Danh sách trường Đại học tại Hà Nội, HCM, miền Bắc, miền Nam, miền Trung và Tây Nguyên, các trường công an, Quân đội được phân chia theo khu vực giúp học sinh tìm hiểu thông tin dễ dàng hơn.
Danh sách các trường Đại học, Học viện và các trường Quân đội, Công an tại Việt Nam được phân chia theo vùng miền
Ghi chú: Các trường ĐẠI HỌC có đánh dấu (*) là các trường ngoài công lập
Mẹo tìm kiếm nhanh: Nhấn Ctrl F gõ mã trường hoặc tên trường
I. Danh sách các trường Đại học và Học viện khu vực Hà Nội |
|||
STT | MÃ | TÊN TRƯỜNG | ĐIỂM CHUẨN |
1 | VNU | ĐẠI HỌC Quốc gia Hà Nội | |
2 | QHL | Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội) | Xem điểm chuẩn |
3 | QHQ | Khoa Quốc tế (ĐHQG Hà Nội) | Xem điểm chuẩn |
4 | QHY | Trường ĐẠI HỌC Y Dược (ĐHQG Hà Nội) | Xem điểm chuẩn |
5 | QHI | Trường ĐẠI HỌC Công nghệ (ĐHQG Hà Nội) | Xem điểm chuẩn |
6 | QHE | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế (ĐHQG Hà Nội) | Xem điểm chuẩn |
7 | QHS | Trường ĐH Giáo dục (ĐHQG Hà Nội) | Xem điểm chuẩn |
8 | QHT | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội) | Xem điểm chuẩn |
9 | QHX | Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn (ĐHQG Hà Nội) | Xem điểm chuẩn |
10 | QHD | Trường Quản trị và kinh doanh (ĐHQG Hà Nội) | Xem điểm chuẩn |
11 | QHF | Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội) | Xem điểm chuẩn |
12 | VJU | Trường ĐẠI HỌC Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội) | Xem điểm chuẩn |
13 | NVH | HỌC VIỆN Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | Xem điểm chuẩn |
14 | HBT | HỌC VIỆN Báo chí Tuyên truyền | Xem điểm chuẩn |
15 | HCP | HỌC VIỆN Chính sách và Phát triển | Xem điểm chuẩn |
16 | BVH | HỌC VIỆN Công nghệ Bưu chính Viễn thông | Xem điểm chuẩn |
17 | HCH | HỌC VIỆN Hành chính Quốc gia | Xem điểm chuẩn |
18 | KMA | HỌC VIỆN Kỹ thuật Mật mã | Xem điểm chuẩn |
19 | NHH | HỌC VIỆN Ngân hàng | Xem điểm chuẩn |
20 | HQT | HỌC VIỆN Ngoại giao | Xem điểm chuẩn |
21 | HVN | HỌC VIỆN Nông nghiệp Việt Nam | Xem điểm chuẩn |
22 | HPN | HỌC VIỆN Phụ nữ Việt Nam | Xem điểm chuẩn |
23 | HVQ | HỌC VIỆN Quản lý Giáo dục | Xem điểm chuẩn |
24 | HTC | HỌC VIỆN Tài chính | Xem điểm chuẩn |
25 | HTN | HỌC VIỆN Thanh Thiếu niên Việt Nam | Xem điểm chuẩn |
26 | HTA | HỌC VIỆN Tòa án | Xem điểm chuẩn |
27 | HYD | HỌC VIỆN Y Dược học cổ truyền Việt Nam | Xem điểm chuẩn |
28 | BKA | ĐẠI HỌC Bách khoa Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
29 | LDA | Trường ĐẠI HỌC Công đoàn | Xem điểm chuẩn |
30 | GTA | Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Giao thông vận tải | Xem điểm chuẩn |
31 | CCM | Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Dệt may Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
32 | DCN | Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
33 | VHD | Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Việt Hung | Xem điểm chuẩn |
34 | DDN | Trường ĐẠI HỌC Đại Nam (*) | Xem điểm chuẩn |
35 | DDL | Trường ĐẠI HỌC Điện lực | Xem điểm chuẩn |
36 | DKH | Trường ĐẠI HỌC Dược Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
37 | FPT | Trường ĐẠI HỌC FPT (*) | Xem điểm chuẩn |
38 | GHA | Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải | Xem điểm chuẩn |
39 | NHF | Trường ĐẠI HỌC Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
40 | ETU | Trường ĐẠI HỌC Hòa Bình (*) | Xem điểm chuẩn |
41 | KCN | Trường ĐẠI HỌC Khoa học và Công nghệ Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
42 | DKS | Trường ĐẠI HỌC Kiểm sát Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
43 | KTA | Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
44 | DKK | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | Xem điểm chuẩn |
45 | KHA | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Quốc dân | Xem điểm chuẩn |
46 | LNH | Trường ĐẠI HỌC Lâm nghiệp | Xem điểm chuẩn |
47 | DLX | Trường ĐẠI HỌC Lao động Xã hội | Xem điểm chuẩn |
48 | LPH | Trường ĐẠI HỌC Luật Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
49 | MDA | Trường ĐẠI HỌC Mỏ Địa chất Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
50 | MTC | Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật Công nghiệp | Xem điểm chuẩn |
51 | MTH | Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật Việt Nam | Xem điểm chuẩn |
52 | NTH | Trường ĐẠI HỌC Ngoại thương | Xem điểm chuẩn |
53 | NTU | Trường ĐẠI HỌC Nguyễn Trãi (*) | Xem điểm chuẩn |
54 | SKD | Trường ĐẠI HỌC Sân khấu Điện ảnh | Xem điểm chuẩn |
55 | SPH | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
56 | GNT | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
57 | TDH | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Thể dục thể thao Hà nội | Xem điểm chuẩn |
58 | FBU | Trường ĐẠI HỌC Tài chính Ngân hàng Hà Nội (*) | Xem điểm chuẩn |
59 | DMT | Trường ĐẠI HỌC Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
60 | DTL | Trường ĐẠI HỌC Thăng Long (*) | Xem điểm chuẩn |
61 | TDD | Trường ĐẠI HỌC Thành Đô (*) | Xem điểm chuẩn |
62 | HNM | Trường ĐẠI HỌC Thủ đô Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
63 | TMU | Trường ĐẠI HỌC Thương mại | Xem điểm chuẩn |
64 | TLA | Trường ĐẠI HỌC Thủy lợi | Xem điểm chuẩn |
65 | VHH | Trường ĐẠI HỌC Văn hóa Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
66 | XDA | Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
67 | YHB | Trường ĐẠI HỌC Y Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
68 | YTC | Trường ĐẠI HỌC Y tế Công cộng | Xem điểm chuẩn |
69 | DCQ | Trường ĐẠI HỌC Công nghệ và Quản lý Hữu nghị (*) | Xem điểm chuẩn |
70 | DDU | Trường ĐẠI HỌC Đông Đô (*) | Xem điểm chuẩn |
71 | DQK | Trường ĐẠI HỌC Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (*) | Xem điểm chuẩn |
72 | DPD | Trường ĐẠI HỌC Phương Đông (*) | Xem điểm chuẩn |
73 | MHN | Trường ĐẠI HỌC Mở Hà Nội | Xem điểm chuẩn |
74 | PKA | Trường ĐẠI HỌC Phenikaa | Xem điểm chuẩn |
75 | CMC | Trường ĐẠI HỌC CMC | Xem điểm chuẩn |
II. Danh sách các trường Đại học và Học viện khu vực TPHCM |
|||
STT | MÃ | TÊN TRƯỜNG | ĐIỂM CHUẨN |
76 | VNU-HCM | ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM | |
77 | QSY | Khoa Y - ĐH Quốc gia TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
78 | QSB | Trường ĐẠI HỌC Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
79 | QSC | Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
80 | QST | Trường ĐẠI HỌC Khoa học Tự nhiên - ĐHQG TPHCM | Xem điểm chuẩn |
81 | QSX | Trường ĐẠI HỌC Khoa học xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
82 | QSQ | Trường ĐẠI HỌC Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
83 | QSK | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Luật (ĐH Quốc gia TP.HCM) | Xem điểm chuẩn |
84 | HVC | HỌC VIỆN Cán bộ TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
85 | BVS | HỌC VIỆN Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Cơ sở TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
86 | HHK | HỌC VIỆN Hàng không Việt Nam | Xem điểm chuẩn |
87 | NVS | Nhạc viện TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
88 | DCT | Trường ĐẠI HỌC Công thương TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
89 | IUH | Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
90 | GSA | Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải - Cơ sở 2 | Xem điểm chuẩn |
91 | GTS | Trường ĐẠI HỌC Giao thông vận tải TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
92 | HSU | Trường ĐẠI HỌC Hoa Sen (*) | Xem điểm chuẩn |
93 | KTS | Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
94 | UEF | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Tài chính TP.HCM (*) | Xem điểm chuẩn |
95 | KSA | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
96 | DLS | Trường ĐẠI HỌC Lao động Xã hội – Cơ sở TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
97 | LPS | Trường ĐẠI HỌC Luật TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
98 | MBS | Trường ĐẠI HỌC Mở TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
99 | MTS | Trường ĐẠI HỌC Mỹ thuật TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
100 | NHS | Trường ĐẠI HỌC Ngân hàng TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
101 | NTS | Trường ĐẠI HỌC Ngoại thương – Cơ sở phía Nam | Xem điểm chuẩn |
102 | NTT | Trường ĐẠI HỌC Nguyễn Tất Thành (*) | Xem điểm chuẩn |
103 | NLS | Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
104 | HIU | Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Hồng Bàng (*) | Xem điểm chuẩn |
105 | SGD | Trường ĐẠI HỌC Sài Gòn | Xem điểm chuẩn |
106 | DSD | Trường ĐẠI HỌC Sân khấu Điện ảnh TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
107 | SPK | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
108 | SPS | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
109 | DMS | Trường ĐẠI HỌC Tài chính - Marketing | Xem điểm chuẩn |
110 | DTM | Trường ĐẠI HỌC Tài nguyên và Môi trường TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
111 | TDS | Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
112 | TLS | Trường ĐẠI HỌC Thủy lợi – Cơ sở 2 | Xem điểm chuẩn |
113 | DTT | Trường ĐẠI HỌC Tôn Đức Thắng | Xem điểm chuẩn |
114 | VHS | Trường ĐẠI HỌC Văn hóa TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
115 | VGU | Trường ĐẠI HỌC Việt - Đức | Xem điểm chuẩn |
116 | YDS | Trường ĐẠI HỌC Y Dược TP.HCM | Xem điểm chuẩn |
117 | TYS | Trường ĐẠI HỌC Y khoa Phạm Ngọc Thạch | Xem điểm chuẩn |
118 | DSG | Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Sài Gòn (*) | Xem điểm chuẩn |
119 | GDU | Trường ĐẠI HỌC Gia Định (*) | Xem điểm chuẩn |
120 | DKC | Trường ĐẠI HỌC Công nghệ TP.HCM (*) | Xem điểm chuẩn |
121 | DHV | Trường ĐẠI HỌC Hùng Vương TPHCM (*) | Xem điểm chuẩn |
122 | SIU | Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Sài Gòn (*) | Xem điểm chuẩn |
123 | DVH | Trường ĐẠI HỌC Văn Hiến (*) | Xem điểm chuẩn |
124 | DVL | Trường ĐẠI HỌC Văn Lang (*) | Xem điểm chuẩn |
125 | STS | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm TDTT TP. HCM | Xem điểm chuẩn |
126 | DNT | Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM (*) | Xem điểm chuẩn |
127 | UMT | Trường ĐẠI HỌC Quản lý và công nghệ TPHCM | Xem điểm chuẩn |
III. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh Miền Bắc |
|||
STT | MÃ | TÊN TRƯỜNG | ĐIỂM CHUẨN |
128 | TNU | ĐẠI HỌC Thái Nguyên | |
129 | DTF | Trường Ngoại ngữ (ĐH Thái Nguyên) | Xem điểm chuẩn |
130 | DTQ | Khoa Quốc tế (ĐH Thái Nguyên) | Xem điểm chuẩn |
131 | DTP | Phân hiệu ĐẠI HỌC Thái Nguyên tại Lào Cai | Xem điểm chuẩn |
132 | DTC | Trường ĐẠI HỌC Công nghệ TT và Truyền thông (ĐH Thái Nguyên) | Xem điểm chuẩn |
133 | DTZ | Trường ĐẠI HỌC Khoa học (ĐH Thái Nguyên) | Xem điểm chuẩn |
134 | DTE | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - Quản trị kinh doanh (ĐH Thái Nguyên) | Xem điểm chuẩn |
135 | DTK | Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Công nghiệp (ĐH Thái Nguyên) | Xem điểm chuẩn |
136 | DTN | Trường ĐẠI HỌC Nông lâm (ĐH Thái Nguyên) | Xem điểm chuẩn |
137 | DTS | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm (ĐH Thái Nguyên) | Xem điểm chuẩn |
138 | DTY | Trường ĐẠI HỌC Y Dược (ĐH Thái Nguyên) | Xem điểm chuẩn |
139 | DCA | Trường ĐẠI HỌC Chu Văn An (*) | Xem điểm chuẩn |
140 | DDA | Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Đông Á (*) | Xem điểm chuẩn |
141 | DDM | Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Quảng Ninh | Xem điểm chuẩn |
142 | VUI | Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Việt Trì | Xem điểm chuẩn |
143 | DHP | Trường ĐẠI HỌC Quản lý và công nghệ Hải Phòng (*) | Xem điểm chuẩn |
144 | DTV | Trường ĐẠI HỌC Lương Thế Vinh (*) | Xem điểm chuẩn |
145 | YDD | Trường ĐẠI HỌC Điều dưỡng Nam Định | Xem điểm chuẩn |
146 | HLU | Trường ĐẠI HỌC Hạ Long | Xem điểm chuẩn |
147 | DKT | Trường ĐẠI HỌC Hải Dương | Xem điểm chuẩn |
148 | THP | Trường ĐẠI HỌC Hải Phòng | Xem điểm chuẩn |
149 | HHA | Trường ĐẠI HỌC Hàng hải | Xem điểm chuẩn |
150 | DNB | Trường ĐẠI HỌC Hoa Lư | Xem điểm chuẩn |
151 | HDT | Trường ĐẠI HỌC Hồng Đức | Xem điểm chuẩn |
152 | THV | Trường ĐẠI HỌC Hùng Vương | Xem điểm chuẩn |
153 | UKB | Trường ĐẠI HỌC Kinh Bắc (*) | Xem điểm chuẩn |
154 | DKY | Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Y tế Hải Dương | Xem điểm chuẩn |
155 | DBG | Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm Bắc Giang | Xem điểm chuẩn |
156 | DBH | Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Bắc Hà (*) | Xem điểm chuẩn |
157 | SDU | Trường ĐẠI HỌC Sao Đỏ | Xem điểm chuẩn |
158 | SP2 | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Hà Nội 2 | Xem điểm chuẩn |
159 | SKH | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | Xem điểm chuẩn |
160 | SKN | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Xem điểm chuẩn |
161 | DFA | Trường ĐẠI HỌC Tài chính - Quản trị kinh doanh | Xem điểm chuẩn |
162 | TQU | Trường ĐẠI HỌC Tân Trào | Xem điểm chuẩn |
163 | TTB | Trường ĐẠI HỌC Tây Bắc | Xem điểm chuẩn |
164 | DTB | Trường ĐẠI HỌC Thái Bình | Xem điểm chuẩn |
165 | DDB | Trường ĐẠI HỌC Thành Đông (*) | Xem điểm chuẩn |
166 | TDB | Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao Bắc Ninh | Xem điểm chuẩn |
167 | DVP | Trường ĐẠI HỌC Trưng Vương (*) | Xem điểm chuẩn |
168 | DVD | Trường ĐẠI HỌC Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | Xem điểm chuẩn |
169 | DVB | Trường ĐẠI HỌC Việt Bắc | Xem điểm chuẩn |
170 | YPB | Trường ĐẠI HỌC Y Dược Hải Phòng | Xem điểm chuẩn |
171 | YTB | Trường ĐẠI HỌC Y Dược Thái Bình | Xem điểm chuẩn |
172 | THU | Trường ĐẠI HỌC Y khoa Tokyo Việt Nam | Xem điểm chuẩn |
IV. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh Miền Nam |
|||
STT | MÃ | TÊN TRƯỜNG | ĐIỂM CHUẨN |
173 | TAG | Trường ĐẠI HỌC An Giang (ĐHQG HCM) | Xem điểm chuẩn |
174 | BVU | Trường ĐẠI HỌC Bà Rịa - Vũng Tàu (*) | Xem điểm chuẩn |
175 | DBL | Trường ĐẠI HỌC Bạc Liêu | Xem điểm chuẩn |
176 | DBD | Trường ĐẠI HỌC Bình Dương (*) | Xem điểm chuẩn |
177 | TCT | Trường ĐẠI HỌC Cần Thơ | Xem điểm chuẩn |
178 | DCD | Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Đồng Nai (*) | Xem điểm chuẩn |
179 | MIT | Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Miền Đông (*) | Xem điểm chuẩn |
180 | DCL | Trường ĐẠI HỌC Cửu Long (*) | Xem điểm chuẩn |
181 | DLH | Trường ĐẠI HỌC Lạc Hồng (*) | Xem điểm chuẩn |
182 | PVU | Trường ĐẠI HỌC Dầu khí Việt Nam | Xem điểm chuẩn |
183 | DNU | Trường ĐẠI HỌC Đồng Nai | Xem điểm chuẩn |
184 | SPD | Trường ĐẠI HỌC Đồng Tháp | Xem điểm chuẩn |
185 | TKG | Trường ĐẠI HỌC Kiên Giang | Xem điểm chuẩn |
186 | DLA | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Công nghiệp Long An (*) | Xem điểm chuẩn |
187 | DKB | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (*) | Xem điểm chuẩn |
188 | KCC | Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ | Xem điểm chuẩn |
189 | LNS | Trường ĐẠI HỌC Lâm nghiệp – Cơ sở 2 | Xem điểm chuẩn |
190 | DNC | Trường ĐẠI HỌC Nam Cần Thơ (*) | Xem điểm chuẩn |
191 | EIU | Trường ĐẠI HỌC Quốc tế Miền Đông (*) | Xem điểm chuẩn |
192 | VLU | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | Xem điểm chuẩn |
193 | TTU | Trường ĐẠI HỌC Tân Tạo (*) | Xem điểm chuẩn |
194 | DTD | Trường ĐẠI HỌC Tây Đô (*) | Xem điểm chuẩn |
195 | TDM | Trường ĐẠI HỌC Thủ Dầu Một | Xem điểm chuẩn |
196 | TTG | Trường ĐẠI HỌC Tiền Giang | Xem điểm chuẩn |
197 | DVT | Trường ĐẠI HỌC Trà Vinh | Xem điểm chuẩn |
198 | VGU | Trường ĐẠI HỌC Việt – Đức | Xem điểm chuẩn |
199 | VTT | Trường ĐẠI HỌC Võ Trường Toản (*) | Xem điểm chuẩn |
200 | MTU | Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Miền Tây | Xem điểm chuẩn |
201 | YCT | Trường ĐẠI HỌC Y Dược Cần Thơ | Xem điểm chuẩn |
V. Danh sách các trường Đại học khu vực các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên |
|||
STT | MÃ | TÊN TRƯỜNG | ĐIỂM CHUẨN |
202 | HueUni | ĐẠI HỌC HUẾ | |
203 | DHD | Trường Du lịch - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
204 | DHC | Khoa Giáo dục Thể chất - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
205 | DHT | Trường ĐẠI HỌC Khoa học - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
206 | DHK | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
207 | DHL | Trường ĐẠI HỌC Nông Lâm - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
208 | DHN | Trường ĐẠI HỌC Nghệ thuật - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
209 | DHA | Trường ĐẠI HỌC Luật - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
210 | DHF | Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
211 | DHS | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
212 | DHY | Trường ĐẠI HỌC Y Dược - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
213 | DHE | Khoa Kỹ thuật và công nghệ - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
214 | DHI | Khoa Quốc tế - ĐH Huế | Xem điểm chuẩn |
215 | DHQ | Phân hiệu ĐH Huế tại quảng Trị | Xem điểm chuẩn |
216 | UDN | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | |
217 | DDG | Khoa Giáo dục Thể chất – ĐH Đà Nẵng | Xem điểm chuẩn |
218 | DDY | Khoa Y Dược – ĐH Đà Nẵng | Xem điểm chuẩn |
219 | DDP | Phân hiệu ĐẠI HỌC Đà Nẵng tại Kon Tum | Xem điểm chuẩn |
220 | DDK | Trường ĐẠI HỌC Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng | Xem điểm chuẩn |
221 | DDQ | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế - ĐH Đà Nẵng | Xem điểm chuẩn |
222 | DDF | Trường ĐẠI HỌC Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng | Xem điểm chuẩn |
223 | DDS | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm - ĐH Đà nẵng | Xem điểm chuẩn |
224 | DSK | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng | Xem điểm chuẩn |
225 | DDV | Viện nghiên cứu đào tạo Việt - Anh - ĐH Đà Nẵng | Xem điểm chuẩn |
226 | VKU | Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông – ĐH Đà Nẵng | Xem điểm chuẩn |
227 | KTD | Trường ĐẠI HỌC Kiến trúc Đà Nẵng (*) | Xem điểm chuẩn |
228 | BMU | Trường ĐẠI HỌC Y dược Buôn Ma Thuột (*) | Xem điểm chuẩn |
229 | DVX | Trường ĐẠI HỌC Công nghệ Vạn Xuân (*) | Xem điểm chuẩn |
230 | DCV | Trường ĐẠI HỌC Công nghiệp Vinh (*) | Xem điểm chuẩn |
231 | TDL | Trường ĐẠI HỌC Đà Lạt | Xem điểm chuẩn |
232 | DDT | Trường ĐẠI HỌC Duy Tân (*) | Xem điểm chuẩn |
233 | DPX | Trường ĐẠI HỌC Dân lập Phú Xuân (*) | Xem điểm chuẩn |
234 | DYD | Trường ĐẠI HỌC Yersin Đà Lạt (*) | Xem điểm chuẩn |
235 | DAD | Trường ĐẠI HỌC Đông Á (*) | Xem điểm chuẩn |
236 | HHT | Trường ĐẠI HỌC Hà Tĩnh | Xem điểm chuẩn |
237 | UKH | Trường ĐẠI HỌC Khánh Hòa | Xem điểm chuẩn |
238 | CEA | Trường ĐẠI HỌC Kinh tế Nghệ An | Xem điểm chuẩn |
239 | YDN | Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Xem điểm chuẩn |
240 | HVA | HỌC VIỆN Âm nhạc Huế | Xem điểm chuẩn |
241 | TSN | Trường ĐẠI HỌC Nha Trang | Xem điểm chuẩn |
242 | DPQ | Trường ĐẠI HỌC Phạm Văn Đồng | Xem điểm chuẩn |
243 | DPC | Trường ĐẠI HỌC Phan Châu Trinh (*) | Xem điểm chuẩn |
244 | DPT | Trường ĐẠI HỌC Phan Thiết (*) | Xem điểm chuẩn |
245 | DPY | Trường ĐẠI HỌC Phú Yên | Xem điểm chuẩn |
246 | DQB | Trường ĐẠI HỌC Quảng Bình | Xem điểm chuẩn |
247 | DQU | Trường ĐẠI HỌC Quảng Nam | Xem điểm chuẩn |
248 | DQT | Trường ĐẠI HỌC Quang Trung (*) | Xem điểm chuẩn |
249 | DQN | Trường ĐẠI HỌC Quy Nhơn | Xem điểm chuẩn |
250 | SKV | Trường ĐẠI HỌC Sư phạm Kỹ thuật Vinh | Xem điểm chuẩn |
251 | UFA | Trường ĐẠI HỌC Tài chính Kế toán | Xem điểm chuẩn |
252 | TTN | Trường ĐẠI HỌC Tây Nguyên | Xem điểm chuẩn |
253 | TBD | Trường ĐẠI HỌC Thái Bình Dương (*) | Xem điểm chuẩn |
254 | TTD | Trường ĐẠI HỌC Thể dục Thể thao Đà Nẵng | Xem điểm chuẩn |
255 | TDV | Trường ĐẠI HỌC Vinh | Xem điểm chuẩn |
256 | XDT | Trường ĐẠI HỌC Xây dựng Miền Trung | Xem điểm chuẩn |
257 | YKV | Trường ĐẠI HỌC Y khoa Vinh | Xem điểm chuẩn |
VI. Danh sách các trường HỌC VIỆN, Đại học thuộc Quân đội và Công an |
|||
STT | MÃ | TÊN TRƯỜNG QUÂN ĐỘI | ĐIỂM CHUẨN |
258 | BPH | HỌC VIỆN Biên phòng | Xem điểm chuẩn |
259 | HQH | HỌC VIỆN Hải Quân | Xem điểm chuẩn |
260 | HEH | HỌC VIỆN Hậu cần | Xem điểm chuẩn |
261 | NQH | HỌC VIỆN Khoa học Quân sự | Xem điểm chuẩn |
262 | KQH | HỌC VIỆN Kỹ thuật Quân sự | Xem điểm chuẩn |
263 | PKH | HỌC VIỆN Phòng không - Không quân | Xem điểm chuẩn |
264 | YQH | HỌC VIỆN Quân Y | Xem điểm chuẩn |
265 | LCH | Trường ĐẠI HỌC Chính trị (Trường SĨ QUAN Chính trị) | Xem điểm chuẩn |
266 | ZNH | Trường ĐẠI HỌC Văn hóa - Nghệ thuật Quân đội | Xem điểm chuẩn |
267 | SNH | Trường SĨ QUAN Công binh | Xem điểm chuẩn |
268 | DCH | Trường SĨ QUAN Đặc công | Xem điểm chuẩn |
269 | KGH | Trường SĨ QUAN không quân | Xem điểm chuẩn |
270 | VPH | Trường SĨ QUAN Kỹ thuật QS Vinhempich (ĐH Trần Đại Nghĩa) | Xem điểm chuẩn |
271 | LAH | Trường SĨ QUAN Lục quân 1 (ĐH Trần Quốc Tuấn) | Xem điểm chuẩn |
272 | LBH | Trường SĨ QUAN Lục quân 2 (ĐH Nguyễn Huệ) | Xem điểm chuẩn |
273 | PBH | Trường SĨ QUAN Pháo binh | Xem điểm chuẩn |
274 | HGH | Trường SĨ QUAN Phòng Hóa | Xem điểm chuẩn |
275 | TGH | Trường SĨ QUAN Tăng - Thiết giáp | Xem điểm chuẩn |
276 | TTH | Trường SĨ QUAN Thông tin | Xem điểm chuẩn |
STT | MÃ | TÊN TRƯỜNG CÔNG AN | ĐIỂM CHUẨN |
277 | ANH | HỌC VIỆN An ninh Nhân dân | Xem điểm chuẩn |
278 | CSH | HỌC VIỆN Cảnh sát Nhân dân | Xem điểm chuẩn |
279 | HCA | HỌC VIỆN Chính trị Công an Nhân dân | Xem điểm chuẩn |
280 | ANS | Trường ĐẠI HỌC An ninh nhân dân | Xem điểm chuẩn |
281 | CSS | Trường ĐẠI HỌC Cảnh sát nhân dân | Xem điểm chuẩn |
282 | HCB | Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân phía Bắc | Xem điểm chuẩn |
283 | HCN | Trường ĐẠI HỌC Kỹ thuật - Hậu cần Công an nhân dân phía Nam | Xem điểm chuẩn |
284 | PCH | Trường ĐẠI HỌC Phòng cháy chữa cháy phía Bắc | Xem điểm chuẩn |
285 | PCS | Trường ĐẠI HỌC Phòng cháy chữa cháy phía Nam | Xem điểm chuẩn |
Theo TTHN
Ngày 8/5, Kỳ thi ĐGNL HCM đợt 2 năm 2024 có 41.542 thí sinh đã đăng ký dự thi ĐGNL đợt 2, trong đó có 40.143 thí sinh đã hoàn thành thủ tục.
Năm 2024, trường Đại học Kiến trúc TPHCM thông báo tuyển sinh theo 5 phương thức, trong đó 50% chỉ tiêu xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT, 25% chỉ tiêu xét dựa vào kết quả kỳ thi ĐGNL HCM.
Năm 2024, Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TPHCM tuyển 300 chỉ tiêu, trong đó 60% chỉ tiêu xét kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với diểm thi năng khiếu.
Trường Đại học Tây Nguyên tuyển 2500 chỉ tiêu trong năm 2024, cùng với 4 phương thức xét tuyển: điểm thi tốt nghiệp, học bạ, ĐGNL, xét tuyển thẳng.