Học viện nông nghiệp Việt Nam công bố danh sách những thí sinh trúng tuyển đăng ký xét tuyển thẳng năm 2015 với điều kiện đã tốt nghiệp THPT. Danh sách gồm 194 em cụ thể như sau:
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN THẲNG VÀO ĐẠI HỌC NĂM 2015 (diện 30A)
SẼ TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC TẠI HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM NẾU THÍ SINH ĐÃ TN THPT
(Kèm theo Công văn số 1063 /HVN-QLĐT ngày 10/8/2015 của Chủ tịch HĐTS ĐH, CĐ Học viện Nông nghiệp Việt Nam gửi các Sở Giáo dục và Đào tạo các Tỉnh, TP)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nữ | Hộ khẩu thường trú | ĐT | Ngành ĐKXTT | Mã tỉnh | |
1 | Phạm Hoàng | Thìn | 10/01/97 | x | Ba Bể, Bắc Kạn | 01 | CN sinh học | 1 |
2 | La Thị Thu | Huyền | 15/01/97 | x | Hà Quảng, Cao Bằng | 01 | Xã hội học | 1 |
3 | Hoàng Văn | Hương | 10/01/96 | Mèo Vạc, Hà Giang | 01 | QL đất đai | 1 | |
4 | Lò Văn | Quyết | 13/09/97 | Mường Ảng, Điện Biên | 01 | QL đất đai | 1 | |
5 | Sần Trọng | Nghĩa | 15/01/97 | Sa Pa, Lào Cai | 01 | QL đất đai | 1 | |
6 | Hoàng Seo | Sì | 16/07/97 | Si Ma Cai, Lào Cai | 01 | QL đất đai | 1 | |
7 | Giàng Seo | Chúng | 09/07/97 | Xín Mần, Hà Giang | 01 | Chăn nuôi | 1 | |
8 | Lý Tà | Bành | 03/06/97 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KT nông nghiệp | 5 | |
9 | Vương Thị | Cúc | 01/01/97 | x | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | Bảo vệ thực vật | 5 |
10 | Dương Thìn | Đại | 28/07/96 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KT nông nghiệp | 5 | |
11 | Vi Tthị | Đạt | 30/05/97 | x | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | Xã hội học | 5 |
12 | Cao Thanh | Duy | 14/04/96 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KT nông nghiệp | 5 | |
13 | Lý Thị | Duyên | 22/06/97 | x | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | QL đất đai | 5 |
14 | Cháng Mí | Giàng | 07/09/96 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KT nông nghiệp | 5 | |
15 | Viên Tiến | Hiện | 28/01/97 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KT điện | 5 | |
16 | Viên Thị Thu | Hoài | 27/02/97 | x | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KT nông nghiệp | 5 |
17 | Nguyễn Thế | Hưng | 09/09/97 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KH cây trồng | 5 | |
18 | Nguyễn Duy | Khanh | 01/09/97 | Quản Bạ, Hà Giang | KH cây trồng | 5 | ||
19 | Phan Minh | Kiên | 02/08/97 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | PT nông thôn | 5 | |
20 | Cao Thúy | Linh | 20/07/97 | x | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | QL đất đai | 5 |
21 | Lù Thị | Loan | 10/10/97 | x | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | Kế toán | 5 |
22 | Sân Đức | Lợi | 04/04/97 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | Nông nghiệp | 5 | |
23 | Dương Thu | Nha | 12/05/97 | x | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KT nông nghiệp | 5 |
24 | Vàng Hồ | Thắng | 20/10/97 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | PT nông thôn | 5 | |
25 | Lệnh Hùng | Thanh | 25/08/97 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KH cây trồng | 5 | |
26 | Doãn Phương | Thảo | 12/02/97 | x | Quản Bạ, Hà Giang | KH cây trồng | 5 | |
27 | Thào Mí | Tỏa | 17/08/94 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KT nông nghiệp | 5 | |
28 | Giang Thị Huyền | Trang | 15/06/97 | x | Quản Bạ, Hà Giang | Bảo vệ thực vật | 5 | |
29 | Viên Đức | Tư | 06/10/97 | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KT nông nghiệp | 5 | |
30 | Đặng Anh | Tuấn | 09/04/97 | Quản Bạ, Hà Giang | PT nông thôn | 5 | ||
31 | Vương Thị | Uyên | 20/09/97 | x | Quản Bạ, Hà Giang | 01 | KH cây trồng | 5 |
32 | Hoàng Văn | Cương | 11/08/95 | Xín Mần, Hà Giang | 01 | QL đất đai | 5 | |
33 | Vàng Thị | Hiền | 08/08/97 | x | Xín Mần, Hà Giang | 01 | SP kỹ thuật NN | 5 |
34 | Lù Seo | Sếnh | 10/03/95 | Xín Mần, Hà Giang | 01 | Nông nghiệp | 5 | |
35 | Sin Thị Thu | Thủy | 01/08/97 | x | Xín Mần, Hà Giang | 01 | PT nông thôn | 5 |
36 | Trần Thị | Nguyệt | 22/03/97 | x | Yên Minh, Hà Giang | 01 | Xã hội học | 5 |
37 | Sính Mí | Po | 05/06/96 | Yên Minh, Hà Giang | 01 | Nông nghiệp | 5 | |
38 | Thào A | Dơ | 20/12/97 | Mường Tè, Lai Châu | 01 | Xã hội học | 7 | |
39 | Nông Văn | Biên | 01/04/97 | Phong Thổ, Lai Châu | 01 | KT điện | 7 | |
40 | Trần Thu | Hiền | 10/12/97 | x | Phong Thổ, Lai Châu | Thú y | 7 | |
41 | Vàng Thị | Kẻ | 27/06/97 | x | Phong Thổ, Lai Châu | 01 | PT nông thôn | 7 |
42 | Điêu Thị | Loan | 25/06/97 | x | Phong Thổ, Lai Châu | 01 | CN thông tin | 7 |
43 | Lù Thị | Long | 15/04/97 | x | Phong Thổ, Lai Châu | 01 | KH môi trường | 7 |
44 | Lò Văn | Mục | 01/04/96 | Phong Thổ, Lai Châu | 01 | Xã hội học | 7 | |
45 | Lò Thị | Năm | 23/05/97 | x | Phong Thổ, Lai Châu | 01 | QL đất đai | 7 |
46 | Sùng Thị | Dí | 04/06/96 | x | Sìn Hồ, Lai Châu | 01 | Xã hội học | 7 |
47 | Sùng Thị | Gây | 02/06/96 | x | Sìn Hồ, Lai Châu | 01 | Xã hội học | 7 |
48 | Vũ Thị | Hòa | 12/09/97 | x | Tân Uyên, Lai Châu | Thú y | 7 | |
49 | Phạm Ngọc | Quỳnh | 25/10/97 | Tân Uyên, Lai Châu | CN sinh học | 7 | ||
50 | Nguyễn Công | Trung | 06/08/95 | Tân Uyên, Lai Châu | KT cơ khí | 7 | ||
51 | Hà Văn | Dũng | 02/01/97 | Than Uyên, Lai Châu | 01 | Nông nghiệp | 7 | |
52 | Nguyễn Thị | Lệ | 07/08/97 | x | Than Uyên, Lai Châu | Thú y | 7 | |
53 | Lò Thị | Phiu | 23/03/97 | x | Than Uyên, Lai Châu | 01 | CN rau hoa quả | 7 |
54 | Lò Thị | Phượng | 16/08/97 | x | Than Uyên, Lai Châu | 01 | QL đất đai | 7 |
55 | Vàng Thị | Phượng | 24/11/97 | x | Than Uyên, Lai Châu | 01 | QL đất đai | 7 |
56 | Lò Văn | Sượi | 01/05/97 | Than Uyên, Lai Châu | 01 | Nông nghiệp | 7 | |
57 | Trần Ngọc | Vũ | 29/08/96 | Than Uyên, Lai Châu | QL đất đai | 7 | ||
58 | Vũ Thị | Xuân | 09/02/97 | x | Than Uyên, Lai Châu | CN sinh học | 7 | |
59 | Giàng Thị | Chở | 05/08/97 | x | Bắc Hà , Lào Cai | 01 | PT nông thôn | 8 |
60 | Giàng Thị | Chư | 03/10/97 | x | Bắc Hà , Lào Cai | 01 | PT nông thôn | 8 |
61 | Nguyễn Duy | Công | 06/09/97 | Bắc Hà , Lào Cai | KT nông nghiệp | 8 | ||
62 | Dương Anh | Đức | 12/12/97 | Bắc Hà , Lào Cai | QL đất đai | 8 | ||
63 | Phạm Minh | Đức | 11/05/97 | Bắc Hà , Lào Cai | 01 | KT nông nghiệp | 8 | |
64 | Nguyễn Văn | Dương | 22/02/97 | Bắc Hà , Lào Cai | QL đất đai | 8 | ||
65 | Nguyễn Thị | Hồng | 20/02/97 | x | Bắc Hà , Lào Cai | CN sinh học | 8 | |
66 | Nguyễn Thu | Hồng | 20/11/97 | x | Bắc Hà , Lào Cai | QL đất đai | 8 | |
67 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 20/11/97 | x | Bắc Hà , Lào Cai | QL đất đai | 8 | |
68 | Lê Tuấn | Khanh | 18/09/97 | Bắc Hà , Lào Cai | KT nông nghiệp | 8 | ||
69 | Dương Thị Thu | Lan | 25/04/97 | x | Bắc Hà , Lào Cai | PT nông thôn | 8 | |
70 | Nguyễn Châu | Long | 27/05/97 | Bắc Hà , Lào Cai | KT nông nghiệp | 8 | ||
71 | Nguyễn Nghĩa | Ngọc | 15/08/97 | Bắc Hà , Lào Cai | KT nông nghiệp | 8 | ||
72 | Trương Thị Minh | Thư | 16/11/97 | x | Bắc Hà , Lào Cai | KT nông nghiệp | 8 | |
73 | Nguyễn Như Hà | Trang | 11/06/97 | x | Bắc Hà , Lào Cai | QL đất đai | 8 | |
74 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 19/09/97 | x | Bắc Hà , Lào Cai | QL đất đai | 8 | |
75 | Trần Kim | Anh | 15/06/97 | x | Bắc Hà, Lào Cai | Kế toán | 8 | |
76 | Phàn Seo | Dên | 17/08/97 | Bắc Hà, Lào Cai | 01 | Chăn nuôi | 8 | |
77 | Sùng Seo | Phong | 18/01/97 | Bắc Hà, Lào Cai | 01 | Chăn nuôi | 8 | |
78 | Trần Minh | Chiến | 06/08/97 | Mường Khương, Lào Cai | KH môi trường | 8 | ||
79 | Pờ Mìn | Hà | 25/06/97 | x | Mường Khương, Lào Cai | 01 | Thú y | 8 |
80 | Long Thị | Hải | 09/12/97 | x | Mường Khương, Lào Cai | 01 | Thú y | 8 |
81 | Long Thu | Hiền | 23/07/97 | x | Mường Khương, Lào Cai | 01 | Thú y | 8 |
82 | Vương Tiến | Hưng | 16/05/97 | Mường Khương, Lào Cai | KT nông nghiệp | 8 | ||
83 | Trương Diệu | Hương | 05/08/97 | x | Mường Khương, Lào Cai | QL đất đai | 8 | |
84 | Nguyễn Khánh | Huyền | 08/01/97 | x | Mường Khương, Lào Cai | QL đất đai | 8 | |
85 | Phạm Thị | Lương | 27/07/97 | x | Mường Khương, Lào Cai | PT nông thôn | 8 | |
86 | Tung Thị | Mui | 09/03/97 | x | Mường Khương, Lào Cai | 01 | PT nông thôn | 8 |
87 | Lê Thị Huệ | My | 15/08/97 | x | Mường Khương, Lào Cai | QL đất đai | 8 | |
88 | Làn Trịnh | Phi | 17/10/97 | Mường Khương, Lào Cai | 01 | Kinh tế | 8 | |
89 | Đỗ Hà | Phương | 30/08/97 | x | Mường Khương, Lào Cai | PT nông thôn | 8 | |
90 | Long Thị | Thảo | 21/07/97 | x | Mường Khương, Lào Cai | 01 | PT nông thôn | 8 |
91 | Nguyễn Phương | Thảo | 05/08/97 | x | Mường Khương, Lào Cai | KT nông nghiệp | 8 | |
92 | Giàng Seo | Giả | 18/01/97 | Si Ma Cai, Lào Cai | 01 | KD nông nghiệp | 8 | |
93 | Sùng Thị | Hoa | 03/06/97 | x | Si Ma Cai, Lào Cai | 01 | PT nông thôn | 8 |
94 | Ma A | Seng | 29/09/97 | Si Ma Cai, Lào Cai | 01 | Thú y | 8 | |
95 | Khẩu Thị | Sửu | 09/05/97 | x | Si Ma Cai, Lào Cai | 01 | Thú y | 8 |
96 | Giàng Thị | Xinh | 11/08/97 | x | Si Ma Cai, Lào Cai | 01 | QL đất đai | 8 |
97 | Nguyễn Trung | Chính | 11/04/97 | Lâm Bình, Tuyên quang | 01 | Kinh tế | 9 | |
98 | Chẩu Văn | Chung | 16/10/97 | Lâm Bình, Tuyên quang | 01 | Nông nghiệp | 9 | |
99 | Quan Thị | Hương | 27/12/97 | x | Lâm Bình, Tuyên quang | 01 | Kế toán | 9 |
100 | Nguyễn Hồng | Sư | 13/02/97 | Lâm Bình, Tuyên quang | 01 | Bảo vệ thực vật | 9 | |
101 | Nguyễn Thị | Thắm | 14/10/97 | x | Lâm Bình, Tuyên quang | 01 | PT nông thôn | 9 |
102 | Nguyễn Thị | Thu | 21/02/97 | x | Lâm Bình, Tuyên quang | 01 | PT nông thôn | 9 |
103 | Lý Thị | Hậu | 01/10/97 | x | Ba Bể, Bắc Kạn | 01 | PT nông thôn | 11 |
104 | Ma Thị Kiều | Diễm | 18/03/97 | x | Pắc Nặm, Bắc Kạn | 01 | PT nông thôn | 11 |
105 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 01/09/97 | x | Trạm Tấu, Yên Bái | Thú y | 13 | |
106 | Phan Thu | Ngân | 28/09/97 | x | Trạm Tấu, Yên Bái | Kế toán | 13 | |
107 | Hoàng Thị Thảo | Liên | 04/06/97 | x | Phù Yên, Sơn La | 01 | Thú y | 14 |
108 | Bạch Thanh | Bình | 14/02/97 | Kim Bôi, Hòa Bình | 01 | KT cơ khí | 23 | |
109 | Bùi Quang | Chung | 12/10/97 | Kim Bôi, Hòa Bình | 01 | QL đất đai | 23 | |
110 | Khuất Thu | Diệu | 12/06/97 | x | Kim Bôi, Hòa Bình | 01 | QT kinh doanh | 23 |
111 | Đặng Thị | Hải | 15/08/97 | x | Kim Bôi, Hòa Bình | QT kinh doanh | 23 | |
112 | Nguyễn Thị | Hương | 13/12/97 | x | Kim Bôi, Hòa Bình | CN sinh học | 23 | |
113 | Bùi Thị | Linh | 03/12/97 | x | Kim Bôi, Hòa Bình | 01 | CN sinh học | 23 |
114 | Bùi Thị Thùy | Linh | 21/10/97 | x | Kim Bôi, Hòa Bình | 01 | QL đất đai | 23 |
115 | Nguyễn Thị Bảo | Ngọc | 05/05/97 | x | Kim Bôi, Hòa Bình | Chăn nuôi | 23 | |
116 | Bùi Công | Nguyên | 21/10/97 | Kim Bôi, Hòa Bình | 01 | CN sinh học | 23 | |
117 | Bạch Thị Huyền | Nhung | 14/11/97 | x | Kim Bôi, Hòa Bình | 01 | Thú y | 23 |
118 | Hoàng Thị | Nhung | 02/08/97 | x | Kim Bôi, Hòa Bình | Kế toán | 23 | |
119 | Bùi Thị Hồng | Quế | 20/12/97 | x | Kim Bôi, Hòa Bình | 01 | QT kinh doanh | 23 |
120 | Nguyễn Thị | Thu | 26/02/97 | x | Kim Bôi, Hòa Bình | KH cây trồng | 23 | |
121 | Bùi Minh | Tuấn | 06/09/97 | Kim Bôi, Hòa Bình | 01 | QL đất đai | 23 | |
122 | Lê Đại | Anh | 30/04/97 | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | Nông nghiệp | 28 | |
123 | Phạm Tú | Anh | 25/05/97 | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | QT kinh doanh | 28 | |
124 | Lò Chí | Công | 24/07/97 | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | QL đất đai | 28 | |
125 | Hà Hoàng | Đạt | 27/09/97 | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | CN thông tin | 28 | |
126 | Phạm Thúy | Hà | 15/03/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | CN thực phẩm | 28 |
127 | Lê Thị | Hằng | 19/08/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | Nông nghiệp | 28 |
128 | Phạm Thị | Hòa | 13/11/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | PT nông thôn | 28 |
129 | Phạm Thị Thu | Hương | 10/03/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | QL đất đai | 28 | |
130 | Lê Ngọc | Huyền | 25/02/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | Kế toán | 28 | |
131 | Trần Thị | Huyền | 17/09/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | QL đất đai | 28 | |
132 | Lê Thị | Khuê | 09/08/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | CN thực phẩm | 28 |
133 | Hà Thị | Kiều | 06/02/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | CN thông tin | 28 |
134 | Lê Thị | Kim | 27/07/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | PT nông thôn | 28 |
135 | Lê Vương | Lập | 02/10/97 | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | QL đất đai | 28 | |
136 | Lưu Thị | Linh | 25/11/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | QL đất đai | 28 | |
137 | Ngân Thị Hương | Ly | 01/09/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | Nông nghiệp | 28 |
138 | Ngô Thị Hà | My | 10/12/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | Thú y | 28 | |
139 | Lê Bá Phương | Nam | 19/03/97 | Lang Chánh, Thanh Hóa | KH môi trường | 28 | ||
140 | Lương Thị | Nam | 27/03/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | Xã hội học | 28 |
141 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 21/12/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | CN sinh học | 28 |
142 | Hà Hồng | Nhung | 03/02/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | QL đất đai | 28 |
143 | Lò Thị Hồng | Nhung | 25/07/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | QL đất đai | 28 |
144 | Lương Thị Kim | Oanh | 29/01/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | Kế toán | 28 |
145 | Lê Thị Thu | Phương | 17/02/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | CN sinh học | 28 |
146 | Lê Thị | Quý | 28/01/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | CN sinh học | 28 |
147 | Lê Thị | Quỳnh | 29/05/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | Kế toán | 28 |
148 | Ngân Văn | Thái | 14/12/96 | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | KT cơ khí | 28 | |
149 | Lê Văn | Thỏa | 12/08/97 | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | Xã hội học | 28 | |
150 | Vi Văn | Thoại | 06/06/96 | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | QL đất đai | 28 | |
151 | Lê Thị | Thư | 10/09/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | PT nông thôn | 28 |
152 | Trịnh Thị | Thủy | 22/10/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | CN thực phẩm | 28 | |
153 | Lê Văn | Tuyển | 19/07/97 | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | CN sinh học | 28 | |
154 | Hà Thị | Ương | 26/08/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | PT nông thôn | 28 |
155 | Cao Thị Tố | Uyên | 03/12/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | KH môi trường | 28 | |
156 | Lê Đình | Việt | 31/01/97 | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | CN sinh học | 28 | |
157 | Phạm Thị | Yến | 26/02/97 | x | Lang Chánh, Thanh Hóa | 01 | CN thực phẩm | 28 |
158 | Trịnh Thị | Bích | 15/08/97 | x | Thường Xuân, Thanh Hóa | 01 | QL đất đai | 28 |
159 | Lương Văn | Cường | 02/09/97 | Thường Xuân, Thanh Hóa | 01 | KH cây trồng | 28 | |
160 | Dương Thị | Hằng | 13/10/97 | x | Thường Xuân, Thanh Hóa | CN thực phẩm | 28 | |
161 | Cao Hồng | Linh | 04/02/97 | Thường Xuân, Thanh Hóa | 01 | QT kinh doanh | 28 | |
162 | Vi Thành | Nhuyễn | 15/10/97 | Thường Xuân, Thanh Hóa | 01 | QT kinh doanh | 28 | |
163 | Lang Văn | Nụ | 29/10/97 | Thường Xuân, Thanh Hóa | 01 | QL đất đai | 28 | |
164 | Lê Thị | Thảo | 29/07/97 | x | Thường Xuân, Thanh Hóa | QT kinh doanh | 28 | |
165 | Lang Nguyễn | Thọ | 19/08/97 | Thường Xuân, Thanh Hóa | 01 | KH cây trồng | 28 | |
166 | Nguyễn Thị | Thơm | 10/08/97 | x | Thường Xuân, Thanh Hóa | CN thực phẩm | 28 | |
167 | Lại Thị Linh | Trang | 18/03/97 | x | Thường Xuân, Thanh Hóa | 01 | CN thực phẩm | 28 |
168 | Vi Hồng | Vân | 22/01/97 | Thường Xuân, Thanh Hóa | 01 | QL đất đai | 28 | |
169 | Nguyễn Văn | Vượng | 22/05/97 | Thường Xuân, Thanh Hóa | QT kinh doanh | 28 | ||
170 | Vàng Thi | Ánh | 19/09/97 | x | Điện Biên Đông, Điện Biên | 01 | PT nông thôn | 64 |
171 | Vừ A | Chua | 09/11/97 | Điện Biên Đông, Điện Biên | 01 | Thú y | 64 | |
172 | Lầu Thị | Dếnh | 20/11/97 | x | Điện Biên Đông, Điện Biên | 01 | Nông nghiệp | 64 |
173 | Vừ Bả | Mạnh | 17/05/97 | Điện Biên Đông, Điện Biên | 01 | KH cây trồng | 64 | |
174 | Quàng Thị | Thái | 01/06/97 | x | Điện Biên Đông, Điện Biên | 01 | CN thông tin | 64 |
175 | Nguyễn Văn | Chung | 05/06/96 | Mường Nhé, Điện Biên | 01 | QL đất đai | 64 | |
176 | Lò Thị | Hiền | 01/02/97 | x | Mường Nhé, Điện Biên | 01 | Thú y | 64 |
177 | Kiên Kiên | Hừ | 04/12/97 | Mường Nhé, Điện Biên | 01 | CN thông tin | 64 | |
178 | Bùi Nhật | Lệ | 02/10/97 | x | Mường Nhé, Điện Biên | QT kinh doanh | 64 | |
179 | Sùng A | Nhè | 02/09/97 | Mường Nhé, Điện Biên | 01 | KT nông nghiệp | 64 | |
180 | Giàng A | Pháng | 02/04/97 | Mường Nhé, Điện Biên | 01 | KT điện | 64 | |
181 | Giàng A | Say | 09/11/97 | Mường Nhé, Điện Biên | 01 | KT điện | 64 | |
182 | Đỗ Văn | Sơn | 25/03/97 | Mường Nhé, Điện Biên | KT điện | 64 | ||
183 | Vàng A | Thanh | 25/12/96 | Mường Nhé, Điện Biên | 01 | QT kinh doanh | 64 | |
184 | Hạng A | Cầu | 07/03/95 | Tủa Chùa, Điện Biên | 01 | KT nông nghiệp | 64 | |
185 | Lỳ A | Chầu | 03/04/97 | Tủa Chùa, Điện Biên | 01 | QL đất đai | 64 | |
186 | Hạng A | Hùng | 05/03/97 | Tủa Chùa, Điện Biên | 01 | PT nông thôn | 64 | |
187 | Hạng A | Lử | 01/01/97 | Tủa Chùa, Điện Biên | 01 | PT nông thôn | 64 | |
188 | Vì Văn | Nên | 12/03/96 | Tủa Chùa, Điện Biên | 01 | QL đất đai | 64 | |
189 | Lý A | Phia | 11/09/97 | Tủa Chùa, Điện Biên | 01 | Thú y | 64 | |
190 | Mùa A | Sinh | 20/07/96 | Tủa Chùa, Điện Biên | 01 | Xã hội học | 64 | |
191 | Mùa A | Thanh | 10/10/97 | Tủa Chùa, Điện Biên | 01 | PT nông thôn | 64 | |
192 | Giàng A | Vinh | 20/01/96 | Tủa Chùa, Điện Biên | 01 | PT nông thôn | 64 | |
193 | Sùng Thị | Xá | 10/01/96 | x | Tủa Chùa, Điện Biên | 01 | Chăn nuôi | 64 |
194 | Sùng A | Vinh | 06/02/97 | Tuần Giáo, Điện Biên | 01 | PT nông thôn | 64 |
Tuyensinh247.com - Theo HV Nông nghiệp VN
Học viện Nông nghiệp Việt Nam công bố danh sách thí sinh đăng kí xét tuyển NV1 vào trường năm 2015 như sau:
Lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025 của các trường Đại học đã và đang được công bố đến sinh viên. Dưới đây là lịch nghỉ tết âm lịch 2025 dành cho sinh viên của các trường Đại học phía Bắc và phía Nam.
Năm 2025, Đại học Bách khoa Hà Nội phát hành cuốn \"Cẩm nang thi đánh giá tư duy TSA\" nhằm giúp 2K7 hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của Bài thi TSA, làm quen với các dạng câu hỏi, hướng dẫn ôn tập, phương pháp làm bài, đề thi minh họa. Xem chi tiết cẩm nang TSA 2025 phía dưới.
Năm 2025, trường tuyển sinh đào tạo 34 ngành với nhiều thay đổi trong tổ hợp xét tuyển và thêm tổ hợp môn mới. Xem chi tiết danh sách ngành, mã ngành tổ hợp xét tuyển của trường năm 2025 phía dưới.
Đại học Bách khoa Hà Nội đã công bố lịch thi TSA 2025 gồm 3 đợt. Vậy khi nào mở đăng ký thi đánh giá tư duy 2025 đợt 1, 2, 3? Xem chi tiết dưới đây.