Trường Đại học Phú Yên công bố danh sách thí sinh trúng tuyển theo phương thức xét học bạ đợt 1 năm 2018, các em cùng nhanh tay xem chi tiết tại đây
Danh sách trúng tuyển vào Đại học Phú Yên chất theo phương thức xét học bạ
đợt 1 năm 2018
TT |
HỌ TÊN |
|
GIỚI TÍNH |
NGÀY SINH |
KV |
ĐT |
CMND |
MÃ TỈNH |
MÃ HUYỆN |
ĐIỂM LỚP 12 |
MÃ NGÀNH |
NGÀNH |
1 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
11/24/1999 |
2NT |
|
221452300 |
39 |
08 |
8.1 |
7140201 |
GD Mầm non |
2 |
Phan Ngọc |
Hồng |
Nữ |
10/5/2000 |
1 |
|
221453332 |
39 |
05 |
8.8 |
7140201 |
GD Mầm non |
3 |
Nguyễn Thị |
Hợp |
Nữ |
6/20/1999 |
2NT |
|
221481476 |
39 |
09 |
8.4 |
7140201 |
GD Mầm non |
4 |
Đặng Tuyết |
Linh |
Nữ |
2/2/2000 |
1 |
|
221501271 |
39 |
05 |
8.3 |
7140201 |
GD Mầm non |
5 |
Nguyễn Thị Thu |
My |
Nữ |
24/4/2000 |
2NT |
|
221486667 |
39 |
08 |
8.3 |
7140201 |
GD Mầm non |
6 |
Trần Thị Trà |
My |
Nữ |
23/4/2000 |
1 |
|
221502110 |
39 |
07 |
8.6 |
7140201 |
GD Mầm non |
7 |
Ngô Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
04/12/2000 |
2NT |
|
221491192 |
39 |
09 |
8.0 |
7140201 |
GD Mầm non |
8 |
Võ Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
03/8/2000 |
1 |
|
221496441 |
39 |
04 |
8.0 |
7140201 |
GD Mầm non |
9 |
Trần Thị Xuân |
Phấn |
Nữ |
24/9/2000 |
2NT |
|
221486676 |
39 |
08 |
8.6 |
7140201 |
GD Mầm non |
10 |
Trần Thị Mỹ |
Quyên |
Nữ |
05/4/2000 |
2 |
|
221476456 |
39 |
01 |
8.2 |
7140201 |
GD Mầm non |
11 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
02/01/2000 |
1 |
|
221436451 |
39 |
05 |
8.4 |
7140201 |
GD Mầm non |
12 |
Phan Thị |
Thẩm |
Nữ |
20/3/2000 |
2 |
|
221502040 |
39 |
01 |
8.4 |
7140201 |
GD Mầm non |
13 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Nữ |
10/02/2000 |
1 |
|
221494433 |
39 |
02 |
8.6 |
7140201 |
GD Mầm non |
14 |
Lê Thị Phương |
Thu |
Nữ |
16/3/2000 |
2 |
|
22156290 |
39 |
01 |
8.1 |
7140201 |
GD Mầm non |
15 |
Nguyễn Thị Lam |
Tưởng |
Nữ |
27/7/2000 |
2NT |
|
221486732 |
39 |
08 |
8.5 |
7140201 |
GD Mầm non |
16 |
Nguyễn Thị Kim |
Thỏa |
Nữ |
03/04/2000 |
1 |
|
221515371 |
39 |
03 |
8.2 |
7140201 |
GD Mầm non |
17 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Châu |
Nữ |
13/12/2000 |
1 |
|
221497339 |
39 |
06 |
8.0 |
7140202 |
GD Tiểu học |
18 |
Nguyễn Ái |
Chi |
Nữ |
14/3/2000 |
2 |
|
221502009 |
39 |
08 |
8.2 |
7140202 |
GD Tiểu học |
19 |
Phạm Thị Hạnh |
Duyên |
Nữ |
16/7/2000 |
2 |
|
221488238 |
39 |
08 |
8.1 |
7140202 |
GD Tiểu học |
20 |
Phạm Thị Phương |
Hà |
Nữ |
15/10/2000 |
2 |
|
221476154 |
39 |
08 |
8.2 |
7140202 |
GD Tiểu học |
21 |
Đinh Thị |
Hạnh |
Nữ |
13/10/1999 |
1 |
|
231211154 |
38 |
04 |
8.0 |
7140202 |
GD Tiểu học |
22 |
Đoàn Thị Hoàng |
Hậu |
Nữ |
21/10/2000 |
2 |
|
221476281 |
39 |
01 |
8.4 |
7140202 |
GD Tiểu học |
23 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
Nữ |
15/12/2000 |
1 |
|
221475190 |
39 |
02 |
8.2 |
7140202 |
GD Tiểu học |
24 |
Nguyễn Mai |
Ny |
Nữ |
29/11/2000 |
2 |
|
221478785 |
39 |
01 |
8.0 |
7140202 |
GD Tiểu học |
25 |
Ngô Thị Linh |
Phương |
Nữ |
09/01/2000 |
2NT |
|
221486716 |
39 |
08 |
8.7 |
7140202 |
GD Tiểu học |
26 |
Huỳnh Nhất |
Quý |
Nam |
3/6/2000 |
1 |
|
221475074 |
39 |
02 |
8.0 |
7140202 |
GD Tiểu học |
27 |
Dương Thị Tố |
Quyên |
Nữ |
13/03/2000 |
2 |
|
221478462 |
39 |
07 |
8.1 |
7140202 |
GD Tiểu học |
28 |
Trần Thị Linh |
Quyên |
Nữ |
18/01/2000 |
2NT |
|
221491197 |
39 |
09 |
8.1 |
7140202 |
GD Tiểu học |
29 |
Nguyễn Hương |
Quỳnh |
Nữ |
10/3/2000 |
1 |
|
264521670 |
45 |
04 |
8.0 |
7140202 |
GD Tiểu học |
30 |
Ngô Thị |
Sáu |
Nữ |
20/11/2000 |
2NT |
|
221486704 |
39 |
08 |
8.4 |
7140202 |
GD Tiểu học |
31 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
19/7/2000 |
2 |
|
221476375 |
39 |
01 |
8.2 |
7140202 |
GD Tiểu học |
32 |
Dương Thị Thanh |
Thanh |
Nữ |
11/08/2000 |
2NT |
|
215523733 |
39 |
06 |
8.0 |
7140202 |
GD Tiểu học |
33 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
10/11/2000 |
2NT |
|
221491043 |
39 |
09 |
8.1 |
7140202 |
GD Tiểu học |
34 |
Phạm Lê Thanh |
Trúc |
Nữ |
11/10/2000 |
2 |
|
221478787 |
39 |
07 |
8.7 |
7140202 |
GD Tiểu học |
35 |
Nguyễn Như |
Tú |
Nữ |
6/28/2000 |
2 |
|
221502351 |
39 |
01 |
7.1 |
7140202 |
GD Tiểu học |
36 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
Nữ |
19/10/2000 |
1 |
|
2125844239 |
35 |
03 |
8.9 |
7140202 |
GD Tiểu học |
37 |
Nguyễn Quý |
Bảo |
Nam |
09/5/2000 |
2 |
|
264531012 |
45 |
01 |
8.0 |
7140209 |
SP Toán |
38 |
Trương Xuân |
Khải |
Nam |
05/6/2000 |
2 |
|
221478330 |
39 |
07 |
8.2 |
7140209 |
SP Toán |
39 |
Vũ Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
11/10/2000 |
2 |
|
034300012078 |
26 |
08 |
8.9 |
7140209 |
SP Toán |
40 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhạc |
Nữ |
07/3/2000 |
2 |
|
221493574 |
39 |
01 |
8.0 |
7140209 |
SP Toán |
41 |
Nguyễn Văn |
Tài |
Nam |
10/9/1998 |
2NT |
|
221457239 |
39 |
09 |
8.7 |
7140209 |
SP Toán |
42 |
Ngô Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
15/5/1999 |
2 |
|
221476674 |
39 |
01 |
8.3 |
7140212 |
SP Hóa |
43 |
Huỳnh Thị Thanh |
Ngân |
Nữ |
36872 |
2 |
|
221500087 |
39 |
08 |
8.3 |
7140217 |
SP Ngữ văn |
44 |
Trần Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
18/06/2000 |
2NT |
|
221499292 |
39 |
09 |
8.0 |
7140217 |
SP Ngữ văn |
45 |
Phạm Trọng |
Bình |
Nam |
03/7/1993 |
2 |
|
221283603 |
39 |
01 |
8.1 |
7140231 |
SP Tiếng Anh |
46 |
Lương Mỹ Hoàng |
Phương |
Nữ |
1/26/2000 |
2 |
|
221479490 |
39 |
01 |
8.3 |
7140231 |
SP Tiếng Anh |
47 |
Nguyễn Tường |
An |
Nữ |
29/08/2000 |
2 |
|
221478320 |
39 |
07 |
7.1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
48 |
Nguyễn Thị |
Ánh |
Nữ |
11/19/2000 |
2 |
|
221478389 |
39 |
07 |
7.7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
49 |
Võ Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
8/28/2000 |
2NT |
|
221508252 |
39 |
09 |
8.0 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
50 |
H' Hen Ri Ê |
Ban |
Nữ |
05/02/2000 |
1 |
01 |
241753466 |
40 |
10 |
6.5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
51 |
Trần Quốc |
Bảo |
Nam |
22/03/2000 |
2 |
|
221510135 |
39 |
01 |
7.7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
52 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Châu |
Nữ |
22/9/2000 |
2 |
|
221510538 |
39 |
01 |
7.9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
53 |
Huỳnh Tấn |
Đạt |
Nam |
9/15/2000 |
2 |
|
221502014 |
39 |
01 |
7.6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
54 |
Võ Văn |
Đoan |
Nam |
26/06/2000 |
2 |
|
221493766 |
39 |
01 |
7.6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
55 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
Nam |
29/10/1997 |
2NT |
|
221423936 |
39 |
08 |
8.0 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
56 |
Huỳnh Trương Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
04/07/2000 |
1 |
|
221475146 |
39 |
02 |
8.3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
57 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
15/7/1993 |
1 |
|
221361499 |
39 |
04 |
6.8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
58 |
Ngô Ngọc Thanh |
Hân |
Nữ |
01/12/2000 |
2NT |
|
221486374 |
39 |
08 |
8.8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
59 |
Lương Thị Ngọc |
Hiền |
Nữ |
04/8/2000 |
2 |
|
221476453 |
39 |
08 |
8.7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
60 |
Lê Văn |
Hưng |
Nam |
03/11/2000 |
2 |
|
221502012 |
39 |
01 |
7.6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
61 |
Trần Quốc |
Huy |
Nam |
09/07/2000 |
2 |
|
221500119 |
39 |
01 |
7.3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
62 |
Đặng Thị Bích |
Lai |
Nữ |
06/04/2000 |
2 |
|
221477159 |
39 |
07 |
7.4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
63 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lam |
Nữ |
05/02/2000 |
2NT |
|
221500882 |
39 |
07 |
6.7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
64 |
Dương Thị Mỹ |
Loan |
Nữ |
21/04/2000 |
2NT |
|
221483976 |
39 |
04 |
8.1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
65 |
Huỳnh Thị Đài |
Loan |
Nữ |
09/10/2000 |
2NT |
|
221481542 |
39 |
09 |
8.5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
66 |
Dương Thị Trúc |
Ly |
Nữ |
2/15/2000 |
2 |
|
221516491 |
39 |
01 |
7.6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
67 |
Nguyễn Thị Bích |
Ly |
Nữ |
20/02/2000 |
1 |
|
221506107 |
39 |
07 |
7.9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
68 |
Phan Thị Hoài |
Mơ |
Nữ |
01/05/2000 |
2 |
|
221478667 |
39 |
07 |
7.9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
69 |
Lương Thị Huyền |
My |
Nữ |
28/08/2000 |
2NT |
|
221492600 |
39 |
07 |
7.5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
70 |
Nguyễn Thanh |
My |
Nữ |
18/11/2000 |
2 |
|
221476164 |
39 |
01 |
7.5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
71 |
Lương Thị Kiều |
Mỹ |
Nữ |
05/11/2000 |
2NT |
|
221486678 |
39 |
08 |
8.6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
72 |
Đặng Thị Phương |
Nga |
Nữ |
2/16/2000 |
2NT |
|
221487840 |
39 |
08 |
7.4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
73 |
Huỳnh Thị Kim |
Nga |
Nữ |
15/7/2000 |
2 |
|
221476237 |
39 |
01 |
8.0 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
74 |
Huỳnh Thị Nguyệt |
Nga |
Nữ |
01/08/2000 |
2 |
|
221500227 |
39 |
01 |
8.0 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
75 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Ngân |
Nữ |
07/11/1998 |
2 |
|
221435550 |
39 |
01 |
7.3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
76 |
Hồ Nhã Hương |
Nguyên |
Nữ |
26/9/2000 |
2 |
|
221479086 |
39 |
01 |
8.1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
77 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nhàn |
Nữ |
26/09/2000 |
2NT |
|
221500764 |
39 |
08 |
8.6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
78 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
12/25/2000 |
1 |
|
221517361 |
39 |
09 |
6.9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
79 |
Nguyễn Yến |
Phương |
Nữ |
15/11/2000 |
2NT |
|
221492760 |
39 |
07 |
7.2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
80 |
Trần Thị Anh |
Phương |
Nữ |
26/10/2000 |
2NT |
|
221500887 |
39 |
07 |
7.3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
81 |
Lương Thị Kim |
Quy |
Nữ |
7/21/2000 |
2 |
|
221478397 |
39 |
05 |
7.8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
82 |
Đỗ Hiếu |
Quyên |
Nữ |
17/01/1999 |
2 |
|
221511132 |
39 |
00 |
7.7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
83 |
Huỳnh Thị Tú |
Quyên |
Nữ |
19/01/2000 |
2NT |
|
221492764 |
39 |
07 |
7.1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
84 |
Tôn Cao Lệ |
Quyên |
Nữ |
10/5/2000 |
2 |
|
221478437 |
39 |
07 |
7.8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
85 |
Nguyễn Thanh |
Thao |
Nữ |
24/03/2000 |
2NT |
|
221508923 |
39 |
09 |
8.2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
86 |
Nguyễn Thị Diệu |
Thảo |
Nữ |
20/9/2000 |
2NT |
|
221492947 |
39 |
07 |
7.2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
87 |
Võ Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
10/28/2000 |
2NT |
|
221486165 |
39 |
08 |
7.1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
88 |
Trần Lê Hồng |
Thiệp |
Nữ |
7/19/2000 |
2NT |
|
221482850 |
39 |
09 |
7.5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
89 |
Ngô Thùy Phương |
Thỏa |
Nữ |
3/10/1997 |
1 |
|
221438795 |
39 |
04 |
6.0 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
90 |
Võ Thị Thanh |
Thoại |
Nữ |
12/06/2000 |
2NT |
|
221468805 |
39 |
08 |
7.3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
91 |
Văn Thị Xuân |
Thoi |
Nữ |
17/5/1999 |
1 |
|
221480437 |
39 |
07 |
7.5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
92 |
Nguyễn Thị Kim |
Thương |
Nữ |
2/26/2000 |
2NT |
|
221433257 |
39 |
07 |
7.4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
93 |
Phạm Lê |
Thúy |
Nữ |
3/28/2000 |
2 |
|
221470727 |
39 |
01 |
6.7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
94 |
Bùi Nguyễn Hoài |
Trâm |
Nữ |
5/25/2000 |
2 |
|
221500118 |
39 |
01 |
7.6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
95 |
Đoàn Ngọc Bảo |
Trâm |
Nữ |
27/01/2000 |
2 |
|
221493331 |
39 |
01 |
7.7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
96 |
Nguyễn Ngọc |
Trân |
Nữ |
14/6/1999 |
2 |
|
221470581 |
39 |
01 |
7.6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
97 |
Đinh Thị Thanh |
Tuyền |
Nữ |
08/8/2000 |
2 |
|
221476168 |
39 |
01 |
7.9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
98 |
Phạm Thị Ngọc |
Tuyền |
Nữ |
30/10/2000 |
1 |
|
221486171 |
39 |
08 |
7.5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
99 |
Trương Tú |
Tuyền |
Nữ |
01/01/2000 |
2NT |
|
221508234 |
39 |
09 |
8.5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
100 |
Lưu Thị Như |
Uyên |
Nữ |
02/02/2000 |
2 |
|
221510771 |
39 |
07 |
7.8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
101 |
Nguyễn Thị Tường |
Vi |
Nữ |
7/15/2000 |
2 |
|
221478764 |
39 |
01 |
7.6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
102 |
Đặng Nguyễn Thảo |
Vy |
Nữ |
07/09/2000 |
2NT |
|
221500657 |
39 |
07 |
8.1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
103 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vy |
Nữ |
04/11/2000 |
2NT |
|
221492482 |
39 |
07 |
7.3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
104 |
Trương Thúy |
Vy |
Nữ |
09/07/2000 |
2 |
|
221476035 |
39 |
07 |
8.0 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
105 |
Đoàn Thị Ngọc |
Yến |
Nữ |
03/6/2000 |
2 |
|
221489282 |
39 |
08 |
7.9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
106 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
36851 |
2 |
|
221500653 |
39 |
01 |
7.3 |
7229030 |
Văn học |
107 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
11/07/2000 |
2 |
|
221479854 |
39 |
|
7.8 |
7310630 |
Việt Nam học |
108 |
Nguyễn Ái |
Chi |
Nữ |
14/03/2000 |
2 |
|
221502009 |
39 |
08 |
8.2 |
7310630 |
Việt Nam học |
109 |
Phạm Chí |
Đạt |
Nam |
01/01/2000 |
2 |
|
221516573 |
39 |
01 |
6.5 |
7310630 |
Việt Nam học |
110 |
Trần Thị Cẩm |
Giang |
Nữ |
17/08/2000 |
2 |
|
221479851 |
39 |
|
8.1 |
7310630 |
Việt Nam học |
111 |
Trương Phương |
Hằng |
Nữ |
12/07/2000 |
2 |
|
221489429 |
39 |
01 |
7.9 |
7310630 |
Việt Nam học |
112 |
Trương Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
4/14/2000 |
2 |
|
221476302 |
39 |
01 |
6.8 |
7310630 |
Việt Nam học |
113 |
Nguyễn Thị Bích |
Hậu |
Nữ |
1/28/2000 |
2NT |
|
221491169 |
39 |
09 |
7.8 |
7310630 |
Việt Nam học |
114 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
Nam |
01/03/1999 |
2 |
|
221459407 |
39 |
01 |
8.3 |
7310630 |
Việt Nam học |
115 |
Trần Nguyễn Phúc |
Hiếu |
Nam |
4/24/2000 |
2 |
|
221476444 |
39 |
01 |
7.9 |
7310630 |
Việt Nam học |
116 |
Huỳnh Thị Kim |
Hoàng |
Nữ |
30/4/2000 |
1 |
|
231162700 |
38 |
05 |
7.0 |
7310630 |
Việt Nam học |
117 |
Lê Minh |
Hoàng |
Nam |
10/20/1998 |
2NT |
|
221452031 |
39 |
08 |
6.7 |
7310630 |
Việt Nam học |
118 |
Nguyễn Duy |
Lưu |
Nam |
12/11/2000 |
2 |
|
221476438 |
39 |
01 |
6.8 |
7310630 |
Việt Nam học |
119 |
Trần Thị Hoạ |
Mi |
Nữ |
13/11/2000 |
2 |
|
221411165 |
39 |
01 |
7.7 |
7310630 |
Việt Nam học |
120 |
Cao Ngọc Trà |
My |
Nữ |
10/12/1999 |
2 |
|
221489528 |
39 |
08 |
7.5 |
7310630 |
Việt Nam học |
121 |
Trần Thị Ái |
Nghĩa |
Nữ |
08/11/2000 |
2 |
|
221498566 |
39 |
01 |
7.5 |
7310630 |
Việt Nam học |
122 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
Nam |
04/05/1993 |
2 |
|
221360776 |
39 |
01 |
6.5 |
7310630 |
Việt Nam học |
123 |
Phan Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
30/12/2000 |
2 |
|
221476234 |
39 |
01 |
7.5 |
7310630 |
Việt Nam học |
124 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Nương |
Nữ |
7/25/2000 |
2 |
|
221476412 |
39 |
08 |
7.9 |
7310630 |
Việt Nam học |
125 |
Lê Minh |
Quang |
Nam |
28/04/1998 |
1 |
|
221421528 |
39 |
02 |
6.6 |
7310630 |
Việt Nam học |
126 |
Lê Nữ Bích |
Quy |
Nữ |
28/4/2000 |
2NT |
|
221481107 |
39 |
09 |
8.2 |
7310630 |
Việt Nam học |
127 |
Lương Ngọc Tú |
Quyên |
Nữ |
4/30/2000 |
2 |
|
221476409 |
39 |
01 |
7.1 |
7310630 |
Việt Nam học |
128 |
Lưu Thị Như |
Quyên |
Nữ |
02/02/2000 |
2 |
|
221510771 |
39 |
07 |
7.8 |
7310630 |
Việt Nam học |
129 |
Phạm Vi Vy |
Thanh |
Nam |
06/02/1998 |
2 |
|
|
39 |
01 |
6.7 |
7310630 |
Việt Nam học |
130 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
Nữ |
11/8/2000 |
2 |
|
221478315 |
39 |
01 |
8.0 |
7310630 |
Việt Nam học |
131 |
Trần Thị Kim |
Thảo |
Nữ |
18/07/1998 |
2 |
|
221500932 |
39 |
01 |
7.7 |
7310630 |
Việt Nam học |
132 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
12/13/2000 |
2 |
|
221478369 |
39 |
01 |
7.7 |
7310630 |
Việt Nam học |
133 |
Nguyễn Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
10/11/2000 |
2NT |
|
221491043 |
39 |
09 |
8.1 |
7310630 |
Việt Nam học |
134 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
17/03/2000 |
2 |
|
221498628 |
39 |
01 |
7.6 |
7310630 |
Việt Nam học |
135 |
Trần Ngọc Kim |
Thùy |
Nữ |
12/21/2000 |
1 |
|
221504614 |
39 |
04 |
8.1 |
7310630 |
Việt Nam học |
136 |
Ksơr Hờ |
Tình |
Nữ |
10/05/2000 |
1 |
01 |
221497535 |
39 |
06 |
7.2 |
7310630 |
Việt Nam học |
137 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
30/11/2000 |
2NT |
|
221468944 |
39 |
08 |
6.8 |
7310630 |
Việt Nam học |
138 |
Nguyễn Duy |
Trịnh |
Nam |
09/06/1994 |
1 |
|
221366831 |
39 |
04 |
6.3 |
7310630 |
Việt Nam học |
139 |
Nguyễn Man Huỳnh |
Tưởng |
Nam |
08/08/2000 |
1 |
|
231254808 |
38 |
05 |
6.2 |
7310630 |
Việt Nam học |
140 |
Mai Thị Phương |
Uyên |
Nữ |
24/02/2000 |
2NT |
|
221516319 |
39 |
07 |
7.0 |
7310630 |
Việt Nam học |
141 |
Phan Huỳnh Tố |
Uyên |
Nữ |
11/10/1999 |
2 |
|
221489128 |
|
|
7.4 |
7310630 |
Việt Nam học |
142 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
06/08/2000 |
1 |
|
221494191 |
39 |
02 |
7.5 |
7440112 |
Hóa học |
143 |
Đào Thị Bích |
Liên |
Nữ |
07/12/2000 |
2NT |
|
221486485 |
39 |
08 |
8.2 |
7440112 |
Hóa học |
144 |
Ngô Lương Thị |
Ái |
Nữ |
01/12/2000 |
2NT |
|
331492512 |
39 |
07 |
7.1 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
145 |
Lê Hồng |
Bảo |
Nam |
07/3/2000 |
2 |
|
221502011 |
39 |
01 |
7.4 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
146 |
Lê Trọng |
Cao |
Nam |
24/12/2000 |
2NT |
|
221468957 |
39 |
08 |
7.3 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
147 |
Lê Thị Phương |
Châm |
Nữ |
05/04/2000 |
2 |
01 |
221429858 |
39 |
06 |
7.0 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
148 |
Cao Thị Thu |
Dân |
Nữ |
12/20/2000 |
1 |
|
221475465 |
39 |
02 |
7.7 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
149 |
Ksor Hờ |
Dứ |
Nữ |
25/11/2000 |
1 |
01 |
221497555 |
39 |
06 |
6.8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
150 |
Lê Thanh |
Dương |
Nam |
30/12/2000 |
1 |
|
221504032 |
39 |
04 |
6.9 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
151 |
Nguyễn Trọng |
Định |
Nam |
07/10/2000 |
2NT |
|
221486582 |
39 |
08 |
8.4 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
152 |
Võ Văn |
Đoan |
Nam |
26/06/2000 |
2 |
|
221493766 |
39 |
01 |
7.6 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
153 |
Đặng Văn |
Hải |
Nam |
01/06/2000 |
2NT |
|
221517325 |
39 |
09 |
8.0 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
154 |
Nguyễn Khánh |
Hải |
Nam |
02/08/2000 |
2NT |
|
221498158 |
39 |
03 |
7.8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
155 |
Mã Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
23/02/2000 |
2 |
|
221489009 |
39 |
01 |
7.5 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
156 |
Đặng Minh |
Hậu |
Nam |
01/8/2000 |
2 |
|
221476230 |
39 |
01 |
7.7 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
157 |
Nguyễn Phước |
Hòa |
Nam |
9/23/2000 |
2 |
|
221502701 |
39 |
01 |
8.0 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
158 |
Phạm Phong |
Hoài |
Nam |
02/12/2000 |
2NT |
|
221483295 |
39 |
04 |
7.9 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
159 |
Nại Thành |
Hoàng |
Nam |
08/08/1998 |
1 |
01 |
264520496 |
45 |
04 |
6.3 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
160 |
Hồ Sỹ |
Hùng |
Nam |
13/05/2000 |
1 |
|
231339538 |
38 |
04 |
6.7 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
161 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
Nam |
08/04/2000 |
2NT |
|
221506081 |
39 |
07 |
7.1 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
162 |
Trần Đức |
Huy |
Nam |
20/7/2000 |
2 |
|
221479328 |
39 |
01 |
7.8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
163 |
Võ Lê Bá |
Huy |
Nam |
18/07/1999 |
2NT |
|
221450362 |
39 |
07 |
7.0 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
164 |
Trần Nguyễn Mạnh |
Khương |
Nam |
6/27/2000 |
2NT |
|
221481042 |
39 |
09 |
8.0 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
165 |
Trương Văn |
Lai |
Nam |
01/10/2000 |
1 |
|
221494444 |
39 |
02 |
7.5 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
166 |
Nguyễn Hiền |
Luân |
Nam |
05/4/2000 |
1 |
|
221494282 |
39 |
02 |
7.6 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
167 |
Đặng Thị Thu |
Luận |
Nữ |
20/4/2000 |
2NT |
|
221487888 |
39 |
08 |
7.4 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
168 |
Trần Thị Bích |
Mận |
Nữ |
10/15/2000 |
2NT |
|
221492538 |
39 |
07 |
8.3 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
169 |
Phạm Quang |
Minh |
Nam |
19/11/1995 |
2 |
|
221383008 |
39 |
01 |
8.0 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
170 |
Nguyễn Lư |
Nghĩa |
Nam |
10/08/1999 |
2 |
|
221478249 |
39 |
01 |
7.4 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
171 |
Văn Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
Nam |
10/20/2000 |
2NT |
|
221492499 |
39 |
07 |
7.1 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
172 |
Nguyễn Lư |
Nhân |
Nam |
10/08/1999 |
2 |
|
221478249 |
39 |
01 |
7.3 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
173 |
Nguyễn Tấn |
Phố |
Nam |
9/27/2000 |
2 |
|
221502321 |
39 |
01 |
7.2 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
174 |
Phạm Phan Trà |
Phúc |
Nam |
27/10/2000 |
2NT |
|
221506121 |
39 |
07 |
6.9 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
175 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
Nữ |
06/05/2000 |
2NT |
|
221486589 |
39 |
08 |
7.8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
176 |
Trần Thị Ngọc |
Quý |
Nữ |
05/3/1999 |
2NT |
|
221441720 |
39 |
08 |
7.1 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
177 |
Hán Đại Trương |
Quyền |
Nam |
12/02/1999 |
1 |
01 |
264520931 |
45 |
04 |
6.2 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
178 |
Nguyễn Duy |
Tân |
Nam |
18/05/2000 |
2NT |
|
221480776 |
39 |
07 |
7.8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
179 |
Chu Đoàn Gia |
Thịnh |
Nam |
20/10/1999 |
2 |
|
221456927 |
39 |
01 |
7.7 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
180 |
Lê Đức |
Thịnh |
Nam |
7/7/2000 |
2NT |
|
221468956 |
39 |
08 |
7.0 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
181 |
Trần Linh |
Thuận |
Nam |
12/10/2000 |
1 |
|
221492574 |
39 |
07 |
7.4 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
182 |
Kiều Công |
Tiên |
Nam |
25/9/1999 |
2NT |
|
221479801 |
39 |
09 |
8.0 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
183 |
Đinh Văn |
Tiến |
Nam |
01/10/2000 |
2 |
|
221476421 |
39 |
01 |
7.4 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
184 |
Lê Nguyên |
Trung |
Nam |
4/14/2000 |
2NT |
|
221427875 |
39 |
08 |
6.6 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
185 |
Phạm Minh |
Tú |
Nam |
7/25/2000 |
2 |
|
221498764 |
39 |
01 |
7.2 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
186 |
Nguyễn Hồ |
Vinh |
Nam |
07/02/2000 |
2 |
|
221476294 |
39 |
01 |
7.1 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
187 |
Phạm Quốc |
Vinh |
Nam |
10/15/2000 |
2 |
|
221460876 |
39 |
04 |
7.0 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
188 |
Đặng Hoàng |
Vũ |
Nam |
03/10/2000 |
2 |
|
221516346 |
39 |
07 |
6.5 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
189 |
Bùi Văn |
Vương |
Nam |
01/04/2000 |
1 |
|
221440551 |
39 |
02 |
7.6 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
190 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Vỹ |
Nam |
6/19/2000 |
2 |
|
221516102 |
39 |
01 |
7.7 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
191 |
Phan Ngọc |
Xin |
Nam |
08/03/2000 |
2 |
|
221427922 |
39 |
05 |
7.6 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
192 |
Phạm Nguyễn Bảo |
Châu |
Nữ |
24/07/2000 |
2 |
|
221502169 |
39 |
08 |
7.5 |
7440102 |
Vật lý |
Theo TTHN
Năm 2024, Trường Đại học Luật (ĐHQG Hà Nội) sử dụng 08 phương thức tuyển sinh vào đại học chính quy với tổng 1.150 chỉ tiêu cho 04 ngành/chương trình đào tạo (Luật, Luật Chất lượng cao, Luật Kinh doanh và Luật Thương mại Quốc tế), cụ thể như sau:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải công bố điểm chuẩn xét tuyển sớm đại học chính quy theo phương thức xét tuyển học bạ kết hợp, Đợt 1 năm 2024 như sau:
Sáng nay t mới thi xong TSA đợt 4 nên t lên review cho anh chị em đợt 5 6 cùng cố gắng nhen, đợt này tớ thi chơi chơi thôi tại đgnl của ớ an toàn rồi ấy, cả nhà đọc post mang tính chất tham khảo nhen
Đợt thi thứ 4 kì thi Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội năm 2024 đã chính thức được diễn ra ngày 28/4. Hãy cùng Tuyensinh247.com lắng nghe xem các bạn thí sinh nói gì về đợt thi này nhé!