Danh sách thí sinh xét tuyển NV1 Học viện biên phòng 2015
Học viện biên phòng công bố danh sách những thí sinh xét tuyển NV1 vào trường năm 2015: Khu vực miền bắc, Khu vực Quân khu 4, 5, 7, 9.
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO NGÀNH Miền Bắc - Học viện Biên phòng
Tô hợp môn thi dùng để xét tuyển Địa, Sử, Văn
🔥 LUYỆN ĐỀ TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện đề TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 (video): Xem ngay
- Luyện đề Đánh giá năng lực (video): Xem ngay
- Luyện đề Đánh giá tư duy (video): Xem ngay
(Cập nhật đến ngày 09 tháng 08 năm 2015)
Xem đầy đủ danh sách cập nhật 3 ngày 1 lần tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-hoc-vien-bien-phong-he-quan-su-kv-mien-bac-BPH.html
STT | Họ và tên thí sinh (1) | Số báo danh (2) | Thứ tự nguyện vọng (3) | Kết quả thi (4) | Điểm ưu tiên (5) | Tổng điểm (6) |
1 | HÀ VĂN TIẾN | KQH014049 | D860206 | 24.75 | 3.5 | 28.25 |
2 | HOÀNG MINH CHÂU | DHU001763 | D860206 | 26.5 | 1.5 | 28 |
3 | LƯỜNG VĂN THÁO | TTB005894 | D860206 | 24.5 | 3.5 | 28 |
4 | SÁI VIỆT TRƯỜNG | HHA015286 | D860206 | 24.5 | 3.5 | 28 |
5 | TRAN ĐINH PHI | TDV023263 | D860206 | 24.5 | 3.5 | 28 |
6 | GIÀNG SEO PHỰ | TQU004286 | D860206 | 24.25 | 3.5 | 27.75 |
7 | ĐINH HUY TUNG | HDT028632 | D860206 | 26 | 1.5 | 27.5 |
8 | LÔ VĂN CÀ | TDV002651 | D860206 | 24 | 3.5 | 27.5 |
9 | NGUYỀN THẾ THĂNG | TTB006034 | D860206 | 24 | 3.5 | 27.5 |
10 | HOÀNG QUỐC HÙNG | TDV012626 | D860206 | 25.75 | 1.5 | 27.25 |
11 | VI HỒNG THƠM | HDT024291 | D860206 | 23.75 | 3.5 | 27.25 |
12 | NGUYỄN VINH HÙNG | TDV012825 | D860206 | 23.75 | 3.5 | 27.25 |
13 | NGUYỄN ĐỨC ANH | TDV000736 | D860206 | 25.5 | 1.5 | 27 |
14 | HỒ HỮU LƯƠNG | TDV018074 | D860206 | 26 | 1 | 27 |
15 | LẾ NGỌC TUẤN | HDT028234 | D860206 | 25.5 | 1.5 | 27 |
16 | VŨ ĐÌNH SƠN | TND021867 | D860206 | 25.5 | 1.5 | 27 |
17 | BÙI TRUNG HÒA | LNH003495 | D860206 | 23.5 | 3.5 | 27 |
18 | HỒ PHƯƠNG NAM | TDV019936 | D860206 | 23.5 | 3.5 | 27 |
19 | TRẦN HẢI ĐĂNG | DHU003944 | D860206 | 23.5 | 3.5 | 27 |
20 | NGUYỀN ĐÌNH HÀ | HDT006772 | D860206 | 23.5 | 3.5 | 27 |
21 | ĐẶNG PHƯƠNG BĂC | DHU001285 | D860206 | 26.25 | 0.5 | 26.75 |
22 | NGUYỀN ĐỨC SƠN | DCN009687 | D860206 | 25.25 | 1.5 | 26.75 |
23 | BÙI TRỌNG NGHĨA | HDT017724 | D860206 | 23.25 | 3.5 | 26.75 |
24 | LÝ TIẾN ĐẠT | TND004921 | D860206 | 23.25 | 3.5 | 26.75 |
25 | LẾ VĂN HƯỚNG | DHU009498 | D860206 | 25.25 | 1.5 | 26.75 |
26 | BÙI VĂN HOÀNG | HDT009736 | D860206 | 23.25 | 3.5 | 26.75 |
27 | NGUYỀN TRỌNG HIẾU | HDT008807 | D860206 | 25.5 | 1 | 26.5 |
28 | HÀ CÔNG LỰC | DHU012314 | D860206 | 25 | 1.5 | 26.5 |
29 | HOÀNG VĂN SƠN | DCN009659 | D860206 | 23.5 | 3 | 26.5 |
30 | BÙI MINH VƯƠNG | DHU027257 | D860206 | 25 | 1.5 | 26.5 |
31 | NGUYỀN VĂN DŨNG | TTB001234 | D860206 | 23 | 3.5 | 26.5 |
32 | HÀ VĂN ANH | TDV000478 | D860206 | 23 | 3.5 | 26.5 |
33 | TẠ VĂN DƯƠNG | TND004643 | D860206 | 23.5 | 3 | 26.5 |
34 | TRẦN QUỐC BẢO | DHU001248 | D860206 | 23.5 | 3 | 26.5 |
35 | BÙITRIẾN | TDV033402 | D860206 | 25.25 | 1 | 26.25 |
36 | LỀ SỸHÙNG | TDV012655 | D860206 | 24.75 | 1.5 | 26.25 |
37 | VI VĂN THÁI | TDV027374 | D860206 | 22.75 | 3.5 | 26.25 |
38 | HOÀNG THẾ SƠN | NLS010463 | D860206 | 22.75 | 3.5 | 26.25 |
39 | TRẦN VĂN ANH | TTG000599 | D860206 | 22.75 | 3.5 | 26.25 |
40 | ĐINH QUỐC KHÁNH | TND012521 | D860206 | 22.75 | 3.5 | 26.25 |
41 | ĐẶNG VĂN TIẾP | THV013464 | D860206 | 22.75 | 3.5 | 26.25 |
42 | PHẠM CÔNG QUẢNG | THP012015 | D860206 | 25.25 | 1 | 26.25 |
43 | NGUYỀN VĂN HIẾU | HUI005031 | D860206 | 24.75 | 1.5 | 26.25 |
44 | ĐOÀN NGỌC QUANG | TTB005013 | D860206 | 22.75 | 3.5 | 26.25 |
45 | BÙI BÁ HIỆP | TDV010211 | D860206 | 25 | 1 | 26 |
46 | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | THV001761 | D860206 | 24.5 | 1.5 | 26 |
47 | NGUYỄN VĂN HIỀN | SPH005985 | D860206 | 24.5 | 1.5 | 26 |
48 | MAI XUAN PHONG | HDT019424 | D860206 | 25 | 1 | 26 |
49 | ĐẠU MINH HUNG | DHU008031 | D860206 | 24.5 | 1.5 | 26 |
50 | BÙI HỮU THĂNG | HDT023611 | D860206 | 25 | 1 | 26 |
51 | TRƯƠNG TUẤN ANH | HDT001658 | D860206 | 22.5 | 3.5 | 26 |
52 | BÙI THANH TÚ | DCN012330 | D860206 | 22.5 | 3.5 | 26 |
53 | NGUYỄN NGỌC TÂN | DHU020390 | D860206 | 24.5 | 1.5 | 26 |
54 | CÀ VĂN QUỶ | TTB005084 | D860206 | 22.5 | 3.5 | 26 |
55 | LƯƠNG ANH THAI | TTB005621 | D860206 | 22.5 | 3.5 | 26 |
56 | LỤC VĨNH LƯƠNG | THV008194 | D860206 | 22.5 | 3.5 | 26 |
57 | HỒ VĂN TUẤN | HDT028134 | D860206 | 22.5 | 3.5 | 26 |
Tuyensinh247.com Tổng hợp
2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
- Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
- Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?
LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD
- Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
- Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |