Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TPHCM năm 2024

Trường Đại học Công nghệ TPHCM công bố điểm trúng tuyển, kỳ thi tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2024 (theo phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT).

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TPHCM năm 2024

STT Ngành đào tạo Mã ngành Điểm chuẩn
(điểm thi THPT)
1 Công nghệ thông tin 7480201 21
2 An toàn thông tin 7480202 18
3 Khoa học máy tính 7480101 17
4 Trí tuệ nhân tạo 7480107 16
5 Khoa học dữ liệu (Data Science) 7460108 17
6 Hệ thống thông tin quản lý 7340405 17
7 Robot và trí tuệ nhân tạo 7510209 17
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 20
9 Công nghệ ô tô điện 7520141 19
10 Kỹ thuật máy tính 7480106 16
11 Kỹ thuật nhiệt 7520115 16
12 Kỹ thuật cơ khí 7520103 16
13 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 16
14 Kỹ thuật điện 7520201 16
15 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 16
16 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7520216 16
17 Kỹ thuật xây dựng 7580201 16
18 Quản lý xây dựng 7580302 16
19 Tài chính - Ngân hàng 7340201 18
20 Kế toán 7340301 18
21 Công nghệ tài chính 7340205 16
22 Quản trị kinh doanh 7340101 20
23 Digital Marketing (Marketing số) 7340114 19
24 Marketing 7340115 20
25 Kinh tế số        7310109 16
26 Kinh doanh thương mại 7340121 17
27 Kinh doanh quốc tế 7340120 17
28 Kinh tế quốc tế 7310106 17
29 Thương mại điện tử 7340122 18
30 Bất động sản 7340116 16
31 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605 19
32 Tâm lý học 7310401 16
33 Quan hệ công chúng 7320108 18
34 Quản trị nhân lực 7340404 16
35 Quản trị khách sạn 7810201 17
36 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 17
37 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 17
38 Quản trị sự kiện 7340412 16
39 Quản lý thể dục thể thao 7810301 16
40 Luật kinh tế 7380107 17
41 Luật thương mại quốc tế 7380109 16
42 Luật 7380101 17
43 Kiến trúc 7580101 17
44 Thiết kế nội thất 7580108 16
45 Thiết kế thời trang 7210404 16
46 Thiết kế đồ họa 7210403 19
47 Nghệ thuật số (Digital Art) 7210408 17
48 Công nghệ điện ảnh, truyền hình 7210302 17
49 Thanh nhạc 7210205 16
50 Truyền thông đa phương tiện 7320104 20
51 Đông phương học 7310608 16
52 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 17
53 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 17
54 Ngôn ngữ Anh 7220201 17
55 Ngôn ngữ Nhật 7220209 17
56 Dược học 7720201 21
57 Điều dưỡng 7720301 19
58 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 19
59 Thú y 7640101 18
60 Công nghệ thực phẩm 7540101 17
61 Công nghệ sinh học 7420201 16
62 Công nghệ thẩm mỹ    7420207 16
63 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 16

Theo TTHN

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.