Trường sĩ quan kỹ thuật quân sự - Trần Đại Nghĩa công bố danh sách thí sinh trúng tuyển nguyện vọng bổ sung đợt 1 hệ dân sự cụ thể như sau:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRẦN ĐẠI NGHĨA HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ DÂN SỰ NĂM 2016 NGUYỆN VỌNG BỔ SUNG Đợt 1
Chú ý:
- Thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển nguyện vọng bổ sung đợt 1 (ở phần sau) có nguyện vọng học hệ dân sự tại Trường Đại học Trần Đại Nghĩa phải nộp bản chính giấy chứng nhận kết quả thi (bản có dấu đỏ) trực tiếp tại trường hoặc gửi chuyển phát nhanh qua đường bưu điện (tính theo dấu bưu điện) trước 17g00 ngày 09/9/2016.
- Từ ngày 06/9/2016 thí sinh đã nộp bản chính giấy chứng nhận kết quả thi tới trường hoặc nhờ người tới trường nhận giấy báo nhập học. Trường hợp không tới nhận trực tiếp được, Nhà trường sẽ gửi về địa chỉ ghi trên phong bì của thí sinh trong hồ sơ đăng ký xét tuyển. Thí sinh có thể theo dõi thông tin hướng dẫn nhập học trên website: www.tdnu.edu.vn để biết ngày, thủ tục, học phí và các khoản lệ phí khi nhập học (ngày nhập học cụ thể ghi trong giấy báo nhập học).
- Mọi thông tin cần tư vấn và giải đáp đề nghi liên hệ với Bộ phận tuyển sinh/Phòng Đào tạo - Trường Đại học Trần Đại Nghĩa.
Địa chỉ: 189 Nguyễn Oanh, Phường 10, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0839842768; website: www.tdnu.edu.vn; email tư vấn: lexuanphongktqs@gmail.com.
DĐ: 0908796463 (Đ/c Phóng - liên hệ vào giờ hành chính)./.
STT |
SBD |
Họ tên |
CMND |
Ngày sinh |
Giới tính |
ĐT |
KV |
Tổng điểm thi |
Tổng điểm cộng |
Điểm xét tuyển |
Kết quả |
Mã ngành trúng tuyển |
Nguyện vọng trúng tuyển |
DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG TRÚNG TUYỂN VÌ CÓ TỔNG ĐIỂM DƯỚI ĐIỂM SÀN XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC (dưới 15 điểm) |
|||||||||||||
1 |
NLS007703 |
NGUYỄN CAO THANH TÙNG |
231061247 |
16/07/1995 |
Nam |
|
1 |
12.9 |
1.5 |
|
KTT |
|
|
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|||||||||||||
1 |
HUI000220 |
LÊ CÔNG ANH |
152210184 |
11/01/1997 |
Nam |
|
2NT |
15.85 |
1 |
16.75 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
2 |
HAG000057 |
NGUYỄN PHẠM THẾ ANH |
363930102 |
29/05/1998 |
Nam |
|
1 |
16.4 |
1.5 |
18 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
3 |
QST000521 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
025632021 |
17/09/1997 |
Nữ |
|
3 |
20.45 |
0 |
20.5 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
4 |
NLS000422 |
HÀ QUANG CẢNH |
231140531 |
23/08/1998 |
Nam |
|
1 |
16.6 |
1.5 |
18 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
5 |
HUI001629 |
HỒ ANH DŨNG |
272639565 |
05/07/1998 |
Nam |
|
1 |
15.8 |
1.5 |
17.25 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
6 |
HVN001547 |
ĐOÀN QUANG DUY |
030098001168 |
09/03/1998 |
Nam |
|
2NT |
21.6 |
1 |
22.5 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
7 |
QSB002466 |
DOÃN VĂN ĐỊNH |
026005182 |
24/04/1998 |
Nam |
|
3 |
16.85 |
0 |
16.75 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
8 |
SPS004228 |
LÂM THANH HIỀN |
225811091 |
29/12/1997 |
Nữ |
|
3 |
16.25 |
0 |
16.25 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
9 |
TKG001857 |
TRẦN PHI HỔ |
371807848 |
07/12/1998 |
Nam |
|
1 |
20.6 |
1.5 |
22 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
10 |
TTG002740 |
NGUYỄN THỊ MỸ HOA |
312367818 |
12/12/1998 |
Nữ |
|
2NT |
16.68 |
1 |
17.75 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
11 |
NHS001242 |
THẠCH MINH KHÁ |
366239534 |
07/12/1998 |
Nam |
01 |
1 |
14.9 |
3.5 |
18.5 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
12 |
QST005441 |
ĐẶNG QUANG KHẢI |
025746058 |
25/12/1998 |
Nam |
|
3 |
17.03 |
0 |
17 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
13 |
HDT008561 |
PHÙNG VĂN KIÊN |
174603334 |
04/11/1997 |
Nam |
|
2NT |
15.35 |
1 |
16.25 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
14 |
MDA002838 |
ĐOÀN THỊ THÙY LINH |
164636006 |
21/06/1998 |
Nữ |
|
1 |
16.48 |
1.5 |
18 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
15 |
TTN007998 |
NGUYỄN DUY MINH |
241738829 |
14/09/1998 |
Nam |
|
1 |
19.9 |
1.5 |
21.5 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
16 |
DDF001266 |
NGUYỄN THANH NAM |
233269027 |
05/03/1998 |
Nam |
|
1 |
18.4 |
1.5 |
20 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
17 |
TDV012366 |
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA |
187729013 |
20/08/1998 |
Nam |
|
2NT |
21.6 |
1 |
22.5 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
18 |
QST009512 |
HUỲNH NHƯ |
215422798 |
29/06/1997 |
Nữ |
|
2 |
17.45 |
0.5 |
18 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
19 |
GTS001993 |
HOÀNG NHẬT QUANG |
264489150 |
03/05/1998 |
Nam |
|
1 |
14.5 |
1.5 |
16 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
20 |
DQN008310 |
ĐỖ TỐNG QUỐC |
215426490 |
03/03/1998 |
Nam |
|
2 |
18.15 |
0.5 |
18.75 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
21 |
QSX009070 |
TRẦN NGỌC ĐỨC QUỲNH |
025704899 |
18/12/1998 |
Nữ |
|
3 |
16.23 |
0 |
16.25 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
22 |
VLU004518 |
VÕ MINH TÂM |
331805194 |
10/02/1998 |
Nam |
|
2NT |
20.15 |
1 |
21.25 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
23 |
TDV016236 |
CHU ĐỨC THÀNH |
187617535 |
22/03/1997 |
Nam |
|
2NT |
21.05 |
1 |
22 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
24 |
QSX011196 |
NGUYỂN TRỌNG TÍN |
025780298 |
20/04/1998 |
Nam |
|
3 |
17.85 |
0 |
17.75 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
25 |
DQN011559 |
LƯƠNG NHẬT TRÍ |
215447052 |
11/05/1998 |
Nam |
|
2 |
18.35 |
0.5 |
18.75 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
26 |
SPK009863 |
PHẠM HUỲNH TRÍ |
261505892 |
22/10/1997 |
Nam |
|
1 |
16.35 |
1.5 |
17.75 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
27 |
SPD007631 |
NGUYỄN MINH TRIẾT |
341851067 |
22/02/1995 |
Nam |
|
2 |
16.6 |
0.5 |
17 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
28 |
QST015715 |
NGUYỄN CHƯƠNG SƠN TÙNG |
025712683 |
23/10/1998 |
Nam |
|
3 |
15.95 |
0 |
16 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
29 |
TDL010987 |
NGUYỄN QUỐC VIỆT |
251050519 |
01/02/1997 |
Nam |
|
1 |
17.35 |
1.5 |
18.75 |
TT |
D480101 |
Nguyện vọng 1 |
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
|||||||||||||
1 |
SPD000017 |
ĐẶNG KHÁNH AN |
341926113 |
20/05/1998 |
Nam |
|
2NT |
20.85 |
1 |
21.75 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
2 |
TDL000127 |
ĐỒNG ĐỨC ANH |
145863432 |
21/01/1998 |
Nam |
|
1 |
14.85 |
1.5 |
16.25 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
3 |
DQN000741 |
NGUYỄN THÁI CÔNG |
215433026 |
26/05/1998 |
Nam |
|
2NT |
16.35 |
1 |
17.25 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
4 |
TDL001039 |
HÙYNH TRẦN MINH CƯỜNG |
251169623 |
22/04/1998 |
Nam |
|
1 |
18.2 |
1.5 |
19.75 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
5 |
SPD000703 |
LƯU QUỐC DĨ |
341935101 |
23/05/1998 |
Nam |
|
2 |
17.1 |
0.5 |
17.5 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
6 |
DND001406 |
NGUYỄN NGỌC ĐẠI |
212480018 |
16/05/1997 |
Nam |
|
3 |
19.6 |
0 |
19.5 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
7 |
SPK001722 |
NGUYỄN QUANG ĐÔNG |
261509898 |
26/04/1998 |
Nam |
|
1 |
14.65 |
1.5 |
16.25 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
8 |
TTN002664 |
ĐẶNG QUANG ĐỨC |
245312558 |
05/10/1996 |
Nam |
|
1 |
18.8 |
1.5 |
20.25 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
9 |
TTN002738 |
NGUYỄN HỮU ĐỨC |
241664814 |
12/02/1996 |
Nam |
|
1 |
18 |
1.5 |
19.5 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
10 |
TTN003387 |
NÔNG VĂN HẢI |
241707065 |
08/06/1998 |
Nam |
01 |
1 |
14 |
3.5 |
17.5 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
11 |
DCT001548 |
ĐOÀN NHẬT HÀO |
291143887 |
06/04/1997 |
Nam |
|
2NT |
14.45 |
1 |
15.5 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
12 |
NLS002042 |
NGUYỄN VĂN HIỆP |
231101149 |
07/08/1998 |
Nam |
|
1 |
14.9 |
1.5 |
16.5 |
TT |
D520103 |
Nguyện vọng 1 |
HUI004002 |
LÊ VIỆT HOÀNG |
272681811 |
11/12/1998 |
Nam |
|
2 |
15.95 |
0.5 |
16.5 |
TT |
D520103 |
XDT002790 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
221441303 |
31/07/1997 |
Nam |
|
2 |
16.6 |
0.5 |
17 |
TT |
D520103 |
TTN005246 |
TRẦN MẠNH HÙNG |
241716626 |
20/12/1998 |
Nam |
|
1 |
19.85 |
1.5 |
21.25 |
TT |
D520103 |
NLS002591 |
HOÀNG QUỐC HUY |
231063362 |
09/07/1998 |
Nam |
|
1 |
18.35 |
1.5 |
19.75 |
TT |
D520103 |
QST005641 |
ĐOÀN BÁ KHÁNH |
273571643 |
20/01/1995 |
Nam |
|
1 |
14.35 |
1.5 |
15.75 |
TT |
D520103 |
KSA003328 |
PHẠM MINH KHÔI |
285620144 |
22/08/1998 |
Nam |
|
1 |
13.95 |
1.5 |
15.5 |
TT |
D520103 |
TTG004440 |
LÊ HỒNG LỢI |
312361501 |
12/07/1998 |
Nam |
|
2 |
18.55 |
0.5 |
19 |
TT |
D520103 |
XDT004295 |
NGÔ VĂN LONG |
221433680 |
21/06/1997 |
Nam |
|
2NT |
22.45 |
1 |
23.5 |
TT |
D520103 |
QST007828 |
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NAM |
025899678 |
14/12/1998 |
Nam |
|
3 |
17.28 |
0 |
17.25 |
TT |
D520103 |
SPD003751 |
NGUYỄN PHƯƠNG NAM |
341937463 |
06/07/1998 |
Nam |
|
2 |
21.9 |
0.5 |
22.5 |
TT |
D520103 |
NLS004614 |
NGUYỄN CẢNH NHÂN |
231119921 |
15/04/1997 |
Nam |
|
1 |
15.75 |
1.5 |
17.25 |
TT |
D520103 |
DMS002675 |
HUỲNH CÔNG NÔNG |
245375842 |
27/12/1998 |
Nam |
|
1 |
17.45 |
1.5 |
19 |
TT |
D520103 |
QSB008988 |
HOÀNG THIÊN PHÚ |
025736603 |
26/03/1998 |
Nam |
|
3 |
20.2 |
0 |
20.25 |
TT |
D520103 |
HUI009249 |
LÊ HỒNG QUÂN |
272603930 |
26/03/1998 |
Nam |
|
1 |
15.45 |
1.5 |
17 |
TT |
D520103 |
DDS005899 |
VÕ DUY QUANG |
212835911 |
01/02/1997 |
Nam |
|
2NT |
18.4 |
1 |
19.5 |
TT |
D520103 |
QSB010134 |
VÕ PHƯỚC SANG |
025736761 |
09/10/1998 |
Nam |
|
3 |
19.7 |
0 |
19.75 |
TT |
D520103 |
TTN011564 |
LÊ NGỌC SƠN |
241695723 |
14/07/1998 |
Nam |
|
1 |
15.5 |
1.5 |
17 |
TT |
D520103 |
DHT004478 |
NGUYỄN VĂN SỸ |
194654395 |
20/07/1998 |
Nam |
|
2NT |
19.75 |
1 |
20.75 |
TT |
D520103 |
TDL008238 |
VÕ ĐỨC THÀNH |
251149937 |
10/06/1998 |
Nam |
|
1 |
18.4 |
1.5 |
20 |
TT |
D520103 |
TKG005023 |
VŨ ĐÌNH THI |
371916032 |
01/03/1998 |
Nam |
|
2 |
16.1 |
0.5 |
16.5 |
TT |
D520103 |
DQN010113 |
LÊ VĂN THOẠI |
215415343 |
10/04/1998 |
Nam |
|
2NT |
18.45 |
1 |
19.5 |
TT |
D520103 |
NLS006950 |
TRẦN MINH TIẾN |
231135580 |
06/09/1998 |
Nam |
|
1 |
16.6 |
1.5 |
18 |
TT |
D520103 |
NHH002389 |
CHỚ A TINH |
040684823 |
12/12/1998 |
Nam |
01 |
1 |
17.7 |
3.5 |
21.25 |
TT |
D520103 |
TAG011528 |
NGUYỄN TRỌNG TRÍ |
352456279 |
25/11/1997 |
Nam |
|
2NT |
21 |
1 |
22 |
TT |
D520103 |
NLS007387 |
LÊ QUANG TRÌNH |
231141706 |
22/06/1998 |
Nam |
|
1 |
19.35 |
1.5 |
20.75 |
TT |
D520103 |
QST015281 |
NGUYỄN SƠN TRƯỜNG |
025663357 |
04/02/1998 |
Nam |
|
3 |
18.45 |
0 |
18.5 |
TT |
D520103 |
XDT009556 |
NGUYỄN ANH TUẤN |
221462762 |
28/04/1998 |
Nam |
|
2 |
15.55 |
0.5 |
16 |
TT |
D520103 |
DQN013263 |
NGUYỄN VỸ |
215474264 |
02/08/1997 |
Nam |
|
2NT |
19.25 |
1 |
20.25 |
TT |
D520103 |
Theo trường Sĩ quan kỹ thuật quân sự
Điểm chuẩn NVBS đợt 1 năm 2016 của tất cả các trường Đại học, cao đẳng có xét tuyển thêm trong đợt từ ngày 21/8 - 31/8 được cập nhật chi tiết dưới đây.
Năm 2025, Đại học Bách khoa Hà Nội phát hành cuốn \"Cẩm nang thi đánh giá tư duy TSA\" nhằm giúp 2K7 hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của Bài thi TSA, làm quen với các dạng câu hỏi, hướng dẫn ôn tập, phương pháp làm bài, đề thi minh họa. Xem chi tiết cẩm nang TSA 2025 phía dưới.
Năm 2025, trường tuyển sinh đào tạo 34 ngành với nhiều thay đổi trong tổ hợp xét tuyển và thêm tổ hợp môn mới. Xem chi tiết danh sách ngành, mã ngành tổ hợp xét tuyển của trường năm 2025 phía dưới.
Đại học Bách khoa Hà Nội đã công bố lịch thi TSA 2025 gồm 3 đợt. Vậy khi nào mở đăng ký thi đánh giá tư duy 2025 đợt 1, 2, 3? Xem chi tiết dưới đây.
Cấu trúc đề thi đánh giá tư duy 2025 đã chính thức được Đại học Bách khoa Hà Nội công bố. Theo đó, bài thi đánh giá tư duy Bách khoa HN 2025 gồm 3 phần cụ thể như sau: