Danh sách xét tuyển NV1 học viện Hàng không Việt Nam 2015
Học viện hàng không Việt Nam công bố danh sách những thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển vào trường chung cho tất cả các ngành, được cập nhật đến ngày 6/8.
Danh sách xét tuyển NV1 học viện Hàng không Việt Nam 2015
>> Xem đầy đủ danh sách tại đây: http://diemthi.tuyensinh247.com/kqxt-hoc-vien-hang-khong-viet-nam-HHK.html
| STT | SBD | Họ Tên | KVƯT | Ngành NV1 | Tổ hợp môn NV1 | Toán | Văn | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | N.ngữ |
| 1 | DCT011954 | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | 3 | D510606 | A00 | 7.25 | 6.75 | 6.5 | 5.75 | 4.5 | |||
| 2 | SPD009934 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | 2 | D340101 | D01 | 6.25 | 7.5 | 6.5 | 5.25 | ||||
| 3 | SGD001149 | TÀI MINH CHÂU | 3 | D340101 | D01 | 6.5 | 6.5 | 4.5 | 6.25 | 6.25 | |||
| 4 | SPK003517 | NGUYỄN THỊ MINH HẰNG | 3 | D340101 | D01 | 7 | 7 | 6.5 | 6 | ||||
| 5 | YDS005211 | ĐỖ ĐỨC HUY | 3 | D340101 | A01 | 6.25 | 5.5 | 5.5 | 6 | ||||
| 6 | YDS017524 | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VI | 3 | C340101 | D01 | 4.25 | 6.75 | 4 | 5.25 | 4 | |||
| 7 | HUI013594 | ĐẶNG VĂN TÂM | 3 | D510302 | A00 | 6 | 5.5 | 6.75 | 6.5 | 3.75 | |||
| 8 | SPK012417 | VŨ CAO THIÊN | 3 | D510302 | A00 | 5.25 | 5 | 6.25 | 4 | 2.5 | |||
| 9 | SPK001462 | LẠI THANH CƯỜNG | 2 | D340101 | A00 | 7.25 | 4.5 | 5 | 2.5 | ||||
| 10 | HUI017235 | NGUYỄN CÔNG TRÍ | 2 | D510302 | A01 | 6.25 | 6.5 | 5.75 | 7 | ||||
| 11 | TTG014350 | LÊ NGUYỄN THÚY QUYÊN | 2NT | D340101 | D01 | 3.5 | 7 | 5.25 | 4.75 | ||||
| 12 | HUI008684 | THÁI NGỌC MAI | 2 | D340101 | D01 | 5.75 | 6.5 | 5.5 | 3.5 | ||||
| 13 | DCT003192 | LÊ VŨ HẢO | 2 | D510302 | A00 | 6 | 6.75 | 7.5 | 6.75 | 5.5 | |||
| 14 | HUI018530 | DƯƠNG THANH TUYỀN | 2 | D340101 | D01 | 5.75 | 6.25 | 6 | 3.5 | 5 | |||
| 15 | YDS014400 | TRẦN PHÙNG AN THUYÊN | 2 | D340101 | D01 | 5.5 | 6.5 | 5.5 | 4.5 | 5.5 | 5.75 | ||
| 16 | DTT015605 | LÊ THỊ THÙY TRINH | 2 | D340101 | A00 | 3.75 | 5 | 5.75 | 6.5 | 4.75 | |||
| 17 | TTG000341 | ĐỖ ĐỨC ANH | 3 | D510302 | A00 | 7.25 | 5 | 6.25 | 6.5 | 4 | 3.25 | ||
| 18 | SPS000337 | ĐÀO THỊ HẢI ANH | 3 | D340101 | A01 | 7 | 6.5 | 7.5 | 5.25 | ||||
| 19 | TSN011093 | TRẦN THỤC NHI | 2 | C340101 | D01 | 4.75 | 5.75 | 3 | 8 | 4.25 | |||
| 20 | SPS025149 | NA UY | 3 | C340101 | D01 | 4.5 | 6 | 3.75 | 3.75 | ||||
| 21 | HUI006595 | NGUYỄN HUỲNH ĐĂNG KHA | 3 | D340101 | A01 | 5.5 | 5.25 | 6.5 | 3.75 | ||||
| 22 | SPK001192 | TRẦN THỊ MINH CHÂU | 3 | D510606 | D01 | 6.5 | 6.75 | 5.5 | 7 | ||||
| 23 | SPS026438 | NGUYỄN TƯỜNG VY | 3 | D340101 | D01 | 2 | 5.25 | 5.25 | 7.25 | ||||
| 24 | DCT002104 | LÂM THÀNH DƯƠNG | 1 | C340101 | D01 | 4.75 | 5 | 4.5 | 5 | 2.75 | |||
| 25 | QGS013203 | VÕ TRẦN HOÀNG NHI | 3 | D510606 | A01 | 7 | 7 | 8 | 8.75 | ||||
| 26 | HUI008906 | NGUYỄN ĐỨC CÔNG MINH | 3 | D510606 | D01 | 7 | 7.5 | 6 | 6.5 | 7.5 | |||
| 27 | TDV031259 | VÕ THỊ THƯƠNG | 2 | D340101 | D01 | 7 | 6 | 5.75 | 5.25 | ||||
| 28 | HUI011626 | LÊ HOÀNG PHONG | 3 | D340101 | A00 | 7.25 | 4.5 | 6 | 6.5 | 3.5 | 3 | ||
| 29 | SPS019399 | NGUYỄN PHÁT THẠNH | 3 | D340101 | A01 | 6 | 5 | 7 | 5.75 | ||||
| 30 | HUI003880 | TRẦN THỊ THU HÀ | 1 | D340101 | A00 | 6.25 | 5.5 | 6.5 | |||||
| 31 | YDS013048 | NGUYỄN TRẦN THÀNH | 1 | D510606 | A00 | 6 | 6 | 6 | 5 | ||||
| 32 | QGS002231 | VÕ ĐỖ THÀNH CÔNG | 3 | D340101 | A01 | 5.5 | 3 | 5.75 | 7 | ||||
| 33 | SPK000670 | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH | 3 | D510302 | A00 | 6.25 | 4.5 | 7.25 | 4.5 | 2.25 | |||
| 34 | DCT000475 | TRẦN HOÀNG KIỀU ANH | 3 | D340101 | A01 | 5.75 | 6 | 6.25 | 8.25 | ||||
| 35 | DCN003965 | NGUYỄN THÀNH HIẾU | 2 | D340101 | A00 | 4.5 | 6.5 | 6.25 | 5.75 | 3.75 | |||
| 36 | YDS011684 | LÊ MỸ QUYÊN | 3 | D340101 | D01 | 6 | 6 | 5.5 | 6.25 | ||||
| 37 | TAG005870 | NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG | 2 | D340101 | A00 | 6.25 | 6 | 6.5 | 6.5 | 2.25 | |||
| 38 | SPS015035 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 3 | D340101 | A01 | 7 | 5.25 | 6.5 | 5 | ||||
| 39 | TCT013801 | TRẦN QUỲNH NHƯ | 1 | D340101 | D01 | 6 | 7.75 | 3 | 3.75 | 6.5 | |||
| 40 | HUI006143 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 1 | D340101 | A00 | 5.5 | 6.5 | 5.75 | 7.5 | 2.75 |
Tuyensinh247.com tổng hợp
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn ôn thi ĐGNL/ĐGTD nhưng lo lắng xuất phát muộn?
- Em muốn được luyện đề chất lượng, chuẩn cấu trúc các kì thi?
- Em muốn ôn thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Cá nhân hoá lộ trình học: Bổ sung kiến thức nền tảng/ Luyện thi/ Luyện đề phù hợp với mục tiêu và mức học lực hiện tại.
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

