Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm trung ương năm 2015
Cao đẳng sư phạm trung ương công bố điểm chuẩn dự kiến năm 2015. Các em xem chi tiết dưới đây:
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu công bố |
Chỉ tiêu xét |
Trúng tuyển NV1 |
Trúng tuyển NV2 |
Trúng tuyển NV3 |
Trúng tuyển NV4 |
Tổng số TS trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển ngành |
|
1 |
C140201_1 |
Giáo dục Mầm non Chất lượng cao |
200 |
200 |
197 |
0 |
0 |
0 |
197 |
20,5 |
|
2 |
C140201_10 |
Song ngành GDMN-TA |
50 |
50 |
11 |
22 |
1 |
4 |
38 |
15,5 |
|
3 |
C140201_2 |
Giáo dục Mầm non theo NCXH |
550 |
550 |
25 |
121 |
6 |
8 |
160 |
14 |
|
4 |
C140201_3 |
Song ngành GDMN-GDĐB |
50 |
50 |
20 |
57 |
0 |
0 |
77 |
17,5 |
|
5 |
C140201_4 |
Song ngành GDMN-SPAN |
50 |
50 |
13 |
54 |
0 |
0 |
67 |
17,5 |
|
6 |
C140201_5 |
Song ngành GDMN-SPMT |
50 |
50 |
2 |
7 |
0 |
0 |
9 |
17,5 |
|
7 |
C140201_6 |
Song ngành GDMN-CTXH |
50 |
50 |
7 |
9 |
4 |
0 |
20 |
15,5 |
|
8 |
C140201_7 |
Song ngành GDMN-KTGĐ |
50 |
50 |
6 |
3 |
3 |
0 |
12 |
15,5 |
|
9 |
C140201_8 |
Song ngành GDMN-CNTT |
50 |
50 |
4 |
1 |
1 |
0 |
6 |
15,5 |
|
10 |
C140201_9 |
Song ngành GDMN-QTVP |
50 |
50 |
1 |
8 |
7 |
0 |
16 |
15,5 |
|
11 |
C140203 |
Giáo dục Đặc biệt |
60 |
60 |
10 |
21 |
0 |
0 |
31 |
17,5 |
|
12 |
C140204 |
Giáo dục Công dân |
30 |
30 |
9 |
0 |
1 |
0 |
10 |
12 |
|
13 |
C140210 |
Sư phạm Tin học |
30 |
30 |
4 |
1 |
0 |
0 |
5 |
12 |
|
14 |
C140214 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp |
20 |
20 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
|
15 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
30 |
30 |
6 |
2 |
0 |
0 |
8 |
16 |
|
16 |
C140222 |
Sư phạm Mĩ thuật |
30 |
30 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
16 |
|
17 |
C210403 |
Thiết kế Đồ họa |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
16 |
|
18 |
C210404 |
Thiết kế Thời trang |
20 |
20 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
16 |
|
19 |
C220113 |
Việt Nam học |
20 |
20 |
4 |
1 |
0 |
0 |
5 |
12 |
|
20 |
C220201 |
Tiếng Anh |
30 |
30 |
7 |
0 |
0 |
1 |
8 |
16 |
|
21 |
C220342 |
Quản lí Văn hóa |
30 |
30 |
3 |
1 |
1 |
0 |
5 |
12 |
|
22 |
C320202 |
Khoa học Thư viện |
20 |
20 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
12 |
|
23 |
C320303 |
Lưu trữ học |
20 |
20 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
12 |
|
24 |
C340405 |
Hệ thống Thông tin Quản lí |
20 |
20 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
|
25 |
C340406 |
Quản trị Văn phòng |
30 |
30 |
6 |
1 |
0 |
0 |
7 |
12 |
|
26 |
C340406_1 |
Song ngành Quản trị Văn phòng - Thư ký Văn phòng |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
|
27 |
C340406_2 |
Song ngành Quản trị Văn phòng - Lưu trữ học |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
|
28 |
C340407 |
Thư kí Văn phòng |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
|
29 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin |
30 |
30 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
12 |
|
30 |
C510504 |
Công nghệ Thiết bị Trường học |
20 |
20 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
|
31 |
C760101 |
Công tác Xã hội |
30 |
30 |
14 |
3 |
0 |
0 |
17 |
12 |
|
32 |
C810501 |
Kinh tế Gia đình |
20 |
20 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
12 |
|
Đăng ký nhận Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm trung ương năm 2015 chính xác nhất, Soạn tin: DCL (dấu cách) CM1 (dấu cách) Mãngành gửi 8712 Ví dụ: DCL CM1 C140210 gửi 8712 Trong đó CM1 là Mã trường C140210 là mã ngành Sư phạm tin học |
Tuyensinh247.com Tổng hợp
🔥 2K8 CHÚ Ý! LUYỆN THI TN THPT - ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC - ĐÁNH GIÁ TƯ DUY!
- Em muốn ôn thi ĐGNL/ĐGTD nhưng lo lắng xuất phát muộn?
- Em muốn được luyện đề chất lượng, chuẩn cấu trúc các kì thi?
- Em muốn ôn thi cùng TOP thầy cô giỏi hàng đầu cả nước?
- Em muốn vừa ôn thi TN THPT vừa ĐGNL/ĐGTD mà không bị quá tải?
LỘ TRÌNH SUN 2026 - LUYỆN THI TN THPT - ĐGNL - ĐGTD (3IN1)
- Cá nhân hoá lộ trình học: Bổ sung kiến thức nền tảng/ Luyện thi/ Luyện đề phù hợp với mục tiêu và mức học lực hiện tại.
- Top thầy cô nổi tiếng cả nước hơn 15 năm kinh nghiệm
- Ưu đãi học phí lên tới 50%. Xem ngay - TẠI ĐÂY

