Danh sách thí sinh xét tuyển ĐH Ngoại ngữ tin học TPHCM 2015

Trường Đại học Ngoại ngữ tin học TPHCM công bố danh sách những thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển ĐH, CĐ vào trường năm 2015.

Xem đầy đủ danh sách thí sinh xét tuyển ĐH Ngoại ngữ tin học TPHCM 2015 tại đây 

STT SBD HỌ VÀ TÊN NV ƯT1 NV ƯT2 NV ƯT3 NV ƯT4 ĐIỂM TỔNG
1 SPS008833 LA CẨM KHIÊM 52480201 52220201 52220213 52310206 22.5
2 HUI005611 NGUYỄN SAM HUÂN 52480201 52220201 52340120   21.75
3 HUI018288 NGUYỄN MINH TUẤN 52480201 52340101 52380107 52340120 21.5
4 SPS021377 PHẠM NGỌC MINH THƯ 52480201       21.25
5 SPS002385 DIỆP XƯƠNG CƠ 52480201 52340107     21
6 YDS010457 HỒNG TÂN PHÁT 52480201       21
7 TAG018380 LÊ PHAN NHẬT TRƯỜNG 52480201       20.75
8 DCT001432 NGUYỄN CÔNG DANH 52480201       20.75
9 SPK001580 NGUYỄN THỊ MỸ DÂN 52480201 52220201 52310206   20.75
10 TTG009080 ĐINH QUANG MINH 52480201       20.5
11 QGS021145 PHẠM HÙNG TRỌNG 52480201 52340107 52340101 51480201 19.75
12 SGD006490 BÙI THỊ TRÚC LINH 52480201 52220201 52220213 51480201 19.5
13 SGD004890 MÃ ĐẠI HUY 52480201       19
14 SPK003681 NGUYỄN HOÀNG TRUNG HẬU 52480201 52340107 52220201 52340101 19
15 HUI010246 NGUYỄN SỸ NGUYÊN 52480201 52340101 52310206 52340120 19
16 SPS018266 NGUYỄN ĐỨC TÀI 52480201 52340101     19
17 SPS015262 PHÙNG GIA OAI 52480201       19
18 DTT007496 TẠ TÚ MAI 52480201       19
19 SPS002466 HUỲNH NHẬT CƯỜNG 52480201       18.75
20 SPS008381 LÂM QUỐC KHẢI 52480201 52340120 52310206 51220201 18.75
21 DVT007032 LÊ THÀNH TÀI 52480201 52220201 52340103 52310206 18.75
22 SPS012310 NGUYỄN NHẬT NAM 52480201 52340107 52380107 52340301 18.75
23 SPS009815 TRẦN HOÀNG LỊCH 52480201 52220201 52340103 51480201 18.75
24 SPS021893 BÙI QUANG TIẾN 52480201 52340301 52340201 51480201 18.5
25 SPS015405 LÂM CƠ PHÁT 52480201       18.5
26 YDS008348 LÊ TỔNG NAM 52480201 52340101 52340107   18.5
27 DCT000260 LÊ ĐỨC ANH 52480201 52220201 52340107 51480201 18.5
28 QGS010057 NGUYỄN CHÍ LỘC 52480201 52340301 52220201 52340101 18.5
29 SPS021957 NGUYỄN MINH TIẾN 52480201 52340101 52340201 52220201 18.5
30 YDS008447 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG NAM 52480201       18.5
31 QGS002087 TRẦN QUANG BÁCH CHIẾN 52480201 52220201     18.5
32 SPS015551 TRẦN TẤN PHÁT 52480201 52340101     18.5
33 DCT000604 ĐINH NGUYỄN DUY ÂN 52480201       18.5
34 YDS002155 BÙI LÊ BẢO DUY 52480201       18.25
35 SPK003925 LÊ HOÀNG HIỆP 52480201       18.25
36 YDS010621 LỤC CHẤN PHONG 52480201 51480201     18.25
37 SPS011382 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 52480201 52340107 52340103 51480201 18.25
38 YDS000850 ĐẶNG CHÍ BẢO 52480201 52340201 52380107 52340301 18.25
39 SGD004404 BÙI MINH HOÀNG 52480201 52340101     18
40 SGD010030 DƯƠNG MINH NHỰT 52480201 52340101     18
41 TDL015261 HỒ THỊ TÌNH 52480201 52340101 52340107   18
42 HUI004560 NGUYỄN CÔNG HẬU 52480201 52340101 52220201   18
43 DCT000337 NGUYỄN HỮU ANH 52480201 52220201     18
44 YDS005936 NGUYỄN TẤN KHẢI 52480201 52340301 52380107   18
45 SGD017438 TRƯƠNG HOÀNG VĨ 52480201       18
46 HUI019641 TRƯƠNG HOÀNG VY 52480201 52220201     18
47 HUI017847 VÕ THÀNH TRUNG 52480201 52220201 52340101 52340301 18
48 QGS022659 VŨ HOÀNG NGỌC UYÊN 52480201 52340301 52310206 52340101 18
49 SPS014415 NGUYỄN NGỌC Ý NHI 52480201 52340103 52340301 51220201 17.75
50 DCT003486 PHẠM CÔNG HẬU 52480201       17.75

Tuyensinh247.com tổng hợp