Danh sách trúng tuyển đợt 2 vào trường Đại học Mở TPHCM 2018

Trường Đại học Mở TPHCM thông báo danh sách trúng tuyển đợt 2 năm 2018, được cập nhật chi tiết tại đây:

Danh sách trúng tuyển đợt 2 vào trường Đại học Mở TPHCM 2018

STT SỐ BÁO DANH HỌ VÀ TÊN Giới Tính ngaysinh Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm Tổng Đối tượng Khu vực Mã số sinh viên Mã Ngành Tên ngành math
1 2000166 Phạm Lê Hảo Nữ 180200 700 440 560 1620   3 1851022008 7510102C CNKT công trình xây dựng CLC D01
2 2000653 Nguyễn Vũ Uyên Thư Nữ 91000 675 520 560 1706   3 1851042052 7580302 Quản lý xây dựng D01
3 2002571 Ninh Ngọc Đan Thanh Nữ 170600 650 460 580 1690   3 1856012055 7310301 Xã hội học VTN
4 2003116 Bùi Quốc Đạt Nam  20800 600 500 500 1650   3 1851042005 7580302 Quản lý xây dựng A01
5 2005119 Phạm Ngọc Lan Chi Nữ 40700 600 675 620 1895   3 1856012012 7310301 Xã hội học VDN
6 2005755 Nguyễn Thúy Vy Nữ 311000 600 620 720 1995   3 1853012024 7420201C Công nghệ sinh học CLC D01
7 2007551 Phạm Thị Yến Vy Nữ 150900 600 520 600 1720   3 1856012078 7310301 Xã hội học VTN
8 2008011 Viên Thiên Kim Nữ 130100 580 600 460 1575 6 3 1853012009 7420201C Công nghệ sinh học CLC D07
9 2008041 Trần Vũ Thủy Linh Nữ 131200 760 700 880 2415   3 1853012010 7420201C Công nghệ sinh học CLC D07
10 2010206 Nguyễn Huỳnh Như Nữ 151100 600 725 740 2065   3 1856012048 7310301 Xã hội học VDN
11 2012479 Lê Hoàng Phúc Nam  161000 540 525 475 1560   3 1851042039 7580302 Quản lý xây dựng A00
12 2013273 Nguyễn Ngọc Hồng Vân Nữ 220400 525 580 620 1725   3 1856012075 7310301 Xã hội học VTN
13 2016199 Trần Ngọc Mỹ Linh Nữ 301100 540 675 500 1691   2 1851042021 7580302 Quản lý xây dựng A01
14 2016967 Lê Quốc Vũ Nam  240600 680 750 500 1958   3 1851022056 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
15 2018406 Mai Nguyễn Hữu Phước Nam  170900 680 525 540 1779   3 1851022036 7510102C CNKT công trình xây dựng CLC D07
16 2023761 Nguyễn Thúc Danh Nam  211000 600 575 920 2021   3 1851042003 7580302 Quản lý xây dựng A01
17 2023825 Nguyễn Hải Hà Nữ 280700 560 600 580 1725   3 1851042007 7580302 Quản lý xây dựng A01
18 2023921 Nguyễn Lê Huy Nam  130100 640 400 575 1691   3 1851022010 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
19 2024304 Tạ Quang Duy Phương Nam  210100 600 575 500 1706   3 1851022035 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
20 2024390 Lại Thị Thu Thảo Nữ 200800 540 625 550 1691   3 1851042046 7580302 Quản lý xây dựng A00
21 2024406 Lê Hữu Thắng Nam  40200 625 640 580 1864   3 1851022043 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01
22 2025474 Nguyễn Phương Nhi Nữ 111098 700 620 400 1755   3 1851042034 7580302 Quản lý xây dựng D01
23 2027341 Nguyễn Lê Công Tường Nam  111000 620 400 600 1704   3 1851022052 7510102C CNKT công trình xây dựng CLC A01
24 2027495 Dương Thuận Bảo Nam  270900 560 600 460 1620 6 3 1856022002 7760101 Công tác xã hội A01
25 2031084 Nguyễn Vũ Phương Hân Nữ 200900 600 640 680 1920   3 1856012019 7310301 Xã hội học VTN
26 2032354 Đặng Thụy Đoan Dung Nữ 110900 575 560 580 1721   3 1853012002 7420201C Công nghệ sinh học CLC D01
27 2032412 Mai Nguyễn Trà Giang Nữ 100200 550 460 700 1710   3 1853012006 7420201 Công nghệ sinh học D01
28 2032645 Tạ Ngọc Khánh Linh Nữ 110600 600 520 780 1900   3 1856022011 7760101 Công tác xã hội VTN
29 2032959 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ 100900 775 620 720 2115   3 1856012013 7310301 Xã hội học VTN
30 2033258 Trần Minh Tâm Nam  260900 700 650 525 1931   3 1851022040 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
31 2033810 Bùi Nguyễn Thuận Hoà Nam  81000 550 683 320 1553   3 1856012025 7310301 Xã hội học VXN
32 2034519 Nguyễn Minh Xuân Nữ 61100 500 450 600 1550   3 1853012025 7420201 Công nghệ sinh học B00
33 2035387 Trương Ngọc ánh Nữ 310100 675 650 560 1885   3 1856022001 7760101 Công tác xã hội VDN
34 2035583 Trần Nguyễn Ngọc Huy Nam  240100 650 460 680 1688   3 1851042013 7580302 Quản lý xây dựng D01
35 2037732 Nguyễn Công Danh Nam  151200 560 600 500 1665   3 1851042002 7580302 Quản lý xây dựng A00
36 2038288 Phạm Quỳnh Như Nữ 30700 620 575 700 1895   3 1856022015 7760101 Công tác xã hội A01
37 2039702 Từ Tâm Nguyên Nữ 70900 560 575 580 1715   3 1856012040 7310301 Xã hội học A01
38 2040202 Võ Thanh Thảo Nữ 150200 600 580 480 1660   3 1856012058 7310301 Xã hội học VTN
39 2040655 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 230800 600 550 680 1830   3 1856012010 7310301 Xã hội học VXN
40 2040839 Trần Hồng Kim Nữ 120100 700 580 640 1920   3 1856012028 7310301 Xã hội học VTN
41 2041209 Nguyễn Bảo Ngọc Trâm Nữ 20800 675 700 500 1875   3 1856012065 7310301 Xã hội học VDN
42 2041231 Huỳnh Pan Anh Trọng Nam  220300 600 650 625 1856   3 1851022049 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
43 2041416 Nguyễn Phan Hoàng Duy Nam  110500 550 540 780 1870   3 1856012014 7310301 Xã hội học VTN
44 2042060 Nguyễn Hà Vi Bình Nữ 240100 700 680 780 2160   3 1856012008 7310301 Xã hội học VTN
45 2042809 Lê Ngọc Minh Hiền Nam  140900 600 620 680 1900   3 1856012020 7310301 Xã hội học VTN
46 2043017 Trần Bảo Minh Ngọc Nữ 210900 600 580 780 2055   3 1853012013 7420201C Công nghệ sinh học CLC D01
47 2043812 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 240400 675 600 480 1755   3 1856012046 7310301 Xã hội học VTN
48 2047454 Võ Thành Nhân Nam  101200 660 550 575 1834   3 1851042033 7580302 Quản lý xây dựng A00
49 2048539 Nguyễn Thị Bảo Ly Nữ 150100 700 720 560 1980   3 1856012034 7310301 Xã hội học VTN
50 2048870 Hồ Hoàng Bảo Trân Nữ 280700 650 625 440 1715   3 1856012068 7310301 Xã hội học VDN
51 2050316 Nguyễn Hoàng Huy Nam  141000 500 660 380 1650   2 1851042012 7580302 Quản lý xây dựng D01
52 2051231 Lê Tâm Phúc Nam  120300 640 450 525 1691   2 1851022032 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
53 2051844 Nguyễn Trần Bảo Trâm Nữ 200500 775 600 600 1975   2 1856012066 7310301 Xã hội học VDN
54 2052424 Hồ Thị Như Ngọc Nữ 251200 625 600 320 1545   2 1856022013 7760101 Công tác xã hội VXN
55 2055125 Nguyễn Quốc Huy Nam  81200 580 625 620 1804   2 1851022011 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
56 2055529 Trần Nguyễn Hồng Ân Nữ 300400 620 500 660 1836   2 1851022004 7510102C CNKT công trình xây dựng CLC D07
57 2057781 Bùi Trường Phước Nam  150500 700 550 475 1819   2 1851042041 7580302 Quản lý xây dựng A00
58 2058103 Đào Thanh Việt Nam  40100 625 620 460 1744   2 1851022053 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01
59 2058847 Lê Thị Hoài Nữ 110300 800 560 600 1960   2 1856022007 7760101 Công tác xã hội VTN
60 2059195 Võ Lê Huyền Trân Nữ 70200 650 440 480 1570   2 1856022019 7760101 Công tác xã hội VTN
61 2059571 Nguyễn Hà Anh Kha Nữ 171100 650 560 580 1763   3 1851042015 7580302 Quản lý xây dựng D01
62 2060174 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 60700 575 420 620 1526   3 1851042044 7580302 Quản lý xây dựng D01
63 2060702 Lê Hồ Thanh Hằng Nữ 30400 700 540 600 1840   3 1856022004 7760101 Công tác xã hội VTN
64 2060960 Trần Hoàng Long Nam  190800 580 650 700 1883   3 1851022025 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D07
65 2062148 Đoàn Quang Anh Nam  110100 620 675 580 1871   3 1851022001 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
66 2062776 Lê Thị Trúc Ly Nữ 161100 600 625 620 1834   3 1851042026 7580302 Quản lý xây dựng A01
67 2062846 Nguyễn Kim Ngân Nữ 130600 600 725 500 1744   3 1853012012 7420201C Công nghệ sinh học CLC D07
68 2064191 Hứa Thị Kim Thư Nữ 250999 650 480 600 1730   2 1856022016 7760101 Công tác xã hội VTN
69 2065113 Nguyễn Tứ Hùng Nam  301100 600 575 550 1744   3 1851022015 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
70 2065650 Nguyễn Ngọc Mai Khanh Nữ 121200 675 540 360 1586   3 1851042016 7580302 Quản lý xây dựng D01
71 2068978 Nguyễn Thị Quỳnh Liên Nữ 300798 700 400 480 1580   3 1856012030 7310301 Xã hội học VTN
72 2069075 Nguyễn Thị Hà Nhi Nữ 11098 550 520 380 1478   1 1851042035 7580302 Quản lý xây dựng D01
73 2070090 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 200895 520 525 575 1605 7 3 1851042051 7580302 Quản lý xây dựng A00
74 2073987 Lưu Nhật Khoa Nam  91297 500 440 620 1500   3 1851022021 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01
75 2075195 Nguyễn Thụy Thu Hiền Nữ 250798 525 480 640 1645   3 1856012023 7310301 Xã hội học VTN
76 2075692 Phạm Duy Khánh Nam  120695 640 475 550 1729   2NT 1851042017 7580302 Quản lý xây dựng A00
77 19004993 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 270800 850 660 560 2070   2 1856012022 7310301 Xã hội học VTN
78 22002818 Quách Thị Sen Nữ 280300 750 540 440 1703   2NT 1851042042 7580302 Quản lý xây dựng D01
79 25010632 Nguyễn Thị Cẩm Thu Nữ 201200 540 600 550 1673   2NT 1851022045 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
80 25015261 Trần Thị Duyên Nữ 210800 650 600 400 1650   2NT 1853012004 7420201 Công nghệ sinh học D01
81 26007763 Hoàng Thanh Ngoan Nữ 270500 820 725 640 2254   2NT 1851022028 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
82 26011142 Nguyễn Lan Anh Nữ 151000 725 560 720 2005   2NT 1856012001 7310301 Xã hội học VTN
83 28003249 Lê Thị Linh Chi Nữ 241200 775 700 480 1955   2 1856022003 7760101 Công tác xã hội VTN
84 28012668 Lê Hữu Điền Nam  220400 740 750 650 2140   2NT 1853012005 7420201 Công nghệ sinh học B00
85 28020085 Nguyễn Thị Dung Nữ 90600 600 560 460 1560   2NT 1853012003 7420201C Công nghệ sinh học CLC D01
86 28025856 Hoàng Văn Long Nam  290300 540 650 525 1691   2NT 1851022024 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
87 29000181 Võ Văn Đạt Hảo Nam  300600 600 560 480 1650 6 2NT 1851042008 7580302 Quản lý xây dựng D01
88 29026105 Nguyễn Thị Trà My Nữ 70800 750 600 660 2010   2 1856012037 7310301 Xã hội học VTN
89 29026838 Đặng Thị Minh Nữ 180800 600 425 560 1639   2 1851042027 7580302 Quản lý xây dựng A01
90 31000237 Nguyễn Văn Hoàng Nam  301200 540 650 425 1616   2 1851022009 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
91 32002576 Nguyễn Thị Kiều Vĩ Nữ 20500 600 540 400 1540   2 1856022021 7760101 Công tác xã hội VTN
92 33005443 Lê Nguyễn Minh Châu Nữ 60200 625 580 440 1645   2 1856012009 7310301 Xã hội học VTN
93 34006891 Hồ Trần Hạ Quyên Nữ 40600 700 520 540 1760 1 1 1856012053 7310301 Xã hội học VTN
94 34013057 Phạm Thị Thu Loan Nữ 291000 775 600 520 1871   2NT 1851042022 7580302 Quản lý xây dựng D01
95 35000121 Lê Thành Đạt Nam  270400 725 660 580 1969   2NT 1851042006 7580302 Quản lý xây dựng D01
96 35001577 Phạm Thị Ngọc Kiều Nữ 290800 600 800 380 1780   1 1856012027 7310301 Xã hội học VDN
97 35002613 Ngô Trương Hoàng Oanh Nữ 31000 650 600 680 1930   2 1856012049 7310301 Xã hội học VTN
98 35003680 Phạm Thị Thương Tưởng Nữ 260900 600 680 540 1875   1 1851042056 7580302 Quản lý xây dựng D01
99 35004622 Nguyễn Diệu Hà My Nữ 241000 660 550 440 1568   2 1853012011 7420201C Công nghệ sinh học CLC A01
100 35006972 Phạm Chí Trung Nam  140400 660 525 525 1778   2NT 1851022050 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
101 36000167 Lê Thị Khánh Linh Nữ 200600 775 620 400 1795   1 1856012031 7310301 Xã hội học VTN
102 36001900 Lê Huy Ngọc Nam Nam  50999 740 675 480 1976   1 1851042029 7580302 Quản lý xây dựng A01
103 36003621 Nguyễn Nhật Nam Nam  51100 620 700 575 1886   1 1851042030 7580302 Quản lý xây dựng A00
104 37003901 Lê Minh Khuê Nam  21100 560 550 440 1583   2NT 1851042018 7580302 Quản lý xây dựng A01
105 37003917 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 250500 700 550 475 1819   2NT 1851042020 7580302 Quản lý xây dựng A00
106 37004154 Nguyễn Như ý Nữ 111000 640 675 540 1871   2NT 1851042057 7580302 Quản lý xây dựng A01
107 37007923 Nguyễn Thúy Nhật Thuyên Nữ 251200 560 525 620 1705   2NT 1853012018 7420201 Công nghệ sinh học D07
108 37008407 Nguyễn Văn Tùng Nam  200700 625 400 560 1609   2NT 1853012023 7420201C Công nghệ sinh học CLC D01
109 37012101 Đặng Thành Nam Nam  280500 500 550 620 1628   2NT 1851022027 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
110 37013747 Lê Quốc Hùng Nam  200400 500 620 340 1560   2NT 1851022013 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01
111 37014815 Nguyễn Thị Hồng Mơ Nữ 210800 700 600 500 1800   1 1851042028 7580302 Quản lý xây dựng D01
112 37014872 Lê Nhu Nữ 81200 525 640 360 1624   1 1851042036 7580302 Quản lý xây dựng D01
113 37015680 Bùi Duy Thịnh Nam  240500 460 550 525 1496   2NT 1851022044 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
114 37016838 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 180600 680 625 600 1939   1 1851022042 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
115 37016876 Đào Thị Trúc Nữ 220300 660 675 560 1895   1 1856012071 7310301 Xã hội học A01
116 38000490 Nguyễn Ngọc Mai Trang Nữ 250600 700 600 500 1800   1 1856012063 7310301 Xã hội học VTN
117 38001998 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh Nữ 11100 625 583 260 1468   1 1856022010 7760101 Công tác xã hội VXN
118 38002043 Bùi Hữu Nam Nam  241199 650 640 600 1878   1 1851022026 7510102C CNKT công trình xây dựng CLC D01
119 38002250 Nguyễn Văn Tú Nam  230800 600 520 600 1680   1 1851022051 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01
120 38002272 Nguyễn Mỹ Vân Nữ 190900 625 525 380 1530   1 1856022020 7760101 Công tác xã hội VDN
121 38003662 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 250900 600 450 600 1688   1 1851042045 7580302 Quản lý xây dựng A00
122 38004911 Đỗ Thị Thúy Kiều Nữ 130300 680 475 575 1808   1 1851042019 7580302 Quản lý xây dựng A00
123 38006432 Từ Thị Loan Nữ 40600 550 680 580 1868   1 1851042023 7580302 Quản lý xây dựng D01
124 38012297 Lê Ngọc Sơn Nam  231298 580 675 700 1901   1 1851042043 7580302 Quản lý xây dựng A00
125 39000265 Lê Thu Phương Nữ 120500 560 625 600 1759   1 1851042040 7580302 Quản lý xây dựng A00
126 39005205 Trương Thị Kim Hảo Nữ 51000 560 600 580 1740   2NT 1856012016 7310301 Xã hội học A01
127 39006545 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 150200 700 667 460 1827   2NT 1856012051 7310301 Xã hội học VXN
128 39006573 Lý Phương Thảo Nữ 201200 675 500 680 1855   2NT 1856012056 7310301 Xã hội học VTN
129 39006981 Nguyễn Thành Vĩ Nam  180100 575 750 380 1705   2NT 1856012077 7310301 Xã hội học VDN
130 39007470 Nguyễn Tấn Kiệt Nam  81000 850 640 740 2153   2 1851022022 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01
131 39008011 Trần Mạnh Thuận Nam  300500 680 600 700 1995   2 1851042050 7580302 Quản lý xây dựng A00
132 39008467 Nguyễn Thái Diễm Hồng Nữ 60500 750 560 740 2050   2 1856022008 7760101 Công tác xã hội VTN
133 39008683 Lê Thị Tường Vi Nữ 20400 850 620 520 1990   2 1856012076 7310301 Xã hội học VTN
134 39009440 Nguyễn Lê Trí Nhân Nữ 71000 725 480 480 1685   2 1856012042 7310301 Xã hội học VTN
135 39009590 Phạm Thị Lệ Thơ Nữ 21100 700 620 400 1720   2 1856012060 7310301 Xã hội học VTN
136 39009606 Hồ Trần Nguyên Thục Nam  130800 650 825 460 1935   2 1856012061 7310301 Xã hội học VDN
137 40002904 Nguyễn Nam Trung Nam  21200 575 700 320 1595   1 1856012070 7310301 Xã hội học VDN
138 40002953 Phạm Ngọc Bình Nam  20700 620 575 420 1676   1 1851022005 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D07
139 40003553 Trần Lê Thanh Tuyền Nữ 300100 725 480 340 1519   1 1851042055 7580302 Quản lý xây dựng D01
140 40009216 Hồ Thị Thanh Lam Nữ 261000 600 480 440 1520   1 1856012029 7310301 Xã hội học VTN
141 40011244 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 140500 600 600 420 1620   1 1856012002 7310301 Xã hội học A01
142 40017155 Nguyễn Anh Vũ Nam  280400 580 600 525 1714   1 1851022057 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
143 41006335 Nguyễn Ngọc Vương Nhi Nữ 261100 625 600 480 1639   2 1853012015 7420201C Công nghệ sinh học CLC D01
144 41011669 Nguyễn Thị Hạ Quyên Nữ 200700 525 683 660 1868   2 1856012054 7310301 Xã hội học VXN
145 42005620 Nguyễn Thanh Phong Nam  90800 500 825 380 1705   1 1856012050 7310301 Xã hội học VDN
146 42007850 Phạm Tiến Lộc Nam  50700 600 650 520 1778   1 1851042025 7580302 Quản lý xây dựng D07
147 42008431 Nguyễn Thị Bảo Thơ Nữ 10600 700 760 580 2100   1 1851042048 7580302 Quản lý xây dựng D01
148 42009325 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 120200 720 600 520 1840   1 1856012052 7310301 Xã hội học A01
149 42010712 Phan Hoàng Diễm Hằng Nữ 181100 725 440 380 1545   1 1856012017 7310301 Xã hội học VTN
150 42010743 Đỗ Thị Mỹ Hồng Nữ 40700 675 640 600 1916   1 1851042010 7580302 Quản lý xây dựng D01
151 42011174 Nguyễn Thị Trúc Trúc Nữ 60400 675 620 640 1935   1 1856012072 7310301 Xã hội học VTN
152 42011179 Nguyễn Ngọc Minh Trung Nam  60200 600 640 680 1950   1 1853012021 7420201C Công nghệ sinh học CLC D01
153 42011428 Lâm Thị Kim Huệ Nữ 180100 750 725 540 2015   1 1856022009 7760101 Công tác xã hội VDN
154 42011841 Đào Long Hoàng Vũ Nam  180600 580 350 560 1553   1 1851022055 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
155 42013482 Nguyễn Hữu Tiến Nam  90300 680 475 525 1770   1 1851022047 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
156 42014110 Dương Thị Thủy Tiên Nữ 280800 700 520 660 1800   1 1851022046 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01
157 43001325 Hoàng Thị Hồng Nữ 250900 640 600 550 1823   1 1851042011 7580302 Quản lý xây dựng A00
158 43003200 Đào Văn Hùng Nam  210900 560 675 625 1815   1 1851022012 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
159 43003709 Lương Thanh Long Nam  210900 640 550 475 1729   1 1851042024 7580302 Quản lý xây dựng A00
160 43005588 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 80800 675 600 340 1615   1 1856012074 7310301 Xã hội học VDN
161 43005814 Lê Phước Thọ Nam  20400 560 600 700 1815   1 1851042047 7580302 Quản lý xây dựng A00
162 44008832 Dương Trần Ngọc Thạch Nữ 290200 750 560 580 1853   2NT 1853012017 7420201C Công nghệ sinh học CLC D01
163 45003297 Phan Tấn Đạt Nam  170900 640 475 550 1729   1 1851022006 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
164 45004194 Nguyễn Thị Tuyết Hương Nữ 10100 400 575 500 1475   2NT 1853012008 7420201 Công nghệ sinh học B00
165 45004889 Ngô Đinh Thanh Trúc Nữ 50500 640 575 575 1823   2 1851042054 7580302 Quản lý xây dựng A00
166 45004923 Quảng Trần Phương Tuyên Nữ 301000 580 725 540 1789   2 1853012022 7420201C Công nghệ sinh học CLC D07
167 45005599 Nguyễn Hoàng Thanh Thoa Nữ 141100 725 625 520 1870   2 1856012059 7310301 Xã hội học VXN
168 46006893 Võ Thị Hồng Nhung Nữ 40900 650 680 560 1890   2NT 1856012047 7310301 Xã hội học VTN
169 46007148 Trần Quốc Vũ Nam  170100 660 550 575 1834   2NT 1851022058 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
170 47000206 Lê Thị Thu Hiền Nữ 191000 675 625 460 1760   2 1856012021 7310301 Xã hội học VDN
171 47000304 Đinh Tuyết Vân Khánh Nữ 150300 650 650 300 1600   2 1856012026 7310301 Xã hội học VDN
172 47000473 Văn Uyên Nhàn Nữ 180700 675 750 480 1905   2 1856012041 7310301 Xã hội học VDN
173 47000524 Trần Thị Hồng Phấn Nữ 230500 675 580 460 1721   2 1851042038 7580302 Quản lý xây dựng D01
174 47000537 Nguyễn Trung Phú Nam  60200 680 700 550 1958   2 1851022031 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
175 47000576 Nguyễn Anh Quốc Nam  300600 600 625 620 1834   2 1851022038 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
176 47000770 Trương Huỳnh Mỹ Tiên Nữ 240200 725 700 480 1905   2 1856022018 7760101 Công tác xã hội VDN
177 47001728 Phạm Ngọc Hiền Nữ 150700 600 640 520 1760   1 1853012007 7420201 Công nghệ sinh học D01
178 47002983 Lê Tăng Hùng Nam  290600 680 525 550 1826   1 1851022014 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
179 47003367 Văn Thị Thảo Anh Nữ 100600 675 600 460 1735   2 1856012004 7310301 Xã hội học VTN
180 47006407 Phan Thanh Khang Nam  100800 620 450 525 1661   2 1851022018 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
181 47006644 Nguyễn Trung Thành Nam  180600 580 550 575 1714   2 1851022041 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
182 47007686 Nguyễn Huỳnh Hoa Nữ 71100 625 540 520 1685   1 1856022006 7760101 Công tác xã hội VTN
183 47008932 Phạm Quang Phương Nam  131200 700 520 480 1665   1 1851022034 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01
184 47010484 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 40400 750 633 360 1743   2NT 1856012039 7310301 Xã hội học VXN
185 47011100 Ngô Thiên Ân Nữ 90600 700 500 460 1590   2 1853012001 7420201C Công nghệ sinh học CLC D01
186 48004312 Mai Thị Hồng Nhung Nữ 10699 540 475 550 1579   2 1851042037 7580302 Quản lý xây dựng A00
187 48005798 Võ Đức Phương Anh Nữ 250200 800 725 520 2045   2 1856012005 7310301 Xã hội học VXN
188 48006414 Trần Hồ Anh Thư Nữ 220800 625 500 480 1564   2 1853012019 7420201C Công nghệ sinh học CLC D01
189 48007674 Huỳnh Thị Bảo Ngân Nữ 170200 625 580 480 1685   2 1856012038 7310301 Xã hội học VTN
190 48007992 Phạm Thị Thùy Trinh Nữ 61100 750 600 640 1943   2 1851042053 7580302 Quản lý xây dựng D01
191 48013685 Vũ Thị Hiền Nữ 221000 700 620 660 1980   2NT 1856012024 7310301 Xã hội học VTN
192 48013847 Đoàn Hoài Phương Nam  40500 700 525 575 1875   2NT 1851022033 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
193 48014900 Ngô Việt Anh Nam  160200 520 625 520 1639   2NT 1851022002 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
194 48015499 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 181000 575 540 420 1556   2NT 1851022003 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01
195 48015697 Bùi Vũ Phương Mai Nữ 270900 700 600 440 1740   2NT 1856012035 7310301 Xã hội học VTN
196 48019303 Vũ Kim Nhật Nam  60200 620 700 480 1800   2NT 1856022014 7760101 Công tác xã hội A01
197 48021662 Trần Thụy Lan Anh Nữ 131100 575 620 600 1795   1 1856012003 7310301 Xã hội học VTN
198 48021886 Trần Thúy Nga Nữ 100498 775 520 540 1835   1 1856022012 7760101 Công tác xã hội VTN
199 48022166 Nguyễn Ngọc Yến Vy Nữ 250900 550 642 460 1652   1 1856022022 7760101 Công tác xã hội VXN
200 48023295 Phạm Thị Phương Trinh Nữ 100700 600 625 750 1975   1 1853012020 7420201 Công nghệ sinh học B00
201 48024306 Phan Anh Kiệt Nam  191200 520 575 650 1699   2 1851022023 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
202 48024392 Lê Thị Hiền Mẫu Nữ 140800 540 750 400 1690   2 1856012036 7310301 Xã hội học A01
203 48027587 Võ Băng Băng Nữ 200600 620 650 620 1890   1 1856012007 7310301 Xã hội học A01
204 49000687 Nguyễn Triệu Vĩ Nam  30200 460 450 575 1459   1 1851022054 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
205 49002155 Đỗ Đăng Khoa Nam  231200 620 550 575 1774   1 1851022020 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
206 49003546 Đỗ Thị Huyền Trân Nữ 111200 750 440 520 1710   2 1856012067 7310301 Xã hội học VTN
207 49011819 Đặng Văn Hữu Nghĩa Nam  290400 640 525 575 1785   2NT 1851042031 7580302 Quản lý xây dựng A00
208 50002051 Phạm Thị Kim Hằng Nữ 280200 825 660 440 1925   2NT 1856012018 7310301 Xã hội học VTN
209 50013429 Nguyễn Anh Thư Nữ 90500 650 700 300 1650   2NT 1856012062 7310301 Xã hội học VDN
210 51010067 Nguyễn Thị Ngọc Nhiều Nữ 200800 675 660 540 1875   2 1856012045 7310301 Xã hội học VTN
211 52000979 Trần Minh Quân Nam  70700 600 675 600 1856   2 1851022037 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
212 52001319 Vũ Phương Anh Nữ 60599 550 620 520 1690   2 1856012006 7310301 Xã hội học VTN
213 52001886 Võ Minh Phát Nam  251200 680 650 500 1883   2 1851022030 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
214 52002506 Huỳnh Thanh Sơn Nam  260999 650 520 560 1688   2 1851022039 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01
215 52003166 Lương Hữu Khánh Nam  250800 620 650 600 1868   2 1851022019 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
216 52003418 Nguyễn Lam Phương Nữ 80600 620 550 550 1720   2 1853012016 7420201 Công nghệ sinh học A00
217 52004448 Nguyễn Thị Băng Châu Nữ 261100 700 620 300 1620   2 1856012011 7310301 Xã hội học VTN
218 52004646 Vũ Văn Nhân Nam  71000 620 525 550 1736   2 1851022029 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
219 52006997 Nguyễn Minh Hiếu Nữ 300100 700 560 380 1640   1 1856022005 7760101 Công tác xã hội VTN
220 52007609 Võ Trường Giang Nam  310300 620 725 625 1943   1 1851022007 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00
221 52008744 Lâm Thị Kiều Thu Nữ 120900 540 675 600 1766   2NT 1851042049 7580302 Quản lý xây dựng A00
222 52011091 Nguyễn Thị Tuyến Nữ 151100 500 575 440 1515   1 1856012073 7310301 Xã hội học VDN
223 53002891 Nguyễn Tú Nhi Nữ 241200 650 540 560 1750   2 1856012043 7310301 Xã hội học VTN
224 53005231 Trần Huyền Trân Nữ 60300 675 758 500 1933   2NT 1856012069 7310301 Xã hội học VXN
225 53010198 Lê Huỳnh Yến Nhi Nữ 140200 660 675 540 1811   2NT 1853012014 7420201C Công nghệ sinh học CLC D07
226 53011757 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 200200 600 760 480 1840   2NT 1856012064 7310301 Xã hội học VTN
227 53012315 Phan Thị Mỹ Hảo Nữ 90100 600 660 620 1880   2 1856012015 7310301 Xã hội học VTN
228 54002515 Dương Gia Hưng Nam  170200 650 580 280 1568   2 1851022016 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D01
229 54005197 Trương Thị ánh Ngọc Nữ 190400 650 540 500 1673   1 1851042032 7580302 Quản lý xây dựng D01
230 54005702 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 260200 650 642 340 1632   1 1856012033 7310301 Xã hội học VXN
231 54008632 Trần Xuân Nhi Nữ 10100 750 540 440 1730   2 1856012044 7310301 Xã hội học VTN
232 54008759 Trần Hoàng Thạch Thảo Nữ 60100 650 620 640 1910   2 1856012057 7310301 Xã hội học VTN
233 57001219 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 170100 700 540 520 1760   2 1856012032 7310301 Xã hội học VTN
234 57002376 Nguyễn Thị Bích Hằng Nữ 10100 620 725 525 1868   2 1851042009 7580302 Quản lý xây dựng A00
235 57008625 Hà Phạm Hải Âu Nữ 291100 700 650 550 1950   2NT 1851042001 7580302 Quản lý xây dựng A00
236 58001374 Phùng Thị Anh Thư Nữ 60300 600 650 340 1590   2NT 1856022017 7760101 Công tác xã hội VXN
237 60000823 La Hữu Tín Nam  201200 720 600 740 2085   2 1851022048 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01
238 61001194 Trần Hoàng Duy Nam  31100 680 500 500 1770   1 1851042004 7580302 Quản lý xây dựng A00
239 63000438 K Hùng Nam  10200 650 480 260 1403 1 1 1851042014 7580302 Quản lý xây dựng D01
240 63002029 Nguyễn Văn Hướng Nam  200800 620 550 560 1763   1 1851022017 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01

Theo TTHN

  • Kỳ thi V-SAT không phải là bài thi của Bộ GD

    Bộ Giáo dục và Đào tạo vừa khẳng định không có chủ trương giao Trung tâm Khảo thí quốc gia và đánh giá chất lượng giáo dục xây dựng bài thi V-SAT để các trường sử dụng chung trong công tác tuyển sinh đại học.

  • Trường Đại học Kinh tế quốc dân (NEU) trở thành Đại học

    Ngày 15/11, NEU - trường Đại học Kinh tế quốc dân đã chính thức thành Đại học. Là 1 trong 9 Đại học trên cả nước.

  • Lịch nghỉ tết Nguyên đán 2025 - Tất cả các trường Đại học

    Lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025 của các trường Đại học đã và đang được công bố đến sinh viên. Dưới đây là lịch nghỉ tết âm lịch 2025 dành cho sinh viên của các trường Đại học phía Bắc và phía Nam.

  • Đánh giá năng lực 2025 thi mấy môn?

    Thi đánh giá năng lực 2025 là thi môn gì, gồm mấy môn, đánh giá năng lực thi những môn nào là thắc mắc của rất nhiều bạn học sinh 2K7 - lứa học sinh đầu tiên theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Các em tham khảo ngay dưới đây để có định hướng học và ôn tập nhé.