Trường đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng công bố danh sách thí sinh trúng tuyển theo phương thức xét học bạ năm 2019 gồm 122 thí sinh cụ thể như sau:
- Thời gian nhập học: từ 07h30 đến 16h30 ngày 28/7/2019.
- Giấy báo triệu tập nhập học ĐHĐN sẽ công bố (phiên bản online) trong ngày hôm nay. Ngày 28/7/2019 thí sinh đến nhập học tại Trường sẽ nhận bản chính thức tại bộ phận thu hồ sơ nhập học.
STT |
Họ và tên thí sinh |
Ngày sinh |
Số CMND |
Ngành trúng tuyển |
Mã ngành |
1 |
Ngô Đặng Đạo |
07/08/2001 |
201780942 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
7905206 |
2 |
Nguyễn Thị Phương Diệu |
13/02/2001 |
206309045 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
7905206 |
3 |
Lê Hoàng Đức |
03/04/2001 |
194647889 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
7905206 |
4 |
Vũ Trọng Huy |
11/08/2001 |
201876038 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
7905206 |
5 |
Trương Tuấn Kiệt |
28/12/2001 |
201817420 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
7905206 |
6 |
Nguyễn Tá Bảo Quân |
09/06/2001 |
191920595 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
7905206 |
7 |
Nguyễn Minh Sáng |
19/07/2001 |
201791853 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
7905206 |
8 |
Trương Công Thắng |
13/08/2001 |
197404605 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
7905206 |
9 |
Phan Văn Công Thành |
12/06/2001 |
201791394 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
7905206 |
10 |
Lâm Quang Trí |
20/07/2001 |
201804631 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
7905206 |
11 |
Nguyễn Quốc Việt |
19/05/2001 |
245395390 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông |
7905206 |
12 |
Trần Hải Đăng |
26/07/2001 |
197387442 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng |
7905216 |
13 |
Phạm Hồng Đức |
05/11/2001 |
201838388 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng |
7905216 |
14 |
Trương Hoàng Huy |
19/04/2001 |
212865465 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng |
7905216 |
15 |
Lê Quang Khải |
05/08/1997 |
205980311 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng |
7905216 |
16 |
Phạm Văn Khôi |
03/03/2001 |
201797868 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng |
7905216 |
17 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
12/02/2001 |
201822294 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng |
7905216 |
18 |
Nguyễn Quang Phương |
26/01/2001 |
201764631 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng |
7905216 |
19 |
Hoàng Văn Thắng |
10/10/2001 |
194656980 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng |
7905216 |
20 |
Phạm Hoàng Anh |
06/08/2001 |
212864890 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
21 |
Trương Công Anh |
05/09/2000 |
184389350 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
22 |
Đặng Vũ Cẩm Bình |
23/03/2000 |
212589061 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
23 |
Nguyễn Cửu Mai Duy |
11/06/2001 |
201801982 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
24 |
Đỗ Trung Hiếu |
12/07/2001 |
31201000372 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
25 |
Nguyễn Tiến Hoàn |
13/01/2001 |
201830601 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
26 |
Lê Ngọc Huân |
24/04/2001 |
221520394 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
27 |
Nguyễn Minh Khảo |
23/05/2001 |
221496614 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
28 |
Đào Vũ Minh Khuê |
09/04/2001 |
212454493 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
29 |
Hồ Sỷ Luân |
18/04/2001 |
197418781 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
30 |
Trần Hồng Quân |
05/08/2001 |
201820551 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
31 |
Nguyễn Quang Trung |
16/03/2001 |
44201003868 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (Chất lượng cao) |
7510701CLC |
32 |
Nguyễn Trần Gia Bảo |
11/08/2001 |
212818516 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
33 |
Võ Công Bình |
20/07/2001 |
187892752 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
34 |
Nguyễn Tuấn Cường |
05/03/2001 |
201796926 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
35 |
Nguyễn Vũ Khắc Điệp |
20/06/2000 |
206440525 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
36 |
Nguyễn Minh Đức |
13/10/2001 |
187892712 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
37 |
Dương Xuân Hiền |
16/06/2001 |
194645207 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
38 |
Trương Trung Hiếu |
25/09/2001 |
187901990 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
39 |
Trương Đình Huy |
14/10/2001 |
201827787 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
40 |
Võ Văn Anh Khoa |
20/10/2000 |
212839265 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
41 |
Đặng Thị Phương Liên |
26/01/2001 |
192130305 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
42 |
Lê Quang Thành |
25/02/2001 |
192170651 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
43 |
Võ Nguyễn Văn Tiến |
22/02/2001 |
206373853 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
44 |
La Quốc Sơn Trường |
01/02/2001 |
192204621 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
45 |
Hồ Minh Tuấn |
02/02/2001 |
212846368 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
46 |
Nguyễn Văn Vương |
16/11/2001 |
215531579 |
Kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao) |
7520115CLC |
47 |
Đào Thị Hiền |
14/10/2001 |
184428607 |
Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao) |
7520320CLC |
48 |
Trần Thị Diệu Huyền |
15/02/2001 |
212887132 |
Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao) |
7520320CLC |
49 |
Đặng Huyền My |
02/10/2001 |
201807640 |
Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao) |
7520320CLC |
50 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
01/07/2001 |
201791243 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Chất lượng cao) |
7580202CLC |
51 |
Bùi Thế Bảo |
08/01/2001 |
221510567 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) |
7580205CLC |
52 |
Lê Tống Minh Đăng |
01/05/2001 |
231373520 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) |
7580205CLC |
53 |
Huỳnh Công Danh |
28/05/2001 |
212466772 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) |
7580205CLC |
54 |
Thái Hồ Quốc Hưng |
21/10/2001 |
215522354 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) |
7580205CLC |
55 |
Hồ Nguyễn Duy Linh |
11/10/2001 |
194639976 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) |
7580205CLC |
56 |
Nguyễn Bảo Nhật |
25/02/2001 |
215521702 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) |
7580205CLC |
57 |
Trần Nguyễn Gia Phong |
10/09/2000 |
192070330 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) |
7580205CLC |
58 |
Hồ Văn Quân |
01/08/2001 |
212463106 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) |
7580205CLC |
59 |
Biền Xuân Thắng |
08/06/2001 |
44201003782 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) |
7580205CLC |
60 |
Nguyễn Hà Minh Trí |
11/06/2001 |
201840018 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) |
7580205CLC |
61 |
Đỗ Quốc Trung |
17/10/2001 |
38201021493 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông (Chất lượng cao) |
7580205CLC |
62 |
Lê Minh Châu |
22/09/2001 |
197385959 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
63 |
Đào Nguyễn Minh Chính |
11/09/2001 |
231337039 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
64 |
Đỗ Xuân Đạt |
22/03/2001 |
206223736 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
65 |
Bùi Văn Đức |
30/04/2001 |
206457527 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
66 |
Phạm Khánh Hà |
20/09/2001 |
197388130 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
67 |
Huỳnh Đỗ Thị Ngọc Hân |
12/08/2001 |
201823704 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
68 |
Phạm Đức Trung Hậu |
15/05/2001 |
64201000113 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
69 |
Phan Khắc Hiếu |
14/01/2001 |
197480227 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
70 |
Tô Phương Khanh |
05/02/2001 |
215535482 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
71 |
Nguyễn Đắc Trung Kiên |
23/11/2001 |
212488983 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
72 |
Lê Thị Ngọc Lan |
11/03/2001 |
44301004526 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
73 |
Phạm Nhật Lệ |
12/05/2001 |
206308434 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
74 |
Phạm Hoàng Nam |
11/09/1997 |
79097001803 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
75 |
Lê Thị Minh Nga |
19/05/2001 |
206248780 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
76 |
Đặng Lê Hoàng Nguyên |
25/12/2001 |
201853459 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
77 |
Nguyễn Văn Nhật |
06/05/2001 |
206277309 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
78 |
Nguyễn Duy Phúc |
04/11/2001 |
191916208 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
79 |
Phạm Nhật Quang |
26/02/2001 |
221508573 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
80 |
Phan Đăng Quyền |
07/05/2001 |
201852110 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
81 |
Nguyễn Nữ Phương Quỳnh |
05/11/2001 |
231320020 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
82 |
Lê Nguyễn Tài |
15/03/2001 |
191918591 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
83 |
Dương Thị Kim Thanh |
16/04/2001 |
206307797 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
84 |
Nguyễn Chí Thành |
19/06/2001 |
215526449 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
85 |
Nguyễn Thị Anh Thiện |
22/04/2001 |
215539214 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
86 |
Phan Thị Hoài Thoa |
23/04/2001 |
206374801 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
87 |
Thái Trung Thực |
16/01/2001 |
184407492 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
88 |
Nguyễn Hữu Trường |
03/05/2001 |
201818292 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
89 |
Lê Phan Vĩnh Tú |
01/06/2001 |
206038179 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
90 |
Nguyễn Quang Tú |
11/02/2001 |
212498666 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
91 |
Nguyễn Thu Uyên |
09/06/2001 |
206245109 |
Kinh tế xây dựng (Chất lượng cao) |
7580301CLC |
92 |
Trương Quang Định |
16/06/2001 |
191915786 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
93 |
Nguyễn Lê Nhật Dương |
30/08/2001 |
201854372 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
94 |
Nguyễn Công Hậu |
07/04/2001 |
231237064 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
95 |
Nguyễn Trung Hiếu |
20/03/2001 |
206222221 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
96 |
Trần Hoàn |
22/11/2001 |
197395515 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
97 |
Trương Viết Hoàng |
20/10/2001 |
187878440 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
98 |
Phan Sỹ Hùng |
30/09/1999 |
184380170 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
99 |
Nguyễn Quốc Hưng |
19/06/2001 |
201791455 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
100 |
Đoàn Thị Thu Hương |
02/05/2001 |
206308223 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
101 |
Đàm Anh Huy |
25/01/2001 |
201843078 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
102 |
Đặng Gia Khanh |
29/08/2001 |
201797666 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
103 |
Phạm Trần Thanh Lâm |
17/04/2001 |
201791634 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
104 |
Hoàng Phương Lê |
19/08/2001 |
201814778 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
105 |
Nguyễn Thanh Liêm |
17/06/2001 |
201841248 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
106 |
Trương Thị Linh |
25/02/2000 |
206267218 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
107 |
Phạm Thanh Ngân |
20/07/2001 |
38301018854 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
108 |
Phạm Thành Phú |
07/08/2001 |
206378402 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
109 |
Ngô Đức Quân |
27/01/2001 |
187817756 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
110 |
Tôn Nữ Khánh Quỳnh |
18/08/2001 |
201838239 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
111 |
Nguyễn Tấn Tài |
04/08/2001 |
215516404 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
112 |
Phạm Việt Thắng |
07/10/2001 |
233313110 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
113 |
Huỳnh Văn Thạnh |
24/11/2001 |
206324583 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
114 |
Nguyễn Thành Thịnh |
26/03/2001 |
215501756 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
115 |
Lê Thị Thu Thùy |
10/10/2001 |
38301018862 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
116 |
Đỗ Thị Ngọc Trâm |
28/08/2001 |
38301018819 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
117 |
Lê Nhật Trình |
01/12/2001 |
44201003373 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
118 |
Lê Xuân Trung |
31/07/2001 |
44201004488 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
119 |
Hà Tiến Trường |
30/04/2000 |
38300009662 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
120 |
Phạm Ngọc Tùng |
14/12/2001 |
34201003980 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
121 |
Lê Long Việt |
09/11/2001 |
301734809 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
122 |
Hoàng Nữ Kim Yến |
29/01/2001 |
192034047 |
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp |
PFIEV |
Theo TTHN
Bộ Giáo dục và Đào tạo vừa khẳng định không có chủ trương giao Trung tâm Khảo thí quốc gia và đánh giá chất lượng giáo dục xây dựng bài thi V-SAT để các trường sử dụng chung trong công tác tuyển sinh đại học.
Ngày 15/11, NEU - trường Đại học Kinh tế quốc dân đã chính thức thành Đại học. Là 1 trong 9 Đại học trên cả nước.
Lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025 của các trường Đại học đã và đang được công bố đến sinh viên. Dưới đây là lịch nghỉ tết âm lịch 2025 dành cho sinh viên của các trường Đại học phía Bắc và phía Nam.
Thi đánh giá năng lực 2025 là thi môn gì, gồm mấy môn, đánh giá năng lực thi những môn nào là thắc mắc của rất nhiều bạn học sinh 2K7 - lứa học sinh đầu tiên theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Các em tham khảo ngay dưới đây để có định hướng học và ôn tập nhé.