Trường Đại học An Giang thông báo danh sách trúng tuyển bổ sung đợt 1 đối với từng ngành đào tạo chính quy năm 2018, xem chi tiết tại đây:
STT |
SBD |
Ho |
Ten |
Ngaysinh |
Nganh |
Bậc |
Tên Ngành |
M1 |
M2 |
M3 |
Tong |
DT |
KV |
Điểm UT |
Tổng XetTuyen |
1 |
51014494 |
LÊ MINH |
BẰNG |
20/06/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
3.6 |
2.5 |
3.5 |
9.6 |
|
0.5 |
0.5 |
10.1 |
2 |
51011953 |
NGUYỄN VĂN |
CƯỜNG |
25/01/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
3.6-3.25-4.5 |
|
|
11.35 |
|
0.5 |
0.5 |
11.85 |
3 |
51008199 |
NGUYỄN HỬU |
DUY |
22/07/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.6 |
5.75 |
3.25 |
13.6 |
|
0.75 |
0.75 |
14.35 |
4 |
51004394 |
PHÓ HOÀNG |
DUY |
21/01/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
3.8 |
4.25 |
3.75 |
11.8 |
|
0.75 |
0.75 |
12.55 |
5 |
51015314 |
TRƯƠNG THÀNH |
DUY |
01/10/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.2 |
4.5 |
3.5 |
12.2 |
|
0.25 |
0.25 |
12.45 |
6 |
50002333 |
HỒ ĐỨC |
DUY |
13/01/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.2-4.5-4.6 |
|
|
13.3 |
|
0.5 |
0.5 |
13.8 |
7 |
50002333 |
HỒ ĐỨC |
DUY |
13/01/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.2 |
4.5 |
4.6 |
13.3 |
|
0.5 |
0.5 |
13.8 |
8 |
51013626 |
TRẦN HUỲNH |
DƯƠNG |
27/03/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4 |
4 |
5.5 |
13.5 |
|
0.5 |
0.5 |
14 |
9 |
51001504 |
PHAN TIẾN |
ĐẠT |
04/09/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
3.8 |
5 |
4.25 |
13.05 |
|
0.25 |
0.25 |
13.3 |
10 |
50002053 |
TRẦN KIM |
HẬU |
12/08/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5.4-4.25-3.5 |
|
|
13.15 |
|
0.5 |
0.5 |
13.65 |
11 |
50002053 |
TRẦN KIM |
HẬU |
12/08/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5.4 |
4.25 |
3.5 |
13.15 |
|
0.5 |
0.5 |
13.65 |
12 |
51013676 |
LƯ THANH |
HIỀN |
21/09/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5.8 |
3.5 |
4.5 |
13.8 |
|
0.5 |
0.5 |
14.3 |
13 |
51006401 |
CHAU SÓC |
HIẾP |
23/11/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
3.6 |
3.75 |
4.5 |
11.85 |
2 |
0.75 |
2.75 |
14.6 |
14 |
51006403 |
HUỲNH TRUNG |
HIẾU |
01/06/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5.8 |
4.25 |
3.5 |
13.55 |
|
0.25 |
0.25 |
13.8 |
15 |
51010357 |
NGUYỄN HOÀNG |
HUY |
10/04/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.6 |
4.25 |
5.75 |
14.6 |
|
0.25 |
0.25 |
14.85 |
16 |
51003177 |
NGUYỄN THANH |
HUY |
14/01/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
3.8 |
3 |
4.5 |
11.3 |
|
0.5 |
0.5 |
11.8 |
17 |
51008662 |
NGUYỄN VĂN |
HUY |
09/06/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.8-3.25-2.5 |
|
|
10.55 |
|
0.75 |
0.75 |
11.3 |
18 |
51009497 |
NGUYỄN ĐỨC |
HUY |
15/07/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.2 |
4.5 |
3.5 |
12.2 |
|
0.75 |
0.75 |
12.95 |
19 |
51008665 |
LA THỊ MỸ |
HUYỀN |
24/08/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.2-5.75-4 |
|
|
13.95 |
|
0.75 |
0.75 |
14.7 |
20 |
51004973 |
MAI TUẤN |
KIỆT |
27/05/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
6 |
3.25 |
4.25 |
13.5 |
|
0.75 |
0.75 |
14.25 |
21 |
51001573 |
NGUYỄN HOÀNG |
KHẢI |
03/04/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.4 |
4.25 |
4.5 |
13.15 |
|
0.25 |
0.25 |
13.4 |
22 |
51001583 |
NGUYỄN BỬU |
KHÁNH |
26/11/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5.6-4.25-4.75 |
|
|
14.6 |
|
0.25 |
0.25 |
14.85 |
23 |
51014570 |
NGUYỄN TRỌNG |
LẪM |
28/12/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5.2 |
4.25 |
4 |
13.45 |
|
0.5 |
0.5 |
13.95 |
24 |
51007136 |
PHẠM VĂN |
MẪN |
15/07/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5 |
5 |
5.25 |
15.25 |
|
0.25 |
0.25 |
15.5 |
25 |
51013821 |
ĐỔ NHẬT |
NAM |
24/10/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.4 |
4.25 |
5.25 |
13.9 |
|
0.5 |
0.5 |
14.4 |
26 |
51012332 |
HÀ TRỌNG |
NGHĨA |
14/06/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
6 |
5.5 |
4.5 |
16 |
|
0.5 |
0.5 |
16.5 |
27 |
51009623 |
BÙI TRUNG |
NHÂN |
30/08/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.8 |
2 |
3.25 |
10.05 |
|
0.75 |
0.75 |
10.8 |
28 |
51007244 |
LÊ MẠC HOÀI |
PHONG |
12/04/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.4 |
4 |
5 |
13.4 |
|
0.25 |
0.25 |
13.65 |
29 |
51004781 |
NGUYỄN THỊ KIM |
PHỤNG |
13/10/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.2 |
5.25 |
5.5 |
14.95 |
|
0.5 |
0.5 |
15.45 |
30 |
51002948 |
THẠCH VĂN PHƯỚC |
SANG |
26/09/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5.2 |
3.5 |
4 |
12.7 |
|
0.5 |
0.5 |
13.2 |
31 |
51012435 |
HUỲNH VĂN CHÍ |
TÂM |
07/05/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5.4 |
5 |
3.25 |
13.65 |
|
0.5 |
0.5 |
14.15 |
32 |
51014715 |
NGUYỄN VĂN |
TÌNH |
24/11/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5.8 |
3 |
3.5 |
12.3 |
|
0.5 |
0.5 |
12.8 |
33 |
51011863 |
NGUYỄN THANH |
TÙNG |
07/04/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.8 |
4.25 |
4.25 |
13.3 |
|
0.5 |
0.5 |
13.8 |
34 |
51008821 |
LÊ CHÍ |
THÀNH |
18/05/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
4.6-6-6.25 |
|
|
16.85 |
|
0.75 |
0.75 |
17.6 |
35 |
51009749 |
HUỲNH THỊ MINH |
THƯ |
04/10/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5.8 |
4.25 |
4.5 |
14.55 |
|
0.75 |
0.75 |
15.3 |
36 |
51004237 |
LÊ NGUYỄN ANH |
THƯ |
31/03/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
6 |
5.5 |
4.75 |
16.25 |
|
0.5 |
0.5 |
16.75 |
37 |
51012529 |
LÊ THỊ NHƯ |
Ý |
10/08/2000 |
6620108 |
Cao đẳng |
Bảo vệ Thực vật |
5.6 |
4.25 |
5.25 |
15.1 |
|
0.5 |
0.5 |
15.6 |
38 |
51001453 |
LÊ THỊ NGỌC |
ANH |
08/08/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.4 |
6.75 |
4 |
15.15 |
|
0.25 |
0.25 |
15.4 |
39 |
51003088 |
CAO THANH |
CẦN |
11/05/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.4 |
4.25 |
5.25 |
13.9 |
|
0.5 |
0.5 |
14.4 |
40 |
51014501 |
LÊ NAM |
CƯỜNG |
26/07/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5 |
5.5 |
4.5 |
15 |
|
0.5 |
0.5 |
15.5 |
41 |
51001919 |
NGUYỄN QUỐC |
CƯỜNG |
25/09/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.6-5.25-4.4 |
|
|
14.25 |
|
0.25 |
0.25 |
14.5 |
42 |
51000059 |
VÕ QUỐC |
CƯỜNG |
20/06/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.4-2.5-3.75 |
|
|
10.65 |
|
0.25 |
0.25 |
10.9 |
43 |
51001475 |
TRẦN VĂN |
CHIẾN |
19/02/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.8-3.25-5.25 |
|
|
13.3 |
|
0.25 |
0.25 |
13.55 |
44 |
54003164 |
HUỲNH NGỌC |
CHINH |
07/02/1999 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4 |
4.75 |
5 |
13.75 |
|
0.75 |
0.75 |
14.5 |
45 |
51000070 |
ĐINH ANH |
DUY |
15/03/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.6 |
3 |
5.25 |
12.85 |
|
0.25 |
0.25 |
13.1 |
46 |
51004898 |
TRƯƠNG QUỐC |
DUY |
25/07/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.8 |
4 |
5.5 |
14.3 |
|
0.75 |
0.75 |
15.05 |
47 |
51014224 |
TRẦN THÁI |
DƯƠNG |
08/12/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
2.8 |
6.5 |
3.6 |
12.9 |
|
0.5 |
0.5 |
13.4 |
48 |
51001500 |
LÂM PHÁT |
ĐẠT |
25/07/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.4 |
5.5 |
4.2 |
14.1 |
|
0.25 |
0.25 |
14.35 |
49 |
51002354 |
ĐÀO THÀNH |
ĐẠT |
01/02/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
6.2 |
5.5 |
2.8 |
14.5 |
|
0.5 |
0.5 |
15 |
50 |
51014516 |
LÊ CHÍ |
ĐẠT |
28/06/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.4 |
7 |
3.6 |
16 |
|
0.5 |
0.5 |
16.5 |
51 |
51013363 |
LÊ VĂN VINH |
EM |
09/07/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.8 |
6 |
3.6 |
15.4 |
|
0.5 |
0.5 |
15.9 |
52 |
51010330 |
MAI THỊ CẨM |
GIANG |
24/10/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.4 |
6.75 |
2.6 |
14.75 |
|
0.25 |
0.25 |
15 |
53 |
51014255 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG |
HIỀN |
13/08/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.4 |
5.25 |
4 |
14.65 |
|
0.5 |
0.5 |
15.15 |
54 |
51007032 |
TRẦN TRUNG |
HIẾU |
11/02/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.8 |
7.25 |
2.8 |
14.85 |
|
|
|
14.85 |
55 |
51003933 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
HUẾ |
08/08/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.2 |
7.92 |
3.6 |
16.72 |
|
0.5 |
0.5 |
17.22 |
56 |
51001546 |
ĐỖ ĐỨC |
HUY |
03/04/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.6 |
6.25 |
3.4 |
14.25 |
|
0.25 |
0.25 |
14.5 |
57 |
51009025 |
HỒ TRỌNG |
KHANG |
15/09/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.6 |
6.75 |
6.4 |
18.75 |
|
0.5 |
0.5 |
19.25 |
58 |
51001586 |
CHUNG NGUYỄN ĐĂNG |
KHOA |
01/06/1999 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.4 |
4.75 |
3.6 |
12.75 |
|
0.25 |
0.25 |
13 |
59 |
51012627 |
LÊ NGỌC |
LÀNH |
14/10/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
6.2 |
4.75 |
3.4 |
14.35 |
0.5 |
|
0.5 |
14.85 |
60 |
51004466 |
NGUYỄN CHÍ |
LINH |
01/11/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
3.8 |
6.25 |
3 |
13.05 |
|
0.75 |
0.75 |
13.8 |
61 |
51013784 |
NGUYỄN THÀNH |
LONG |
21/08/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5 |
5.75 |
3.2 |
13.95 |
|
0.5 |
0.5 |
14.45 |
62 |
51004471 |
NGUYỄN THÀNH |
LONG |
29/12/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
6.8 |
8.5 |
3.6 |
18.9 |
|
0.75 |
0.75 |
19.65 |
63 |
51012022 |
NGUYỄN THÁI |
LỘC |
10/02/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.8 |
6.5 |
2.8 |
15.1 |
|
0.5 |
0.5 |
15.6 |
64 |
51002032 |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
LỢI |
16/05/1999 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.2 |
6.5 |
3.4 |
14.1 |
|
0.25 |
0.25 |
14.35 |
65 |
51007596 |
ĐỖ TRÚC |
LY |
24/12/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.2 |
7.58 |
3.8 |
16.58 |
|
0.75 |
0.75 |
17.33 |
66 |
55002165 |
NGUYỄN THỊ TRÚC |
LY |
07/03/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.6 |
6.5 |
2.2 |
13.3 |
|
|
0 |
13.3 |
67 |
51008320 |
NEÁNG SÓC |
MA |
29/08/1999 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.2-5.5-3.2 |
|
|
12.9 |
|
|
|
12.9 |
68 |
51015454 |
NGUYỄN CÔNG |
MINH |
22/07/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.2 |
5.75 |
4.5 |
14.45 |
|
0.25 |
0.25 |
14.7 |
69 |
51004485 |
NGUYỄN THÀNH |
NAM |
07/03/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.4 |
7.75 |
2.6 |
14.75 |
|
0.75 |
0.75 |
15.5 |
70 |
51001663 |
LÊ KIỀU |
NGHI |
12/06/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.2 |
7 |
2.8 |
14 |
|
0.25 |
0.25 |
14.25 |
71 |
51004737 |
NGUYỄN HUỲNH TRỌNG |
NGHĨA |
28/05/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.4 |
6 |
3 |
13.4 |
|
0.5 |
0.5 |
13.9 |
72 |
51014329 |
NGUYỄN PHAN THANH |
NGUYÊN |
13/12/1999 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.2 |
5.75 |
2.6 |
12.55 |
0.5 |
|
0.5 |
13.05 |
73 |
51004088 |
NGUYỄN PHÚC |
NHÂN |
24/01/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
3.8 |
5.75 |
3.4 |
12.95 |
|
0.5 |
0.5 |
13.45 |
74 |
51012355 |
TRẦN HOÀI |
NHÂN |
15/01/1999 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
3.8 |
6.75 |
3.6 |
14.15 |
|
0.5 |
0.5 |
14.65 |
75 |
51004523 |
TRIỆU YẾN |
NHI |
26/07/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4 |
6 |
4 |
14 |
|
0.75 |
0.75 |
14.75 |
76 |
51002918 |
NGUYỄN THANH |
NHÌ |
03/08/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4 |
3.75 |
4 |
11.75 |
|
0.5 |
0.5 |
12.25 |
77 |
51013447 |
LÂM MINH |
NHỰT |
20/05/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.6-5.75-3.4 |
|
|
13.75 |
|
0.5 |
0.5 |
14.25 |
78 |
51013455 |
NGUYỄN VĂN |
PHI |
16/12/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.4 |
6.25 |
2.6 |
14.25 |
|
0.5 |
0.5 |
14.75 |
79 |
51005846 |
LÂM HỒNG |
PHONG |
09/02/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.6 |
5 |
3.75 |
13.35 |
|
0.5 |
0.5 |
13.85 |
80 |
51014360 |
NGUYỄN THANH |
PHONG |
14/09/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
3.6 |
6.25 |
1.6 |
11.45 |
|
0.5 |
0.5 |
11.95 |
81 |
51007247 |
TRỊNH ĐỨC |
PHÚ |
22/08/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
3.2 |
5.25 |
3.2 |
11.65 |
|
|
|
11.65 |
82 |
51001196 |
NGUYỄN THÁI |
PHÚC |
11/12/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
3.4-4.25-2.6 |
|
|
10.25 |
|
0.25 |
0.25 |
10.5 |
83 |
51004549 |
LÊ NHỰT |
QUANG |
13/10/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.8 |
4.25 |
2 |
12.05 |
|
0.75 |
0.75 |
12.8 |
84 |
51003714 |
LÊ HỒNG |
QUÂN |
25/12/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
3.6 |
6 |
2.6 |
12.2 |
|
0.75 |
0.75 |
12.95 |
85 |
51004789 |
NGUYỄN THỊ LỆ |
QUYÊN |
03/02/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
2.6 |
6 |
4.8 |
13.4 |
|
0.5 |
0.5 |
13.9 |
86 |
51001738 |
PHẠM THANH |
TÀI |
26/04/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.6 |
5.08 |
3.2 |
13.88 |
|
0.25 |
0.25 |
14.13 |
87 |
51014381 |
TRẦN CÔNG |
TẠO |
04/04/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5 |
6 |
2.6 |
13.6 |
|
0.5 |
0.5 |
14.1 |
88 |
51001739 |
NGUYỄN THANH |
TÂN |
06/07/1999 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.6 |
5.75 |
3 |
13.35 |
|
0.25 |
0.25 |
13.6 |
89 |
51001795 |
ĐẶNG MINH |
TIẾN |
20/05/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5 |
2.75 |
4.5 |
12.25 |
|
0.25 |
0.25 |
12.5 |
90 |
51014428 |
TRẦN THIỆN |
TÍNH |
02/04/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.4 |
5.75 |
2.2 |
12.35 |
|
0.5 |
0.5 |
12.85 |
91 |
51008850 |
NGUYỄN MINH |
TOÀN |
29/12/1999 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4 |
4.75 |
2 |
10.75 |
|
0.75 |
0.75 |
11.5 |
92 |
51008469 |
NEÁNG CHANH |
THAI |
20/03/1998 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
3.4-5.75-3.8 |
|
|
12.95 |
2 |
0.75 |
2.75 |
15.7 |
93 |
51001742 |
HUỲNH LÂM |
THÁI |
25/09/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.2 |
4.25 |
3.25 |
11.7 |
|
0.25 |
0.25 |
11.95 |
94 |
51001762 |
DƯƠNG CAO |
THIỆN |
02/09/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.2 |
4.67 |
3.4 |
13.27 |
|
0.25 |
0.25 |
13.52 |
95 |
51007758 |
NGUYỄN THỊ TÚ |
TRINH |
04/11/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
3.2 |
5.5 |
3.2 |
11.9 |
|
0.75 |
0.75 |
12.65 |
96 |
51008862 |
HUỲNH VĂN |
TRỌNG |
11/08/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.2-5.75-2.8 |
|
|
13.75 |
|
0.75 |
0.75 |
14.5 |
97 |
51001361 |
TRẦN THỊ THANH |
TRÚC |
01/02/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
5.2 |
3.5 |
3.5 |
12.2 |
0.25 |
|
0.25 |
12.45 |
98 |
55001440 |
NGUYỄN DUY |
TRƯỜNG |
27/08/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.4-4.25-4.4 |
|
|
13.05 |
|
0 |
0 |
13.05 |
99 |
55001440 |
NGUYỄN DUY |
TRƯỜNG |
27/08/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.4 |
4.25 |
4.4 |
13.05 |
|
|
0 |
13.05 |
100 |
51005629 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
VÂN |
31/07/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4 |
5 |
4.25 |
13.25 |
|
0.5 |
0.5 |
13.75 |
101 |
51003480 |
NGUYỄN QUỐC |
VIỆT |
15/11/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.2 |
5 |
3.4 |
12.6 |
|
0.5 |
0.5 |
13.1 |
102 |
55001489 |
CAO KHẢ |
VY |
22/06/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
3-7-3.2 |
|
|
13.2 |
|
0 |
0 |
13.2 |
103 |
55001489 |
CAO KHẢ |
VY |
22/06/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
3 |
7 |
3.2 |
13.2 |
|
|
0 |
13.2 |
104 |
51004621 |
VÕ THỊ |
YÊM |
06/05/2000 |
6480201 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thông tin |
4.2-6.75-2.8 |
|
|
13.75 |
|
0.75 |
0.75 |
14.5 |
105 |
51013344 |
HUỲNH THANH |
DUY |
19/10/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
6 |
4 |
5.75 |
15.75 |
|
0.5 |
0.5 |
16.25 |
106 |
51000880 |
NGUYỄN NGỌC |
ĐIỆP |
30/01/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
5.2 |
4.75 |
3.75 |
13.7 |
|
0.25 |
0.25 |
13.95 |
107 |
51000999 |
NGUYỄN ĐÌNH |
KHÔI |
01/06/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
5 |
4 |
3.4 |
12.4 |
|
0.25 |
0.25 |
12.65 |
108 |
51013412 |
HỒ VĂN MINH |
MẪN |
17/06/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
4.8 |
4.25 |
4.75 |
13.8 |
|
0.5 |
0.5 |
14.3 |
109 |
51003253 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
MINH |
07/08/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
5.4 |
3.75 |
5 |
14.15 |
|
0.5 |
0.5 |
14.65 |
110 |
51001076 |
HỒ THỊ KIM |
NGÂN |
10/03/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
4.2 |
3.25 |
4.75 |
12.2 |
|
0.25 |
0.25 |
12.45 |
111 |
51002081 |
NGUYỄN HIẾU |
NHÂN |
16/12/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
4.8-5.5-4.75 |
|
|
15.05 |
|
0.25 |
0.25 |
15.3 |
112 |
51001158 |
TRƯƠNG THỊ UYỂN |
NHI |
24/07/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
3.8 |
4 |
3 |
10.8 |
|
0.25 |
0.25 |
11.05 |
113 |
51011680 |
TRẦN THỊ THẢO |
NHI |
10/09/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
4.2 |
4.25 |
5.75 |
14.2 |
|
0.5 |
0.5 |
14.7 |
114 |
51002107 |
TRƯƠNG THỊ QUỲNH |
NHƯ |
25/01/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
4.8 |
4.75 |
6 |
15.55 |
|
0.25 |
0.25 |
15.8 |
115 |
51011716 |
TRẦN HUY |
PHỤNG |
11/04/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
5 |
4.25 |
3.5 |
12.75 |
|
0.5 |
0.5 |
13.25 |
116 |
51005939 |
NGUYỄN HOÀNG |
TUẤN |
04/01/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
5.2 |
6 |
4 |
15.2 |
|
0.5 |
0.5 |
15.7 |
117 |
51001851 |
NGUYỄN NGỌC THANH |
TUYỀN |
27/02/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
6 |
3.5 |
5 |
14.5 |
|
0.25 |
0.25 |
14.75 |
118 |
51014175 |
PHẠM THỊ NHƯ |
Ý |
27/07/2000 |
6540103 |
Cao đẳng |
Công nghệ Thực phẩm |
5.6 |
3 |
5 |
13.6 |
0.5 |
|
0.5 |
14.1 |
119 |
51013458 |
NGUYỄN HOÀNG |
PHÚC |
29/06/2000 |
6640201 |
Cao đẳng |
Dịch vụ Thú y (**) |
5.4-4.5-4.25 |
|
|
14.15 |
|
0.5 |
0.5 |
14.65 |
120 |
51004773 |
CHÂU THỊ THANH |
PHONG |
28/05/2000 |
51140202 |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
7 |
5.25 |
6 |
18.25 |
0.5 |
|
0.5 |
18.75 |
121 |
51009283 |
ĐINH THỊ MAI |
THƯ |
07/09/2000 |
51140202 |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
6 |
4.5 |
6.75 |
17.25 |
|
0.5 |
0.5 |
17.75 |
122 |
51000048 |
LÂM HUỲNH THIÊN |
CÁT |
15/10/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5-3.5-5.25 |
|
|
13.75 |
|
0.25 |
0.25 |
14 |
123 |
54010764 |
LÊ CHÍ |
CẦU |
29/07/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6-5-6.25 |
|
|
17.25 |
|
0.5 |
0.5 |
17.75 |
124 |
54010764 |
LÊ CHÍ |
CẦU |
29/07/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6 |
5 |
6.25 |
17.25 |
|
0.5 |
0.5 |
17.75 |
125 |
51013341 |
LÊ THỊ KIỀU |
DIỂM |
18/09/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
4.5 |
1.5 |
5 |
11 |
|
0.5 |
0.5 |
11.5 |
126 |
51004643 |
TRẦN THỊ THÙY |
DƯƠNG |
02/07/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
3.8 |
5.5 |
5.5 |
14.75 |
|
0.5 |
0.5 |
15.25 |
127 |
55001639 |
ĐOÀN NGHỊ |
EM |
18/07/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5.25-4.75-4.75 |
|
|
14.75 |
|
0 |
0 |
14.75 |
128 |
55001639 |
ĐOÀN NGHỊ |
EM |
18/07/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5.3 |
4.75 |
4.75 |
14.75 |
|
|
0 |
14.75 |
129 |
51012581 |
NGUYỄN THỊ THU |
HÀ |
24/03/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5.6 |
4.75 |
3.8 |
14.15 |
|
0.5 |
0.5 |
14.65 |
130 |
51000145 |
HUỲNH NGỌC BẢO |
HÂN |
30/06/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6.5-4.5-7.5 |
|
|
18.5 |
|
0.25 |
0.25 |
18.75 |
131 |
51009904 |
THẠCH |
HÙNG |
01/08/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6.8 |
4.25 |
4.5 |
15.5 |
1 |
0.25 |
1.25 |
16.75 |
132 |
51006431 |
HUỲNH THỊ NGỌC |
HUYỀN |
19/02/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6 |
3.25 |
7.5 |
16.75 |
0.25 |
|
0.25 |
17 |
133 |
51004953 |
HUỲNH TẤN |
KHÁ |
27/04/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
4.5 |
2.75 |
5 |
12.25 |
|
0.75 |
0.75 |
13 |
134 |
51008686 |
TRƯƠNG HOÀNG |
LÂM |
19/05/1999 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5.5-3.75-6.25 |
|
|
15.5 |
|
0.75 |
0.75 |
16.25 |
135 |
51002010 |
ÔN PHAN PHƯỢNG |
LIÊN |
23/03/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5.4 |
5.25 |
3.8 |
14.45 |
|
0.25 |
0.25 |
14.7 |
136 |
51002015 |
NGÔ THỊ PHƯƠNG |
LINH |
30/06/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
4 |
2 |
6.5 |
12.5 |
|
0.25 |
0.25 |
12.75 |
137 |
51002477 |
HUỲNH TẤN |
LỘC |
10/11/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6.3 |
6.75 |
6.75 |
19.75 |
|
0.5 |
0.5 |
20.25 |
138 |
51011022 |
TRẦN THỊ KIM |
LỢI |
29/06/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
3.2 |
4 |
3.8 |
11 |
|
0.75 |
0.75 |
11.75 |
139 |
51001067 |
ĐIÊU NGỌC THẢO |
MY |
25/07/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
4.3 |
3.25 |
5 |
12.5 |
|
0.25 |
0.25 |
12.75 |
140 |
51007947 |
NGUYỄN THỊ THOẠI |
MỸ |
19/12/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
3.8 |
4.5 |
5.75 |
14 |
|
0.75 |
0.75 |
14.75 |
141 |
51007149 |
LÊ QUỐC |
NAM |
06/04/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6.5 |
4.25 |
5.75 |
16.5 |
|
0.25 |
0.25 |
16.75 |
142 |
54012617 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
NGÂN |
28/11/1999 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5-3.5-4.5 |
|
|
13 |
|
0.25 |
0.25 |
13.25 |
143 |
54012617 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
NGÂN |
28/11/1999 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5 |
3.5 |
4.5 |
13 |
|
0.25 |
0.25 |
13.25 |
144 |
51000445 |
LÊ THỊ QUỲNH |
NHƯ |
06/01/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6.3 |
5 |
7 |
18.25 |
|
0.25 |
0.25 |
18.5 |
145 |
51001696 |
PHAN THỊ HUỲNH |
NHƯ |
19/07/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5.75-3.75-7.75 |
|
|
17.25 |
|
0.25 |
0.25 |
17.5 |
146 |
51002111 |
ĐẶNG THIÊN |
PHÁT |
07/01/1999 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5.5 |
3.5 |
6.25 |
15.25 |
|
0.25 |
0.25 |
15.5 |
147 |
51001203 |
HỒ THỊ ÁNH |
PHƯƠNG |
08/04/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
4.8 |
7.5 |
4 |
16.3 |
|
0.25 |
0.25 |
16.55 |
148 |
51003352 |
HUỲNH NGỌC |
QUYÊN |
04/06/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
7.3 |
5.25 |
6 |
18.5 |
|
0.5 |
0.5 |
19 |
149 |
51002146 |
NGUYỄN THANH |
TÂM |
27/03/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
8.3 |
4 |
6 |
18.25 |
|
0.25 |
0.25 |
18.5 |
150 |
51015176 |
LÂM THỊ THỦY |
TIÊN |
10/02/1999 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
8.5 |
4.75 |
5.5 |
18.75 |
|
0.25 |
0.25 |
19 |
151 |
51013206 |
MAI THỊ CẨM |
TIÊN |
26/06/1999 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5.4 |
6.5 |
6 |
17.9 |
|
0.5 |
0.5 |
18.4 |
152 |
51001797 |
TRẦN |
TIẾN |
02/06/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5.5 |
2.25 |
6.5 |
14.25 |
|
0.25 |
0.25 |
14.5 |
153 |
51004306 |
TRẦN ANH |
TUẤN |
08/05/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5.8 |
5.5 |
2.8 |
14.1 |
0.5 |
|
0.5 |
14.6 |
154 |
51002168 |
HỒ THANH |
THẢO |
24/01/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
4.2 |
7.25 |
4.4 |
15.85 |
|
0.25 |
0.25 |
16.1 |
155 |
51002966 |
VÕ THỊ HỒNG |
THẮM |
13/07/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5.5-4-6 |
|
|
15.5 |
|
0.5 |
0.5 |
16 |
156 |
51002184 |
NGUYỄN ĐÌNH |
THẮNG |
17/11/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5 |
4.5 |
4.75 |
14.25 |
|
0.25 |
0.25 |
14.5 |
157 |
51013491 |
PHẠM ĐỨC |
THỊNH |
12/07/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
4 |
3.5 |
6 |
13.5 |
|
0.5 |
0.5 |
14 |
158 |
51002227 |
LÂM NGỌC GIA |
TRANG |
29/10/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6.5 |
2 |
5.25 |
13.75 |
|
0.25 |
0.25 |
14 |
159 |
51004592 |
LÊ THỊ ÁNH |
TRÚC |
20/01/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6.8 |
4.75 |
6.25 |
17.75 |
|
0.75 |
0.75 |
18.5 |
160 |
51002267 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
VÂN |
24/10/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
7 |
5.75 |
7.5 |
20.25 |
|
0.25 |
0.25 |
20.5 |
161 |
51002265 |
NGUYỄN ĐOÀN PHI |
VÂN |
30/03/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6.8 |
5.25 |
6.5 |
18.5 |
|
0.25 |
0.25 |
18.75 |
162 |
51004357 |
LÊ VĂN |
XUYÊN |
04/08/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
6 |
4 |
7 |
17 |
|
0.75 |
0.75 |
17.75 |
163 |
51012535 |
PHẠM HOÀNG NHƯ |
Ý |
18/07/2000 |
6810103 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
7.5-3.25-5.5 |
|
|
16.25 |
|
0.5 |
0.5 |
16.75 |
164 |
51001882 |
TRẦN THỊ KHẢ |
ÁI |
23/12/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.2 |
7.25 |
1.8 |
14.25 |
|
0.25 |
0.25 |
14.5 |
165 |
51001889 |
TRẦN THỊ THÚY |
AN |
09/12/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.2-7-2.6 |
|
|
14.8 |
|
0.25 |
0.25 |
15.05 |
166 |
51011372 |
TRẦN THỊ KIM |
ANH |
15/02/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.6 |
6.25 |
4 |
14.85 |
|
0.5 |
0.5 |
15.35 |
167 |
50002301 |
LÊ NGỌC MINH |
CHÂU |
19/02/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.6-6.25-4 |
|
|
14.85 |
|
0.5 |
0.5 |
15.35 |
168 |
50002301 |
LÊ NGỌC MINH |
CHÂU |
19/02/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.6 |
6.25 |
4 |
14.85 |
|
0.5 |
0.5 |
15.35 |
169 |
51015709 |
ĐÀO THỊ BÍCH |
CHI |
25/09/1999 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
2.6 |
6 |
2.6 |
11.2 |
|
0.25 |
0.25 |
11.45 |
170 |
51001931 |
PHẠM THỊ HUỲNH |
DUYÊN |
08/04/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.6 |
8 |
2.2 |
14.8 |
|
0.25 |
0.25 |
15.05 |
171 |
54007109 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
DUYÊN |
02/08/1999 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5 |
4.25 |
6 |
15.25 |
|
0.25 |
0.25 |
15.5 |
172 |
51000863 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
DƯƠNG |
09/10/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
3.6 |
5.75 |
2.2 |
11.55 |
|
0.25 |
0.25 |
11.8 |
173 |
51014234 |
NGUYỄN THỊ KIM |
ĐIỆP |
04/08/1999 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.2 |
6.5 |
3 |
13.7 |
|
0.5 |
0.5 |
14.2 |
174 |
51012579 |
PHẠM THỊ HỒNG |
GẤM |
10/10/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.2-5.5-3 |
|
|
13.7 |
|
0.5 |
0.5 |
14.2 |
175 |
51012581 |
NGUYỄN THỊ THU |
HÀ |
24/03/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.6 |
4.75 |
3.8 |
14.15 |
|
0.5 |
0.5 |
14.65 |
176 |
51013663 |
LÊ THỊ THÚY |
HẰNG |
13/07/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8 |
7.25 |
2.8 |
14.85 |
|
0.5 |
0.5 |
15.35 |
177 |
51005714 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
HIỀN |
16/03/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.6-5-2.6 |
|
|
13.2 |
|
0.5 |
0.5 |
13.7 |
178 |
51002406 |
PHAN THỊ BÍCH |
HUYỀN |
19/07/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.4 |
6.25 |
3.8 |
14.45 |
|
0.5 |
0.5 |
14.95 |
179 |
51005739 |
HỒ THÁI THANH |
HƯƠNG |
09/06/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.6 |
5.5 |
4.2 |
14.3 |
0.5 |
|
0.5 |
14.8 |
180 |
51013753 |
NGUYỄN TUẤN |
KIỆT |
01/09/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8 |
4.75 |
4.5 |
14.05 |
|
0.5 |
0.5 |
14.55 |
181 |
51001010 |
NGUYỄN THỊ THIÊN |
KIM |
29/06/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.2-7.25-3.6 |
|
|
16.05 |
|
0.25 |
0.25 |
16.3 |
182 |
51005758 |
NGUYỄN LÊ NHỰT |
LAM |
20/10/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.8-6-3.2 |
|
|
15 |
|
0.5 |
0.5 |
15.5 |
183 |
51001617 |
LÊ NGỌC |
LINH |
12/03/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4 |
8.5 |
2.6 |
15.1 |
|
0.25 |
0.25 |
15.35 |
184 |
51000288 |
NGUYỄN VÕ KHÁNH |
LINH |
06/05/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5 |
5.75 |
3.6 |
14.35 |
|
0.25 |
0.25 |
14.6 |
185 |
51015429 |
TRẦN CẨM |
LINH |
31/08/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
3.6 |
4.25 |
5.25 |
13.1 |
|
0.75 |
0.75 |
13.85 |
186 |
51001031 |
TRẦN THỊ BÍCH |
LOAN |
14/05/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8-5.5-3.2 |
|
|
13.5 |
|
0.25 |
0.25 |
13.75 |
187 |
51002027 |
MAI TẤN |
LỘC |
01/12/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.4 |
6.25 |
4.25 |
15.9 |
|
0.25 |
0.25 |
16.15 |
188 |
51010415 |
PHAN LÊ KIM |
MINH |
09/04/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8 |
5.25 |
3.8 |
13.85 |
|
0.25 |
0.25 |
14.1 |
189 |
51001065 |
TRƯƠNG HOÀNG |
MINH |
11/04/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
3 |
7 |
2.8 |
12.8 |
|
0.25 |
0.25 |
13.05 |
190 |
51010414 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
MINH |
26/02/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.6-5.75-4 |
|
|
14.35 |
|
0.25 |
0.25 |
14.6 |
191 |
51001056 |
ĐẶNG QUANG |
MINH |
22/03/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.2-5.25-4.4 |
|
|
14.85 |
|
0.25 |
0.25 |
15.1 |
192 |
51002045 |
PHAN THỊ TUYẾT |
NGA |
19/03/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8 |
7.5 |
2.6 |
14.9 |
|
0.25 |
0.25 |
15.15 |
193 |
51002512 |
TRẦN THỊ ĐẮC |
NGÂN |
17/10/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5 |
7 |
3 |
15 |
|
0.5 |
0.5 |
15.5 |
194 |
51001660 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
NGÂN |
04/05/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.6-6.75-3.6 |
|
|
14.95 |
|
0.25 |
0.25 |
15.2 |
195 |
51002527 |
TRẦN HỒNG |
NGỌC |
17/11/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8-7.25-3.8 |
|
|
15.85 |
|
0.5 |
0.5 |
16.35 |
196 |
51001670 |
TRẦN XUÂN |
NGUYÊN |
22/01/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8 |
7.5 |
4.2 |
16.5 |
|
0.25 |
0.25 |
16.75 |
197 |
51010049 |
TRẦN CHÍ |
NHÂN |
09/09/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
6.4 |
6.58 |
5 |
17.98 |
|
0.25 |
0.25 |
18.23 |
198 |
51001147 |
LÝ THỊ YẾN |
NHI |
08/11/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5 |
7.25 |
3 |
15.25 |
|
0.25 |
0.25 |
15.5 |
199 |
51000426 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
NHI |
13/08/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.8 |
6.75 |
4.2 |
16.75 |
|
0.25 |
0.25 |
17 |
200 |
51003685 |
TRƯƠNG ĐÀO YẾN |
NHI |
30/12/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.4 |
5 |
3.6 |
14 |
|
0.75 |
0.75 |
14.75 |
201 |
55000705 |
ĐOÀN THỊ NGỌC |
NHI |
25/09/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4 |
5.5 |
5 |
14.5 |
|
|
0 |
14.5 |
202 |
51005822 |
PHẠM THỊ Ý |
NHI |
27/11/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5 |
4.75 |
4.2 |
13.95 |
0.5 |
|
0.5 |
14.45 |
203 |
51001694 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH |
NHƯ |
13/07/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.4 |
6.25 |
3.2 |
13.85 |
|
0.25 |
0.25 |
14.1 |
204 |
51015494 |
PHẠM NGỌC |
NHƯ |
20/02/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.2 |
3 |
3.5 |
11.7 |
|
0.25 |
0.25 |
11.95 |
205 |
51004122 |
NGUYỄN PHẠM HUỲNH |
NHƯ |
12/12/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5-6.5-3.6 |
|
|
15.1 |
|
0.5 |
0.5 |
15.6 |
206 |
51001696 |
PHAN THỊ HUỲNH |
NHƯ |
19/07/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.6 |
5.75 |
4.2 |
14.55 |
|
0.25 |
0.25 |
14.8 |
207 |
51004770 |
TRỊNH THỊ OANH |
OANH |
24/02/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
2.4-5.75-2 |
|
|
10.15 |
|
0.5 |
0.5 |
10.65 |
208 |
51013938 |
LÊ HUỲNH THIỆN |
PHÚC |
14/05/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.6 |
5.25 |
3.2 |
13.05 |
|
0.5 |
0.5 |
13.55 |
209 |
51013128 |
LÊ THỊ TRÚC |
PHƯƠNG |
06/10/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8 |
7.5 |
3.8 |
16.1 |
|
0.5 |
0.5 |
16.6 |
210 |
51014375 |
PHẠM NGUYỄN NHƯ |
QUỲNH |
29/04/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.2-4-4.5 |
|
|
12.7 |
|
0.5 |
0.5 |
13.2 |
211 |
50002752 |
PHẠM THỊ |
SÔNI |
19/09/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
3.2 |
5.25 |
3.2 |
11.65 |
|
0.5 |
0.5 |
12.15 |
212 |
51009294 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
TIÊN |
20/11/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.6 |
7.25 |
3 |
15.85 |
|
0.5 |
0.5 |
16.35 |
213 |
51004260 |
NGUYỄN THỊ KIM |
TỎA |
16/12/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
6 |
7.5 |
2.4 |
15.9 |
|
0.5 |
0.5 |
16.4 |
214 |
51001849 |
LÊ ĐÌNH |
TUYÊN |
07/09/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.2 |
6.25 |
3 |
14.45 |
|
0.25 |
0.25 |
14.7 |
215 |
55001455 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TUYỀN |
07/04/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.6 |
8 |
3.4 |
16 |
|
|
0 |
16 |
216 |
51003806 |
ĐẶNG THỊ KIM |
TUYẾT |
24/04/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5 |
5 |
2.2 |
12.2 |
|
0.75 |
0.75 |
12.95 |
217 |
51003374 |
NGUYỄN ĐỖ ĐAN |
THANH |
20/04/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8 |
6.25 |
4.4 |
15.45 |
|
0.5 |
0.5 |
15.95 |
218 |
51001770 |
ĐỖ THỊ KIỀU |
THU |
24/05/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8 |
7 |
2 |
13.8 |
|
0.25 |
0.25 |
14.05 |
219 |
51001280 |
ĐẶNG MINH |
THUẬN |
30/10/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4 |
8 |
4.2 |
16.2 |
|
0.25 |
0.25 |
16.45 |
220 |
51004816 |
LÊ THỊ ANH |
THƯ |
24/10/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8 |
6.5 |
3.4 |
14.7 |
|
0.5 |
0.5 |
15.2 |
221 |
51010544 |
LÊ THỊ ANH |
THƯ |
19/02/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.6 |
5 |
5.5 |
16.1 |
|
0.25 |
0.25 |
16.35 |
222 |
51000616 |
NGUYỄN HỒNG |
THƯ |
04/02/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.2-6.5-3.6 |
|
|
14.3 |
|
0.25 |
0.25 |
14.55 |
223 |
51007365 |
HUỲNH THỊ THÙY |
TRANG |
26/10/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
3.8 |
7.25 |
2.8 |
13.85 |
|
0.25 |
0.25 |
14.1 |
224 |
51002999 |
LỮ THỊ BÍCH |
TRÂM |
02/12/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5-3-3.5 |
|
|
11.5 |
|
0.5 |
0.5 |
12 |
225 |
51002236 |
NGUYỄN ĐẶNG HUYỀN |
TRÂN |
06/09/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.4 |
7.25 |
2 |
14.65 |
|
0.25 |
0.25 |
14.9 |
226 |
51005594 |
NGUYỄN HUỲNH KHẢ |
TRÂN |
25/12/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8 |
5.5 |
3.4 |
13.7 |
|
0.5 |
0.5 |
14.2 |
227 |
51003450 |
TRẦN THỊ THANH |
TRÚC |
08/08/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5 |
5.75 |
3.6 |
14.35 |
|
0.5 |
0.5 |
14.85 |
228 |
51013251 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
TRÚC |
06/12/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
3.6 |
5.25 |
3.6 |
12.45 |
|
0.5 |
0.5 |
12.95 |
229 |
51012815 |
VÕ HOÀNG |
TRUNG |
01/11/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
6.6 |
5.33 |
3.2 |
15.13 |
|
0.5 |
0.5 |
15.63 |
230 |
51013518 |
NGUYỄN ĐAN |
TRƯỜNG |
06/07/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.2 |
6.25 |
2.8 |
14.25 |
|
0.5 |
0.5 |
14.75 |
231 |
51010603 |
HUỲNH THỊ KIỀU |
VI |
20/02/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
6 |
4.5 |
2.6 |
13.1 |
|
0.25 |
0.25 |
13.35 |
232 |
51002270 |
TRƯƠNG THỊ THẢO |
VI |
25/01/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.4 |
7 |
2.4 |
13.8 |
|
0.25 |
0.25 |
14.05 |
233 |
51002268 |
HUỲNH TƯỜNG |
VI |
01/01/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.2-6.5-2.4 |
|
|
13.1 |
|
0.25 |
0.25 |
13.35 |
234 |
51002277 |
PHAN THỤY HẠ |
VY |
25/04/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.4-6.5-3.8 |
|
|
14.7 |
|
0.25 |
0.25 |
14.95 |
235 |
51016407 |
TRẦN NGUYỄN KHÁNH |
VY |
05/09/1998 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.6-2.5-3.5 |
|
|
10.6 |
|
0.25 |
0.25 |
10.85 |
236 |
51001872 |
NGUYỄN NGỌC THANH |
XUÂN |
18/09/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.8 |
6.75 |
3.4 |
14.95 |
|
0.25 |
0.25 |
15.2 |
237 |
51004618 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
Ý |
17/06/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
5.2 |
5 |
4.8 |
15 |
|
0.75 |
0.75 |
15.75 |
238 |
51009818 |
LÊ THỊ CẨM |
YÊN |
14/04/2000 |
6340114 |
Cao đẳng |
Kế toán |
4.4 |
6.5 |
3.2 |
14.1 |
|
0.75 |
0.75 |
14.85 |
239 |
51001784 |
BÙI THỊ MỸ |
TIÊN |
13/06/2000 |
6620128 |
Cao đẳng |
Phát triển Nông thôn |
4 |
4.25 |
2.4 |
10.65 |
|
0.25 |
0.25 |
10.9 |
240 |
51001883 |
LÊ TRƯỜNG |
AN |
06/09/1999 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.8 |
5.75 |
1.8 |
12.35 |
|
0.25 |
0.25 |
12.6 |
241 |
51001451 |
LÊ THẾ |
ANH |
31/05/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.2 |
5.5 |
3.8 |
14.5 |
|
0.25 |
0.25 |
14.75 |
242 |
51003836 |
TRẦN THỊ KỲ |
ANH |
01/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5 |
5.75 |
3 |
13.75 |
|
0.5 |
0.5 |
14.25 |
243 |
51011360 |
DƯƠNG THỊ HUẾ |
ANH |
11/12/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.4 |
6 |
2.8 |
13.2 |
|
0.5 |
0.5 |
13.7 |
244 |
51013596 |
MAI VINH |
DIỆU |
24/03/1999 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3.6 |
4 |
3.75 |
11.35 |
|
0.5 |
0.5 |
11.85 |
245 |
51001926 |
PHAN QUỐC |
DUY |
27/04/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.2-6-4.2 |
|
|
14.4 |
|
0.25 |
0.25 |
14.65 |
246 |
51008216 |
NGUYỄN TRƯƠNG QUỐC |
ĐẠI |
14/01/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5 |
5.25 |
4.75 |
15 |
|
0.75 |
0.75 |
15.75 |
247 |
51001496 |
ĐỖ NGUYỄN HỒNG |
ĐÀO |
22/07/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3.6 |
6.25 |
4.2 |
14.05 |
|
0.25 |
0.25 |
14.3 |
248 |
51013638 |
TRẦN TIẾN |
ĐẠT |
16/06/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4 |
7.25 |
3 |
14.25 |
|
0.5 |
0.5 |
14.75 |
249 |
51004649 |
LÊ THÀNH |
ĐẠT |
09/05/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.2 |
5.5 |
2.6 |
12.3 |
|
0.5 |
0.5 |
12.8 |
250 |
51001941 |
NGUYỄN VĂN |
ĐỨC |
11/11/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.6-6.58-3.2 |
|
|
14.38 |
|
0.25 |
0.25 |
14.63 |
251 |
51001510 |
LÊ CÔNG TUẤN |
EM |
06/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3.6 |
5.25 |
3.2 |
12.05 |
|
0.25 |
0.25 |
12.3 |
252 |
51012579 |
PHẠM THỊ HỒNG |
GẤM |
10/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.2 |
5.5 |
3 |
13.7 |
|
0.5 |
0.5 |
14.2 |
253 |
51003141 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
GẤM |
08/09/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4-7.5-2.6 |
|
|
14.1 |
|
0.5 |
0.5 |
14.6 |
254 |
51012581 |
NGUYỄN THỊ THU |
HÀ |
24/03/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.6-4.75-3.8 |
|
|
14.15 |
|
0.5 |
0.5 |
14.65 |
255 |
51013666 |
NGUYỄN LÊ GIA |
HÂN |
14/08/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4 |
5.25 |
4.8 |
14.05 |
|
0.5 |
0.5 |
14.55 |
256 |
51005714 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
HIỀN |
16/03/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.6 |
5 |
2.6 |
13.2 |
|
0.5 |
0.5 |
13.7 |
257 |
50002409 |
NGUYỄN HÒA |
HIỆP |
30/07/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.2 |
4.5 |
2.8 |
11.5 |
|
0.5 |
0.5 |
12 |
258 |
51001534 |
NGUYỄN PHẠM MINH |
HIẾU |
08/11/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3 |
5.5 |
3.6 |
12.1 |
|
0.25 |
0.25 |
12.35 |
259 |
51001960 |
HUỲNH TRUNG |
HIẾU |
05/11/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.2-6.25-2.6 |
|
|
13.05 |
|
0.25 |
0.25 |
13.3 |
260 |
51003581 |
HOÀNG MỸ |
HOA |
20/08/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
6.4 |
4 |
4.25 |
14.65 |
|
0.75 |
0.75 |
15.4 |
261 |
51003974 |
NGUYỄN TRUNG |
KIÊN |
20/04/1999 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.8 |
6 |
3.6 |
14.4 |
|
0.5 |
0.5 |
14.9 |
262 |
51002412 |
NGÔ MINH |
KHA |
29/11/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.6 |
5.25 |
2.8 |
12.65 |
|
0.5 |
0.5 |
13.15 |
263 |
51001579 |
TỐNG QUỐC |
KHANG |
16/04/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.2 |
4.5 |
6 |
15.7 |
|
0.25 |
0.25 |
15.95 |
264 |
51009934 |
ĐÀO QUỐC |
KHANH |
13/11/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5 |
5 |
3.6 |
13.6 |
|
0.25 |
0.25 |
13.85 |
265 |
51002841 |
NGUYỄN LÊ DUY |
KHOA |
29/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.2 |
6 |
3.2 |
13.4 |
|
0.5 |
0.5 |
13.9 |
266 |
51000268 |
TRẦN NGỌC |
LÀNH |
26/05/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.8-6.75-2.4 |
|
|
14.95 |
|
0.25 |
0.25 |
15.2 |
267 |
51011563 |
TRẦN THỊ MỸ |
LIÊN |
03/06/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.2 |
5.25 |
3.2 |
12.65 |
|
|
0 |
12.65 |
268 |
51000282 |
LÊ THỊ MỸ |
LINH |
09/08/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.2 |
5.83 |
2.6 |
13.63 |
|
0.25 |
0.25 |
13.88 |
269 |
51001620 |
NGUYỄN THỊ TRÚC |
LINH |
03/08/1999 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5 |
7 |
4.2 |
16.2 |
|
0.25 |
0.25 |
16.45 |
270 |
51014580 |
PHẠM THỊ MỸ |
LINH |
21/08/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.6 |
5.25 |
2.4 |
12.25 |
|
0.5 |
0.5 |
12.75 |
271 |
51013799 |
NGUYỄN THỊ THIÊN |
LÝ |
26/05/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.8-7-4 |
|
|
15.8 |
|
0.5 |
0.5 |
16.3 |
272 |
51002562 |
NHAN NHI |
NỮ |
25/11/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4 |
5.5 |
3.4 |
12.9 |
|
0.5 |
0.5 |
13.4 |
273 |
51000341 |
VÕ THỊ HỒNG |
NGA |
12/09/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.2 |
5.5 |
4 |
13.7 |
|
0.25 |
0.25 |
13.95 |
274 |
51001652 |
BÙI THANH |
NGÂN |
07/12/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3.6 |
5.5 |
2.8 |
11.9 |
|
0.25 |
0.25 |
12.15 |
275 |
51001655 |
LÊ THỊ KIM |
NGÂN |
25/11/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.6 |
6.5 |
3.2 |
14.3 |
|
0.25 |
0.25 |
14.55 |
276 |
51002502 |
LƯƠNG NGỌC THANH |
NGÂN |
15/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.4-4.5-4.6 |
|
|
13.5 |
|
0.5 |
0.5 |
14 |
277 |
51007974 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
NGỌC |
15/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4 |
4.75 |
2.4 |
11.15 |
|
0.75 |
0.75 |
11.9 |
278 |
51001666 |
HUỲNH THỊ BÍCH |
NGỌC |
06/05/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.8-5.75-4.6 |
|
|
15.15 |
|
0.25 |
0.25 |
15.4 |
279 |
51002532 |
NHAN TRUNG |
NGUYÊN |
10/05/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.2 |
5.75 |
1.8 |
11.75 |
|
0.5 |
0.5 |
12.25 |
280 |
51004509 |
NGUYỄN THANH |
NGUYÊN |
06/09/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.6 |
6.58 |
2.8 |
13.98 |
|
0.75 |
0.75 |
14.73 |
281 |
51001672 |
LÊ THỊ MINH |
NGUYỆT |
24/06/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.6 |
4.78 |
4 |
13.38 |
|
0.25 |
0.25 |
13.63 |
282 |
51013434 |
HUỲNH TUYẾT |
NHI |
13/05/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5 |
6.75 |
3.6 |
15.35 |
|
0.5 |
0.5 |
15.85 |
283 |
51011680 |
TRẦN THỊ THẢO |
NHI |
10/09/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.2 |
7.5 |
1.4 |
13.1 |
|
0.5 |
0.5 |
13.6 |
284 |
54002646 |
HÀ TÚ |
NHI |
20/01/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3.8-6-2.4 |
|
|
12.2 |
|
0.75 |
0.75 |
12.95 |
285 |
61005510 |
HUỲNH TUYẾT |
NHI |
25/03/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.8 |
3.5 |
2.6 |
11.9 |
|
0.75 |
0.75 |
12.65 |
286 |
54002646 |
HÀ TÚ |
NHI |
20/01/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3.8 |
6 |
2.4 |
12.2 |
|
0.75 |
0.75 |
12.95 |
287 |
51014344 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
NHIÊN |
11/12/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.6 |
5.75 |
5.4 |
15.75 |
|
0.5 |
0.5 |
16.25 |
288 |
50002670 |
TRẦN THỊ QUỲNH |
NHƯ |
07/02/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.2 |
7.25 |
3.4 |
15.85 |
|
0.5 |
0.5 |
16.35 |
289 |
51016072 |
LÊ TẤN |
PHÁT |
15/12/1995 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.6 |
5 |
3.8 |
13.4 |
|
0.25 |
0.25 |
13.65 |
290 |
51003344 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
PHƯƠNG |
30/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
2.8 |
5.75 |
3 |
11.55 |
|
0.5 |
0.5 |
12.05 |
291 |
51001218 |
ĐỖ THÁI |
QUYÊN |
21/02/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3.6-6.25-3.8 |
|
|
13.65 |
|
0.25 |
0.25 |
13.9 |
292 |
51014374 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
QUỲNH |
16/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.2 |
6.5 |
3 |
13.7 |
|
0.5 |
0.5 |
14.2 |
293 |
51001729 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
QUỲNH |
13/07/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3-7.5-3.8 |
|
|
14.3 |
|
0.25 |
0.25 |
14.55 |
294 |
51001736 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
SON |
12/07/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.4-8-4 |
|
|
16.4 |
|
0.25 |
0.25 |
16.65 |
295 |
51004800 |
NGUYỄN NGỌC |
TÀI |
18/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.2-6-2.6 |
|
|
13.8 |
|
0.5 |
0.5 |
14.3 |
296 |
51012107 |
NGUYỄN DUY |
TÂN |
18/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.6 |
5.75 |
3.4 |
13.75 |
|
0.5 |
0.5 |
14.25 |
297 |
51014423 |
TRẦN THỊ THỦY |
TIÊN |
14/04/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.8 |
6 |
4.4 |
16.2 |
|
0.5 |
0.5 |
16.7 |
298 |
51001791 |
TRẦN MỸ |
TIÊN |
09/11/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
6 |
6.5 |
3.6 |
16.1 |
0.25 |
|
0.25 |
16.35 |
299 |
51012785 |
TRẦN THỊ KIM |
TIỀN |
22/11/1999 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3.2-5.75-3 |
|
|
11.95 |
|
0.5 |
0.5 |
12.45 |
300 |
51004308 |
NGUYỄN THỊ LAN |
TUYÊN |
25/06/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4 |
6.25 |
4 |
14.25 |
|
0.5 |
0.5 |
14.75 |
301 |
51002156 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
THANH |
05/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.6 |
6.25 |
3.4 |
15.25 |
|
0.25 |
0.25 |
15.5 |
302 |
51006768 |
LÊ HỒNG |
THẮM |
21/04/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.6-5.25-4 |
|
|
13.85 |
|
0.25 |
0.25 |
14.1 |
303 |
51003382 |
MAI HỮU |
THẮNG |
26/06/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.4-6-2.6 |
|
|
14 |
|
0.5 |
0.5 |
14.5 |
304 |
51001269 |
LÝ QUÍ |
THỊNH |
02/06/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5 |
3.25 |
4 |
12.25 |
|
0.25 |
0.25 |
12.5 |
305 |
51002203 |
NGUYỄN THÀNH |
THUẬN |
08/11/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
6.2 |
5.75 |
5 |
16.95 |
|
0.25 |
0.25 |
17.2 |
306 |
51013225 |
MAI THỊ BÍCH |
TRÂM |
22/07/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.2 |
7.25 |
3.2 |
15.65 |
|
0.5 |
0.5 |
16.15 |
307 |
51004288 |
HUỲNH THỊ MAI |
TRINH |
29/07/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.8 |
5.75 |
3.2 |
13.75 |
|
0.5 |
0.5 |
14.25 |
308 |
51001837 |
TRẦN THANH |
TRÚC |
15/05/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.8 |
2.75 |
5.75 |
13.3 |
|
0.25 |
0.25 |
13.55 |
309 |
51004294 |
LÝ THANH |
TRÚC |
22/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3.8 |
6 |
4.8 |
14.6 |
|
0.5 |
0.5 |
15.1 |
310 |
51013258 |
MAI QUAN |
TRƯỜNG |
25/06/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4.8 |
6.5 |
2.8 |
14.1 |
|
0.5 |
0.5 |
14.6 |
311 |
51003027 |
TRƯƠNG THỊ THẢO |
UYÊN |
27/10/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.2-6.25-3.4 |
|
|
14.85 |
|
0.5 |
0.5 |
15.35 |
312 |
51004322 |
NGUYỄN THÀNH |
VĂN |
25/06/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.2 |
6.25 |
3.4 |
14.85 |
|
0.5 |
0.5 |
15.35 |
313 |
55001471 |
HỒ THỊ THU |
VÂN |
27/08/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5 |
5.5 |
4.2 |
14.7 |
|
|
0 |
14.7 |
314 |
51004616 |
NGÔ THỊ THÚY |
VY |
26/02/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4 |
6.25 |
2.8 |
13.05 |
|
0.75 |
0.75 |
13.8 |
315 |
51015666 |
PHẠM NGỌC |
Ý |
20/02/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
5.2 |
4.5 |
5.5 |
15.2 |
|
0.25 |
0.25 |
15.45 |
316 |
51014473 |
NGUYỄN THỊ NHẬT |
YÊN |
16/10/1999 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
3.6-6.75-5 |
|
|
15.35 |
|
0.5 |
0.5 |
15.85 |
317 |
51002752 |
NGUYỄN THỊ TIỂU |
YẾN |
06/06/2000 |
6340301 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
4-6-3.8 |
|
|
13.8 |
|
0.5 |
0.5 |
14.3 |
318 |
51014779 |
NGUYỄN DIỆU |
AN |
15/11/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
5 |
3.25 |
4.5 |
12.75 |
|
0.5 |
0.5 |
13.25 |
319 |
51011393 |
TRẦN THỊ MỘNG |
CẦM |
20/05/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
5 |
4.75 |
4.75 |
14.5 |
|
0.5 |
0.5 |
15 |
320 |
51013590 |
NGUYỄN THỊ KIM |
CƯƠNG |
31/10/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
5 |
5.5 |
2.6 |
13.1 |
|
0.5 |
0.5 |
13.6 |
321 |
51014211 |
HÀ THỊ |
DIỄM |
14/06/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
6.3 |
3 |
4.75 |
14 |
|
0.5 |
0.5 |
14.5 |
322 |
51014824 |
NGUYỄN THÀNH |
DỨT |
21/02/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
3.8 |
3.5 |
4.25 |
11.5 |
|
0.5 |
0.5 |
12 |
323 |
51003155 |
PHAN THỊ HỒNG |
HẠNH |
23/09/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
5.4 |
5.75 |
4 |
15.15 |
|
0.5 |
0.5 |
15.65 |
324 |
51014245 |
HUỲNH THỊ MỸ |
HẠNH |
09/02/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
6.5 |
3 |
6 |
15.5 |
|
0.5 |
0.5 |
16 |
325 |
51014529 |
LÊ THỊ MỸ |
HẰNG |
11/02/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
4.75-2.75-3.5 |
|
|
11 |
|
0.5 |
0.5 |
11.5 |
326 |
51014884 |
PHAN PHƯỚC |
HIỀN |
10/10/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
5.5-3-5 |
|
|
13.5 |
|
0.5 |
0.5 |
14 |
327 |
51002841 |
NGUYỄN LÊ DUY |
KHOA |
29/10/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
6 |
3.25 |
4.75 |
14 |
|
0.5 |
0.5 |
14.5 |
328 |
51015434 |
TRẦN THỊ |
LOAN |
26/03/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
5.5 |
2.25 |
6.25 |
14 |
2 |
0.75 |
2.75 |
16.75 |
329 |
51003642 |
TRẦN MINH |
LÝ |
26/10/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
6.5 |
6 |
5.5 |
18 |
|
0.75 |
0.75 |
18.75 |
330 |
51002501 |
HỒ VÕ MỸ |
NGÂN |
26/04/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
7.5 |
3.75 |
6 |
17.25 |
|
0.5 |
0.5 |
17.75 |
331 |
51007195 |
TRẦN PHÚ |
NHẤT |
26/05/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
4.5-4-5.25 |
|
|
13.75 |
|
0.25 |
0.25 |
14 |
332 |
51014333 |
ĐINH TRẦN TUYẾT |
NHI |
24/12/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
6.25-3.5-6.25 |
|
|
16 |
|
0.5 |
0.5 |
16.5 |
333 |
54002670 |
VÕ VĂN |
PHÚ |
08/09/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
4.67-2-5 |
|
|
11.67 |
|
0.75 |
0.75 |
12.42 |
334 |
54002670 |
VÕ VĂN |
PHÚ |
08/09/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
4.7 |
2 |
5 |
11.67 |
|
0.75 |
0.75 |
12.42 |
335 |
51000511 |
VÕ HOÀNG |
QUYÊN |
30/11/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
5.25-4.75-6.25 |
|
|
16.25 |
|
0.25 |
0.25 |
16.5 |
336 |
51007295 |
NGUYỄN TRƯƠNG |
TÀI |
09/08/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
6.5 |
5.5 |
6.25 |
18.25 |
|
0.25 |
0.25 |
18.5 |
337 |
51009295 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
TIÊN |
30/11/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
6.3 |
4.75 |
5.75 |
16.75 |
0.5 |
|
0.5 |
17.25 |
338 |
51001856 |
LƯU TRẦN BẢO |
UYÊN |
01/11/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
5.6 |
5.5 |
4.2 |
15.3 |
|
0.25 |
0.25 |
15.55 |
339 |
51013527 |
NGUYỄN THỊ TƯỜNG |
VI |
21/02/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
5 |
2.75 |
5.25 |
13 |
|
0.5 |
0.5 |
13.5 |
340 |
51013534 |
NGUYỄN QUỐC |
VINH |
21/04/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
3.8 |
2.5 |
4 |
10.25 |
|
0.5 |
0.5 |
10.75 |
341 |
51007458 |
PHAN TRUNG |
Ý |
23/06/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
5.8 |
5.5 |
5.75 |
17 |
|
0.25 |
0.25 |
17.25 |
342 |
51015272 |
NGUYỄN THỊ KIM |
YẾN |
25/01/2000 |
6810201 |
Cao đẳng |
Quản trị khách sạn (**) |
7.08-4.75-5.75 |
|
|
17.58 |
|
0.25 |
0.25 |
17.83 |
343 |
51007889 |
NGUYỄN THỊ DIỄM |
HƯƠNG |
07/04/2000 |
6810104 |
Cao đẳng |
Quản trị lữ hành (**) |
6.8 |
5.75 |
7.5 |
20 |
|
0.75 |
0.75 |
20.75 |
344 |
51011238 |
SA PHI |
NAH |
30/05/2000 |
6810104 |
Cao đẳng |
Quản trị lữ hành (**) |
4 |
4.25 |
3.4 |
11.65 |
2 |
0.75 |
2.75 |
14.4 |
345 |
51000527 |
TRẦN MINH |
SANG |
07/12/2000 |
6810104 |
Cao đẳng |
Quản trị lữ hành (**) |
5.5-4.75-5 |
|
|
15.25 |
|
0.25 |
0.25 |
15.5 |
346 |
51011335 |
JAC HA RO |
VA |
26/10/2000 |
6810104 |
Cao đẳng |
Quản trị lữ hành (**) |
5.6 |
5.75 |
2.4 |
13.75 |
2 |
0.75 |
2.75 |
16.5 |
347 |
51014522 |
TRẦN THỊ QUỲNH |
GIAO |
01/07/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
5.75-3.75-4.25 |
|
|
13.75 |
|
0.5 |
0.5 |
14.25 |
348 |
51003622 |
HUỲNH KHÁNH |
LINH |
04/07/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
4.2 |
3.75 |
3.2 |
11.15 |
0.75 |
|
0.75 |
11.9 |
349 |
51013403 |
LÊ THỊ KIM |
LOAN |
20/04/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
6.7 |
4.5 |
5.5 |
16.67 |
|
0.5 |
0.5 |
17.17 |
350 |
51014595 |
VÕ THỊ TRÚC |
LY |
17/08/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
5.75-4-6.25 |
|
|
16 |
|
0.5 |
0.5 |
16.5 |
351 |
51004478 |
HỒ THỊ KIỀU |
MAI |
07/01/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
6 |
4.75 |
6.75 |
17.5 |
|
0.75 |
0.75 |
18.25 |
352 |
51001138 |
CAO NGUYỄN TUYẾT |
NHI |
12/12/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
7.3 |
3.25 |
4.5 |
15 |
|
0.25 |
0.25 |
15.25 |
353 |
51002095 |
TRƯƠNG THỊ TUYẾT |
NHI |
15/11/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
7.5 |
5 |
6 |
18.5 |
0.25 |
|
0.25 |
18.75 |
354 |
54012749 |
LÊ THỊ |
TIỀN |
10/07/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
6-1.75-4 |
|
|
11.75 |
|
0.25 |
0.25 |
12 |
355 |
54012749 |
LÊ THỊ |
TIỀN |
10/07/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
6 |
1.75 |
4 |
11.75 |
|
0.25 |
0.25 |
12 |
356 |
51004306 |
TRẦN ANH |
TUẤN |
08/05/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
5.8 |
5.5 |
2.8 |
14.1 |
|
0.5 |
0.5 |
14.6 |
357 |
51009307 |
LÂM THỊ KIỀU |
TRANG |
13/02/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
6 |
3.25 |
5 |
14.25 |
|
0.75 |
0.75 |
15 |
358 |
51015263 |
NGUYỄN TIỂU |
VY |
01/02/2000 |
6810206 |
Cao đẳng |
Quản trị nhà hàng (**) |
5.8 |
5 |
5.25 |
16 |
0.5 |
|
0.5 |
16.5 |
359 |
51010966 |
ĐÀO XUÂN |
ĐÀO |
23/02/2000 |
51140201 |
Cao đẳng |
SP GD Mầm non |
4.4 |
7.5 |
6.5 |
18.4 |
|
0.75 |
0.75 |
19.15 |
360 |
51009566 |
NGUYỄN THỊ HIỂU |
LY |
15/02/2000 |
51140201 |
Cao đẳng |
SP GD Mầm non |
5 |
6.25 |
6.5 |
17.75 |
|
0.75 |
0.75 |
18.5 |
361 |
51007596 |
ĐỖ TRÚC |
LY |
24/12/2000 |
51140201 |
Cao đẳng |
SP GD Mầm non |
5.2 |
7.58 |
5 |
17.78 |
|
0.75 |
0.75 |
18.53 |
362 |
51010787 |
NGUYỄN THỊ KIM |
NGỌC |
06/03/2000 |
51140201 |
Cao đẳng |
SP GD Mầm non |
4.6 |
6.83 |
8.75 |
20.18 |
|
0.75 |
0.75 |
20.93 |
363 |
51013864 |
TRẦN THỊ TƯỜNG |
NGỌC |
08/08/2000 |
51140201 |
Cao đẳng |
SP GD Mầm non |
4.8 |
6.25 |
7.5 |
18.55 |
|
0.25 |
0.25 |
18.8 |
364 |
51004234 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
THÚY |
09/06/2000 |
51140201 |
Cao đẳng |
SP GD Mầm non |
5.4 |
7.25 |
5.5 |
18.15 |
|
0.25 |
0.25 |
18.4 |
365 |
51014915 |
LÊ THỊ KIM |
KHA |
19/02/2000 |
51140202 |
Cao đẳng |
SP GD Tiểu học |
7.3 |
6.25 |
6 |
19.5 |
|
0.5 |
0.5 |
20 |
366 |
51004018 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
MAI |
13/11/2000 |
51140202 |
Cao đẳng |
SP GD Tiểu học |
6.2 |
7 |
6.6 |
19.8 |
|
0.25 |
0.25 |
20.05 |
367 |
51013413 |
NGUYỄN THỊ |
MẪN |
12/03/1999 |
51140202 |
Cao đẳng |
SP GD Tiểu học |
5.8 |
7 |
6.5 |
19.3 |
|
0.25 |
0.25 |
19.55 |
368 |
51002645 |
PHẠM THỊ THANH |
THỦY |
03/11/2000 |
51140202 |
Cao đẳng |
SP GD Tiểu học |
7.8 |
6 |
5.75 |
19.5 |
|
0.25 |
0.25 |
19.75 |
369 |
51006806 |
NGUYỄN HOÀNG ANH |
THƯ |
16/03/2000 |
51140202 |
Cao đẳng |
SP GD Tiểu học |
6.5 |
5.25 |
7 |
18.75 |
|
0.5 |
0.5 |
19.25 |
370 |
51014718 |
HUỲNH THỊ THU |
TRANG |
26/05/2000 |
51140202 |
Cao đẳng |
SP GD Tiểu học |
6.2 |
7.5 |
5.6 |
19.3 |
|
0.25 |
0.25 |
19.55 |
371 |
51002977 |
LÝ THỊ LAN |
THUYÊN |
15/03/2000 |
51140221 |
Cao đẳng |
Sư phạm Âm nhạc |
5.5 |
8 |
8 |
21.5 |
|
|
0 |
21.5 |
372 |
51009429 |
NGÔ HOÀNG |
DUY |
19/09/2000 |
51140231 |
Cao đẳng |
Sư phạm Tiếng Anh |
3.6 |
6.25 |
5.6 |
15.79 |
0.75 |
|
0.75 |
16.54 |
373 |
51004480 |
TRẦN THANH PHƯỢNG |
MAI |
27/09/2000 |
51140231 |
Cao đẳng |
Sư phạm Tiếng Anh |
5.6 |
6.25 |
3.6 |
14.29 |
0.75 |
|
0.75 |
15.04 |
374 |
51014344 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
NHIÊN |
11/12/2000 |
51140231 |
Cao đẳng |
Sư phạm Tiếng Anh |
4.6 |
5.75 |
5.4 |
15.75 |
|
0.25 |
0.25 |
16.11 |
375 |
51011742 |
NGUYỄN TRÚC |
QUỲNH |
20/10/1999 |
51140231 |
Cao đẳng |
Sư phạm Tiếng Anh |
5.6 |
6.75 |
4.6 |
16.95 |
|
0.25 |
0.25 |
16.41 |
376 |
51002779 |
NGUYỄN TRƯƠNG HỒNG |
CÔNG |
06/11/2000 |
7620112 |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
4.6 |
5.5 |
6.75 |
16.85 |
|
0.25 |
0.25 |
17.1 |
377 |
51013792 |
TRẦN MINH |
LUÂN |
21/01/2000 |
7620112 |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
6 |
6.25 |
6 |
18.25 |
|
0.25 |
0.25 |
18.5 |
378 |
51013149 |
TRẦN VĂN |
SANG |
18/03/2000 |
7620112 |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
5.8 |
4.5 |
6.25 |
16.55 |
|
0.25 |
0.25 |
16.8 |
379 |
51008821 |
LÊ CHÍ |
THÀNH |
18/05/2000 |
7620112 |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
4.6 |
6 |
6.25 |
16.85 |
|
0.75 |
0.75 |
17.6 |
380 |
51002687 |
DƯƠNG THIỆN |
TRÂN |
16/08/2000 |
7620112 |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
5.8 |
6.25 |
5 |
17.05 |
|
0.25 |
0.25 |
17.3 |
381 |
51001416 |
VÕ THÀNH |
VINH |
18/06/2000 |
7620112 |
Đại học |
Bảo vệ thực vật |
5.4 |
6.25 |
6.75 |
18.4 |
|
0.5 |
0.5 |
18.9 |
382 |
51014478 |
HUỲNH THỊ KIM |
AN |
25/11/2000 |
7510401 |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
5 |
4.25 |
4.75 |
14 |
|
0.5 |
0.5 |
14.5 |
383 |
51011633 |
TRẦN THỊ THANH |
NGÂN |
10/05/2000 |
7510406 |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
4.2 |
4 |
6.5 |
14.7 |
|
0.25 |
0.25 |
14.95 |
384 |
54009831 |
LÊ THỊ VIỆT |
PHI |
03/04/2000 |
7510406 |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
5.2 |
2.5 |
6.5 |
14.2 |
|
0.75 |
0.75 |
14.95 |
385 |
51014098 |
PHẠM THỊ NGỌC |
TRÂN |
30/11/2000 |
7510406 |
Đại học |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
4 |
4.75 |
5.5 |
14.25 |
|
0.5 |
0.5 |
14.75 |
386 |
51006020 |
LA TRẦN THỊ MỸ |
HẠNH |
02/10/2000 |
7420201 |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
4.6 |
4.5 |
5 |
14.1 |
|
0.5 |
0.5 |
14.6 |
387 |
51013753 |
NGUYỄN TUẤN |
KIỆT |
01/09/2000 |
7420201 |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
4.8 |
4.75 |
4.5 |
14.05 |
|
0.25 |
0.25 |
14.3 |
388 |
51013469 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
QUY |
17/07/1999 |
7420201 |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
6.8 |
4.25 |
4.5 |
15.55 |
|
0.25 |
0.25 |
15.8 |
389 |
51006211 |
VÕ THỊ MINH |
THƯ |
23/12/2000 |
7420201 |
Đại học |
Công nghệ sinh học |
5.8 |
5.5 |
5.5 |
16.8 |
|
0.5 |
0.5 |
17.3 |
390 |
51012186 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
ANH |
06/11/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
5 |
7.75 |
6 |
18.75 |
|
0.25 |
0.25 |
19 |
391 |
51006333 |
NGUYỄN VĂN |
CƯỜNG |
15/11/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
4.4 |
7 |
5.6 |
17 |
|
0.5 |
0.5 |
17.5 |
392 |
51012918 |
LÊ NHẬT |
HÀO |
26/06/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
5.6 |
6.25 |
6.25 |
18.1 |
|
0.25 |
0.25 |
18.35 |
393 |
51002401 |
NGUYỄN VĂN |
HÙM |
03/03/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
6 |
5.75 |
4.6 |
16.35 |
|
0.25 |
0.25 |
16.6 |
394 |
51009498 |
NGUYỄN QUỐC |
HUY |
15/06/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
6.6 |
5.5 |
4.5 |
16.6 |
|
0.75 |
0.75 |
17.35 |
395 |
51009032 |
NGUYỄN THÀNH |
KHANG |
07/03/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
4.8 |
6.25 |
5.25 |
16.3 |
|
0.25 |
0.25 |
16.55 |
396 |
51009942 |
ĐẶNG VĂN ĐĂNG |
KHOA |
10/05/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
7.2 |
7 |
6.75 |
20.95 |
|
0.25 |
0.25 |
21.2 |
397 |
50004612 |
BÙI NHẬT TRƯỜNG |
LINH |
06/11/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
6.6 |
5 |
4.8 |
16.4 |
|
0.5 |
0.5 |
16.9 |
398 |
51003241 |
NGUYỄN HUỲNH |
LỢI |
12/09/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
6.2 |
6.5 |
5 |
17.7 |
|
0.25 |
0.25 |
17.95 |
399 |
51013034 |
BÙI THỊ TRÀ |
MI |
20/03/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
5.2 |
7.5 |
3.8 |
16.5 |
|
0.25 |
0.25 |
16.75 |
400 |
51015988 |
DƯƠNG KHỞI |
MINH |
13/08/1998 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
5.8 |
3.75 |
6.25 |
15.8 |
|
0.5 |
0.5 |
16.3 |
401 |
51000387 |
TRẦN NGỌC THÁI |
NGUYÊN |
03/04/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
5.6 |
6.5 |
6.25 |
18.35 |
|
0.25 |
0.25 |
18.6 |
402 |
51008414 |
NEÁNG SỐC |
PHIA |
01/01/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
4.2 |
6.25 |
3.6 |
14.05 |
2 |
0.75 |
2.75 |
16.8 |
403 |
51006836 |
NGUYỄN VĂN |
TỐT |
28/09/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
6.4 |
4.25 |
5.75 |
16.4 |
|
0.5 |
0.5 |
16.9 |
404 |
50002966 |
TRẦN NGỌC |
VŨ |
10/12/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
7.2 |
4.75 |
5.4 |
17.35 |
|
0.25 |
0.25 |
17.6 |
405 |
51000766 |
TRẦN THỊ THÚY |
VY |
19/03/2000 |
7480201 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
6.8 |
6.75 |
6 |
19.55 |
|
0.5 |
0.5 |
20.05 |
406 |
50002018 |
DƯ THỊ HOÀN |
CHÂU |
01/10/2000 |
7540101 |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
6 |
5.5 |
4.75 |
16.25 |
|
0.25 |
0.25 |
16.5 |
407 |
51006058 |
ĐẶNG THỊ KIM |
KHÁNH |
27/11/2000 |
7540101 |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
6.8 |
6.25 |
6.5 |
19.55 |
|
0.25 |
0.25 |
19.8 |
408 |
51006633 |
NEÁNG SRÂY |
ÔNE |
15/08/2000 |
7540101 |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
5.4 |
5.75 |
6 |
17.15 |
0.75 |
2 |
2.75 |
19.9 |
409 |
51003055 |
LÊ NGỌC HOÀI |
YÊN |
04/03/2000 |
7540101 |
Đại học |
Công nghệ thực phẩm |
5.2 |
5.25 |
5 |
15.45 |
0.5 |
1 |
1.5 |
16.95 |
410 |
51001459 |
NGUYỄN THỊ KIM |
ANH |
09/08/2000 |
7620105 |
Đại học |
Chăn nuôi |
5.8 |
4.75 |
6.25 |
16.8 |
|
0.5 |
0.5 |
17.3 |
411 |
51003560 |
NGUYỄN MINH |
ĐỨC |
01/01/2000 |
7620105 |
Đại học |
Chăn nuôi |
6 |
5.25 |
3 |
14.25 |
|
0.75 |
0.75 |
15 |
412 |
51007567 |
ĐOÀN THANH |
LÂM |
19/05/2000 |
7620105 |
Đại học |
Chăn nuôi |
5.4 |
5 |
4.75 |
15.15 |
|
0.75 |
0.75 |
15.9 |
413 |
51012363 |
LÊ THỊ TUYẾT |
NHI |
11/10/2000 |
7140205 |
Đại học |
GD Chính trị |
6 |
4.75 |
7.5 |
18.25 |
|
0.25 |
0.25 |
18.5 |
414 |
51004117 |
ĐẶNG THỊ HUỲNH |
NHƯ |
07/12/2000 |
7140205 |
Đại học |
GD Chính trị |
6.6 |
7.5 |
4 |
18.1 |
|
0.25 |
0.25 |
18.35 |
415 |
51013928 |
DIÊN THỊ MỸ |
PHẨM |
15/02/2000 |
7140201 |
Đại học |
GD Mầm non |
5.4 |
7.75 |
7.25 |
20.4 |
|
0.25 |
0.25 |
20.65 |
416 |
51003066 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
ANH |
12/10/2000 |
7140205 |
Đại học |
Giáo dục Chính trị |
6.5 |
4.5 |
7.25 |
18.25 |
0.5 |
|
0.5 |
18.75 |
417 |
51008255 |
SANE THỊ KIM |
HOÀNG |
16/08/2000 |
7140205 |
Đại học |
Giáo dục Chính trị |
5.3 |
3.5 |
6 |
14.75 |
0.75 |
2 |
2.75 |
17.5 |
418 |
51010330 |
MAI THỊ CẨM |
GIANG |
24/10/2000 |
7140201 |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
5.4 |
6.75 |
7.25 |
19.4 |
|
0.25 |
0.25 |
19.65 |
419 |
51001456 |
NGUYỄN HOÀNG THẾ |
ANH |
24/03/2000 |
7340301 |
Đại học |
Kế toán |
5.8 |
8.75 |
6.2 |
20.75 |
0.25 |
|
0.25 |
21 |
420 |
51009919 |
NGUYỄN THỊ NHƯ |
HUỲNH |
19/06/2000 |
7340301 |
Đại học |
Kế toán |
5.8 |
6.75 |
6.5 |
19.05 |
0.25 |
|
0.25 |
19.3 |
421 |
51011682 |
TRẦN THỊ YẾN |
NHI |
12/07/2000 |
7340301 |
Đại học |
Kế toán |
5.2 |
6.5 |
4.6 |
16.3 |
0.5 |
|
0.5 |
16.8 |
422 |
51009243 |
NGUYỄN THANH |
THÁI |
09/01/1998 |
7340301 |
Đại học |
Kế toán |
5.8 |
6.5 |
3.6 |
15.9 |
|
0.75 |
0.75 |
16.65 |
423 |
51008834 |
LÊ THỊ KIM |
THUẬN |
07/01/2000 |
7340301 |
Đại học |
Kế toán |
4.6 |
6.5 |
5.75 |
16.85 |
|
0.75 |
0.75 |
17.6 |
424 |
55001466 |
TRẦN HUỲNH PHƯƠNG |
UYÊN |
22/07/2000 |
7340301 |
Đại học |
Kế toán |
4.4 |
8 |
4.6 |
17 |
|
|
0 |
17 |
425 |
51000733 |
DƯƠNG TƯỜNG |
VÂN |
25/12/2000 |
7340301 |
Đại học |
Kế toán |
6.8 |
8 |
7 |
21.8 |
|
0.5 |
0.5 |
22.3 |
426 |
50010471 |
DƯƠNG THỊ MỸ |
DUYÊN |
14/07/2000 |
7310106 |
Đại học |
Kinh tế quốc tế |
5.6 |
6.5 |
4 |
16.1 |
|
0.25 |
0.25 |
16.35 |
427 |
51000102 |
NGUYỄN TẤN |
ĐẠT |
20/02/2000 |
7310106 |
Đại học |
Kinh tế quốc tế |
6 |
6.25 |
5.75 |
18 |
0.25 |
|
0.25 |
18.25 |
428 |
54002459 |
ĐỖ VĂN |
ĐẶNG |
11/02/2000 |
7310106 |
Đại học |
Kinh tế quốc tế |
4.4 |
6.75 |
5.25 |
16.4 |
|
0.75 |
0.75 |
17.15 |
429 |
51004694 |
NGUYỄN THỊ ANH |
KIỀU |
11/08/2000 |
7310106 |
Đại học |
Kinh tế quốc tế |
5.2 |
6.5 |
5.6 |
17.3 |
|
0.25 |
0.25 |
17.55 |
430 |
51002527 |
TRẦN HỒNG |
NGỌC |
17/11/2000 |
7310106 |
Đại học |
Kinh tế quốc tế |
4.8 |
7.25 |
3.8 |
15.85 |
|
0.25 |
0.25 |
16.1 |
431 |
51001191 |
TRẦN VINH |
PHÚ |
05/12/2000 |
7310106 |
Đại học |
Kinh tế quốc tế |
6.2 |
6 |
6 |
18.2 |
|
0.5 |
0.5 |
18.7 |
432 |
51001264 |
TRỊNH QUỐC |
THẮNG |
24/06/2000 |
7310106 |
Đại học |
Kinh tế quốc tế |
5.4 |
7.25 |
6.6 |
19.25 |
|
0.5 |
0.5 |
19.75 |
433 |
54008794 |
NGUYỄN MINH |
THƯ |
03/05/2000 |
7310106 |
Đại học |
Kinh tế quốc tế |
5.4 |
6.75 |
3.2 |
15.35 |
0.25 |
|
0.25 |
15.6 |
434 |
51014152 |
HUỲNH LÊ TƯỜNG |
VY |
16/04/2000 |
7310106 |
Đại học |
Kinh tế quốc tế |
5.2 |
7.75 |
5 |
17.95 |
|
0.25 |
0.25 |
18.2 |
435 |
51004898 |
TRƯƠNG QUỐC |
DUY |
25/07/2000 |
7480103 |
Đại học |
Kỹ thuật phần mềm |
4.8 |
4 |
5.5 |
14.3 |
|
0.75 |
0.75 |
15.05 |
436 |
51002343 |
BÙI CHÂU NGỌC |
DUY |
08/11/2000 |
7480103 |
Đại học |
Kỹ thuật phần mềm |
5.4 |
5.5 |
4.2 |
15.1 |
0.5 |
|
0.5 |
15.6 |
437 |
51013637 |
TRẦN QUỐC |
ĐẠT |
16/07/2000 |
7480103 |
Đại học |
Kỹ thuật phần mềm |
5 |
8 |
2.4 |
15.4 |
0.5 |
|
0.5 |
15.9 |
438 |
51013718 |
NGUYỄN THANH |
HƯNG |
27/06/2000 |
7480103 |
Đại học |
Kỹ thuật phần mềm |
5.4 |
6.25 |
3.2 |
14.85 |
|
0.5 |
0.5 |
15.35 |
439 |
51011224 |
TRẦN THÀNH |
LỘC |
09/04/2000 |
7480103 |
Đại học |
Kỹ thuật phần mềm |
5.6 |
5.25 |
4.25 |
15.1 |
|
0.75 |
0.75 |
15.85 |
440 |
51004485 |
NGUYỄN THÀNH |
NAM |
07/03/2000 |
7480103 |
Đại học |
Kỹ thuật phần mềm |
4.4 |
7.75 |
2.6 |
14.75 |
|
0.75 |
0.75 |
15.5 |
441 |
51002705 |
BÙI THỊ BÍCH |
TUYỀN |
30/09/2000 |
7480103 |
Đại học |
Kỹ thuật phần mềm |
4.2 |
6.5 |
4.6 |
15.3 |
|
0.25 |
0.25 |
15.55 |
442 |
51013458 |
NGUYỄN HOÀNG |
PHÚC |
29/06/2000 |
7620110 |
Đại học |
Khoa học cây trồng |
5.4 |
4.5 |
4.25 |
14.15 |
|
0.25 |
0.25 |
14.4 |
443 |
54004944 |
TRẦN THỊ KIM |
CHI |
13/09/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
7.3 |
4.5 |
7 |
18.75 |
|
0.75 |
0.75 |
19.5 |
444 |
51012944 |
NGUYỄN THANH |
HOÀNG |
25/10/1998 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
5.3 |
6.75 |
5.75 |
17.75 |
|
0.5 |
0.5 |
18.25 |
445 |
54008419 |
TRẦN THANH |
HUẾ |
09/08/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
8.3 |
4.25 |
6.5 |
19 |
|
0.5 |
0.5 |
19.5 |
446 |
51006439 |
NEÁNG MY NY |
KEO |
20/07/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
5.2 |
6.5 |
4.2 |
15.9 |
2 |
0.75 |
2.75 |
18.65 |
447 |
51002045 |
PHAN THỊ TUYẾT |
NGA |
19/03/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
7.5 |
4 |
7 |
18.5 |
|
0.5 |
0.5 |
19 |
448 |
51000371 |
LƯƠNG MINH |
NGỌC |
02/07/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
6.5 |
6.5 |
5.5 |
18.5 |
|
0.5 |
0.5 |
19 |
449 |
51008392 |
ĐẶNG THỊ MỸ |
NHUNG |
27/09/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
7.3 |
4 |
6.75 |
18 |
|
0.75 |
0.75 |
18.75 |
450 |
51000445 |
LÊ THỊ QUỲNH |
NHƯ |
06/01/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
6.3 |
5 |
7 |
18.25 |
|
0.5 |
0.5 |
18.75 |
451 |
51006618 |
LÊ MINH |
NHỰT |
18/03/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
6.5 |
5.5 |
6.5 |
18.5 |
|
0.5 |
0.5 |
19 |
452 |
51002109 |
NGUYỄN TRẦN MINH |
NHỰT |
26/05/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
6.3 |
5.25 |
6 |
17.5 |
|
0.5 |
0.5 |
18 |
453 |
51008411 |
TRỊNH THỊ KIỀU YẾN |
PHI |
28/01/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
6.8 |
5.25 |
6.5 |
18.5 |
0.75 |
|
0.75 |
19.25 |
454 |
51010245 |
VƯƠNG LÂM |
TƯỜNG |
12/08/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
5.8 |
5 |
7.75 |
18.5 |
|
0.5 |
0.5 |
19 |
455 |
54002169 |
ĐẶNG NGỌC |
THÃNH |
25/08/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
5 |
7 |
7.75 |
19.75 |
|
0.25 |
0.25 |
20 |
456 |
51002982 |
NGUYỄN TRẦN THỊ MỸ |
THƯƠNG |
20/04/2000 |
7380101 |
Đại học |
Luật |
6.5 |
4 |
8 |
18.5 |
|
0.25 |
0.25 |
18.75 |
457 |
51012854 |
NGUYỄN NGỌC VÂN |
ANH |
11/11/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.2 |
6 |
4 |
15.2 |
|
0.25 |
0.25 |
15.45 |
458 |
51011387 |
NGUYỄN CHÍ |
BÌNH |
29/12/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
4.8 |
8.25 |
4.4 |
17.45 |
|
0.25 |
0.25 |
17.7 |
459 |
51011398 |
LÊ NGUYỄN PHƯƠNG |
CHÂM |
03/07/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5 |
7 |
3 |
15 |
|
0.5 |
0.5 |
15.5 |
460 |
51008206 |
LÝ THỊ NGỌC |
DUYÊN |
25/09/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
4.4 |
6.25 |
5 |
15.65 |
|
0.75 |
0.75 |
16.4 |
461 |
51001955 |
HUỲNH THỊ KIM |
HẠNH |
11/06/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.4 |
6.75 |
3.6 |
15.75 |
|
0.5 |
0.5 |
16.25 |
462 |
51004926 |
LÊ THỊ NGỌC |
HÂN |
15/11/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
4.4 |
4.75 |
5.5 |
14.65 |
|
0.75 |
0.75 |
15.4 |
463 |
51013695 |
VÕ THỊ KIM |
HỒNG |
19/01/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
4.4 |
8.5 |
5.8 |
18.7 |
|
0.25 |
0.25 |
18.95 |
464 |
51002826 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
HUYỀN |
05/10/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
4.6 |
6.5 |
3.4 |
14.5 |
|
0.25 |
0.25 |
14.75 |
465 |
51013718 |
NGUYỄN THANH |
HƯNG |
27/06/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.4 |
6.25 |
3.2 |
14.85 |
0.5 |
|
0.5 |
15.35 |
466 |
51006476 |
HÀNG NGỌC |
KIM |
29/09/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
4.6 |
5 |
5.4 |
15 |
|
0.5 |
0.5 |
15.5 |
467 |
51000268 |
TRẦN NGỌC |
LÀNH |
26/05/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.8 |
6.75 |
2.4 |
14.95 |
|
0.5 |
0.5 |
15.45 |
468 |
51014299 |
HUỲNH HÀ KIM |
LONG |
06/06/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
4.6 |
8 |
3.4 |
16 |
|
0.25 |
0.25 |
16.25 |
469 |
51002501 |
HỒ VÕ MỸ |
NGÂN |
26/04/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
4.8 |
7.5 |
3.4 |
15.7 |
|
0.25 |
0.25 |
15.95 |
470 |
51009639 |
TRẦN THỊ TUYẾT |
NHI |
07/04/1999 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.2 |
5.5 |
4.5 |
15.2 |
|
0.75 |
0.75 |
15.95 |
471 |
50003268 |
HÀ TUYẾT |
NHUNG |
01/05/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5 |
7.5 |
4.4 |
16.9 |
|
0.5 |
0.5 |
17.4 |
472 |
50002670 |
TRẦN THỊ QUỲNH |
NHƯ |
07/02/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.2 |
7.25 |
3.4 |
15.85 |
|
0.25 |
0.25 |
16.1 |
473 |
51001730 |
TRẦN BẢO |
QUỲNH |
29/07/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5 |
6.5 |
4.4 |
15.9 |
|
0.5 |
0.5 |
16.4 |
474 |
51009294 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
TIÊN |
20/11/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.6 |
7.25 |
3 |
15.85 |
|
0.25 |
0.25 |
16.1 |
475 |
51002254 |
HUỲNH MINH |
TUẤN |
08/03/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.2 |
5 |
4.75 |
14.95 |
|
0.5 |
0.5 |
15.45 |
476 |
51002258 |
VÕ THỊ THANH |
TUYỀN |
14/06/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.4 |
6.83 |
3.6 |
15.83 |
|
0.5 |
0.5 |
16.33 |
477 |
51002262 |
DƯƠNG HOÀNG |
TỶ |
01/02/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
4.6 |
7.75 |
3.6 |
15.95 |
|
0.5 |
0.5 |
16.45 |
478 |
51012759 |
NGUYỄN NGỌC |
THẢO |
02/08/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
6.4 |
5 |
3.75 |
15.15 |
|
0.25 |
0.25 |
15.4 |
479 |
51005552 |
DƯƠNG THỊ MỸ |
THUẬN |
30/07/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.4 |
5.5 |
4.25 |
15.15 |
|
0.25 |
0.25 |
15.4 |
480 |
51002204 |
LÊ THỊ NGỌC |
THÙY |
09/12/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.4 |
6 |
4.6 |
16 |
0.25 |
|
0.25 |
16.25 |
481 |
51008501 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
THÚY |
04/04/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
4.8 |
6.5 |
3 |
14.3 |
|
0.75 |
0.75 |
15.05 |
482 |
51004235 |
BÙI BIỆN ANH |
THƯ |
19/04/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
5.8 |
7.5 |
5.2 |
18.5 |
|
0.25 |
0.25 |
18.75 |
483 |
51000675 |
QUÁCH VƯƠNG TỐ |
TRÂN |
20/10/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
6.2 |
6 |
5.8 |
18 |
|
0.25 |
0.25 |
18.25 |
484 |
51003793 |
LÊ THỊ KIỀU |
TRINH |
26/07/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
7 |
6.25 |
6 |
19.25 |
|
0.75 |
0.75 |
20 |
485 |
51000734 |
ĐẶNG THỊ CHÂU |
VÂN |
13/12/2000 |
7340115 |
Đại học |
Marketing |
6 |
5.75 |
5 |
16.75 |
|
0.5 |
0.5 |
17.25 |
486 |
51001745 |
NGUYỄN THÀNH |
THÁI |
15/05/2000 |
7620301 |
Đại học |
Nuôi trồng thủy sản |
6.8 |
6 |
5.25 |
18.05 |
|
0.5 |
0.5 |
18.55 |
487 |
51001479 |
PHẠM PHÚ |
CƯỜNG |
01/11/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
5 |
7 |
6.4 |
18.4 |
|
0.5 |
0.5 |
19.1 |
488 |
51005990 |
PHẠM TƯỜNG |
DI |
07/06/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
5.4 |
8 |
4.8 |
18.2 |
|
0.25 |
0.25 |
17.5 |
489 |
51012914 |
LÂM MỸ |
HẠNH |
07/11/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
6.4 |
7 |
6.8 |
20.2 |
|
0.25 |
0.25 |
20.5 |
490 |
51011193 |
TRẦN THỊ DIỄM |
HỒNG |
25/02/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
5.6 |
8 |
4.2 |
16.5 |
0.75 |
|
0.75 |
17.25 |
491 |
51009001 |
TRẦN THỊ NGỌC |
HUỆ |
20/10/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
5.2 |
9.25 |
5.4 |
18.94 |
|
0.5 |
0.5 |
20.35 |
492 |
51007109 |
NGUYỄN THỊ TRÚC |
LINH |
08/10/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
5.4 |
7.75 |
5 |
18.15 |
|
0.5 |
0.5 |
17.86 |
493 |
50002558 |
HUỲNH THỊ TIỂU |
MY |
21/04/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
4.2 |
7 |
5.4 |
16.5 |
0.5 |
|
0.5 |
17 |
494 |
51003283 |
ĐINH PHƯƠNG YẾN |
NGỌC |
25/11/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
7.2 |
7.25 |
6.4 |
20.85 |
|
0.25 |
0.25 |
20.69 |
495 |
51001701 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
OANH |
16/03/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
5 |
5.75 |
6.2 |
17.36 |
0.25 |
|
0.25 |
17.61 |
496 |
51006828 |
ĐẶNG TRUNG |
TÍN |
30/06/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
6.6 |
7.58 |
5.4 |
18.74 |
0.25 |
|
0.25 |
18.99 |
497 |
51011869 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
TUYỀN |
25/10/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
4.8 |
7.75 |
5 |
17.55 |
|
0.25 |
0.25 |
17.16 |
498 |
51014129 |
TRẦN NGỌC KHÁNH |
TƯỜNG |
11/08/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
5 |
7.5 |
6 |
18.38 |
0.5 |
|
0.5 |
18.88 |
499 |
51002209 |
NGUYỄN ANH |
THƯ |
12/12/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
4.6 |
7.25 |
5.6 |
17.45 |
|
0.5 |
0.5 |
17.79 |
500 |
50003733 |
NGUYỄN NHỰT |
TRƯỜNG |
13/05/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
4.6 |
7.75 |
5 |
16.76 |
0.5 |
|
0.5 |
17.26 |
501 |
51000741 |
VÕ NGUYỄN KHÁNH |
VÂN |
28/09/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
5 |
8 |
5.2 |
18.2 |
|
0.5 |
0.5 |
18.05 |
502 |
50002995 |
NGUYỄN THỊ TIỂU |
YẾN |
18/02/2000 |
7220201 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
7.2 |
7.5 |
7.8 |
22.5 |
|
0.25 |
0.25 |
22.98 |
503 |
51002454 |
DOÃN HỮU |
LỄ |
03/05/2000 |
7850101 |
Đại học |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
5 |
3.5 |
6 |
14.5 |
0.5 |
|
0.5 |
15 |
504 |
51013813 |
NGUYỄN KHA |
MIL |
03/10/2000 |
7850101 |
Đại học |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
5 |
6 |
6.75 |
17.75 |
0.5 |
|
0.5 |
18.25 |
505 |
51011680 |
TRẦN THỊ THẢO |
NHI |
10/09/2000 |
7850101 |
Đại học |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
4.2 |
4.25 |
5.75 |
14.2 |
|
0.25 |
0.25 |
14.45 |
506 |
51008772 |
LÊ THỊ HUỲNH |
NHƯ |
24/09/2000 |
7850101 |
Đại học |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
4.2 |
5.25 |
5 |
14.45 |
0.75 |
|
0.75 |
15.2 |
507 |
51002992 |
TRỊNH PHƯỚC |
TOÀN |
29/11/2000 |
7850101 |
Đại học |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
5.6 |
4.25 |
4.75 |
14.6 |
|
0.25 |
0.25 |
14.85 |
508 |
55000965 |
NGUYỄN TIẾN |
ĐẠT |
20/03/2000 |
7340101 |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
6.4 |
5.5 |
6.25 |
18.15 |
|
|
0 |
18.15 |
509 |
51004445 |
TRẦN THỊ TRÚC |
HUỲNH |
30/04/2000 |
7340101 |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
5.6 |
6.75 |
6.4 |
18.75 |
|
0.75 |
0.75 |
19.5 |
510 |
51000224 |
ĐINH GIA |
KHANG |
19/02/2000 |
7340101 |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
6.6 |
6.5 |
5.6 |
18.7 |
|
0.25 |
0.25 |
18.95 |
511 |
51014283 |
TRẦN THỊ TUYẾT |
LAN |
12/08/2000 |
7340101 |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
5.6 |
7.75 |
3.6 |
16.95 |
|
0.25 |
0.25 |
17.2 |
512 |
51008715 |
KIM THỊ CHÚC |
LY |
10/11/2000 |
7340101 |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
5.2 |
7 |
6.75 |
18.95 |
|
0.75 |
0.75 |
19.7 |
513 |
51013871 |
CAO TRỌNG |
NHÂN |
18/11/2000 |
7340101 |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
6.6 |
6.5 |
6 |
19.1 |
|
0.5 |
0.5 |
19.6 |
514 |
51004535 |
TRƯƠNG THỊ KIỀU |
OANH |
18/11/2000 |
7340101 |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
5.8 |
8.25 |
3.4 |
17.45 |
0.75 |
|
0.75 |
18.2 |
515 |
51004201 |
TRẦN THANH |
THANH |
09/03/2000 |
7340101 |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
5.6 |
6.25 |
5.2 |
17.05 |
|
0.25 |
0.25 |
17.3 |
516 |
51001287 |
TRẦN NGUYỄN NHƯ |
THỦY |
06/03/2000 |
7340101 |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
5.2 |
9 |
6 |
20.2 |
|
0.5 |
0.5 |
20.7 |
517 |
54005410 |
VŨ THỊ THANH |
TRANG |
23/09/2000 |
7340101 |
Đại học |
Quản trị kinh doanh |
6.2 |
7 |
4.75 |
17.95 |
|
0.25 |
0.25 |
18.2 |
518 |
51006020 |
LA TRẦN THỊ MỸ |
HẠNH |
02/10/2000 |
7420203 |
Đại học |
Sinh học ứng dụng |
4.6 |
4.5 |
5 |
14.1 |
|
0.25 |
0.25 |
14.35 |
519 |
51009904 |
THẠCH |
HÙNG |
01/08/2000 |
7140219 |
Đại học |
SP Địa lý |
6.8 |
6.6 |
4.5 |
17.85 |
1 |
0.5 |
1.5 |
19.35 |
520 |
51003428 |
NGUYỄN BÌNH |
TRÂM |
10/12/2000 |
7140219 |
Đại học |
SP Địa lý |
7.3 |
6 |
6.25 |
19.5 |
|
0.25 |
0.25 |
19.75 |
521 |
51010414 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
MINH |
26/02/2000 |
7140218 |
Đại học |
SP Lịch sử |
5.8 |
6.5 |
8 |
20.25 |
|
0.5 |
0.5 |
20.75 |
522 |
51004766 |
PHAN THỊ HUỲNH |
NHƯ |
03/06/2000 |
7140218 |
Đại học |
SP Lịch sử |
7 |
5.25 |
6.5 |
18.75 |
|
0.25 |
0.25 |
19 |
523 |
51000466 |
NGUYỄN NHẬT |
PHÁT |
26/06/2000 |
7140218 |
Đại học |
SP Lịch sử |
5.5 |
5.25 |
7 |
17.75 |
|
0.5 |
0.5 |
18.25 |
524 |
51013251 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
TRÚC |
06/12/2000 |
7140218 |
Đại học |
SP Lịch sử |
5.3 |
5.75 |
7.5 |
18.5 |
|
0.25 |
0.25 |
18.75 |
525 |
51002823 |
NGUYỄN THANH |
HUY |
21/07/2000 |
7140217 |
Đại học |
SP Ngữ văn |
7 |
4 |
6.25 |
17.25 |
|
0.25 |
0.25 |
17.5 |
526 |
51007582 |
TRỊNH THỊ THÙY |
LINH |
29/03/2000 |
7140217 |
Đại học |
SP Ngữ văn |
6.8 |
5.25 |
6.25 |
18.25 |
|
0.75 |
0.75 |
19 |
527 |
51013893 |
VÕ HOÀNG |
NHI |
06/06/2000 |
7140217 |
Đại học |
SP Ngữ văn |
6 |
5.5 |
5.5 |
17 |
|
0.25 |
0.25 |
17.25 |
528 |
51013082 |
ĐINH THỊ YẾN |
NHI |
28/02/2000 |
7140217 |
Đại học |
SP Ngữ văn |
6.5 |
4 |
6.25 |
16.75 |
|
0.25 |
0.25 |
17 |
529 |
51008000 |
LÊ TRẦN HUỲNH |
NHƯ |
19/09/2000 |
7140217 |
Đại học |
SP Ngữ văn |
6 |
7.5 |
4.6 |
18.1 |
|
0.75 |
0.75 |
18.85 |
530 |
51004806 |
TRẦN NGỌC |
THANH |
17/03/2000 |
7140217 |
Đại học |
SP Ngữ văn |
8 |
7.75 |
7.5 |
23.25 |
|
0.25 |
0.25 |
23.5 |
531 |
51014019 |
NGUYỄN THỊ |
THẮM |
04/11/2000 |
7140213 |
Đại học |
SP Sinh học |
6.2 |
6.5 |
4.25 |
16.95 |
|
0.25 |
0.25 |
17.2 |
532 |
51006521 |
TRẦN THỊ TUYẾT |
MAI |
05/01/2000 |
7140231 |
Đại học |
SP Tiếng Anh |
6.8 |
7.75 |
6 |
20.55 |
|
0.5 |
0.5 |
20.41 |
533 |
51014045 |
HUỲNH |
THƯ |
07/01/2000 |
7140231 |
Đại học |
SP Tiếng Anh |
6.2 |
6.75 |
7.2 |
20.15 |
|
0.25 |
0.25 |
20.76 |
534 |
54006057 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
XUYÊN |
10/01/2000 |
7140231 |
Đại học |
SP Tiếng Anh |
5.8 |
8 |
6.4 |
20.2 |
|
0.75 |
0.75 |
20.7 |
535 |
51009083 |
NGUYỄN THỊ TRÚC |
LINH |
05/11/2000 |
7140209 |
Đại học |
SP Toán học |
6.8 |
4.25 |
6 |
17.05 |
|
0.25 |
0.25 |
17.3 |
536 |
51004494 |
NGUYỄN THỊ KIM |
NGÂN |
06/11/2000 |
7140218 |
Đại học |
Sư phạm Lịch sử |
6.3 |
5.5 |
5.25 |
17 |
0.75 |
|
0.75 |
17.75 |
537 |
51013833 |
LÊ THỊ THẢO |
NGÂN |
26/10/2000 |
7140217 |
Đại học |
Sư phạm Ngữ văn |
5.4 |
7.25 |
5.4 |
18.05 |
0.5 |
|
0.5 |
18.55 |
538 |
51006418 |
HỒ THỊ TUYẾT |
HỒNG |
27/03/2000 |
7140231 |
Đại học |
Sư phạm Tiếng Anh |
6.2 |
7.25 |
5.2 |
17.89 |
0.25 |
|
0.25 |
18.14 |
539 |
51008338 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
MY |
12/07/2000 |
7140231 |
Đại học |
Sư phạm Tiếng Anh |
6.4 |
8.5 |
4.8 |
18.38 |
0.75 |
|
0.75 |
19.13 |
540 |
51006682 |
MAI ĐOÀN TUYẾT |
QUÂN |
09/03/2000 |
7140231 |
Đại học |
Sư phạm Tiếng Anh |
6.2 |
8 |
4.8 |
17.85 |
0.25 |
|
0.25 |
18.1 |
541 |
51003117 |
TRẦN THỊ THẢO |
DUY |
10/02/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
6.2 |
8.25 |
5.2 |
19.65 |
0.5 |
2 |
2.5 |
22.15 |
542 |
51007489 |
NGUYỄN THỊ BÉ |
DUYÊN |
09/04/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
4.4 |
6.25 |
3.6 |
14.25 |
|
0.75 |
0.75 |
15 |
543 |
51003581 |
HOÀNG MỸ |
HOA |
20/08/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
6.4 |
4 |
4.25 |
14.65 |
0.75 |
|
0.75 |
15.4 |
544 |
51008659 |
LƯU VĂN |
HƠN |
16/06/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
6.4 |
5.5 |
3.5 |
15.4 |
|
0.75 |
0.75 |
16.15 |
545 |
51010998 |
LÊ THỊ KIM |
KHUYÊN |
10/04/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
5 |
7.5 |
4.8 |
17.3 |
|
0.75 |
0.75 |
18.05 |
546 |
51009549 |
LÊ THỊ THUỲ |
LOAN |
18/04/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
5.6 |
4.75 |
5.25 |
15.6 |
|
0.75 |
0.75 |
16.35 |
547 |
55000251 |
NGUYỄN NGỌC XUÂN |
MAI |
16/02/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
5 |
7.5 |
3.2 |
15.7 |
|
0.5 |
0.5 |
16.2 |
548 |
51004025 |
NGUYỄN THỊ TỐ |
MI |
06/06/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
5.6 |
7 |
4.4 |
17 |
|
0.25 |
0.25 |
17.25 |
549 |
51002879 |
TRẦN THỊ DIỄM |
MY |
08/02/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
5.2 |
7.5 |
2.6 |
15.3 |
|
0.25 |
0.25 |
15.55 |
550 |
51010428 |
NGUYỄN THỊ |
NGÂN |
20/11/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
5.6 |
7.08 |
3.6 |
16.28 |
|
0.5 |
0.5 |
16.78 |
551 |
51004107 |
PHAN THỊ TUYẾT |
NHI |
02/03/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
4.4 |
6.75 |
3.6 |
14.75 |
|
0.25 |
0.25 |
15 |
552 |
51011692 |
NGUYỄN GIA |
NHƯ |
21/11/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
4 |
6.75 |
4.4 |
15.15 |
|
0.25 |
0.25 |
15.4 |
553 |
51001696 |
PHAN THỊ HUỲNH |
NHƯ |
19/07/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
4.6 |
5.75 |
4.2 |
14.55 |
|
0.25 |
0.25 |
14.8 |
554 |
51004124 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
NHƯ |
30/11/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
5 |
7.5 |
5 |
17.5 |
0.5 |
|
0.5 |
18 |
555 |
51014420 |
PHAN THỊ CẨM |
TIÊN |
09/05/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
5.4 |
5.5 |
5 |
15.9 |
|
0.25 |
0.25 |
16.15 |
556 |
02015422 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
TIÊN |
28/03/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
6.4 |
4 |
5 |
15.4 |
0 |
|
0 |
15.4 |
557 |
55001455 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TUYỀN |
07/04/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
4.6 |
8 |
3.4 |
16 |
|
|
0 |
16 |
558 |
51001780 |
NGUYỄN THỊ ANH |
THƯ |
19/06/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
5.4 |
7.75 |
3.6 |
16.75 |
|
0.5 |
0.5 |
17.25 |
559 |
51003404 |
TRẦN THANH |
THƯ |
20/08/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
5.6 |
7 |
4.6 |
17.2 |
|
0.25 |
0.25 |
17.45 |
560 |
51004294 |
LÝ THANH |
TRÚC |
22/10/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
3.8 |
6 |
4.8 |
14.6 |
|
0.25 |
0.25 |
14.85 |
561 |
51009357 |
NGUYỄN HOÀNG |
VIỆT |
12/07/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
5.6 |
6.5 |
4.6 |
16.7 |
|
0.25 |
0.25 |
16.95 |
562 |
51001872 |
NGUYỄN NGỌC THANH |
XUÂN |
18/09/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
4.8 |
6.75 |
3.4 |
14.95 |
|
0.5 |
0.5 |
15.45 |
563 |
51009818 |
LÊ THỊ CẨM |
YÊN |
14/04/2000 |
7340201 |
Đại học |
Tài chính-Ngân hàng |
4.4 |
6.5 |
3.2 |
14.1 |
|
0.75 |
0.75 |
14.85 |
564 |
51003088 |
CAO THANH |
CẦN |
11/05/2000 |
7460112 |
Đại học |
Toán ứng dụng |
4.4 |
4.25 |
5.25 |
13.9 |
|
0.25 |
0.25 |
14.15 |
565 |
48020513 |
LÊ HUỲNH |
ĐỨC |
15/11/2000 |
7229001 |
Đại học |
Triết học |
5.3 |
5.25 |
6.25 |
16.75 |
|
0.75 |
0.75 |
17.5 |
566 |
51014894 |
PHẠM THANH |
HOÀNG |
13/09/1998 |
7229001 |
Đại học |
Triết học |
5 |
4 |
6.75 |
15.75 |
|
0.5 |
0.5 |
16.25 |
567 |
51015178 |
DƯƠNG NGỌC |
TIỀN |
27/11/2000 |
7229001 |
Đại học |
Triết học |
7.8 |
5.25 |
8 |
21 |
|
|
0 |
21 |
568 |
51002184 |
NGUYỄN ĐÌNH |
THẮNG |
17/11/2000 |
7229001 |
Đại học |
Triết học |
5 |
4.5 |
4.75 |
14.25 |
|
0.5 |
0.5 |
14.75 |
569 |
51004621 |
VÕ THỊ |
YÊM |
06/05/2000 |
7229001 |
Đại học |
Triết học |
4.2 |
6.75 |
2.8 |
13.75 |
|
0.75 |
0.75 |
14.5 |
570 |
51000940 |
NGUYỄN THÁI |
HUY |
30/04/2000 |
7229030 |
Đại học |
Văn học |
6 |
6.25 |
5.5 |
17.75 |
|
0.5 |
0.5 |
18.25 |
571 |
51015079 |
LÊ MINH |
QUANG |
17/08/2000 |
7229030 |
Đại học |
Văn học |
7.5 |
5 |
5.75 |
18.25 |
|
0.5 |
0.5 |
18.75 |
572 |
51000056 |
LÊ KIM |
CHỨC |
26/10/2000 |
7310630 |
Đại học |
Việt Nam học |
7.8 |
5.75 |
6.25 |
19.75 |
|
0.5 |
0.5 |
20.25 |
573 |
51002009 |
NGÔ THỊ BÍCH |
LIÊN |
26/03/2000 |
7310630 |
Đại học |
Việt Nam học |
8.5 |
6 |
7.5 |
22 |
|
0.5 |
0.5 |
22.5 |
Theo TTHN
ÔN THI TN THPT, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC & ĐGTD TRÊN TUYENSINH247
- Luyện thi luyện thi TN THPT & ĐGNL & ĐGTD 3 trong 1 lộ trình: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá năng lực: Xem ngay
- Lộ trình luyện thi Đánh giá tư duy: Xem ngay
DÀNH CHO BẠN – LỘ TRÌNH LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT - ĐGNL - ĐGTD!
- Bạn cần lộ trình luyện thi Tốt Nghiệp THPT theo chương trình mới?
- Bạn đang muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ôn thi ĐGNL hoặc ĐGTD?
- Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử bám cực sát đề minh hoạ?
Xem ngay lộ trình luyện thi 3 trong 1 tại Tuyensinh247: Luyện thi TN THPT - ĐGNL - ĐGTD ngay trong 1 lộ trình.
- Trọng tâm theo 3 giai đoạn: Nền tảng - Luyện Thi - luyện Đề
- Giáo viên nổi tiếng Top đầu luyện thi đồng hành
- Bộ đề thi thử bám sát, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
Xem thêm thông tin khoá học & Nhận tư vấn miễn phí - TẠI ĐÂY
Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.