Danh sách trúng tuyến 2024 - Trường Sĩ quan tăng thiết giáp

Xem ngay danh sách thí sinh trúng tuyển năm 2024 vào trường Sĩ quan tăng thiết giáp được Tuyensinh247 cập nhật chi tiết dưới đây.

Danh sách trúng tuyến 2024 - Trường Sĩ quan tăng thiết giáp

>>> THÍ SINH TRA CỨU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TẠI ĐÂY

1. Trúng tuyển theo Phương thức 2: Xét kết quả đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội (03 thí sinh)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

ĐTƯT

KVUT

Điểm ĐGNL

Tổng điểm xét tuyển quy đổi

(thang điểm 30)

Ghi chú

1

TRỊNH TIẾN MINH

28/06/06

 

0.500

87

17.900

 

2

CHU ĐỨC CHÍNH

19/08/06

 

0.250

84

17.050

 

3

ĐỖ TÙNG DƯƠNG

25/12/06

 

0.250

79

16.050

 

2. Trúng tuyển theo Phương thức 3: Xét kết quả học bạ THPT (07 thí sinh)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Điểm học bạ

Điểm cộng

Tổng điểm 

Ghi chú

1

ĐÀO CÔNG KHÁNH

02/04/05

28.433

0.104

28.537

 

2

NGUYỄN ĐĂNG KHOA

19/08/06

25.733

0.284

26.017

 

3

NGUYỄN VĂN TÚ

27/03/06

25.801

0.140

25.941

 

4

LÂM VĂN LĨNH

04/11/06

25.600

0.293

25.893

 

5

ĐẬU XUÂN LINH

25/09/05

25.467

0.151

25.618

 

6

NGUYỄN TRÍ HOÀNG

29/07/06

25.433

0.152

25.585

 

7

NGUYỄN QUANG HUY

15/04/06

25.366

0.154

25.520

 

3. Trúng tuyển theo Phương thức 4: Xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 (76 thí sinh)

TT

Họ và tên

SBS

Ngày sinh

Toán

Vật lý

Hoá (TA)

ĐTƯT

KVUT

Tổng điểm

1

LÊ ĐÌNH DUY

16014724

26/09/2006

7.60

8.50

8.50

2.00

0.50

26.40

2

NGUYỄN ĐỨC BẰNG

16004992

25/11/2006

8.20

8.50

9.25

 

0.50

26.22

3

PHÍ VIỆT VƯƠNG

16003832

15/06/2006

8.80

8.25

8.50

 

0.50

25.85

4

VŨ ĐÌNH THANH

21005730

12/02/2006

8.40

8.25

8.75

 

0.50

25.71

5

VI ANH TUẤN

28007091

17/07/2006

7.60

8.25

7.25

2.00

0.75

25.63

6

ĐÀO TUẤN HƯNG

16009063

27/08/2006

8.40

8.00

8.75

 

0.50

25.47

7

NGUYỄN MẠNH LỢI

16011718

19/09/2006

8.40

7.75

9.00

 

0.50

25.47

8

TRỊNH HỮU ĐỨC

15012061

02/09/2006

8.60

8.50

8.00

 

0.50

25.43

9

ĐỖ ĐĂNG QUANG

16001098

27/09/2006

8.20

8.50

8.50

 

0.25

25.36

10

NGUYỄN NGỌC MẠNH

27011668

25/09/2006

8.40

8.25

8.50

 

0.25

25.31

11

PHAN MẠNH QUYỀN

09005759

03/09/2006

7.60

7.25

7.75

2.00

0.75

25.31

12

TRẦN MINH HIẾU

15011514

08/04/2006

8.40

8.75

7.75

 

0.50

25.24

13

NGUYỄN THANH TÙNG

11002898

14/08/2005

8.40

7.25

6.75

2.00

0.75

25.15

14

NGUYỄN ĐỨC TUỆ

10007681

24/05/2006

7.60

8.50

6.25

2.00

0.75

25.10

15

LƯU HẢI ĐĂNG

16005055

26/11/2005

8.20

8.00

8.50

 

0.50

25.05

16

VŨ NHẬT HÙNG

29010113

17/06/2005

8.60

8.50

7.50

 

0.50

24.96

17

ĐẶNG DUY KHÁNH

23008365

24/11/2006

8.60

8.00

8.00

 

0.50

24.96

18

NGUYỄN VĂN THÁI

29022743

30/08/2006

8.20

8.00

8.25

 

0.50

24.82

19

NGUYỄN VĂN KIÊN

18008243

24/03/2006

7.40

9.25

7.75

 

0.50

24.77

20

ĐỖ KIM NGỌC

16005315

08/05/2005

8.40

8.00

7.75

 

0.75

24.74

21

LÊ ĐỨC CƯỜNG

29023588

21/03/2006

7.60

8.25

8.50

 

0.50

24.73

22

DƯƠNG CÔNG LƯỢNG

12005726

25/03/2006

8.20

7.75

6.50

2.00

0.25

24.70

23

NGUYỄN KHÁNH TOÀN

27001469

05/10/2006

7.80

7.75

8.75

 

0.50

24.68

24

NGÔ NGỌC PHONG

42000544

05/10/2006

8.40

7.00

9.00

 

0.25

24.59

25

TRẦN DOÃN SANG

22002183

22/04/2006

8.20

8.00

8.00

 

0.50

24.59

26

PHẠM HẢI VINH

29018691

27/09/2006

8.20

8.00

8.00

 

0.50

24.59

27

CHU MẠNH TIẾN

15003923

27/02/2006

8.60

7.50

8.25

 

0.25

24.54

28

PHẠM VĂN HÙNG

30013284

30/04/2006

8.40

8.25

7.50

 

0.50

24.54

29

TRỊNH DUY PHÚC

28024544

13/12/2006

8.40

8.00

7.75

 

0.50

24.54

30

LÊ ĐĂNG ĐỨC

29034948

20/05/2005

8.00

7.75

8.50

 

0.25

24.44

31

NGUYỄN HOÀNG BẮC

11002109

25/07/2006

7.40

7.00

7.25

2.00

0.75

24.40

32

PHẠM QUANG ANH

29010590

18/09/2006

8.60

7.00

8.25

 

0.50

24.26

33

LÊ XUÂN SƠN

16006345

31/12/2006

7.60

8.25

8.00

 

0.50

24.26

34

HOÀNG ĐỨC TRUNG

28002557

11/04/2006

7.00

7.25

7.25

2.00

0.75

24.25

35

DƯƠNG CÔNG QUYẾT

16008639

08/04/2005

7.80

8.25

7.75

 

0.50

24.21

36

PHẠM TRƯỜNG GIANG

16006637

24/01/2006

8.60

7.00

7.00

1.00

0.50

24.08

37

TRƯƠNG CÔNG HIẾU

28014897

06/10/2006

7.80

6.50

7.00

2.00

0.75

24.05

38

PHAN BÁ THẢO

29013788

08/07/2006

8.60

7.25

7.75

 

0.50

24.03

39

BÙI QUỐC CHUNG

27000060

15/08/2006

7.20

7.00

7.25

2.00

0.50

23.95

40

VŨ ĐỨC PHƯƠNG

17011989

28/07/2006

8.20

7.50

8.00

 

0.25

23.91

41

TRƯƠNG THÀNH NAM

14001028

07/03/2003

7.80

7.75

8.25

 

 

23.80

42

VŨ THÀNH LÂN

16009092

01/01/2006

7.80

7.50

8.00

 

0.50

23.75

43

TRẦN VĂN VIỆT

30003788

07/03/2006

7.80

7.00

8.50

 

0.50

23.75

44

DƯƠNG CÔNG TUẤN

10006342

28/06/2006

7.40

8.00

5.50

2.00

0.75

23.65

45

HOÀNG ANH TUẤN

10006840

06/01/2003

7.60

8.50

5.50

2.00

 

23.60

46

BÙI KHÁNH LINH

28015651

13/10/2005

7.60

6.50

6.75

2.00

0.75

23.60

47

NGÔ DOÃN KHOA

21011748

24/11/2006

8.60

7.75

7.00

 

0.25

23.57

48

NGUYỄN NHƯ QUỲNH

07000698

03/04/2006

7.80

8.00

7.50

 

0.25

23.52

49

NGUYỄN QUANG YÊN

15002252

20/09/2006

7.80

7.75

7.75

 

0.25

23.52

50

TRỊNH THÁI TUẤN

27000426

26/07/2006

7.80

8.50

6.75

 

0.50

23.51

51

TRẦN PHÙNG VIỆT NAM

16002767

27/08/2006

7.80

7.00

8.25

 

0.50

23.51

52

NGUYỄN ĐỨC LONG

22004660

27/09/2006

6.80

7.50

8.75

 

0.50

23.51

53

TRẦN VĂN NAM

29018291

19/09/2006

8.20

7.50

7.25

 

0.50

23.42

54

NGUYỄN ĐỨC THÀNH

07002588

11/10/2006

7.60

7.50

7.50

 

0.75

23.34

55

NGUYỄN VŨ LONG

15011572

11/07/2006

7.60

7.75

7.50

 

0.50

23.33

56

NGUYỄN QUANG VINH

16006429

05/01/2006

8.20

8.25

6.25

 

0.50

23.19

57

CAO XUÂN THỦY

27000383

04/12/2006

7.60

7.50

7.50

 

0.50

23.09

58

TRẦN TRÍ LƯƠNG

27007922

05/10/2006

7.60

7.25

7.75

 

0.50

23.09

59

NGUYỄN XUÂN TOÀN

62002351

24/07/2006

6.80

7.00

8.50

 

0.75

23.05

60

HÁN ĐỨC DŨNG

15004275

16/12/2006

8.00

7.50

7.25

 

0.25

22.99

61

LƯƠNG DUY ANH

21011540

03/06/2006

8.20

7.25

7.25

 

0.25

22.94

62

TRẦN VĂN PHÚ

18008388

20/07/2006

8.40

7.50

6.50

 

0.50

22.90

63

HUỲNH VĂN HIẾU

62001403

26/12/2006

7.00

7.50

5.50

2.00

0.75

22.75

64

NGUYỄN VIỆT KHOA

28023605

25/05/2006

7.20

7.75

7.25

 

0.50

22.70

65

PHẠM KIM HƯNG

28014070

06/06/2006

7.80

7.25

6.75

 

0.75

22.55

66

ĐINH THÀNH THĂNG

27009955

03/12/2006

7.80

8.50

9.00

 

0.50

25.61

67

HÀ HẢI ĐĂNG

16006601

28/07/2006

8.00

8.25

9.00

 

0.50

25.57

68

NGUYỄN VĂN HÙNG

26004352

15/08/2006

8.40

8.25

7.40

 

0.50

24.45

69

HOÀNG HOÀNG SƠN

28033252

20/03/2006

8.00

8.50

7.40

 

0.50

24.31

70

NGUYỄN VŨ HOÀNG GIANG

12009407

16/06/2006

8.20

7.50

8.20

 

0.25

24.10

71

ĐINH BẠT NGỌC TRUNG

29010503

02/07/2005

8.00

7.50

8.00

 

0.50

23.93

72

NGUYỄN ĐỨC HIẾU

15006135

02/05/2006

8.00

8.50

6.80

 

0.50

23.75

73

TRẦN MINH ĐỨC

16000760

26/11/2006

7.40

7.75

8.00

 

0.25

23.38

74

CHU CÔNG PHƯỚC

26003734

26/05/2006

7.60

7.75

7.40

 

0.50

23.23

75

LƯƠNG ÁNH MINH

25018689

14/01/2005

7.80

7.25

7.40

 

0.50

22.95

76

NGUYỄN TIẾN THÀNH

27000988

19/07/2006

7.20

8.25

6.60

 

0.50

22.55

II. MIỀN NAM: 58 thí sinh 

1. Trúng tuyển theo Phương thức 2: Xét kết quả đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM (01 thí sinh)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

ĐTƯT

Điểm cộng

Điểm ĐGNL

Điểm quy đổi (thang điểm 30)

Tổng điểm xét tuyển quy đổi

(thang điểm 30)

1

LÊ TRẦN QUỐC LƯƠNG

21/04/06

 

0.250

20.150

806.000

20.400

2. Trúng tuyển theo Phương thức 3: Xét kết quả học bạ THPT (02 thí sinh)

TT

Họ và tên

Ngày sinh

Điểm học bạ

Điểm cộng

Tổng điểm

Ghi chú

1

TRẦN THANH

17/10/06

25.333

0.156

25.489

 

2

NGUYỄN HOÀI NAM

25/10/06

23.767

0.208

23.975

 

3. Trúng tuyển theo Phương thức 4: Xét kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 (55 thí sinh)

TT

Họ và tên

SBS

Ngày sinh

Toán

Vật lý

Hoá (TA)

ĐTƯT

KVUT

Tổng điểm

1

ĐÀO DUY KHÁNH

38003861

17/12/2006

8.60

8.00

9.50

 

0.75

26.49

2

NGUYỄN HOÀNG SƠN

51014791

18/07/2006

8.60

9.00

8.25

 

0.25

25.99

3

TỐNG MINH TRIẾT

51005664

21/01/2006

8.40

9.00

7.75

 

0.50

25.47

4

TRẦN ANH KIỆT

60004725

21/09/2006

7.40

8.75

9.00

 

0.50

25.47

5

NGUYỄN DUY KHÁNH

60004712

08/10/2006

8.20

8.75

7.75

 

0.50

25.05

6

HUỲNH PHÚ THUẬN

59003627

08/06/2005

7.60

8.75

8.25

 

0.50

24.96

7

HUỲNH MINH KHÔI

52012614

04/10/2005

8.80

7.75

7.75

 

0.50

24.68

8

TRƯƠNG NHỰT HÀO

64000712

27/01/2006

7.80

7.75

8.75

 

0.50

24.68

9

ĐẶNG HỮU LỘC

51000251

08/07/2006

7.20

8.50

8.75

 

0.25

24.64

10

THIỀU LÝ QUANG VINH

51014885

25/03/2006

8.40

7.75

8.25

 

0.25

24.59

11

PHẠM HỮU LỢI

50000289

22/07/2006

8.40

8.75

7.00

 

0.50

24.54

12

PHẠM NGỌC LÂM

60004345

11/04/2006

8.60

8.00

7.00

 

0.75

24.24

13

NGÔ PHÁT TÀI

55008838

02/12/2005

8.00

8.00

7.75

 

0.50

24.17

14

LÊ HUỲNH BẮC

51003703

04/02/2006

7.20

8.00

8.50

 

0.50

24.12

15

TRẦN TRÂN THẬT

60004799

08/06/2006

8.00

8.25

7.25

 

0.50

23.93

16

LƯU QUỐC THÀNH

59005779

04/10/2004

8.20

7.75

7.25

 

0.75

23.88

17

NGUYỄN PHÁT TÀI

50014470

27/07/2006

7.60

8.00

7.50

 

0.75

23.79

18

TRẦN GIA LƯỢNG

61005387

10/05/2006

7.80

8.00

7.25

 

0.75

23.75

19

LÂM CHÍ VỸ

54008739

25/02/2006

8.00

8.25

6.75

 

0.75

23.70

20

LƯƠNG VĂN HUỆ KHÁNH

51004333

22/11/2006

7.20

7.75

8.25

 

0.50

23.65

21

NGUYỄN QUỐC KHÁNH

59002296

06/07/2006

7.80

8.25

6.75

 

0.75

23.52

22

NGUYỄN ĐÌNH BÁCH SAM

36000868

21/10/2006

7.80

8.00

7.00

 

0.75

23.52

23

ĐẶNG ĐÌNH SƠN

48023330

14/05/2005

8.00

7.75

7.50

 

0.25

23.48

24

PHẠM VĂN ĐỒNG

32000930

02/12/2006

8.00

6.50

8.25

 

0.75

23.48

25

LÊ THÀNH TÀI

50004801

30/06/2005

8.00

7.25

7.75

 

0.50

23.47

26

NGUYỄN QUANG TRƯỜNG AN

34001977

30/03/2005

8.20

8.00

6.75

 

0.50

23.42

27

HOÀNG HUY

38012624

29/04/2006

6.40

6.50

7.75

2.00

0.75

23.40

28

PHẠM ĐĂNG TÙNG

48031260

25/12/2006

7.40

7.50

8.25

 

0.25

23.38

29

DƯƠNG THANH CHƯƠNG

50010669

08/11/2006

7.80

6.00

9.00

 

0.50

23.28

30

MAI HUỲNH TẤN LỘC

52002842

23/10/2006

8.00

8.00

7.00

 

0.25

23.23

31

LÊ QUỐC THẮNG

32004618

03/12/2003

7.40

6.75

7.00

2.00

 

23.15

32

PHẠM MINH PHƯƠNG

32005402

02/01/2006

7.40

8.00

7.25

 

0.50

23.14

33

HỒ VIỆT ANH

02072744

19/04/2006

7.60

7.75

7.75

 

 

23.10

34

NGUYỄN HUỲNH ĐỨC THỊNH

50000520

07/06/2006

7.60

8.00

7.00

 

0.50

23.09

35

NGUYỄN TRẦN TRUNG TRỰC

37019382

15/09/2006

7.80

7.00

7.50

 

0.75

23.05

36

TRẦN DUY QUỲNH

61008879

09/01/2006

8.00

6.75

7.50

 

0.75

23.00

37

LÊ ĐÌNH LINH

38012685

22/02/2006

7.20

8.25

6.75

 

0.75

22.95

38

TRẦN QUANG CẨN

48003120

30/09/2006

8.40

7.00

7.25

 

0.25

22.90

39

ĐINH CÔNG LONG

38008124

21/06/2005

7.60

7.25

7.25

 

0.75

22.85

40

PHAN ĐỨC MẠNH

32007173

01/11/2005

7.80

7.25

7.25

 

0.50

22.80

41

VÕ KHÁNH ĐĂNG

53001685

14/05/2006

7.80

7.25

7.25

 

0.50

22.80

42

NGUYỄN TRẦN KHÁNH DUY

54004885

15/12/2006

7.80

7.00

7.50

 

0.50

22.80

43

NGUYỄN QUÂN BẢO

51003168

12/09/2006

7.00

7.50

7.75

 

0.50

22.75

44

NGUYỄN THÀNH PHÁT

61005048

26/08/2006

7.40

8.00

6.50

 

0.75

22.65

45

NGUYỄN HIẾU NGHĨA

51004423

23/06/2006

7.80

7.25

7.00

 

0.50

22.55

46

NGUYỄN ĐÌNH TIẾN ĐẠT

44002833

05/02/2005

8.00

7.50

7.00

 

 

22.50

47

CAO SỸ HÙNG

43009941

23/12/2004

7.00

7.00

8.50

 

 

22.50

48

TRẦN CÔNG MINH

32003496

21/09/2006

7.00

6.50

8.50

 

0.50

22.50

49

TRẦN QUANG LƯƠNG

32007168

20/05/2006

8.20

7.50

6.25

 

0.50

22.45

50

NGUYỄN NHẬT QUANG

43003156

28/11/2006

7.20

7.00

8.00

 

0.25

22.45

51

NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH

04009550

05/05/2004

8.20

8.50

8.00

 

 

24.70

52

NGUYỄN NGỌC HUÂN

32005888

31/08/2006

8.00

8.00

7.40

 

0.25

23.62

53

NGÔ QUANG TIẾN

41008189

07/07/2005

7.40

8.25

7.00

 

0.75

23.39

54

NGUYỄN LONG BÌNH

48002966

18/05/2006

8.60

6.50

7.20

 

0.25

22.55

55

LÊ DUY HỢP

48009205

17/07/2006

8.40

6.25

7.60

 

0.25

22.50

Theo TTHN

DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!

  • Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
  • Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?

Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.

  • Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
  • Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
  • Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc

Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY


Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

  • Lịch thi Đánh giá năng lực ĐH Quốc gia TPHCM 2025

    Đại học Quốc gia TPHCM công bố thông tin mới nhất về kỳ thi đánh giá năng lực năm 2025. Theo đó, thời gian thi ĐGNL HCM (V-ACT) 2025, địa điểm thi đánh giá năng lực 2025 cũng đã được công bố như sau:

  • Thi đánh giá năng lực có mấy đợt?

    Kỳ thi Đánh giá năng lực do ĐHQGHN, ĐHQG HCM, ĐH Sư Phạm HN, ĐH Sư phạm HN 2, ĐH Sư Phạm TPHCM, Bộ Công An tổ chức là một kỳ thi phổ biến được nhiều trường ĐH sử dụng kết quả để xét tuyển. Vậy trong 1 năm những ĐH trên tổ chức bao nhiêu đợt thi ĐGNL? Chi tiết được đăng tải dưới đây.

  • Đề thi học sinh giỏi Quốc gia môn Hóa năm 2024 - Ngày 2

    Tham khảo ngay đề thi chọn Học sinh Giỏi Quốc gia năm học 2024 - 2025 môn Hóa học ngày 2 được tổ chức thi sáng ngày 26/12 dưới đây.

  • Lịch thi đánh giá năng lực 2025 - Mới nhất

    Những kỳ thi ĐGNL được tổ chức trong năm 2025 tiếp tục gia tăng cơ hội xét tuyển vào các trường đại học bên cạnh việc xét tuyển bằng điểm thi tốt nghiệp THPT. Lịch thi ĐGNL, đánh giá tư duy 2025 sẽ vào tháng mấy? Bao giờ thì có thể đăng ký thi đánh giá năng lực năm 2025? Thời gian thi đánh giá năng lực 2025 được cập nhật mới nhất dưới đây.