Danh sách trúng tuyển vào Đại học Phú Yên theo phương thức xét học bạ năm 2018

Trường Đại học Phú Yên công bố danh sách thí sinh trúng tuyển theo phương thức xét học bạ đợt 1 năm 2018, các em cùng nhanh tay xem chi tiết tại đây

Danh sách trúng tuyển vào Đại học Phú Yên chất theo phương thức xét học bạ

đợt 1 năm 2018

TT

HỌ TÊN

 

GIỚI TÍNH

NGÀY SINH

KV

ĐT

CMND

MÃ TỈNH

MÃ HUYỆN

ĐIỂM LỚP 12

MÃ NGÀNH

NGÀNH

1

Nguyễn Thị Thu

Hiền

Nữ

11/24/1999

2NT

 

221452300

39

08

8.1

7140201

GD Mầm non

2

Phan Ngọc

Hồng

Nữ

10/5/2000

1

 

221453332

39

05

8.8

7140201

GD Mầm non

3

Nguyễn Thị

Hợp

Nữ

6/20/1999

2NT

 

221481476

39

09

8.4

7140201

GD Mầm non

4

Đặng Tuyết

Linh

Nữ

2/2/2000

1

 

221501271

39

05

8.3

7140201

GD Mầm non

5

Nguyễn Thị Thu

My

Nữ

24/4/2000

2NT

 

221486667

39

08

8.3

7140201

GD Mầm non

6

Trần Thị Trà

My

Nữ

23/4/2000

1

 

221502110

39

07

8.6

7140201

GD Mầm non

7

Ngô Thị Ánh

Nguyệt

Nữ

04/12/2000

2NT

 

221491192

39

09

8.0

7140201

GD Mầm non

8

Võ Thị Quỳnh

Như

Nữ

03/8/2000

1

 

221496441

39

04

8.0

7140201

GD Mầm non

9

Trần Thị Xuân

Phấn

Nữ

24/9/2000

2NT

 

221486676

39

08

8.6

7140201

GD Mầm non

10

Trần Thị Mỹ

Quyên

Nữ

05/4/2000

2

 

221476456

39

01

8.2

7140201

GD Mầm non

11

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

Nữ

02/01/2000

1

 

221436451

39

05

8.4

7140201

GD Mầm non

12

Phan Thị

Thẩm

Nữ

20/3/2000

2

 

221502040

39

01

8.4

7140201

GD Mầm non

13

Nguyễn Phương

Thảo

Nữ

10/02/2000

1

 

221494433

39

02

8.6

7140201

GD Mầm non

14

Lê Thị Phương

Thu

Nữ

16/3/2000

2

 

22156290

39

01

8.1

7140201

GD Mầm non

15

Nguyễn Thị Lam

Tưởng

Nữ

27/7/2000

2NT

 

221486732

39

08

8.5

7140201

GD Mầm non

16

Nguyễn Thị Kim

Thỏa

Nữ

03/04/2000

1

 

221515371

39

03

8.2

7140201

GD Mầm non

17

Nguyễn Ngọc Minh

Châu

Nữ

13/12/2000

1

 

221497339

39

06

8.0

7140202

GD Tiểu học

18

Nguyễn Ái

Chi

Nữ

14/3/2000

2

 

221502009

39

08

8.2

7140202

GD Tiểu học

19

Phạm Thị Hạnh

Duyên

Nữ

16/7/2000

2

 

221488238

39

08

8.1

7140202

GD Tiểu học

20

Phạm Thị Phương

Nữ

15/10/2000

2

 

221476154

39

08

8.2

7140202

GD Tiểu học

21

Đinh Thị

Hạnh

Nữ

13/10/1999

1

 

231211154

38

04

8.0

7140202

GD Tiểu học

22

Đoàn Thị Hoàng

Hậu

Nữ

21/10/2000

2

 

221476281

39

01

8.4

7140202

GD Tiểu học

23

Nguyễn Thị Thu

Ngân

Nữ

15/12/2000

1

 

221475190

39

02

8.2

7140202

GD Tiểu học

24

Nguyễn Mai

Ny

Nữ

29/11/2000

2

 

221478785

39

01

8.0

7140202

GD Tiểu học

25

Ngô Thị Linh

Phương

Nữ

09/01/2000

2NT

 

221486716

39

08

8.7

7140202

GD Tiểu học

26

Huỳnh Nhất

Quý

Nam

3/6/2000

1

 

221475074

39

02

8.0

7140202

GD Tiểu học

27

Dương Thị Tố

Quyên

Nữ

13/03/2000

2

 

221478462

39

07

8.1

7140202

GD Tiểu học

28

Trần Thị Linh

Quyên

Nữ

18/01/2000

2NT

 

221491197

39

09

8.1

7140202

GD Tiểu học

29

Nguyễn Hương

Quỳnh

Nữ

10/3/2000

1

 

264521670

45

04

8.0

7140202

GD Tiểu học

30

Ngô Thị

Sáu

Nữ

20/11/2000

2NT

 

221486704

39

08

8.4

7140202

GD Tiểu học

31

Nguyễn Thị Hồng

Thắm

Nữ

19/7/2000

2

 

221476375

39

01

8.2

7140202

GD Tiểu học

32

Dương Thị Thanh

Thanh

Nữ

11/08/2000

2NT

 

215523733

39

06

8.0

7140202

GD Tiểu học

33

Nguyễn Thị Kim

Thoa

Nữ

10/11/2000

2NT

 

221491043

39

09

8.1

7140202

GD Tiểu học

34

Phạm Lê Thanh

Trúc

Nữ

11/10/2000

2

 

221478787

39

07

8.7

7140202

GD Tiểu học

35

Nguyễn Như

Nữ

6/28/2000

2

 

221502351

39

01

7.1

7140202

GD Tiểu học

36

Nguyễn Thị

Xuân

Nữ

19/10/2000

1

 

2125844239

35

03

8.9

7140202

GD Tiểu học

37

Nguyễn Quý

Bảo

Nam

09/5/2000

2

 

264531012

45

01

8.0

7140209

SP Toán

38

Trương Xuân

Khải

Nam

05/6/2000

2

 

221478330

39

07

8.2

7140209

SP Toán

39

Vũ Thị Thùy

Linh

Nữ

11/10/2000

2

 

034300012078

26

08

8.9

7140209

SP Toán

40

Nguyễn Thị Hồng

Nhạc

Nữ

07/3/2000

2

 

221493574

39

01

8.0

7140209

SP Toán

41

Nguyễn Văn

Tài

Nam

10/9/1998

2NT

 

221457239

39

09

8.7

7140209

SP Toán

42

Ngô Thị Hồng

Nhung

Nữ

15/5/1999

2

 

221476674

39

01

8.3

7140212

SP Hóa

43

Huỳnh Thị Thanh

Ngân

Nữ

36872

2

 

221500087

39

08

8.3

7140217

SP Ngữ văn

44

Trần Thị Thu

Huyền

Nữ

18/06/2000

2NT

 

221499292

39

09

8.0

7140217

SP Ngữ văn

45

Phạm Trọng

Bình

Nam

03/7/1993

2

 

221283603

39

01

8.1

7140231

SP Tiếng Anh

46

Lương Mỹ Hoàng

Phương

Nữ

1/26/2000

2

 

221479490

39

01

8.3

7140231

SP Tiếng Anh

47

Nguyễn Tường

An

Nữ

29/08/2000

2

 

221478320

39

07

7.1

7220201

Ngôn ngữ Anh

48

Nguyễn Thị

Ánh

Nữ

11/19/2000

2

 

221478389

39

07

7.7

7220201

Ngôn ngữ Anh

49

Võ Thị Ngọc

Ánh

Nữ

8/28/2000

2NT

 

221508252

39

09

8.0

7220201

Ngôn ngữ Anh

50

H' Hen Ri Ê

Ban

Nữ

05/02/2000

1

01

241753466

40

10

6.5

7220201

Ngôn ngữ Anh

51

Trần Quốc

Bảo

Nam

22/03/2000

2

 

221510135

39

01

7.7

7220201

Ngôn ngữ Anh

52

Nguyễn Ngọc Minh

Châu

Nữ

22/9/2000

2

 

221510538

39

01

7.9

7220201

Ngôn ngữ Anh

53

Huỳnh Tấn

Đạt

Nam

9/15/2000

2

 

221502014

39

01

7.6

7220201

Ngôn ngữ Anh

54

Võ Văn

Đoan

Nam

26/06/2000

2

 

221493766

39

01

7.6

7220201

Ngôn ngữ Anh

55

Nguyễn Khánh

Duy

Nam

29/10/1997

2NT

 

221423936

39

08

8.0

7220201

Ngôn ngữ Anh

56

Huỳnh Trương Thị Mỹ

Duyên

Nữ

04/07/2000

1

 

221475146

39

02

8.3

7220201

Ngôn ngữ Anh

57

Nguyễn Thị Thu

Nữ

15/7/1993

1

 

221361499

39

04

6.8

7220201

Ngôn ngữ Anh

58

Ngô Ngọc Thanh

Hân

Nữ

01/12/2000

2NT

 

221486374

39

08

8.8

7220201

Ngôn ngữ Anh

59

Lương Thị Ngọc

Hiền

Nữ

04/8/2000

2

 

221476453

39

08

8.7

7220201

Ngôn ngữ Anh

60

Lê Văn

Hưng

Nam

03/11/2000

2

 

221502012

39

01

7.6

7220201

Ngôn ngữ Anh

61

Trần Quốc

Huy

Nam

09/07/2000

2

 

221500119

39

01

7.3

7220201

Ngôn ngữ Anh

62

Đặng Thị Bích

Lai

Nữ

06/04/2000

2

 

221477159

39

07

7.4

7220201

Ngôn ngữ Anh

63

Nguyễn Thị Thanh

Lam

Nữ

05/02/2000

2NT

 

221500882

39

07

6.7

7220201

Ngôn ngữ Anh

64

Dương Thị Mỹ

Loan

Nữ

21/04/2000

2NT

 

221483976

39

04

8.1

7220201

Ngôn ngữ Anh

65

Huỳnh Thị Đài

Loan

Nữ

09/10/2000

2NT

 

221481542

39

09

8.5

7220201

Ngôn ngữ Anh

66

Dương Thị Trúc

Ly

Nữ

2/15/2000

2

 

221516491

39

01

7.6

7220201

Ngôn ngữ Anh

67

Nguyễn Thị Bích

Ly

Nữ

20/02/2000

1

 

221506107

39

07

7.9

7220201

Ngôn ngữ Anh

68

Phan Thị Hoài

Nữ

01/05/2000

2

 

221478667

39

07

7.9

7220201

Ngôn ngữ Anh

69

Lương Thị Huyền

My

Nữ

28/08/2000

2NT

 

221492600

39

07

7.5

7220201

Ngôn ngữ Anh

70

Nguyễn Thanh

My

Nữ

18/11/2000

2

 

221476164

39

01

7.5

7220201

Ngôn ngữ Anh

71

Lương Thị Kiều

Mỹ

Nữ

05/11/2000

2NT

 

221486678

39

08

8.6

7220201

Ngôn ngữ Anh

72

Đặng Thị Phương

Nga

Nữ

2/16/2000

2NT

 

221487840

39

08

7.4

7220201

Ngôn ngữ Anh

73

Huỳnh Thị Kim

Nga

Nữ

15/7/2000

2

 

221476237

39

01

8.0

7220201

Ngôn ngữ Anh

74

Huỳnh Thị Nguyệt

Nga

Nữ

01/08/2000

2

 

221500227

39

01

8.0

7220201

Ngôn ngữ Anh

75

Nguyễn Ngọc Hoàng

Ngân

Nữ

07/11/1998

2

 

221435550

39

01

7.3

7220201

Ngôn ngữ Anh

76

Hồ Nhã Hương

Nguyên

Nữ

26/9/2000

2

 

221479086

39

01

8.1

7220201

Ngôn ngữ Anh

77

Nguyễn Thị Ánh

Nhàn

Nữ

26/09/2000

2NT

 

221500764

39

08

8.6

7220201

Ngôn ngữ Anh

78

Lê Thị Quỳnh

Như

Nữ

12/25/2000

1

 

221517361

39

09

6.9

7220201

Ngôn ngữ Anh

79

Nguyễn Yến

Phương

Nữ

15/11/2000

2NT

 

221492760

39

07

7.2

7220201

Ngôn ngữ Anh

80

Trần Thị Anh

Phương

Nữ

26/10/2000

2NT

 

221500887

39

07

7.3

7220201

Ngôn ngữ Anh

81

Lương Thị Kim

Quy

Nữ

7/21/2000

2

 

221478397

39

05

7.8

7220201

Ngôn ngữ Anh

82

Đỗ Hiếu

Quyên

Nữ

17/01/1999

2

 

221511132

39

00

7.7

7220201

Ngôn ngữ Anh

83

Huỳnh Thị Tú

Quyên

Nữ

19/01/2000

2NT

 

221492764

39

07

7.1

7220201

Ngôn ngữ Anh

84

Tôn Cao Lệ

Quyên

Nữ

10/5/2000

2

 

221478437

39

07

7.8

7220201

Ngôn ngữ Anh

85

Nguyễn Thanh

Thao

Nữ

24/03/2000

2NT

 

221508923

39

09

8.2

7220201

Ngôn ngữ Anh

86

Nguyễn Thị Diệu

Thảo

Nữ

20/9/2000

2NT

 

221492947

39

07

7.2

7220201

Ngôn ngữ Anh

87

Võ Thị Thanh

Thảo

Nữ

10/28/2000

2NT

 

221486165

39

08

7.1

7220201

Ngôn ngữ Anh

88

Trần Lê Hồng

Thiệp

Nữ

7/19/2000

2NT

 

221482850

39

09

7.5

7220201

Ngôn ngữ Anh

89

Ngô Thùy Phương

Thỏa

Nữ

3/10/1997

1

 

221438795

39

04

6.0

7220201

Ngôn ngữ Anh

90

Võ Thị Thanh

Thoại

Nữ

12/06/2000

2NT

 

221468805

39

08

7.3

7220201

Ngôn ngữ Anh

91

Văn Thị Xuân

Thoi

Nữ

17/5/1999

1

 

221480437

39

07

7.5

7220201

Ngôn ngữ Anh

92

Nguyễn Thị Kim

Thương

Nữ

2/26/2000

2NT

 

221433257

39

07

7.4

7220201

Ngôn ngữ Anh

93

Phạm Lê

Thúy

Nữ

3/28/2000

2

 

221470727

39

01

6.7

7220201

Ngôn ngữ Anh

94

Bùi Nguyễn Hoài

Trâm

Nữ

5/25/2000

2

 

221500118

39

01

7.6

7220201

Ngôn ngữ Anh

95

Đoàn Ngọc Bảo

Trâm

Nữ

27/01/2000

2

 

221493331

39

01

7.7

7220201

Ngôn ngữ Anh

96

Nguyễn Ngọc

Trân

Nữ

14/6/1999

2

 

221470581

39

01

7.6

7220201

Ngôn ngữ Anh

97

Đinh Thị Thanh

Tuyền

Nữ

08/8/2000

2

 

221476168

39

01

7.9

7220201

Ngôn ngữ Anh

98

Phạm Thị Ngọc

Tuyền

Nữ

30/10/2000

1

 

221486171

39

08

7.5

7220201

Ngôn ngữ Anh

99

Trương Tú

Tuyền

Nữ

01/01/2000

2NT

 

221508234

39

09

8.5

7220201

Ngôn ngữ Anh

100

Lưu Thị Như

Uyên

Nữ

02/02/2000

2

 

221510771

39

07

7.8

7220201

Ngôn ngữ Anh

101

Nguyễn Thị Tường

Vi

Nữ

7/15/2000

2

 

221478764

39

01

7.6

7220201

Ngôn ngữ Anh

102

Đặng Nguyễn Thảo

Vy

Nữ

07/09/2000

2NT

 

221500657

39

07

8.1

7220201

Ngôn ngữ Anh

103

Nguyễn Thị Ngọc

Vy

Nữ

04/11/2000

2NT

 

221492482

39

07

7.3

7220201

Ngôn ngữ Anh

104

Trương Thúy

Vy

Nữ

09/07/2000

2

 

221476035

39

07

8.0

7220201

Ngôn ngữ Anh

105

Đoàn Thị Ngọc

Yến

Nữ

03/6/2000

2

 

221489282

39

08

7.9

7220201

Ngôn ngữ Anh

106

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

Nữ

36851

2

 

221500653

39

01

7.3

7229030

Văn học

107

Huỳnh Thị Ngọc

Anh

Nữ

11/07/2000

2

 

221479854

39

 

7.8

7310630

Việt Nam học

108

Nguyễn Ái

Chi

Nữ

14/03/2000

2

 

221502009

39

08

8.2

7310630

Việt Nam học

109

Phạm Chí

Đạt

Nam

01/01/2000

2

 

221516573

39

01

6.5

7310630

Việt Nam học

110

Trần Thị Cẩm

Giang

Nữ

17/08/2000

2

 

221479851

39

 

8.1

7310630

Việt Nam học

111

Trương Phương

Hằng

Nữ

12/07/2000

2

 

221489429

39

01

7.9

7310630

Việt Nam học

112

Trương Thị Mỹ

Hạnh

Nữ

4/14/2000

2

 

221476302

39

01

6.8

7310630

Việt Nam học

113

Nguyễn Thị Bích

Hậu

Nữ

1/28/2000

2NT

 

221491169

39

09

7.8

7310630

Việt Nam học

114

Nguyễn Trọng

Hiếu

Nam

01/03/1999

2

 

221459407

39

01

8.3

7310630

Việt Nam học

115

Trần Nguyễn Phúc

Hiếu

Nam

4/24/2000

2

 

221476444

39

01

7.9

7310630

Việt Nam học

116

Huỳnh Thị Kim

Hoàng

Nữ

30/4/2000

1

 

231162700

38

05

7.0

7310630

Việt Nam học

117

Lê Minh

Hoàng

Nam

10/20/1998

2NT

 

221452031

39

08

6.7

7310630

Việt Nam học

118

Nguyễn Duy

Lưu

Nam

12/11/2000

2

 

221476438

39

01

6.8

7310630

Việt Nam học

119

Trần Thị Hoạ

Mi

Nữ

13/11/2000

2

 

221411165

39

01

7.7

7310630

Việt Nam học

120

Cao Ngọc Trà

My

Nữ

10/12/1999

2

 

221489528

39

08

7.5

7310630

Việt Nam học

121

Trần Thị Ái

Nghĩa

Nữ

08/11/2000

2

 

221498566

39

01

7.5

7310630

Việt Nam học

122

Nguyễn Minh

Nhật

Nam

04/05/1993

2

 

221360776

39

01

6.5

7310630

Việt Nam học

123

Phan Thị Yến

Nhi

Nữ

30/12/2000

2

 

221476234

39

01

7.5

7310630

Việt Nam học

124

Nguyễn Thị Mỹ

Nương

Nữ

7/25/2000

2

 

221476412

39

08

7.9

7310630

Việt Nam học

125

Lê Minh

Quang

Nam

28/04/1998

1

 

221421528

39

02

6.6

7310630

Việt Nam học

126

Lê Nữ Bích

Quy

Nữ

28/4/2000

2NT

 

221481107

39

09

8.2

7310630

Việt Nam học

127

Lương Ngọc Tú

Quyên

Nữ

4/30/2000

2

 

221476409

39

01

7.1

7310630

Việt Nam học

128

Lưu Thị Như

Quyên

Nữ

02/02/2000

2

 

221510771

39

07

7.8

7310630

Việt Nam học

129

Phạm Vi Vy

Thanh

Nam

06/02/1998

2

 

 

39

01

6.7

7310630

Việt Nam học

130

Nguyễn Ngọc

Thảo

Nữ

11/8/2000

2

 

221478315

39

01

8.0

7310630

Việt Nam học

131

Trần Thị Kim

Thảo

Nữ

18/07/1998

2

 

221500932

39

01

7.7

7310630

Việt Nam học

132

Nguyễn Thị Kim

Thoa

Nữ

12/13/2000

2

 

221478369

39

01

7.7

7310630

Việt Nam học

133

Nguyễn Thị Kim

Thoa

Nữ

10/11/2000

2NT

 

221491043

39

09

8.1

7310630

Việt Nam học

134

Huỳnh Thị Thanh

Thúy

Nữ

17/03/2000

2

 

221498628

39

01

7.6

7310630

Việt Nam học

135

Trần Ngọc Kim

Thùy

Nữ

12/21/2000

1

 

221504614

39

04

8.1

7310630

Việt Nam học

136

Ksơr Hờ

Tình

Nữ

10/05/2000

1

01

221497535

39

06

7.2

7310630

Việt Nam học

137

Nguyễn Thị Ngọc

Trâm

Nữ

30/11/2000

2NT

 

221468944

39

08

6.8

7310630

Việt Nam học

138

Nguyễn Duy

Trịnh

Nam

09/06/1994

1

 

221366831

39

04

6.3

7310630

Việt Nam học

139

Nguyễn Man Huỳnh

Tưởng

Nam

08/08/2000

1

 

231254808

38

05

6.2

7310630

Việt Nam học

140

Mai Thị Phương

Uyên

Nữ

24/02/2000

2NT

 

221516319

39

07

7.0

7310630

Việt Nam học

141

Phan Huỳnh Tố

Uyên

Nữ

11/10/1999

2

 

221489128

 

 

7.4

7310630

Việt Nam học

142

Nguyễn Thị

Nữ

06/08/2000

1

 

221494191

39

02

7.5

7440112

Hóa học

143

Đào Thị Bích

Liên

Nữ

07/12/2000

2NT

 

221486485

39

08

8.2

7440112

Hóa học

144

Ngô Lương Thị

Ái

Nữ

01/12/2000

2NT

 

331492512

39

07

7.1

7480201

Công nghệ Thông tin

145

Lê Hồng

Bảo

Nam

07/3/2000

2

 

221502011

39

01

7.4

7480201

Công nghệ Thông tin

146

Lê Trọng

Cao

Nam

24/12/2000

2NT

 

221468957

39

08

7.3

7480201

Công nghệ Thông tin

147

Lê Thị Phương

Châm

Nữ

05/04/2000

2

01

221429858

39

06

7.0

7480201

Công nghệ Thông tin

148

Cao Thị Thu

Dân

Nữ

12/20/2000

1

 

221475465

39

02

7.7

7480201

Công nghệ Thông tin

149

Ksor Hờ

Dứ

Nữ

25/11/2000

1

01

221497555

39

06

6.8

7480201

Công nghệ Thông tin

150

Lê Thanh

Dương

Nam

30/12/2000

1

 

221504032

39

04

6.9

7480201

Công nghệ Thông tin

151

Nguyễn Trọng

Định

Nam

07/10/2000

2NT

 

221486582

39

08

8.4

7480201

Công nghệ Thông tin

152

Võ Văn

Đoan

Nam

26/06/2000

2

 

221493766

39

01

7.6

7480201

Công nghệ Thông tin

153

Đặng Văn

Hải

Nam

01/06/2000

2NT

 

221517325

39

09

8.0

7480201

Công nghệ Thông tin

154

Nguyễn Khánh

Hải

Nam

02/08/2000

2NT

 

221498158

39

03

7.8

7480201

Công nghệ Thông tin

155

Mã Thị Hồng

Hạnh

Nữ

23/02/2000

2

 

221489009

39

01

7.5

7480201

Công nghệ Thông tin

156

Đặng Minh

Hậu

Nam

01/8/2000

2

 

221476230

39

01

7.7

7480201

Công nghệ Thông tin

157

Nguyễn Phước

Hòa

Nam

9/23/2000

2

 

221502701

39

01

8.0

7480201

Công nghệ Thông tin

158

Phạm Phong

Hoài

Nam

02/12/2000

2NT

 

221483295

39

04

7.9

7480201

Công nghệ Thông tin

159

Nại Thành

Hoàng

Nam

08/08/1998

1

01

264520496

45

04

6.3

7480201

Công nghệ Thông tin

160

Hồ Sỹ

Hùng

Nam

13/05/2000

1

 

231339538

38

04

6.7

7480201

Công nghệ Thông tin

161

Nguyễn Văn

Hưng

Nam

08/04/2000

2NT

 

221506081

39

07

7.1

7480201

Công nghệ Thông tin

162

Trần Đức

Huy

Nam

20/7/2000

2

 

221479328

39

01

7.8

7480201

Công nghệ Thông tin

163

Võ Lê Bá

Huy

Nam

18/07/1999

2NT

 

221450362

39

07

7.0

7480201

Công nghệ Thông tin

164

Trần Nguyễn Mạnh

Khương

Nam

6/27/2000

2NT

 

221481042

39

09

8.0

7480201

Công nghệ Thông tin

165

Trương Văn

Lai

Nam

01/10/2000

1

 

221494444

39

02

7.5

7480201

Công nghệ Thông tin

166

Nguyễn Hiền

Luân

Nam

05/4/2000

1

 

221494282

39

02

7.6

7480201

Công nghệ Thông tin

167

Đặng Thị Thu

Luận

Nữ

20/4/2000

2NT

 

221487888

39

08

7.4

7480201

Công nghệ Thông tin

168

Trần Thị Bích

Mận

Nữ

10/15/2000

2NT

 

221492538

39

07

8.3

7480201

Công nghệ Thông tin

169

Phạm Quang

Minh

Nam

19/11/1995

2

 

221383008

39

01

8.0

7480201

Công nghệ Thông tin

170

Nguyễn Lư

Nghĩa

Nam

10/08/1999

2

 

221478249

39

01

7.4

7480201

Công nghệ Thông tin

171

Văn Nguyễn Hữu

Nghĩa

Nam

10/20/2000

2NT

 

221492499

39

07

7.1

7480201

Công nghệ Thông tin

172

Nguyễn Lư

Nhân

Nam

10/08/1999

2

 

221478249

39

01

7.3

7480201

Công nghệ Thông tin

173

Nguyễn Tấn

Phố

Nam

9/27/2000

2

 

221502321

39

01

7.2

7480201

Công nghệ Thông tin

174

Phạm Phan Trà

Phúc

Nam

27/10/2000

2NT

 

221506121

39

07

6.9

7480201

Công nghệ Thông tin

175

Nguyễn Thị Bích

Phương

Nữ

06/05/2000

2NT

 

221486589

39

08

7.8

7480201

Công nghệ Thông tin

176

Trần Thị Ngọc

Quý

Nữ

05/3/1999

2NT

 

221441720

39

08

7.1

7480201

Công nghệ Thông tin

177

Hán Đại Trương

Quyền

Nam

12/02/1999

1

01

264520931

45

04

6.2

7480201

Công nghệ Thông tin

178

Nguyễn Duy

Tân

Nam

18/05/2000

2NT

 

221480776

39

07

7.8

7480201

Công nghệ Thông tin

179

Chu Đoàn Gia

Thịnh

Nam

20/10/1999

2

 

221456927

39

01

7.7

7480201

Công nghệ Thông tin

180

Lê Đức

Thịnh

Nam

7/7/2000

2NT

 

221468956

39

08

7.0

7480201

Công nghệ Thông tin

181

Trần Linh

Thuận

Nam

12/10/2000

1

 

221492574

39

07

7.4

7480201

Công nghệ Thông tin

182

Kiều Công

Tiên

Nam

25/9/1999

2NT

 

221479801

39

09

8.0

7480201

Công nghệ Thông tin

183

Đinh Văn

Tiến

Nam

01/10/2000

2

 

221476421

39

01

7.4

7480201

Công nghệ Thông tin

184

Lê Nguyên

Trung

Nam

4/14/2000

2NT

 

221427875

39

08

6.6

7480201

Công nghệ Thông tin

185

Phạm Minh

Nam

7/25/2000

2

 

221498764

39

01

7.2

7480201

Công nghệ Thông tin

186

Nguyễn Hồ

Vinh

Nam

07/02/2000

2

 

221476294

39

01

7.1

7480201

Công nghệ Thông tin

187

Phạm Quốc

Vinh

Nam

10/15/2000

2

 

221460876

39

04

7.0

7480201

Công nghệ Thông tin

188

Đặng Hoàng

Nam

03/10/2000

2

 

221516346

39

07

6.5

7480201

Công nghệ Thông tin

189

Bùi Văn

Vương

Nam

01/04/2000

1

 

221440551

39

02

7.6

7480201

Công nghệ Thông tin

190

Đỗ Hữu Tuấn

Vỹ

Nam

6/19/2000

2

 

221516102

39

01

7.7

7480201

Công nghệ Thông tin

191

Phan Ngọc

Xin

Nam

08/03/2000

2

 

221427922

39

05

7.6

7480201

Công nghệ Thông tin

192

Phạm Nguyễn Bảo

Châu

Nữ

24/07/2000

2

 

221502169

39

08

7.5

7440102

Vật lý

 

Theo TTHN

  • Kỳ thi V-SAT không phải là bài thi của Bộ GD

    Bộ Giáo dục và Đào tạo vừa khẳng định không có chủ trương giao Trung tâm Khảo thí quốc gia và đánh giá chất lượng giáo dục xây dựng bài thi V-SAT để các trường sử dụng chung trong công tác tuyển sinh đại học.

  • Trường Đại học Kinh tế quốc dân (NEU) trở thành Đại học

    Ngày 15/11, NEU - trường Đại học Kinh tế quốc dân đã chính thức thành Đại học. Là 1 trong 9 Đại học trên cả nước.

  • Lịch nghỉ tết Nguyên đán 2025 - Tất cả các trường Đại học

    Lịch nghỉ tết nguyên đán Ất Tỵ 2025 của các trường Đại học đã và đang được công bố đến sinh viên. Dưới đây là lịch nghỉ tết âm lịch 2025 dành cho sinh viên của các trường Đại học phía Bắc và phía Nam.

  • Đánh giá năng lực 2025 thi mấy môn?

    Thi đánh giá năng lực 2025 là thi môn gì, gồm mấy môn, đánh giá năng lực thi những môn nào là thắc mắc của rất nhiều bạn học sinh 2K7 - lứa học sinh đầu tiên theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Các em tham khảo ngay dưới đây để có định hướng học và ôn tập nhé.