CÁC TỈNH/TP |
STT |
Tên tỉnh/TP |
Đề và đáp án các môn thi (Click vào môn thi để xem đề và đáp án) |
61 |
Hà Nam |
Môn Văn ; Môn Toán
|
60 |
Vĩnh Phúc |
Môn Văn ; Môn tổng hợp ; Môn Toán ; Môn Địa chuyên ; Môn Sử chuyên ; Môn Toán chuyên ; Môn Anh chuyên ; Môn Sinh chuyên
|
59 |
Hà Nội |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán ; Môn Toán chuyên ; Môn Văn chuyên ; Môn Toán (chuyên Tin) ; Môn Sinh chuyên ; Môn Hóa chuyên ; Môn Lý chuyên ; Môn Sử chuyên ; Môn Địa chuyên
|
58 |
Sóc Trăng
|
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
57 |
Nam Định
|
Môn Văn ; Môn Toán
|
56 |
Đắk Lắk
|
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
55 |
Thanh Hóa
|
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
54 |
Hậu Giang
|
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Anh
|
53 |
Quảng Ngãi
|
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Anh
|
52 |
Đồng Tháp
|
Môn Văn (cơ sở)
|
51 |
Thái Bình
|
Môn Toán ; Môn Văn ; Môn Anh
|
50 |
Gia Lai
|
Môn Toán chung ; Môn Hóa chuyên ; Môn Toán chuyên ; Môn Văn chuyên
|
49 |
Cà Mau |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Anh ; Môn Anh chuyên
|
48 |
Hà Giang |
Môn Văn
|
47 |
Đắk Nông |
Môn Văn ; Môn Anh
|
46 |
Lạng Sơn |
Môn Văn ; Môn Toán
|
45 |
Quảng Nam |
Môn Toán ; Môn Anh ; Môn Toán (chuyên Tin) ; Môn Toán chuyên ; Môn Văn chuyên
|
44 |
Lâm Đồng |
Môn Toán ; Môn Văn chuyên ; Môn Toán chuyên
|
43 |
Long An |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán ; Môn Toán chuyên
|
42 |
Quảng Bình |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Anh
|
41 |
Sơn La |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Anh
|
40 |
Đà Nẵng |
Môn Văn ; Môn Toán
|
39 |
Bến Tre |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
38 |
TPHCM |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán ; Môn Toán chuyên ; Môn Văn chuyên ; Môn Anh chuyên ; Môn Hóa chuyên ; Môn Tích hợp ; Môn Sử chuyên ; Môn Lý chuyên
|
37 |
Thái Nguyên |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Anh
|
36 |
Hòa Bình |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Văn chuyên
|
35 |
Hà Tĩnh |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
34 |
Hải Phòng |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán ; Môn Toán chuyên ; Môn Văn chuyên ; Môn Anh (điều kiện)
|
33 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Toán chuyên
|
32 |
Tiền Giang |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
31 |
Bình Thuận |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
30 |
Khánh Hòa |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Anh ; Môn Lý chuyên
|
29 |
Bình Phước |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Toán chuyên
|
28 |
Cần Thơ |
Môn Toán ; Môn Anh ; Môn Văn ; Môn Văn chuyên
|
27 |
Bắc Ninh |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán ; Môn Văn chuyên
|
26 |
Nghệ An |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
25 |
Cao Bằng |
Môn Văn ; Môn Toán
|
24 |
Phú Thọ |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán ; Môn Văn chuyên
|
23 |
Bình Định |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
22 |
Tuyên Quang |
Môn Toán ; Môn Văn ; Môn Anh
|
21 |
Ninh Thuận |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
20 |
Thừa Thiên Huế |
Môn Văn ; Môn Toán ;Môn Anh
|
19 |
Bắc Giang |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
18 |
An Giang |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
17 |
Hưng Yên |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn tổ hợp Môn Sử chuyên ; Môn Lý chuyên ; Môn Hóa chuyên; Môn Toán chuyên ; Môn Văn chuyên ; Môn Địa chuyên ; Môn Anh chuyên ; Môn Sinh chuyên
|
16 |
Lào Cai |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Anh
|
15 |
Điện Biên |
Môn Toán
|
14 |
Tây Ninh |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán ; Môn Toán chuyên ; Môn Lý chuyên
|
13 |
Quảng Trị |
Môn Toán ; Môn Anh ; Môn Văn ; Môn Địa chuyên
|
12 |
Kiên Giang |
Môn Văn chung ; Môn Toán chung
|
11 |
Yên Bái |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
10 |
Kon Tum |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Toán chuyên
|
9 |
Đồng Nai |
Môn Toán ; Môn Anh ; Môn Văn ; Môn Văn chuyên ; Môn Toán chuyên
|
8 |
Trà Vinh |
Môn Văn ; Môn Toán
|
7 |
Hải Dương |
Môn Anh ; Môn Văn ; Môn Toán
|
6 |
Phú Yên |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Anh
|
5 |
Bình Dương |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán
|
4 |
Quảng Ninh |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Toán chuyên
|
3 |
Ninh Bình |
Môn Văn ; Môn tổ hợp ; Môn Toán
|
2 |
Bạc Liêu |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán ; Môn Sinh chuyên
|
1 |
Lai Châu |
Môn Văn ; Môn Anh ; Môn Toán ; Môn Toán chuyên
|
CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN |
STT |
Trường THPT |
Đề và đáp án các môn thi (Click vào môn thi để xem đề và đáp án) |
7 |
Trường Phổ thông năng khiếu
|
Môn Toán; Môn Văn; Môn Toán chuyên; Môn Văn chuyên; Môn Anh chuyên; Môn Tin chuyên; Môn Sinh chuyên; Môn Lý chuyên; Môn Hóa chuyên
|
6 |
THPT Chuyên Khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Anh ; Môn Văn chuyên ; Môn Địa chuyên ; Môn Sử chuyên
|
5 |
THPT Chuyên Khoa Học Tự nhiên Hà Nội |
Môn Văn ; Môn Toán ; Môn Toán chuyên ; Môn Sinh chuyên ; Môn Hóa chuyên ; Môn Lý chuyên
|
4 |
THPT Chuyên Sư phạm Hà Nội |
Môn Toán ; Môn Toán chuyên ; Tất cả các môn
|
3 |
THPT Chuyên Biên Hòa - Hà Nam |
Môn Văn chung ; Môn Toán chung ; Môn Văn chuyên ; Môn Toán chuyên ; Môn Địa chuyên ; Môn Hóa chuyên ; Môn Lý chuyên ; Môn Sử chuyên ; Môn Sinh chuyên
|
2 |
THPT Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa |
Môn Văn chung ; Môn Toán chung ; Môn Anh chung ; Môn Toán chuyên ; Môn Anh chuyên
|
1 |
THPT Chuyên Lê Hồng Phong - Nam Định |
Môn Văn chung ; Môn Toán chung ; Môn Anh chung; Môn Địa chuyên ; Môn Lý chuyên
|