Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Đại học Hoa Sen năm 2015, các em xem chi tiết dưới đây:
Xem danh sách đầy đủ tại: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-hoa-sen-DTH.html
SBD | Họ Tên | Ngày sinh | Giới tính | ĐTƯT | KVƯT | Ngành NV1 | Tổ hợp môn NV1 | Ngành NV2 | Tổ hợp môn NV2 | Ngành NV3 | Tổ hợp môn NV3 | Ngành NV4 | Tổ hợp môn NV4 | TO | VA | LI | HO | SI | SU | DI | NN | NK1 | NK2 | NK3 | NK4 | NK5 |
SPK005220 | NGÔ DUY HƯNG | 24/03/1997 | Nam | 06 | 3 | C340101 | A00 | C340120 | A00 | 3 | 5.75 | 5 | 6.25 | 4.5 | ||||||||||||
HUI017565 | TRẦN BÌNH TRỌNG | 23/04/1996 | Nam | 3 | C340101 | A01 | D340107 | A01 | 5.5 | 4.5 | 5.5 | 3.75 | ||||||||||||||
QGS000086 | NGUYỄN MINH AN | 09/08/1997 | Nam | 3 | C340101 | A01 | C340107 | A01 | 3 | 5.25 | 6.25 | 2 | ||||||||||||||
QGS000962 | TRẦN PHƯƠNG ANH | 27/04/1997 | Nữ | 3 | C340101 | A01 | 4.75 | 4.75 | 5.25 | 2 | ||||||||||||||||
DCT002483 | VÕ TẤN ĐẠT | 18/03/1997 | Nam | 3 | C340101 | D01 | C340109 | D01 | C340107 | D01 | C340120 | D01 | 2.75 | 4.75 | 3.5 | 4.75 | ||||||||||
HUI015781 | NGUYỄN NGỌC THƯ | 28/11/1997 | Nữ | 2 | C340101 | D01 | C340109 | D01 | 4 | 6 | 4.5 | 3.5 | ||||||||||||||
QGS004798 | NGÔ HỒNG HẢI | 04/12/1997 | Nam | 3 | C340101 | D01 | 3 | 6.25 | 4.5 | 4.5 | ||||||||||||||||
QGS014313 | NGUYỄN HOÀNG ANH PHÚC | 06/12/1997 | Nam | 3 | C340101 | D01 | C340120 | D01 | C340107 | D01 | C340406 | D01 | 6.5 | 5.25 | 5.75 | 3.5 | ||||||||||
QGS016872 | MAI DUY THANH | 03/06/1997 | Nam | 3 | C340101 | D01 | C340406 | D01 | 2.25 | 6.75 | 5 | 4.5 | ||||||||||||||
QGS017686 | PHẠM THỊ HỒNG THẮM | 31/05/1997 | Nữ | 3 | C340101 | D01 | C340120 | D01 | 6 | 5.25 | 5 | 5 | ||||||||||||||
SGD003224 | DƯƠNG DUY HẢI | 23/01/1997 | Nam | 3 | C340101 | D01 | C340120 | D01 | 3.5 | 5.75 | 5.5 | 3.5 | ||||||||||||||
SGD012645 | ĐẶNG DUY THANH | 03/01/1996 | Nam | 3 | C340101 | D01 | 4.25 | 6 | 5.5 | 3.25 | ||||||||||||||||
SPK013183 | TRẦN NGỌC ANH THƯ | 21/04/1997 | Nữ | 3 | C340101 | D01 | C340120 | D01 | 5.25 | 6 | 4.5 | 3.25 | ||||||||||||||
SPS016908 | NGÔ TUẤN QUANG | 04/09/1997 | Nam | 06 | 3 | C340101 | D01 | C340120 | D01 | 3.25 | 6 | 5.25 | 5.5 | |||||||||||||
SPS016996 | TRƯƠNG PHÚ ANH QUANG | 06/09/1997 | Nam | 3 | C340101 | D01 | D340409 | D01 | C340109 | D01 | D340101 | D01 | 3.5 | 6.5 | 5.5 | 3 | ||||||||||
SPS019741 | PHẠM THỊ THU THẢO | 31/03/1996 | Nữ | 3 | C340101 | D01 | C340107 | D01 | 3.5 | 7 | 3 | 5.25 | ||||||||||||||
TTG022369 | LÊ THỊ THANH VY | 31/01/1997 | Nữ | 2NT | C340101 | D01 | C340120 | D01 | D510406 | B00 | C340109 | A00 | 5.5 | 5.75 | 3.5 | 4.75 | 5.5 | 2.75 | ||||||||
YDS018374 | PHAN THỊ HOÀNG YẾN | 19/08/1997 | Nữ | 3 | C340101 | D01 | C340406 | D01 | 4 | 5.25 | 6.5 | 4.25 | ||||||||||||||
DCT010787 | NGUYỄN VĂN TẤN | 00/11/1997 | Nam | 1 | C340107 | A00 | C340109 | A00 | 3.75 | 5.5 | 4.5 | 4.5 | 3.5 |
Tuyensinh247.com Tổng hợp
Trường Đại học Ngoại ngữ tin học TPHCM công bố danh sách những thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển ĐH, CĐ vào trường năm 2015.
Trường Đại học Bạc Liêu công bố danh sách những thí sinh xét tuyển vào trường năm 2015, thí sinh dựa vào đây sẽ biết được xếp hạng của mình.
Điểm sàn ĐGNL (mức điểm nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển/ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đại học chính quy năm 2024 theo phương thức xét điểm thi đánh giá năng lực/đánh giá tư duy) của các trường Đại học, Học viện trên cả nước được Tuyensinh247 liên tục cập nhật dưới đây.
Thí sinh cần làm những gì để xét tuyển vào các trường Đại học năm 2024. Xem chi tiết các việc thí sinh phải làm: tìm hiểu đề án tuyển sinh các trường, đăng ký xét tuyển sớm theo quy định của trường, đăng ký nguyện vọng trên hệ thống của Bộ GD, xác nhận nhập học,...
Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp tuyển sinh 144 chỉ tiêu ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp năm 2024, xem chi tiết thông tin tuyển sinh của trường dưới đây.