Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - ĐH Quốc gia TPHCM công bố danh sách 155 thí sinh trúng tuyển theo diện học sinh các trường THPT chuyên, năng khiếu theo danh sách được quy định.
Theo đó, có 155 thí sinh đã được xét trúng tuyển vào 26 ngành đào tạo của trường. Tất cả thí sinh này đều có kết quả học tập ba năm THPT đạt loại giỏi (từ 8,0 trở lên) và hạnh kiểm loại tốt. Trong đó ngành báo chí có bảy thí sinh trúng tuyển với điểm trung bình cao nhất (từ 9,12 trở lên).
Ngành ngôn ngữ Anh có số thí sinh trúng tuyển nhiều nhất là 23.
Thí sinh trúng tuyển vào trường cần nộp bản sao hợp lệ những giấy tờ sau đây: học bạ; Giấy chứng nhận tốt nghiệp trung học tạm thời đối với những người trúng tuyển ngay trong năm tốt nghiệp hoặc bằng tốt nghiệp trung học đối với những người đã tốt nghiệp các năm trước.
Những người mới nộp giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời, đầu năm học sau phải xuất trình bản chính bằng tốt nghiệp trung học để đối chiếu kiểm tra; Giấy khai sinh; Các minh chứng để được hưởng chế độ ưu tiên quy định trong văn bản hướng dẫn của Bộ GDĐT; Giấy triệu tập trúng tuyển.
Thời gian làm thủ tục nhập học từ ngày 1 đến 10-8. Thí sinh nộp bản chính phiếu báo kết quả thi THPT quốc gia. Thí sinh không làm thủ tục nhập học trong thời gian quy định sẽ bị xóa kết quả xét tuyển.
Danh sách 155 thí sinh trúng tuyển:
STT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành đăng ký |
|
Hạnh kiểm |
Xế] |
3 loại học tập |
Điểm TB |
Ghi chú |
||||
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||||||||
1 |
Ngô Hoàng |
Duy |
Nam |
28/06/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.59 |
|
2 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
29/01/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.33 |
|
3 |
Dư Tất |
Đạt |
Nam |
24/08/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.30 |
|
4 |
Đặng Trần Kim |
Liên |
Nữ |
02/01/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.21 |
|
5 |
Quách Tuyết |
Vân |
Nữ |
06/01/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.20 |
|
6 |
Lê Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
15/04/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.18 |
|
7 |
Văn Huệ |
Mẫn |
Nữ |
18/04/1998 |
D320101 |
Báo chí |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.12 |
|
8 |
Phan Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
26/06/1998 |
D760101 |
Công tác xã hội |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.59 |
|
9 |
Nguyễn Cẩm |
Tú |
Nữ |
02/02/1998 |
D760101 |
Công tác xã hội |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.57 |
|
10 |
Trần Ngọc Thái |
An |
Nữ |
20/04/1998 |
D760101 |
Công tác xã hội |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.04 |
|
11 |
Võ Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
05/08/1998 |
D310501 |
Địa lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.91 |
|
12 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Nữ |
20/01/1998 |
D310501 |
Địa lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.47 |
|
13 |
Hà Thị Minh |
Thương |
Nữ |
06/04/1998 |
D310501 |
Địa lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.41 |
|
14 |
Lâm Duy |
Đang |
Nam |
16/08/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.97 |
|
15 |
Lê |
An |
Nữ |
16/02/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.91 |
|
16 |
Nguyễn Ngọc |
Nhung |
Nữ |
02/11/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.81 |
|
17 |
Hoàng Hiển |
Khánh |
Nữ |
16/11/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.71 |
|
18 |
Nguyễn Thị Yến |
Trúc |
Nữ |
02/08/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.61 |
|
19 |
Ngô Ngọc Thùy |
Hương |
Nữ |
01/05/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.50 |
|
20 |
Nguyễn Phan Mộng |
Châu |
Nữ |
24/01/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.46 |
|
21 |
Vũ Thúy |
Hạnh |
Nữ |
17/01/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.41 |
|
22 |
Nguyễn Kim |
Vy |
Nữ |
21/03/1998 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.37 |
|
23 |
Trần Yến Vy |
Anh |
Nữ |
27/12/1997 |
D220213 |
Đông phương học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.22 |
|
24 |
Võ Phan Thanh |
Hương |
Nữ |
05/09/1998 |
D140101 |
Giáo dục học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.76 |
|
STT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành đăng ký |
|
Hạnh kiểm |
Xê] |
3 loại học tập |
Điểm TB |
Ghi chú |
||||
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||||||||
25 |
Trịnh Hồng Đan |
Vi |
Nữ |
12/10/1998 |
D140101 |
Giáo dục học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.48 |
|
26 |
Trần Nguyễn Bích |
Nga |
Nữ |
11/11/1998 |
D140101 |
Giáo dục học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.31 |
|
27 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
Nữ |
18/02/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.14 |
|
28 |
Lê Hoàng |
Ngọc |
Nữ |
13/10/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.10 |
|
29 |
Hà Kiều Phương |
Dung |
Nữ |
29/09/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.97 |
|
30 |
Vũ Lê Yến |
Nhi |
Nữ |
03/06/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.73 |
|
31 |
Phạm Ngân |
Hoa |
Nữ |
22/11/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.71 |
|
32 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Thi |
Nữ |
11/02/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.68 |
|
33 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Nữ |
07/03/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.61 |
|
34 |
Hoàng Thị Phương |
Nhung |
Nữ |
12/02/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.54 |
|
35 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Cẩm |
Nữ |
20/04/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.53 |
|
36 |
Đỗ Thị Khánh |
Hạ |
Nữ |
12/08/1998 |
D220217 |
Hàn Quốc học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.51 |
|
37 |
Trần Thị |
Hương |
Nữ |
20/02/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.24 |
|
38 |
Trương Thị Thùy |
Như |
Nữ |
26/12/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.19 |
|
39 |
Cao Thị Mỹ |
Ninh |
Nữ |
05/01/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.99 |
|
40 |
Võ Tấn |
Huy |
Nam |
02/10/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.91 |
|
41 |
Huỳnh Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
26/03/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.88 |
|
42 |
Võ Đức |
Thắng |
Nam |
26/06/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.60 |
|
43 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
Nữ |
13/07/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.60 |
|
44 |
Vũ Thị Thanh |
Huệ |
Nữ |
29/11/1998 |
D220310 |
Lịch sử |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.57 |
|
45 |
Ngô Nguyễn Ngọc |
Trâm |
Nữ |
03/03/1998 |
D320303 |
Lưu trữ học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.81 |
|
46 |
Nguyễn Đào Tùng |
Linh |
Nữ |
09/07/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.23 |
|
47 |
Nguyễn Tuấn |
Khôi |
Nam |
21/12/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.18 |
|
48 |
Trần Việt |
Anh |
Nữ |
11/08/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.16 |
|
STT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành đăng ký |
|
Hạnh kiểm |
Xê] |
3 loại học tập |
Điểm TB |
Ghi chú |
||||
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||||||||
49 |
Ngô Việt |
Dũng |
Nam |
29/01/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.11 |
|
50 |
Trần Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
02/07/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.08 |
|
51 |
Diệp Hồng |
Vy |
Nữ |
06/03/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.04 |
|
52 |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
Nam |
27/07/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.04 |
|
53 |
Trương Thị Kim |
Hậu |
Nữ |
10/02/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.03 |
|
54 |
Lưu Đình Từ |
Dung |
Nữ |
04/01/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.03 |
|
55 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thủy |
Nữ |
14/01/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.00 |
|
56 |
Nguyễn Kim |
Khánh |
Nữ |
25/08/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.99 |
|
57 |
Phạm Thị |
Hiền |
Nữ |
17/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.99 |
|
58 |
Âu Dương Bảo |
Trân |
Nữ |
22/05/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.97 |
|
59 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
Nữ |
27/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.96 |
|
60 |
Vũ Bích |
Ly |
Nữ |
31/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.91 |
|
61 |
Phạm Quang |
Tiến |
Nam |
29/05/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.90 |
|
62 |
Nguyễn Ngọc |
Hân |
Nữ |
14/05/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.90 |
|
63 |
Phạm Ngọc |
Hân |
Nữ |
20/01/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.90 |
|
64 |
Trần Tố |
Hảo |
Nữ |
15/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.86 |
|
65 |
Chu Nguyễn Diệu |
Linh |
Nữ |
28/08/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.86 |
|
66 |
Trần Thị Tuyết |
Nhung |
Nữ |
04/12/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.83 |
|
67 |
Vũ Minh |
Hiền |
Nữ |
03/06/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.81 |
|
68 |
Lê Vương |
Mỹ |
Nữ |
16/11/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.80 |
|
69 |
Nguyễn Hoàng Linh |
Vy |
Nữ |
19/02/1998 |
D220205 |
Ngôn ngữ Đức |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.99 |
|
70 |
Lâm Vị Hiểu |
Đình |
Nữ |
09/10/1998 |
D220205 |
Ngôn ngữ Đức |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.73 |
|
71 |
Cảnh Phạm Tùy |
Duyên |
Nữ |
28/04/1998 |
D220205 |
Ngôn ngữ Đức |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.68 |
|
72 |
Lâm Khắc |
Từ |
Nam |
23/03/1998 |
D220205 |
Ngôn ngữ Đức |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.03 |
|
STT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành đăng ký |
|
Hạnh kiểm |
Xếp |
3 loại học tập |
Điểm TB |
Ghi chú |
||||
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||||||||
73 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
23/02/1998 |
D220320 |
Ngôn ngữ học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.93 |
|
74 |
Trần Hữu Minh |
An |
Nữ |
09/08/1998 |
D220320 |
Ngôn ngữ học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.71 |
|
75 |
Hồ Thị Tú |
Hảo |
Nữ |
14/09/1998 |
D220320 |
Ngôn ngữ học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.59 |
|
76 |
Huỳnh Trần Ngọc |
Trâm |
Nữ |
25/02/1998 |
D220320 |
Ngôn ngữ học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.53 |
|
77 |
Nguyễn Thiện Tuấn |
Hoàng |
Nam |
12/10/1998 |
D220208 |
Ngôn ngữ Italia |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.13 |
|
78 |
Đoàn Khánh |
Linh |
Nữ |
23/03/1998 |
D220202 |
Ngôn ngữ Nga |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.62 |
|
79 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
09/02/1998 |
D220202 |
Ngôn ngữ Nga |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.61 |
|
80 |
Nguyễn Đfnh Bảo |
Trân |
Nữ |
20/09/1998 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.17 |
|
81 |
Lê Tiến |
Đức |
Nam |
19/08/1998 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.11 |
|
82 |
Trần Thùy |
Duyên |
Nữ |
17/08/1998 |
D220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.32 |
|
83 |
Trần Thị Khánh |
Linh |
Nữ |
11/09/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.77 |
|
84 |
Vi Thị Thu |
Thanh |
Nữ |
09/07/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.63 |
|
85 |
Phạm Việt |
Anh |
Nữ |
12/03/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.40 |
|
86 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
21/06/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.40 |
|
87 |
Phạm Việt |
Anh |
Nữ |
12/03/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.40 |
|
88 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Điệp |
Nữ |
12/09/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.26 |
|
89 |
Khổng Minh |
Châu |
Nữ |
20/06/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.20 |
|
90 |
Trần Nguyễn Thúy |
Vân |
Nữ |
28/09/1998 |
D310302 |
Nhân học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.92 |
|
91 |
Trịnh Như |
An |
Nữ |
31/10/1998 |
D310302 |
Nhân học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.81 |
|
92 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
Nữ |
14/03/1998 |
D310302 |
Nhân học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.68 |
|
93 |
Nguyễn Anh Minh |
Quyên |
Nữ |
13/07/1998 |
D310302 |
Nhân học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.19 |
|
94 |
Nguyễn Lê Bảo |
Ngọc |
Nữ |
18/10/1998 |
D220216 |
Nhật Bản học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.11 |
|
95 |
Nguyễn Thị Khánh |
Dung |
Nữ |
20/10/1998 |
D220216 |
Nhật Bản học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.98 |
|
96 |
Phạm Minh |
Tuấn |
Nam |
07/01/1998 |
D220216 |
Nhật Bản học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.93 |
|
STT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành đăng ký |
|
Hạnh kiểm |
Xê |
loại học tập |
Điểm TB |
Ghi chú |
||||
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||||||||
97 |
Nguyễn Nữ Quỳnh |
Như |
Nữ |
15/08/1998 |
D220216 |
Nhật Bản học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.83 |
|
98 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nữ |
22/12/1998 |
D220216 |
Nhật Bản học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.79 |
|
99 |
Nguyễn Kim |
Dung |
Nữ |
25/06/1998 |
D220216 |
Nhật Bản học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.79 |
|
100 |
Trần Phạm Hương |
Xuân |
Nữ |
27/01/1998 |
D220216 |
Nhật Bản học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.78 |
|
101 |
Nguyễn Thị Hà |
Quyên |
Nữ |
14/01/1998 |
D220216 |
Nhật Bản học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.78 |
|
102 |
Nguyễn Linh |
Phương |
Nữ |
04/01/1998 |
D220216 |
Nhật Bản học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.76 |
|
103 |
Nguyễn Đỗ Lan |
Nhi |
Nữ |
21/09/1998 |
D220216 |
Nhật Bản học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.72 |
|
104 |
Trịnh Thủy |
Ngân |
Nữ |
20/01/1998 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.33 |
|
105 |
Phạm Ngô Thùy |
Dương |
Nữ |
22/09/1998 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.17 |
|
106 |
Phạm Nguyễn Đức |
Anh |
Nam |
01/08/1998 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.09 |
|
107 |
Nguyễn Ngọc |
Quỳnh |
Nữ |
12/11/1998 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.09 |
|
108 |
Trần Phúc |
Tuyền |
Nữ |
29/03/1998 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.06 |
|
109 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
Nữ |
12/08/1998 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.04 |
|
110 |
Mai Tấn |
Phát |
Nam |
04/11/1998 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.98 |
|
111 |
Giang Bảo Quỳnh |
Như |
Nữ |
11/01/1998 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.97 |
|
112 |
Lương Quỳnh |
Anh |
Nữ |
06/05/1998 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.97 |
|
113 |
Trần Tiễn Nguyên |
Khôi |
Nam |
21/10/1998 |
D310206 |
Quan hệ quốc tế |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.97 |
|
114 |
Phan Huỳnh |
Thảo |
Nữ |
04/12/1998 |
D310207 |
Quan hệ quốc tế |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.95 |
|
115 |
Huỳnh Thị |
Văn |
Nữ |
10/07/1998 |
D340103 |
Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.16 |
|
116 |
Lương Kim |
Thủy |
Nữ |
11/10/1998 |
D340103 |
Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.13 |
|
117 |
Nguyễn Quốc Thụy LanAnh |
Nữ |
28/09/1998 |
D340103 |
Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.09 |
|
|
118 |
Huỳnh Song |
Uyên |
Nữ |
11/04/1998 |
D340103 |
Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.07 |
|
119 |
Võ Phúc Thanh |
Thảo |
Nữ |
11/01/1998 |
D340103 |
Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.00 |
|
120 |
Phan Nguyễn Duy |
Khang |
Nam |
26/07/1998 |
D340103 |
Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.99 |
|
STT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành đăng ký |
|
iạnh kiểm |
Xê] |
3 loại học tập |
Điểm TB |
Ghi chú |
||||
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||||||||
121 |
Trần Hải |
Yến |
Nữ |
08/04/1998 |
D340103 |
Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.97 |
|
122 |
Trần Nguyễn Quang |
Huy |
Nam |
03/07/1998 |
D340103 |
Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.96 |
|
123 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
Nam |
09/01/1998 |
D340103 |
Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.90 |
|
124 |
Nguyễn Thị Bích |
Huệ |
Nữ |
10/05/1998 |
D340103 |
Quản trị DV Du lịch & Lữ hàn |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.90 |
|
125 |
Ngô Gia |
Bửu |
Nam |
29/04/1998 |
D580105 |
Quy hoạch vùng & đô thị |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.83 |
|
126 |
Hồ Tấn |
Lộc |
Nam |
11/05/1998 |
D580105 |
Quy hoạch vùng & đô thị |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.17 |
|
127 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Nam |
04/09/1998 |
D310401 |
Tâm lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.29 |
|
128 |
Trần Bích |
Hằng |
Nữ |
27/05/1998 |
D310401 |
Tâm lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.11 |
|
129 |
Phùng Thị Kim |
Phường |
Nữ |
12/03/1998 |
D310401 |
Tâm lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.08 |
|
130 |
Trần Nhật Ánh |
Dương |
Nữ |
08/02/1998 |
D310401 |
Tâm lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.08 |
|
131 |
Đoàn Hương Phượng Uyên |
Nữ |
23/06/1998 |
D310401 |
Tâm lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.00 |
|
|
132 |
Lê Nguyễn Thanh |
Hằng |
Nữ |
16/03/1998 |
D310401 |
Tâm lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.94 |
|
133 |
Lê Thị Ái |
Nhu |
Nữ |
01/04/1998 |
D310401 |
Tâm lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.93 |
|
134 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
27/04/1998 |
D310401 |
Tâm lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.90 |
|
135 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
23/07/1998 |
D310401 |
Tâm lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.86 |
|
136 |
Giang Phạm Như |
Hảo |
Nữ |
18/08/1998 |
D310401 |
Tâm lý học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.78 |
|
137 |
Nguyễn Chung |
Trinh |
Nữ |
25/04/1998 |
D320201 |
Thông tin học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.94 |
|
138 |
Phạm Thúy |
Vy |
Nữ |
01/03/1998 |
D320201 |
Thông tin học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.52 |
|
139 |
Đào Thị Thu |
Trang |
Nữ |
17/11/1998 |
D220340 |
Văn hóa học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.87 |
|
140 |
Võ Thanh |
Khang |
Nam |
20/11/1998 |
D220340 |
Văn hóa học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.24 |
|
141 |
Phạm Thị Thái |
Hà |
Nữ |
18/02/1998 |
D220330 |
Văn học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.36 |
|
142 |
Nguyễn Thủy |
Vy |
Nữ |
11/08/1998 |
D220330 |
Văn học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.33 |
|
143 |
Phùng Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
14/10/1997 |
D220330 |
Văn học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.07 |
|
144 |
Lê Trần Minh |
Anh |
Nữ |
15/10/1998 |
D220330 |
Văn học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.99 |
|
STT |
Họ và tên |
Giới |
Ngày sinh |
Ngành đăng ký |
|
iạnh kiểm |
Xếp |
3 loại học tập |
Điểm TB |
Ghi chú |
||||
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
Lớp10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||||||||
145 |
Nguyễn Đăng |
Nguyên |
Nam |
20/11/1998 |
D220330 |
Văn học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.92 |
|
146 |
Huỳnh Thanh |
Tiền |
Nam |
26/10/1998 |
D220330 |
Văn học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.86 |
|
147 |
Lưu Phương |
Hoa |
Nữ |
15/12/1998 |
D220330 |
Văn học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.81 |
|
148 |
Hồ Thị |
Hà |
Nữ |
04/12/1998 |
D220330 |
Văn học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.72 |
|
149 |
Huỳnh Thị Thảo |
Ngân |
Nữ |
26/01/1998 |
D310301 |
Xã hội học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.11 |
|
150 |
Văn Đức Thanh |
Thảo |
Nữ |
18/06/1998 |
D310301 |
Xã hội học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
9.01 |
|
151 |
Cao Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
19/03/1998 |
D310301 |
Xã hội học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.82 |
|
152 |
Phạm Thị Ánh |
Xuân |
Nữ |
18/03/1998 |
D310301 |
Xã hội học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.81 |
|
153 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hòa |
Nữ |
15/04/1998 |
D310301 |
Xã hội học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.52 |
|
154 |
Hồ Nguyễn Bạch |
Kim |
Nữ |
07/06/1998 |
D310301 |
Xã hội học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.52 |
|
155 |
Lê Châu Huệ |
Nghi |
Nữ |
07/03/1998 |
D310301 |
Xã hội học |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
Giỏi |
8.26 |
|
Tuyensinh247.com
Năm 2024, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam tuyển sinh 4500 chỉ tiêu trình độ Đại học hệ chính quy cho 49 chuyên ngành đào tạo theo 6 phương thức xét tuyển độc lập:
Năm 2024, Trường Đại học Luật (ĐHQG Hà Nội) sử dụng 08 phương thức tuyển sinh vào đại học chính quy với tổng 1.150 chỉ tiêu cho 04 ngành/chương trình đào tạo (Luật, Luật Chất lượng cao, Luật Kinh doanh và Luật Thương mại Quốc tế), cụ thể như sau:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm đại học chính quy theo phương thức xét tuyển học bạ kết hợp, Đợt 1 năm 2024 như sau:
Sáng nay t mới thi xong TSA đợt 4 nên t lên review cho anh chị em đợt 5 6 cùng cố gắng nhen, đợt này tớ thi chơi chơi thôi tại đgnl của ớ an toàn rồi ấy, cả nhà đọc post mang tính chất tham khảo nhen