Sở GD&ĐT TPHCM công bố địa điểm tổ chức thi tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 cho 2 hệ THPT và THPT chuyên gồm 142 hội đồng thi, trong đó 131 hội đồng thi THPT, 11 hội đồng coi thi THPT chuyên.
Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 tại TPHCM năm 2015 được tổ chức thi trong 2 ngày 11/6 và 12/6/2015.
Xem chi tiết thông tin tuyển sinh vào lớp 10 năm 2015 tại TPHCM: https://thi.tuyensinh247.com/tuyen-sinh-vao-lop-10-tphcm-nam-2015-c22a22079.html
DỰ KIẾN ĐỊA ĐIỂM HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT - KHÓA NGÀY 11/6/2015
STT | Mã cụm | Mã HĐ | Hội đồng coi thi | SP | Địa chỉ | Số ĐT | Quận/Huyện |
1 | C01 | T001 | THCS Minh Đức | 25 | 75 Nguyễn Thái Học, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | 38367850 | 1 |
2 | C01 | T002 | THCS Đức Trí | 20 | 273 Nguyễn Trãi, P.Nguyễn Cư Trinh, Q.1 | 38324284 | 1 |
3 | C01 | T003 | THCS Chu Văn An | 25 | 115 Cống Quỳnh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | 38324797 | 1 |
4 | C01 | T004 | THCS Đồng Khởi | 34 | 11 Phan Văn Trường, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | 38242568 | 1 |
5 | C02 | T005 | THCS Huỳnh Khương Ninh | 18 | 59/61 Huỳnh Khương Ninh, P.ĐaKao, Q.1 | 38203901 | 1 |
6 | C02 | T006 | THCS Trần Văn Ơn | 37 | 161B Nguyễn Văn Thủ, P.ĐaKao, Q.1 | 38224721 | 1 |
7 | C02 | T007 | THCS Võ Trường Toản | 28 | 11 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | 38225824 | 1 |
8 | C03 | T008 | THCS An Phú | 29 | 589C KP4, P.An Phú, Q.2 | 38989721 | 2 |
9 | C04 | T009 | THCS Lương Đình Của | 27 | 02 Lê Hiến Mai, P.Thạnh Mỹ Lợi, Q.2 | 22189246 | 2 |
10 | C05 | T010 | THCS Bàn Cờ | 28 | Đường số 3, Cư xá Đô Thành, P.4, Q.3 | 38394300 | 3 |
11 | C05 | T011 | THCS Colette | 24 | 10 Hồ Xuân Hương, P.6, Q.3 | 39306859 | 3 |
12 | C05 | T012 | THCS Kiến Thiết | 24 | 223/4 Nguyễn Đình Chiểu, P.5, Q.3 | 38298480 | 3 |
13 | C05 | T013 | THCS Lê Lợi | 30 | 282 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 | 39327705 | 3 |
14 | C06 | T014 | THCS Hai Bà Trưng | 23 | 295 Hai Bà Trưng, P.8, Q.3 | 38290169 | 3 |
15 | C06 | T015 | THCS Đoàn Thị Điểm | 32 | 413/86 Lê Văn Sỹ, P.12, Q.3 | 39318025 | 3 |
16 | C06 | T016 | THCS Bạch Đằng | 20 | 386/42 Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3 | 39319824 | 3 |
17 | C07 | T017 | THCS Nguyễn Huệ | 23 | 42 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 | 39401475 | 4 |
18 | C08 | T018 | THCS Vân Đồn | 22 | 243 Hoàng Diệu, P.8, Q.4 | 39401786 | 4 |
19 | C09 | T019 | THCS Khánh Hội A | 22 | A75 Nguyễn Thần Hiến, P.18, Q.4 | 39404798 | 4 |
20 | C10 | T020 | THCS Trần Bội Cơ | 40 | 266 Hải Thượng Lãn Ông, P.14, Q.5 | 38552203 | 5 |
21 | C10 | T021 | THCS Hồng Bàng | 42 | 132 Hùng Vương, P.12, Q.5 | 38552854 | 5 |
22 | C11 | T022 | THCS Ba Đình | 38 | 129 Phan Văn Trị, P.2, Q.5 | 39236949 | 5 |
23 | C11 | T023 | THCS Lý Phong | 39 | 83 Nguyễn Duy Dương, P.9, Q.5 | 38359616 | 5 |
24 | C12 | T024 | THCS Bình Tây | 28 | 36A Bình Tây, P.1, Q.6 | 38537459 | 6 |
25 | C12 | T025 | THCS Hậu Giang | 25 | 176/1A Hậu Giang, P.6, Q.6 | 39605234 | 6 |
26 | C12 | T026 | THCS Phạm Đình Hổ | 24 | 270 Gia Phú, P.1, Q.6 | 38552000 | 6 |
27 | C13 | T027 | THCS Lam Sơn | 26 | 805A Hậu Giang, P.11, Q.6 | 38752018 | 6 |
28 | C13 | T028 | THCS Nguyễn Văn Luông | 28 | 241/159 Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 | 37550335 | 6 |
29 | C13 | T029 | THCS Phú Định | 26 | 94Bis Lý Chiêu Hoàng, P.10, Q.6 | 38752139 | 6 |
30 | C14 | T030 | THCS Nguyễn Hữu Thọ | 37 | 62 Lâm Văn Bền, P.Tân Kiểng, Q.7 | 38728934 | 7 |
31 | C15 | T031 | THCS Nguyễn Hiền | 34 | 66 Lý Phục Man, P.Bình Thuận, Q.7 | 37738251 | 7 |
32 | C16 | T032 | THCS Hoàng Quốc Việt | 27 | D29 đường số 3 KDC Vạn Phát Hưng, P.Phú Mỹ, Q.7 | 22132307 | 7 |
33 | C17 | T033 | THCS Nguyễn Thị Thập | 20 | 411/3 Nguyễn Thị Thập, P.Tân Phong, Q.7 | 37750280 | 7 |
34 | C18 | T034 | THCS Dương Bá Trạc | 21 | 134 Dương Bá Trạc, P.2, Q.8 | 38569153 | 8 |
35 | C19 | T035 | THCS Chánh Hưng | 36 | 995 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8 | 38569044 | 8 |
36 | C20 | T036 | THCS Lý Thánh Tông | 18 | 481 Hưng Phú, P.9, Q.8 | 38598746 | 8 |
37 | C21 | T037 | THCS Bông Sao A | 25 | 53 Bùi Minh Trực, P.5, Q.8 | 38568469 | 8 |
38 | C22 | T038 | THCS Tùng Thiện Vương | 30 | 381 Tùng Thiện Vương, P.12, Q.8 | 38559348 | 8 |
39 | C23 | T039 | THCS Bình Đông | 18 | 58 Phú Định, P.16, Q.8 | 39801179 | 8 |
40 | C24 | T040 | THPT Nguyễn Huệ | 32 | Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 | 38961720 | 9 |
41 | C25 | T041 | THCS Trần Quốc Toản | 36 | 381 Đường Lê Văn Việt KP6, P.Tăng Nhơn Phú A, Q.9 | 38966689 | 9 |
42 | C26 | T042 | THCS Hoa Lư | 26 | Đường Quang Trung KP2, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 | 38963231 | 9 |
43 | C27 | T043 | THPT Phước Bình | 36 | Số 02 đường 22, P.Phước Bình, Q.9 | 37313790 | 9 |
44 | C28 | T044 | THCS Nguyễn Văn Tố | 20 | 42A Nguyễn Lâm, P.6, Q.10 | 38578790 | 10 |
45 | C28 | T045 | THCS Hoàng Văn Thụ | 29 | 322 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 | 39270540 | 10 |
46 | C28 | T046 | THPT Sương Nguyệt Anh | 19 | 249 Hòa Hảo, P.3, Q.10 | 38358176 | 10 |
47 | C29 | T047 | THPT Diên Hồng | 26 | 11 Thành Thái, P.14, Q.10 | 38644551 | 10 |
48 | C29 | T048 | THCS Lạc Hồng | 16 | 436/14 đường 3 tháng 2, P.14, Q.10 | 38655703 | 10 |
49 | C30 | T049 | THCS Lê Quý Đôn | 28 | 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 | 38619533 | 11 |
50 | C30 | T050 | THCS Lê Anh Xuân | 28 | 40 đường 762 - Hồng Bàng, P.1, Q.11 | 39631619 | 11 |
51 | C30 | T051 | THCS Nguyễn Văn Phú | 18 | 161B/112 Lạc Long Quân, P.3, Q.11 | 39633134 | 11 |
52 | C31 | T052 | THCS Chu Văn An | 20 | 01 Dương Đình Nghệ, P.8, Q.11 | 38581862 | 11 |
53 | C31 | T053 | THCS Hậu Giang | 34 | 08 Lò Siêu, P.15, Q.11 | 39690427 | 11 |
54 | C31 | T054 | THCS Phú Thọ | 20 | 1122 Đường 3/2, P.12, Q.11 | 39628889 | 11 |
55 | C32 | T055 | THCS Trần Hưng Đạo | 31 | TL29 KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 | 62562932 | 12 |
56 | C33 | T056 | THCS Trần Quang Khải | 30 | 641 KP3, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 | 38837012 | 12 |
57 | C33 | T057 | THCS Nguyễn Hiền | 30 | Đường TTH07 KP3, P.Tân Thới Hiệp, Q.12 | 35970054 | 12 |
58 | C33 | T058 | THCS Nguyễn Huệ | 23 | KP2, P.Hiệp Thành, Q.12 | 37170256 | 12 |
59 | C34 | T059 | THCS Nguyễn An Ninh | 39 | 90E KP3, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | 62504314 | 12 |
60 | C35 | T060 | THCS Phan Bội Châu | 38 | 36 KP2, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | 37155809 | 12 |
61 | C36 | T061 | THCS Thanh Đa | 20 | Cạnh lô L Cư xá Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh | 35565939 | Bình Thạnh |
62 | C36 | T062 | THCS Lê Văn Tám | 25 | 107F Chu Văn An, P.26, Q.Bình Thạnh | 38412337 | Bình Thạnh |
63 | C37 | T063 | THCS Phú Mỹ | 28 | 120B Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh | 38407579 | Bình Thạnh |
64 | C37 | T064 | THCS Đống Đa | 28 | 217 đường D2, P.25 Q.Bình Thạnh | 54456261 | Bình Thạnh |
65 | C38 | T065 | THCS Trương Công Định | 23 | 131 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh | 38412368 | Bình Thạnh |
66 | C38 | T066 | THCS Hà Huy Tập | 35 | 07 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh | 38412699 | Bình Thạnh |
67 | C39 | T067 | THCS Bình Lợi Trung | 33 | Đường Trục 13, P.13 Q.Bình Thạnh | 35533273 | Bình Thạnh |
68 | C40 | T068 | THCS Nguyễn Văn Trỗi | 22 | 112/24 Nguyễn Tuân, P.3, Q.Gò Vấp | 38956020 | Gò vấp |
69 | C40 | T069 | THCS Nguyễn Văn Nghi | 25 | 111 Lương Ngọc Quyến, P.5, Q.Gò Vấp | 38958408 | Gò vấp |
70 | C40 | T070 | THCS Gò Vấp | 17 | 01 Nguyễn Du, P.7, Q.Gò Vấp | 38945326 | Gò vấp |
71 | C41 | T071 | THCS Quang Trung | 27 | 73B/563 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp | 38940409 | Gò vấp |
72 | C41 | T072 | THCS Nguyễn Du | 25 | 119 Thống Nhất, P.11, Q.Gò Vấp | 39968863 | Gò vấp |
73 | C42 | T073 | THCS Nguyễn Trãi | 29 | 111/1203 Lê Đức Thọ, P.13, Q.Gò Vấp | 36022504 | Gò vấp |
74 | C42 | T074 | THCS Phạm Văn Chiêu | 29 | 04 Phạm Văn Chiêu, P.8, Q.Gò Vấp | 38941312 | Gò vấp |
75 | C42 | T075 | THCS Huỳnh Văn Nghệ | 28 | 237/65 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp | 66840917 | Gò vấp |
76 | C43 | T076 | THCS Lý Tự Trọng | 21 | 578 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp | 38949756 | Gò vấp |
77 | C43 | T077 | THCS Phan Tây Hồ | 21 | 18B/27 Thống Nhất, P.16, Q.Gò Vấp | 38942030 | Gò vấp |
78 | C43 | T078 | THCS An Nhơn | 21 | 15 Đường số 24, P.6, Q.Gò Vấp | 38950147 | Gò vấp |
79 | C44 | T079 | THCS Độc Lập | 31 | 94 Thích Quảng Đức, P.5, Q.Phú Nhuận | 38442262 | Phú Nhuận |
80 | C44 | T080 | THCS Đào Duy Anh | 18 | 14 Lê Quý Đôn, P.12, Q.Phú Nhuận | 62774171 | Phú Nhuận |
81 | C44 | T081 | THPT Phú Nhuận | 34 | 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận | 54491729 | Phú Nhuận |
82 | C45 | T082 | THCS Ngô Sĩ Liên | 29 | 12 Phạm Văn Hai, P.2, Q.Tân Bình | 38446267 | Tân Bình |
83 | C50 | T087 | THCS Hoàng Hoa Thám | 35 | 135 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | 38100374 | Tân Bình |
84 | C48 | T085 | THCS Ngô Quyền | 27 | 97 Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình | 38490067 | Tân Bình |
85 | C52 | T089 | THCS Lý Thường Kiệt | 17 | 58 Thiên Phước, P.9, Q.Tân Bình | 38642349 | Tân Bình |
86 | C46 | T083 | THCS Tân Bình | 30 | 873 CMT8, P.7, Q.Tân Bình | 38640400 | Tân Bình |
87 | C47 | T084 | THCS Nguyễn Gia Thiều | 29 | 272 Lý Thường Kiệt, P.6, Q.Tân Bình | 38645699 | Tân Bình |
88 | C49 | T086 | THCS Trường Chinh | 22 | 162T Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình | 39485006 | Tân Bình |
89 | C51 | T088 | THCS Âu Lạc | 28 | 46 Hoàng Việt, P.4, Q.Tân Bình | 38443168 | Tân Bình |
90 | C53 | T090 | THCS Bình Thọ | 23 | 39 Thống Nhất, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 37221677 | Thủ Đức |
91 | C54 | T091 | THCS Linh Trung | 33 | 05 KP2, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức | 38979906 | Thủ Đức |
92 | C55 | T092 | THCS Lê Quý Đôn | 29 | 2/34 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | 38966722 | Thủ Đức |
93 | C56 | T093 | THCS Thái Văn Lung | 32 | 33/2A, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức | 38961494 | Thủ Đức |
94 | C57 | T094 | THCS Bình Chiểu | 32 | Đường 2 KP3, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức | 37293648 | Thủ Đức |
95 | C58 | T095 | THCS Ngô Chí Quốc | 28 | KP9, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức | 37269801 | Thủ Đức |
96 | C59 | T096 | THCS Đa Phước | 32 | A3/99 Quốc lộ 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh | 37780023 | Bình Chánh |
97 | C60 | T097 | THCS Bình Chánh | 32 | B15/8 Ấp 2, xã Bình Chánh, H.Bình Chánh | 38758404 | Bình Chánh |
98 | C61 | T098 | THCS Tân Túc | 38 | C1/3 Bùi Thanh Khiết KP3, TT Tân Túc, H.Bình Chánh | 37602799 | Bình Chánh |
99 | C62 | T099 | THCS Vĩnh Lộc B | 30 | F6/40 Lại Hùng Cường, H.Bình Chánh | 37653324 | Bình Chánh |
100 | C63 | T100 | THPT Lê Minh Xuân | 40 | G11/1 ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh | 37660323 | Bình Chánh |
101 | C64 | T101 | THPT An Nghĩa | 25 | Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ | 22486628 | Cần Giờ |
102 | C65 | T102 | THPT Cần Thạnh | 16 | Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ | 37860059 | Cần Giờ |
103 | C66 | T103 | THCS Tân Thông Hội | 39 | Đường 28 ấp Hậu, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | 38920285 | Củ Chi |
104 | C67 | T104 | THCS Thị Trấn 2 | 32 | Lê Vĩnh Huy KP7, TT Củ Chi, H.Củ Chi | 37908082 | Củ Chi |
105 | C68 | T105 | THCS Nguyễn Văn Xơ | 21 | Đường 694 ấp Bình Thượng 1, Xã Thái Mỹ, H.Củ Chi | 37913212 | Củ Chi |
106 | C69 | T106 | THCS Trung Lập | 27 | Đường 712 ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi | 38926081 | Củ Chi |
107 | C70 | T107 | THCS Phú Hòa Đông | 33 | Nguyễn Thị Nê ấp Phú Hòa, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ Chi | 38927734 | Củ Chi |
108 | C71 | T108 | THCS Tân Thạnh Đông | 34 | Tỉnh lộ 15 ấp 7, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi | 38927043 | Củ Chi |
109 | C72 | T109 | THCS Nguyễn An Khương | 28 | 66/6 KP3, Thị trấn Hóc Môn, H.Hóc Môn | 22167868 | Hóc Môn |
110 | C72 | T110 | THCS Lý Chính Thắng 1 | 28 | 5/5 ấp Dân Thắng 2, Xã Tân thới Nhì, H.Hóc Môn | 37130651 | Hóc Môn |
111 | C73 | T111 | THCS Phan Công Hớn | 25 | 18/6 ấp Trung Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn | 37126198 | Hóc Môn |
112 | C73 | T112 | THCS Nguyễn Hồng Đào | 27 | 288/2D Nguyễn Văn Bứa ấp 6, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | 37120965 | Hóc Môn |
113 | C73 | T113 | THCS Xuân Thới Thượng | 28 | 35 Phan Văn Hớn ấp 4, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn | 37135151 | Hóc Môn |
114 | C74 | T114 | THCS Đông Thạnh | 28 | 205 Đặng Thúc Vịnh ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc Môn | 37110623 | Hóc Môn |
115 | C74 | T115 | THCS Tô Ký | 25 | 12 ấp Chánh 1, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn | 38910452 | Hóc Môn |
116 | C75 | T116 | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 24 | 421 Huỳnh Tấn Phát KP7, Thị trấn Nhà Bè, H.Nhà Bè | 38738431 | Nhà Bè |
117 | C76 | T117 | THCS Hai Bà Trưng | 29 | Ấp 2 Nguyễn Bình, Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè | 37822196 | Nhà Bè |
118 | C77 | T118 | THCS Võ Thành Trang | 34 | 218 Tân Quý, P.Tân Quý, Q.Tân Phú | 38472315 | Tân Phú |
119 | C77 | T119 | THCS Phan Bội Châu | 38 | 35 Độc Lập, P.Tân Thành, Q.Tân Phú | 38495989 | Tân Phú |
120 | C77 | T120 | THCS Lê Anh Xuân | 39 | 211/53 Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | 22152682 | Tân Phú |
121 | C78 | T121 | THCS Đặng Trần Côn | 20 | 14 Trần Văn Ơn, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | 38496032 | Tân Phú |
122 | C78 | T122 | THCS Lê Lợi | 33 | 47/22A S11 Tây Thạnh, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | 38162476 | Tân Phú |
123 | C79 | T123 | THCS Hùng Vương | 18 | 20F Lương Minh Nguyệt, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | 39612245 | Tân Phú |
124 | C79 | T124 | THCS Tân Thới Hòa | 27 | 149/15 Lý Thánh Tông, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | 39616090 | Tân Phú |
125 | C79 | T125 | THCS Đồng Khởi | 29 | 20 Thạch Lam, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú | 39733654 | Tân Phú |
126 | C80 | T126 | THCS Huỳnh Văn Nghệ | 22 | 89 Đường số 3, KP4, P. Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân | 54254567 | Bình Tân |
127 | C81 | T127 | THCS Trần Quốc Toản | 31 | 76 Kênh nước đen KP5, P.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân | 37672924 | Bình Tân |
128 | C82 | T128 | THCS Tân Tạo A | 25 | 4449/8 Nguyễn Cửu Phú, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân | 37545477 | Bình Tân |
129 | C83 | T129 | THCS Lý Thường Kiệt | 27 | 33 Trương Phước Phan KP2, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | 37519483 | Bình Tân |
130 | C84 | T130 | THCS Bình Trị Đông A | 36 | 160A Mã Lò KP2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân | 37626883 | Bình Tân |
131 | C85 | T131 | THCS Bình Tân | 22 | 173/171 An Dương Vương KP4, P.An Lạc, Q.Bình Tân | 39809340 | Bình Tân |
DỰ KIẾN ĐỊA ĐIỂM HỘI ĐỒNG THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT CHUYÊN - KHÓA NGÀY 12/6/2015
STT | Mã cụm | Mã HĐ | Hội đồng coi thi | SP | Địa chỉ | Số ĐT | Quận/ Huyện |
1 | C01 | CH01 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 38 | 20 Lý Tự Trọng, P.Bến Nghé, Q.1 | 38277546 | 1 |
2 | C01 | CH02 | THPT Lương Thế Vinh | 37 | 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 | 39202651 | 1 |
3 | C01 | CH03 | THPT Trưng Vương | 36 | 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | 38235025 | 1 |
4 | C02 | CH05 | THPT Hùng Vương | 30 | 124 Hồng Bàng, P.14, Q.5 | 38559246 | 5 |
5 | C02 | CH06 | THPT Chuyên Lê Hồng Phong | 33 | 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 | 38300882 | 5 |
6 | C02 | CH04 | THPT Nguyễn An Ninh | 31 | 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 | 38330591 | 10 |
7 | C02 | CH07 | THPT Nguyễn Du | 29 | XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 | 38641373 | 10 |
8 | C02 | CH08 | THPT Nguyễn Khuyến | 31 | 50 Thành Thái, P.12, Q.10 | 38621053 | 10 |
9 | C03 | CH09 | THPT Nguyễn Tất Thành | 38 | 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q6 | 37558486 | 6 |
10 | C04 | CH10 | THPT Lý Thường Kiệt | 29 | Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn | 38910335 | Hóc Môn |
11 | C05 | CH11 | THPT Nguyễn Hữu Huân | 34 | 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | 38978253 | Thủ Đức |
Nguồn Sở GD&ĐT TPHCM
Ngày 15/4, Sở GD&ĐT TPHCM công bố chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 THPT tại TPHCM của 253 trường THPT, GDTX, THPT chuyên như sau:
Thông tin tuyển sinh vào lớp 10 THPT tại TPHCM năm 2015 - 2016 về: Chỉ tiêu tuyển sinh, lịch thi tuyển sinh, điều kiện dự tuyển, thời gian công bố điểm thi của tất cả các trường THPT, GDTX, THPT chuyên, lớp chuyên trên địa bàn TPHCM cụ thể như sau:
Thứ trưởng Bộ GD - Phạm Ngọc Thưởng cho biết Bộ GD dự kiến sẽ yêu cầu các địa phương đổi môn thi thứ 3 hàng năm do nhiều trường THCS dạy lệch theo tư tưởng thi gì học nấy.
Phản hồi dự thảo quy chế tuyển sinh vào lớp 10 của Bộ GD, Sở GD TPHCM đề xuất giữ ổn định các môn thi vào lớp 10 thay vì phải thay đổi môn thi thứ 3 hàng năm.
Bộ GD đã chính thức công bố dự thảo quy chế tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2025 - 2026 chung cho các tỉnh trên cả nước như sau: