật Tp HCM |
13 |
Thiết kế đồ hoạ |
ĐH |
Trường ĐH Mỹ thuật Tp HCM |
14 |
Đồ họa |
ĐH |
Trường ĐH Mỹ thuật Tp HCM |
15 |
Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật |
ĐH |
8 |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
16 |
Biên kịch Sân khấu |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
17 |
Đạo diễn Điện ảnh – Truyền hình |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
18 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
19 |
Biên kịch Điện ảnh – Truyền hình |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
20 |
Nhiếp ảnh |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
21 |
Công nghệ Điện ảnh – Truyền hình |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
22 |
Thiết kế mỹ thuật Sân khấu – Điện ảnh |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
23 |
Lý luận và Phê bình ĐA– Truyền hình |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
24 |
Lý luận và Phê bình Sân khấu |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
25 |
Quay phim |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
26 |
Biên đạo Múa |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
27 |
Huấn luyện Múa |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
28 |
Lý luận, Phê bình Múa |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
29 |
Diễn viên Sân khấu kịch hát |
ĐH |
Trường ĐH S.khấu Điện ảnh Hà Nội |
30 |
Đạo diễn Sân khấu |
ĐH |
9 |
Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh TpHCM |
31 |
Đạo diễn Điện ảnh TH |
ĐH |
10 |
Trường ĐH Chu Văn An |
32 |
Việt Nam học |
ĐH |
Trường ĐH Chu Văn An |
33 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
ĐH |
11 |
Trường ĐH CNTT&TT- ĐH Thái Nguyên |
34 |
Kỹ thuật y sinh |
ĐH |
Trường ĐH CNTT&TT- ĐH Thái Nguyên |
35 |
Quản trị văn phòng |
ĐH |
12 |
Trường ĐH Đại Nam |
36 |
Tiếng Trung |
ĐH |
13 |
Trường ĐH Dân lập Phú Xuân |
37 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
ĐH |
Trường ĐH Dân lập Phú Xuân |
38 |
Quản trị kinh doanh |
ĐH |
Trường ĐH Dân lập Phú Xuân |
39 |
Văn học |
ĐH |
Trường ĐH Dân lập Phú Xuân |
40 |
Lịch sử |
ĐH |
14 |
Trường ĐH Đông Đô |
41 |
Điện tử viễn thông |
ĐH |
Trường ĐH Đông Đô |
42 |
Công nghệ sinh học |
ĐH |
Trường ĐH Đông Đô |
43 |
Tiếng Trung |
ĐH |
Trường ĐH Đông Đô |
44 |
Tiếng Anh |
ĐH |
15 |
Trường ĐH Duy Tân |
45 |
Quan hệ Quốc tế |
ĐH |
16 |
Trường ĐH Hà Hoa Tiên |
46 |
Ngôn ngữ Anh |
ĐH |
Trường ĐH Hà Hoa Tiên |
47 |
Công nghệ chế tạo máy |
ĐH |
17 |
Trường ĐH Hà Nội |
48 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
ĐH |
Trường ĐH Hà Nội |
49 |
Ngôn ngữ Italia |
ĐH |
Trường ĐH Hà Nội |
50 |
Kế toán |
ĐH |
Trường ĐH Hà Nội |
51 |
Tiếng Việt và VH Việt Nam |
ĐH |
18 |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
52 |
Sư phạm Toán |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
53 |
Sư phạm Tin học |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
54 |
Sư phạm Vật lí |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
55 |
Sư phạm Hoá học |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
56 |
Sư phạm Tiếng Anh |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
57 |
Giáo dục Chính trị |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
58 |
Giáo dục Mầm non |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
59 |
Giáo dục Tiểu học |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
60 |
Quản trị kinh doanh |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
61 |
Kế toán |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
62 |
Tài chính - Ngân hàng |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
63 |
Công nghệ thông tin |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
64 |
Khoa học môi trường |
ĐH |
Trường ĐH Hà Tĩnh |
65 |
Ngôn ngữ Anh |
ĐH |
19 |
Trường ĐH Hải Phòng |
66 |
Sư phạm Âm nhạc |
ĐH |
Trường ĐH Hải Phòng |
67 |
Nuôi trồng thủy sản |
ĐH |
Trường ĐH Hải Phòng |
68 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
ĐH |
Trường ĐH Hải Phòng |
69 |
Sư phạm Vật lý |
ĐH |
Trường ĐH Hải Phòng |
70 |
Giáo dục Mầm non |
ĐH |
Trường ĐH Hải Phòng |
71 |
Công nghệ chế tạo máy |
ĐH |
Trường ĐH Hải Phòng |
72 |
Chăn nuôi |
ĐH |
20 |
Trường ĐH Hòa Bình |
73 |
Công nghệ đa phương tiện |
ĐH |
Trường ĐH Hòa Bình |
74 |
Hệ thống thông tin |
ĐH |
21 |
Trường ĐH Hoa Lư |
75 |
Việt Nam học |
ĐH |
Trường ĐH Hoa Lư |
76 |
Sư phạm Toán-Tin |
ĐH |
22 |
Trường ĐH Hoa Sen |
77 |
Thiết kế thời trang |
ĐH |
23 |
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
78 |
Hướng dẫn viên du lịch |
ĐH |
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
79 |
Sư phạm Âm nhạc |
ĐH |
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
80 |
Quản lý giáo dục |
ĐH |
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
81 |
Sư phạm Mĩ thuật |
ĐH |
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
82 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
ĐH |
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
83 |
Sư phạm Tiếng Anh |
ĐH |
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
84 |
Ngôn Ngữ Anh |
ĐH |
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
85 |
Ngôn Ngữ Trung Quốc |
ĐH |
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
86 |
Việt Nam học |
ĐH |
Trường ĐH Hùng Vương P.Thọ |
87 |
Giáo dục Mầm non |
ĐH |
24 |
Trường ĐH Hùng Vương Tp HCM |
88 |
Ngôn ngữ Nhật |
ĐH |
Trường ĐH Hùng Vương Tp HCM |
89 |
Quản trị Bệnh viện |
ĐH |
Trường ĐH Hùng Vương Tp HCM |
90 |
Công nghệ sau thu hoạch |
ĐH |
25 |
Trường ĐH KHTN - ĐHQG TpHCM |
91 |
Hải dương học |
ĐH |
26 |
Trường ĐH KHXH&NV - ĐHQG TpHCM |
92 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
ĐH |
Trường ĐH KHXH&NV - ĐHQG TpHCM |
93 |
Hán Nôm |
ĐH |
Trường ĐH KHXH&NV - ĐHQG TpHCM |
94 |
Ngôn ngữ Italia |
ĐH |
27 |
Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội |
95 |
Kinh tế xây dựng |
ĐH |
28 |
Trường ĐH Kiến trúc Tp HCM |
96 |
Thiết kế thời trang |
ĐH |
Trường ĐH Kiến trúc Tp HCM |
97 |
Thiết kế đồ hoạ |
ĐH |
29 |
Trường ĐH Kinh tế - ĐH Đà Nẵng |
98 |
Luật kinh tế |
ĐH |
30 |
Trường ĐH Kinh tế - Tài chính Tp HCM |
99 |
Công Nghệ Thông Tin |
ĐH |
31 |
Trường ĐH KT&QTKD - ĐH Thái Nguyên |
100 |
Du lịch và khách sạn |
ĐH |
32 |
Trường ĐH KTCN - ĐH TNguyên |
101 |
Quản lý công nghiệp |
ĐH |
Trường ĐH KTCN - ĐH TNguyên |
102 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông |
ĐH |
33 |
Trường ĐH Lạc Hồng |
103 |
Nông học |
ĐH |
Trường ĐH Lạc Hồng |
104 |
Công nghệ may |
ĐH |
34 |
Trường ĐH Lương Thế Vinh |
105 |
Việt Nam học |
ĐH |
Trường ĐH Lương Thế Vinh |
106 |
Nuôi trồng thủy sản |
ĐH |
Trường ĐH Lương Thế Vinh |
107 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
ĐH |
Trường ĐH Lương Thế Vinh |
108 |
Thú y |
ĐH |
35 |
Trường ĐH Nghệ thuật Trung ương |
109 |
Thiết kế Đồ họa |
ĐH |
36 |
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng |
110 |
Ngôn ngữ Thái Lan |
ĐH |
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng |
111 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
ĐH |
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng |
112 |
Ngôn ngữ Nhật |
ĐH |
37 |
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế |
113 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
ĐH |
38 |
Trường ĐH Ngoại ngữ - ĐHQGHN |
114 |
Ngôn ngữ Ả Rập |
ĐH |
39 |
Trường ĐH Nguyễn Trãi |
115 |
Thiết kế đồ họa |
ĐH |
40 |
Trường ĐH Nha Trang |
116 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
ĐH |
Trường ĐH Nha Trang |
117 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
ĐH |
41 |
Trường ĐH Nông Lâm - ĐH TNguyên |
118 |
Công nghiệp nông thôn |
ĐH |
Trường ĐH Nông Lâm - ĐH TNguyên |
119 |
Công nghệ sau thu hoạch |
ĐH |
42 |
Trường ĐH Nông Lâm Bắc Giang |
120 |
Kế toán |
ĐH |
43 |
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
121 |
Sư phạm Tin học |
ĐH |
Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
122 |
Công nghệ Thông tin |
ĐH |
44 |
Trường ĐH Phan Châu Trinh |
123 |
Tài chính - Ngân hàng |
ĐH |
45 |
Trường ĐH Phú Yên |
124 |
Giáo dục Mầm non |
ĐH |
Trường ĐH Phú Yên |
125 |
Sinh học |
ĐH |
Trường ĐH Phú Yên |
126 |
Công nghệ thông tin |
ĐH |
Trường ĐH Phú Yên |
127 |
Giáo dục Tiểu học |
ĐH |
Trường ĐH Phú Yên |
128 |
Sư phạm Tin học |
ĐH |
46 |
Trường ĐH Phương Đông |
129 |
Ngôn ngữ Pháp |
ĐH |
Trường ĐH Phương Đông |
130 |
Việt Nam học |
ĐH |
Trường ĐH Phương Đông |
131 |
Ngôn ngữ Đức |
ĐH |
Trường ĐH Phương Đông |
132 |
Ngôn ngữ Nhật |
ĐH |
Trường ĐH Phương Đông |
133 |
Kế toán |
ĐH |
Trường ĐH Phương Đông |
134 |
Tài chính - Ngân hàng |
ĐH |
Trường ĐH Phương Đông |
135 |
Công nghệ KT môi trường |
ĐH |
47 |
Trường ĐH Quảng Bình |
136 |
Quản lý tài nguyên MT |
ĐH |
Trường ĐH Quảng Bình |
137 |
Giáo dục Tiểu học |
ĐH |
Trường ĐH Quảng Bình |
138 |
Giáo dục Mầm non |
ĐH |
Trường ĐH Quảng Bình |
139 |
Quản trị kinh doanh |
ĐH |
Trường ĐH Quảng Bình |
140 |
Nuôi trồng TSản |
ĐH |
Trường ĐH Quảng Bình |
141 |
Kế toán |
ĐH |
Trường ĐH Quảng Bình |
142 |
Sư phạm Sinh học |
ĐH |
Trường ĐH Quảng Bình |
143 |
Sư phạm Ngữ văn |
ĐH |
48 |
Trường ĐH Quảng Nam |
144 |
Việt Nam học |
ĐH |
Trường ĐH Quảng Nam |
145 |
Kế toán |
ĐH |
Trường ĐH Quảng Nam |
146 |
Quản trị kinh doanh |
ĐH |
Trường ĐH Quảng Nam |
147 |
Sư phạm Ngữ Văn |
ĐH |
Trường ĐH Quảng Nam |
148 |
Công nghệ thông tin |
ĐH |
49 |
Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
149 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
ĐH |
Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
150 |
Công nghệ may |
ĐH |
Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
151 |
Châu Á |
ĐH |
Trường ĐH Quốc tế Hồng Bàng |
152 |
Điều dưỡng |
ĐH |
50 |
Trường ĐH Quốc tế miền Đông |
153 |
Kỹ thuật phần mềm |
ĐH |
Trường ĐH Quốc tế miền Đông |
154 |
Tr.thông và mạng máy tính |
ĐH |
51 |
Trường ĐH Quy Nhơn |
155 |
Tiếng Nga |
ĐH |
Trường ĐH Quy Nhơn |
156 |
Sư phạm KT Công nghiệp |
ĐH |
Trường ĐH Quy Nhơn |
157 |
Giáo dục đặc biệt |
ĐH |
Trường ĐH Quy Nhơn |
158 |
Công tác xã hội |
ĐH |
Trường ĐH Quy Nhơn |
159 |
Ngôn ngữ Pháp |
ĐH |
Trường ĐH Quy Nhơn |
160 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
ĐH |
Trường ĐH Quy Nhơn |
161 |
Quản lý nhà nước |
ĐH |
52 |
Trường ĐH Sài Gòn |
162 |
Sư phạm Mỹ thuật |
ĐH |
Trường ĐH Sài Gòn |
163 |
Thanh nhạc |
ĐH |
Trường ĐH Sài Gòn |
164 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
ĐH |
Trường ĐH Sài Gòn |
165 |
Công nghệ KT điện, điện tử |
ĐH |
Trường ĐH Sài Gòn |
166 |
Khoa học Thư viện |
ĐH |
53 |
Trường ĐH SPKT Hưng Yên |
167 |
Công nghệ may |
ĐH |
54 |
Trường ĐH SPKT Nam Định |
168 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
ĐH |
55 |
Trường ĐH SPKT Tp HCM |
169 |
Kinh tế gia đình |
ĐH |
Trường ĐH SPKT Tp HCM |
170 |
Thiết kế thời trang |
ĐH |
Trường ĐH SPKT Tp HCM |
171 |
Kỹ thuật công nghiệp |
ĐH |
Trường ĐH SPKT Tp HCM |
172 |
Kế toán |
ĐH |
Trường ĐH SPKT Tp HCM |
173 |
Công nghệ may |
ĐH |
56 |
Trường ĐH SPKT Vinh |
174 |
Kế toán |
ĐH |
Trường ĐH SPKT Vinh |
175 |
Sư phạm KT công nghiệp |
ĐH |
57 |
Trường ĐH Sư phạm - ĐH TNguyên |
176 |
Sư phạm Âm nhạc |
ĐH |
Trường ĐH Sư phạm - ĐH TNguyên |
177 |
Sư phạm Mỹ thuật |
ĐH |
58 |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
178 |
Giáo dục công dân |
ĐH |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
179 |
Sư phạm Mỹ thuật |
ĐH |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
180 |
Công nghệ thông tin |
ĐH |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
181 |
Toán học |
ĐH |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
182 |
Hoá học |
ĐH |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
183 |
Sinh học |
ĐH |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
184 |
Văn học |
ĐH |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội |
185 |
Tâm lý học |
ĐH |
59 |
Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
186 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
ĐH |
60 |
Trường ĐH Sư phạm Tp HCM |
187 |
Ngôn Ngữ Nhật |
ĐH |
61 |
Trường ĐH Tài chính - Marketing |
188 |
Quản trị khách sạn |
ĐH |
Trường ĐH Tài chính - Marketing |
189 |
Kế toán |
ĐH |
62 |
Trường ĐH Thái Bình Dương |
190 |
Ngôn ngữ Anh |
ĐH |
63 |
Trường ĐH Thành Đô |
191 |
Việt Nam học |
ĐH |
64 |
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
192 |
Quản lý biển |
ĐH |
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
193 |
Khí tượng thủy văn biển |
ĐH |
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
194 |
Địa chính |
ĐH |
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
195 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
ĐH |
Trường ĐH TN&MT Hà Nội |
196 |
Quản lý đất đai |
ĐH |
65 |
Trường ĐH TN&MT Tp HCM |
197 |
Quản trị kinh doanh |
ĐH |
66 |
Trường ĐH Tư thục CNTT Gia Định |
198 |
Hệ thống thông tin |
ĐH |
67 |
Trường ĐH Văn Hiến |
199 |
Đông phương học |
ĐH |
Trường ĐH Văn Hiến |
200 |
Xã hội học |
ĐH |
68 |
Trường ĐH Vinh |
201 |
Kinh tế đầu tư |
ĐH |
69 |
Trường ĐH Y Dược Cần Thơ |
202 |
Điều dưỡng |
ĐH |
70 |
Trường ĐH Y Dược Tp HCM |
203 |
Kỹ thuật y học (hình ảnh) |
ĐH |
Trường ĐH Y Dược Tp HCM |
204 |
Kỹ thuật Phục hình răng |
ĐH |
Trường ĐH Y Dược Tp HCM |
205 |
Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng |
ĐH |
71 |
Trường ĐH Y Thái Bình |
206 |
Điều dưỡng |
ĐH |
Trường ĐH Y Thái Bình |
207 |
Dược học |
ĐH |