Trường Đại học Mở TPHCM thông báo danh sách trúng tuyển đợt 2 năm 2018, được cập nhật chi tiết tại đây:
Danh sách trúng tuyển đợt 2 vào trường Đại học Mở TPHCM 2018
STT | SỐ BÁO DANH | HỌ VÀ TÊN | Giới Tính | ngaysinh | Điểm 1 | Điểm 2 | Điểm 3 | Điểm Tổng | Đối tượng | Khu vực | Mã số sinh viên | Mã Ngành | Tên ngành | math |
1 | 2000166 | Phạm Lê Hảo | Nữ | 180200 | 700 | 440 | 560 | 1620 | 3 | 1851022008 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | D01 | |
2 | 2000653 | Nguyễn Vũ Uyên Thư | Nữ | 91000 | 675 | 520 | 560 | 1706 | 3 | 1851042052 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
3 | 2002571 | Ninh Ngọc Đan Thanh | Nữ | 170600 | 650 | 460 | 580 | 1690 | 3 | 1856012055 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
4 | 2003116 | Bùi Quốc Đạt | Nam | 20800 | 600 | 500 | 500 | 1650 | 3 | 1851042005 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 | |
5 | 2005119 | Phạm Ngọc Lan Chi | Nữ | 40700 | 600 | 675 | 620 | 1895 | 3 | 1856012012 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
6 | 2005755 | Nguyễn Thúy Vy | Nữ | 311000 | 600 | 620 | 720 | 1995 | 3 | 1853012024 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D01 | |
7 | 2007551 | Phạm Thị Yến Vy | Nữ | 150900 | 600 | 520 | 600 | 1720 | 3 | 1856012078 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
8 | 2008011 | Viên Thiên Kim | Nữ | 130100 | 580 | 600 | 460 | 1575 | 6 | 3 | 1853012009 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D07 |
9 | 2008041 | Trần Vũ Thủy Linh | Nữ | 131200 | 760 | 700 | 880 | 2415 | 3 | 1853012010 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D07 | |
10 | 2010206 | Nguyễn Huỳnh Như | Nữ | 151100 | 600 | 725 | 740 | 2065 | 3 | 1856012048 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
11 | 2012479 | Lê Hoàng Phúc | Nam | 161000 | 540 | 525 | 475 | 1560 | 3 | 1851042039 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
12 | 2013273 | Nguyễn Ngọc Hồng Vân | Nữ | 220400 | 525 | 580 | 620 | 1725 | 3 | 1856012075 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
13 | 2016199 | Trần Ngọc Mỹ Linh | Nữ | 301100 | 540 | 675 | 500 | 1691 | 2 | 1851042021 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 | |
14 | 2016967 | Lê Quốc Vũ | Nam | 240600 | 680 | 750 | 500 | 1958 | 3 | 1851022056 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | |
15 | 2018406 | Mai Nguyễn Hữu Phước | Nam | 170900 | 680 | 525 | 540 | 1779 | 3 | 1851022036 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | D07 | |
16 | 2023761 | Nguyễn Thúc Danh | Nam | 211000 | 600 | 575 | 920 | 2021 | 3 | 1851042003 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 | |
17 | 2023825 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 280700 | 560 | 600 | 580 | 1725 | 3 | 1851042007 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 | |
18 | 2023921 | Nguyễn Lê Huy | Nam | 130100 | 640 | 400 | 575 | 1691 | 3 | 1851022010 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
19 | 2024304 | Tạ Quang Duy Phương | Nam | 210100 | 600 | 575 | 500 | 1706 | 3 | 1851022035 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
20 | 2024390 | Lại Thị Thu Thảo | Nữ | 200800 | 540 | 625 | 550 | 1691 | 3 | 1851042046 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
21 | 2024406 | Lê Hữu Thắng | Nam | 40200 | 625 | 640 | 580 | 1864 | 3 | 1851022043 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 | |
22 | 2025474 | Nguyễn Phương Nhi | Nữ | 111098 | 700 | 620 | 400 | 1755 | 3 | 1851042034 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
23 | 2027341 | Nguyễn Lê Công Tường | Nam | 111000 | 620 | 400 | 600 | 1704 | 3 | 1851022052 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | A01 | |
24 | 2027495 | Dương Thuận Bảo | Nam | 270900 | 560 | 600 | 460 | 1620 | 6 | 3 | 1856022002 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 |
25 | 2031084 | Nguyễn Vũ Phương Hân | Nữ | 200900 | 600 | 640 | 680 | 1920 | 3 | 1856012019 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
26 | 2032354 | Đặng Thụy Đoan Dung | Nữ | 110900 | 575 | 560 | 580 | 1721 | 3 | 1853012002 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D01 | |
27 | 2032412 | Mai Nguyễn Trà Giang | Nữ | 100200 | 550 | 460 | 700 | 1710 | 3 | 1853012006 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 | |
28 | 2032645 | Tạ Ngọc Khánh Linh | Nữ | 110600 | 600 | 520 | 780 | 1900 | 3 | 1856022011 | 7760101 | Công tác xã hội | VTN | |
29 | 2032959 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Nữ | 100900 | 775 | 620 | 720 | 2115 | 3 | 1856012013 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
30 | 2033258 | Trần Minh Tâm | Nam | 260900 | 700 | 650 | 525 | 1931 | 3 | 1851022040 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
31 | 2033810 | Bùi Nguyễn Thuận Hoà | Nam | 81000 | 550 | 683 | 320 | 1553 | 3 | 1856012025 | 7310301 | Xã hội học | VXN | |
32 | 2034519 | Nguyễn Minh Xuân | Nữ | 61100 | 500 | 450 | 600 | 1550 | 3 | 1853012025 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | |
33 | 2035387 | Trương Ngọc ánh | Nữ | 310100 | 675 | 650 | 560 | 1885 | 3 | 1856022001 | 7760101 | Công tác xã hội | VDN | |
34 | 2035583 | Trần Nguyễn Ngọc Huy | Nam | 240100 | 650 | 460 | 680 | 1688 | 3 | 1851042013 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
35 | 2037732 | Nguyễn Công Danh | Nam | 151200 | 560 | 600 | 500 | 1665 | 3 | 1851042002 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
36 | 2038288 | Phạm Quỳnh Như | Nữ | 30700 | 620 | 575 | 700 | 1895 | 3 | 1856022015 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 | |
37 | 2039702 | Từ Tâm Nguyên | Nữ | 70900 | 560 | 575 | 580 | 1715 | 3 | 1856012040 | 7310301 | Xã hội học | A01 | |
38 | 2040202 | Võ Thanh Thảo | Nữ | 150200 | 600 | 580 | 480 | 1660 | 3 | 1856012058 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
39 | 2040655 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Nữ | 230800 | 600 | 550 | 680 | 1830 | 3 | 1856012010 | 7310301 | Xã hội học | VXN | |
40 | 2040839 | Trần Hồng Kim | Nữ | 120100 | 700 | 580 | 640 | 1920 | 3 | 1856012028 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
41 | 2041209 | Nguyễn Bảo Ngọc Trâm | Nữ | 20800 | 675 | 700 | 500 | 1875 | 3 | 1856012065 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
42 | 2041231 | Huỳnh Pan Anh Trọng | Nam | 220300 | 600 | 650 | 625 | 1856 | 3 | 1851022049 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
43 | 2041416 | Nguyễn Phan Hoàng Duy | Nam | 110500 | 550 | 540 | 780 | 1870 | 3 | 1856012014 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
44 | 2042060 | Nguyễn Hà Vi Bình | Nữ | 240100 | 700 | 680 | 780 | 2160 | 3 | 1856012008 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
45 | 2042809 | Lê Ngọc Minh Hiền | Nam | 140900 | 600 | 620 | 680 | 1900 | 3 | 1856012020 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
46 | 2043017 | Trần Bảo Minh Ngọc | Nữ | 210900 | 600 | 580 | 780 | 2055 | 3 | 1853012013 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D01 | |
47 | 2043812 | Nguyễn Thị Phương Nhung | Nữ | 240400 | 675 | 600 | 480 | 1755 | 3 | 1856012046 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
48 | 2047454 | Võ Thành Nhân | Nam | 101200 | 660 | 550 | 575 | 1834 | 3 | 1851042033 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
49 | 2048539 | Nguyễn Thị Bảo Ly | Nữ | 150100 | 700 | 720 | 560 | 1980 | 3 | 1856012034 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
50 | 2048870 | Hồ Hoàng Bảo Trân | Nữ | 280700 | 650 | 625 | 440 | 1715 | 3 | 1856012068 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
51 | 2050316 | Nguyễn Hoàng Huy | Nam | 141000 | 500 | 660 | 380 | 1650 | 2 | 1851042012 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
52 | 2051231 | Lê Tâm Phúc | Nam | 120300 | 640 | 450 | 525 | 1691 | 2 | 1851022032 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
53 | 2051844 | Nguyễn Trần Bảo Trâm | Nữ | 200500 | 775 | 600 | 600 | 1975 | 2 | 1856012066 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
54 | 2052424 | Hồ Thị Như Ngọc | Nữ | 251200 | 625 | 600 | 320 | 1545 | 2 | 1856022013 | 7760101 | Công tác xã hội | VXN | |
55 | 2055125 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 81200 | 580 | 625 | 620 | 1804 | 2 | 1851022011 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | |
56 | 2055529 | Trần Nguyễn Hồng Ân | Nữ | 300400 | 620 | 500 | 660 | 1836 | 2 | 1851022004 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | D07 | |
57 | 2057781 | Bùi Trường Phước | Nam | 150500 | 700 | 550 | 475 | 1819 | 2 | 1851042041 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
58 | 2058103 | Đào Thanh Việt | Nam | 40100 | 625 | 620 | 460 | 1744 | 2 | 1851022053 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 | |
59 | 2058847 | Lê Thị Hoài | Nữ | 110300 | 800 | 560 | 600 | 1960 | 2 | 1856022007 | 7760101 | Công tác xã hội | VTN | |
60 | 2059195 | Võ Lê Huyền Trân | Nữ | 70200 | 650 | 440 | 480 | 1570 | 2 | 1856022019 | 7760101 | Công tác xã hội | VTN | |
61 | 2059571 | Nguyễn Hà Anh Kha | Nữ | 171100 | 650 | 560 | 580 | 1763 | 3 | 1851042015 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
62 | 2060174 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 60700 | 575 | 420 | 620 | 1526 | 3 | 1851042044 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
63 | 2060702 | Lê Hồ Thanh Hằng | Nữ | 30400 | 700 | 540 | 600 | 1840 | 3 | 1856022004 | 7760101 | Công tác xã hội | VTN | |
64 | 2060960 | Trần Hoàng Long | Nam | 190800 | 580 | 650 | 700 | 1883 | 3 | 1851022025 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D07 | |
65 | 2062148 | Đoàn Quang Anh | Nam | 110100 | 620 | 675 | 580 | 1871 | 3 | 1851022001 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | |
66 | 2062776 | Lê Thị Trúc Ly | Nữ | 161100 | 600 | 625 | 620 | 1834 | 3 | 1851042026 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 | |
67 | 2062846 | Nguyễn Kim Ngân | Nữ | 130600 | 600 | 725 | 500 | 1744 | 3 | 1853012012 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D07 | |
68 | 2064191 | Hứa Thị Kim Thư | Nữ | 250999 | 650 | 480 | 600 | 1730 | 2 | 1856022016 | 7760101 | Công tác xã hội | VTN | |
69 | 2065113 | Nguyễn Tứ Hùng | Nam | 301100 | 600 | 575 | 550 | 1744 | 3 | 1851022015 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
70 | 2065650 | Nguyễn Ngọc Mai Khanh | Nữ | 121200 | 675 | 540 | 360 | 1586 | 3 | 1851042016 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
71 | 2068978 | Nguyễn Thị Quỳnh Liên | Nữ | 300798 | 700 | 400 | 480 | 1580 | 3 | 1856012030 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
72 | 2069075 | Nguyễn Thị Hà Nhi | Nữ | 11098 | 550 | 520 | 380 | 1478 | 1 | 1851042035 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
73 | 2070090 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 200895 | 520 | 525 | 575 | 1605 | 7 | 3 | 1851042051 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 |
74 | 2073987 | Lưu Nhật Khoa | Nam | 91297 | 500 | 440 | 620 | 1500 | 3 | 1851022021 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 | |
75 | 2075195 | Nguyễn Thụy Thu Hiền | Nữ | 250798 | 525 | 480 | 640 | 1645 | 3 | 1856012023 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
76 | 2075692 | Phạm Duy Khánh | Nam | 120695 | 640 | 475 | 550 | 1729 | 2NT | 1851042017 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
77 | 19004993 | Nguyễn Thúy Hiền | Nữ | 270800 | 850 | 660 | 560 | 2070 | 2 | 1856012022 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
78 | 22002818 | Quách Thị Sen | Nữ | 280300 | 750 | 540 | 440 | 1703 | 2NT | 1851042042 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
79 | 25010632 | Nguyễn Thị Cẩm Thu | Nữ | 201200 | 540 | 600 | 550 | 1673 | 2NT | 1851022045 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
80 | 25015261 | Trần Thị Duyên | Nữ | 210800 | 650 | 600 | 400 | 1650 | 2NT | 1853012004 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 | |
81 | 26007763 | Hoàng Thanh Ngoan | Nữ | 270500 | 820 | 725 | 640 | 2254 | 2NT | 1851022028 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | |
82 | 26011142 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 151000 | 725 | 560 | 720 | 2005 | 2NT | 1856012001 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
83 | 28003249 | Lê Thị Linh Chi | Nữ | 241200 | 775 | 700 | 480 | 1955 | 2 | 1856022003 | 7760101 | Công tác xã hội | VTN | |
84 | 28012668 | Lê Hữu Điền | Nam | 220400 | 740 | 750 | 650 | 2140 | 2NT | 1853012005 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | |
85 | 28020085 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 90600 | 600 | 560 | 460 | 1560 | 2NT | 1853012003 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D01 | |
86 | 28025856 | Hoàng Văn Long | Nam | 290300 | 540 | 650 | 525 | 1691 | 2NT | 1851022024 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
87 | 29000181 | Võ Văn Đạt Hảo | Nam | 300600 | 600 | 560 | 480 | 1650 | 6 | 2NT | 1851042008 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 |
88 | 29026105 | Nguyễn Thị Trà My | Nữ | 70800 | 750 | 600 | 660 | 2010 | 2 | 1856012037 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
89 | 29026838 | Đặng Thị Minh | Nữ | 180800 | 600 | 425 | 560 | 1639 | 2 | 1851042027 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 | |
90 | 31000237 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 301200 | 540 | 650 | 425 | 1616 | 2 | 1851022009 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
91 | 32002576 | Nguyễn Thị Kiều Vĩ | Nữ | 20500 | 600 | 540 | 400 | 1540 | 2 | 1856022021 | 7760101 | Công tác xã hội | VTN | |
92 | 33005443 | Lê Nguyễn Minh Châu | Nữ | 60200 | 625 | 580 | 440 | 1645 | 2 | 1856012009 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
93 | 34006891 | Hồ Trần Hạ Quyên | Nữ | 40600 | 700 | 520 | 540 | 1760 | 1 | 1 | 1856012053 | 7310301 | Xã hội học | VTN |
94 | 34013057 | Phạm Thị Thu Loan | Nữ | 291000 | 775 | 600 | 520 | 1871 | 2NT | 1851042022 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
95 | 35000121 | Lê Thành Đạt | Nam | 270400 | 725 | 660 | 580 | 1969 | 2NT | 1851042006 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
96 | 35001577 | Phạm Thị Ngọc Kiều | Nữ | 290800 | 600 | 800 | 380 | 1780 | 1 | 1856012027 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
97 | 35002613 | Ngô Trương Hoàng Oanh | Nữ | 31000 | 650 | 600 | 680 | 1930 | 2 | 1856012049 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
98 | 35003680 | Phạm Thị Thương Tưởng | Nữ | 260900 | 600 | 680 | 540 | 1875 | 1 | 1851042056 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
99 | 35004622 | Nguyễn Diệu Hà My | Nữ | 241000 | 660 | 550 | 440 | 1568 | 2 | 1853012011 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | A01 | |
100 | 35006972 | Phạm Chí Trung | Nam | 140400 | 660 | 525 | 525 | 1778 | 2NT | 1851022050 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
101 | 36000167 | Lê Thị Khánh Linh | Nữ | 200600 | 775 | 620 | 400 | 1795 | 1 | 1856012031 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
102 | 36001900 | Lê Huy Ngọc Nam | Nam | 50999 | 740 | 675 | 480 | 1976 | 1 | 1851042029 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 | |
103 | 36003621 | Nguyễn Nhật Nam | Nam | 51100 | 620 | 700 | 575 | 1886 | 1 | 1851042030 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
104 | 37003901 | Lê Minh Khuê | Nam | 21100 | 560 | 550 | 440 | 1583 | 2NT | 1851042018 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 | |
105 | 37003917 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Nữ | 250500 | 700 | 550 | 475 | 1819 | 2NT | 1851042020 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
106 | 37004154 | Nguyễn Như ý | Nữ | 111000 | 640 | 675 | 540 | 1871 | 2NT | 1851042057 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A01 | |
107 | 37007923 | Nguyễn Thúy Nhật Thuyên | Nữ | 251200 | 560 | 525 | 620 | 1705 | 2NT | 1853012018 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 | |
108 | 37008407 | Nguyễn Văn Tùng | Nam | 200700 | 625 | 400 | 560 | 1609 | 2NT | 1853012023 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D01 | |
109 | 37012101 | Đặng Thành Nam | Nam | 280500 | 500 | 550 | 620 | 1628 | 2NT | 1851022027 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | |
110 | 37013747 | Lê Quốc Hùng | Nam | 200400 | 500 | 620 | 340 | 1560 | 2NT | 1851022013 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 | |
111 | 37014815 | Nguyễn Thị Hồng Mơ | Nữ | 210800 | 700 | 600 | 500 | 1800 | 1 | 1851042028 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
112 | 37014872 | Lê Nhu | Nữ | 81200 | 525 | 640 | 360 | 1624 | 1 | 1851042036 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
113 | 37015680 | Bùi Duy Thịnh | Nam | 240500 | 460 | 550 | 525 | 1496 | 2NT | 1851022044 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
114 | 37016838 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | 180600 | 680 | 625 | 600 | 1939 | 1 | 1851022042 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
115 | 37016876 | Đào Thị Trúc | Nữ | 220300 | 660 | 675 | 560 | 1895 | 1 | 1856012071 | 7310301 | Xã hội học | A01 | |
116 | 38000490 | Nguyễn Ngọc Mai Trang | Nữ | 250600 | 700 | 600 | 500 | 1800 | 1 | 1856012063 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
117 | 38001998 | Nguyễn Ngọc Mỹ Linh | Nữ | 11100 | 625 | 583 | 260 | 1468 | 1 | 1856022010 | 7760101 | Công tác xã hội | VXN | |
118 | 38002043 | Bùi Hữu Nam | Nam | 241199 | 650 | 640 | 600 | 1878 | 1 | 1851022026 | 7510102C | CNKT công trình xây dựng CLC | D01 | |
119 | 38002250 | Nguyễn Văn Tú | Nam | 230800 | 600 | 520 | 600 | 1680 | 1 | 1851022051 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 | |
120 | 38002272 | Nguyễn Mỹ Vân | Nữ | 190900 | 625 | 525 | 380 | 1530 | 1 | 1856022020 | 7760101 | Công tác xã hội | VDN | |
121 | 38003662 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 250900 | 600 | 450 | 600 | 1688 | 1 | 1851042045 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
122 | 38004911 | Đỗ Thị Thúy Kiều | Nữ | 130300 | 680 | 475 | 575 | 1808 | 1 | 1851042019 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
123 | 38006432 | Từ Thị Loan | Nữ | 40600 | 550 | 680 | 580 | 1868 | 1 | 1851042023 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
124 | 38012297 | Lê Ngọc Sơn | Nam | 231298 | 580 | 675 | 700 | 1901 | 1 | 1851042043 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
125 | 39000265 | Lê Thu Phương | Nữ | 120500 | 560 | 625 | 600 | 1759 | 1 | 1851042040 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
126 | 39005205 | Trương Thị Kim Hảo | Nữ | 51000 | 560 | 600 | 580 | 1740 | 2NT | 1856012016 | 7310301 | Xã hội học | A01 | |
127 | 39006545 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Nữ | 150200 | 700 | 667 | 460 | 1827 | 2NT | 1856012051 | 7310301 | Xã hội học | VXN | |
128 | 39006573 | Lý Phương Thảo | Nữ | 201200 | 675 | 500 | 680 | 1855 | 2NT | 1856012056 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
129 | 39006981 | Nguyễn Thành Vĩ | Nam | 180100 | 575 | 750 | 380 | 1705 | 2NT | 1856012077 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
130 | 39007470 | Nguyễn Tấn Kiệt | Nam | 81000 | 850 | 640 | 740 | 2153 | 2 | 1851022022 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 | |
131 | 39008011 | Trần Mạnh Thuận | Nam | 300500 | 680 | 600 | 700 | 1995 | 2 | 1851042050 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
132 | 39008467 | Nguyễn Thái Diễm Hồng | Nữ | 60500 | 750 | 560 | 740 | 2050 | 2 | 1856022008 | 7760101 | Công tác xã hội | VTN | |
133 | 39008683 | Lê Thị Tường Vi | Nữ | 20400 | 850 | 620 | 520 | 1990 | 2 | 1856012076 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
134 | 39009440 | Nguyễn Lê Trí Nhân | Nữ | 71000 | 725 | 480 | 480 | 1685 | 2 | 1856012042 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
135 | 39009590 | Phạm Thị Lệ Thơ | Nữ | 21100 | 700 | 620 | 400 | 1720 | 2 | 1856012060 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
136 | 39009606 | Hồ Trần Nguyên Thục | Nam | 130800 | 650 | 825 | 460 | 1935 | 2 | 1856012061 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
137 | 40002904 | Nguyễn Nam Trung | Nam | 21200 | 575 | 700 | 320 | 1595 | 1 | 1856012070 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
138 | 40002953 | Phạm Ngọc Bình | Nam | 20700 | 620 | 575 | 420 | 1676 | 1 | 1851022005 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D07 | |
139 | 40003553 | Trần Lê Thanh Tuyền | Nữ | 300100 | 725 | 480 | 340 | 1519 | 1 | 1851042055 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
140 | 40009216 | Hồ Thị Thanh Lam | Nữ | 261000 | 600 | 480 | 440 | 1520 | 1 | 1856012029 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
141 | 40011244 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 140500 | 600 | 600 | 420 | 1620 | 1 | 1856012002 | 7310301 | Xã hội học | A01 | |
142 | 40017155 | Nguyễn Anh Vũ | Nam | 280400 | 580 | 600 | 525 | 1714 | 1 | 1851022057 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
143 | 41006335 | Nguyễn Ngọc Vương Nhi | Nữ | 261100 | 625 | 600 | 480 | 1639 | 2 | 1853012015 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D01 | |
144 | 41011669 | Nguyễn Thị Hạ Quyên | Nữ | 200700 | 525 | 683 | 660 | 1868 | 2 | 1856012054 | 7310301 | Xã hội học | VXN | |
145 | 42005620 | Nguyễn Thanh Phong | Nam | 90800 | 500 | 825 | 380 | 1705 | 1 | 1856012050 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
146 | 42007850 | Phạm Tiến Lộc | Nam | 50700 | 600 | 650 | 520 | 1778 | 1 | 1851042025 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D07 | |
147 | 42008431 | Nguyễn Thị Bảo Thơ | Nữ | 10600 | 700 | 760 | 580 | 2100 | 1 | 1851042048 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
148 | 42009325 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 120200 | 720 | 600 | 520 | 1840 | 1 | 1856012052 | 7310301 | Xã hội học | A01 | |
149 | 42010712 | Phan Hoàng Diễm Hằng | Nữ | 181100 | 725 | 440 | 380 | 1545 | 1 | 1856012017 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
150 | 42010743 | Đỗ Thị Mỹ Hồng | Nữ | 40700 | 675 | 640 | 600 | 1916 | 1 | 1851042010 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
151 | 42011174 | Nguyễn Thị Trúc Trúc | Nữ | 60400 | 675 | 620 | 640 | 1935 | 1 | 1856012072 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
152 | 42011179 | Nguyễn Ngọc Minh Trung | Nam | 60200 | 600 | 640 | 680 | 1950 | 1 | 1853012021 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D01 | |
153 | 42011428 | Lâm Thị Kim Huệ | Nữ | 180100 | 750 | 725 | 540 | 2015 | 1 | 1856022009 | 7760101 | Công tác xã hội | VDN | |
154 | 42011841 | Đào Long Hoàng Vũ | Nam | 180600 | 580 | 350 | 560 | 1553 | 1 | 1851022055 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | |
155 | 42013482 | Nguyễn Hữu Tiến | Nam | 90300 | 680 | 475 | 525 | 1770 | 1 | 1851022047 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
156 | 42014110 | Dương Thị Thủy Tiên | Nữ | 280800 | 700 | 520 | 660 | 1800 | 1 | 1851022046 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 | |
157 | 43001325 | Hoàng Thị Hồng | Nữ | 250900 | 640 | 600 | 550 | 1823 | 1 | 1851042011 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
158 | 43003200 | Đào Văn Hùng | Nam | 210900 | 560 | 675 | 625 | 1815 | 1 | 1851022012 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
159 | 43003709 | Lương Thanh Long | Nam | 210900 | 640 | 550 | 475 | 1729 | 1 | 1851042024 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
160 | 43005588 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ | 80800 | 675 | 600 | 340 | 1615 | 1 | 1856012074 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
161 | 43005814 | Lê Phước Thọ | Nam | 20400 | 560 | 600 | 700 | 1815 | 1 | 1851042047 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
162 | 44008832 | Dương Trần Ngọc Thạch | Nữ | 290200 | 750 | 560 | 580 | 1853 | 2NT | 1853012017 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D01 | |
163 | 45003297 | Phan Tấn Đạt | Nam | 170900 | 640 | 475 | 550 | 1729 | 1 | 1851022006 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
164 | 45004194 | Nguyễn Thị Tuyết Hương | Nữ | 10100 | 400 | 575 | 500 | 1475 | 2NT | 1853012008 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | |
165 | 45004889 | Ngô Đinh Thanh Trúc | Nữ | 50500 | 640 | 575 | 575 | 1823 | 2 | 1851042054 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
166 | 45004923 | Quảng Trần Phương Tuyên | Nữ | 301000 | 580 | 725 | 540 | 1789 | 2 | 1853012022 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D07 | |
167 | 45005599 | Nguyễn Hoàng Thanh Thoa | Nữ | 141100 | 725 | 625 | 520 | 1870 | 2 | 1856012059 | 7310301 | Xã hội học | VXN | |
168 | 46006893 | Võ Thị Hồng Nhung | Nữ | 40900 | 650 | 680 | 560 | 1890 | 2NT | 1856012047 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
169 | 46007148 | Trần Quốc Vũ | Nam | 170100 | 660 | 550 | 575 | 1834 | 2NT | 1851022058 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
170 | 47000206 | Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 191000 | 675 | 625 | 460 | 1760 | 2 | 1856012021 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
171 | 47000304 | Đinh Tuyết Vân Khánh | Nữ | 150300 | 650 | 650 | 300 | 1600 | 2 | 1856012026 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
172 | 47000473 | Văn Uyên Nhàn | Nữ | 180700 | 675 | 750 | 480 | 1905 | 2 | 1856012041 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
173 | 47000524 | Trần Thị Hồng Phấn | Nữ | 230500 | 675 | 580 | 460 | 1721 | 2 | 1851042038 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
174 | 47000537 | Nguyễn Trung Phú | Nam | 60200 | 680 | 700 | 550 | 1958 | 2 | 1851022031 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
175 | 47000576 | Nguyễn Anh Quốc | Nam | 300600 | 600 | 625 | 620 | 1834 | 2 | 1851022038 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | |
176 | 47000770 | Trương Huỳnh Mỹ Tiên | Nữ | 240200 | 725 | 700 | 480 | 1905 | 2 | 1856022018 | 7760101 | Công tác xã hội | VDN | |
177 | 47001728 | Phạm Ngọc Hiền | Nữ | 150700 | 600 | 640 | 520 | 1760 | 1 | 1853012007 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D01 | |
178 | 47002983 | Lê Tăng Hùng | Nam | 290600 | 680 | 525 | 550 | 1826 | 1 | 1851022014 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
179 | 47003367 | Văn Thị Thảo Anh | Nữ | 100600 | 675 | 600 | 460 | 1735 | 2 | 1856012004 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
180 | 47006407 | Phan Thanh Khang | Nam | 100800 | 620 | 450 | 525 | 1661 | 2 | 1851022018 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
181 | 47006644 | Nguyễn Trung Thành | Nam | 180600 | 580 | 550 | 575 | 1714 | 2 | 1851022041 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
182 | 47007686 | Nguyễn Huỳnh Hoa | Nữ | 71100 | 625 | 540 | 520 | 1685 | 1 | 1856022006 | 7760101 | Công tác xã hội | VTN | |
183 | 47008932 | Phạm Quang Phương | Nam | 131200 | 700 | 520 | 480 | 1665 | 1 | 1851022034 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 | |
184 | 47010484 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 40400 | 750 | 633 | 360 | 1743 | 2NT | 1856012039 | 7310301 | Xã hội học | VXN | |
185 | 47011100 | Ngô Thiên Ân | Nữ | 90600 | 700 | 500 | 460 | 1590 | 2 | 1853012001 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D01 | |
186 | 48004312 | Mai Thị Hồng Nhung | Nữ | 10699 | 540 | 475 | 550 | 1579 | 2 | 1851042037 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
187 | 48005798 | Võ Đức Phương Anh | Nữ | 250200 | 800 | 725 | 520 | 2045 | 2 | 1856012005 | 7310301 | Xã hội học | VXN | |
188 | 48006414 | Trần Hồ Anh Thư | Nữ | 220800 | 625 | 500 | 480 | 1564 | 2 | 1853012019 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D01 | |
189 | 48007674 | Huỳnh Thị Bảo Ngân | Nữ | 170200 | 625 | 580 | 480 | 1685 | 2 | 1856012038 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
190 | 48007992 | Phạm Thị Thùy Trinh | Nữ | 61100 | 750 | 600 | 640 | 1943 | 2 | 1851042053 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
191 | 48013685 | Vũ Thị Hiền | Nữ | 221000 | 700 | 620 | 660 | 1980 | 2NT | 1856012024 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
192 | 48013847 | Đoàn Hoài Phương | Nam | 40500 | 700 | 525 | 575 | 1875 | 2NT | 1851022033 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
193 | 48014900 | Ngô Việt Anh | Nam | 160200 | 520 | 625 | 520 | 1639 | 2NT | 1851022002 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | |
194 | 48015499 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 181000 | 575 | 540 | 420 | 1556 | 2NT | 1851022003 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 | |
195 | 48015697 | Bùi Vũ Phương Mai | Nữ | 270900 | 700 | 600 | 440 | 1740 | 2NT | 1856012035 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
196 | 48019303 | Vũ Kim Nhật | Nam | 60200 | 620 | 700 | 480 | 1800 | 2NT | 1856022014 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 | |
197 | 48021662 | Trần Thụy Lan Anh | Nữ | 131100 | 575 | 620 | 600 | 1795 | 1 | 1856012003 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
198 | 48021886 | Trần Thúy Nga | Nữ | 100498 | 775 | 520 | 540 | 1835 | 1 | 1856022012 | 7760101 | Công tác xã hội | VTN | |
199 | 48022166 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | Nữ | 250900 | 550 | 642 | 460 | 1652 | 1 | 1856022022 | 7760101 | Công tác xã hội | VXN | |
200 | 48023295 | Phạm Thị Phương Trinh | Nữ | 100700 | 600 | 625 | 750 | 1975 | 1 | 1853012020 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | |
201 | 48024306 | Phan Anh Kiệt | Nam | 191200 | 520 | 575 | 650 | 1699 | 2 | 1851022023 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
202 | 48024392 | Lê Thị Hiền Mẫu | Nữ | 140800 | 540 | 750 | 400 | 1690 | 2 | 1856012036 | 7310301 | Xã hội học | A01 | |
203 | 48027587 | Võ Băng Băng | Nữ | 200600 | 620 | 650 | 620 | 1890 | 1 | 1856012007 | 7310301 | Xã hội học | A01 | |
204 | 49000687 | Nguyễn Triệu Vĩ | Nam | 30200 | 460 | 450 | 575 | 1459 | 1 | 1851022054 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
205 | 49002155 | Đỗ Đăng Khoa | Nam | 231200 | 620 | 550 | 575 | 1774 | 1 | 1851022020 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
206 | 49003546 | Đỗ Thị Huyền Trân | Nữ | 111200 | 750 | 440 | 520 | 1710 | 2 | 1856012067 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
207 | 49011819 | Đặng Văn Hữu Nghĩa | Nam | 290400 | 640 | 525 | 575 | 1785 | 2NT | 1851042031 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
208 | 50002051 | Phạm Thị Kim Hằng | Nữ | 280200 | 825 | 660 | 440 | 1925 | 2NT | 1856012018 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
209 | 50013429 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 90500 | 650 | 700 | 300 | 1650 | 2NT | 1856012062 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
210 | 51010067 | Nguyễn Thị Ngọc Nhiều | Nữ | 200800 | 675 | 660 | 540 | 1875 | 2 | 1856012045 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
211 | 52000979 | Trần Minh Quân | Nam | 70700 | 600 | 675 | 600 | 1856 | 2 | 1851022037 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | |
212 | 52001319 | Vũ Phương Anh | Nữ | 60599 | 550 | 620 | 520 | 1690 | 2 | 1856012006 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
213 | 52001886 | Võ Minh Phát | Nam | 251200 | 680 | 650 | 500 | 1883 | 2 | 1851022030 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | |
214 | 52002506 | Huỳnh Thanh Sơn | Nam | 260999 | 650 | 520 | 560 | 1688 | 2 | 1851022039 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 | |
215 | 52003166 | Lương Hữu Khánh | Nam | 250800 | 620 | 650 | 600 | 1868 | 2 | 1851022019 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
216 | 52003418 | Nguyễn Lam Phương | Nữ | 80600 | 620 | 550 | 550 | 1720 | 2 | 1853012016 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | |
217 | 52004448 | Nguyễn Thị Băng Châu | Nữ | 261100 | 700 | 620 | 300 | 1620 | 2 | 1856012011 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
218 | 52004646 | Vũ Văn Nhân | Nam | 71000 | 620 | 525 | 550 | 1736 | 2 | 1851022029 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
219 | 52006997 | Nguyễn Minh Hiếu | Nữ | 300100 | 700 | 560 | 380 | 1640 | 1 | 1856022005 | 7760101 | Công tác xã hội | VTN | |
220 | 52007609 | Võ Trường Giang | Nam | 310300 | 620 | 725 | 625 | 1943 | 1 | 1851022007 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | |
221 | 52008744 | Lâm Thị Kiều Thu | Nữ | 120900 | 540 | 675 | 600 | 1766 | 2NT | 1851042049 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
222 | 52011091 | Nguyễn Thị Tuyến | Nữ | 151100 | 500 | 575 | 440 | 1515 | 1 | 1856012073 | 7310301 | Xã hội học | VDN | |
223 | 53002891 | Nguyễn Tú Nhi | Nữ | 241200 | 650 | 540 | 560 | 1750 | 2 | 1856012043 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
224 | 53005231 | Trần Huyền Trân | Nữ | 60300 | 675 | 758 | 500 | 1933 | 2NT | 1856012069 | 7310301 | Xã hội học | VXN | |
225 | 53010198 | Lê Huỳnh Yến Nhi | Nữ | 140200 | 660 | 675 | 540 | 1811 | 2NT | 1853012014 | 7420201C | Công nghệ sinh học CLC | D07 | |
226 | 53011757 | Nguyễn Thị Phương Trang | Nữ | 200200 | 600 | 760 | 480 | 1840 | 2NT | 1856012064 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
227 | 53012315 | Phan Thị Mỹ Hảo | Nữ | 90100 | 600 | 660 | 620 | 1880 | 2 | 1856012015 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
228 | 54002515 | Dương Gia Hưng | Nam | 170200 | 650 | 580 | 280 | 1568 | 2 | 1851022016 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01 | |
229 | 54005197 | Trương Thị ánh Ngọc | Nữ | 190400 | 650 | 540 | 500 | 1673 | 1 | 1851042032 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 | |
230 | 54005702 | Trần Thị Mỹ Linh | Nữ | 260200 | 650 | 642 | 340 | 1632 | 1 | 1856012033 | 7310301 | Xã hội học | VXN | |
231 | 54008632 | Trần Xuân Nhi | Nữ | 10100 | 750 | 540 | 440 | 1730 | 2 | 1856012044 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
232 | 54008759 | Trần Hoàng Thạch Thảo | Nữ | 60100 | 650 | 620 | 640 | 1910 | 2 | 1856012057 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
233 | 57001219 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 170100 | 700 | 540 | 520 | 1760 | 2 | 1856012032 | 7310301 | Xã hội học | VTN | |
234 | 57002376 | Nguyễn Thị Bích Hằng | Nữ | 10100 | 620 | 725 | 525 | 1868 | 2 | 1851042009 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
235 | 57008625 | Hà Phạm Hải Âu | Nữ | 291100 | 700 | 650 | 550 | 1950 | 2NT | 1851042001 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
236 | 58001374 | Phùng Thị Anh Thư | Nữ | 60300 | 600 | 650 | 340 | 1590 | 2NT | 1856022017 | 7760101 | Công tác xã hội | VXN | |
237 | 60000823 | La Hữu Tín | Nam | 201200 | 720 | 600 | 740 | 2085 | 2 | 1851022048 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | |
238 | 61001194 | Trần Hoàng Duy | Nam | 31100 | 680 | 500 | 500 | 1770 | 1 | 1851042004 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00 | |
239 | 63000438 | K Hùng | Nam | 10200 | 650 | 480 | 260 | 1403 | 1 | 1 | 1851042014 | 7580302 | Quản lý xây dựng | D01 |
240 | 63002029 | Nguyễn Văn Hướng | Nam | 200800 | 620 | 550 | 560 | 1763 | 1 | 1851022017 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01 |
Theo TTHN
Bộ Giáo dục và Đào tạo vừa khẳng định không có chủ trương giao Trung tâm Khảo thí quốc gia và đánh giá chất lượng giáo dục xây dựng bài thi V-SAT để các trường sử dụng chung trong công tác tuyển sinh đại học.
Ngày 15/11, NEU - trường Đại học Kinh tế quốc dân đã chính thức thành Đại học. Là 1 trong 9 Đại học trên cả nước.
Lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025 của các trường Đại học đã và đang được công bố đến sinh viên. Dưới đây là lịch nghỉ tết âm lịch 2025 dành cho sinh viên của các trường Đại học phía Bắc và phía Nam.
Thi đánh giá năng lực 2025 là thi môn gì, gồm mấy môn, đánh giá năng lực thi những môn nào là thắc mắc của rất nhiều bạn học sinh 2K7 - lứa học sinh đầu tiên theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Các em tham khảo ngay dưới đây để có định hướng học và ôn tập nhé.