Trường Đại học An Giang thông báo danh sách trúng tuyển bổ sung đợt 1 đối với từng ngành đào tạo chính quy năm 2018, xem chi tiết tại đây:
STT | SBD | Ho | Ten | Ngaysinh | Nganh | Bậc | Tên Ngành | M1 | M2 | M3 | Tong | DT | KV | Điểm UT | Tổng XetTuyen |
1 | 51014494 | LÊ MINH | BẰNG | 20/06/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 3.6 | 2.5 | 3.5 | 9.6 | 0.5 | 0.5 | 10.1 | |
2 | 51011953 | NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 25/01/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 3.6-3.25-4.5 | 11.35 | 0.5 | 0.5 | 11.85 | |||
3 | 51008199 | NGUYỄN HỬU | DUY | 22/07/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.6 | 5.75 | 3.25 | 13.6 | 0.75 | 0.75 | 14.35 | |
4 | 51004394 | PHÓ HOÀNG | DUY | 21/01/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 3.8 | 4.25 | 3.75 | 11.8 | 0.75 | 0.75 | 12.55 | |
5 | 51015314 | TRƯƠNG THÀNH | DUY | 01/10/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.2 | 4.5 | 3.5 | 12.2 | 0.25 | 0.25 | 12.45 | |
6 | 50002333 | HỒ ĐỨC | DUY | 13/01/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.2-4.5-4.6 | 13.3 | 0.5 | 0.5 | 13.8 | |||
7 | 50002333 | HỒ ĐỨC | DUY | 13/01/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.2 | 4.5 | 4.6 | 13.3 | 0.5 | 0.5 | 13.8 | |
8 | 51013626 | TRẦN HUỲNH | DƯƠNG | 27/03/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4 | 4 | 5.5 | 13.5 | 0.5 | 0.5 | 14 | |
9 | 51001504 | PHAN TIẾN | ĐẠT | 04/09/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 3.8 | 5 | 4.25 | 13.05 | 0.25 | 0.25 | 13.3 | |
10 | 50002053 | TRẦN KIM | HẬU | 12/08/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5.4-4.25-3.5 | 13.15 | 0.5 | 0.5 | 13.65 | |||
11 | 50002053 | TRẦN KIM | HẬU | 12/08/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5.4 | 4.25 | 3.5 | 13.15 | 0.5 | 0.5 | 13.65 | |
12 | 51013676 | LƯ THANH | HIỀN | 21/09/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5.8 | 3.5 | 4.5 | 13.8 | 0.5 | 0.5 | 14.3 | |
13 | 51006401 | CHAU SÓC | HIẾP | 23/11/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 3.6 | 3.75 | 4.5 | 11.85 | 2 | 0.75 | 2.75 | 14.6 |
14 | 51006403 | HUỲNH TRUNG | HIẾU | 01/06/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5.8 | 4.25 | 3.5 | 13.55 | 0.25 | 0.25 | 13.8 | |
15 | 51010357 | NGUYỄN HOÀNG | HUY | 10/04/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.6 | 4.25 | 5.75 | 14.6 | 0.25 | 0.25 | 14.85 | |
16 | 51003177 | NGUYỄN THANH | HUY | 14/01/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 3.8 | 3 | 4.5 | 11.3 | 0.5 | 0.5 | 11.8 | |
17 | 51008662 | NGUYỄN VĂN | HUY | 09/06/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.8-3.25-2.5 | 10.55 | 0.75 | 0.75 | 11.3 | |||
18 | 51009497 | NGUYỄN ĐỨC | HUY | 15/07/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.2 | 4.5 | 3.5 | 12.2 | 0.75 | 0.75 | 12.95 | |
19 | 51008665 | LA THỊ MỸ | HUYỀN | 24/08/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.2-5.75-4 | 13.95 | 0.75 | 0.75 | 14.7 | |||
20 | 51004973 | MAI TUẤN | KIỆT | 27/05/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 6 | 3.25 | 4.25 | 13.5 | 0.75 | 0.75 | 14.25 | |
21 | 51001573 | NGUYỄN HOÀNG | KHẢI | 03/04/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.4 | 4.25 | 4.5 | 13.15 | 0.25 | 0.25 | 13.4 | |
22 | 51001583 | NGUYỄN BỬU | KHÁNH | 26/11/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5.6-4.25-4.75 | 14.6 | 0.25 | 0.25 | 14.85 | |||
23 | 51014570 | NGUYỄN TRỌNG | LẪM | 28/12/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5.2 | 4.25 | 4 | 13.45 | 0.5 | 0.5 | 13.95 | |
24 | 51007136 | PHẠM VĂN | MẪN | 15/07/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5 | 5 | 5.25 | 15.25 | 0.25 | 0.25 | 15.5 | |
25 | 51013821 | ĐỔ NHẬT | NAM | 24/10/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.4 | 4.25 | 5.25 | 13.9 | 0.5 | 0.5 | 14.4 | |
26 | 51012332 | HÀ TRỌNG | NGHĨA | 14/06/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 6 | 5.5 | 4.5 | 16 | 0.5 | 0.5 | 16.5 | |
27 | 51009623 | BÙI TRUNG | NHÂN | 30/08/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.8 | 2 | 3.25 | 10.05 | 0.75 | 0.75 | 10.8 | |
28 | 51007244 | LÊ MẠC HOÀI | PHONG | 12/04/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.4 | 4 | 5 | 13.4 | 0.25 | 0.25 | 13.65 | |
29 | 51004781 | NGUYỄN THỊ KIM | PHỤNG | 13/10/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.2 | 5.25 | 5.5 | 14.95 | 0.5 | 0.5 | 15.45 | |
30 | 51002948 | THẠCH VĂN PHƯỚC | SANG | 26/09/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5.2 | 3.5 | 4 | 12.7 | 0.5 | 0.5 | 13.2 | |
31 | 51012435 | HUỲNH VĂN CHÍ | TÂM | 07/05/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5.4 | 5 | 3.25 | 13.65 | 0.5 | 0.5 | 14.15 | |
32 | 51014715 | NGUYỄN VĂN | TÌNH | 24/11/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5.8 | 3 | 3.5 | 12.3 | 0.5 | 0.5 | 12.8 | |
33 | 51011863 | NGUYỄN THANH | TÙNG | 07/04/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.8 | 4.25 | 4.25 | 13.3 | 0.5 | 0.5 | 13.8 | |
34 | 51008821 | LÊ CHÍ | THÀNH | 18/05/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 4.6-6-6.25 | 16.85 | 0.75 | 0.75 | 17.6 | |||
35 | 51009749 | HUỲNH THỊ MINH | THƯ | 04/10/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5.8 | 4.25 | 4.5 | 14.55 | 0.75 | 0.75 | 15.3 | |
36 | 51004237 | LÊ NGUYỄN ANH | THƯ | 31/03/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 6 | 5.5 | 4.75 | 16.25 | 0.5 | 0.5 | 16.75 | |
37 | 51012529 | LÊ THỊ NHƯ | Ý | 10/08/2000 | 6620108 | Cao đẳng | Bảo vệ Thực vật | 5.6 | 4.25 | 5.25 | 15.1 | 0.5 | 0.5 | 15.6 | |
38 | 51001453 | LÊ THỊ NGỌC | ANH | 08/08/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.4 | 6.75 | 4 | 15.15 | 0.25 | 0.25 | 15.4 | |
39 | 51003088 | CAO THANH | CẦN | 11/05/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.4 | 4.25 | 5.25 | 13.9 | 0.5 | 0.5 | 14.4 | |
40 | 51014501 | LÊ NAM | CƯỜNG | 26/07/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5 | 5.5 | 4.5 | 15 | 0.5 | 0.5 | 15.5 | |
41 | 51001919 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 25/09/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.6-5.25-4.4 | 14.25 | 0.25 | 0.25 | 14.5 | |||
42 | 51000059 | VÕ QUỐC | CƯỜNG | 20/06/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.4-2.5-3.75 | 10.65 | 0.25 | 0.25 | 10.9 | |||
43 | 51001475 | TRẦN VĂN | CHIẾN | 19/02/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.8-3.25-5.25 | 13.3 | 0.25 | 0.25 | 13.55 | |||
44 | 54003164 | HUỲNH NGỌC | CHINH | 07/02/1999 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4 | 4.75 | 5 | 13.75 | 0.75 | 0.75 | 14.5 | |
45 | 51000070 | ĐINH ANH | DUY | 15/03/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.6 | 3 | 5.25 | 12.85 | 0.25 | 0.25 | 13.1 | |
46 | 51004898 | TRƯƠNG QUỐC | DUY | 25/07/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.8 | 4 | 5.5 | 14.3 | 0.75 | 0.75 | 15.05 | |
47 | 51014224 | TRẦN THÁI | DƯƠNG | 08/12/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 2.8 | 6.5 | 3.6 | 12.9 | 0.5 | 0.5 | 13.4 | |
48 | 51001500 | LÂM PHÁT | ĐẠT | 25/07/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.4 | 5.5 | 4.2 | 14.1 | 0.25 | 0.25 | 14.35 | |
49 | 51002354 | ĐÀO THÀNH | ĐẠT | 01/02/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 6.2 | 5.5 | 2.8 | 14.5 | 0.5 | 0.5 | 15 | |
50 | 51014516 | LÊ CHÍ | ĐẠT | 28/06/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.4 | 7 | 3.6 | 16 | 0.5 | 0.5 | 16.5 | |
51 | 51013363 | LÊ VĂN VINH | EM | 09/07/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.8 | 6 | 3.6 | 15.4 | 0.5 | 0.5 | 15.9 | |
52 | 51010330 | MAI THỊ CẨM | GIANG | 24/10/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.4 | 6.75 | 2.6 | 14.75 | 0.25 | 0.25 | 15 | |
53 | 51014255 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | HIỀN | 13/08/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.4 | 5.25 | 4 | 14.65 | 0.5 | 0.5 | 15.15 | |
54 | 51007032 | TRẦN TRUNG | HIẾU | 11/02/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.8 | 7.25 | 2.8 | 14.85 | 14.85 | |||
55 | 51003933 | NGUYỄN THỊ HỒNG | HUẾ | 08/08/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.2 | 7.92 | 3.6 | 16.72 | 0.5 | 0.5 | 17.22 | |
56 | 51001546 | ĐỖ ĐỨC | HUY | 03/04/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.6 | 6.25 | 3.4 | 14.25 | 0.25 | 0.25 | 14.5 | |
57 | 51009025 | HỒ TRỌNG | KHANG | 15/09/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.6 | 6.75 | 6.4 | 18.75 | 0.5 | 0.5 | 19.25 | |
58 | 51001586 | CHUNG NGUYỄN ĐĂNG | KHOA | 01/06/1999 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.4 | 4.75 | 3.6 | 12.75 | 0.25 | 0.25 | 13 | |
59 | 51012627 | LÊ NGỌC | LÀNH | 14/10/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 6.2 | 4.75 | 3.4 | 14.35 | 0.5 | 0.5 | 14.85 | |
60 | 51004466 | NGUYỄN CHÍ | LINH | 01/11/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 3.8 | 6.25 | 3 | 13.05 | 0.75 | 0.75 | 13.8 | |
61 | 51013784 | NGUYỄN THÀNH | LONG | 21/08/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5 | 5.75 | 3.2 | 13.95 | 0.5 | 0.5 | 14.45 | |
62 | 51004471 | NGUYỄN THÀNH | LONG | 29/12/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 6.8 | 8.5 | 3.6 | 18.9 | 0.75 | 0.75 | 19.65 | |
63 | 51012022 | NGUYỄN THÁI | LỘC | 10/02/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.8 | 6.5 | 2.8 | 15.1 | 0.5 | 0.5 | 15.6 | |
64 | 51002032 | NGUYỄN VĂN TIẾN | LỢI | 16/05/1999 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.2 | 6.5 | 3.4 | 14.1 | 0.25 | 0.25 | 14.35 | |
65 | 51007596 | ĐỖ TRÚC | LY | 24/12/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.2 | 7.58 | 3.8 | 16.58 | 0.75 | 0.75 | 17.33 | |
66 | 55002165 | NGUYỄN THỊ TRÚC | LY | 07/03/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.6 | 6.5 | 2.2 | 13.3 | 0 | 13.3 | ||
67 | 51008320 | NEÁNG SÓC | MA | 29/08/1999 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.2-5.5-3.2 | 12.9 | 12.9 | |||||
68 | 51015454 | NGUYỄN CÔNG | MINH | 22/07/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.2 | 5.75 | 4.5 | 14.45 | 0.25 | 0.25 | 14.7 | |
69 | 51004485 | NGUYỄN THÀNH | NAM | 07/03/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.4 | 7.75 | 2.6 | 14.75 | 0.75 | 0.75 | 15.5 | |
70 | 51001663 | LÊ KIỀU | NGHI | 12/06/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.2 | 7 | 2.8 | 14 | 0.25 | 0.25 | 14.25 | |
71 | 51004737 | NGUYỄN HUỲNH TRỌNG | NGHĨA | 28/05/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.4 | 6 | 3 | 13.4 | 0.5 | 0.5 | 13.9 | |
72 | 51014329 | NGUYỄN PHAN THANH | NGUYÊN | 13/12/1999 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.2 | 5.75 | 2.6 | 12.55 | 0.5 | 0.5 | 13.05 | |
73 | 51004088 | NGUYỄN PHÚC | NHÂN | 24/01/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 3.8 | 5.75 | 3.4 | 12.95 | 0.5 | 0.5 | 13.45 | |
74 | 51012355 | TRẦN HOÀI | NHÂN | 15/01/1999 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 3.8 | 6.75 | 3.6 | 14.15 | 0.5 | 0.5 | 14.65 | |
75 | 51004523 | TRIỆU YẾN | NHI | 26/07/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4 | 6 | 4 | 14 | 0.75 | 0.75 | 14.75 | |
76 | 51002918 | NGUYỄN THANH | NHÌ | 03/08/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4 | 3.75 | 4 | 11.75 | 0.5 | 0.5 | 12.25 | |
77 | 51013447 | LÂM MINH | NHỰT | 20/05/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.6-5.75-3.4 | 13.75 | 0.5 | 0.5 | 14.25 | |||
78 | 51013455 | NGUYỄN VĂN | PHI | 16/12/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.4 | 6.25 | 2.6 | 14.25 | 0.5 | 0.5 | 14.75 | |
79 | 51005846 | LÂM HỒNG | PHONG | 09/02/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.6 | 5 | 3.75 | 13.35 | 0.5 | 0.5 | 13.85 | |
80 | 51014360 | NGUYỄN THANH | PHONG | 14/09/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 3.6 | 6.25 | 1.6 | 11.45 | 0.5 | 0.5 | 11.95 | |
81 | 51007247 | TRỊNH ĐỨC | PHÚ | 22/08/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 3.2 | 5.25 | 3.2 | 11.65 | 11.65 | |||
82 | 51001196 | NGUYỄN THÁI | PHÚC | 11/12/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 3.4-4.25-2.6 | 10.25 | 0.25 | 0.25 | 10.5 | |||
83 | 51004549 | LÊ NHỰT | QUANG | 13/10/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.8 | 4.25 | 2 | 12.05 | 0.75 | 0.75 | 12.8 | |
84 | 51003714 | LÊ HỒNG | QUÂN | 25/12/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 3.6 | 6 | 2.6 | 12.2 | 0.75 | 0.75 | 12.95 | |
85 | 51004789 | NGUYỄN THỊ LỆ | QUYÊN | 03/02/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 2.6 | 6 | 4.8 | 13.4 | 0.5 | 0.5 | 13.9 | |
86 | 51001738 | PHẠM THANH | TÀI | 26/04/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.6 | 5.08 | 3.2 | 13.88 | 0.25 | 0.25 | 14.13 | |
87 | 51014381 | TRẦN CÔNG | TẠO | 04/04/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5 | 6 | 2.6 | 13.6 | 0.5 | 0.5 | 14.1 | |
88 | 51001739 | NGUYỄN THANH | TÂN | 06/07/1999 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.6 | 5.75 | 3 | 13.35 | 0.25 | 0.25 | 13.6 | |
89 | 51001795 | ĐẶNG MINH | TIẾN | 20/05/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5 | 2.75 | 4.5 | 12.25 | 0.25 | 0.25 | 12.5 | |
90 | 51014428 | TRẦN THIỆN | TÍNH | 02/04/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.4 | 5.75 | 2.2 | 12.35 | 0.5 | 0.5 | 12.85 | |
91 | 51008850 | NGUYỄN MINH | TOÀN | 29/12/1999 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4 | 4.75 | 2 | 10.75 | 0.75 | 0.75 | 11.5 | |
92 | 51008469 | NEÁNG CHANH | THAI | 20/03/1998 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 3.4-5.75-3.8 | 12.95 | 2 | 0.75 | 2.75 | 15.7 | ||
93 | 51001742 | HUỲNH LÂM | THÁI | 25/09/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.2 | 4.25 | 3.25 | 11.7 | 0.25 | 0.25 | 11.95 | |
94 | 51001762 | DƯƠNG CAO | THIỆN | 02/09/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.2 | 4.67 | 3.4 | 13.27 | 0.25 | 0.25 | 13.52 | |
95 | 51007758 | NGUYỄN THỊ TÚ | TRINH | 04/11/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 3.2 | 5.5 | 3.2 | 11.9 | 0.75 | 0.75 | 12.65 | |
96 | 51008862 | HUỲNH VĂN | TRỌNG | 11/08/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.2-5.75-2.8 | 13.75 | 0.75 | 0.75 | 14.5 | |||
97 | 51001361 | TRẦN THỊ THANH | TRÚC | 01/02/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 5.2 | 3.5 | 3.5 | 12.2 | 0.25 | 0.25 | 12.45 | |
98 | 55001440 | NGUYỄN DUY | TRƯỜNG | 27/08/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.4-4.25-4.4 | 13.05 | 0 | 0 | 13.05 | |||
99 | 55001440 | NGUYỄN DUY | TRƯỜNG | 27/08/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.4 | 4.25 | 4.4 | 13.05 | 0 | 13.05 | ||
100 | 51005629 | NGUYỄN THỊ BÍCH | VÂN | 31/07/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4 | 5 | 4.25 | 13.25 | 0.5 | 0.5 | 13.75 | |
101 | 51003480 | NGUYỄN QUỐC | VIỆT | 15/11/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.2 | 5 | 3.4 | 12.6 | 0.5 | 0.5 | 13.1 | |
102 | 55001489 | CAO KHẢ | VY | 22/06/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 3-7-3.2 | 13.2 | 0 | 0 | 13.2 | |||
103 | 55001489 | CAO KHẢ | VY | 22/06/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 3 | 7 | 3.2 | 13.2 | 0 | 13.2 | ||
104 | 51004621 | VÕ THỊ | YÊM | 06/05/2000 | 6480201 | Cao đẳng | Công nghệ Thông tin | 4.2-6.75-2.8 | 13.75 | 0.75 | 0.75 | 14.5 | |||
105 | 51013344 | HUỲNH THANH | DUY | 19/10/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 6 | 4 | 5.75 | 15.75 | 0.5 | 0.5 | 16.25 | |
106 | 51000880 | NGUYỄN NGỌC | ĐIỆP | 30/01/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 5.2 | 4.75 | 3.75 | 13.7 | 0.25 | 0.25 | 13.95 | |
107 | 51000999 | NGUYỄN ĐÌNH | KHÔI | 01/06/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 5 | 4 | 3.4 | 12.4 | 0.25 | 0.25 | 12.65 | |
108 | 51013412 | HỒ VĂN MINH | MẪN | 17/06/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 4.8 | 4.25 | 4.75 | 13.8 | 0.5 | 0.5 | 14.3 | |
109 | 51003253 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | MINH | 07/08/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 5.4 | 3.75 | 5 | 14.15 | 0.5 | 0.5 | 14.65 | |
110 | 51001076 | HỒ THỊ KIM | NGÂN | 10/03/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 4.2 | 3.25 | 4.75 | 12.2 | 0.25 | 0.25 | 12.45 | |
111 | 51002081 | NGUYỄN HIẾU | NHÂN | 16/12/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 4.8-5.5-4.75 | 15.05 | 0.25 | 0.25 | 15.3 | |||
112 | 51001158 | TRƯƠNG THỊ UYỂN | NHI | 24/07/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 3.8 | 4 | 3 | 10.8 | 0.25 | 0.25 | 11.05 | |
113 | 51011680 | TRẦN THỊ THẢO | NHI | 10/09/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 4.2 | 4.25 | 5.75 | 14.2 | 0.5 | 0.5 | 14.7 | |
114 | 51002107 | TRƯƠNG THỊ QUỲNH | NHƯ | 25/01/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 4.8 | 4.75 | 6 | 15.55 | 0.25 | 0.25 | 15.8 | |
115 | 51011716 | TRẦN HUY | PHỤNG | 11/04/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 5 | 4.25 | 3.5 | 12.75 | 0.5 | 0.5 | 13.25 | |
116 | 51005939 | NGUYỄN HOÀNG | TUẤN | 04/01/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 5.2 | 6 | 4 | 15.2 | 0.5 | 0.5 | 15.7 | |
117 | 51001851 | NGUYỄN NGỌC THANH | TUYỀN | 27/02/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 6 | 3.5 | 5 | 14.5 | 0.25 | 0.25 | 14.75 | |
118 | 51014175 | PHẠM THỊ NHƯ | Ý | 27/07/2000 | 6540103 | Cao đẳng | Công nghệ Thực phẩm | 5.6 | 3 | 5 | 13.6 | 0.5 | 0.5 | 14.1 | |
119 | 51013458 | NGUYỄN HOÀNG | PHÚC | 29/06/2000 | 6640201 | Cao đẳng | Dịch vụ Thú y (**) | 5.4-4.5-4.25 | 14.15 | 0.5 | 0.5 | 14.65 | |||
120 | 51004773 | CHÂU THỊ THANH | PHONG | 28/05/2000 | 51140202 | Cao đẳng | Giáo dục Tiểu học | 7 | 5.25 | 6 | 18.25 | 0.5 | 0.5 | 18.75 | |
121 | 51009283 | ĐINH THỊ MAI | THƯ | 07/09/2000 | 51140202 | Cao đẳng | Giáo dục Tiểu học | 6 | 4.5 | 6.75 | 17.25 | 0.5 | 0.5 | 17.75 | |
122 | 51000048 | LÂM HUỲNH THIÊN | CÁT | 15/10/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5-3.5-5.25 | 13.75 | 0.25 | 0.25 | 14 | |||
123 | 54010764 | LÊ CHÍ | CẦU | 29/07/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6-5-6.25 | 17.25 | 0.5 | 0.5 | 17.75 | |||
124 | 54010764 | LÊ CHÍ | CẦU | 29/07/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6 | 5 | 6.25 | 17.25 | 0.5 | 0.5 | 17.75 | |
125 | 51013341 | LÊ THỊ KIỀU | DIỂM | 18/09/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 4.5 | 1.5 | 5 | 11 | 0.5 | 0.5 | 11.5 | |
126 | 51004643 | TRẦN THỊ THÙY | DƯƠNG | 02/07/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 3.8 | 5.5 | 5.5 | 14.75 | 0.5 | 0.5 | 15.25 | |
127 | 55001639 | ĐOÀN NGHỊ | EM | 18/07/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5.25-4.75-4.75 | 14.75 | 0 | 0 | 14.75 | |||
128 | 55001639 | ĐOÀN NGHỊ | EM | 18/07/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5.3 | 4.75 | 4.75 | 14.75 | 0 | 14.75 | ||
129 | 51012581 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 24/03/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5.6 | 4.75 | 3.8 | 14.15 | 0.5 | 0.5 | 14.65 | |
130 | 51000145 | HUỲNH NGỌC BẢO | HÂN | 30/06/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6.5-4.5-7.5 | 18.5 | 0.25 | 0.25 | 18.75 | |||
131 | 51009904 | THẠCH | HÙNG | 01/08/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6.8 | 4.25 | 4.5 | 15.5 | 1 | 0.25 | 1.25 | 16.75 |
132 | 51006431 | HUỲNH THỊ NGỌC | HUYỀN | 19/02/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6 | 3.25 | 7.5 | 16.75 | 0.25 | 0.25 | 17 | |
133 | 51004953 | HUỲNH TẤN | KHÁ | 27/04/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 4.5 | 2.75 | 5 | 12.25 | 0.75 | 0.75 | 13 | |
134 | 51008686 | TRƯƠNG HOÀNG | LÂM | 19/05/1999 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5.5-3.75-6.25 | 15.5 | 0.75 | 0.75 | 16.25 | |||
135 | 51002010 | ÔN PHAN PHƯỢNG | LIÊN | 23/03/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5.4 | 5.25 | 3.8 | 14.45 | 0.25 | 0.25 | 14.7 | |
136 | 51002015 | NGÔ THỊ PHƯƠNG | LINH | 30/06/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 4 | 2 | 6.5 | 12.5 | 0.25 | 0.25 | 12.75 | |
137 | 51002477 | HUỲNH TẤN | LỘC | 10/11/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6.3 | 6.75 | 6.75 | 19.75 | 0.5 | 0.5 | 20.25 | |
138 | 51011022 | TRẦN THỊ KIM | LỢI | 29/06/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 3.2 | 4 | 3.8 | 11 | 0.75 | 0.75 | 11.75 | |
139 | 51001067 | ĐIÊU NGỌC THẢO | MY | 25/07/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 4.3 | 3.25 | 5 | 12.5 | 0.25 | 0.25 | 12.75 | |
140 | 51007947 | NGUYỄN THỊ THOẠI | MỸ | 19/12/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 3.8 | 4.5 | 5.75 | 14 | 0.75 | 0.75 | 14.75 | |
141 | 51007149 | LÊ QUỐC | NAM | 06/04/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6.5 | 4.25 | 5.75 | 16.5 | 0.25 | 0.25 | 16.75 | |
142 | 54012617 | NGUYỄN THỊ CẨM | NGÂN | 28/11/1999 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5-3.5-4.5 | 13 | 0.25 | 0.25 | 13.25 | |||
143 | 54012617 | NGUYỄN THỊ CẨM | NGÂN | 28/11/1999 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5 | 3.5 | 4.5 | 13 | 0.25 | 0.25 | 13.25 | |
144 | 51000445 | LÊ THỊ QUỲNH | NHƯ | 06/01/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6.3 | 5 | 7 | 18.25 | 0.25 | 0.25 | 18.5 | |
145 | 51001696 | PHAN THỊ HUỲNH | NHƯ | 19/07/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5.75-3.75-7.75 | 17.25 | 0.25 | 0.25 | 17.5 | |||
146 | 51002111 | ĐẶNG THIÊN | PHÁT | 07/01/1999 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5.5 | 3.5 | 6.25 | 15.25 | 0.25 | 0.25 | 15.5 | |
147 | 51001203 | HỒ THỊ ÁNH | PHƯƠNG | 08/04/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 4.8 | 7.5 | 4 | 16.3 | 0.25 | 0.25 | 16.55 | |
148 | 51003352 | HUỲNH NGỌC | QUYÊN | 04/06/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 7.3 | 5.25 | 6 | 18.5 | 0.5 | 0.5 | 19 | |
149 | 51002146 | NGUYỄN THANH | TÂM | 27/03/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 8.3 | 4 | 6 | 18.25 | 0.25 | 0.25 | 18.5 | |
150 | 51015176 | LÂM THỊ THỦY | TIÊN | 10/02/1999 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 8.5 | 4.75 | 5.5 | 18.75 | 0.25 | 0.25 | 19 | |
151 | 51013206 | MAI THỊ CẨM | TIÊN | 26/06/1999 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5.4 | 6.5 | 6 | 17.9 | 0.5 | 0.5 | 18.4 | |
152 | 51001797 | TRẦN | TIẾN | 02/06/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5.5 | 2.25 | 6.5 | 14.25 | 0.25 | 0.25 | 14.5 | |
153 | 51004306 | TRẦN ANH | TUẤN | 08/05/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5.8 | 5.5 | 2.8 | 14.1 | 0.5 | 0.5 | 14.6 | |
154 | 51002168 | HỒ THANH | THẢO | 24/01/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 4.2 | 7.25 | 4.4 | 15.85 | 0.25 | 0.25 | 16.1 | |
155 | 51002966 | VÕ THỊ HỒNG | THẮM | 13/07/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5.5-4-6 | 15.5 | 0.5 | 0.5 | 16 | |||
156 | 51002184 | NGUYỄN ĐÌNH | THẮNG | 17/11/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 5 | 4.5 | 4.75 | 14.25 | 0.25 | 0.25 | 14.5 | |
157 | 51013491 | PHẠM ĐỨC | THỊNH | 12/07/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 4 | 3.5 | 6 | 13.5 | 0.5 | 0.5 | 14 | |
158 | 51002227 | LÂM NGỌC GIA | TRANG | 29/10/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6.5 | 2 | 5.25 | 13.75 | 0.25 | 0.25 | 14 | |
159 | 51004592 | LÊ THỊ ÁNH | TRÚC | 20/01/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6.8 | 4.75 | 6.25 | 17.75 | 0.75 | 0.75 | 18.5 | |
160 | 51002267 | NGUYỄN THỊ BÍCH | VÂN | 24/10/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 7 | 5.75 | 7.5 | 20.25 | 0.25 | 0.25 | 20.5 | |
161 | 51002265 | NGUYỄN ĐOÀN PHI | VÂN | 30/03/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6.8 | 5.25 | 6.5 | 18.5 | 0.25 | 0.25 | 18.75 | |
162 | 51004357 | LÊ VĂN | XUYÊN | 04/08/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 6 | 4 | 7 | 17 | 0.75 | 0.75 | 17.75 | |
163 | 51012535 | PHẠM HOÀNG NHƯ | Ý | 18/07/2000 | 6810103 | Cao đẳng | Hướng dẫn du lịch | 7.5-3.25-5.5 | 16.25 | 0.5 | 0.5 | 16.75 | |||
164 | 51001882 | TRẦN THỊ KHẢ | ÁI | 23/12/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.2 | 7.25 | 1.8 | 14.25 | 0.25 | 0.25 | 14.5 | |
165 | 51001889 | TRẦN THỊ THÚY | AN | 09/12/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.2-7-2.6 | 14.8 | 0.25 | 0.25 | 15.05 | |||
166 | 51011372 | TRẦN THỊ KIM | ANH | 15/02/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.6 | 6.25 | 4 | 14.85 | 0.5 | 0.5 | 15.35 | |
167 | 50002301 | LÊ NGỌC MINH | CHÂU | 19/02/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.6-6.25-4 | 14.85 | 0.5 | 0.5 | 15.35 | |||
168 | 50002301 | LÊ NGỌC MINH | CHÂU | 19/02/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.6 | 6.25 | 4 | 14.85 | 0.5 | 0.5 | 15.35 | |
169 | 51015709 | ĐÀO THỊ BÍCH | CHI | 25/09/1999 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 2.6 | 6 | 2.6 | 11.2 | 0.25 | 0.25 | 11.45 | |
170 | 51001931 | PHẠM THỊ HUỲNH | DUYÊN | 08/04/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.6 | 8 | 2.2 | 14.8 | 0.25 | 0.25 | 15.05 | |
171 | 54007109 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | 02/08/1999 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5 | 4.25 | 6 | 15.25 | 0.25 | 0.25 | 15.5 | |
172 | 51000863 | NGUYỄN THỊ THÙY | DƯƠNG | 09/10/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 3.6 | 5.75 | 2.2 | 11.55 | 0.25 | 0.25 | 11.8 | |
173 | 51014234 | NGUYỄN THỊ KIM | ĐIỆP | 04/08/1999 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.2 | 6.5 | 3 | 13.7 | 0.5 | 0.5 | 14.2 | |
174 | 51012579 | PHẠM THỊ HỒNG | GẤM | 10/10/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.2-5.5-3 | 13.7 | 0.5 | 0.5 | 14.2 | |||
175 | 51012581 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 24/03/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.6 | 4.75 | 3.8 | 14.15 | 0.5 | 0.5 | 14.65 | |
176 | 51013663 | LÊ THỊ THÚY | HẰNG | 13/07/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8 | 7.25 | 2.8 | 14.85 | 0.5 | 0.5 | 15.35 | |
177 | 51005714 | NGUYỄN THỊ MỸ | HIỀN | 16/03/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.6-5-2.6 | 13.2 | 0.5 | 0.5 | 13.7 | |||
178 | 51002406 | PHAN THỊ BÍCH | HUYỀN | 19/07/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.4 | 6.25 | 3.8 | 14.45 | 0.5 | 0.5 | 14.95 | |
179 | 51005739 | HỒ THÁI THANH | HƯƠNG | 09/06/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.6 | 5.5 | 4.2 | 14.3 | 0.5 | 0.5 | 14.8 | |
180 | 51013753 | NGUYỄN TUẤN | KIỆT | 01/09/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8 | 4.75 | 4.5 | 14.05 | 0.5 | 0.5 | 14.55 | |
181 | 51001010 | NGUYỄN THỊ THIÊN | KIM | 29/06/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.2-7.25-3.6 | 16.05 | 0.25 | 0.25 | 16.3 | |||
182 | 51005758 | NGUYỄN LÊ NHỰT | LAM | 20/10/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.8-6-3.2 | 15 | 0.5 | 0.5 | 15.5 | |||
183 | 51001617 | LÊ NGỌC | LINH | 12/03/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4 | 8.5 | 2.6 | 15.1 | 0.25 | 0.25 | 15.35 | |
184 | 51000288 | NGUYỄN VÕ KHÁNH | LINH | 06/05/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5 | 5.75 | 3.6 | 14.35 | 0.25 | 0.25 | 14.6 | |
185 | 51015429 | TRẦN CẨM | LINH | 31/08/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 3.6 | 4.25 | 5.25 | 13.1 | 0.75 | 0.75 | 13.85 | |
186 | 51001031 | TRẦN THỊ BÍCH | LOAN | 14/05/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8-5.5-3.2 | 13.5 | 0.25 | 0.25 | 13.75 | |||
187 | 51002027 | MAI TẤN | LỘC | 01/12/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.4 | 6.25 | 4.25 | 15.9 | 0.25 | 0.25 | 16.15 | |
188 | 51010415 | PHAN LÊ KIM | MINH | 09/04/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8 | 5.25 | 3.8 | 13.85 | 0.25 | 0.25 | 14.1 | |
189 | 51001065 | TRƯƠNG HOÀNG | MINH | 11/04/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 3 | 7 | 2.8 | 12.8 | 0.25 | 0.25 | 13.05 | |
190 | 51010414 | NGUYỄN PHƯƠNG | MINH | 26/02/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.6-5.75-4 | 14.35 | 0.25 | 0.25 | 14.6 | |||
191 | 51001056 | ĐẶNG QUANG | MINH | 22/03/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.2-5.25-4.4 | 14.85 | 0.25 | 0.25 | 15.1 | |||
192 | 51002045 | PHAN THỊ TUYẾT | NGA | 19/03/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8 | 7.5 | 2.6 | 14.9 | 0.25 | 0.25 | 15.15 | |
193 | 51002512 | TRẦN THỊ ĐẮC | NGÂN | 17/10/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5 | 7 | 3 | 15 | 0.5 | 0.5 | 15.5 | |
194 | 51001660 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | NGÂN | 04/05/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.6-6.75-3.6 | 14.95 | 0.25 | 0.25 | 15.2 | |||
195 | 51002527 | TRẦN HỒNG | NGỌC | 17/11/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8-7.25-3.8 | 15.85 | 0.5 | 0.5 | 16.35 | |||
196 | 51001670 | TRẦN XUÂN | NGUYÊN | 22/01/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8 | 7.5 | 4.2 | 16.5 | 0.25 | 0.25 | 16.75 | |
197 | 51010049 | TRẦN CHÍ | NHÂN | 09/09/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 6.4 | 6.58 | 5 | 17.98 | 0.25 | 0.25 | 18.23 | |
198 | 51001147 | LÝ THỊ YẾN | NHI | 08/11/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5 | 7.25 | 3 | 15.25 | 0.25 | 0.25 | 15.5 | |
199 | 51000426 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 13/08/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.8 | 6.75 | 4.2 | 16.75 | 0.25 | 0.25 | 17 | |
200 | 51003685 | TRƯƠNG ĐÀO YẾN | NHI | 30/12/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.4 | 5 | 3.6 | 14 | 0.75 | 0.75 | 14.75 | |
201 | 55000705 | ĐOÀN THỊ NGỌC | NHI | 25/09/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4 | 5.5 | 5 | 14.5 | 0 | 14.5 | ||
202 | 51005822 | PHẠM THỊ Ý | NHI | 27/11/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5 | 4.75 | 4.2 | 13.95 | 0.5 | 0.5 | 14.45 | |
203 | 51001694 | NGUYỄN THỊ HUỲNH | NHƯ | 13/07/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.4 | 6.25 | 3.2 | 13.85 | 0.25 | 0.25 | 14.1 | |
204 | 51015494 | PHẠM NGỌC | NHƯ | 20/02/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.2 | 3 | 3.5 | 11.7 | 0.25 | 0.25 | 11.95 | |
205 | 51004122 | NGUYỄN PHẠM HUỲNH | NHƯ | 12/12/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5-6.5-3.6 | 15.1 | 0.5 | 0.5 | 15.6 | |||
206 | 51001696 | PHAN THỊ HUỲNH | NHƯ | 19/07/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.6 | 5.75 | 4.2 | 14.55 | 0.25 | 0.25 | 14.8 | |
207 | 51004770 | TRỊNH THỊ OANH | OANH | 24/02/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 2.4-5.75-2 | 10.15 | 0.5 | 0.5 | 10.65 | |||
208 | 51013938 | LÊ HUỲNH THIỆN | PHÚC | 14/05/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.6 | 5.25 | 3.2 | 13.05 | 0.5 | 0.5 | 13.55 | |
209 | 51013128 | LÊ THỊ TRÚC | PHƯƠNG | 06/10/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8 | 7.5 | 3.8 | 16.1 | 0.5 | 0.5 | 16.6 | |
210 | 51014375 | PHẠM NGUYỄN NHƯ | QUỲNH | 29/04/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.2-4-4.5 | 12.7 | 0.5 | 0.5 | 13.2 | |||
211 | 50002752 | PHẠM THỊ | SÔNI | 19/09/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 3.2 | 5.25 | 3.2 | 11.65 | 0.5 | 0.5 | 12.15 | |
212 | 51009294 | NGUYỄN THỊ CẨM | TIÊN | 20/11/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.6 | 7.25 | 3 | 15.85 | 0.5 | 0.5 | 16.35 | |
213 | 51004260 | NGUYỄN THỊ KIM | TỎA | 16/12/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 6 | 7.5 | 2.4 | 15.9 | 0.5 | 0.5 | 16.4 | |
214 | 51001849 | LÊ ĐÌNH | TUYÊN | 07/09/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.2 | 6.25 | 3 | 14.45 | 0.25 | 0.25 | 14.7 | |
215 | 55001455 | NGUYỄN THỊ THANH | TUYỀN | 07/04/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.6 | 8 | 3.4 | 16 | 0 | 16 | ||
216 | 51003806 | ĐẶNG THỊ KIM | TUYẾT | 24/04/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5 | 5 | 2.2 | 12.2 | 0.75 | 0.75 | 12.95 | |
217 | 51003374 | NGUYỄN ĐỖ ĐAN | THANH | 20/04/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8 | 6.25 | 4.4 | 15.45 | 0.5 | 0.5 | 15.95 | |
218 | 51001770 | ĐỖ THỊ KIỀU | THU | 24/05/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8 | 7 | 2 | 13.8 | 0.25 | 0.25 | 14.05 | |
219 | 51001280 | ĐẶNG MINH | THUẬN | 30/10/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4 | 8 | 4.2 | 16.2 | 0.25 | 0.25 | 16.45 | |
220 | 51004816 | LÊ THỊ ANH | THƯ | 24/10/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8 | 6.5 | 3.4 | 14.7 | 0.5 | 0.5 | 15.2 | |
221 | 51010544 | LÊ THỊ ANH | THƯ | 19/02/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.6 | 5 | 5.5 | 16.1 | 0.25 | 0.25 | 16.35 | |
222 | 51000616 | NGUYỄN HỒNG | THƯ | 04/02/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.2-6.5-3.6 | 14.3 | 0.25 | 0.25 | 14.55 | |||
223 | 51007365 | HUỲNH THỊ THÙY | TRANG | 26/10/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 3.8 | 7.25 | 2.8 | 13.85 | 0.25 | 0.25 | 14.1 | |
224 | 51002999 | LỮ THỊ BÍCH | TRÂM | 02/12/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5-3-3.5 | 11.5 | 0.5 | 0.5 | 12 | |||
225 | 51002236 | NGUYỄN ĐẶNG HUYỀN | TRÂN | 06/09/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.4 | 7.25 | 2 | 14.65 | 0.25 | 0.25 | 14.9 | |
226 | 51005594 | NGUYỄN HUỲNH KHẢ | TRÂN | 25/12/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8 | 5.5 | 3.4 | 13.7 | 0.5 | 0.5 | 14.2 | |
227 | 51003450 | TRẦN THỊ THANH | TRÚC | 08/08/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5 | 5.75 | 3.6 | 14.35 | 0.5 | 0.5 | 14.85 | |
228 | 51013251 | NGUYỄN THỊ BÉ | TRÚC | 06/12/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 3.6 | 5.25 | 3.6 | 12.45 | 0.5 | 0.5 | 12.95 | |
229 | 51012815 | VÕ HOÀNG | TRUNG | 01/11/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 6.6 | 5.33 | 3.2 | 15.13 | 0.5 | 0.5 | 15.63 | |
230 | 51013518 | NGUYỄN ĐAN | TRƯỜNG | 06/07/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.2 | 6.25 | 2.8 | 14.25 | 0.5 | 0.5 | 14.75 | |
231 | 51010603 | HUỲNH THỊ KIỀU | VI | 20/02/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 6 | 4.5 | 2.6 | 13.1 | 0.25 | 0.25 | 13.35 | |
232 | 51002270 | TRƯƠNG THỊ THẢO | VI | 25/01/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.4 | 7 | 2.4 | 13.8 | 0.25 | 0.25 | 14.05 | |
233 | 51002268 | HUỲNH TƯỜNG | VI | 01/01/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.2-6.5-2.4 | 13.1 | 0.25 | 0.25 | 13.35 | |||
234 | 51002277 | PHAN THỤY HẠ | VY | 25/04/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.4-6.5-3.8 | 14.7 | 0.25 | 0.25 | 14.95 | |||
235 | 51016407 | TRẦN NGUYỄN KHÁNH | VY | 05/09/1998 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.6-2.5-3.5 | 10.6 | 0.25 | 0.25 | 10.85 | |||
236 | 51001872 | NGUYỄN NGỌC THANH | XUÂN | 18/09/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.8 | 6.75 | 3.4 | 14.95 | 0.25 | 0.25 | 15.2 | |
237 | 51004618 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 17/06/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 5.2 | 5 | 4.8 | 15 | 0.75 | 0.75 | 15.75 | |
238 | 51009818 | LÊ THỊ CẨM | YÊN | 14/04/2000 | 6340114 | Cao đẳng | Kế toán | 4.4 | 6.5 | 3.2 | 14.1 | 0.75 | 0.75 | 14.85 | |
239 | 51001784 | BÙI THỊ MỸ | TIÊN | 13/06/2000 | 6620128 | Cao đẳng | Phát triển Nông thôn | 4 | 4.25 | 2.4 | 10.65 | 0.25 | 0.25 | 10.9 | |
240 | 51001883 | LÊ TRƯỜNG | AN | 06/09/1999 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.8 | 5.75 | 1.8 | 12.35 | 0.25 | 0.25 | 12.6 | |
241 | 51001451 | LÊ THẾ | ANH | 31/05/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.2 | 5.5 | 3.8 | 14.5 | 0.25 | 0.25 | 14.75 | |
242 | 51003836 | TRẦN THỊ KỲ | ANH | 01/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5 | 5.75 | 3 | 13.75 | 0.5 | 0.5 | 14.25 | |
243 | 51011360 | DƯƠNG THỊ HUẾ | ANH | 11/12/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.4 | 6 | 2.8 | 13.2 | 0.5 | 0.5 | 13.7 | |
244 | 51013596 | MAI VINH | DIỆU | 24/03/1999 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3.6 | 4 | 3.75 | 11.35 | 0.5 | 0.5 | 11.85 | |
245 | 51001926 | PHAN QUỐC | DUY | 27/04/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.2-6-4.2 | 14.4 | 0.25 | 0.25 | 14.65 | |||
246 | 51008216 | NGUYỄN TRƯƠNG QUỐC | ĐẠI | 14/01/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5 | 5.25 | 4.75 | 15 | 0.75 | 0.75 | 15.75 | |
247 | 51001496 | ĐỖ NGUYỄN HỒNG | ĐÀO | 22/07/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3.6 | 6.25 | 4.2 | 14.05 | 0.25 | 0.25 | 14.3 | |
248 | 51013638 | TRẦN TIẾN | ĐẠT | 16/06/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4 | 7.25 | 3 | 14.25 | 0.5 | 0.5 | 14.75 | |
249 | 51004649 | LÊ THÀNH | ĐẠT | 09/05/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.2 | 5.5 | 2.6 | 12.3 | 0.5 | 0.5 | 12.8 | |
250 | 51001941 | NGUYỄN VĂN | ĐỨC | 11/11/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.6-6.58-3.2 | 14.38 | 0.25 | 0.25 | 14.63 | |||
251 | 51001510 | LÊ CÔNG TUẤN | EM | 06/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3.6 | 5.25 | 3.2 | 12.05 | 0.25 | 0.25 | 12.3 | |
252 | 51012579 | PHẠM THỊ HỒNG | GẤM | 10/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.2 | 5.5 | 3 | 13.7 | 0.5 | 0.5 | 14.2 | |
253 | 51003141 | NGUYỄN THỊ HỒNG | GẤM | 08/09/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4-7.5-2.6 | 14.1 | 0.5 | 0.5 | 14.6 | |||
254 | 51012581 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 24/03/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.6-4.75-3.8 | 14.15 | 0.5 | 0.5 | 14.65 | |||
255 | 51013666 | NGUYỄN LÊ GIA | HÂN | 14/08/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4 | 5.25 | 4.8 | 14.05 | 0.5 | 0.5 | 14.55 | |
256 | 51005714 | NGUYỄN THỊ MỸ | HIỀN | 16/03/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.6 | 5 | 2.6 | 13.2 | 0.5 | 0.5 | 13.7 | |
257 | 50002409 | NGUYỄN HÒA | HIỆP | 30/07/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.2 | 4.5 | 2.8 | 11.5 | 0.5 | 0.5 | 12 | |
258 | 51001534 | NGUYỄN PHẠM MINH | HIẾU | 08/11/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3 | 5.5 | 3.6 | 12.1 | 0.25 | 0.25 | 12.35 | |
259 | 51001960 | HUỲNH TRUNG | HIẾU | 05/11/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.2-6.25-2.6 | 13.05 | 0.25 | 0.25 | 13.3 | |||
260 | 51003581 | HOÀNG MỸ | HOA | 20/08/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 6.4 | 4 | 4.25 | 14.65 | 0.75 | 0.75 | 15.4 | |
261 | 51003974 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 20/04/1999 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.8 | 6 | 3.6 | 14.4 | 0.5 | 0.5 | 14.9 | |
262 | 51002412 | NGÔ MINH | KHA | 29/11/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.6 | 5.25 | 2.8 | 12.65 | 0.5 | 0.5 | 13.15 | |
263 | 51001579 | TỐNG QUỐC | KHANG | 16/04/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.2 | 4.5 | 6 | 15.7 | 0.25 | 0.25 | 15.95 | |
264 | 51009934 | ĐÀO QUỐC | KHANH | 13/11/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5 | 5 | 3.6 | 13.6 | 0.25 | 0.25 | 13.85 | |
265 | 51002841 | NGUYỄN LÊ DUY | KHOA | 29/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.2 | 6 | 3.2 | 13.4 | 0.5 | 0.5 | 13.9 | |
266 | 51000268 | TRẦN NGỌC | LÀNH | 26/05/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.8-6.75-2.4 | 14.95 | 0.25 | 0.25 | 15.2 | |||
267 | 51011563 | TRẦN THỊ MỸ | LIÊN | 03/06/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.2 | 5.25 | 3.2 | 12.65 | 0 | 12.65 | ||
268 | 51000282 | LÊ THỊ MỸ | LINH | 09/08/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.2 | 5.83 | 2.6 | 13.63 | 0.25 | 0.25 | 13.88 | |
269 | 51001620 | NGUYỄN THỊ TRÚC | LINH | 03/08/1999 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5 | 7 | 4.2 | 16.2 | 0.25 | 0.25 | 16.45 | |
270 | 51014580 | PHẠM THỊ MỸ | LINH | 21/08/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.6 | 5.25 | 2.4 | 12.25 | 0.5 | 0.5 | 12.75 | |
271 | 51013799 | NGUYỄN THỊ THIÊN | LÝ | 26/05/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.8-7-4 | 15.8 | 0.5 | 0.5 | 16.3 | |||
272 | 51002562 | NHAN NHI | NỮ | 25/11/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4 | 5.5 | 3.4 | 12.9 | 0.5 | 0.5 | 13.4 | |
273 | 51000341 | VÕ THỊ HỒNG | NGA | 12/09/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.2 | 5.5 | 4 | 13.7 | 0.25 | 0.25 | 13.95 | |
274 | 51001652 | BÙI THANH | NGÂN | 07/12/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3.6 | 5.5 | 2.8 | 11.9 | 0.25 | 0.25 | 12.15 | |
275 | 51001655 | LÊ THỊ KIM | NGÂN | 25/11/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.6 | 6.5 | 3.2 | 14.3 | 0.25 | 0.25 | 14.55 | |
276 | 51002502 | LƯƠNG NGỌC THANH | NGÂN | 15/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.4-4.5-4.6 | 13.5 | 0.5 | 0.5 | 14 | |||
277 | 51007974 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | NGỌC | 15/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4 | 4.75 | 2.4 | 11.15 | 0.75 | 0.75 | 11.9 | |
278 | 51001666 | HUỲNH THỊ BÍCH | NGỌC | 06/05/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.8-5.75-4.6 | 15.15 | 0.25 | 0.25 | 15.4 | |||
279 | 51002532 | NHAN TRUNG | NGUYÊN | 10/05/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.2 | 5.75 | 1.8 | 11.75 | 0.5 | 0.5 | 12.25 | |
280 | 51004509 | NGUYỄN THANH | NGUYÊN | 06/09/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.6 | 6.58 | 2.8 | 13.98 | 0.75 | 0.75 | 14.73 | |
281 | 51001672 | LÊ THỊ MINH | NGUYỆT | 24/06/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.6 | 4.78 | 4 | 13.38 | 0.25 | 0.25 | 13.63 | |
282 | 51013434 | HUỲNH TUYẾT | NHI | 13/05/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5 | 6.75 | 3.6 | 15.35 | 0.5 | 0.5 | 15.85 | |
283 | 51011680 | TRẦN THỊ THẢO | NHI | 10/09/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.2 | 7.5 | 1.4 | 13.1 | 0.5 | 0.5 | 13.6 | |
284 | 54002646 | HÀ TÚ | NHI | 20/01/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3.8-6-2.4 | 12.2 | 0.75 | 0.75 | 12.95 | |||
285 | 61005510 | HUỲNH TUYẾT | NHI | 25/03/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.8 | 3.5 | 2.6 | 11.9 | 0.75 | 0.75 | 12.65 | |
286 | 54002646 | HÀ TÚ | NHI | 20/01/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3.8 | 6 | 2.4 | 12.2 | 0.75 | 0.75 | 12.95 | |
287 | 51014344 | NGUYỄN THỊ NGỌC | NHIÊN | 11/12/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.6 | 5.75 | 5.4 | 15.75 | 0.5 | 0.5 | 16.25 | |
288 | 50002670 | TRẦN THỊ QUỲNH | NHƯ | 07/02/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.2 | 7.25 | 3.4 | 15.85 | 0.5 | 0.5 | 16.35 | |
289 | 51016072 | LÊ TẤN | PHÁT | 15/12/1995 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.6 | 5 | 3.8 | 13.4 | 0.25 | 0.25 | 13.65 | |
290 | 51003344 | NGUYỄN THỊ HOÀI | PHƯƠNG | 30/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 2.8 | 5.75 | 3 | 11.55 | 0.5 | 0.5 | 12.05 | |
291 | 51001218 | ĐỖ THÁI | QUYÊN | 21/02/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3.6-6.25-3.8 | 13.65 | 0.25 | 0.25 | 13.9 | |||
292 | 51014374 | NGUYỄN THỊ NHƯ | QUỲNH | 16/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.2 | 6.5 | 3 | 13.7 | 0.5 | 0.5 | 14.2 | |
293 | 51001729 | NGUYỄN THỊ NHƯ | QUỲNH | 13/07/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3-7.5-3.8 | 14.3 | 0.25 | 0.25 | 14.55 | |||
294 | 51001736 | NGUYỄN THỊ KIỀU | SON | 12/07/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.4-8-4 | 16.4 | 0.25 | 0.25 | 16.65 | |||
295 | 51004800 | NGUYỄN NGỌC | TÀI | 18/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.2-6-2.6 | 13.8 | 0.5 | 0.5 | 14.3 | |||
296 | 51012107 | NGUYỄN DUY | TÂN | 18/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.6 | 5.75 | 3.4 | 13.75 | 0.5 | 0.5 | 14.25 | |
297 | 51014423 | TRẦN THỊ THỦY | TIÊN | 14/04/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.8 | 6 | 4.4 | 16.2 | 0.5 | 0.5 | 16.7 | |
298 | 51001791 | TRẦN MỸ | TIÊN | 09/11/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 6 | 6.5 | 3.6 | 16.1 | 0.25 | 0.25 | 16.35 | |
299 | 51012785 | TRẦN THỊ KIM | TIỀN | 22/11/1999 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3.2-5.75-3 | 11.95 | 0.5 | 0.5 | 12.45 | |||
300 | 51004308 | NGUYỄN THỊ LAN | TUYÊN | 25/06/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4 | 6.25 | 4 | 14.25 | 0.5 | 0.5 | 14.75 | |
301 | 51002156 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THANH | 05/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.6 | 6.25 | 3.4 | 15.25 | 0.25 | 0.25 | 15.5 | |
302 | 51006768 | LÊ HỒNG | THẮM | 21/04/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.6-5.25-4 | 13.85 | 0.25 | 0.25 | 14.1 | |||
303 | 51003382 | MAI HỮU | THẮNG | 26/06/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.4-6-2.6 | 14 | 0.5 | 0.5 | 14.5 | |||
304 | 51001269 | LÝ QUÍ | THỊNH | 02/06/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5 | 3.25 | 4 | 12.25 | 0.25 | 0.25 | 12.5 | |
305 | 51002203 | NGUYỄN THÀNH | THUẬN | 08/11/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 6.2 | 5.75 | 5 | 16.95 | 0.25 | 0.25 | 17.2 | |
306 | 51013225 | MAI THỊ BÍCH | TRÂM | 22/07/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.2 | 7.25 | 3.2 | 15.65 | 0.5 | 0.5 | 16.15 | |
307 | 51004288 | HUỲNH THỊ MAI | TRINH | 29/07/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.8 | 5.75 | 3.2 | 13.75 | 0.5 | 0.5 | 14.25 | |
308 | 51001837 | TRẦN THANH | TRÚC | 15/05/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.8 | 2.75 | 5.75 | 13.3 | 0.25 | 0.25 | 13.55 | |
309 | 51004294 | LÝ THANH | TRÚC | 22/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3.8 | 6 | 4.8 | 14.6 | 0.5 | 0.5 | 15.1 | |
310 | 51013258 | MAI QUAN | TRƯỜNG | 25/06/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4.8 | 6.5 | 2.8 | 14.1 | 0.5 | 0.5 | 14.6 | |
311 | 51003027 | TRƯƠNG THỊ THẢO | UYÊN | 27/10/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.2-6.25-3.4 | 14.85 | 0.5 | 0.5 | 15.35 | |||
312 | 51004322 | NGUYỄN THÀNH | VĂN | 25/06/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.2 | 6.25 | 3.4 | 14.85 | 0.5 | 0.5 | 15.35 | |
313 | 55001471 | HỒ THỊ THU | VÂN | 27/08/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5 | 5.5 | 4.2 | 14.7 | 0 | 14.7 | ||
314 | 51004616 | NGÔ THỊ THÚY | VY | 26/02/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4 | 6.25 | 2.8 | 13.05 | 0.75 | 0.75 | 13.8 | |
315 | 51015666 | PHẠM NGỌC | Ý | 20/02/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 5.2 | 4.5 | 5.5 | 15.2 | 0.25 | 0.25 | 15.45 | |
316 | 51014473 | NGUYỄN THỊ NHẬT | YÊN | 16/10/1999 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 3.6-6.75-5 | 15.35 | 0.5 | 0.5 | 15.85 | |||
317 | 51002752 | NGUYỄN THỊ TIỂU | YẾN | 06/06/2000 | 6340301 | Cao đẳng | Quản trị Kinh doanh | 4-6-3.8 | 13.8 | 0.5 | 0.5 | 14.3 | |||
318 | 51014779 | NGUYỄN DIỆU | AN | 15/11/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 5 | 3.25 | 4.5 | 12.75 | 0.5 | 0.5 | 13.25 | |
319 | 51011393 | TRẦN THỊ MỘNG | CẦM | 20/05/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 5 | 4.75 | 4.75 | 14.5 | 0.5 | 0.5 | 15 | |
320 | 51013590 | NGUYỄN THỊ KIM | CƯƠNG | 31/10/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 5 | 5.5 | 2.6 | 13.1 | 0.5 | 0.5 | 13.6 | |
321 | 51014211 | HÀ THỊ | DIỄM | 14/06/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 6.3 | 3 | 4.75 | 14 | 0.5 | 0.5 | 14.5 | |
322 | 51014824 | NGUYỄN THÀNH | DỨT | 21/02/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 3.8 | 3.5 | 4.25 | 11.5 | 0.5 | 0.5 | 12 | |
323 | 51003155 | PHAN THỊ HỒNG | HẠNH | 23/09/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 5.4 | 5.75 | 4 | 15.15 | 0.5 | 0.5 | 15.65 | |
324 | 51014245 | HUỲNH THỊ MỸ | HẠNH | 09/02/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 6.5 | 3 | 6 | 15.5 | 0.5 | 0.5 | 16 | |
325 | 51014529 | LÊ THỊ MỸ | HẰNG | 11/02/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 4.75-2.75-3.5 | 11 | 0.5 | 0.5 | 11.5 | |||
326 | 51014884 | PHAN PHƯỚC | HIỀN | 10/10/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 5.5-3-5 | 13.5 | 0.5 | 0.5 | 14 | |||
327 | 51002841 | NGUYỄN LÊ DUY | KHOA | 29/10/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 6 | 3.25 | 4.75 | 14 | 0.5 | 0.5 | 14.5 | |
328 | 51015434 | TRẦN THỊ | LOAN | 26/03/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 5.5 | 2.25 | 6.25 | 14 | 2 | 0.75 | 2.75 | 16.75 |
329 | 51003642 | TRẦN MINH | LÝ | 26/10/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 6.5 | 6 | 5.5 | 18 | 0.75 | 0.75 | 18.75 | |
330 | 51002501 | HỒ VÕ MỸ | NGÂN | 26/04/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 7.5 | 3.75 | 6 | 17.25 | 0.5 | 0.5 | 17.75 | |
331 | 51007195 | TRẦN PHÚ | NHẤT | 26/05/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 4.5-4-5.25 | 13.75 | 0.25 | 0.25 | 14 | |||
332 | 51014333 | ĐINH TRẦN TUYẾT | NHI | 24/12/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 6.25-3.5-6.25 | 16 | 0.5 | 0.5 | 16.5 | |||
333 | 54002670 | VÕ VĂN | PHÚ | 08/09/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 4.67-2-5 | 11.67 | 0.75 | 0.75 | 12.42 | |||
334 | 54002670 | VÕ VĂN | PHÚ | 08/09/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 4.7 | 2 | 5 | 11.67 | 0.75 | 0.75 | 12.42 | |
335 | 51000511 | VÕ HOÀNG | QUYÊN | 30/11/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 5.25-4.75-6.25 | 16.25 | 0.25 | 0.25 | 16.5 | |||
336 | 51007295 | NGUYỄN TRƯƠNG | TÀI | 09/08/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 6.5 | 5.5 | 6.25 | 18.25 | 0.25 | 0.25 | 18.5 | |
337 | 51009295 | NGUYỄN THỊ KIỀU | TIÊN | 30/11/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 6.3 | 4.75 | 5.75 | 16.75 | 0.5 | 0.5 | 17.25 | |
338 | 51001856 | LƯU TRẦN BẢO | UYÊN | 01/11/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 5.6 | 5.5 | 4.2 | 15.3 | 0.25 | 0.25 | 15.55 | |
339 | 51013527 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG | VI | 21/02/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 5 | 2.75 | 5.25 | 13 | 0.5 | 0.5 | 13.5 | |
340 | 51013534 | NGUYỄN QUỐC | VINH | 21/04/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 3.8 | 2.5 | 4 | 10.25 | 0.5 | 0.5 | 10.75 | |
341 | 51007458 | PHAN TRUNG | Ý | 23/06/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 5.8 | 5.5 | 5.75 | 17 | 0.25 | 0.25 | 17.25 | |
342 | 51015272 | NGUYỄN THỊ KIM | YẾN | 25/01/2000 | 6810201 | Cao đẳng | Quản trị khách sạn (**) | 7.08-4.75-5.75 | 17.58 | 0.25 | 0.25 | 17.83 | |||
343 | 51007889 | NGUYỄN THỊ DIỄM | HƯƠNG | 07/04/2000 | 6810104 | Cao đẳng | Quản trị lữ hành (**) | 6.8 | 5.75 | 7.5 | 20 | 0.75 | 0.75 | 20.75 | |
344 | 51011238 | SA PHI | NAH | 30/05/2000 | 6810104 | Cao đẳng | Quản trị lữ hành (**) | 4 | 4.25 | 3.4 | 11.65 | 2 | 0.75 | 2.75 | 14.4 |
345 | 51000527 | TRẦN MINH | SANG | 07/12/2000 | 6810104 | Cao đẳng | Quản trị lữ hành (**) | 5.5-4.75-5 | 15.25 | 0.25 | 0.25 | 15.5 | |||
346 | 51011335 | JAC HA RO | VA | 26/10/2000 | 6810104 | Cao đẳng | Quản trị lữ hành (**) | 5.6 | 5.75 | 2.4 | 13.75 | 2 | 0.75 | 2.75 | 16.5 |
347 | 51014522 | TRẦN THỊ QUỲNH | GIAO | 01/07/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 5.75-3.75-4.25 | 13.75 | 0.5 | 0.5 | 14.25 | |||
348 | 51003622 | HUỲNH KHÁNH | LINH | 04/07/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 4.2 | 3.75 | 3.2 | 11.15 | 0.75 | 0.75 | 11.9 | |
349 | 51013403 | LÊ THỊ KIM | LOAN | 20/04/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 6.7 | 4.5 | 5.5 | 16.67 | 0.5 | 0.5 | 17.17 | |
350 | 51014595 | VÕ THỊ TRÚC | LY | 17/08/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 5.75-4-6.25 | 16 | 0.5 | 0.5 | 16.5 | |||
351 | 51004478 | HỒ THỊ KIỀU | MAI | 07/01/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 6 | 4.75 | 6.75 | 17.5 | 0.75 | 0.75 | 18.25 | |
352 | 51001138 | CAO NGUYỄN TUYẾT | NHI | 12/12/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 7.3 | 3.25 | 4.5 | 15 | 0.25 | 0.25 | 15.25 | |
353 | 51002095 | TRƯƠNG THỊ TUYẾT | NHI | 15/11/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 7.5 | 5 | 6 | 18.5 | 0.25 | 0.25 | 18.75 | |
354 | 54012749 | LÊ THỊ | TIỀN | 10/07/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 6-1.75-4 | 11.75 | 0.25 | 0.25 | 12 | |||
355 | 54012749 | LÊ THỊ | TIỀN | 10/07/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 6 | 1.75 | 4 | 11.75 | 0.25 | 0.25 | 12 | |
356 | 51004306 | TRẦN ANH | TUẤN | 08/05/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 5.8 | 5.5 | 2.8 | 14.1 | 0.5 | 0.5 | 14.6 | |
357 | 51009307 | LÂM THỊ KIỀU | TRANG | 13/02/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 6 | 3.25 | 5 | 14.25 | 0.75 | 0.75 | 15 | |
358 | 51015263 | NGUYỄN TIỂU | VY | 01/02/2000 | 6810206 | Cao đẳng | Quản trị nhà hàng (**) | 5.8 | 5 | 5.25 | 16 | 0.5 | 0.5 | 16.5 | |
359 | 51010966 | ĐÀO XUÂN | ĐÀO | 23/02/2000 | 51140201 | Cao đẳng | SP GD Mầm non | 4.4 | 7.5 | 6.5 | 18.4 | 0.75 | 0.75 | 19.15 | |
360 | 51009566 | NGUYỄN THỊ HIỂU | LY | 15/02/2000 | 51140201 | Cao đẳng | SP GD Mầm non | 5 | 6.25 | 6.5 | 17.75 | 0.75 | 0.75 | 18.5 | |
361 | 51007596 | ĐỖ TRÚC | LY | 24/12/2000 | 51140201 | Cao đẳng | SP GD Mầm non | 5.2 | 7.58 | 5 | 17.78 | 0.75 | 0.75 | 18.53 | |
362 | 51010787 | NGUYỄN THỊ KIM | NGỌC | 06/03/2000 | 51140201 | Cao đẳng | SP GD Mầm non | 4.6 | 6.83 | 8.75 | 20.18 | 0.75 | 0.75 | 20.93 | |
363 | 51013864 | TRẦN THỊ TƯỜNG | NGỌC | 08/08/2000 | 51140201 | Cao đẳng | SP GD Mầm non | 4.8 | 6.25 | 7.5 | 18.55 | 0.25 | 0.25 | 18.8 | |
364 | 51004234 | NGUYỄN THỊ NGỌC | THÚY | 09/06/2000 | 51140201 | Cao đẳng | SP GD Mầm non | 5.4 | 7.25 | 5.5 | 18.15 | 0.25 | 0.25 | 18.4 | |
365 | 51014915 | LÊ THỊ KIM | KHA | 19/02/2000 | 51140202 | Cao đẳng | SP GD Tiểu học | 7.3 | 6.25 | 6 | 19.5 | 0.5 | 0.5 | 20 | |
366 | 51004018 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | MAI | 13/11/2000 | 51140202 | Cao đẳng | SP GD Tiểu học | 6.2 | 7 | 6.6 | 19.8 | 0.25 | 0.25 | 20.05 | |
367 | 51013413 | NGUYỄN THỊ | MẪN | 12/03/1999 | 51140202 | Cao đẳng | SP GD Tiểu học | 5.8 | 7 | 6.5 | 19.3 | 0.25 | 0.25 | 19.55 | |
368 | 51002645 | PHẠM THỊ THANH | THỦY | 03/11/2000 | 51140202 | Cao đẳng | SP GD Tiểu học | 7.8 | 6 | 5.75 | 19.5 | 0.25 | 0.25 | 19.75 | |
369 | 51006806 | NGUYỄN HOÀNG ANH | THƯ | 16/03/2000 | 51140202 | Cao đẳng | SP GD Tiểu học | 6.5 | 5.25 | 7 | 18.75 | 0.5 | 0.5 | 19.25 | |
370 | 51014718 | HUỲNH THỊ THU | TRANG | 26/05/2000 | 51140202 | Cao đẳng | SP GD Tiểu học | 6.2 | 7.5 | 5.6 | 19.3 | 0.25 | 0.25 | 19.55 | |
371 | 51002977 | LÝ THỊ LAN | THUYÊN | 15/03/2000 | 51140221 | Cao đẳng | Sư phạm Âm nhạc | 5.5 | 8 | 8 | 21.5 | 0 | 21.5 | ||
372 | 51009429 | NGÔ HOÀNG | DUY | 19/09/2000 | 51140231 | Cao đẳng | Sư phạm Tiếng Anh | 3.6 | 6.25 | 5.6 | 15.79 | 0.75 | 0.75 | 16.54 | |
373 | 51004480 | TRẦN THANH PHƯỢNG | MAI | 27/09/2000 | 51140231 | Cao đẳng | Sư phạm Tiếng Anh | 5.6 | 6.25 | 3.6 | 14.29 | 0.75 | 0.75 | 15.04 | |
374 | 51014344 | NGUYỄN THỊ NGỌC | NHIÊN | 11/12/2000 | 51140231 | Cao đẳng | Sư phạm Tiếng Anh | 4.6 | 5.75 | 5.4 | 15.75 | 0.25 | 0.25 | 16.11 | |
375 | 51011742 | NGUYỄN TRÚC | QUỲNH | 20/10/1999 | 51140231 | Cao đẳng | Sư phạm Tiếng Anh | 5.6 | 6.75 | 4.6 | 16.95 | 0.25 | 0.25 | 16.41 | |
376 | 51002779 | NGUYỄN TRƯƠNG HỒNG | CÔNG | 06/11/2000 | 7620112 | Đại học | Bảo vệ thực vật | 4.6 | 5.5 | 6.75 | 16.85 | 0.25 | 0.25 | 17.1 | |
377 | 51013792 | TRẦN MINH | LUÂN | 21/01/2000 | 7620112 | Đại học | Bảo vệ thực vật | 6 | 6.25 | 6 | 18.25 | 0.25 | 0.25 | 18.5 | |
378 | 51013149 | TRẦN VĂN | SANG | 18/03/2000 | 7620112 | Đại học | Bảo vệ thực vật | 5.8 | 4.5 | 6.25 | 16.55 | 0.25 | 0.25 | 16.8 | |
379 | 51008821 | LÊ CHÍ | THÀNH | 18/05/2000 | 7620112 | Đại học | Bảo vệ thực vật | 4.6 | 6 | 6.25 | 16.85 | 0.75 | 0.75 | 17.6 | |
380 | 51002687 | DƯƠNG THIỆN | TRÂN | 16/08/2000 | 7620112 | Đại học | Bảo vệ thực vật | 5.8 | 6.25 | 5 | 17.05 | 0.25 | 0.25 | 17.3 | |
381 | 51001416 | VÕ THÀNH | VINH | 18/06/2000 | 7620112 | Đại học | Bảo vệ thực vật | 5.4 | 6.25 | 6.75 | 18.4 | 0.5 | 0.5 | 18.9 | |
382 | 51014478 | HUỲNH THỊ KIM | AN | 25/11/2000 | 7510401 | Đại học | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 5 | 4.25 | 4.75 | 14 | 0.5 | 0.5 | 14.5 | |
383 | 51011633 | TRẦN THỊ THANH | NGÂN | 10/05/2000 | 7510406 | Đại học | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 4.2 | 4 | 6.5 | 14.7 | 0.25 | 0.25 | 14.95 | |
384 | 54009831 | LÊ THỊ VIỆT | PHI | 03/04/2000 | 7510406 | Đại học | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 5.2 | 2.5 | 6.5 | 14.2 | 0.75 | 0.75 | 14.95 | |
385 | 51014098 | PHẠM THỊ NGỌC | TRÂN | 30/11/2000 | 7510406 | Đại học | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 4 | 4.75 | 5.5 | 14.25 | 0.5 | 0.5 | 14.75 | |
386 | 51006020 | LA TRẦN THỊ MỸ | HẠNH | 02/10/2000 | 7420201 | Đại học | Công nghệ sinh học | 4.6 | 4.5 | 5 | 14.1 | 0.5 | 0.5 | 14.6 | |
387 | 51013753 | NGUYỄN TUẤN | KIỆT | 01/09/2000 | 7420201 | Đại học | Công nghệ sinh học | 4.8 | 4.75 | 4.5 | 14.05 | 0.25 | 0.25 | 14.3 | |
388 | 51013469 | NGUYỄN THỊ THẢO | QUY | 17/07/1999 | 7420201 | Đại học | Công nghệ sinh học | 6.8 | 4.25 | 4.5 | 15.55 | 0.25 | 0.25 | 15.8 | |
389 | 51006211 | VÕ THỊ MINH | THƯ | 23/12/2000 | 7420201 | Đại học | Công nghệ sinh học | 5.8 | 5.5 | 5.5 | 16.8 | 0.5 | 0.5 | 17.3 | |
390 | 51012186 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 06/11/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 5 | 7.75 | 6 | 18.75 | 0.25 | 0.25 | 19 | |
391 | 51006333 | NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 15/11/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 4.4 | 7 | 5.6 | 17 | 0.5 | 0.5 | 17.5 | |
392 | 51012918 | LÊ NHẬT | HÀO | 26/06/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 5.6 | 6.25 | 6.25 | 18.1 | 0.25 | 0.25 | 18.35 | |
393 | 51002401 | NGUYỄN VĂN | HÙM | 03/03/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 6 | 5.75 | 4.6 | 16.35 | 0.25 | 0.25 | 16.6 | |
394 | 51009498 | NGUYỄN QUỐC | HUY | 15/06/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 6.6 | 5.5 | 4.5 | 16.6 | 0.75 | 0.75 | 17.35 | |
395 | 51009032 | NGUYỄN THÀNH | KHANG | 07/03/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 4.8 | 6.25 | 5.25 | 16.3 | 0.25 | 0.25 | 16.55 | |
396 | 51009942 | ĐẶNG VĂN ĐĂNG | KHOA | 10/05/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 7.2 | 7 | 6.75 | 20.95 | 0.25 | 0.25 | 21.2 | |
397 | 50004612 | BÙI NHẬT TRƯỜNG | LINH | 06/11/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 6.6 | 5 | 4.8 | 16.4 | 0.5 | 0.5 | 16.9 | |
398 | 51003241 | NGUYỄN HUỲNH | LỢI | 12/09/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 6.2 | 6.5 | 5 | 17.7 | 0.25 | 0.25 | 17.95 | |
399 | 51013034 | BÙI THỊ TRÀ | MI | 20/03/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 5.2 | 7.5 | 3.8 | 16.5 | 0.25 | 0.25 | 16.75 | |
400 | 51015988 | DƯƠNG KHỞI | MINH | 13/08/1998 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 5.8 | 3.75 | 6.25 | 15.8 | 0.5 | 0.5 | 16.3 | |
401 | 51000387 | TRẦN NGỌC THÁI | NGUYÊN | 03/04/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 5.6 | 6.5 | 6.25 | 18.35 | 0.25 | 0.25 | 18.6 | |
402 | 51008414 | NEÁNG SỐC | PHIA | 01/01/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 4.2 | 6.25 | 3.6 | 14.05 | 2 | 0.75 | 2.75 | 16.8 |
403 | 51006836 | NGUYỄN VĂN | TỐT | 28/09/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 6.4 | 4.25 | 5.75 | 16.4 | 0.5 | 0.5 | 16.9 | |
404 | 50002966 | TRẦN NGỌC | VŨ | 10/12/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 7.2 | 4.75 | 5.4 | 17.35 | 0.25 | 0.25 | 17.6 | |
405 | 51000766 | TRẦN THỊ THÚY | VY | 19/03/2000 | 7480201 | Đại học | Công nghệ thông tin | 6.8 | 6.75 | 6 | 19.55 | 0.5 | 0.5 | 20.05 | |
406 | 50002018 | DƯ THỊ HOÀN | CHÂU | 01/10/2000 | 7540101 | Đại học | Công nghệ thực phẩm | 6 | 5.5 | 4.75 | 16.25 | 0.25 | 0.25 | 16.5 | |
407 | 51006058 | ĐẶNG THỊ KIM | KHÁNH | 27/11/2000 | 7540101 | Đại học | Công nghệ thực phẩm | 6.8 | 6.25 | 6.5 | 19.55 | 0.25 | 0.25 | 19.8 | |
408 | 51006633 | NEÁNG SRÂY | ÔNE | 15/08/2000 | 7540101 | Đại học | Công nghệ thực phẩm | 5.4 | 5.75 | 6 | 17.15 | 0.75 | 2 | 2.75 | 19.9 |
409 | 51003055 | LÊ NGỌC HOÀI | YÊN | 04/03/2000 | 7540101 | Đại học | Công nghệ thực phẩm | 5.2 | 5.25 | 5 | 15.45 | 0.5 | 1 | 1.5 | 16.95 |
410 | 51001459 | NGUYỄN THỊ KIM | ANH | 09/08/2000 | 7620105 | Đại học | Chăn nuôi | 5.8 | 4.75 | 6.25 | 16.8 | 0.5 | 0.5 | 17.3 | |
411 | 51003560 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | 01/01/2000 | 7620105 | Đại học | Chăn nuôi | 6 | 5.25 | 3 | 14.25 | 0.75 | 0.75 | 15 | |
412 | 51007567 | ĐOÀN THANH | LÂM | 19/05/2000 | 7620105 | Đại học | Chăn nuôi | 5.4 | 5 | 4.75 | 15.15 | 0.75 | 0.75 | 15.9 | |
413 | 51012363 | LÊ THỊ TUYẾT | NHI | 11/10/2000 | 7140205 | Đại học | GD Chính trị | 6 | 4.75 | 7.5 | 18.25 | 0.25 | 0.25 | 18.5 | |
414 | 51004117 | ĐẶNG THỊ HUỲNH | NHƯ | 07/12/2000 | 7140205 | Đại học | GD Chính trị | 6.6 | 7.5 | 4 | 18.1 | 0.25 | 0.25 | 18.35 | |
415 | 51013928 | DIÊN THỊ MỸ | PHẨM | 15/02/2000 | 7140201 | Đại học | GD Mầm non | 5.4 | 7.75 | 7.25 | 20.4 | 0.25 | 0.25 | 20.65 | |
416 | 51003066 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 12/10/2000 | 7140205 | Đại học | Giáo dục Chính trị | 6.5 | 4.5 | 7.25 | 18.25 | 0.5 | 0.5 | 18.75 | |
417 | 51008255 | SANE THỊ KIM | HOÀNG | 16/08/2000 | 7140205 | Đại học | Giáo dục Chính trị | 5.3 | 3.5 | 6 | 14.75 | 0.75 | 2 | 2.75 | 17.5 |
418 | 51010330 | MAI THỊ CẨM | GIANG | 24/10/2000 | 7140201 | Đại học | Giáo dục Mầm non | 5.4 | 6.75 | 7.25 | 19.4 | 0.25 | 0.25 | 19.65 | |
419 | 51001456 | NGUYỄN HOÀNG THẾ | ANH | 24/03/2000 | 7340301 | Đại học | Kế toán | 5.8 | 8.75 | 6.2 | 20.75 | 0.25 | 0.25 | 21 | |
420 | 51009919 | NGUYỄN THỊ NHƯ | HUỲNH | 19/06/2000 | 7340301 | Đại học | Kế toán | 5.8 | 6.75 | 6.5 | 19.05 | 0.25 | 0.25 | 19.3 | |
421 | 51011682 | TRẦN THỊ YẾN | NHI | 12/07/2000 | 7340301 | Đại học | Kế toán | 5.2 | 6.5 | 4.6 | 16.3 | 0.5 | 0.5 | 16.8 | |
422 | 51009243 | NGUYỄN THANH | THÁI | 09/01/1998 | 7340301 | Đại học | Kế toán | 5.8 | 6.5 | 3.6 | 15.9 | 0.75 | 0.75 | 16.65 | |
423 | 51008834 | LÊ THỊ KIM | THUẬN | 07/01/2000 | 7340301 | Đại học | Kế toán | 4.6 | 6.5 | 5.75 | 16.85 | 0.75 | 0.75 | 17.6 | |
424 | 55001466 | TRẦN HUỲNH PHƯƠNG | UYÊN | 22/07/2000 | 7340301 | Đại học | Kế toán | 4.4 | 8 | 4.6 | 17 | 0 | 17 | ||
425 | 51000733 | DƯƠNG TƯỜNG | VÂN | 25/12/2000 | 7340301 | Đại học | Kế toán | 6.8 | 8 | 7 | 21.8 | 0.5 | 0.5 | 22.3 | |
426 | 50010471 | DƯƠNG THỊ MỸ | DUYÊN | 14/07/2000 | 7310106 | Đại học | Kinh tế quốc tế | 5.6 | 6.5 | 4 | 16.1 | 0.25 | 0.25 | 16.35 | |
427 | 51000102 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 20/02/2000 | 7310106 | Đại học | Kinh tế quốc tế | 6 | 6.25 | 5.75 | 18 | 0.25 | 0.25 | 18.25 | |
428 | 54002459 | ĐỖ VĂN | ĐẶNG | 11/02/2000 | 7310106 | Đại học | Kinh tế quốc tế | 4.4 | 6.75 | 5.25 | 16.4 | 0.75 | 0.75 | 17.15 | |
429 | 51004694 | NGUYỄN THỊ ANH | KIỀU | 11/08/2000 | 7310106 | Đại học | Kinh tế quốc tế | 5.2 | 6.5 | 5.6 | 17.3 | 0.25 | 0.25 | 17.55 | |
430 | 51002527 | TRẦN HỒNG | NGỌC | 17/11/2000 | 7310106 | Đại học | Kinh tế quốc tế | 4.8 | 7.25 | 3.8 | 15.85 | 0.25 | 0.25 | 16.1 | |
431 | 51001191 | TRẦN VINH | PHÚ | 05/12/2000 | 7310106 | Đại học | Kinh tế quốc tế | 6.2 | 6 | 6 | 18.2 | 0.5 | 0.5 | 18.7 | |
432 | 51001264 | TRỊNH QUỐC | THẮNG | 24/06/2000 | 7310106 | Đại học | Kinh tế quốc tế | 5.4 | 7.25 | 6.6 | 19.25 | 0.5 | 0.5 | 19.75 | |
433 | 54008794 | NGUYỄN MINH | THƯ | 03/05/2000 | 7310106 | Đại học | Kinh tế quốc tế | 5.4 | 6.75 | 3.2 | 15.35 | 0.25 | 0.25 | 15.6 | |
434 | 51014152 | HUỲNH LÊ TƯỜNG | VY | 16/04/2000 | 7310106 | Đại học | Kinh tế quốc tế | 5.2 | 7.75 | 5 | 17.95 | 0.25 | 0.25 | 18.2 | |
435 | 51004898 | TRƯƠNG QUỐC | DUY | 25/07/2000 | 7480103 | Đại học | Kỹ thuật phần mềm | 4.8 | 4 | 5.5 | 14.3 | 0.75 | 0.75 | 15.05 | |
436 | 51002343 | BÙI CHÂU NGỌC | DUY | 08/11/2000 | 7480103 | Đại học | Kỹ thuật phần mềm | 5.4 | 5.5 | 4.2 | 15.1 | 0.5 | 0.5 | 15.6 | |
437 | 51013637 | TRẦN QUỐC | ĐẠT | 16/07/2000 | 7480103 | Đại học | Kỹ thuật phần mềm | 5 | 8 | 2.4 | 15.4 | 0.5 | 0.5 | 15.9 | |
438 | 51013718 | NGUYỄN THANH | HƯNG | 27/06/2000 | 7480103 | Đại học | Kỹ thuật phần mềm | 5.4 | 6.25 | 3.2 | 14.85 | 0.5 | 0.5 | 15.35 | |
439 | 51011224 | TRẦN THÀNH | LỘC | 09/04/2000 | 7480103 | Đại học | Kỹ thuật phần mềm | 5.6 | 5.25 | 4.25 | 15.1 | 0.75 | 0.75 | 15.85 | |
440 | 51004485 | NGUYỄN THÀNH | NAM | 07/03/2000 | 7480103 | Đại học | Kỹ thuật phần mềm | 4.4 | 7.75 | 2.6 | 14.75 | 0.75 | 0.75 | 15.5 | |
441 | 51002705 | BÙI THỊ BÍCH | TUYỀN | 30/09/2000 | 7480103 | Đại học | Kỹ thuật phần mềm | 4.2 | 6.5 | 4.6 | 15.3 | 0.25 | 0.25 | 15.55 | |
442 | 51013458 | NGUYỄN HOÀNG | PHÚC | 29/06/2000 | 7620110 | Đại học | Khoa học cây trồng | 5.4 | 4.5 | 4.25 | 14.15 | 0.25 | 0.25 | 14.4 | |
443 | 54004944 | TRẦN THỊ KIM | CHI | 13/09/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 7.3 | 4.5 | 7 | 18.75 | 0.75 | 0.75 | 19.5 | |
444 | 51012944 | NGUYỄN THANH | HOÀNG | 25/10/1998 | 7380101 | Đại học | Luật | 5.3 | 6.75 | 5.75 | 17.75 | 0.5 | 0.5 | 18.25 | |
445 | 54008419 | TRẦN THANH | HUẾ | 09/08/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 8.3 | 4.25 | 6.5 | 19 | 0.5 | 0.5 | 19.5 | |
446 | 51006439 | NEÁNG MY NY | KEO | 20/07/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 5.2 | 6.5 | 4.2 | 15.9 | 2 | 0.75 | 2.75 | 18.65 |
447 | 51002045 | PHAN THỊ TUYẾT | NGA | 19/03/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 7.5 | 4 | 7 | 18.5 | 0.5 | 0.5 | 19 | |
448 | 51000371 | LƯƠNG MINH | NGỌC | 02/07/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 6.5 | 6.5 | 5.5 | 18.5 | 0.5 | 0.5 | 19 | |
449 | 51008392 | ĐẶNG THỊ MỸ | NHUNG | 27/09/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 7.3 | 4 | 6.75 | 18 | 0.75 | 0.75 | 18.75 | |
450 | 51000445 | LÊ THỊ QUỲNH | NHƯ | 06/01/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 6.3 | 5 | 7 | 18.25 | 0.5 | 0.5 | 18.75 | |
451 | 51006618 | LÊ MINH | NHỰT | 18/03/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 6.5 | 5.5 | 6.5 | 18.5 | 0.5 | 0.5 | 19 | |
452 | 51002109 | NGUYỄN TRẦN MINH | NHỰT | 26/05/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 6.3 | 5.25 | 6 | 17.5 | 0.5 | 0.5 | 18 | |
453 | 51008411 | TRỊNH THỊ KIỀU YẾN | PHI | 28/01/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 6.8 | 5.25 | 6.5 | 18.5 | 0.75 | 0.75 | 19.25 | |
454 | 51010245 | VƯƠNG LÂM | TƯỜNG | 12/08/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 5.8 | 5 | 7.75 | 18.5 | 0.5 | 0.5 | 19 | |
455 | 54002169 | ĐẶNG NGỌC | THÃNH | 25/08/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 5 | 7 | 7.75 | 19.75 | 0.25 | 0.25 | 20 | |
456 | 51002982 | NGUYỄN TRẦN THỊ MỸ | THƯƠNG | 20/04/2000 | 7380101 | Đại học | Luật | 6.5 | 4 | 8 | 18.5 | 0.25 | 0.25 | 18.75 | |
457 | 51012854 | NGUYỄN NGỌC VÂN | ANH | 11/11/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.2 | 6 | 4 | 15.2 | 0.25 | 0.25 | 15.45 | |
458 | 51011387 | NGUYỄN CHÍ | BÌNH | 29/12/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 4.8 | 8.25 | 4.4 | 17.45 | 0.25 | 0.25 | 17.7 | |
459 | 51011398 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG | CHÂM | 03/07/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5 | 7 | 3 | 15 | 0.5 | 0.5 | 15.5 | |
460 | 51008206 | LÝ THỊ NGỌC | DUYÊN | 25/09/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 4.4 | 6.25 | 5 | 15.65 | 0.75 | 0.75 | 16.4 | |
461 | 51001955 | HUỲNH THỊ KIM | HẠNH | 11/06/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.4 | 6.75 | 3.6 | 15.75 | 0.5 | 0.5 | 16.25 | |
462 | 51004926 | LÊ THỊ NGỌC | HÂN | 15/11/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 4.4 | 4.75 | 5.5 | 14.65 | 0.75 | 0.75 | 15.4 | |
463 | 51013695 | VÕ THỊ KIM | HỒNG | 19/01/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 4.4 | 8.5 | 5.8 | 18.7 | 0.25 | 0.25 | 18.95 | |
464 | 51002826 | NGUYỄN THỊ MỸ | HUYỀN | 05/10/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 4.6 | 6.5 | 3.4 | 14.5 | 0.25 | 0.25 | 14.75 | |
465 | 51013718 | NGUYỄN THANH | HƯNG | 27/06/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.4 | 6.25 | 3.2 | 14.85 | 0.5 | 0.5 | 15.35 | |
466 | 51006476 | HÀNG NGỌC | KIM | 29/09/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 4.6 | 5 | 5.4 | 15 | 0.5 | 0.5 | 15.5 | |
467 | 51000268 | TRẦN NGỌC | LÀNH | 26/05/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.8 | 6.75 | 2.4 | 14.95 | 0.5 | 0.5 | 15.45 | |
468 | 51014299 | HUỲNH HÀ KIM | LONG | 06/06/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 4.6 | 8 | 3.4 | 16 | 0.25 | 0.25 | 16.25 | |
469 | 51002501 | HỒ VÕ MỸ | NGÂN | 26/04/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 4.8 | 7.5 | 3.4 | 15.7 | 0.25 | 0.25 | 15.95 | |
470 | 51009639 | TRẦN THỊ TUYẾT | NHI | 07/04/1999 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.2 | 5.5 | 4.5 | 15.2 | 0.75 | 0.75 | 15.95 | |
471 | 50003268 | HÀ TUYẾT | NHUNG | 01/05/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5 | 7.5 | 4.4 | 16.9 | 0.5 | 0.5 | 17.4 | |
472 | 50002670 | TRẦN THỊ QUỲNH | NHƯ | 07/02/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.2 | 7.25 | 3.4 | 15.85 | 0.25 | 0.25 | 16.1 | |
473 | 51001730 | TRẦN BẢO | QUỲNH | 29/07/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5 | 6.5 | 4.4 | 15.9 | 0.5 | 0.5 | 16.4 | |
474 | 51009294 | NGUYỄN THỊ CẨM | TIÊN | 20/11/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.6 | 7.25 | 3 | 15.85 | 0.25 | 0.25 | 16.1 | |
475 | 51002254 | HUỲNH MINH | TUẤN | 08/03/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.2 | 5 | 4.75 | 14.95 | 0.5 | 0.5 | 15.45 | |
476 | 51002258 | VÕ THỊ THANH | TUYỀN | 14/06/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.4 | 6.83 | 3.6 | 15.83 | 0.5 | 0.5 | 16.33 | |
477 | 51002262 | DƯƠNG HOÀNG | TỶ | 01/02/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 4.6 | 7.75 | 3.6 | 15.95 | 0.5 | 0.5 | 16.45 | |
478 | 51012759 | NGUYỄN NGỌC | THẢO | 02/08/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 6.4 | 5 | 3.75 | 15.15 | 0.25 | 0.25 | 15.4 | |
479 | 51005552 | DƯƠNG THỊ MỸ | THUẬN | 30/07/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.4 | 5.5 | 4.25 | 15.15 | 0.25 | 0.25 | 15.4 | |
480 | 51002204 | LÊ THỊ NGỌC | THÙY | 09/12/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.4 | 6 | 4.6 | 16 | 0.25 | 0.25 | 16.25 | |
481 | 51008501 | NGUYỄN THỊ NGỌC | THÚY | 04/04/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 4.8 | 6.5 | 3 | 14.3 | 0.75 | 0.75 | 15.05 | |
482 | 51004235 | BÙI BIỆN ANH | THƯ | 19/04/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 5.8 | 7.5 | 5.2 | 18.5 | 0.25 | 0.25 | 18.75 | |
483 | 51000675 | QUÁCH VƯƠNG TỐ | TRÂN | 20/10/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 6.2 | 6 | 5.8 | 18 | 0.25 | 0.25 | 18.25 | |
484 | 51003793 | LÊ THỊ KIỀU | TRINH | 26/07/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 7 | 6.25 | 6 | 19.25 | 0.75 | 0.75 | 20 | |
485 | 51000734 | ĐẶNG THỊ CHÂU | VÂN | 13/12/2000 | 7340115 | Đại học | Marketing | 6 | 5.75 | 5 | 16.75 | 0.5 | 0.5 | 17.25 | |
486 | 51001745 | NGUYỄN THÀNH | THÁI | 15/05/2000 | 7620301 | Đại học | Nuôi trồng thủy sản | 6.8 | 6 | 5.25 | 18.05 | 0.5 | 0.5 | 18.55 | |
487 | 51001479 | PHẠM PHÚ | CƯỜNG | 01/11/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 5 | 7 | 6.4 | 18.4 | 0.5 | 0.5 | 19.1 | |
488 | 51005990 | PHẠM TƯỜNG | DI | 07/06/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 5.4 | 8 | 4.8 | 18.2 | 0.25 | 0.25 | 17.5 | |
489 | 51012914 | LÂM MỸ | HẠNH | 07/11/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 6.4 | 7 | 6.8 | 20.2 | 0.25 | 0.25 | 20.5 | |
490 | 51011193 | TRẦN THỊ DIỄM | HỒNG | 25/02/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 5.6 | 8 | 4.2 | 16.5 | 0.75 | 0.75 | 17.25 | |
491 | 51009001 | TRẦN THỊ NGỌC | HUỆ | 20/10/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 5.2 | 9.25 | 5.4 | 18.94 | 0.5 | 0.5 | 20.35 | |
492 | 51007109 | NGUYỄN THỊ TRÚC | LINH | 08/10/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 5.4 | 7.75 | 5 | 18.15 | 0.5 | 0.5 | 17.86 | |
493 | 50002558 | HUỲNH THỊ TIỂU | MY | 21/04/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 4.2 | 7 | 5.4 | 16.5 | 0.5 | 0.5 | 17 | |
494 | 51003283 | ĐINH PHƯƠNG YẾN | NGỌC | 25/11/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 7.2 | 7.25 | 6.4 | 20.85 | 0.25 | 0.25 | 20.69 | |
495 | 51001701 | NGUYỄN THỊ KIỀU | OANH | 16/03/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 5 | 5.75 | 6.2 | 17.36 | 0.25 | 0.25 | 17.61 | |
496 | 51006828 | ĐẶNG TRUNG | TÍN | 30/06/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 6.6 | 7.58 | 5.4 | 18.74 | 0.25 | 0.25 | 18.99 | |
497 | 51011869 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TUYỀN | 25/10/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 4.8 | 7.75 | 5 | 17.55 | 0.25 | 0.25 | 17.16 | |
498 | 51014129 | TRẦN NGỌC KHÁNH | TƯỜNG | 11/08/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 5 | 7.5 | 6 | 18.38 | 0.5 | 0.5 | 18.88 | |
499 | 51002209 | NGUYỄN ANH | THƯ | 12/12/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 4.6 | 7.25 | 5.6 | 17.45 | 0.5 | 0.5 | 17.79 | |
500 | 50003733 | NGUYỄN NHỰT | TRƯỜNG | 13/05/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 4.6 | 7.75 | 5 | 16.76 | 0.5 | 0.5 | 17.26 | |
501 | 51000741 | VÕ NGUYỄN KHÁNH | VÂN | 28/09/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 5 | 8 | 5.2 | 18.2 | 0.5 | 0.5 | 18.05 | |
502 | 50002995 | NGUYỄN THỊ TIỂU | YẾN | 18/02/2000 | 7220201 | Đại học | Ngôn ngữ Anh | 7.2 | 7.5 | 7.8 | 22.5 | 0.25 | 0.25 | 22.98 | |
503 | 51002454 | DOÃN HỮU | LỄ | 03/05/2000 | 7850101 | Đại học | Quản lý tài nguyên và môi trường | 5 | 3.5 | 6 | 14.5 | 0.5 | 0.5 | 15 | |
504 | 51013813 | NGUYỄN KHA | MIL | 03/10/2000 | 7850101 | Đại học | Quản lý tài nguyên và môi trường | 5 | 6 | 6.75 | 17.75 | 0.5 | 0.5 | 18.25 | |
505 | 51011680 | TRẦN THỊ THẢO | NHI | 10/09/2000 | 7850101 | Đại học | Quản lý tài nguyên và môi trường | 4.2 | 4.25 | 5.75 | 14.2 | 0.25 | 0.25 | 14.45 | |
506 | 51008772 | LÊ THỊ HUỲNH | NHƯ | 24/09/2000 | 7850101 | Đại học | Quản lý tài nguyên và môi trường | 4.2 | 5.25 | 5 | 14.45 | 0.75 | 0.75 | 15.2 | |
507 | 51002992 | TRỊNH PHƯỚC | TOÀN | 29/11/2000 | 7850101 | Đại học | Quản lý tài nguyên và môi trường | 5.6 | 4.25 | 4.75 | 14.6 | 0.25 | 0.25 | 14.85 | |
508 | 55000965 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | 20/03/2000 | 7340101 | Đại học | Quản trị kinh doanh | 6.4 | 5.5 | 6.25 | 18.15 | 0 | 18.15 | ||
509 | 51004445 | TRẦN THỊ TRÚC | HUỲNH | 30/04/2000 | 7340101 | Đại học | Quản trị kinh doanh | 5.6 | 6.75 | 6.4 | 18.75 | 0.75 | 0.75 | 19.5 | |
510 | 51000224 | ĐINH GIA | KHANG | 19/02/2000 | 7340101 | Đại học | Quản trị kinh doanh | 6.6 | 6.5 | 5.6 | 18.7 | 0.25 | 0.25 | 18.95 | |
511 | 51014283 | TRẦN THỊ TUYẾT | LAN | 12/08/2000 | 7340101 | Đại học | Quản trị kinh doanh | 5.6 | 7.75 | 3.6 | 16.95 | 0.25 | 0.25 | 17.2 | |
512 | 51008715 | KIM THỊ CHÚC | LY | 10/11/2000 | 7340101 | Đại học | Quản trị kinh doanh | 5.2 | 7 | 6.75 | 18.95 | 0.75 | 0.75 | 19.7 | |
513 | 51013871 | CAO TRỌNG | NHÂN | 18/11/2000 | 7340101 | Đại học | Quản trị kinh doanh | 6.6 | 6.5 | 6 | 19.1 | 0.5 | 0.5 | 19.6 | |
514 | 51004535 | TRƯƠNG THỊ KIỀU | OANH | 18/11/2000 | 7340101 | Đại học | Quản trị kinh doanh | 5.8 | 8.25 | 3.4 | 17.45 | 0.75 | 0.75 | 18.2 | |
515 | 51004201 | TRẦN THANH | THANH | 09/03/2000 | 7340101 | Đại học | Quản trị kinh doanh | 5.6 | 6.25 | 5.2 | 17.05 | 0.25 | 0.25 | 17.3 | |
516 | 51001287 | TRẦN NGUYỄN NHƯ | THỦY | 06/03/2000 | 7340101 | Đại học | Quản trị kinh doanh | 5.2 | 9 | 6 | 20.2 | 0.5 | 0.5 | 20.7 | |
517 | 54005410 | VŨ THỊ THANH | TRANG | 23/09/2000 | 7340101 | Đại học | Quản trị kinh doanh | 6.2 | 7 | 4.75 | 17.95 | 0.25 | 0.25 | 18.2 | |
518 | 51006020 | LA TRẦN THỊ MỸ | HẠNH | 02/10/2000 | 7420203 | Đại học | Sinh học ứng dụng | 4.6 | 4.5 | 5 | 14.1 | 0.25 | 0.25 | 14.35 | |
519 | 51009904 | THẠCH | HÙNG | 01/08/2000 | 7140219 | Đại học | SP Địa lý | 6.8 | 6.6 | 4.5 | 17.85 | 1 | 0.5 | 1.5 | 19.35 |
520 | 51003428 | NGUYỄN BÌNH | TRÂM | 10/12/2000 | 7140219 | Đại học | SP Địa lý | 7.3 | 6 | 6.25 | 19.5 | 0.25 | 0.25 | 19.75 | |
521 | 51010414 | NGUYỄN PHƯƠNG | MINH | 26/02/2000 | 7140218 | Đại học | SP Lịch sử | 5.8 | 6.5 | 8 | 20.25 | 0.5 | 0.5 | 20.75 | |
522 | 51004766 | PHAN THỊ HUỲNH | NHƯ | 03/06/2000 | 7140218 | Đại học | SP Lịch sử | 7 | 5.25 | 6.5 | 18.75 | 0.25 | 0.25 | 19 | |
523 | 51000466 | NGUYỄN NHẬT | PHÁT | 26/06/2000 | 7140218 | Đại học | SP Lịch sử | 5.5 | 5.25 | 7 | 17.75 | 0.5 | 0.5 | 18.25 | |
524 | 51013251 | NGUYỄN THỊ BÉ | TRÚC | 06/12/2000 | 7140218 | Đại học | SP Lịch sử | 5.3 | 5.75 | 7.5 | 18.5 | 0.25 | 0.25 | 18.75 | |
525 | 51002823 | NGUYỄN THANH | HUY | 21/07/2000 | 7140217 | Đại học | SP Ngữ văn | 7 | 4 | 6.25 | 17.25 | 0.25 | 0.25 | 17.5 | |
526 | 51007582 | TRỊNH THỊ THÙY | LINH | 29/03/2000 | 7140217 | Đại học | SP Ngữ văn | 6.8 | 5.25 | 6.25 | 18.25 | 0.75 | 0.75 | 19 | |
527 | 51013893 | VÕ HOÀNG | NHI | 06/06/2000 | 7140217 | Đại học | SP Ngữ văn | 6 | 5.5 | 5.5 | 17 | 0.25 | 0.25 | 17.25 | |
528 | 51013082 | ĐINH THỊ YẾN | NHI | 28/02/2000 | 7140217 | Đại học | SP Ngữ văn | 6.5 | 4 | 6.25 | 16.75 | 0.25 | 0.25 | 17 | |
529 | 51008000 | LÊ TRẦN HUỲNH | NHƯ | 19/09/2000 | 7140217 | Đại học | SP Ngữ văn | 6 | 7.5 | 4.6 | 18.1 | 0.75 | 0.75 | 18.85 | |
530 | 51004806 | TRẦN NGỌC | THANH | 17/03/2000 | 7140217 | Đại học | SP Ngữ văn | 8 | 7.75 | 7.5 | 23.25 | 0.25 | 0.25 | 23.5 | |
531 | 51014019 | NGUYỄN THỊ | THẮM | 04/11/2000 | 7140213 | Đại học | SP Sinh học | 6.2 | 6.5 | 4.25 | 16.95 | 0.25 | 0.25 | 17.2 | |
532 | 51006521 | TRẦN THỊ TUYẾT | MAI | 05/01/2000 | 7140231 | Đại học | SP Tiếng Anh | 6.8 | 7.75 | 6 | 20.55 | 0.5 | 0.5 | 20.41 | |
533 | 51014045 | HUỲNH | THƯ | 07/01/2000 | 7140231 | Đại học | SP Tiếng Anh | 6.2 | 6.75 | 7.2 | 20.15 | 0.25 | 0.25 | 20.76 | |
534 | 54006057 | NGUYỄN THỊ MỸ | XUYÊN | 10/01/2000 | 7140231 | Đại học | SP Tiếng Anh | 5.8 | 8 | 6.4 | 20.2 | 0.75 | 0.75 | 20.7 | |
535 | 51009083 | NGUYỄN THỊ TRÚC | LINH | 05/11/2000 | 7140209 | Đại học | SP Toán học | 6.8 | 4.25 | 6 | 17.05 | 0.25 | 0.25 | 17.3 | |
536 | 51004494 | NGUYỄN THỊ KIM | NGÂN | 06/11/2000 | 7140218 | Đại học | Sư phạm Lịch sử | 6.3 | 5.5 | 5.25 | 17 | 0.75 | 0.75 | 17.75 | |
537 | 51013833 | LÊ THỊ THẢO | NGÂN | 26/10/2000 | 7140217 | Đại học | Sư phạm Ngữ văn | 5.4 | 7.25 | 5.4 | 18.05 | 0.5 | 0.5 | 18.55 | |
538 | 51006418 | HỒ THỊ TUYẾT | HỒNG | 27/03/2000 | 7140231 | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | 6.2 | 7.25 | 5.2 | 17.89 | 0.25 | 0.25 | 18.14 | |
539 | 51008338 | NGUYỄN THỊ CẨM | MY | 12/07/2000 | 7140231 | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | 6.4 | 8.5 | 4.8 | 18.38 | 0.75 | 0.75 | 19.13 | |
540 | 51006682 | MAI ĐOÀN TUYẾT | QUÂN | 09/03/2000 | 7140231 | Đại học | Sư phạm Tiếng Anh | 6.2 | 8 | 4.8 | 17.85 | 0.25 | 0.25 | 18.1 | |
541 | 51003117 | TRẦN THỊ THẢO | DUY | 10/02/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 6.2 | 8.25 | 5.2 | 19.65 | 0.5 | 2 | 2.5 | 22.15 |
542 | 51007489 | NGUYỄN THỊ BÉ | DUYÊN | 09/04/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 4.4 | 6.25 | 3.6 | 14.25 | 0.75 | 0.75 | 15 | |
543 | 51003581 | HOÀNG MỸ | HOA | 20/08/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 6.4 | 4 | 4.25 | 14.65 | 0.75 | 0.75 | 15.4 | |
544 | 51008659 | LƯU VĂN | HƠN | 16/06/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 6.4 | 5.5 | 3.5 | 15.4 | 0.75 | 0.75 | 16.15 | |
545 | 51010998 | LÊ THỊ KIM | KHUYÊN | 10/04/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 5 | 7.5 | 4.8 | 17.3 | 0.75 | 0.75 | 18.05 | |
546 | 51009549 | LÊ THỊ THUỲ | LOAN | 18/04/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 5.6 | 4.75 | 5.25 | 15.6 | 0.75 | 0.75 | 16.35 | |
547 | 55000251 | NGUYỄN NGỌC XUÂN | MAI | 16/02/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 5 | 7.5 | 3.2 | 15.7 | 0.5 | 0.5 | 16.2 | |
548 | 51004025 | NGUYỄN THỊ TỐ | MI | 06/06/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 5.6 | 7 | 4.4 | 17 | 0.25 | 0.25 | 17.25 | |
549 | 51002879 | TRẦN THỊ DIỄM | MY | 08/02/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 5.2 | 7.5 | 2.6 | 15.3 | 0.25 | 0.25 | 15.55 | |
550 | 51010428 | NGUYỄN THỊ | NGÂN | 20/11/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 5.6 | 7.08 | 3.6 | 16.28 | 0.5 | 0.5 | 16.78 | |
551 | 51004107 | PHAN THỊ TUYẾT | NHI | 02/03/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 4.4 | 6.75 | 3.6 | 14.75 | 0.25 | 0.25 | 15 | |
552 | 51011692 | NGUYỄN GIA | NHƯ | 21/11/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 4 | 6.75 | 4.4 | 15.15 | 0.25 | 0.25 | 15.4 | |
553 | 51001696 | PHAN THỊ HUỲNH | NHƯ | 19/07/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 4.6 | 5.75 | 4.2 | 14.55 | 0.25 | 0.25 | 14.8 | |
554 | 51004124 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | NHƯ | 30/11/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 5 | 7.5 | 5 | 17.5 | 0.5 | 0.5 | 18 | |
555 | 51014420 | PHAN THỊ CẨM | TIÊN | 09/05/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 5.4 | 5.5 | 5 | 15.9 | 0.25 | 0.25 | 16.15 | |
556 | 02015422 | NGUYỄN THỊ MỸ | TIÊN | 28/03/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 6.4 | 4 | 5 | 15.4 | 0 | 0 | 15.4 | |
557 | 55001455 | NGUYỄN THỊ THANH | TUYỀN | 07/04/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 4.6 | 8 | 3.4 | 16 | 0 | 16 | ||
558 | 51001780 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | 19/06/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 5.4 | 7.75 | 3.6 | 16.75 | 0.5 | 0.5 | 17.25 | |
559 | 51003404 | TRẦN THANH | THƯ | 20/08/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 5.6 | 7 | 4.6 | 17.2 | 0.25 | 0.25 | 17.45 | |
560 | 51004294 | LÝ THANH | TRÚC | 22/10/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 3.8 | 6 | 4.8 | 14.6 | 0.25 | 0.25 | 14.85 | |
561 | 51009357 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | 12/07/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 5.6 | 6.5 | 4.6 | 16.7 | 0.25 | 0.25 | 16.95 | |
562 | 51001872 | NGUYỄN NGỌC THANH | XUÂN | 18/09/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 4.8 | 6.75 | 3.4 | 14.95 | 0.5 | 0.5 | 15.45 | |
563 | 51009818 | LÊ THỊ CẨM | YÊN | 14/04/2000 | 7340201 | Đại học | Tài chính-Ngân hàng | 4.4 | 6.5 | 3.2 | 14.1 | 0.75 | 0.75 | 14.85 | |
564 | 51003088 | CAO THANH | CẦN | 11/05/2000 | 7460112 | Đại học | Toán ứng dụng | 4.4 | 4.25 | 5.25 | 13.9 | 0.25 | 0.25 | 14.15 | |
565 | 48020513 | LÊ HUỲNH | ĐỨC | 15/11/2000 | 7229001 | Đại học | Triết học | 5.3 | 5.25 | 6.25 | 16.75 | 0.75 | 0.75 | 17.5 | |
566 | 51014894 | PHẠM THANH | HOÀNG | 13/09/1998 | 7229001 | Đại học | Triết học | 5 | 4 | 6.75 | 15.75 | 0.5 | 0.5 | 16.25 | |
567 | 51015178 | DƯƠNG NGỌC | TIỀN | 27/11/2000 | 7229001 | Đại học | Triết học | 7.8 | 5.25 | 8 | 21 | 0 | 21 | ||
568 | 51002184 | NGUYỄN ĐÌNH | THẮNG | 17/11/2000 | 7229001 | Đại học | Triết học | 5 | 4.5 | 4.75 | 14.25 | 0.5 | 0.5 | 14.75 | |
569 | 51004621 | VÕ THỊ | YÊM | 06/05/2000 | 7229001 | Đại học | Triết học | 4.2 | 6.75 | 2.8 | 13.75 | 0.75 | 0.75 | 14.5 | |
570 | 51000940 | NGUYỄN THÁI | HUY | 30/04/2000 | 7229030 | Đại học | Văn học | 6 | 6.25 | 5.5 | 17.75 | 0.5 | 0.5 | 18.25 | |
571 | 51015079 | LÊ MINH | QUANG | 17/08/2000 | 7229030 | Đại học | Văn học | 7.5 | 5 | 5.75 | 18.25 | 0.5 | 0.5 | 18.75 | |
572 | 51000056 | LÊ KIM | CHỨC | 26/10/2000 | 7310630 | Đại học | Việt Nam học | 7.8 | 5.75 | 6.25 | 19.75 | 0.5 | 0.5 | 20.25 | |
573 | 51002009 | NGÔ THỊ BÍCH | LIÊN | 26/03/2000 | 7310630 | Đại học | Việt Nam học | 8.5 | 6 | 7.5 | 22 | 0.5 | 0.5 | 22.5 |
Theo TTHN
Lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025 của các trường Đại học đã và đang được công bố đến sinh viên. Dưới đây là lịch nghỉ tết âm lịch 2025 dành cho sinh viên của các trường Đại học phía Bắc và phía Nam.
Năm 2025, Đại học Bách khoa Hà Nội phát hành cuốn \"Cẩm nang thi đánh giá tư duy TSA\" nhằm giúp 2K7 hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của Bài thi TSA, làm quen với các dạng câu hỏi, hướng dẫn ôn tập, phương pháp làm bài, đề thi minh họa. Xem chi tiết cẩm nang TSA 2025 phía dưới.
Năm 2025, trường tuyển sinh đào tạo 34 ngành với nhiều thay đổi trong tổ hợp xét tuyển và thêm tổ hợp môn mới. Xem chi tiết danh sách ngành, mã ngành tổ hợp xét tuyển của trường năm 2025 phía dưới.
Đại học Bách khoa Hà Nội đã công bố lịch thi TSA 2025 gồm 3 đợt. Vậy khi nào mở đăng ký thi đánh giá tư duy 2025 đợt 1, 2, 3? Xem chi tiết dưới đây.