Xem ngay danh sách thí sinh trúng tuyển năm 2024 vào trường Sĩ quan tăng thiết giáp được Tuyensinh247 cập nhật chi tiết dưới đây.
Danh sách trúng tuyến 2024 - Trường Sĩ quan tăng thiết giáp
>>> THÍ SINH TRA CỨU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TẠI ĐÂY
1. Trúng tuyển theo Phương thức 2: Xét kết quả đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội (03 thí sinh)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
ĐTƯT |
KVUT |
Điểm ĐGNL |
Tổng điểm xét tuyển quy đổi (thang điểm 30) |
Ghi chú |
1 |
TRỊNH TIẾN MINH |
28/06/06 |
|
0.500 |
87 |
17.900 |
|
2 |
CHU ĐỨC CHÍNH |
19/08/06 |
|
0.250 |
84 |
17.050 |
|
3 |
ĐỖ TÙNG DƯƠNG |
25/12/06 |
|
0.250 |
79 |
16.050 |
|
2. Trúng tuyển theo Phương thức 3: Xét kết quả học bạ THPT (07 thí sinh)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm học bạ |
Điểm cộng |
Tổng điểm |
Ghi chú |
1 |
ĐÀO CÔNG KHÁNH |
02/04/05 |
28.433 |
0.104 |
28.537 |
|
2 |
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
19/08/06 |
25.733 |
0.284 |
26.017 |
|
3 |
NGUYỄN VĂN TÚ |
27/03/06 |
25.801 |
0.140 |
25.941 |
|
4 |
LÂM VĂN LĨNH |
04/11/06 |
25.600 |
0.293 |
25.893 |
|
5 |
ĐẬU XUÂN LINH |
25/09/05 |
25.467 |
0.151 |
25.618 |
|
6 |
NGUYỄN TRÍ HOÀNG |
29/07/06 |
25.433 |
0.152 |
25.585 |
|
7 |
NGUYỄN QUANG HUY |
15/04/06 |
25.366 |
0.154 |
25.520 |
|
3. Trúng tuyển theo Phương thức 4: Xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 (76 thí sinh)
TT |
Họ và tên |
SBS |
Ngày sinh |
Toán |
Vật lý |
Hoá (TA) |
ĐTƯT |
KVUT |
Tổng điểm |
1 |
LÊ ĐÌNH DUY |
16014724 |
26/09/2006 |
7.60 |
8.50 |
8.50 |
2.00 |
0.50 |
26.40 |
2 |
NGUYỄN ĐỨC BẰNG |
16004992 |
25/11/2006 |
8.20 |
8.50 |
9.25 |
|
0.50 |
26.22 |
3 |
PHÍ VIỆT VƯƠNG |
16003832 |
15/06/2006 |
8.80 |
8.25 |
8.50 |
|
0.50 |
25.85 |
4 |
VŨ ĐÌNH THANH |
21005730 |
12/02/2006 |
8.40 |
8.25 |
8.75 |
|
0.50 |
25.71 |
5 |
VI ANH TUẤN |
28007091 |
17/07/2006 |
7.60 |
8.25 |
7.25 |
2.00 |
0.75 |
25.63 |
6 |
ĐÀO TUẤN HƯNG |
16009063 |
27/08/2006 |
8.40 |
8.00 |
8.75 |
|
0.50 |
25.47 |
7 |
NGUYỄN MẠNH LỢI |
16011718 |
19/09/2006 |
8.40 |
7.75 |
9.00 |
|
0.50 |
25.47 |
8 |
TRỊNH HỮU ĐỨC |
15012061 |
02/09/2006 |
8.60 |
8.50 |
8.00 |
|
0.50 |
25.43 |
9 |
ĐỖ ĐĂNG QUANG |
16001098 |
27/09/2006 |
8.20 |
8.50 |
8.50 |
|
0.25 |
25.36 |
10 |
NGUYỄN NGỌC MẠNH |
27011668 |
25/09/2006 |
8.40 |
8.25 |
8.50 |
|
0.25 |
25.31 |
11 |
PHAN MẠNH QUYỀN |
09005759 |
03/09/2006 |
7.60 |
7.25 |
7.75 |
2.00 |
0.75 |
25.31 |
12 |
TRẦN MINH HIẾU |
15011514 |
08/04/2006 |
8.40 |
8.75 |
7.75 |
|
0.50 |
25.24 |
13 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
11002898 |
14/08/2005 |
8.40 |
7.25 |
6.75 |
2.00 |
0.75 |
25.15 |
14 |
NGUYỄN ĐỨC TUỆ |
10007681 |
24/05/2006 |
7.60 |
8.50 |
6.25 |
2.00 |
0.75 |
25.10 |
15 |
LƯU HẢI ĐĂNG |
16005055 |
26/11/2005 |
8.20 |
8.00 |
8.50 |
|
0.50 |
25.05 |
16 |
VŨ NHẬT HÙNG |
29010113 |
17/06/2005 |
8.60 |
8.50 |
7.50 |
|
0.50 |
24.96 |
17 |
ĐẶNG DUY KHÁNH |
23008365 |
24/11/2006 |
8.60 |
8.00 |
8.00 |
|
0.50 |
24.96 |
18 |
NGUYỄN VĂN THÁI |
29022743 |
30/08/2006 |
8.20 |
8.00 |
8.25 |
|
0.50 |
24.82 |
19 |
NGUYỄN VĂN KIÊN |
18008243 |
24/03/2006 |
7.40 |
9.25 |
7.75 |
|
0.50 |
24.77 |
20 |
ĐỖ KIM NGỌC |
16005315 |
08/05/2005 |
8.40 |
8.00 |
7.75 |
|
0.75 |
24.74 |
21 |
LÊ ĐỨC CƯỜNG |
29023588 |
21/03/2006 |
7.60 |
8.25 |
8.50 |
|
0.50 |
24.73 |
22 |
DƯƠNG CÔNG LƯỢNG |
12005726 |
25/03/2006 |
8.20 |
7.75 |
6.50 |
2.00 |
0.25 |
24.70 |
23 |
NGUYỄN KHÁNH TOÀN |
27001469 |
05/10/2006 |
7.80 |
7.75 |
8.75 |
|
0.50 |
24.68 |
24 |
NGÔ NGỌC PHONG |
42000544 |
05/10/2006 |
8.40 |
7.00 |
9.00 |
|
0.25 |
24.59 |
25 |
TRẦN DOÃN SANG |
22002183 |
22/04/2006 |
8.20 |
8.00 |
8.00 |
|
0.50 |
24.59 |
26 |
PHẠM HẢI VINH |
29018691 |
27/09/2006 |
8.20 |
8.00 |
8.00 |
|
0.50 |
24.59 |
27 |
CHU MẠNH TIẾN |
15003923 |
27/02/2006 |
8.60 |
7.50 |
8.25 |
|
0.25 |
24.54 |
28 |
PHẠM VĂN HÙNG |
30013284 |
30/04/2006 |
8.40 |
8.25 |
7.50 |
|
0.50 |
24.54 |
29 |
TRỊNH DUY PHÚC |
28024544 |
13/12/2006 |
8.40 |
8.00 |
7.75 |
|
0.50 |
24.54 |
30 |
LÊ ĐĂNG ĐỨC |
29034948 |
20/05/2005 |
8.00 |
7.75 |
8.50 |
|
0.25 |
24.44 |
31 |
NGUYỄN HOÀNG BẮC |
11002109 |
25/07/2006 |
7.40 |
7.00 |
7.25 |
2.00 |
0.75 |
24.40 |
32 |
PHẠM QUANG ANH |
29010590 |
18/09/2006 |
8.60 |
7.00 |
8.25 |
|
0.50 |
24.26 |
33 |
LÊ XUÂN SƠN |
16006345 |
31/12/2006 |
7.60 |
8.25 |
8.00 |
|
0.50 |
24.26 |
34 |
HOÀNG ĐỨC TRUNG |
28002557 |
11/04/2006 |
7.00 |
7.25 |
7.25 |
2.00 |
0.75 |
24.25 |
35 |
DƯƠNG CÔNG QUYẾT |
16008639 |
08/04/2005 |
7.80 |
8.25 |
7.75 |
|
0.50 |
24.21 |
36 |
PHẠM TRƯỜNG GIANG |
16006637 |
24/01/2006 |
8.60 |
7.00 |
7.00 |
1.00 |
0.50 |
24.08 |
37 |
TRƯƠNG CÔNG HIẾU |
28014897 |
06/10/2006 |
7.80 |
6.50 |
7.00 |
2.00 |
0.75 |
24.05 |
38 |
PHAN BÁ THẢO |
29013788 |
08/07/2006 |
8.60 |
7.25 |
7.75 |
|
0.50 |
24.03 |
39 |
BÙI QUỐC CHUNG |
27000060 |
15/08/2006 |
7.20 |
7.00 |
7.25 |
2.00 |
0.50 |
23.95 |
40 |
VŨ ĐỨC PHƯƠNG |
17011989 |
28/07/2006 |
8.20 |
7.50 |
8.00 |
|
0.25 |
23.91 |
41 |
TRƯƠNG THÀNH NAM |
14001028 |
07/03/2003 |
7.80 |
7.75 |
8.25 |
|
|
23.80 |
42 |
VŨ THÀNH LÂN |
16009092 |
01/01/2006 |
7.80 |
7.50 |
8.00 |
|
0.50 |
23.75 |
43 |
TRẦN VĂN VIỆT |
30003788 |
07/03/2006 |
7.80 |
7.00 |
8.50 |
|
0.50 |
23.75 |
44 |
DƯƠNG CÔNG TUẤN |
10006342 |
28/06/2006 |
7.40 |
8.00 |
5.50 |
2.00 |
0.75 |
23.65 |
45 |
HOÀNG ANH TUẤN |
10006840 |
06/01/2003 |
7.60 |
8.50 |
5.50 |
2.00 |
|
23.60 |
46 |
BÙI KHÁNH LINH |
28015651 |
13/10/2005 |
7.60 |
6.50 |
6.75 |
2.00 |
0.75 |
23.60 |
47 |
NGÔ DOÃN KHOA |
21011748 |
24/11/2006 |
8.60 |
7.75 |
7.00 |
|
0.25 |
23.57 |
48 |
NGUYỄN NHƯ QUỲNH |
07000698 |
03/04/2006 |
7.80 |
8.00 |
7.50 |
|
0.25 |
23.52 |
49 |
NGUYỄN QUANG YÊN |
15002252 |
20/09/2006 |
7.80 |
7.75 |
7.75 |
|
0.25 |
23.52 |
50 |
TRỊNH THÁI TUẤN |
27000426 |
26/07/2006 |
7.80 |
8.50 |
6.75 |
|
0.50 |
23.51 |
51 |
TRẦN PHÙNG VIỆT NAM |
16002767 |
27/08/2006 |
7.80 |
7.00 |
8.25 |
|
0.50 |
23.51 |
52 |
NGUYỄN ĐỨC LONG |
22004660 |
27/09/2006 |
6.80 |
7.50 |
8.75 |
|
0.50 |
23.51 |
53 |
TRẦN VĂN NAM |
29018291 |
19/09/2006 |
8.20 |
7.50 |
7.25 |
|
0.50 |
23.42 |
54 |
NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
07002588 |
11/10/2006 |
7.60 |
7.50 |
7.50 |
|
0.75 |
23.34 |
55 |
NGUYỄN VŨ LONG |
15011572 |
11/07/2006 |
7.60 |
7.75 |
7.50 |
|
0.50 |
23.33 |
56 |
NGUYỄN QUANG VINH |
16006429 |
05/01/2006 |
8.20 |
8.25 |
6.25 |
|
0.50 |
23.19 |
57 |
CAO XUÂN THỦY |
27000383 |
04/12/2006 |
7.60 |
7.50 |
7.50 |
|
0.50 |
23.09 |
58 |
TRẦN TRÍ LƯƠNG |
27007922 |
05/10/2006 |
7.60 |
7.25 |
7.75 |
|
0.50 |
23.09 |
59 |
NGUYỄN XUÂN TOÀN |
62002351 |
24/07/2006 |
6.80 |
7.00 |
8.50 |
|
0.75 |
23.05 |
60 |
HÁN ĐỨC DŨNG |
15004275 |
16/12/2006 |
8.00 |
7.50 |
7.25 |
|
0.25 |
22.99 |
61 |
LƯƠNG DUY ANH |
21011540 |
03/06/2006 |
8.20 |
7.25 |
7.25 |
|
0.25 |
22.94 |
62 |
TRẦN VĂN PHÚ |
18008388 |
20/07/2006 |
8.40 |
7.50 |
6.50 |
|
0.50 |
22.90 |
63 |
HUỲNH VĂN HIẾU |
62001403 |
26/12/2006 |
7.00 |
7.50 |
5.50 |
2.00 |
0.75 |
22.75 |
64 |
NGUYỄN VIỆT KHOA |
28023605 |
25/05/2006 |
7.20 |
7.75 |
7.25 |
|
0.50 |
22.70 |
65 |
PHẠM KIM HƯNG |
28014070 |
06/06/2006 |
7.80 |
7.25 |
6.75 |
|
0.75 |
22.55 |
66 |
ĐINH THÀNH THĂNG |
27009955 |
03/12/2006 |
7.80 |
8.50 |
9.00 |
|
0.50 |
25.61 |
67 |
HÀ HẢI ĐĂNG |
16006601 |
28/07/2006 |
8.00 |
8.25 |
9.00 |
|
0.50 |
25.57 |
68 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
26004352 |
15/08/2006 |
8.40 |
8.25 |
7.40 |
|
0.50 |
24.45 |
69 |
HOÀNG HOÀNG SƠN |
28033252 |
20/03/2006 |
8.00 |
8.50 |
7.40 |
|
0.50 |
24.31 |
70 |
NGUYỄN VŨ HOÀNG GIANG |
12009407 |
16/06/2006 |
8.20 |
7.50 |
8.20 |
|
0.25 |
24.10 |
71 |
ĐINH BẠT NGỌC TRUNG |
29010503 |
02/07/2005 |
8.00 |
7.50 |
8.00 |
|
0.50 |
23.93 |
72 |
NGUYỄN ĐỨC HIẾU |
15006135 |
02/05/2006 |
8.00 |
8.50 |
6.80 |
|
0.50 |
23.75 |
73 |
TRẦN MINH ĐỨC |
16000760 |
26/11/2006 |
7.40 |
7.75 |
8.00 |
|
0.25 |
23.38 |
74 |
CHU CÔNG PHƯỚC |
26003734 |
26/05/2006 |
7.60 |
7.75 |
7.40 |
|
0.50 |
23.23 |
75 |
LƯƠNG ÁNH MINH |
25018689 |
14/01/2005 |
7.80 |
7.25 |
7.40 |
|
0.50 |
22.95 |
76 |
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
27000988 |
19/07/2006 |
7.20 |
8.25 |
6.60 |
|
0.50 |
22.55 |
II. MIỀN NAM: 58 thí sinh
1. Trúng tuyển theo Phương thức 2: Xét kết quả đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM (01 thí sinh)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
ĐTƯT |
Điểm cộng |
Điểm ĐGNL |
Điểm quy đổi (thang điểm 30) |
Tổng điểm xét tuyển quy đổi (thang điểm 30) |
1 |
LÊ TRẦN QUỐC LƯƠNG |
21/04/06 |
|
0.250 |
20.150 |
806.000 |
20.400 |
2. Trúng tuyển theo Phương thức 3: Xét kết quả học bạ THPT (02 thí sinh)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm học bạ |
Điểm cộng |
Tổng điểm |
Ghi chú |
1 |
TRẦN THANH |
17/10/06 |
25.333 |
0.156 |
25.489 |
|
2 |
NGUYỄN HOÀI NAM |
25/10/06 |
23.767 |
0.208 |
23.975 |
|
3. Trúng tuyển theo Phương thức 4: Xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 (55 thí sinh)
TT |
Họ và tên |
SBS |
Ngày sinh |
Toán |
Vật lý |
Hoá (TA) |
ĐTƯT |
KVUT |
Tổng điểm |
1 |
ĐÀO DUY KHÁNH |
38003861 |
17/12/2006 |
8.60 |
8.00 |
9.50 |
|
0.75 |
26.49 |
2 |
NGUYỄN HOÀNG SƠN |
51014791 |
18/07/2006 |
8.60 |
9.00 |
8.25 |
|
0.25 |
25.99 |
3 |
TỐNG MINH TRIẾT |
51005664 |
21/01/2006 |
8.40 |
9.00 |
7.75 |
|
0.50 |
25.47 |
4 |
TRẦN ANH KIỆT |
60004725 |
21/09/2006 |
7.40 |
8.75 |
9.00 |
|
0.50 |
25.47 |
5 |
NGUYỄN DUY KHÁNH |
60004712 |
08/10/2006 |
8.20 |
8.75 |
7.75 |
|
0.50 |
25.05 |
6 |
HUỲNH PHÚ THUẬN |
59003627 |
08/06/2005 |
7.60 |
8.75 |
8.25 |
|
0.50 |
24.96 |
7 |
HUỲNH MINH KHÔI |
52012614 |
04/10/2005 |
8.80 |
7.75 |
7.75 |
|
0.50 |
24.68 |
8 |
TRƯƠNG NHỰT HÀO |
64000712 |
27/01/2006 |
7.80 |
7.75 |
8.75 |
|
0.50 |
24.68 |
9 |
ĐẶNG HỮU LỘC |
51000251 |
08/07/2006 |
7.20 |
8.50 |
8.75 |
|
0.25 |
24.64 |
10 |
THIỀU LÝ QUANG VINH |
51014885 |
25/03/2006 |
8.40 |
7.75 |
8.25 |
|
0.25 |
24.59 |
11 |
PHẠM HỮU LỢI |
50000289 |
22/07/2006 |
8.40 |
8.75 |
7.00 |
|
0.50 |
24.54 |
12 |
PHẠM NGỌC LÂM |
60004345 |
11/04/2006 |
8.60 |
8.00 |
7.00 |
|
0.75 |
24.24 |
13 |
NGÔ PHÁT TÀI |
55008838 |
02/12/2005 |
8.00 |
8.00 |
7.75 |
|
0.50 |
24.17 |
14 |
LÊ HUỲNH BẮC |
51003703 |
04/02/2006 |
7.20 |
8.00 |
8.50 |
|
0.50 |
24.12 |
15 |
TRẦN TRÂN THẬT |
60004799 |
08/06/2006 |
8.00 |
8.25 |
7.25 |
|
0.50 |
23.93 |
16 |
LƯU QUỐC THÀNH |
59005779 |
04/10/2004 |
8.20 |
7.75 |
7.25 |
|
0.75 |
23.88 |
17 |
NGUYỄN PHÁT TÀI |
50014470 |
27/07/2006 |
7.60 |
8.00 |
7.50 |
|
0.75 |
23.79 |
18 |
TRẦN GIA LƯỢNG |
61005387 |
10/05/2006 |
7.80 |
8.00 |
7.25 |
|
0.75 |
23.75 |
19 |
LÂM CHÍ VỸ |
54008739 |
25/02/2006 |
8.00 |
8.25 |
6.75 |
|
0.75 |
23.70 |
20 |
LƯƠNG VĂN HUỆ KHÁNH |
51004333 |
22/11/2006 |
7.20 |
7.75 |
8.25 |
|
0.50 |
23.65 |
21 |
NGUYỄN QUỐC KHÁNH |
59002296 |
06/07/2006 |
7.80 |
8.25 |
6.75 |
|
0.75 |
23.52 |
22 |
NGUYỄN ĐÌNH BÁCH SAM |
36000868 |
21/10/2006 |
7.80 |
8.00 |
7.00 |
|
0.75 |
23.52 |
23 |
ĐẶNG ĐÌNH SƠN |
48023330 |
14/05/2005 |
8.00 |
7.75 |
7.50 |
|
0.25 |
23.48 |
24 |
PHẠM VĂN ĐỒNG |
32000930 |
02/12/2006 |
8.00 |
6.50 |
8.25 |
|
0.75 |
23.48 |
25 |
LÊ THÀNH TÀI |
50004801 |
30/06/2005 |
8.00 |
7.25 |
7.75 |
|
0.50 |
23.47 |
26 |
NGUYỄN QUANG TRƯỜNG AN |
34001977 |
30/03/2005 |
8.20 |
8.00 |
6.75 |
|
0.50 |
23.42 |
27 |
HOÀNG HUY |
38012624 |
29/04/2006 |
6.40 |
6.50 |
7.75 |
2.00 |
0.75 |
23.40 |
28 |
PHẠM ĐĂNG TÙNG |
48031260 |
25/12/2006 |
7.40 |
7.50 |
8.25 |
|
0.25 |
23.38 |
29 |
DƯƠNG THANH CHƯƠNG |
50010669 |
08/11/2006 |
7.80 |
6.00 |
9.00 |
|
0.50 |
23.28 |
30 |
MAI HUỲNH TẤN LỘC |
52002842 |
23/10/2006 |
8.00 |
8.00 |
7.00 |
|
0.25 |
23.23 |
31 |
LÊ QUỐC THẮNG |
32004618 |
03/12/2003 |
7.40 |
6.75 |
7.00 |
2.00 |
|
23.15 |
32 |
PHẠM MINH PHƯƠNG |
32005402 |
02/01/2006 |
7.40 |
8.00 |
7.25 |
|
0.50 |
23.14 |
33 |
HỒ VIỆT ANH |
02072744 |
19/04/2006 |
7.60 |
7.75 |
7.75 |
|
|
23.10 |
34 |
NGUYỄN HUỲNH ĐỨC THỊNH |
50000520 |
07/06/2006 |
7.60 |
8.00 |
7.00 |
|
0.50 |
23.09 |
35 |
NGUYỄN TRẦN TRUNG TRỰC |
37019382 |
15/09/2006 |
7.80 |
7.00 |
7.50 |
|
0.75 |
23.05 |
36 |
TRẦN DUY QUỲNH |
61008879 |
09/01/2006 |
8.00 |
6.75 |
7.50 |
|
0.75 |
23.00 |
37 |
LÊ ĐÌNH LINH |
38012685 |
22/02/2006 |
7.20 |
8.25 |
6.75 |
|
0.75 |
22.95 |
38 |
TRẦN QUANG CẨN |
48003120 |
30/09/2006 |
8.40 |
7.00 |
7.25 |
|
0.25 |
22.90 |
39 |
ĐINH CÔNG LONG |
38008124 |
21/06/2005 |
7.60 |
7.25 |
7.25 |
|
0.75 |
22.85 |
40 |
PHAN ĐỨC MẠNH |
32007173 |
01/11/2005 |
7.80 |
7.25 |
7.25 |
|
0.50 |
22.80 |
41 |
VÕ KHÁNH ĐĂNG |
53001685 |
14/05/2006 |
7.80 |
7.25 |
7.25 |
|
0.50 |
22.80 |
42 |
NGUYỄN TRẦN KHÁNH DUY |
54004885 |
15/12/2006 |
7.80 |
7.00 |
7.50 |
|
0.50 |
22.80 |
43 |
NGUYỄN QUÂN BẢO |
51003168 |
12/09/2006 |
7.00 |
7.50 |
7.75 |
|
0.50 |
22.75 |
44 |
NGUYỄN THÀNH PHÁT |
61005048 |
26/08/2006 |
7.40 |
8.00 |
6.50 |
|
0.75 |
22.65 |
45 |
NGUYỄN HIẾU NGHĨA |
51004423 |
23/06/2006 |
7.80 |
7.25 |
7.00 |
|
0.50 |
22.55 |
46 |
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN ĐẠT |
44002833 |
05/02/2005 |
8.00 |
7.50 |
7.00 |
|
|
22.50 |
47 |
CAO SỸ HÙNG |
43009941 |
23/12/2004 |
7.00 |
7.00 |
8.50 |
|
|
22.50 |
48 |
TRẦN CÔNG MINH |
32003496 |
21/09/2006 |
7.00 |
6.50 |
8.50 |
|
0.50 |
22.50 |
49 |
TRẦN QUANG LƯƠNG |
32007168 |
20/05/2006 |
8.20 |
7.50 |
6.25 |
|
0.50 |
22.45 |
50 |
NGUYỄN NHẬT QUANG |
43003156 |
28/11/2006 |
7.20 |
7.00 |
8.00 |
|
0.25 |
22.45 |
51 |
NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH |
04009550 |
05/05/2004 |
8.20 |
8.50 |
8.00 |
|
|
24.70 |
52 |
NGUYỄN NGỌC HUÂN |
32005888 |
31/08/2006 |
8.00 |
8.00 |
7.40 |
|
0.25 |
23.62 |
53 |
NGÔ QUANG TIẾN |
41008189 |
07/07/2005 |
7.40 |
8.25 |
7.00 |
|
0.75 |
23.39 |
54 |
NGUYỄN LONG BÌNH |
48002966 |
18/05/2006 |
8.60 |
6.50 |
7.20 |
|
0.25 |
22.55 |
55 |
LÊ DUY HỢP |
48009205 |
17/07/2006 |
8.40 |
6.25 |
7.60 |
|
0.25 |
22.50 |
Theo TTHN
Tổng hợp các trường Đại học đào tạo ngành Luật - Tòa án. Tư vấn chọn ngành và trường đăng ký xét tuyển năm 2025, giúp các em tìm được ngành nghề yêu thích theo trường dựa vào điểm chuẩn các trường của các năm trước.
Tổng hợp các trường ĐH đào tạo ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện. Tư vấn chọn ngành và trường đăng ký xét tuyển năm 2025, giúp bạn các em tìm được ngành nghề ưa thích theo trường dựa ptxt, điểm chuẩn các trường của các năm trước.
Tổng hợp các trường Đại học đào tạo ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo. Tư vấn chọn ngành và trường đăng ký xét tuyển năm 2015, giúp bạn các em tìm được ngành nghề ưa thích theo trường dựa điểm chuẩn các trường của các năm trước.
Tổng hợp các trường ĐH đào tạo ngành Kế Toán - Kiểm toán. Tư vấn chọn ngành và trường đăng ký xét tuyển năm 2025, giúp các em tìm được ngành nghề ưa thích theo trường dựa vào điểm chuẩn các trường của các năm trước.