Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam công bố danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 năm 2015 như sau:
Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam năm 2015
>> Xem đầy đủ danh sách tất cả các ngành tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-hoc-vien-y-duoc-hoc-co-truyen-viet-nam-HYD.html
STT |
Số hồ sơ |
SBD |
Họ Tên |
ĐTƯT |
KVƯT |
Ngành NV1 |
Tổ hợp môn NV1 |
Toán |
Văn |
Lý |
Hóa |
Sinh |
N.ngữ |
1 |
23 |
BKA007524 |
NGUYỄN DIỆU LINH |
|
3 |
D720201B |
B03 |
8.25 |
8 |
|
6.5 |
7.5 |
4.5 |
2 |
12 |
DCN001780 |
TRẦN THANH THẢO DUNG |
|
2 |
D720401B |
C02 |
6.5 |
6.75 |
|
6.5 |
|
3.25 |
3 |
20 |
DCN009297 |
CHU THỊ QUYÊN |
|
2 |
D720201B |
B03 |
6.25 |
6 |
|
4.25 |
6.5 |
1.75 |
4 |
11 |
HDT000908 |
NGUYỄN CÔNG TUẤN ANH |
|
2NT |
D720201A |
B00 |
7 |
5 |
3.75 |
7 |
7.25 |
|
5 |
17 |
HDT009616 |
NGUYỄN THỊ THU HOÀI |
|
2NT |
D720201A |
B00 |
7.75 |
6.25 |
5.25 |
7 |
6.25 |
4.25 |
6 |
27 |
HDT030305 |
ĐỖ THỊ YẾN |
|
1 |
D720201A |
B00 |
7.25 |
6.5 |
|
7.25 |
7.25 |
2.5 |
7 |
5 |
HHA001802 |
NGUYỄN KHẮC CÔNG |
|
2 |
D720201A |
B00 |
5.5 |
4.75 |
|
6.5 |
6 |
2 |
8 |
5000 |
HHA008184 |
NGUYỄN TRANG LINH |
|
1 |
D720201A |
B00 |
6.75 |
6.5 |
|
7.5 |
7 |
5.5 |
9 |
8 |
HHA013438 |
NGUYỄN KIM THOA |
|
2 |
D720401B |
C02 |
6 |
6.25 |
|
6.5 |
4.5 |
1.75 |
10 |
18 |
KHA002024 |
NGÔ THÙY DƯƠNG |
|
3 |
D720201A |
B00 |
6.5 |
7.5 |
7 |
8.25 |
7.5 |
6.25 |
11 |
4 |
KHA002757 |
LÊ THỊ CẨM HÀ |
|
3 |
D720201A |
B00 |
7.25 |
3 |
4.75 |
7.25 |
7 |
3 |
12 |
13 |
KHA004618 |
PHAN THU HUYỀN |
|
2 |
D720201A |
B00 |
7 |
7 |
|
6.75 |
6.25 |
3 |
13 |
19 |
KHA007635 |
TRẦN THỊ NHUNG |
|
2NT |
D720401B |
C02 |
6 |
6 |
|
4.5 |
|
2.25 |
14 |
5001 |
KHA007845 |
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
|
3 |
D720201A |
B00 |
8 |
|
|
6.5 |
6 |
|
15 |
25 |
KQH001399 |
NGUYỄN THỊ THANH CHIỀU |
|
2NT |
D720201A |
B00 |
7.5 |
6.25 |
5.5 |
7 |
7.25 |
3.25 |
16 |
10 |
KQH005607 |
HOÀNG VĂN HỢI |
|
2 |
D720201A |
B00 |
7.25 |
|
4 |
8.5 |
7 |
|
17 |
28 |
KQH006789 |
TẠ THỊ NGỌC HƯƠNG |
|
2 |
D720201A |
B00 |
5.25 |
6 |
|
6.5 |
5.5 |
3 |
18 |
14 |
SPH001905 |
LÊ TUẤN BÁCH |
|
3 |
D720201B |
B03 |
8.25 |
7 |
7.25 |
6.5 |
6.75 |
3.25 |
19 |
1 |
TDV011693 |
LÊ HOÀNG |
|
2 |
D720201A |
B00 |
7 |
5.5 |
4 |
8.25 |
8 |
3 |
20 |
22 |
THP000561 |
NGUYỄN THỊ MAI ANH |
|
2 |
D720201A |
B00 |
6.75 |
|
|
7.25 |
6.5 |
|
21 |
31 |
THV000914 |
NGUYỄN QUỐC BẢO |
|
1 |
D720201A |
B00 |
6.75 |
4 |
4.75 |
6.25 |
5.5 |
2.75 |
22 |
7 |
THV009428 |
ĐINH THỊ BÍCH NGỌC |
|
1 |
D720201A |
B00 |
7.25 |
5.5 |
6 |
7.75 |
6.75 |
3 |
23 |
24 |
THV014924 |
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT |
|
1 |
D720201A |
B00 |
7.75 |
5 |
5.5 |
8.5 |
7.5 |
3 |
24 |
2 |
TLA002651 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
3 |
D720201A |
B00 |
8.5 |
|
|
7.5 |
7.5 |
|
25 |
29 |
TLA003458 |
TRẦN HƯNG ĐỊNH |
|
3 |
D720201A |
B00 |
6.5 |
|
|
7.25 |
8.5 |
|
26 |
15 |
TND002968 |
NÔNG THỊ HỒNG CÚC |
01 |
1 |
D720201A |
B00 |
6.25 |
4.5 |
7.5 |
6.5 |
5.75 |
3.25 |
27 |
6 |
TND021260 |
TRẦN THỊ ÁNH QUỲNH |
|
1 |
D720201A |
B00 |
7.25 |
|
5.5 |
7 |
5.75 |
|
28 |
16 |
TND024329 |
HOÀNG DIỆU THU |
01 |
1 |
D720201A |
B00 |
5.75 |
7.75 |
5.5 |
6.25 |
6 |
3.75 |
29 |
9 |
YTB003615 |
PHẠM THÙY DUNG |
04 |
2NT |
D720201B |
B03 |
7.25 |
6.75 |
|
5.5 |
5.75 |
3.75 |
30 |
26 |
YTB009920 |
HOÀNG THỊ HUYỀN |
|
2NT |
D720201A |
B00 |
7.5 |
7 |
3.75 |
7.5 |
6.75 |
3.5 |
31 |
30 |
YTB025730 |
LÊ THỊ YẾN |
|
2NT |
D720201A |
B00 |
7 |
5.75 |
|
7.5 |
6.25 |
3.75 |
Tuyensinh247.com tổng hợp
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.