Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2025 không còn sử dụng điểm ĐGNL HCM để xét tuyển
Năm 2025, Đại học Nông lâm Huế dự kiến tuyển sinh hơn 1.700 chỉ tiêu qua 2 phương thức xét tuyển là xét điểm thi THPT và xét học bạ. Chi tiết thông tin tuyển sinh ĐH Nông lâm Huế năm 2025 được đăng tải dưới đây
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế thông báo tuyển sinh Đại học chính quy với 20 ngành, 1720 chỉ tiêu. Phương thức tuyển sinh bao gồm:
Phương thức 1: Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp trung học phổ thông (điểm học bạ): sử dụng điểm trung bình chung các môn trong tổ hợp của 2 học kì lớp 11 và lớp 12;
Phương thức 2: Xét tuyển dựa vào kết quả của kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông (TN THPT) năm 2025
| STT | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển học bạ | Tổ hợp xét tuyển điểm thi THPT | Chỉ tiêu |
| 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) | Toán, Lý, Anh (A01) | Toán, Lý, Anh (A01) | 60 |
| Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Lý, Hoá (A00) | |||
| Toán, Lý, Hoá (A00) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
| 2 | Công nghệ thực phẩm (7540101) | Toán, Văn, Hóa (C02) | Toán, Văn, Hóa (C02) | 150 |
| Toán, Văn, Sinh (B03) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
| Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Lý, Hoá (A00) | Toán, Lý, Hoá (A00) | |||
| Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | |||
| 3 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm -7540106 | Toán, Văn, Hóa (C02) | Toán, Văn, Hóa (C02) | 40 |
| Toán, Văn, Sinh (B03) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
| Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Lý, Hoá (A00) | Toán, Lý, Hoá (A00) | |||
| Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | |||
| 4 | Kỹ thuật cơ – điện tử - 7520114 | Toán, Lý, Anh (A01) | Toán, Lý, Anh (A01) | 80 |
| Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Lý, Hoá (A00) | |||
| Toán, Lý, Hoá (A00) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
| 5 | Kĩ thuật cơ sở hạ tầng - 7580210 | Toán, Lý, Anh (A01) | Toán, Lý, Anh (A01) | 50 |
| Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Lý, Hoá (A00) | |||
| Toán, Lý, Hoá (A00) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
| 6 | Chăn nuôi - 7620105 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Lý, Hóa (A00) | 120 |
| Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hoá, Sinh (B00) | |||
| Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
| Toán, Hoá, CNNN () | Toán, Hoá, CNNN () | |||
| 7 | Thú y - 7640101 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Lý, Hóa (A00) | 180 |
| Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hoá, Sinh (B00) | |||
| Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
| Toán, Hoá, CNNN () | Toán, Hoá, CNNN () | |||
| 8 | Lâm nghiệp - 7620210 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Lý, Hóa (A00) | 30 |
| Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hóa, Sinh (B00) | |||
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | |||
| Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
| Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
| 9 | Quản lý tài nguyên rừng - 7620211 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Lý, Hóa (A00) | 50 |
| Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hóa, Sinh (B00) | |||
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | |||
| Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
| Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
| 10 | Bảo vệ thực vật - 7620112 | Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | 50 |
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
| Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hóa, Sinh (B00) | |||
| Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
| 11 | Khoa học cây trồng - 7620110 | Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | 100 |
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
| Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hóa, Sinh (B00) | |||
| Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
| 12 | Nông nghiệp công nghệ cao - 7620118 | Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | 40 |
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Sử, GDKT&PL/GDCD (A08) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
| Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Hóa, Sinh (B00) | |||
| Toán, Văn, CNNN () | Toán, Văn, CNNN () | |||
| 13 | Khuyến nông - 7620102 | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Anh (D01) | 40 |
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Sử, Địa (A07) | Toán, Sử, Địa (A07) | |||
| Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | |||
| Văn, Sử, Địa (C00) | Văn, Sử, Địa (C00) | |||
| Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) | Văn, Sử, Anh (D14) | |||
| 14 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn - 7620119 | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Anh (D01) | 40 |
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Sử, Địa (A07) | Toán, Sử, Địa (A07) | |||
| Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | |||
| Văn, Sử, Địa (C00) | Văn, Sử, Địa (C00) | |||
| Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) | Văn, Sử, GDKT&PL/GDCD (C19) | |||
| 15 | Phát triển nông thôn - 7620116 | Văn, Sử, Địa (C00) | Văn, Sử, Địa (C00) | 100 |
| Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Sử, Địa (A07) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
| Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Sử, Địa (A07) | |||
| Văn, Địa, GDKT&PL/GDCD (C20) | Toán, Văn, Sử, (C03) | |||
| 16 | Bệnh học thủy sản - 7620302 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Văn, Hóa (C02) | 80 |
| Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
| Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | |||
| Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | |||
| 17 | Nuôi trồng thủy sản - 7620301 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Văn, Hóa (C02) | 200 |
| Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
| Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | |||
| Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | |||
| 18 | Quản lý thủy sản - 7620305 | Toán, Lý, Hóa (A00) | Toán, Văn, Hóa (C02) | 80 |
| Toán, Hóa, Sinh (B00) | Toán, Văn, Sinh (B03) | |||
| Toán, Sinh, GDKT&PL/GDCD (B04) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | Toán, Địa, GDKT&PL/GDCD (A09) | |||
| Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | Toán, Hoá, GDKT&PL/GDCD (A11) | |||
| 19 | Bất động sản - 7340116 | Văn, Sử, Địa (C00) | Văn, Sử, Địa (C00) | 80 |
| Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
| Toán, Văn, Anh (D01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Anh, Lý (A01) | |||
| Toán, Văn, Lý (C01) | Toán, Văn, Lý (C01) | |||
| Toán, Văn, Địa (C04) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| 20 | Quản lý đất đai - 7850103 | Văn, Sử, Địa (C00) | Văn, Sử, Địa (C00) | 150 |
| Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | Toán, Văn, GDKT&PL/GDCD (C14) | |||
| Toán, Văn, Địa (D01) | Toán, Văn, Địa (C04) | |||
| Toán, Văn, Sử (C03) | Toán, Văn, Sử (C03) | |||
| Toán, Văn, Anh (C01) | Toán, Văn, Anh (D01) | |||
| Toán, Văn, Lý (C04) | Toán, Anh, Lý (A01) |
>> Xem đề án tuyển sinh Đại học Nông Lâm, Đại học Huế TẠI ĐÂY
>> Xem điểm chuẩn Đại học Nông Lâm, Đại học Huế các năm TẠI ĐÂY
Theo TTHN
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn ôn thi ĐGNL/ĐGTD nhưng lo lắng xuất phát muộn?
- Em muốn được luyện đề chất lượng, chuẩn cấu trúc các kì thi?
- Em muốn ôn thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Cá nhân hoá lộ trình học: Bổ sung kiến thức nền tảng/ Luyện thi/ Luyện đề phù hợp với mục tiêu và mức học lực hiện tại.
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

