Danh sách thí sinh tuyển thẳng, xét tuyển, cử tuyển Đại học Sư phạm TPHCM năm 2015, được Tuyensinh247 cập nhật như sau;
STT | BTS | Họ | tên | Phái | Ngày sinh | Huyện | Tỉnh | Môn thi | Giải | Ngành | Tên ngành | Hộ khẩu thường trú |
1 | 01 | Trần Đình | Cường | 0 | 09/01/97 | Ba Đình | Hà Nội | Vật Lý | Ba | 52140211 | Sư phạm Vật lý | Phòng 301 Khu Tt 97a Yên Ninh Phố Hàng Bún P Quán Thánh |
2 | 26 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 1 | 14/06/97 | Đông Hưng | Thái Bình | Toán | Ba | 52140209 | Sư phạm Toán học | 224a Tổ 1 Lê Thánh Tông P Bồ Xuyên Tp. Thái Bình |
3 | 34 | Dương Lý Ánh | Nguyệt | 1 | 02/02/97 | Thăng Bình | Quảng Nam | Văn | Ba | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
4 | 34 | Phạm Thị | Thúy | 1 | 28/06/97 | Tp. Tam Kỳ | Quảng Nam | Sử | Nhì | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
5 | 34 | Nguyễn Phan Hoài | Linh | 1 | 21/11/97 | Tp. Tam Kỳ | Quảng Nam | Sử | Nhì | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
6 | 34 | Võ Quang | Hưng | 0 | 24/05/97 | Tp. Tam Kỳ | Quảng Nam | Toán | Nhất | 52140209 | Sư phạm Toán học | Tổ 3 Thôn Vạn Long Tam Đàn Phú Ninh Quảng Nam |
7 | 34 | Nguyễn Việt | Đạo | 0 | 03/09/97 | Thăng Bình | Quảng Nam | Lý | Ba | 52140211 | Sư phạm Vật lý | 02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
8 | 34 | Bùi Thị Tường | Vi | 1 | 11/10/97 | Núi Thành | Quảng Nam | Sử | Nhì | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
9 | 34 | Hà Thị Thanh | Huyền | 1 | 09/03/97 | Tp. Tam Kỳ | Quảng Nam | Văn | Ba | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 02 Trần Đại Nghĩa Tx Tam Kỳ Quảng Nam |
10 | 34 | Võ Châu Hoàng | Long | 0 | 20/08/97 | Thăng Bình | Quảng Nam | Hóa | Nhì | 52140212 | Sư phạm Hóa học | Tổ 2a Thôn An Thành 2 Xã Bình An Thăng Bình Quảng Nam |
11 | 52 | Nguyễn Việt | Hưng | 0 | 12/12/97 | Tp. Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | Anh | Ba | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 59/3b Lê Văn Lộc Phường 6 |
12 | 52 | Phạm Thoại Nhã | Linh | 1 | 30/11/97 | Long Điền | Bà Rịa Vũng Tàu | Hóa | Ba | 52140212 | Sư phạm Hóa học | H19 Tổ 1 Ấp Phước Thuận Xã Phước Tỉnh |
13 | 52 | Lê Thị Huyền | Nhung | 1 | 30/03/97 | Tp. Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | Văn | Ba | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 569/26 Nguyễn An Ninh P Nguyễn An Ninh |
14 | 52 | Thái Ngọc | Anh | 1 | 24/12/97 | Tp. Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | Toán | Nhì | 52140209 | Sư phạm Toán học | 18 Lô Q Lương Thế Vinh Phường 9 |
15 | 52 | Huỳnh Văn | Y | 0 | 21/04/97 | Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu | Toán | Ba | 52140209 | Sư phạm Toán học | Thôn Sông Xoài 5 Xã Láng Lớn |
16 | 52 | Mai Thị Yến | Nhi | 1 | 08/02/97 | Đất Đỏ | Bà Rịa Vũng Tàu | Văn | Ba | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | Tổ 26 Ấp Cây Cám Xã Láng Dài |
17 | 52 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Hương | 1 | 01/10/97 | Châu Đức | Bà Rịa Vũng Tàu | Văn | Nhì | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 185 Lê Hồng Phong Tt Ngãi Giao |
18 | 52 | Nguyễn Thị Hồng | Hiên | 1 | 25/04/97 | Tp. Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | Anh | Ba | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 5 Lương Thế Vinh Phường 9 |
19 | 52 | Nguyễn Minh | Châu | 0 | 16/04/97 | Tp. Vũng Tàu | Bà Rịa Vũng Tàu | Anh | Ba | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 22 Lê Phụng Hiểu Phường 8 |
20 | 42 | Phan Mậu Thủy | Tiên | 1 | 13/04/97 | Đà Lạt | Lâm Đồng | Khkt | Nhì | 52140213 | Sư phạm Sinh học | 29 Hẻm 1 Hoàng Diệu Phường 5 |
21 | 42 | Nguyễn Việt | Đức | 0 | 27/11/97 | Đức Trọng | Lâm Đồng | Khkt | Ba | 52140211 | Sư phạm Vật lý | 1a Trần Bình Trọng Phường 5 |
22 | 42 | Võ Phan Mỹ | Phương | 1 | 29/08/97 | Đà Lạt | Lâm Đồng | Pháp | Ba | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | 29/1 Thiện Ý Phường 4 |
23 | 35 | Tống Thành | Nguyện | 0 | 07/01/97 | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi | Toán | Ba | 52140209 | Sư phạm Toán học | Thôn An Chỉ Đông Xã Hành Phước |
24 | 35 | Phạm Ngô Thành | Đạt | 0 | 18/12/97 | Tp Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Toán | Nhì | 52140209 | Sư phạm Toán học | Thôn 3 Xã Nghĩa Dũng |
25 | 35 | Trần Mạnh | Toàn | 0 | 17/07/97 | Tp Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Lý | Ba | 52140211 | Sư phạm Vật lý | 64/12b Quang Trung |
26 | 35 | Bùi Vũ | Hoàn | 0 | 12/01/97 | Bình Sơn | Quảng Ngãi | Lý | Nhì | 52140211 | Sư phạm Vật lý | Xóm Phú Thạnh Thôn Phú Nhiêu Xã Bình Phú |
27 | 35 | Võ Thị Hồng | Hạnh | 1 | 01/05/97 | Nghĩa Hành | Quảng Ngãi | Lý | Ba | 52140211 | Sư phạm Vật lý | Đội 13 Thôn Đại An Đông 1 Xã Hành Thuận |
28 | 35 | Tống Văn | Dự | 0 | 22/03/97 | Tư Nghĩa | Quảng Ngãi | Hóa | Ba | 52140212 | Sư phạm Hóa học | 272 Nguyễn Công Phượng |
29 | 35 | Nguyễn Lê Hồng | Loan | 1 | 06/09/97 | Bình Sơn | Quảng Ngãi | Văn | Ba | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | Xóm Chợ Xã Bình Hòa |
30 | 35 | Lê Thị Thảo | Quyên | 1 | 20/11/97 | Tp Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | Văn | Ba | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 112 Nguyễn Đình Chiểu Phường Quảng Phú |
31 | 56 | Trần Thủy | Cát | 1 | 16/09/97 | Tp. Bến Tre | Bến Tre | Hóa | Ba | 52140212 | Sư phạm Hóa học | Trường Thpt Chuyên Bến Tre |
32 | 56 | Võ Mai | Anh | 1 | 29/03/97 | Tp. Bến Tre | Bến Tre | Văn | Ba | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 6b Lê Quý Đôn Phường 1 |
33 | 04 | Đinh Anh | Thư | 1 | 06/08/97 | Thanh Khê | Đà Nẵng | Văn | Ba | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 80 Trần Tống Phường Ngọc Giàn |
34 | 41 | Phùng Vương | Đạt | 0 | 24/01/97 | Nha Trang | Khánh Hòa | Anh | Nhì | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 244 Đường 2/4 P Vĩnh Phước |
35 | 41 | Huỳnh Vinh | Hồng | 0 | 21/09/97 | Nha Trang | Khánh Hòa | Sử | Ba | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 67 Yersin P Phương Sài |
36 | 41 | Nguyễn Xuân | Phương | 1 | 24/12/96 | Nha Trang | Khánh Hòa | Anh | Ba | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 16 Phước Long Tp Nha Trang |
37 | 40 | Lê Văn | Nam | 0 | 29/11/97 | Krông Năng | Đắk Lắk | Lý | Ba | 52140211 | Sư phạm Vật lý | Thị Trần Krông Năng |
38 | 40 | Đỗ Thị Ngọc | Huyền | 1 | 13/06/97 | M' Đắk | Đắk Lắk | Sử | Ba | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | Thôn 10 Xã Eapul |
39 | 40 | Trần Văn | Thuật | 0 | 16/12/97 | Cưmgar | Đắk Lắk | Địa | Ba | 52140219 | Sư phạm Địa lý | 79 Thôn 1b Xã Eamnang |
40 | 02 | Huỳnh | Như | 1 | 28/11/91 | Châu Thành | Trà Vinh | Bóng Đá | Bạc Seagame 27 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | 1 Huyền Trân Công Chú P Bến Thành Q1 Tp. Hồ Chí Minh |
41 | 02 | Nguyễn Thy | Mẫn | 1 | 14/03/91 | Quận 4 | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng Ném | Vàng | 52140206 | Giáo dục Thể chất | 94 Đoàn Văn Bơ Phường 9 |
42 | 02 | Trần Ngọc Thùy | Trang | 1 | 18/01/95 | Quận 4 | Tp. Hồ Chí Minh | Bóng Ném | Đồng | 52140206 | Giáo dục Thể chất | 1/1 Hoàng Diệu Phường 13 |
43 | 02 | Bảo | Minh | 0 | 06/04/92 | Quận 3 | Tp. Hồ Chí Minh | Cầu Lông | Htnv | 52140206 | Giáo dục Thể chất | 585/14 Nguyễn Đình Chiểu Phường 2 |
44 | 02 | Lê Tú | Chinh | 1 | 04/07/97 | Quận 8 | Tp. Hồ Chí Minh | Điền Kinh | Bạc | 52140206 | Giáo dục Thể chất | 89/27 Nguyễn Chế Nghĩa Phường 12 |
45 | 02 | Phạm Thành | Đạt | 0 | 25/02/89 | Quận 6 | Tp. Hồ Chí Minh | Futsal | Bạc Seagame 27 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | 410b/38 Hậu Giang Phường 12 |
46 | 02 | Hồ Gia | Thịnh | 0 | 11/02/96 | Quận 5 | Tp. Hồ Chí Minh | Anh | Nhì | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 214 Chung Cư Phan Văn Trị Phường 2 |
47 | 02 | Lê | Nguyễn | 0 | 05/03/97 | Quận 2 | Tp. Hồ Chí Minh | Hóa | Ba | 52140212 | Sư phạm Hóa học | 110 Đường 3 Khu Phố 3 P Cát Lái |
48 | 02 | Đỗ Kỳ | Minh | 0 | 04/12/97 | Thủ Đức | Tp. Hồ Chí Minh | Hóa | Ba | 52140212 | Sư phạm Hóa học | 84/20 Đường 18 Kp3 P Hiệp Bình Chánh |
49 | 02 | Lê Phạm Minh | Tâm | 1 | 29/10/97 | Tân Bình | Tp. Hồ Chí Minh | Anh | Nhì | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 154/29/11 Phạm Văn Hai Phường 3 |
50 | 02 | Lê Minh Hồng | Đức | 0 | 25/02/97 | Quận 8 | Tp. Hồ Chí Minh | Anh | Nhì | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 123/22 Đường Số 13 Phường 4 |
51 | 02 | Lê Nguyễn Phương | Uyên | 1 | 30/11/97 | Bình Thạnh | Tp. Hồ Chí Minh | Anh | Nhì | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 224a Nguyễn Văn Đậu Phường 11 |
52 | 02 | Hoàng Thanh | Mai | 1 | 10/02/97 | Bình Thạnh | Tp. Hồ Chí Minh | Pháp | Nhất | 52140233 | Sư phạm tiếng Pháp | 340/26 Ung Văn Khiêm Phường 25 |
53 | 38 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 1 | 12/08/97 | Pleiku | Gia Lai | Sử | Ba | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 622 Phạm Văn Đồng P Hội Thương |
54 | 38 | Vũ Thị Phương | Thảo | 1 | 18/04/97 | Đắk Đoa | Gia Lai | Sử | Nhì | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | Thôn 5 Tt Đắk Đoa |
55 | 39 | Trần Mỹ | Thư | 1 | 12/10/96 | Tuy Hòa | Phú Yên | Địa | Ba | 52140219 | Sư phạm Địa lý | Kp Phước Hậu 2 Phường 9 |
56 | 43 | Vũ Xuân | Anh | 0 | 04/11/97 | Bình Long | Bình Phước | Toán | Ba | 52140209 | Sư phạm Toán học | 161 Tổ 8 Ấp 3 Xã Minh Lập |
57 | 43 | Trần Đình | Bảo | 0 | 06/03/97 | Bình Long | Bình Phước | Tin | Ba | 52140210 | Sư phạm Tin học | 62 Trần Hưng Đạo P Phú Thịnh |
58 | 43 | Trương Thị | Hảo | 1 | 10/04/97 | Bù Đăng | Bình Phước | Đại | Ba | 52140219 | Sư phạm Địa lý | 162 Ấp 1 Xã Đức Liễu |
59 | 43 | Lê Đức | Hùng | 0 | 15/04/97 | Đồng Xoài | Bình Phước | Lý | Ba | 52140211 | Sư phạm Vật lý | 18 Hẻm 939 Phú Riềng Đỏ Kp Tân Bình P Tân Bình |
60 | 43 | Phùng Đạt | Toàn | 0 | 25/11/97 | Đồng Xoài | Bình Phước | Hóa | Nhì | 52140212 | Sư phạm Hóa học | 25 Phan Bội Châu Xấp 1 Xã Tiến Thành |
61 | 43 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 1 | 03/07/97 | Hớn Quản | Bình Phước | Văn | Ba | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 78 Tổ 3 Ấp Sở Líp Xã Phước An |
62 | 43 | Nguyễn Thị Trúc | Vân | 1 | 20/03/97 | Hớn Quản | Bình Phước | Anh | Ba | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | |
63 | 37 | Nguyễn Hà | Thanh | 1 | 12/12/97 | Quy Nhơn | Bình Định | Anh | Ba | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 01/2 Hà Huy Tập |
64 | 37 | Võ Thị Kim | Hoàng | 1 | 04/08/97 | Quy Nhơn | Bình Định | Anh | Ba | 52140231 | Sư phạm tiếng Anh | 02 Nguyễn Huệ |
65 | 49 | Đặng Đức | Trọng | 0 | 18/07/1997 | Tân An | Long An | Hóa | Nhì | 52140212 | Sư phạm Hóa học | 112 Nguyễn Minh Đướng, Phường 4 |
Chi tiết danh sách tại đây
Tuyensinh247.com Tổng hợp - Đại học Sư phạm TPHCM
Học viện nông nghiệp Việt Nam công bố danh sách những thí sinh trúng tuyển đăng ký xét tuyển thẳng năm 2015 với điều kiện đã tốt nghiệp THPT. Danh sách gồm 194 em cụ thể như sau:
Lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025 của các trường Đại học đã và đang được công bố đến sinh viên. Dưới đây là lịch nghỉ tết âm lịch 2025 dành cho sinh viên của các trường Đại học phía Bắc và phía Nam.
Năm 2025, Đại học Bách khoa Hà Nội phát hành cuốn \"Cẩm nang thi đánh giá tư duy TSA\" nhằm giúp 2K7 hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của Bài thi TSA, làm quen với các dạng câu hỏi, hướng dẫn ôn tập, phương pháp làm bài, đề thi minh họa. Xem chi tiết cẩm nang TSA 2025 phía dưới.
Năm 2025, trường tuyển sinh đào tạo 34 ngành với nhiều thay đổi trong tổ hợp xét tuyển và thêm tổ hợp môn mới. Xem chi tiết danh sách ngành, mã ngành tổ hợp xét tuyển của trường năm 2025 phía dưới.
Đại học Bách khoa Hà Nội đã công bố lịch thi TSA 2025 gồm 3 đợt. Vậy khi nào mở đăng ký thi đánh giá tư duy 2025 đợt 1, 2, 3? Xem chi tiết dưới đây.