Điểm chuẩn đại học sư phạm Hà Nội 2016

Tối 13/08 Đại học sư phạm Hà Nội công bố điểm chuẩn 2016 theo đó điểm chuẩn năm 2016 như sau

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH ĐIỂM XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI ĐỢT 1
                         
                         
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu công bố Chỉ tiêu xét Trúng tuyển NV1 Trúng tuyển NV2 Tổng số TS trúng tuyển Điểm trúng tuyển ngành Môn thi ưu tiên 1
 >=
Môn thi ưu tiên 2
 >=
1 D140114A Quản lý giáo dục 10 15 5 10 15 21.5 Toán 7.5 Vật lí  6.6
2 D140114C Quản lý giáo dục 15 23 9 14 23 22.25 Ngữ văn 8.75 Lịch sử  4.5
3 D140114D Quản lý giáo dục 10 15 7 8 15 21 Ngoại ngữ 7.63 Ngữ văn 8.5
4 D140201A Giáo dục Mầm non 40 52 50 2 52 21.25 Năng khiếu 7.25 Ngữ văn 5.5
5 D140201B Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh 15 20 15 5 20 18.5 Tiếng Anh 4.3 Năng khiếu 7.25
6 D140201C Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh 15 20 8 8 16 17.25 Tiếng Anh   Năng khiếu  
7 D140202A Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh 30 39 23 16 39 22.75 Tiếng Anh 8.4 Toán 7.25
8 D140202D Giáo dục Tiểu học 40 52 44 8 52 22.75 Toán 7.75 Ngữ văn 6.5
9 D140203B Giáo dục đặc biệt 12 16 12 4 16 18.75 Ngữ văn 6.5 Sinh học 5.4
10 D140203C Giáo dục đặc biệt 20 26 22 4 26 22.5 Ngữ văn 7.5 Lịch sử 6.75
11 D140203D Giáo dục đặc biệt 8 10 6 4 10 20 Ngữ văn 8 Toán 5.5
12 D140204A Giáo dục công dân 17 26 2 5 7 19.25 Ngữ văn   Toán  
13 D140204B Giáo dục công dân 18 27 9 18 27 18.75 Ngữ văn 6.25 Toán 6.25
14 D140204C Giáo dục công dân 17 26 5 21 26 21 Ngữ văn 6.5 Lịch sử 5.25
15 D140204D Giáo dục công dân 18 27 11 16 27 18.25 Ngữ văn 5.75 Toán 7
16 D140205A Giáo dục chính trị 25 38 9 5 14 18.25 Toán   Ngữ văn  
17 D140205B Giáo dục chính trị 25 38 18 20 38 18.75 Toán 5.25 Ngữ văn 5.5
18 D140205C Giáo dục chính trị 25 38 18 20 38 21.25 Ngữ văn 6 Lịch sử 8.75
19 D140205D Giáo dục chính trị 25 38 18 20 38 18.25 Toán 6.25 Ngữ văn 7.5
20 D140206 Giáo dục thể chất 70 105 26 0 26 25.5 Năng khiếu   Toán  
21 D140208A Giáo dục Quốc phòng - An ninh 30 30 23 7 30 19.75 Toán 6 Vật lí 6.8
22 D140208B Giáo dục Quốc phòng - An ninh 20 20 12 8 20 19.25 Toán 6 Ngữ văn 5.75
23 D140208C Giáo dục Quốc phòng - An ninh 30 30 29 1 30 24.25 Lịch sử  7 Địa lí 7.75
24 D140209A SP Toán học 140 210 210 0 210 24.75 Toán 8.25 Vật lí 8.6
25 D140209B SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 25 38 30 8 38 24 Toán 7.5 Vật lí 8.8
26 D140209C SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 15 23 22 1 23 25.25 Toán 9 Vật lí 8.8
27 D140209D SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 10 15 14 1 15 24.25 Toán 8 Tiếng Anh 7.88
28 D140210A SP Tin học 25 38 18 12 30 18.25 Toán   Vật lí   
29 D140210B SP Tin học 15 23 7 16 23 18.75 Toán 7 Tiếng Anh 4.05
30 D140210C SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) 13 20 3 1 4 17 Toán   Vật lí  
31 D140210D SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) 12 18 11 7 18 19.5 Toán 6 Anh 6.18
32 D140211A SP Vật lí 60 90 45 45 90 22.75 Vật lí  7.6 Toán 7
33 D140211B SP Vật lí 20 30 15 15 30 22.5 Vật lí 7.6 Toán  8
34 D140211C SP Vật lí 10 15 10 5 15 24 Vật lí 7 Toán 8
35 D140211D SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 5 8 5 3 8 22.5 Vật lí  7.6 Toán 7.25
36 D140211E SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 15 23 12 11 23 23.25 Vật lí 8 Tiếng Anh 7.23
37 D140211G SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 5 8 3 5 8 23.75 Vật lí 7.4 Toán 6.75
38 D140212A SP Hoá học 90 135 89 46 135 23 Hoá học 7 Toán 8.5
39 D140212B SP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh) 25 38 23 4 27 18.5 Hoá học   Tiếng Anh  
40 D140213A SP Sinh học 20 28 9 11 20 18 Hoá học   Toán  
41 D140213B SP Sinh học 60 84 82 2 84 21.5 Sinh học 7.4 Hoá học 6.2
42 D140213C SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 5 7 1 6 7 19.5 Tiếng Anh 5.98 Toán 5.75
43 D140213D SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 15 21 15 6 21 17.25 Sinh học 6.2 Tiếng Anh 3.13
44 D140213E SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 5 7 3 0 3 16.5 Tiếng Anh   Hoá học  
45 D140214A SP Kỹ thuật công nghiệp 60 84 29 26 55 16.25 Vật lí   Toán  
46 D140214B SP Kỹ thuật công nghiệp 30 42 10 12 22 16 Vật lí   Toán  
47 D140214C SP Kỹ thuật công nghiệp 20 28 14 13 27 16.25 Vật lí   Toán  
48 D140217A SP Ngữ văn 20 30 30 0 30 23.5 Ngữ văn 8 Toán 5.5
49 D140217B SP Ngữ văn 20 30 30 0 30 22.25 Ngữ văn 8.75 Toán 4.25
50 D140217C SP Ngữ văn 60 90 91 0 91 26 Ngữ văn 8.5 Lịch sử 8
51 D140217D SP Ngữ văn 60 90 61 29 90 22 Ngữ văn 8 Toán 6.5
52 D140218C SP Lịch Sử 70 105 71 34 105 23.75 Lịch sử  8 Ngữ văn 6
53 D140218D SP Lịch Sử 20 30 11 3 14 17 Lịch sử   Ngữ văn  
54 D140219A SP Địa lí 30 42 12 6 18 16.5 Toán   Vật lí  
55 D140219B SP Địa lí 26 36 25 12 37 22.75 Địa lí 8.25 Toán 6.25
56 D140219C SP Địa lí 54 76 49 27 76 24.75 Địa lí 8.5 Ngữ văn 8
57 D140221 SP Âm nhạc 40 56 50 1 51 22.5 Hát   Thẩm âm và Tiết tấu  
58 D140222 SP Mĩ thuật 40 56 8 0 8 20.5 Hình hoạ chì   Trang trí  
59 D140231 SP Tiếng Anh 60 78 75 3 78 32 Tiếng Anh 6.01 Ngữ văn 8.5
60 D140233A SP Tiếng Pháp 6 9 1 0 1 26.5 Ngoại ngữ   Toán  
61 D140233B SP Tiếng Pháp 7 11 0 0 0 0 Ngoại ngữ   Ngữ văn  
62 D140233C SP Tiếng Pháp 7 11 4 0 4 28.75 Ngoại ngữ   Ngữ văn  
63 D140233D SP Tiếng Pháp 20 30 17 13 30 25.75 Ngoại ngữ 7.35 Ngữ văn 5
64 D220113B Việt Nam học 20 30 13 17 30 21.25 Ngữ văn 5.25 Toán 6.5
65 D220113C Việt Nam học 30 45 28 17 45 20 Ngữ văn 5.75 Địa lí 8.5
66 D220113D Việt Nam học 30 45 28 17 45 18.75 Ngữ văn 8 Ngoại ngữ 5
67 D220330A Văn học 5 8 4 4 8 22.5 Ngữ văn 9 Toán 5
68 D220330B Văn học 5 8 3 5 8 21.5 Ngữ văn 6.5 Toán 5
69 D220330C Văn học 20 30 12 18 30 23.25 Ngữ văn 6.75 Lịch sử  7
70 D220330D Văn học 20 30 7 23 30 20.25 Ngữ văn 8.5 Toán  6.75
71 D310201A Chính trị học (SP Triết học) 9 13 7 6 13 20.5 Toán 7.5 Vật lí 7.4
72 D310201B Chính trị học (SP Triết học) 12 17 8 7 15 18 Ngữ văn   Lịch sử  
73 D310201C Chính trị học (SP Triết học) 15 21 15 6 21 18 Ngữ văn 7 Địa lý 5.25
74 D310201D Chính trị học (SP Triết học) 12 17 9 6 15 17 Ngữ văn   Ngoại ngữ  
75 D310201E Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 5 8 2 4 6 17.75 Toán   Vật lí  
76 D310201G Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 20 30 1 3 4 16 Ngữ văn   Địa lí   
77 D310201H Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 20 30 1 3 4 18.25 Ngữ văn   Toán  
78 D310201K Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 5 8 1 1 2 18.5 Toán   Hoá học  
79 D310401A Tâm lí học 10 15 11 4 15 18 Ngữ văn  6.75 Toán 5.25
80 D310401B Tâm lí học 10 15 11 4 15 19.75 Sinh học 7 Toán 6.75
81 D310401C Tâm lí học 25 38 29 9 38 24 Ngữ văn 7.75 Lịch sử 7.5
82 D310401D Tâm lí học 25 38 28 10 38 20.5 Ngữ văn 8.25 Ngoại ngữ 4.8
83 D310403A Tâm lí học giáo dục 5 8 6 2 8 19.25 Ngữ văn 7 Toán 5.25
84 D310403B Tâm lí học giáo dục 5 8 2 6 8 18.5 Sinh học 5.8 Toán 6
85 D310403C Tâm lí học giáo dục 10 15 9 6 15 21.75 Ngữ văn 6.5 Lịch sử  6.75
86 D310403D Tâm lí học giáo dục 10 15 9 6 15 20.25 Ngữ văn 8 Ngoại ngữ 4.1
87 D420101A Sinh học 10 14 7 7 14 20 Hoá học 6.2 Toán 7.25
88 D420101B Sinh học 30 42 21 11 32 18.25 Sinh học   Hoá học  
89 D460101A Toán học 20 30 17 13 30 20.75 Toán 7.25 Vật lí 7
90 D460101B Toán học 10 15 4 11 15 20.5 Toán 7.25 Vật lí 7
91 D460101D Toán học 10 15 6 9 15 20.75 Toán 7 Anh 6.78
92 D480201A Công nghệ thông tin 50 75 45 20 65 16.75 Toán   Vật lí  
93 D480201B Công nghệ thông tin 30 45 32 13 45 18.25 Toán 5.75 Anh 4.4
94 D760101B Công tác xã hội 20 28 14 14 28 16.5 Ngoại ngữ 3.13 Ngữ văn 5.75
95 D760101C Công tác xã hội 30 42 18 24 42 18 Ngữ văn 6.5 Lịch sử 5.5
96 D760101D Công tác xã hội 50 70 33 37 70 18.25 Ngoại ngữ 5.38 Ngữ văn  6.75
                         
            Hà Nội, Ngày 13 tháng 08 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG