Danh sách thí sinh xét tuyển NV1 Đại học Kinh tế Quốc dân 2015
Danh sách thí sinh đã đăng ký xét tuyển hệ đại học chính quy vào trường đại học Kinh tế quốc dân, tính đến hết ngày 4/8/2015, bao gồm cả thí sinh đăng ký trực tuyến
Danh sách thí sinh xét tuyển NV1 Đại học Kinh tế Quốc dân 2015
Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-kinh-te-quoc-dan-KHA.html
STT | Mã ngành | Tên ngành | Số báo danh | Xếp hạng | Tổ hợp xét | Điểm ưu tiên | Điểm ưu tiên quy đổi | Tổng điếm |
1 | D110105 | Thống kê kinh tế | TND026653 | 1 | A | 3.5 | 3.5 | 25 |
2 | D110105 | Thống kê kinh tế | KHA006297 | 0 | A | 0.5 | 0.5 | 23 25 |
3 | D110105 | Thống kê kinh tế | YTB018220 | 3 | A | 1 | 1 | 22.75 |
4 | D110105 | Thống kê kinh tế | YTB013944 | 4 | A | 1 | 1 | 21.75 |
5 | D110105 | Thống kê kinh tế | DCN010005 | 5 | B | 1 | 1 | 21.5 |
6 | D110105 | Thống kê kinh tế | TỌU001717 | 5 | A | 1.5 | 1.5 | 21.5 |
7 | D110105 | Thống kê kinh tế | DCN011839 | 7 | B | 1 | 1 | 21.25 |
8 | D110105 | Thống kê kinh tế | SPH002411 | 8 | AI | 0 | 0 | 20.75 |
9 | D110105 | Thống kê kinh tế | TLA005591 | 9 | A | 0 | 0 | 20.5 |
10 | D110105 | Thống kê kinh tế | DCN006817 | 10 | A | 0 | 0 | 20.25 |
li | D110105 | Thống kê kinh tế | HDT024110 | 10 | A | 3.5 | 3.5 | 20.25 |
12 | D110105 | Thống kê kinh tế | TDV006744 | 10 | A | 1.5 | 1.5 | 20.25 |
13 | D110105 | Thống kê kinh tế | BK.A002381 | 13 | DI | 0 | 0 | 20 |
14 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | LNH008485 | 1 | A | 0.5 | 0.5 | 25 |
15 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | DCN007940 | 2 | DI | 1 | 1 | 24 |
16 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | HVN001707 | 2 | A | 1 | 1 | 24 |
17 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | KHA010467 | 4 | DI | 0 | 0 | 23.5 |
18 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | DCN001435 | 5 | A | 0.5 | 0.5 | 23.25 |
19 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | HHA008160 | 5 | DI | 0.5 | 0.5 | 23.25 |
20 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | BK.A007067 | 7 | A | 1 | 1 | 23 |
21 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | BKA005832 | 8 | A | 1 | 1 | 22.75 |
22 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | SPH011098 | 8 | A | 0 | 0 | 22.75 |
23 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | K.ỌH000316 | 10 | A | 0.5 | 0.5 | 22.5 |
24 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | HDT013699 | 11 | A | 1.5 | 1.5 | :: 25 |
25 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | TỌU003346 | 12 | B | 1.5 | 1.5 | 22 |
26 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | KHA001685 | 13 | A | 1 | 1 | 21.75 |
27 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | LNH000166 | 13 | A | 0.5 | 0.5 | 21.75 |
28 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | DCN012865 | 15 | A | 1 | 1 | 21.5 |
29 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | THV013814 | 15 | A | 1.5 | 1.5 | 21.5 |
30 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | TND028163 | 15 | A | 3.5 | 3.5 | 21.5 |
31 | D110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | DCN007152 | 18 | A | 1 | 1 | 21.25 |
Tuyensinh247.com tổng hợp
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |