Danh sách thí sinh xét tuyển NV1 Đại học Sài Gòn 2015
Trường ĐH Sài Gòn công bố danh sách những thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển NV1 vào trường (hệ ĐH + CĐ). Tính đến ngày 3/8, hệ ĐH thí sinh có tổng điểm cao nhất là 23.25 điểm.
Danh sách thí sinh ĐKXT NV1 Đại học Sài Gòn năm 2015
Thống kê đến ngày 3/8 trường ĐH Sài Gòn đã nhận được 14.503 hồ sơ xét tuyển vào trường.
>> Xem đầy đủ danh sách tất cả các ngành tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-dai-hoc-sai-gon-SGD.html
STT | Mã ngành | SBD | Xếp hạng | Tổ hợp xét | Điểm môn 1 | Điểm môn 2 | Điểm môn 3 | Điểm ưu tiên | Điểm ưu tiên quy đổi | Tổng điểm |
4111 | D140114A | DCT000493 | 1 | D01 | 7.5 | 6 | 9.25 | 0.5 | 0.5 | 23.25 |
4112 | D140114A | HUI002760 | 2 | D01 | 6.5 | 7.75 | 8 | 0 | 0 | 22.25 |
4113 | D140114A | HUI008691 | 2 | D01 | 6.5 | 7.25 | 8.5 | 0 | 0 | 22.25 |
4114 | D140114A | SPK011535 | 4 | D01 | 6.5 | 6.75 | 8.75 | 0 | 0 | 22 |
4115 | D140114A | TTG011686 | 4 | D01 | 6.25 | 6.5 | 8.25 | 1 | 1 | 22 |
4116 | D140114A | YDS010200 | 4 | D01 | 7.25 | 7.5 | 7.25 | 0 | 0 | 22 |
4117 | D140114A | HUI011025 | 7 | D01 | 6.5 | 8 | 6.75 | 0.5 | 0.5 | 21.75 |
4118 | D140114A | QGS015473 | 7 | D01 | 7.25 | 6 | 8.5 | 0 | 0 | 21.75 |
4119 | D140114A | SPK014172 | 7 | D01 | 6.5 | 7.75 | 7.5 | 0 | 0 | 21.75 |
4120 | D140114A | DCT013886 | 10 | D01 | 7 | 7 | 7 | 0.5 | 0.5 | 21.5 |
4121 | D140114A | SPS023932 | 11 | D01 | 7.25 | 6.5 | 7.5 | 0 | 0 | 21.25 |
4122 | D140114A | TTG012114 | 12 | D01 | 6.75 | 6.5 | 6.75 | 1 | 1 | 21 |
4123 | D140114A | HUI010336 | 13 | D01 | 6.25 | 8.5 | 5.5 | 0.5 | 0.5 | 20.75 |
4124 | D140114A | SGD006550 | 13 | D01 | 6.25 | 6.75 | 6.75 | 1 | 1 | 20.75 |
4125 | D140114A | HUI014828 | 15 | D01 | 7.25 | 7.25 | 5.75 | 0 | 0 | 20.25 |
4126 | D140114A | HUI015122 | 15 | D01 | 6.75 | 7.75 | 5.25 | 0.5 | 0.5 | 20.25 |
4127 | D140114A | QGS016815 | 15 | D01 | 7 | 6.5 | 6.75 | 0 | 0 | 20.25 |
4128 | D140114A | SGD005776 | 18 | D01 | 6.5 | 7.5 | 6 | 0 | 0 | 20 |
4129 | D140114A | SPK001610 | 18 | D01 | 5 | 8.5 | 6.5 | 0 | 0 | 20 |
4130 | D140114A | TTG012836 | 18 | D01 | 5.75 | 7.5 | 5.75 | 1 | 1 | 20 |
4131 | D140114A | HUI001494 | 21 | D01 | 7.25 | 6.25 | 5.75 | 0.5 | 0.5 | 19.75 |
4132 | D140114A | QGS010104 | 21 | D01 | 5.75 | 6.25 | 7.75 | 0 | 0 | 19.75 |
4133 | D140114A | SPK002951 | 21 | D01 | 7.5 | 6.75 | 5.5 | 0 | 0 | 19.75 |
4134 | D140114A | YDS012024 | 21 | D01 | 7 | 6.25 | 6.5 | 0 | 0 | 19.75 |
4135 | D140114A | QGS019119 | 25 | D01 | 5.75 | 7.5 | 5.75 | 0.5 | 0.5 | 19.5 |
4136 | D140114A | QGS023867 | 25 | D01 | 6.5 | 5.25 | 7.75 | 0 | 0 | 19.5 |
4137 | D140114A | SGD018176 | 25 | D01 | 6.25 | 7.5 | 4.75 | 1 | 1 | 19.5 |
4138 | D140114A | TTG004458 | 25 | D01 | 6.25 | 6 | 6.25 | 1 | 1 | 19.5 |
4139 | D140114A | TTG018604 | 25 | D01 | 7 | 6.75 | 5.25 | 0.5 | 0.5 | 19.5 |
4140 | D140114A | DCT006860 | 30 | D01 | 6.5 | 6.25 | 6.5 | 0 | 0 | 19.25 |
4141 | D140114A | DTT014887 | 30 | D01 | 7 | 6.75 | 5.5 | 0 | 0 | 19.25 |
Tuyensinh247.com tổng hợp
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |