Trường ĐH Sân khấu điện ảnh Hà Nội sau khi công bố điểm chuẩn trúng tuyển vào trường đã công bố danh sách những thí sinh trúng tuyển vào các ngành sân khấu, kịch hát dân tộc, múa, thiết kế mỹ thuật.
KẾT QUẢ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG, TCCN NĂM 2015
CÁC NGÀNH SÂN KHẤU, KỊCH HÁT DÂN TỘC, MÚA, THIẾT KẾ MỸ THUẬT
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
Diễn viên kịch – điện ảnh
TT |
Họ và tên |
SBD |
Năm sinh |
Điểm |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|||
Chuyên môn (HS 2) |
Văn |
Ưu tiên |
|||||||
1 |
Bùi Ngọc |
Anh |
1652 |
02/02/97 |
12.40 |
4.75 |
0.00 |
17.15 |
17.00 |
2 |
Vũ Quốc |
Anh |
1683 |
19/11/96 |
13.40 |
4.50 |
0.00 |
17.90 |
18.00 |
3 |
Đỗ Việt |
Cường |
1699 |
24/03/96 |
13.00 |
4.00 |
0.00 |
17.00 |
17.00 |
4 |
Lê Minh |
Đức |
1720 |
27/01/97 |
12.80 |
6.00 |
0.00 |
18.80 |
19.00 |
5 |
Nguyễn Đình |
Hải |
1749 |
23/05/95 |
12.20 |
7.00 |
1.00 |
20.20 |
20.00 |
6 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
1762 |
22/10/96 |
12.40 |
6.75 |
1.00 |
20.15 |
20.00 |
7 |
Trần Đăng |
Hiếu |
1777 |
12/05/97 |
12.20 |
6.00 |
0.50 |
18.70 |
18.50 |
8 |
Trương Đức |
Hiếu |
1778 |
05/01/96 |
12.40 |
2.50 |
1.00 |
15.90 |
16.00 |
9 |
Lê Thị Như |
Hoa |
1780 |
09/12/93 |
12.40 |
4.00 |
0.50 |
16.90 |
17.00 |
10 |
Phí Ngọc |
Hưng |
1806 |
09/01/96 |
14.48 |
5.50 |
0.50 |
20.48 |
20.50 |
11 |
Lê Quốc |
Khánh |
1832 |
18/07/97 |
12.00 |
4.50 |
0.00 |
16.50 |
16.50 |
12 |
Lưu Duy |
Khánh |
1833 |
25/07/97 |
14.60 |
7.00 |
1.50 |
23.10 |
23.00 |
13 |
Phạm Trung |
Kiên |
1838 |
30/10/97 |
13.40 |
2.75 |
0.00 |
16.15 |
16.00 |
14 |
Vũ Quốc |
Lâm |
1842 |
13/05/97 |
14.40 |
5.50 |
0.50 |
20.40 |
20.50 |
15 |
Nguyễn Thị Kim |
Lệ |
1853 |
14/03/95 |
13.40 |
6.50 |
0.50 |
20.40 |
20.50 |
16 |
Nguyễn Thị |
Lý |
1884 |
10/07/97 |
13.48 |
6.00 |
1.00 |
20.48 |
20.50 |
17 |
Lê Thị Hằng |
Mai |
1886 |
03/02/97 |
12.20 |
8.00 |
0.00 |
20.20 |
20.00 |
18 |
Trần Hà |
Ngân |
1918 |
09/10/97 |
12.00 |
6.00 |
0.00 |
18.00 |
18.00 |
19 |
Phạm Hồng |
Ngọc |
1929 |
16/02/95 |
12.00 |
4.00 |
0.50 |
16.50 |
16.50 |
20 |
Phan Thị Thanh |
Phụng |
1952 |
06/07/97 |
12.20 |
5.00 |
0.00 |
17.20 |
17.00 |
21 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
1967 |
07/02/95 |
12.20 |
5.50 |
0.00 |
17.70 |
17.50 |
22 |
Trịnh Văn |
Sang |
1980 |
14/09/97 |
12.80 |
6.50 |
1.00 |
20.30 |
20.50 |
23 |
Vũ Tuấn |
Sang |
1981 |
15/06/97 |
12.00 |
6.25 |
0.00 |
18.25 |
18.50 |
24 |
Trần Đức |
Thắng |
1991 |
05/11/96 |
13.80 |
4.00 |
0.00 |
17.80 |
18.00 |
25 |
Nguyễn Thị |
Thu |
2008 |
22/12/96 |
12.00 |
5.50 |
1.50 |
19.00 |
19.00 |
26 |
Phạm Diệu |
Thư |
2009 |
08/06/97 |
12.80 |
4.75 |
0.50 |
18.05 |
18.00 |
27 |
Trần Anh |
Thư |
2010 |
24/01/96 |
12.80 |
3.00 |
0.00 |
15.80 |
16.00 |
28 |
Phạm Diệu |
Thúy |
2018 |
16/05/97 |
12.20 |
5.50 |
1.50 |
19.20 |
19.00 |
29 |
Nguyễn Bảo |
Thy |
2023 |
15/02/97 |
12.40 |
6.00 |
1.50 |
19.90 |
20.00 |
30 |
Phạm Thu |
Trà |
2027 |
24/06/97 |
12.00 |
6.25 |
0.00 |
18.25 |
18.50 |
31 |
Lê Thanh |
Tùng |
2066 |
04/06/96 |
12.00 |
4.00 |
1.50 |
17.50 |
17.50 |
32 |
Nguyễn Phúc Lâm |
Tùng |
2068 |
22/03/97 |
12.00 |
4.75 |
0.00 |
16.75 |
17.00 |
33 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Vũ |
2086 |
29/08/97 |
12.00 |
6.00 |
0.50 |
18.50 |
18.50 |
Diễn viên cải lương
TT |
Họ và tên |
SBD |
Năm sinh |
Điểm |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|||
Chuyên môn (HS 2) |
Văn |
Ưu tiên |
|||||||
1 |
Lê Quang |
Minh |
1892 |
14/10/96 |
14.27 |
5.00 |
0.00 |
19.27 |
19.50 |
2 |
Lê Văn |
Nhất |
1933 |
17/05/97 |
12.93 |
5.00 |
1.50 |
19.43 |
19.50 |
3 |
Phùng Văn |
Vinh |
2085 |
06/08/94 |
14.80 |
5.00 |
3.50 |
23.30 |
23.50 |
4 |
Lê Xuân |
Vương |
2089 |
08/10/95 |
14.93 |
5.00 |
1.00 |
20.93 |
21.00 |
5 |
Đỗ Thị |
Hiền |
2355 |
01/03/96 |
15.20 |
6.00 |
1.50 |
22.70 |
22.50 |
6 |
Phạm Thị Kim |
Huê |
2356 |
22/03/96 |
12.27 |
6.50 |
1.50 |
20.27 |
20.50 |
7 |
Lê Thị Thanh |
Loan |
2359 |
17/01/97 |
14.67 |
5.00 |
1.00 |
20.67 |
20.50 |
8 |
Lê Xuân |
Lương |
2360 |
06/01/97 |
13.20 |
3.50 |
1.00 |
17.70 |
17.50 |
9 |
Lê Thanh |
Mai |
2361 |
18/10/96 |
17.47 |
6.00 |
0.50 |
23.97 |
24.00 |
10 |
Tống Phương |
Nam |
2362 |
11/12/97 |
12.27 |
3.50 |
3.50 |
19.27 |
19.50 |
11 |
Hoàng Khắc |
Phụng |
2364 |
27/10/96 |
16.40 |
2.00 |
1.50 |
19.90 |
20.00 |
Diễn viên chèo
TT |
Họ và tên |
SBD |
Năm sinh |
Điểm |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|||
Chuyên môn (HS 2) |
Văn |
Ưu tiên |
|||||||
1 |
Lương Thị Quỳnh |
Nga |
1915 |
17/02/94 |
14.93 |
5.50 |
1.00 |
21.43 |
21.50 |
2 |
Trần Thanh |
Tùng |
2070 |
25/03/97 |
15.93 |
5.25 |
1.00 |
22.18 |
22.00 |
3 |
Phạm Hoàng |
Anh |
2391 |
26/10/97 |
16.40 |
4.25 |
0.00 |
20.65 |
20.50 |
4 |
Hoàng Thị Ngọc |
Bích |
2392 |
03/10/97 |
13.53 |
7.25 |
1.50 |
22.28 |
22.50 |
5 |
Nguyễn Đoàn |
Cảnh |
2393 |
22/04/97 |
15.27 |
5.75 |
0.50 |
21.52 |
21.50 |
6 |
Nguyễn Thành |
Luân |
2400 |
27/01/96 |
15.07 |
5.00 |
1.00 |
21.07 |
21.00 |
7 |
Trần Văn |
Nam |
2401 |
28/02/94 |
16.00 |
5.00 |
1.00 |
22.00 |
22.00 |
8 |
Lỗ Thị Kim |
Oanh |
2402 |
06/09/97 |
10.40 |
7.00 |
0.50 |
17.90 |
18.00 |
9 |
Vũ Thị |
Phương |
2404 |
29/08/97 |
15.07 |
6.00 |
1.00 |
22.07 |
22.00 |
10 |
Lê Thị |
Quý |
2405 |
01/12/93 |
14.00 |
4.50 |
1.00 |
19.50 |
19.50 |
11 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
2406 |
17/06/97 |
15.47 |
4.50 |
0.50 |
20.47 |
20.50 |
12 |
Vũ Thị Ngọc |
Trâm |
2408 |
16/06/97 |
15.73 |
6.00 |
1.00 |
22.73 |
22.50 |
13 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
2409 |
14/10/97 |
13.87 |
7.00 |
0.50 |
21.37 |
21.50 |
14 |
Đặng Văn |
Trường |
2410 |
01/07/96 |
10.00 |
4.50 |
1.00 |
15.50 |
15.50 |
15 |
Hán Văn |
Trưởng |
2411 |
11/06/97 |
15.13 |
6.25 |
1.50 |
22.88 |
23.00 |
Diễn viên rối
TT |
Họ và tên |
SBD |
Năm sinh |
Điểm |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|||
Chuyên môn (HS 2) |
Văn |
Ưu tiên |
|||||||
1 |
Lại Thị Tố |
Uyên |
2074 |
22/02/97 |
15.87 |
5.00 |
0.50 |
21.37 |
21.50 |
2 |
Uông Công |
Tuyền |
2412 |
07/11/97 |
14.80 |
6.00 |
0.50 |
21.30 |
21.50 |
3 |
Nguyễn Tùng |
Dương |
2431 |
25/05/92 |
15.33 |
3.50 |
0.00 |
18.83 |
19.00 |
4 |
Phạm Văn |
Nam |
2432 |
26/09/96 |
17.40 |
4.50 |
0.00 |
21.90 |
22.00 |
5 |
Nguyễn Hồng |
Trang |
2435 |
05/11/95 |
15.07 |
4.50 |
0.00 |
19.57 |
19.50 |
6 |
Nguyễn Thị |
Vân |
2436 |
26/10/97 |
15.93 |
4.50 |
0.00 |
20.43 |
20.50 |
7 |
Lại Văn |
Vinh |
2437 |
21/05/97 |
17.33 |
7.00 |
1.00 |
25.33 |
25.50 |
8 |
Trịnh Vũ |
Long |
2438 |
02/11/91 |
16.73 |
6.50 |
0.00 |
23.23 |
23.00 |
Nhạc công kịch hát dân tộc
TT |
Họ và tên |
SBD |
Năm sinh |
Điểm |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|||
Chuyên môn (HS 2) |
Văn |
Ưu tiên |
|||||||
1 |
Đỗ Thị Vân |
Anh |
2572 |
24/09/96 |
19.00 |
5.50 |
0.50 |
25.00 |
25.00 |
2 |
Thân Quang |
Công |
2574 |
16/12/94 |
16.67 |
6.00 |
0.00 |
22.67 |
22.50 |
3 |
Phạm Văn |
Hoàng |
2576 |
19/01/97 |
16.00 |
5.50 |
1.00 |
22.50 |
22.50 |
4 |
Nguyễn Đăng |
Hùng |
2577 |
26/08/97 |
18.56 |
3.75 |
0.50 |
22.81 |
23.00 |
5 |
Mai Ngọc |
Mạnh |
2578 |
03/09/96 |
16.67 |
2.50 |
1.00 |
20.17 |
20.00 |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Thanh |
2579 |
09/05/97 |
16.89 |
7.75 |
0.50 |
25.14 |
25.00 |
7 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
2580 |
03/10/90 |
16.67 |
5.00 |
1.00 |
22.67 |
22.50 |
8 |
Nông Đức |
Tuấn |
2581 |
20/08/95 |
16.78 |
2.50 |
0.00 |
19.28 |
19.50 |
Biên đạo múa đại chúng
TT |
Họ và tên |
SBD |
Năm sinh |
Điểm |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|||
Chuyên môn (HS 2) |
Văn |
Ưu tiên |
|||||||
1 |
Nguyễn Thành |
Công |
2493 |
27/10/93 |
14.78 |
7.00 |
0.00 |
21.78 |
22.00 |
2 |
Trần Thị Thùy |
Dương |
2494 |
30/12/96 |
14.56 |
7.00 |
0.00 |
21.56 |
21.50 |
3 |
Lê Ngân |
Hà |
2495 |
15/06/97 |
14.11 |
7.00 |
0.00 |
21.11 |
21.00 |
4 |
Trần Vinh |
Hiển |
2498 |
24/08/93 |
14.56 |
5.00 |
0.00 |
19.56 |
19.50 |
5 |
Nguyễn Vũ |
Khánh |
2500 |
26/05/91 |
15.22 |
6.00 |
0.00 |
21.22 |
21.00 |
6 |
Hoàng Thùy |
Linh |
2501 |
02/04/97 |
15.33 |
7.25 |
0.00 |
22.58 |
22.50 |
7 |
Lê Bá Diệu |
Linh |
2502 |
16/02/85 |
15.11 |
7.00 |
0.00 |
22.11 |
22.00 |
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
Linh |
2503 |
05/10/97 |
14.44 |
5.50 |
0.50 |
20.44 |
20.50 |
9 |
Phạm Ngọc |
Nam |
2506 |
21/07/96 |
13.67 |
5.00 |
1.50 |
20.17 |
20.00 |
10 |
Hoàng Thị Kim |
Ngân |
2507 |
11/01/97 |
14.78 |
6.00 |
0.00 |
20.78 |
21.00 |
11 |
Nguyễn Đức |
Quân |
2510 |
13/10/96 |
13.89 |
6.25 |
0.50 |
20.64 |
20.50 |
12 |
Ngô Thị Hương |
Quỳnh |
2511 |
30/11/97 |
14.67 |
6.50 |
1.50 |
22.67 |
22.50 |
13 |
Hoàng Linh |
Trang |
2514 |
25/11/97 |
13.78 |
6.50 |
1.50 |
21.78 |
22.00 |
14 |
Nguyễn Toàn |
Trung |
2516 |
02/09/90 |
15.56 |
5.50 |
0.00 |
21.06 |
21.00 |
15 |
Lê Hoàng Hải |
Yến |
2519 |
30/10/92 |
15.00 |
7.00 |
0.00 |
22.00 |
22.00 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh – hoạt hình
TT |
Họ và tên |
SBD |
Năm sinh |
Điểm |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|||
Chuyên môn (HS 2) |
Văn |
Ưu tiên |
|||||||
1 |
Nguyễn Đức |
Anh |
1551 |
10/06/97 |
14.33 |
5.00 |
0.00 |
19.33 |
19.50 |
2 |
Phùng Quang |
Anh |
1552 |
05/06/97 |
13.33 |
5.50 |
0.50 |
19.33 |
19.50 |
3 |
Trương Phương |
Anh |
1553 |
25/05/96 |
16.00 |
6.00 |
1.00 |
23.00 |
23.00 |
4 |
Trần Anh |
Cường |
1554 |
06/03/96 |
16.00 |
5.00 |
0.00 |
21.00 |
21.00 |
5 |
Nguyễn Mỹ |
Hạnh |
1555 |
22/07/97 |
14.00 |
5.50 |
0.00 |
19.50 |
19.50 |
6 |
Nguyễn Văn |
Hảo |
1556 |
19/09/97 |
13.33 |
5.50 |
1.00 |
19.83 |
20.00 |
7 |
Đỗ Linh |
Hương |
1558 |
21/08/96 |
15.00 |
5.75 |
0.00 |
20.75 |
21.00 |
8 |
Đỗ Mai |
Hương |
1559 |
21/07/97 |
14.67 |
5.50 |
0.00 |
20.17 |
20.00 |
9 |
Nguyễn Văn |
Huỳnh |
1560 |
29/03/93 |
14.00 |
6.50 |
1.00 |
21.50 |
21.50 |
10 |
Đỗ Đăng |
Khoa |
1561 |
26/12/97 |
13.33 |
2.50 |
0.00 |
15.83 |
16.00 |
11 |
Phạm Quế |
Lâm |
1562 |
27/10/97 |
13.67 |
2.75 |
0.00 |
16.42 |
16.50 |
12 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
1563 |
22/10/97 |
13.33 |
5.00 |
0.00 |
18.33 |
18.50 |
13 |
Phí Hoàng |
Long |
1564 |
22/09/97 |
14.00 |
5.50 |
0.50 |
20.00 |
20.00 |
14 |
Trần Ngọc |
Nam |
1566 |
16/06/96 |
14.00 |
5.50 |
0.50 |
20.00 |
20.00 |
15 |
Nguyễn Hoài |
Sơn |
1568 |
24/06/97 |
15.67 |
5.50 |
1.50 |
22.67 |
22.50 |
16 |
Trần Ngọc |
Thắng |
1569 |
22/02/96 |
14.00 |
4.50 |
0.00 |
18.50 |
18.50 |
17 |
Chu Thuận Anh |
Thư |
1570 |
29/07/97 |
14.00 |
6.50 |
0.00 |
20.50 |
20.50 |
18 |
Cao Quỳnh |
Trang |
1571 |
23/05/97 |
13.33 |
6.75 |
0.50 |
20.58 |
20.50 |
19 |
Trần Phương |
Uyên |
1572 |
09/01/96 |
14.67 |
6.50 |
0.00 |
21.17 |
21.00 |
Thiết kế trang phục nghệ thuật
TT |
Họ và tên |
SBD |
Năm sinh |
Điểm |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|||
Chuyên môn (HS 2) |
Văn |
Ưu tiên |
|||||||
1 |
Đặng Linh |
Chi |
1601 |
12/02/97 |
14.00 |
6.50 |
1.00 |
21.50 |
21.50 |
2 |
Cao Hương |
Ly |
1604 |
18/11/97 |
15.33 |
7.00 |
0.00 |
22.33 |
22.50 |
3 |
Lưu Thảo |
My |
1606 |
23/12/96 |
13.67 |
6.00 |
0.00 |
19.67 |
19.50 |
4 |
Đỗ Thị |
Ngọc |
1607 |
01/09/92 |
14.00 |
6.50 |
0.00 |
20.50 |
20.50 |
5 |
Nguyễn Tú |
Nhi |
1608 |
16/11/97 |
15.67 |
6.00 |
0.00 |
21.67 |
21.50 |
Đạo diễn âm thanh – ánh sáng sân khấu
TT |
Họ và tên |
SBD |
Năm sinh |
Điểm |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|||
Chuyên môn (HS 2) |
Văn |
Ưu tiên |
|||||||
1 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
1631 |
03/12/86 |
15.17 |
3.5 |
0.00 |
18.67 |
18.50 |
2 |
Nguyễn Văn |
Cường |
1632 |
12/08/95 |
14.75 |
6 |
1.00 |
21.75 |
22.00 |
3 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
1633 |
12/02/97 |
14.67 |
5.75 |
0.00 |
20.42 |
20.50 |
4 |
Nguyễn Ngọc |
Hưng |
1634 |
02/04/97 |
12.00 |
5.75 |
0.00 |
17.75 |
18.00 |
5 |
Nguyễn Quang |
Huy |
1635 |
02/04/96 |
12.00 |
5 |
0.00 |
17.00 |
17.00 |
6 |
Nguyễn Văn |
Quân |
1637 |
13/09/96 |
14.33 |
2.5 |
1.00 |
17.83 |
18.00 |
7 |
Trịnh Quốc |
Trung |
1639 |
09/04/97 |
13.58 |
6 |
2.00 |
21.58 |
21.50 |
Tuyensinh247.com - Theo ĐH Sân khấu điện ảnh
Trường Đại học Sân khấu điện ảnh Hà Nội công bố điểm trúng tuyển vào trường năm 2015 cụ thể cho 19 ngành như sau:
Lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025 của các trường Đại học đã và đang được công bố đến sinh viên. Dưới đây là lịch nghỉ tết âm lịch 2025 dành cho sinh viên của các trường Đại học phía Bắc và phía Nam.
Năm 2025, Đại học Bách khoa Hà Nội phát hành cuốn \"Cẩm nang thi đánh giá tư duy TSA\" nhằm giúp 2K7 hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của Bài thi TSA, làm quen với các dạng câu hỏi, hướng dẫn ôn tập, phương pháp làm bài, đề thi minh họa. Xem chi tiết cẩm nang TSA 2025 phía dưới.
Năm 2025, trường tuyển sinh đào tạo 34 ngành với nhiều thay đổi trong tổ hợp xét tuyển và thêm tổ hợp môn mới. Xem chi tiết danh sách ngành, mã ngành tổ hợp xét tuyển của trường năm 2025 phía dưới.
Đại học Bách khoa Hà Nội đã công bố lịch thi TSA 2025 gồm 3 đợt. Vậy khi nào mở đăng ký thi đánh giá tư duy 2025 đợt 1, 2, 3? Xem chi tiết dưới đây.