Danh sách trường, ngành xét tuyển khối A01

Những trường nào, ngành nào xét tuyển khối A01? Tổ hợp A01 có những trường nào xét tuyển ở Hà Nội, TPHCM? Dưới đây là tổng hợp chi tiết các trường, ngành xét tuyển tổ hợp A01 (Toán, Lý, Anh).

Khối A01 gồm những môn: Toán; Vật lí, Tiếng Anh. Dưới đây là danh sách các trường Đại học, các ngành xét tuyển tổ hợp A01:

I. Danh sách trường, ngành xét tuyển khối A01 tại TPHCM

STT

Mã trường

Tên trường

Kết quả

Chi tiết 

1

QSB

Trường Đại Học Bách Khoa HCM

58 ngành

Xem chi tiết

2

SPS

Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

11 ngành

Xem chi tiết

3

IUH

Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

45 ngành

Xem chi tiết

4

GTS

Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM

39 ngành

Xem chi tiết

5

DCT

Trường Đại Học Công Thương TPHCM

4 ngành

Xem chi tiết

6

HHK

Học Viện Hàng không Việt Nam

30 ngành

Xem chi tiết

7

CSS

Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân

1 ngành

Xem chi tiết

8

ANS

Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân

1 ngành

Xem chi tiết

9

QST

Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

17 ngành

Xem chi tiết

10

DTT

Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

94 ngành

Xem chi tiết

11

QSX

Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM

9 ngành

Xem chi tiết

12

QSC

Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM

14 ngành

Xem chi tiết

13

SGD

Trường Đại Học Sài Gòn

15 ngành

Xem chi tiết

14

NTS

Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)

10 ngành

Xem chi tiết

15

SPK

Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

56 ngành

Xem chi tiết

16

QSK

Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM

33 ngành

Xem chi tiết

17

LPS

Trường Đại Học Luật TPHCM

4 ngành

Xem chi tiết

18

KSA

Đại Học Kinh Tế TPHCM

59 ngành

Xem chi tiết

19

DMS

Trường Đại Học Tài Chính Marketing

19 ngành

Xem chi tiết

20

GSA

Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)

19 ngành

Xem chi tiết

21

BVS

Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)

12 ngành

Xem chi tiết

22

KTS

Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM

6 ngành

Xem chi tiết

23

QSQ

Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM

37 ngành

Xem chi tiết

24

HCS

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)

3 ngành

Xem chi tiết

25

NHS

Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM

18 ngành

Xem chi tiết

26

DLS

Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)

11 ngành

Xem chi tiết

27

NLS

Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

31 ngành

Xem chi tiết

28

HVC

Học viện cán bộ TPHCM

2 ngành

Xem chi tiết

29

MBS

Trường Đại Học Mở TPHCM

38 ngành

Xem chi tiết

30

NTT

Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

39 ngành

Xem chi tiết

31

HIU

Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

23 ngành

Xem chi tiết

32

DVL

Trường Đại Học Văn Lang

34 ngành

Xem chi tiết

33

VGU

Trường Đại Học Việt Đức

9 ngành

Xem chi tiết

34

TLS

Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)

14 ngành

Xem chi tiết

35

UEF

Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM

35 ngành

Xem chi tiết

36

DNT

Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM

19 ngành

Xem chi tiết

37

DVH

Trường Đại Học Văn Hiến

23 ngành

Xem chi tiết

38

HSU

Trường Đại Học Hoa Sen

32 ngành

Xem chi tiết

39

DTM

Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM

19 ngành

Xem chi tiết

40

SIU

Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn

12 ngành

Xem chi tiết

41

UMT

Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM

8 ngành

Xem chi tiết

42

DHV

Trường Đại học Hùng Vương TPHCM

6 ngành

Xem chi tiết

43

LNA

Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai

4 ngành

Xem chi tiết

44

GDU

Trường Đại Học Gia Định

21 ngành

Xem chi tiết

45

DSG

Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn

7 ngành

Xem chi tiết

II. Danh sách trường, ngành xét tuyển khối A01 tại Hà Nội

STT

Mã trường

Tên trường

Kết quả

Chi tiết 

1

KHA

Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

73 ngành

Xem chi tiết

2

BKA

Đại Học Bách Khoa Hà Nội

56 ngành

Xem chi tiết

3

HTC

Học Viện Tài chính

14 ngành

Xem chi tiết

4

NHH

Học Viện Ngân Hàng

35 ngành

Xem chi tiết

5

NTH

Trường Đại học Ngoại thương

31 ngành

Xem chi tiết

6

BVH

Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông

25 ngành

Xem chi tiết

7

SPH

Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội

7 ngành

Xem chi tiết

8

TMU

Trường Đại Học Thương Mại

44 ngành

Xem chi tiết

9

QHI

Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

20 ngành

Xem chi tiết

10

HNM

Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

7 ngành

Xem chi tiết

11

GHA

Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải

46 ngành

Xem chi tiết

12

KMA

Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã

4 ngành

Xem chi tiết

13

DCN

Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

42 ngành

Xem chi tiết

14

HPN

Học Viện Phụ Nữ Việt Nam

14 ngành

Xem chi tiết

15

ANH

Học Viện An Ninh Nhân Dân

3 ngành

Xem chi tiết

16

CSH

Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân

1 ngành

Xem chi tiết

17

DKK

Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

48 ngành

Xem chi tiết

18

LAH

Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn

1 ngành

Xem chi tiết

19

PKA

Trường Đại Học Phenikaa

46 ngành

Xem chi tiết

20

PKH

Học Viện Phòng Không – Không Quân

1 ngành

Xem chi tiết

21

NHF

Trường Đại Học Hà Nội

3 ngành

Xem chi tiết

22

KQH

Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự

1 ngành

Xem chi tiết

23

YTC

Trường Đại Học Y Tế Công Cộng

3 ngành

Xem chi tiết

24

HQT

Học Viện Ngoại Giao

11 ngành

Xem chi tiết

25

DTL

Trường Đại Học Thăng Long

13 ngành

Xem chi tiết

26

TLA

Trường Đại Học Thủy Lợi

38 ngành

Xem chi tiết

27

HVN

Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam

16 ngành

Xem chi tiết

28

QHX

Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội

16 ngành

Xem chi tiết

29

LPH

Trường Đại Học Luật Hà Nội

4 ngành

Xem chi tiết

30

QHF

Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội

1 ngành

Xem chi tiết

31

QHT

Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

21 ngành

Xem chi tiết

32

QHE

Trường Đại Học Kinh Tế Hà Nội

6 ngành

Xem chi tiết

33

DKS

Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội

2 ngành

Xem chi tiết

34

BPH

Học Viện Biên Phòng

1 ngành

Xem chi tiết

35

QHL

Trường Đại học Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

4 ngành

Xem chi tiết

36

NQH

Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự

1 ngành

Xem chi tiết

37

HTA

Học viện Tòa án

1 ngành

Xem chi tiết

38

QHS

Trường Đại Học Giáo Dục Hà Nội

1 ngành

Xem chi tiết

39

HEH

Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự

1 ngành

Xem chi tiết

40

HCA

Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân

1 ngành

Xem chi tiết

41

HCP

Học Viện Chính Sách và Phát Triển

13 ngành

Xem chi tiết

42

MHN

Trường Đại Học Mở Hà Nội

8 ngành

Xem chi tiết

43

LDA

Trường Đại Học Công Đoàn

5 ngành

Xem chi tiết

44

KTA

Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội

20 ngành

Xem chi tiết

45

HCH

Học Viện Hành Chính Quốc Gia

7 ngành

Xem chi tiết

46

QHK

Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội

4 ngành

Xem chi tiết

47

DMT

Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

24 ngành

Xem chi tiết

48

DLX

Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội

15 ngành

Xem chi tiết

49

QHQ

Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

11 ngành

Xem chi tiết

50

KCN

Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội

10 ngành

Xem chi tiết

51

FBU

Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội

9 ngành

Xem chi tiết

52

GTA

Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

57 ngành

Xem chi tiết

53

MDA

Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

31 ngành

Xem chi tiết

54

DDL

Trường Đại Học Điện Lực

19 ngành

Xem chi tiết

55

DPD

Trường Đại Học Phương Đông

12 ngành

Xem chi tiết

56

DQK

Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

8 ngành

Xem chi tiết

57

CMC

Trường Đại Học CMC

10 ngành

Xem chi tiết

58

HGH

Trường Sĩ Quan Phòng Hóa

1 ngành

Xem chi tiết

59

HVQ

Học Viện Quản Lý Giáo Dục

4 ngành

Xem chi tiết

60

ETU

Trường Đại Học Hòa Bình

11 ngành

Xem chi tiết

61

DDN

Trường Đại Học Đại Nam

24 ngành

Xem chi tiết

62

DCH

Trường Sĩ Quan Đặc Công

1 ngành

Xem chi tiết

63

PBH

Trường Sĩ Quan Pháo Binh

1 ngành

Xem chi tiết

64

QHD

Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội

2 ngành

Xem chi tiết

65

DDU

Trường Đại Học Đông Đô

12 ngành

Xem chi tiết

66

TDD

Trường Đại học Thành Đô

10 ngành

Xem chi tiết

67

VJU

Trường Đại học Việt Nhật Hà Nội

6 ngành

Xem chi tiết

68

PVU

Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam

4 ngành

Xem chi tiết

69

LNH

Trường Đại Học Lâm nghiệp

7 ngành

Xem chi tiết

70

CCM

Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội

9 ngành

Xem chi tiết

71

NTU

Trường Đại Học Nguyễn Trãi

4 ngành

Xem chi tiết

72

DBH

Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà

5 ngành

Xem chi tiết

73

DCQ

Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị

10 ngành

Xem chi tiết

74

VHD

Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hưng

5 ngành

Xem chi tiết

III. Danh sách trường, ngành xét tuyển khối A01 trên cả nước

>> Xem đầy đủ danh sách trường, ngành xét tuyển tổ hợp A01: Toán, Vật Lí, Tiếng Anh TẠI ĐÂY

 Theo TTHN 

2K7 CHÚ Ý! LUYỆN ĐỀ CẤP TỐC TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!

  • Bạn muốn luyện thật nhiều đề thi thử cho từng kì thi?
  • Bạn muốn luyện đề có thầy cô chữa, giảng giải chi tiết?
  • Bạn muốn rèn luyện tốc độ làm đề như lúc thi thật?

LỘ TRÌNH SUN 2025 - GIAI ĐOẠN LUYỆN ĐỀ TN THPT - ĐGNL - ĐGTD

  • Bộ hơn 20 đề mỗi môn, luyện đề chi tiết cùng giáo viên
  • Luyện đề bám sát từng kì thi, phòng luyện đề online, thi thử toàn quốc
  • Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.