ĐH Công nghệ Thông tin và Truyền thông – ĐH Thái Nguyên công bố điểm xét tuyển 2019

Điểm sàn xét tuyển vào trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – ĐH Thái Nguyên năm 2019 được lấy từ 13 đến 18 điểm tùy từng ngành. Các em xem điểm chi tiết theo từng ngành phía dưới.

Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên thông báo điểm xét tuyển hệ ĐHCQ theo một trong những hình thức như sau:

+ Điểm thi THPT Quốc gia năm 2019 (đã bao gồm điểm ưu tiên).

+ Xét tuyển học bạ với tổng điểm 3 môn theo tổ hợp (chưa bao gồm điểm ưu tiên).

 >>> Xem thêm Tại đây điểm chuẩn năm trước của trường

  1. Chương trình đại trà

TT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Chỉ tiêu

Mã tổ hợp môn

Điểm xét tuyển

Ngành đào tạo cấp bằng kỹ sư (4,5 năm)

THPT QG

Học bạ

1

7480201

Công nghệ thông tin

200

D01;A01; A00; C02

13

18

2

7480101

Khoa học máy tính

65

13

18

3

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

75

13

18

4

7480103

Kỹ thuật phần mềm

90

13

18

5

7480104

Hệ thống thông tin

75

13

18

6

7480202

An toàn thông tin

85

13

18

7

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Điện, điện tử ô tô)

60

D01;A01; A00; C01

13

18

8

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tự động hóa; Kỹ thuật điện công nghiệp)

70

13

18

9

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

100

13

18

10

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông; Công nghệ và thiết bị di động)

40

D01;A00; C01; C04

13

18

11

7520212

Kỹ thuật y sinh

40

D01;A00; D07; B00

13

18

Ngành đào tạo cấp bằng cử nhân (4 năm)

 

 

12

7340405

Hệ thống thông tin quản lý (Tin học kinh tế; Tin học kế toán; Tin học ngân hàng)

60

D01;A00; C04; C00

13

18

13

7340406

Quản trị văn phòng (Hành chính văn phòng; Văn thư – lưu trữ)

90

13

18

14

7340122

Thương mại điện tử

100

13

 

18

15

7320104

Truyền thông đa phương tiện

60

D01; A01; C01; C02

13

18

16

7320106

Công nghệ truyền thông

50

D01; C04; D10; D15

13

18

17

7210403

Thiết kế đồ họa

40

13

18

  1. Chương trình theo đặt hàng doanh nghiệp (theo cơ chế đặc thù)

TT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Chỉ tiêu

Mã tổ hợp môn

Điểm xét tuyển

 

THPT QG

Học bạ

1

7480201_DT

Công nghệ thông tin

30

D01;A01; A00; C02

13

18

2

7480103_DT

Kỹ thuật phần mềm

30

13

18

3

7480108_DT

Công nghệ kỹ thuật máy tính

30

D01;A01; A00; C01

13

18

4

7340122_DT

Thương mại điện tử

40

D01;A00; C04; C00

13

18

  1. Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

TT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Chỉ tiêu

Mã tổ hợp môn

Điểm xét tuyển

 

THPT QG

Học bạ

1

7510302_FCU (Đại học Phùng Giáp – Đài Loan)

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

20

 

D01;A00; C01; C04

13

18

  1. Chương trình Chất lượng cao (chỉ xét tuyển điểm thi)

TT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo

Chỉ tiêu

Mã tổ hợp môn

Điểm xét tuyển

1

7480201_CLC

Công nghệ thông tin

20

A00; A01

16


Theo TTHN